09 - HB Thang 05

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHON BẢNG HỌC BỔNG THÁNG 05 NĂM 2024; NĂM HỌC 2023 - 2024

Lớp: 10 Hóa. (Tính theo số được cấp theo QĐ số 02/2018/QĐ-UBND ngày 22.01.2018 của UBND Tỉnh NĐ)

HS Xếp loại Tổng học


XL Mức học Trợ cấp HS
STT HỌ VÀ TÊN diện Chuyê Học bổng được Ký nhận/Ghi chú
NT/TP Nề nếp chung bổng tháng nông thôn
n lực lĩnh
1 Mai Thế Anh B B A B 400 000 400 000
2 Nguyễn Đức Anh C C A C 200 000 200 000
3 Phạm Vũ Tuấn Anh NT B B A B 400 000 #VALUE! #VALUE!
4 Trần Hoàng Minh Anh A A A A 622 000 622 000
5 Trịnh Duy Anh C C A C 200 000 200 000
6 Trần Gia Bảo NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
7 Phạm Đình Hải Đăng NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
8 Phạm Văn Giỏi C C A C 200 000 200 000
9 Nguyễn Bảo Hà B B A B 400 000 400 000
10 Nguyễn Trọng Hoàn C C A C 200 000 200 000
11 Trần Anh Hoàng NT B B A B 400 000 #VALUE! #VALUE!
12 Nguyễn Quang Huy A A A A 622 000 622 000
13 Nguyễn Thị Kim Khuê NT A A A A 622 000 #VALUE! #VALUE!
14 Nguyễn Ngọc Linh NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
15 Trần Khánh Linh A A A A 622 000 622 000
16 Bùi Đức Mạnh A A A A 622 000 622 000
17 Vũ Ngọc Hà My C C A C 200 000 200 000
18 Nguyễn Thành Nam NT A A A A 622 000 #VALUE! #VALUE!
19 Phan Bảo Ngọc B B A B 400 000 400 000
20 Trần Đỗ Bảo Ngọc NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
21 Vũ Trang Nhung C C A C 200 000 200 000
22 Lại Thị Tố Như NT A A A A 622 000 #VALUE! #VALUE!
23 Hoàng Lê Trinh Nữ A A A A 622 000 622 000
24 Lại Viết Phúc A A A A 622 000 622 000
25 Trần Toàn Phúc NT B B A B 400 000 #VALUE! #VALUE!
26 Nguyễn Minh Quang NT B B A B 400 000 #VALUE! #VALUE!
27 Tô Thanh Sơn NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
28 Đoàn Công Thành NT B B A B 400 000 #VALUE! #VALUE!
29 Trần Minh Thành B B A B 400 000 400 000
30 Trịnh Công Thành A A A A 622 000 622 000
31 Hoàng Thị Phương Thúy NT B B A B 400 000 #VALUE! #VALUE!
32 Dương Thị Kiều Trang NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
33 Nguyễn Minh Trí NT C C A C 200 000 #VALUE! #VALUE!
34 Ngô Thanh Uyên B B A B 400 000 400 000
35 Trần Công Vinh B B A B 400 000 400 000
Cộng: 13 620 000 #VALUE! #VALUE!
Bằng chữ: (Hai mươi hai triệu năm trăm chín mươi nghìn đồng chẵn./.)
Ngày 14 tháng 05 năm 2024. Ngày 14 tháng 05 năm 2024. Ngày 14 tháng 05 năm 2024.
Kế toán Đề nghị và duyệt loại học bổng Thủ trưởng đơn vị
Loại A0: 0 học sinh Duyệt: #VALUE! ,đ
Loại A1: 0 học sinh (Hai mươi hai triệu năm trăm chín mươi
Loại A: 10 học sinh nghìn đồng chẵn./.)
Loại B: 12 học sinh
Loại C: 13 học sinh
Không xếp: học sinh
Cộng: 35 học sinh
Trần Thị Minh Thu GVCN: Phạm Trọng Thịnh Bùi Thái Học
các mức học bổng
Trợ cấp
nông thôn A0 A1 A B C

390 000 3 000 000 2 000 000 723 000 300 000 150 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000
390 000

Đối chiếu Thành tiền Chênh lệch


0
0
0
10 7 230 000
12 3 600 000
13 1 950 000
0
35 12 780 000 #VALUE!

You might also like