Professional Documents
Culture Documents
Truyền thông marketing tích hợp
Truyền thông marketing tích hợp
01010004111
01010004112
01010004113
01010004114
01010004115
Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn(HACCP)
010110202101
010110202102
010100171937
010100171936
010100169564
010100169566
+Thứ 7 tiết 3-6
010100169568
010100169570
010100368301
010100368302
010100068710
010100068711
010100068701
010100068702
010100068703
010100068704
010100068707
010100068705
010100068706
@Đỗ Mai Nguyên Phương
010100068708
010100068709
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa( Nguyễn Thị Ngọc Thúy)
0101100686803
010100684303
Thực hành công nghệ chế biến trà , cà phê, cacao(Đỗ Mai Nguyên Phương)
010100489103
Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo (Trần Thị Cúc Phương)
010100686903
Thực hành công nghệ sản xuất nước chấm, gia vị (Phan Thị Hồng Liên)
010100497418
010100500511
010100500531
010100500531
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 TH THỨ 7 CN
Ứ6
Phát triển Thực hành Công nghệ bao Truyền Giáo dục thể Thực hành
sản đánh giá bì đóng gói thông chất 3 công nghệ
phẩm( Lê cảm thực phẩm marketing +Thứ 7 tiết 1-2 chế biến
Dung) quan( quỳnh ( Nguyên tích 010100171936G trà , cà phê,
+Thứ 2 tiết trang) Phương) hợp(phạm iáo dục thể chất cacao(Đỗ
4-6 +Thứ 3 tiết Thứ 4 tiết 1-3 thị lê hoa) 2 Mai Nguyên
0101003683 7-11 010100068708 +Thứ 5 tiết (cầu lông thế Phương)
02 0101005005 4-6(15/08) anh) +Thứ 8 tiết
31 Hệ thống phân Thứ 6 tiết +Thứ 7 tiết 8-11 1-10
Công nghệ tích mối nguy 10- 010100169566 0101004891
sản xuất và điểm kiểm 12(25/10) 03
nước chấm, soát tới 010100041
gia vị (Ngọc hạn(HACCP) 12 Thực hành
Nhơn) (Anh Triết) công nghệ
+Thứ 3 tiết +Thứ 4 tiết 4-6 sản xuất
7-9 (14/08) nước chấm,
0101006843 010110202102 gia vị (Phan
03 Thị Hồng
Công nghệ Liên)
sản xuất +Thứ 8 tiết
đường, 1-10
bánh kẹo 0101004974
(Trần Thị 18
Cúc
Phương)
+Thứ 3 tiết
10-12
0101006869
03