한국 Hàn Quốc 안녕하세요 Xin chào 베트남 Việt Nam 안녕하십니까 Xin chào (trịnh trọng) 말레이시아 Malaysia 안녕히 가세요. Xin tạm biệt (Đi về bình an). 일본 Nhật Bản 안녕히 계세요. Xin tạm biệt (Ở lại bình an). 미국 Mỹ 처음 뵙겠습니다. Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt) 중국 Trung Quốc 반갑습니다 Rất vui được gặp 태국 Thái Lan 국어국문학과 khoa ngữ văn 호주 Úc 국적 quốc tịch 몽골 Mông Cổ 네 vâng 인도네시아 Indonesia 대학교 trường đại học 필리핀 Philippines 대학생 sinh viên 인도 Ấn Độ 보기 mẫu, ví dụ 영국 Anh 사람 người (ᄉ...) 독일 Đức ~씨 bạn~ 프랑스 Pháp 아니요 không 러시아 Nga 은행 ngân hàng 학생 học sinh 이 này 회사원 nhân viên công ty 이름 tên 은행원 nhân viên ngân hàng 이메일 thư điện tử, email 선생님 giáo viên 저 tôi (ᄌ...) 공무원 công chức 전화 điện thoại 의사 bác sĩ 제 của tôi 관광 가이드 hướng dẫn viên du lịch 주소 địa chỉ 주부 nội trợ 직업 nghề nghiệp 약사 dược sĩ 학과 bộ môn 운전기사 tài xế lái xe 학번 mã số sinh viên 한국어 tiếng Hàn 학생증 thẻ sinh viên 한국어과 khoa Hàn ngữ Bài 2: 학교 (Trường học)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
학교 trường học 책상 bàn (ᄎ...) 도서관 thư viện 의자 cái ghế 식당 nhà ăn, nhà hàng 칠판 bảng 호텔 khách sạn 문 cửa 극장 nhà hát 창문 cửa sổ 우체국 bưu điện 시계 đồng hồ 병원 bệnh viện 가방 cặp sách 은행 ngân hàng 컴퓨터 máy vi tính 백화점 cửa hàng bách hoá 책 sách 약국 hiệu thuốc 공책 vở 가게 cửa tiệm, cửa hàng 사전 từ điển 사무실 văn phòng 지우개 cục tẩy 강의실 giảng đường 지도 bản đồ 교실 phòng học 펜 bút, viết 화장실 nhà vệ sinh 필통 hộp bút 휴게실 phòng nghỉ 거기 ở đó 랩실 phòng lab (ᄅ...) 그것 cái đó 어학실 phòng lab (ᄋ...) 라디오 đài, radio 동아리방 phòng sinh hoạt câu lạc bộ 많이 nhiều (...이) 체육관 nhà thi đấu thể thao 어디 ở đâu 운동장 sân vận động 무엇 cái gì 강당 giảng đường lớn, hội trường 없다 không có 학생 식당 nhà ăn học sinh 여기 ở đây 세미나실 phòng hội thảo 이것 cái này 서점 hiệu sách 있다 có 명동 khu Myeong Dong 저것 cái kia 텔레비전 ti vi 저기 ở kia 휴대전화 điện thoại di động
Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
가다 đi 차 trà 오다 đến 커피 cà phê 자다 ngủ 빵 bánh mì 먹다 ăn 우유 sữa 마시다 uống 영화 phim 이야기하다 nói chuyện 음악 âm nhạc 읽다 đọc 친구 bạn, bạn bè 듣다 nghe 무엇 cái gì 보다 nhìn, xem 어디 ở đâu 일하다 làm việc (ᄋ...) 누구 ai 공부하다 học (ᄀ...) 언제 khi nào, bao giờ 운동하다 luyện tập thể thao, vận động 공원 công viên 쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi 노래 bài hát 만나다 gặp gỡ 대한빌딩 tòa nhà Dae Han 사다 mua 방 phòng 좋아하다 thích 사과 táo 크다 to 산책하다 đi dạo 작다 nhỏ 쇼핑하다 mua sắm 많다 nhiều (...다) 시내 trung tâm thành phố, nội thành 적다 ít 시장 chợ 좋다 tốt 식사하다 dùng bữa 나쁘다 xấu, tồi 신문 báo 재미있다 hay, thú vị 아이스크림 kem 재미없다 không hay 아주 rất 여행 du lịch 이메일 thư điện tử, email 옷 quần áo 위 trên 자주 hay, thường xuyên 지금 bây giờ 전화하다 gọi điện thoại 축구를 하다 đá bóng 카페 quán cà phê (카...) 헬스클럽 câu lạc bộ thể dục thể thao
Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
월요일 thứ hai 강사 giảng viên 화요일 thứ ba 계획표 bảng kế hoạch 수요일 thứ tư 구경하다 ngắm, xem 목요일 thứ năm 그리고 và 금요일 thứ sáu 등산 việc leo núi 토요일 thứ bảy 명절 ngày lễ 일요일 chủ nhật 방학 kỳ nghỉ (của học sinh) 년 năm 산 núi 월 tháng (ᄋ...) 생일파티 tiệc sinh nhật 일 ngày (ᄋ...) 설날 ngày Tết 시 giờ 숙제 bài tập 그저께 hôm kia 시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra 어제 hôm qua 아르바이트 sự làm thêm 오늘 hôm nay 아름답다 đẹp (ᄋ...) 내일 ngày mai 안내 sự hướng dẫn 모레 ngày kia 전화번호 số điện thoại 지난해 năm trước, năm ngoái (지...) 졸업하다 tốt nghiệp 작년 năm trước, năm ngoái (작...) 층 tầng 올해 năm nay (ᄋ...) 커피숍 quán cà phê (커...) 금년 năm nay (ᄀ...) 크리스마스 Giáng sinh 다음 해 năm sau (ᄃ...) 파티를 하다 tổ chức tiệc 내년 năm sau (ᄂ...) 한글날 ngày kỉ niệm chữ Hangeul 지난달 tháng trước 호 số (phòng) 이번 달 tháng này 회의하다 họp, hội nghị (...하다) 다음 달 tháng sau 휴가 kỳ nghỉ 지난주 tuần trước 평일 ngày thường trong tuần (ᄑ...) 이번 주 tuần này 주중 ngày thường trong tuần (ᄌ...) 다음 주 tuần sau 주말 cuối tuần