Tu Vung So Cap 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


한국 Hàn Quốc 안녕하세요 Xin chào
베트남 Việt Nam 안녕하십니까 Xin chào (trịnh trọng)
말레이시아 Malaysia 안녕히 가세요. Xin tạm biệt (Đi về bình an).
일본 Nhật Bản 안녕히 계세요. Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
미국 Mỹ 처음 뵙겠습니다. Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
중국 Trung Quốc 반갑습니다 Rất vui được gặp
태국 Thái Lan 국어국문학과 khoa ngữ văn
호주 Úc 국적 quốc tịch
몽골 Mông Cổ 네 vâng
인도네시아 Indonesia 대학교 trường đại học
필리핀 Philippines 대학생 sinh viên
인도 Ấn Độ 보기 mẫu, ví dụ
영국 Anh 사람 người (ᄉ...)
독일 Đức ~씨 bạn~
프랑스 Pháp 아니요 không
러시아 Nga 은행 ngân hàng
학생 học sinh 이 này
회사원 nhân viên công ty 이름 tên
은행원 nhân viên ngân hàng 이메일 thư điện tử, email
선생님 giáo viên 저 tôi (ᄌ...)
공무원 công chức 전화 điện thoại
의사 bác sĩ 제 của tôi
관광 가이드 hướng dẫn viên du lịch 주소 địa chỉ
주부 nội trợ 직업 nghề nghiệp
약사 dược sĩ 학과 bộ môn
운전기사 tài xế lái xe 학번 mã số sinh viên
한국어 tiếng Hàn 학생증 thẻ sinh viên
한국어과 khoa Hàn ngữ
Bài 2: 학교 (Trường học)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


학교 trường học 책상 bàn (ᄎ...)
도서관 thư viện 의자 cái ghế
식당 nhà ăn, nhà hàng 칠판 bảng
호텔 khách sạn 문 cửa
극장 nhà hát 창문 cửa sổ
우체국 bưu điện 시계 đồng hồ
병원 bệnh viện 가방 cặp sách
은행 ngân hàng 컴퓨터 máy vi tính
백화점 cửa hàng bách hoá 책 sách
약국 hiệu thuốc 공책 vở
가게 cửa tiệm, cửa hàng 사전 từ điển
사무실 văn phòng 지우개 cục tẩy
강의실 giảng đường 지도 bản đồ
교실 phòng học 펜 bút, viết
화장실 nhà vệ sinh 필통 hộp bút
휴게실 phòng nghỉ 거기 ở đó
랩실 phòng lab (ᄅ...) 그것 cái đó
어학실 phòng lab (ᄋ...) 라디오 đài, radio
동아리방 phòng sinh hoạt câu lạc bộ 많이 nhiều (...이)
체육관 nhà thi đấu thể thao 어디 ở đâu
운동장 sân vận động 무엇 cái gì
강당 giảng đường lớn, hội trường 없다 không có
학생 식당 nhà ăn học sinh 여기 ở đây
세미나실 phòng hội thảo 이것 cái này
서점 hiệu sách 있다 có
명동 khu Myeong Dong 저것 cái kia
텔레비전 ti vi 저기 ở kia
휴대전화 điện thoại di động

Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


가다 đi 차 trà
오다 đến 커피 cà phê
자다 ngủ 빵 bánh mì
먹다 ăn 우유 sữa
마시다 uống 영화 phim
이야기하다 nói chuyện 음악 âm nhạc
읽다 đọc 친구 bạn, bạn bè
듣다 nghe 무엇 cái gì
보다 nhìn, xem 어디 ở đâu
일하다 làm việc (ᄋ...) 누구 ai
공부하다 học (ᄀ...) 언제 khi nào, bao giờ
운동하다 luyện tập thể thao, vận động 공원 công viên
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi 노래 bài hát
만나다 gặp gỡ 대한빌딩 tòa nhà Dae Han
사다 mua 방 phòng
좋아하다 thích 사과 táo
크다 to 산책하다 đi dạo
작다 nhỏ 쇼핑하다 mua sắm
많다 nhiều (...다) 시내 trung tâm thành phố, nội thành
적다 ít 시장 chợ
좋다 tốt 식사하다 dùng bữa
나쁘다 xấu, tồi 신문 báo
재미있다 hay, thú vị 아이스크림 kem
재미없다 không hay 아주 rất
여행 du lịch 이메일 thư điện tử, email
옷 quần áo 위 trên
자주 hay, thường xuyên 지금 bây giờ
전화하다 gọi điện thoại 축구를 하다 đá bóng
카페 quán cà phê (카...) 헬스클럽 câu lạc bộ thể dục thể thao

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


월요일 thứ hai 강사 giảng viên
화요일 thứ ba 계획표 bảng kế hoạch
수요일 thứ tư 구경하다 ngắm, xem
목요일 thứ năm 그리고 và
금요일 thứ sáu 등산 việc leo núi
토요일 thứ bảy 명절 ngày lễ
일요일 chủ nhật 방학 kỳ nghỉ (của học sinh)
년 năm 산 núi
월 tháng (ᄋ...) 생일파티 tiệc sinh nhật
일 ngày (ᄋ...) 설날 ngày Tết
시 giờ 숙제 bài tập
그저께 hôm kia 시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra
어제 hôm qua 아르바이트 sự làm thêm
오늘 hôm nay 아름답다 đẹp (ᄋ...)
내일 ngày mai 안내 sự hướng dẫn
모레 ngày kia 전화번호 số điện thoại
지난해 năm trước, năm ngoái (지...) 졸업하다 tốt nghiệp
작년 năm trước, năm ngoái (작...) 층 tầng
올해 năm nay (ᄋ...) 커피숍 quán cà phê (커...)
금년 năm nay (ᄀ...) 크리스마스 Giáng sinh
다음 해 năm sau (ᄃ...) 파티를 하다 tổ chức tiệc
내년 năm sau (ᄂ...) 한글날 ngày kỉ niệm chữ Hangeul
지난달 tháng trước 호 số (phòng)
이번 달 tháng này 회의하다 họp, hội nghị (...하다)
다음 달 tháng sau 휴가 kỳ nghỉ
지난주 tuần trước 평일 ngày thường trong tuần (ᄑ...)
이번 주 tuần này 주중 ngày thường trong tuần (ᄌ...)
다음 주 tuần sau 주말 cuối tuần

You might also like