Kế hoạch UTT

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 35

KẾ HOẠCH CHI TIẾT NĂM HỌC 2023 - 2024

ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thực tập tốt nghiệp DC4CD70 4 180 NT NT NT NT DT

70GT Đồ án tốt nghiệp DC4CD80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4DD70 4 180 NT NT NT NT DT

70DD; DJ Đồ án tốt nghiệp DC4DD80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4CO70 4 180 NT NT NT NT DT

70CO Đồ án tốt nghiệp DC4CO80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đồ án tốt nghiệp DC4DM80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #


70DM
TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4TH70 4 180 NT NT NT NT DT

70HT Đồ án tốt nghiệp DC4TH80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đồ án tốt nghiệp DC4DT80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #


70DT
TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4TM70 4 180 NT NT NT NT DT

70TM Đồ án tốt nghiệp DC4TM80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4CN70 4 180 NT NT NT NT DT

70CN Đồ án tốt nghiệp DC4CN80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đồ án tốt nghiệp DC4TT80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #


70TT
TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4VL70 4 180 NT NT NT NT DT

70VT Đồ án tốt nghiệp DC4VL80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4VS23 4 180 NT NT NT NT

Thực tập nghiệp vụ 2 DC4VS24 4 180 NT NT NT NT

Thực tâp nghiệp vụ 3 DC4VS25 4 180 NT NT NT NT


70VS;
Thực tập nghiệp vụ 4 DC4VS26 4 180 NT NT NT NT
71VS
Thực tập tốt nghiệp DC4VS70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4VS80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Xây dựng nền đường DC3DB85 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3CD18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Xây dựng cầu 1 DC3CA69 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản lý khai thác và kiểm định đường DC3DB61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản lý khai thác và kiểm định cầu DC3CA61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Dự toán công trình DC3CT92 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công trình đường sắt DC3DS77 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hầm giao thông DC3CA71 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


71GT;
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình DC3CT59 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ
CDP
Thực tập Kiểm định đường DC4DB27 1 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Thực tập Kiểm định cầu DC4CA28 1 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ
71GT; 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ CDP MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Xây dựng mặt đường DC3DB86 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Xây dựng đường DC3DB77 1 45 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Xây dựng cầu 2 DC3CA70 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Xây dựng cầu DC3CA77 1 45 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Thực tập Nghề nghiệp xây dựng cầu, đường DC4CD29 6 270 NT NT NT NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 38 18 18 18 18 18 15 15 15 15 15 0 0 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 0 0 14 14 14 14 14 16 16 16 16 16 18 18 18 18 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kỹ thuật thi công 1 DC3DD51 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ thuật thi công 2 DC3DD52 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình DC3CT59 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình DC3DD61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế xây dựng DC3CT91 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An toàn lao động DC2CT65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tổ chức thi công công trình xây dựng DC3DD53 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

71DD Đồ án Kỹ thuật thi công công trình xây dựng DC3DD64 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ Φ

Thực tập thí nghiệm và kiểm định Công trình DC4DD22 2 90 8 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 7 Φ Φ Φ

Dự toán công trình DC3CT92 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Đồ án Tổ chức thi công công trình xây dựng DC3DD65 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ Φ

BIM đại cương DC3DD69 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Thực tập Kỹ thuật thi công cơ bản DC4CT13 3 135 VP VP VP

Thực tập Nghề nghiệp xây dựng công trình DC4DD29 6 270 NT NT NT NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 34 15 15 15 15 15 9 9 9 9 9 0 0 14 14 14 14 14 13 13 13 13 13 0 0 18 18 18 18 18 18 13 13 13 11 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Độc học môi trường DC2MO13 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Lập và phân tích dự án môi trường DC3MO24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đánh giá tác động môi trường DC3MO34 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Đánh giá tác động môi trường DC3MO35 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Biến đổi khí hậu DC3MO46 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

71MO Quản lý chất thải nguy hại DC3MO47 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Thực hành Xử lý nước DC4MO11 2 60 5 5 10 10 10 10 10 Φ Φ Φ

Thực tập Xử lý nước DC4MO16 3 135 HN HN HN

Thực tập tốt nghiệp DC4MO71 6 270 NT NT NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4MO80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 33 24 24 24 29 29 28 28 28 28 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập Cấu tạo ô tô 1 DC4OT21 3 135 HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 2 DC4OT22 3 135 HN HN HN

Thực tập Chẩn đoán và kiểm định kỹ thuật ô tô DC4OT23 4 180 NT NT NT NT

Thực tập Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa ô tô 1 DC4OT26 4 180 NT NT NT NT


71OT
Thực tập Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa ô tô 2 DC4OT25 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4OT70 4 180 NT NT NT NT DT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4OT80 8 480 DT DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hệ thống cơ điện tử 2 DC3ME72 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Truyền động thủy lực và khí nén DC2CK58 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME28 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3CO18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống điện và điện tử trên ô tô DC3OT59 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô DC3CO70 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

An toàn lao động và môi trường công nghiệp DC1CB94 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Cơ điện tử DC3CO63 1 45 3 3 3 3 3 Φ Φ
71CO
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
71CO
Hệ thống giao thông thông minh DC3ME25 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình PLC DC3OT71 2 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Thực tập Kết cấu ô tô DC4CO68 3 135 HN HN HN

Thực tập Hệ thống điện và điện tử trên ô tô DC4CO69 3 135 NT NT NT

Thực tập Hệ thống cơ điện tử DC4CO63 4 180 NT NT NT NT

Thực tập Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô DC4CO66 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4CO70 4 180 NT NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 42 20 20 20 20 20 16 16 16 16 16 0 0 18 18 18 18 18 15 15 15 15 15 0 0 18 18 18 18 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập Cắt gọt kim loại nâng cao DC4CM23 2 90 HN HN

Thực tập Công nghệ CNC cơ bản DC4CM24 3 135 HN HN HN

Thực tập Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu DC4CM28 3 135 HN HN HN

Thực tập Công nghệ CAD/CAM DC4CM26 5 225 NT NT NT NT NT

71CM Thực tập Thiết kế ngược DC4CM27 3 135 NT NT NT

Thực tập CNC nâng cao DC4CM25 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4CM70 4 180 NT NT NT NT DT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4CM80 8 480 DT DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Động cơ đốt trong DC4CK13 3 135 HN HN HN

Thực hành Thí nghiệm thủy - khí DC4CK15 1 45 HN

Thực tập Cấu tạo máy xây dựng DC4MX21 4 180 NT NT NT NT

71MX Thưc tập Chẩn đoán kỹ thuật máy xây dựng DC4CK24 4 180 NT NT NT NT

Thực tập Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng DC4MX23 4 180 NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4MX70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4MX80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Công nghệ sửa chữa tàu thủy DC3MT70 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Công nghệ sửa chữa tàu thủy DC3MT68 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy DC3MT35 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Luật và công ước quốc tế DC3MT92 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thực tập Động cơ diesel và máy phụ tàu thủy DC4MT27 4 180 NT NT NT NT
71MT
Thực tập Công nghệ đóng tàu và công trình nổi DC4MT25 4 180 NT NT NT NT

Thực tập Công nghệ sửa chữa, lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy DC4MT26 4 180 NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4MT70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4MT80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 34 17 17 17 17 17 13 13 13 13 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Sức kéo đoàn tàu DC3DM34 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Động lực học vận hành đầu máy toa xe DC3DM68 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa đầu máy điện và diesel DC3DM69 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa toa xe DC3DM52 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Động cơ đốt trong DC4CK13 3 135 HN HN HN

71DM Thực tập Cấu tạo đầu máy DC4DM25 3 135 NT NT NT

Thực tập Cấu tạo toa xe DC4DM22 3 135 NT NT NT

Thực tập Bảo dưỡng sửa chữa đầu máy DC4DM23 4 180 NT NT NT NT

Thực tập Bảo dưỡng sửa chữa toa xe DC4DM24 4 180 NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4DM70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4DM80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 45 0 0 0 0 0 0 0 24 24 24 24 24 24 24 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhập môn xử lý ảnh DC3HT16 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản lý dự án phần mềm DC3HT32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3HT18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kiểm thử phần mềm DC3HT41 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ cơ sở tri thức DC3HT23 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống thông tin địa lý - GIS DC3HT43 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp - ERP DC3HT42 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ


71HT
Đồ án Hệ thống thông tin DC3HT52 3 135 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Kiến trúc của hệ thống quản lý, giám sát phương tiện giao thông DC3HT44 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thực tập chuyên ngành DC4HT23 3 135 NT NT NT

Thực tập Hệ thống thông tin DC4HT24 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4TH70 4 180 NT NT NT NT DT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4TH80 8 480 DT DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 45 30 30 30 30 30 21 21 21 21 21 0 0 24 24 24 24 24 24 24 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Xử lý ảnh và video số DC3DT35 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Mạng viễn thông DC3DT41 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thông tin vô tuyến DC3DT72 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Viễn thông DC3DT42 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ vi điện tử DC3DT82 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Mô phỏng hệ thống truyền thông DC3DT39 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Ứng dụng điện tử truyền thông trong ITS DC3DT43 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


71DT
Chuyên đề về ITS DC3DT38 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An ninh mạng thông tin DC3DT44 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thông tin quang DC3DT85 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Các hệ thống truyền thông thế hệ mới DC3DT46 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thực tập Điện tử viễn thông DC4DT23 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4DT71 7 315 NT NT NT NT NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 40 18 18 18 18 18 15 15 15 15 15 0 0 15 15 15 15 15 18 18 18 18 18 0 0 16 16 16 16 16 14 14 14 14 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đồ án Phân tích và Thiết kế mạng máy tính DC3TM43 3 135 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Các vấn đề hiện đại của Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu DC3TM21 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Lập trình mạng DC3TM22 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thực hành Hệ điều hành mạng DC3TM24 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Các nguyên lý truyền thông DC3TM26 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Phát triển ứng dụng IoT DC3TM23 3 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

Mạng truyền thông di động DC3TM25 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

71TM Đồ án Xây dựng các hệ thống truyền thông DC3TM14 3 135 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Các thiết bị mạng và môi trường truyền DC3TM27 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thực tập Nhóm công nghệ thông tin DC4TM71 3 135 NT NT NT

Thực tập Phân tích thiết kế hệ thống mạng DC4TM22 3 135 NT NT NT

Thực tập Chuyên ngành mạng máy tính và truyền thông dữ liệu DC4TM23 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4TM70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4TM80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 48 30 30 30 30 30 30 30 15 0 0 26 26 26 26 26 26 26 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hệ thống thông tin địa lý - GIS DC3HT43 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Big Data DC3TT17 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Kiểm thử phần mềm DC3HT41 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Đảm bảo chất lượng phần mềm DC3TT14 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Quy trình và công cụ phát triển phần mềm DC3TT19 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3TT18 3 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

Quản lý dự án phần mềm DC3HT32 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

71TT Đồ án Xây dựng và phát triển phần mềm DC3TT15 3 135 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Nhập môn xử lý ảnh DC3HT16 3 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

Thực tập chuyên ngành DC4TT22 3 135 NT NT NT

Thực tập kỹ thuật phần mềm DC4TT23 3 135 NT NT NT

Thực tập doanh nghiệp DC4TT24 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4TT70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4TT80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 48 30 30 30 30 30 30 30 15 0 0 28 28 28 28 28 28 28 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hệ thống cơ điện tử 2 DC3CN24 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Thiết kế và mô phỏng hệ thống cơ điện tử DC3CN25 2 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Hệ thống giao thông thông minh DC3ME25 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Lập trình PLC DC3OT71 2 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Tự động hóa quá trình sản xuất DC3ME63 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Robotics DC3CN28 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Đồ án Hệ thống cơ điện tử DC3CN26 2 90 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Công nghệ CAD/CAM/CNC DC3CN29 3 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

71CN Tiếng Anh chuyên ngành DC3CN18 3 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

Hệ thống nhúng DC2CN33 2 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu nhanh DC3CN31 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Thực tập Hệ thống cơ điện tử DC4CN22 3 135 NT NT NT

Thực tập Kỹ thuật điều khiển robot công nghiệp DC4CN23 3 135 NT NT NT

Thực tập Hệ thống sản xuất linh hoạt và sản xuất tích hợp DC4CN24 3 135 NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4CN70 4 180 NT NT NT NT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4CN80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 45 28 28 28 28 28 28 28 14 0 0 30 30 30 30 30 30 30 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kế toán xây dựng cơ bản DC3KT29 2 30 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3QM32 3 60 10 10 10 10 10 10 Φ Φ

Kế toán hành chính sự nghiệp DC3KV30 2 30 5 5 5 5 5 5 Φ Φ


71KT
Thực tập tốt nghiệp DC4KT70 4 180 NT NT NT NT DT

Khóa luận tốt nghiệp DC4KT80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 19 20 20 20 20 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đồ án Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng DC3KX31 2 90 10 10 10 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 10 10 10 Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4KX23 6 270 NT NT NT NT NT NT

71KX Thực tập nghiệp vụ 2 DC4KX24 6 270 NT NT NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4KX71 8 360 NT NT NT NT NT NT NT NT DT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4KX80 8 480 DT DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 32 20 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4QM70 4 180 NT NT NT NT DT

71QM Khóa luận tốt nghiệp DC4QM80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4QT70 4 180 NT NT NT NT DT

71QT Khóa luận tốt nghiệp DC4QT80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thực tập tốt nghiệp DC4EC70 4 180 NT NT NT NT DT


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
71TD Khóa luận tốt nghiệp DC4EC80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại DC3TN51 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Phân tích tài chính doanh nghiệp DC3TN34 4 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

Đồ án Phân tích tài chính doanh nghiệp DC3TN23 1 45 2 2 2 2 2 2 2 1 Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4TN21 4 180 NT NT NT NT


71TN
Thực tập nghiệp vụ 2 DC4TN22 4 180 NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4TN70 4 180 NT NT NT NT DT

Khóa luận tốt nghiệp DC4TN80 8 480 DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 30 16 16 16 16 16 16 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tiếng Anh chuyên ngành DC3VL18 3 60 8 8 8 8 8 8 8 4 Φ Φ

Đồ án Quản trị logistics DC3VL55 2 90 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Đồ án Công nghệ vận tải 2 DC3VL54 2 90 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Vận tải hàng hóa quốc tế DC3VL27 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thanh toán quốc tế DC3VL40 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Quản trị marketing dịch vụ DC3LG25 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp DC3KV36 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Logistics thương mại DC3VL31 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ


71VT
Thống kê doanh nghiệp DC3KV37 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3VL39 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Hệ thống thông tin logistics DC3VL38 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4VL22 4 180 NT NT NT NT

Thực tập nghiệp vụ 2 DC4VL23 4 180 NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4VL70 4 180 NT NT NT NT DT DT

Đồ án tốt nghiệp DC4VL80 8 480 DT DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 47 30 30 30 30 30 30 30 15 0 0 26 26 26 26 26 26 26 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê doanh nghiệp DC3KV37 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3VL39 3 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Hệ thống thông tin logistics DC3VL38 3 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4LG22 4 180 NT NT NT NT


71LG
Thực tập nghiệp vụ 2 DC4LG23 4 180 NT NT NT NT

Thực tập tốt nghiệp DC4LG70 4 180 NT NT NT NT DT DT

Khóa luận tốt nghiệp DC4LG80 8 480 DT DT ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK ĐK # #

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 28 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Động lực học công trình DC2CO28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ học kết cấu 2 DC2CT24 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nền và móng DC2GT33 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu bê tông cốt thép DC2GT52 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu thép DC2GT51 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Nền và móng DC2GT34 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép DC2GT54 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tổng luận và mố trụ cầu DC3CA65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thiết kế đường ô tô 1 DC3DB80 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Máy xây dựng DC2GT42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình DC3CT59 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ


72GT
Công trình đường sắt DC3DS77 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

An toàn lao động DC2CT65 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N
TT 72GT TÊN HỌC PHẦN HỌC
SỐ
T
GIỜ
CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thiết kế đường ô tô 2 DC3DB81 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Thiết kế đường DC3DB68 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Thiết kế cầu bê tông cốt thép DC3CA66 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Thiết kế cầu thép DC3CA67 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Đồ án Thiết kế cầu DC3CA68 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Hầm giao thông DC3CA71 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Tin học ứng dụng DC3CD19 3 75 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ Φ

Thực tập Kỹ thuật thi công cơ bản DC4CT13 3 135 VP VP VP

Thực tập Khảo sát cầu, đường DC4CD26 3 135 VP VP VP

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 50 24 24 24 24 24 15 15 15 15 15 0 0 16 16 16 16 16 17 17 17 17 17 0 0 21 21 21 21 21 25 25 25 25 25 23 23 23 23 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ học kết cấu 2 DC2CT24 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu thép DC2DD51 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu bê tông cốt thép DC2DD52 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nền và móng DC2DD33 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu gạch đá và gỗ DC2DD53 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Nền và móng DC2DD34 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép DC2DD54 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Nguyên lý quy hoạch DC2DD94 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Động lực học công trình DC2CO28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DC3DD41 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DC3DD66 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ


72DD
Tin học ứng dụng DC3DD19 3 75 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 Φ Φ

Kết cấu nhà bê tông cốt thép DC3DD43 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

BIM đại cương DC3DD69 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu nhà thép DC3DD44 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kinh tế xây dựng DC3CT91 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình DC3CT59 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Máy xây dựng DC2DD42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án kết cấu nhà thép DC3DD63 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Đồ án Kết cấu nhà bê tông cốt thép DC3DD62 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ thuật thi công 1 DC3DD51 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật thi công 2 DC3DD52 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 24 24 24 24 24 15 15 15 15 15 0 0 19 19 19 19 19 17 17 17 17 17 0 0 21 21 21 21 21 27 27 27 27 27 0 0 17 17 17 17 17 22 22 22 22 22 0 0 0 0 0 0

Đồ án Công nghệ xử lý nước DC3MO41 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở quá trình công nghệ môi trường 2 DC2MO16 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tin học ứng dụng DC3MO19 3 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn DC3MO30 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quan trắc môi trường DC3MO17 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ xử lý chất thải rắn DC3MO26 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kiểm toán chất thải DC2MO41 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn DC3MO43 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Độc học môi trường DC2MO13 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Biến đổi khí hậu DC3MO46 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72MO
Quản lý chất thải nguy hại DC3MO47 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Công trình giao thông DC3MO21 4 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3MO18 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
72MO
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Quản lý môi trường DC3MO25 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Công nghệ sản xuất sạch hơn DC2MO38 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Đồ án Công nghệ xử lý chất thải rắn DC3MO27 2 90 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Thực hành Hoá môi trường DC4MO15 2 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ Φ Φ

Thực hành Xử lý nước DC4MO11 2 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ Φ Φ

Thực tập Quan trắc môi trường DC4MO14 3 135 HN HN HN

Thực tập Xử lý khí thải và tiếng ồn DC4MO13 2 90 NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 30 30 30 30 30 18 18 18 18 18 0 0 20 20 20 20 20 19 19 19 19 19 0 0 16 16 16 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Trang bị điện và các thiết bị điều khiển tự động trên ô tô 1 DC3OT38 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nguyên lý động cơ DC3ME29 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ lắp ráp ô tô DC3OT53 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án lý thuyết ô tô DC2OT71 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Kết cấu - Tính toán động cơ DC3CK41 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kết cấu – Tính toán ô tô DC3OT43 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trang bị điện và các thiết bị điều khiển tự động trên ô tô 2 DC3OT39 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Năng lượng thay thế trên ô tô DC3OT58 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72OT21,
22
Cơ điện tử trên ô tô DC3CK81 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kết cấu – tính toán động cơ DC3CK45 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ

Đồ án Kết cấu – tính toán ô tô DC3OT41 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3OT18 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Chẩn đoán kỹ thuật ô tô DC3OT56 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Thử nghiệm và kiểm định kỹ thuật ô tô DC3OT57 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô DC3OT52 4 75 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7 Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 1 DC4OT21 3 135 HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 2 DC4OT22 3 135 HN HN HN

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 53 30 30 30 30 30 21 21 21 21 21 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 25 25 25 25 25 25 23 23 23 22 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Trang bị điện và các thiết bị điều khiển tự động trên ô tô 1 DC3OT38 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nguyên lý động cơ DC3ME29 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ lắp ráp ô tô DC3OT53 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án lý thuyết ô tô DC2OT71 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Kết cấu - Tính toán động cơ DC3CK41 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kết cấu – Tính toán ô tô DC3OT43 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trang bị điện và các thiết bị điều khiển tự động trên ô tô 2 DC3OT39 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Năng lượng thay thế trên ô tô DC3OT58 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72OT23,
24
Cơ điện tử trên ô tô DC3CK81 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kết cấu – tính toán động cơ DC3CK45 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ

Đồ án Kết cấu – tính toán ô tô DC3OT41 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3OT18 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Chẩn đoán kỹ thuật ô tô DC3OT56 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Thử nghiệm và kiểm định kỹ thuật ô tô DC3OT57 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô DC3OT52 4 75 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 1 DC4OT21 3 135 HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 2 DC4OT22 3 135 HN HN HN

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 53 30 30 30 30 30 21 21 21 21 21 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 25 25 25 25 25 25 23 23 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 22 22 0 0 0 0 0 0

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Trang bị điện và các thiết bị điều khiển tự động trên ô tô 1 DC3OT38 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nguyên lý động cơ DC3ME29 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ lắp ráp ô tô DC3OT53 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án lý thuyết ô tô DC2OT71 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Kết cấu - Tính toán động cơ DC3CK41 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kết cấu – Tính toán ô tô DC3OT43 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trang bị điện và các thiết bị điều khiển tự động trên ô tô 2 DC3OT39 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Năng lượng thay thế trên ô tô DC3OT58 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72OT25,
26
Cơ điện tử trên ô tô DC3CK81 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kết cấu – tính toán động cơ DC3CK45 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ

Đồ án Kết cấu – tính toán ô tô DC3OT41 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3OT18 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Chẩn đoán kỹ thuật ô tô DC3OT56 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Thử nghiệm và kiểm định kỹ thuật ô tô DC3OT57 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ

Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô DC3OT52 4 75 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7 Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 1 DC4OT21 3 135 HN HN HN

Thực tập Cấu tạo ô tô 2 DC4OT22 3 135 HN HN HN

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 53 30 30 30 30 30 21 21 21 21 21 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 25 25 25 25 25 23 23 23 22 22 22 0 0 0 0 0 0

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nguyên lý và dụng cụ cắt DC3CM21 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Máy công cụ DC3CM22 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ chế tạo máy DC3CM23 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đồ gá DC3CM26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình điều khiển PLC DC3CM32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Công nghệ chế tạo máy DC3CM25 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Công nghệ CAD/CAM DC3CM27 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Trang bị điện trên máy công cụ DC3CM33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ CNC DC3CM24 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ


72CM
Tiếng Anh chuyên ngành DC3CM18 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ

Thiết kế chế tạo khuôn mẫu DC3CM28 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Các phương pháp gia công đặc biệt DC3CM29 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Robot công nghiệp DC3CM30 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM DC3CM31 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Máy điều khiển số DC3CM34 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Thiết kế phát triển sản phẩm DC3CM35 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Thực tập Gò, hàn, nguội DC4CM21 3 135 HN HN HN

Thực tập Cắt gọt kim loại cơ bản DC4CM22 3 135 HN HN HN

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 47 26 26 26 26 26 13 13 13 13 13 0 0 19 19 19 19 19 14 14 14 14 14 0 0 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kết cấu tính toán đầu máy điện và diesel DC3DM66 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Động cơ DC3CK73 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thủy lực cơ sở DC2CK61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Động cơ DC3CK74 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Kết cấu tính toán toa xe DC3DM42 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường sắt điện DC3DM49 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thông tin tín hiệu đường sắt DC3DM70 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3DM18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

72DM Truyền động đoàn tàu DC3DM44 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ Φ

Hãm đoàn tàu DC3DM65 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ Φ

Đồ án Kết cấu tính toán đầu máy toa xe DC3DM67 1 45 2 2 2 2 2 2 2 1 Φ Φ Φ

Sức kéo đoàn tàu DC3DM34 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ Φ

Động lực học vận hành đầu máy toa xe DC3DM68 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ Φ

Thực tập Động cơ đốt trong DC4CK13 3 135 HN HN HN

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Cấu tạo đầu máy DC4DM25 3 135 NT NT NT

Thực tập Cấu tạo toa xe DC4DM22 3 135 NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 49 25 25 25 25 25 14 14 14 14 14 0 0 20 20 20 20 20 16 16 16 16 16 0 0 26 26 26 26 26 26 26 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Động cơ diesel tàu thủy 1 DC3MT44 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thủy lực cơ sở DC2CK61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu tàu thủy và công trình nổi DC3MT48 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Điện tàu thủy DC3MT37 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Lý thuyết tàu và công trình nổi DC3MT59 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Động cơ diesel tàu thủy 2 DC3MT45 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Máy phụ tàu thủy DC3MT31 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống động lực tàu thủy DC3MT50 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Kết cấu tàu và công trình nổi DC3MT54 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

72MT Tiếng Anh chuyên ngành DC3MT18 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ

Đồ án Động cơ diesel tàu thủy DC3MT46 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Nồi hơi tàu thủy DC3MT69 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Đồ án Hệ thống động lực tàu thủy DC3MT65 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Công nghệ đóng tàu và công trình nổi DC3MT60 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Công nghệ đóng tàu và công trình nổi DC3MT61 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu DC3MT66 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Công nghệ sửa chữa tàu thủy DC3MT70 4 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Máy công cụ DC4CK12 2 90 HN HN

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 48 24 24 24 24 24 15 15 15 15 15 0 0 19 19 19 19 19 20 20 20 20 20 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 0 0 0 0 18 18 18 18 0 0 0 0 0 0 0

Đồ án chi tiết máy DC2CK63 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Truyền động máy xây dựng 2 DC2MX33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Động cơ đốt trong DC3CK61 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Máy nâng vận chuyển DC3MX43 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Máy làm đất DC3MX45 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án động cơ đốt trong DC3CK62 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Kết cấu thép máy xây dựng DC3MX50 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Truyền động máy xây dựng DC2MX56 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Máy xây dựng chuyên dùng DC3MX41 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Đồ án Máy nâng vận chuyển DC3MX46 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

72MX Tiếng Anh chuyên ngành DC3MX18 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ Φ

Máy sản xuất vật liệu xây dựng DC3MX55 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Đồ án Máy làm đất DC3MX47 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ Φ

Chẩn đoán kỹ thuật máy xây dựng DC3MX58 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Điều khiển hệ thống thủy lực trên máy xây dựng DC3MX49 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Kinh tế máy xây dựng DC3MX24 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Đồ án Máy xây dựng chuyên dùng DC3MX56 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ Φ

Bảo dưỡng và sửa chữa máy xây dựng DC3MX59 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực hành Thí nghiệm thủy - khí DC4CK15 1 45 HN

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 48 23 23 23 23 23 13 13 13 13 13 0 0 17 17 17 17 17 19 19 19 19 19 0 0 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lý thuyết mạch DC2DT42 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Điện tử số DC2DT50 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 1 DC3CO60 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Truyền động thủy lực và khí nén DC2CK58 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Điện tử công suất DC3CN21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME22 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

72CO Thực tập Điện tử cơ bản DC4DT21 3 135 HN HN HN

Thực tập Lắp ráp điện tử DC4DT22 2 90 HN HN

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME28 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ Φ

Kết cấu và tính toán ô tô DC3CO68 4 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 2 DC3ME72 4 75 7 7 7 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3CO18 3 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ Φ

Động cơ đốt trong DC3CK64 4 60 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Φ Φ Φ

An toàn lao động và môi trường công nghiệp DC1CB94 2 30 2 2 2 3 3 3 3 3 3 2 2 2 Φ Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 50 26 26 26 26 26 16 16 16 16 16 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 24 24 24 0 0 0 0 26 26 26 26 26 26 24 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình di động DC3HT31 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Nhập môn tương tác người - máy DC3TH17 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình trên môi trường Web DC2HT36 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Điện toán đám mây DC2TT32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Trí tuệ nhân tạo DC3HT12 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ phần mềm DC2HT38 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kiểm thử phần mềm DC3HT41 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DC3HT21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

An toàn và bảo mật hệ thống thông tin DC3HT51 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72HT
Hệ thống thông tin địa lý - GIS DC3HT43 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lập trình Java nâng cao DC3HT25 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kiến trúc và thiết kế phần mềm DC3TT12 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ trợ giúp quyết định DC3HT22 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao thông thông minh - ITS DC3TT34 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kiến trúc của hệ thống quản lý, giám sát phương tiện giao thông DC3HT44 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Hệ cơ sở tri thức DC3HT23 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nhập môn xử lý ảnh DC3HT16 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản lý dự án phần mềm DC3HT32 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 53 28 28 28 28 28 17 17 17 17 17 0 0 15 15 15 15 15 24 24 24 24 24 0 0 26 26 26 26 26 25 25 25 25 25 0 0 21 21 21 21 21 27 27 27 27 27 0 0 0 0 0 0

Xử lý tín hiệu số DC2DT65 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kĩ thuật vi xử lý và ứng dụng DC2DT29 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Anten và truyền sóng DC2DT55 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Điện tử DC2DT24 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ thuật phần mềm ứng dụng DC2DT34 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Matlab và ứng dụng DC2DT32 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ vi điện tử DC3DT82 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đo lường điện tử DC2DT26 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Cơ sở truyền số liệu DC3DT34 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thông tin số DC3DT71 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ


72DT
Bộ giao thức TCP/IP DC3DT47 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thông tin di động DC3DT73 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Hệ thống viễn thông DC3DT63 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3DT18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thông tin quang DC3DT85 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Các hệ thống truyền thông thế hệ mới DC3DT46 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Viễn thông DC3DT42 2 90 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thông tin vô tuyến DC3DT72 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Mạng viễn thông DC3DT41 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 52 26 26 26 26 26 19 19 19 19 19 0 0 20 20 20 20 20 22 22 22 22 22 0 0 24 24 24 24 24 21 21 21 21 21 0 0 18 18 18 18 18 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình di động DC3HT31 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lập trình trên môi trường Web DC2HT36 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Trí tuệ nhân tạo DC3HT12 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

An toàn và bảo mật hệ thống thông tin DC3HT51 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An ninh mạng DC3TM64 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3TM18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật liên mạng DC3TM48 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tín hiệu và hệ thống DC3TM42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

72TM Mạng truyền thông di động DC3TM25 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản trị mạng DC3TT47 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Các nguyên lý truyền thông DC3TM26 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thiết kế mạng DC3TM46 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điện toán đám mây DC2TT32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Mạng không dây DC3TM20 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình mạng DC3TM22 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Phân tích và Thiết kế mạng máy tính DC3TM43 3 135 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Các vấn đề hiện đại của Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu DC3TM21 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 31 31 31 31 31 17 17 17 17 17 0 0 18 18 18 18 18 21 21 21 21 21 0 0 22 22 22 22 22 20 20 20 20 20 0 0 18 18 18 18 18 27 27 27 27 27 0 0 0 0 0 0

Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình di động DC3HT31 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình trên môi trường Web DC2HT36 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Giao thông thông minh - ITS DC3TT34 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Điện toán đám mây DC2TT32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Trí tuệ nhân tạo DC3HT12 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ phần mềm DC2HT38 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Đảm bảo chất lượng phần mềm DC3TT14 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Cơ sở dữ liệu phân tán DC3HT47 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

72TT Big Data DC3TT17 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lập trình Java nâng cao DC3HT25 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kiến trúc và thiết kế phần mềm DC3TT12 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Xây dựng các hệ thống nhúng DC3TT13 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DC3HT21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

An toàn và bảo mật hệ thống thông tin DC3HT51 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quy trình và công cụ phát triển phần mềm DC3TT19 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Hệ thống thông tin địa lý - GIS DC3HT43 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kiểm thử phần mềm DC3HT41 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 29 29 29 29 29 19 19 19 19 19 0 0 15 15 15 15 15 21 21 21 21 21 0 0 23 23 23 23 23 22 22 22 22 22 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 5 5 5 5 5 5 5 4 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Đồ án Chi tiết máy DC2CK63 1 45 2 2 2 2 2 2 2 1 Φ Φ

Công nghệ chế tạo máy DC2CN22 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Truyền động thủy lực và khí nén DC2CK58 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Động lực học hệ nhiều vật DC2CN24 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Thiết kế mạch điện tử DC4CN21 3 135 HN HN HN

Hệ thống xung - số DC2CN23 2 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Điện tử công suất DC3CN21 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cảm biến và cơ cấu chấp hành DC3CN23 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

72CN21 Mạng truyền thông công nghiệp DC3CN27 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME22 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ vi cơ điện tử DC3CN22 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 1 DC3ME27 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điều khiển điện, thủy khí DC3CN34 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME23 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ CAD/CAM/CNC DC3CN29 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 2 DC3CN24 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tự động hóa quá trình sản xuất DC3ME63 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Robotics DC3CN28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thiết kế và mô phỏng hệ thống cơ điện tử DC3CN25 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 0 0 0 0 0 0 0 25 25 25 25 25 25 25 14 0 0 21 21 21 21 21 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 5 5 5 5 5 5 5 4 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Đồ án Chi tiết máy DC2CK63 1 45 2 2 2 2 2 2 2 1 Φ Φ

Công nghệ chế tạo máy DC2CN22 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Truyền động thủy lực và khí nén DC2CK58 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Động lực học hệ nhiều vật DC2CN24 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Thiết kế mạch điện tử DC4CN21 3 135 HN HN HN

Hệ thống xung - số DC2CN23 2 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Điện tử công suất DC3CN21 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cảm biến và cơ cấu chấp hành DC3CN23 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
72CN22 Mạng truyền thông công nghiệp DC3CN27 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME22 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ vi cơ điện tử DC3CN22 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 1 DC3ME27 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điều khiển điện, thủy khí DC3CN34 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME23 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ CAD/CAM/CNC DC3CN29 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 2 DC3CN24 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tự động hóa quá trình sản xuất DC3ME63 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Robotics DC3CN28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thiết kế và mô phỏng hệ thống cơ điện tử DC3CN25 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 25 25 25 25 25 25 25 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 21 21 21 21 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 5 5 5 5 5 5 5 4 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Đồ án Chi tiết máy DC2CK63 1 45 2 2 2 2 2 2 2 1 Φ Φ

Công nghệ chế tạo máy DC2CN22 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Truyền động thủy lực và khí nén DC2CK58 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Động lực học hệ nhiều vật DC2CN24 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Thực tập Nhập môn cơ khí DC4CK11 4 180 HN HN HN HN

Thực tập Thiết kế mạch điện tử DC4CN21 3 135 HN HN HN

Hệ thống xung - số DC2CN23 2 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Điện tử công suất DC3CN21 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cảm biến và cơ cấu chấp hành DC3CN23 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

72CN23 Mạng truyền thông công nghiệp DC3CN27 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME22 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ vi cơ điện tử DC3CN22 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 1 DC3ME27 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điều khiển điện, thủy khí DC3CN34 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển DC3ME23 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ CAD/CAM/CNC DC3CN29 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử 2 DC3CN24 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tự động hóa quá trình sản xuất DC3ME63 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Robotics DC3CN28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thiết kế và mô phỏng hệ thống cơ điện tử DC3CN25 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 25 25 25 25 25 25 25 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 21 21 21 21 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Thống kê kinh doanh DC3KV31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thực hành Nghiệp vụ kế toán 1 DC4KT21 4 120 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 Φ Φ

Kinh tế xây dựng DC2KV65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế quốc tế DC2KV82 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Kế toán tổng hợp DC3KT24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tin học kế toán DC3KT19 3 75 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3KT18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kế toán quản trị DC3KT26 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị doanh nghiệp DC3QM51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

72KT Thực hành Nghiệp vụ kế toán 2 DC4KT22 4 120 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kiểm toán căn bản DC2KV81 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kế toán hành chính sự nghiệp DC3KV30 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72KT / HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Kế toán thuế DC3KT27 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kiểm toán báo cáo tài chính DC3KV43 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Kế toán DC3KT25 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kế toán thương mại DC3KV28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3QM32 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 48 28 28 28 28 28 25 25 23 21 21 0 0 23 23 23 23 23 25 25 25 25 25 0 0 22 22 22 22 22 23 23 23 23 23 0 0 18 18 18 18 18 21 21 21 21 21 0 0 0 0 0 0

Định mức kinh tế kỹ thuật xây dựng DC3KX75 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp DC2KX53 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Định giá sản phẩm xây dựng DC3KX21 4 75 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 Φ Φ

Kế toán xây dựng cơ bản DC3KX38 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp xây dựng DC3KX37 3 45 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3KX18 3 60 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Định mức kinh tế kỹ thuật xây dựng DC3KX20 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế đầu tư DC3KX72 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Kế toán xây dựng cơ bản DC3KX39 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Quản trị kinh doanh xây dựng DC3KX63 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


72KX
Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng DC3KX22 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh tế của doanh nghiệp xây dựng DC3KX74 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đấu thầu trong xây dựng DC3KX30 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Dự toán xây dựng công trình DC3KX77 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị dự án đầu tư DC3KX73 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tin học ứng dụng DC3KX93 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Lập hồ sơ dự thầu xây dựng công trình DC3KX79 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hợp tác công tư trong xây dựng và phát triển hạ tầng DC3KX32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng DC3KX31 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng DC3KX23 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 26 26 26 26 26 16 16 16 16 16 0 0 17 17 17 17 17 22 22 22 22 22 0 0 18 18 18 18 18 24 24 24 24 24 0 0 18 18 18 18 18 21 21 21 21 21 0 0 0 0 0 0

Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tâm lý học trong quản trị DC3QT11 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3QT18 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đồ án Quản trị marketing DC3QM23 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Tổ chức và điều hành sản xuất DC3QT25 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản trị doanh nghiệp DC3QM51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị chiến lược DC3QT63 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3QM32 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị hành chính văn phòng DC3QT53 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ


72QD
Quản trị rủi ro DC3QT69 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị chất lượng DC3QT67 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Giao thông và công trình hạ tầng DC3DS21 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Phân tích hoạt động kinh doanh DC3QM24 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Quản trị dự án đầu tư DC3QT26 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ

Đồ án Quản trị doanh nghiệp DC3QM52 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Hệ thống thông tin quản lý DC3QT94 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Thực tập Nghiệp vụ quản trị 1 DC4QT23 3 135 NT NT NT

Thực tập Nghiệp vụ quản trị 2 DC4QT24 3 135 NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 44 24 24 24 24 24 15 15 15 15 15 0 0 18 18 18 18 18 21 21 21 21 21 0 0 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hành vi người tiêu dùng DC2QM26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3QM18 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đồ án Quản trị marketing DC3QM23 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Quản trị quan hệ khách hàng DC3QM21 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị doanh nghiệp DC3QM51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3QM32 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị marketing dịch vụ DC3QM22 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị thương hiệu DC3QT71 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

72QM Quản trị tổ chức lễ hội và sự kiện DC3QM20 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị hành chính văn phòng DC3QT53 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị rủi ro DC3QT69 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị chất lượng DC3QT67 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Đồ án Phân tích hoạt động kinh doanh DC3QM24 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Đồ án Quản trị doanh nghiệp DC3QM52 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Quản trị dự án đầu tư DC3QT26 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ

Lập kế hoạch kinh doanh DC3QT27 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Thực tập Nghiệp vụ quản trị DC4QM23 3 135 NT NT NT

Thực tập Nghiệp vụ quản trị marketing DC4QM24 3 135 NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 44 22 22 22 22 22 14 14 14 14 14 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thanh toán trong thương mại DC3EC22 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị tác nghiệp thương mại DC3EC21 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản trị tài chính doanh nghiệp DC3QM64 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thống kê kinh doanh DC3KV31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Quản trị tài chính doanh nghiệp DC3QT23 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Quản trị doanh nghiệp thương mại DC3EC24 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh thương mại DC3EC29 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phân tích thiết kế hệ thống thương mại điện tử DC3EC26 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị hành chính văn phòng DC3QT53 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ


72TD
Đồ án Thiết kế hệ thống thương mại điện tử DC3EC27 2 90 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị rủi ro trong thương mại điện tử DC3EC31 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Quản trị chất lượng DC3QT67 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3EC18 3 60 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 Φ Φ Φ

Quản trị quan hệ khách hàng DC3QM21 3 45 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ

Đồ án Quản trị doanh nghiệp thương mại DC3EC25 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Đồ án Phân tích hoạt động kinh doanh thương mại DC3TD21 1 45 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Φ Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4EC21 3 135 NT NT NT

Thực tập nghiệp vụ 2 DC4EC22 3 135 NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 45 25 25 25 25 25 14 14 14 14 14 0 0 20 20 20 20 20 19 19 19 19 19 0 0 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Kiểm toán căn bản DC2KV81 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế công cộng DC2TN65 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thị trường chứng khoán DC2KV92 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Bảo hiểm DC3TN54 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp 2 DC3TN32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Phân tích và đầu tư chứng khoán DC3TN57 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp 3 DC3TN35 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Phân tích tài chính doanh nghiệp DC3TN34 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản lý tài chính công DC3TN58 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ


72TN
Tài chính quốc tế DC3TN21 3 45 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Đồ án Phân tích tài chính doanh nghiệp DC3TN23 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ Φ Φ

Các công cụ tài chính phái sinh DC3TN62 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Quản trị tài chính công ty đa quốc gia DC3TN61 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Định giá tài sản DC3TN53 3 45 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại DC3TN51 3 45 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Đồ án Tài chính doanh nghiệp DC3TN22 1 45 2 2 2 2 2 2 1 1 1 Φ Φ Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4TN21 4 180 NT NT NT NT

Thực tập nghiệp vụ 2 DC4TN22 4 180 NT NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 50 24 24 24 24 24 18 18 15 12 12 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 25 25 25 25 25 25 20 20 20 15 15 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật về kinh doanh logistics và vận tải đa phương thức DC3VL24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao nhận vận tải và hải quan DC3VL22 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị kho hàng DC3VL32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Định mức kinh tế kỹ thuật DC2LG27 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ vận tải 1 DC3VL25 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản lý khai thác cảng đường thủy DC2VT33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị quan hệ khách hàng DC3LG26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Quản trị kho hàng DC3LG22 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị logistics DC3VL28 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ


72VT
Đồ án Công nghệ vận tải 1 DC3VL53 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ vận tải 2 DC3VL26 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản trị marketing dịch vụ DC3LG25 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Vận tải hàng hóa quốc tế DC3VL27 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thương mại quốc tế DC3VL41 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3VL18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thống kê doanh nghiệp DC3KV37 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thanh toán quốc tế DC3VL40 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Quản trị logistics DC3VL55 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Công nghệ vận tải 2 DC3VL54 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 50 25 25 25 25 25 16 16 16 16 15 0 0 15 15 15 15 15 18 18 18 18 18 0 0 21 21 21 21 21 18 18 18 18 18 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 0 0 0 0

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Pháp luật về kinh doanh logistics và vận tải đa phương thức DC3VL24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao nhận vận tải và hải quan DC3VL22 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị kho hàng DC3VL32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thanh toán quốc tế DC3VL40 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị chuỗi cung ứng DC3VL34 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Vận tải hàng hóa quốc tế DC3VL27 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3VL18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Quản trị kho hàng DC3LG22 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thương mại quốc tế DC3VL41 2 30 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ Φ


72LG
Đồ án Quản trị chuỗi cung ứng DC3LG24 2 90 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp DC3KV36 3 45 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Logistics thương mại DC3VL31 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
72LG
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Quản trị quan hệ khách hàng DC3LG26 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Thống kê doanh nghiệp DC3KV37 2 30 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ

Phân tích hoạt động kinh doanh DC3VL39 3 45 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Hệ thống thông tin logistics DC3VL38 3 45 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 3 3 Φ Φ Φ Φ

Thực tập nghiệp vụ 1 DC4LG22 4 180 NT NT NT NT

Thực tập nghiệp vụ 2 DC4LG23 4 180 NT NT NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 51 25 25 25 25 25 16 16 16 16 15 0 0 15 15 15 15 15 21 21 21 21 21 0 0 25 25 25 25 25 25 24 24 24 21 21 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trắc địa DC2CT16 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Sức bền vật liệu 1 DC2CO32 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thủy lực - Thủy văn công trình (+BTL) DC2GT20 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Vật liệu xây dựng DC2CT20 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Sức bền vật liệu 2 DC2CO33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An toàn lao động DC2CT65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3


73CD
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Tổng luận và mố trụ cầu DC3CA65 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ học đất DC2CT19 3 75 Vĩnh Phúc 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1CT77 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Cơ học kết cấu 1 DC2CT18 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Nền và móng (+BTL) DC2GT22 4 75 6 6 6 6 6 9 9 9 9 9 Φ Φ

Máy xây dựng DC2GT42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công trình đường sắt DC3DS77 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 29 29 29 29 29 18 18 18 18 17 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 44 44 44 44 44 43 43 43 43 43 0 0 19 19 19 19 19 25 25 25 25 24 0 0 0 0 0 0

Trắc địa DC2CT16 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Sức bền vật liệu 1 DC2CO32 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Luật xây dựng DC2DD93 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Nguyên lý quy hoạch DC2DD94 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Sức bền vật liệu 2 DC2CO33 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


73DD
Kỹ năng mềm DC1CT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thủy lực DC2CT50 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Vật liệu xây dựng DC2DD20 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thực hành Trắc địa DC4CT11 2 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


73DD
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Cơ học kết cấu 1 DC2CT18 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cấp thoát nước DC3DD46 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ học kết cấu 2 DC2CT24 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kết cấu bê tông cốt thép DC2DD52 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Cơ học đất DC2CT19 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kết cấu gạch đá và gỗ DC2DD53 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thực tập, thí nghiệm Cơ học đất DC4CT12 2 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thực tập, thí nghiệm Vật liệu xây dựng DC4CT22 2 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 26 26 26 26 26 19 19 19 19 19 0 0 43 43 43 43 43 41 41 41 41 41 0 0 21 21 21 21 21 27 27 27 27 27 0 0 26 26 26 26 26 25 25 25 25 25 0 0 0 0 0 0

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Địa kỹ thuật DC2KX31 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Cơ học kết cấu DC2QA27 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Môi trường trong xây dựng DC1CB92 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế học DC2QA64 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lý thuyết xác suất - thống kê DC1CB19 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

73QX Thực hành Trắc địa DC4CT21 1 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thực tập thí nghiệm Vật liệu xây dựng DC4CT15 1 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Máy xây dựng DC2GT42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật trong xây dựng DC2KX38 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu công trình DC2QA33 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thủy lực - Thủy văn DC2QA53 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lý thuyết quản lý dự án DC2QA55 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công trình dân dụng và công nghiệp DC3QX44 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Kết cấu công trình DC2GT55 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Kinh tế xây dựng DC3KX71 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nguyên lý thống kê và thống kê trong xây dựng DC2QX22 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quy hoạch xây dựng DC3QX21 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 45 45 45 45 45 43 43 43 43 41 0 0 19 19 19 19 19 23 23 23 23 23 0 0 20 20 20 20 20 19 19 19 19 19 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 0 0 0 0

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Sức bền vật liệu 1 DC2CO32 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1CT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Địa chất - Cơ học đất DC2CT36 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thủy lực - Thủy văn DC2CH22 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cơ học kết cấu 1 DC2CT18 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nền và móng DC2CH33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
73CH Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống cơ điện tử DC2ME27 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Trắc địa DC2CH21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Vật liệu xây dựng DC2CT20 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lý thuyết quy hoạch giao thông DC2CH23 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An toàn lao động DC2CT65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Trí tuệ nhân tạo DC2CH25 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu bê tông cốt thép DC2GT52 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Đại cương mô hình thông tin công trình (BIM) DC2CH26 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Máy xây dựng DC2GT42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 45 45 45 45 45 42 42 42 42 42 0 0 15 15 15 15 15 21 21 21 21 21 0 0 23 23 23 23 23 23 23 23 23 21 0 0 19 19 19 19 19 20 20 20 20 20 0 0 0 0 0 0

Hóa phân tích DC2MO11 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Cơ sở quá trình công nghệ môi trường 1 DC2MO52 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thủy lực môi trường DC2MO44 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Môi trường không khí DC2MO21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Vi sinh trong kỹ thuật môi trường DC2MO14 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Vẽ kỹ thuật DC2CO18 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám DC2MO51 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


73MN
Kỹ năng mềm DC1CT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Môi trường đất DC2MO19 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Môi trường nước DC2MO30 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở quá trình công nghệ môi trường 2 DC2MO16 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Hóa học môi trường DC2MO12 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật môi trường DC2MO55 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Quan trắc môi trường DC2MO17 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn DC3MO30 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Thực hành Hoá môi trường DC4MO15 2 60 10 10 10 10 5 5 5 5 Φ Φ

Thực tập Sinh thái môi trường DC4MO17 2 60 NT NT

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 23 23 23 23 23 19 19 19 19 19 0 0 46 46 46 46 46 44 44 44 44 44 0 0 21 21 21 21 21 20 20 20 20 19 0 0 26 26 26 26 21 21 21 13 0 0 0 0 0 0 0 0

Kế toán tài chính 2 DC3KT22 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kinh tế vĩ mô DC2KV62 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kế toán hành chính sự nghiệp DC3KT36 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kinh tế lượng DC2KV63 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

73KT Pháp luật kinh tế DC2KV93 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp 1 DC3TN25 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kế toán tài chính 3 DC3KT23 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản lý hành chính công DC2KT23 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Văn hóa kinh doanh DC2CB94 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế quốc tế DC2KV82 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kế toán quản trị 1 DC3KT31 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3KT18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Thuế DC3KV49 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kiểm toán căn bản DC2KV81 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 45 45 45 45 45 42 42 42 42 42 0 0 17 17 17 17 17 21 21 21 21 20 0 0 21 21 21 21 21 18 18 18 18 18 0 0 21 21 21 21 21 23 23 23 23 22 0 0 0 0 0 0

Thống kê kinh doanh DC3KV31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Hàng hóa DC2KV33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hành vi người tiêu dùng DC2QM26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quan hệ công chúng DC2QM27 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6


73QM
Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Kinh tế lượng DC2KV63 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Marketing thương mại điện tử DC2QM25 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị sản xuất DC3QM61 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nghiên cứu Marketing DC2QM24 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đấu thầu trong kinh doanh DC2QT21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đồ án Quản trị marketing DC3QM23 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị tài chính doanh nghiệp DC3QM64 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị marketing DC3QT66 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị nhân sự DC3QT65 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Quản trị sản xuất DC3QM62 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 20 20 20 20 20 20 20 20 20 18 0 0 48 48 48 48 48 47 47 47 47 46 0 0 18 18 18 18 18 21 21 21 21 21 0 0 25 25 25 25 25 23 23 23 23 23 0 0 0 0 0 0

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kinh tế xây dựng DC2KV65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế lượng DC2KV63 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Kế toán doanh nghiệp DC2KV80 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Hàng hóa DC2KV33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị sản xuất DC3QM61 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thống kê kinh doanh DC3KV31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đấu thầu trong kinh doanh DC2QT21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị tài chính doanh nghiệp DC3QM64 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đồ án Quản trị tài chính doanh nghiệp DC3QT23 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Quản trị nhân sự DC3QT65 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


73QT
Đồ án Quản trị sản xuất DC3QM62 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Tâm lý học trong quản trị DC3QT11 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị marketing DC3QT66 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 58 25 25 25 25 25 18 18 18 18 16 0 0 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 0 0 25 25 25 25 25 23 23 23 23 23 0 0 45 45 45 45 45 44 44 44 44 43 0 0 0 0 0 0

Tài chính - Tiền tệ DC2KV67 3 45 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Ngôn ngữ lập trình DC2EC23 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Pháp luật kinh tế DC2KV93 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế lượng DC2KV63 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

73TD Tiếng Anh DC1CB35 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Lập trình web DC2EC24 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ cơ sở dữ liệu DC2EC25 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị sản xuất DC3QM61 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Marketing thương mại điện tử DC2QM25 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật trong thương mại điện tử DC2EC93 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thống kê kinh doanh DC3KV31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hành vi người tiêu dùng DC2QM26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đấu thầu trong kinh doanh DC2QT21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị tác nghiệp thương mại DC3EC21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

An toàn và bảo mật thông tin DC2EC26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 58 47 47 47 47 47 46 46 43 40 40 0 0 16 16 16 16 16 19 19 19 19 18 0 0 25 25 25 25 25 25 25 25 25 24 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 0 0 0 0

Kết cấu thép và bê tông cốt thép DC2KX37 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thiết kế đường DC2KX41 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thiết kế cầu DC2KX42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kiến trúc dân dụng và công nghiệp DC2KX43 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kết cấu nhà dân dụng và công nghiệp DC2KX44 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nguyên lý kế toán DC2KV68 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Pháp luật trong xây dựng DC2KX38 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp DC2KX53 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

73KX Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Xây dựng đường DC2KX51 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Xây dựng cầu DC2KX52 3 45 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kinh tế lượng DC2KV63 3 45 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Thống kê xây dựng DC3KX61 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kế toán xây dựng cơ bản DC3KX38 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đấu thầu trong xây dựng DC3KX30 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế xây dựng DC3KX71 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 21 21 21 21 21 15 15 15 15 15 0 0 15 15 15 15 15 17 17 17 17 16 0 0 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 0 0 20 20 20 20 20 21 21 21 21 20 0 0 0 0 0 0

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kế toán doanh nghiệp DC2KV80 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kinh tế quốc tế DC2KV82 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Kinh tế lượng DC2KV63 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kiểm toán căn bản DC2KV81 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Tài chính quốc tế DC3TN21 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kinh tế phát triển DC2TN63 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6


73TN
Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tài chính doanh nghiệp 1 DC3TN31 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Bảo hiểm DC3TN54 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế công cộng DC2TN65 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3TN18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thị trường chứng khoán DC2KV92 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 58 24 24 24 24 24 16 16 14 12 11 0 0 16 16 16 16 16 20 20 20 20 20 0 0 46 46 46 46 46 45 45 45 45 43 0 0 19 19 19 19 19 23 23 23 23 23 0 0 0 0 0 0


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Hành vi người tiêu dùng DC2QM26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đại cương về logistics và chuỗi cung ứng DC2LG53 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế vĩ mô DC2KV62 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Phương tiện vận tải DC2VL21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Bảo hiểm trong giao thông vận tải DC2CB89 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Định mức kinh tế kỹ thuật DC2LG27 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế vận tải DC2LG28 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị sản xuất đại cương DC2LG11 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Marketing quốc tế DC2LG30 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Điều tra kinh tế kỹ thuật DC3VL23 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tổ chức xếp dỡ DC3KV21 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ


73VL
Giao dịch ngoại thương DC3VL35 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thương mại quốc tế DC3VL41 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Marketing căn bản DC2KV76 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 26 26 26 26 26 19 19 16 13 13 0 0 16 16 16 16 16 22 22 22 22 21 0 0 19 19 19 19 19 17 17 17 17 17 0 0 44 44 44 44 44 43 43 43 43 43 0 0 0 0 0 0

Bảo hiểm trong giao thông vận tải DC2CB89 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Hạ tầng Logistics đô thị DC2LH14 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở dữ liệu DC2LH15 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hàng hóa DC2KV33 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Kỹ năng mềm DC1CT77 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

73LH Pháp luật kinh tế DC2KV93 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông DC2LH13 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2KV90 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Hệ thống thông tin địa lý DC2LH16 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trí tuệ nhân tạo DC2LH17 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kinh tế vận tải DC2LG28 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Cảng cạn và trung tâm Logistics DC3LH12 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Dự án đầu tư hạ tầng Logistics DC3LH13 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Dự báo nhu cầu Logistics DC3LH11 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Quản trị logistics DC3VL28 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản trị marketing dịch vụ DC3LG25 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 58 19 19 19 19 19 16 16 16 16 15 0 0 45 45 45 45 45 42 42 42 42 42 0 0 20 20 20 20 20 21 21 21 21 20 0 0 17 17 17 17 17 22 22 22 22 22 0 0 0 0 0 0

Marketing căn bản DC2KV76 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kinh tế vĩ mô DC2KV62 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Bảo hiểm trong giao thông vận tải DC2CB89 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kinh tế vận tải DC2LG28 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Marketing quốc tế DC2LG30 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật về kinh doanh Logistics và Vận tải đa phương thức DC3LG21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Quản trị sản xuất đại cương DC2LG11 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao dịch ngoại thương DC3VL35 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thương mại quốc tế DC3VL41 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Vận tải đa phương thức DC3VL21 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Quản trị kho hàng DC3VL32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

73LG Quản trị điều hành vận tải DC3LG23 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thanh toán quốc tế DC3VL40 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1KV77 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tài chính – Tiền tệ DC2KV67 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Aerobic DC1TD33 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 58 23 23 23 23 23 20 20 15 10 9 0 0 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 0 0 21 21 21 21 21 18 18 18 18 18 0 0 47 47 47 47 47 45 45 45 45 44 0 0 0 0 0 0

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

AutoCAD DC2CK29 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Dung sai kỹ thuật đo DC2CK18 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ thuật điện - Điện tử DC2CK43 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Thủy lực cơ sở DC2CK61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Sức bền vật liệu DC2CO26 4 75 Vĩnh Phúc 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 Φ Φ


73OT
Chi tiết máy 1 DC2CK56 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1CK77 3 45 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Nhiệt kỹ thuật DC2CK48 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nguyên lý máy DC2CK65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Vật liệu cơ khí DC2CK32 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ kim loại DC2CK33 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Chi tiết máy 2 DC2CK62 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cấu tạo ô tô DC2OT72 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nguyên lý động cơ DC3ME29 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 61 28 28 28 28 28 21 21 21 21 19 0 0 44 44 44 44 44 43 43 43 43 43 0 0 24 24 24 24 24 18 18 18 18 18 0 0 18 18 18 18 18 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Linh kiện điện tử DC2CN18 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Vật liệu cơ khí DC2CK32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật DC2ME21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Động cơ điện DC2CK42 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Toán 3 DC1CB57 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Kỹ năng mềm DC1CK77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ


73CO
Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Nguyên lý máy DC2CK65 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An toàn lao động và môi trường công nghiệp DC1CB94 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Sức bền vật liệu DC2CO26 4 75 6 6 6 6 6 9 9 9 9 9 Φ Φ

Dung sai kỹ thuật đo DC2CK18 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ kim loại DC2CK33 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Điện tử số DC2DT50 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết điều khiển tự động DC2CN21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

AutoCAD DC2CK29 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết mạch DC2DT42 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Chi tiết máy DC2ME33 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cấu tạo ô tô DC3OT47 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 62 27 27 27 27 27 21 21 18 15 15 0 0 45 45 45 45 45 43 43 43 43 41 0 0 20 20 20 20 20 22 22 22 22 22 0 0 27 27 27 27 27 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Sức bền vật liệu DC2CO26 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Vật liệu cơ khí DC2CK32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Thủy lực cơ sở DC2CK61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Dung sai kỹ thuật đo DC2CK18 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nguyên lý máy DC2CK65 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

73MX AutoCAD DC2CK29 2 45 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1CK77 3 45 Vĩnh Phúc 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Nhiệt kỹ thuật DC2CK48 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật điện - điện tử DC2CK43 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


73MX / HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Công nghệ kim loại DC2CK33 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Chi tiết máy 1 DC2CK56 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Máy cơ sở DC3MX23 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Truyền động máy xây dựng 1 DC2MX32 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đồ án chi tiết máy DC2CK63 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Chi tiết máy 2 DC2CK62 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 58 22 22 22 22 22 16 16 16 16 15 0 0 43 43 43 43 43 44 44 44 44 44 0 0 19 19 19 19 19 25 25 25 25 24 0 0 19 19 19 19 19 19 19 19 19 18 0 0 0 0 0 0

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Nguyên lý máy DC2CK65 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1CK77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Bóng chuyền DC1TD31 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

AutoCAD DC2CK29 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Dung sai kỹ thuật đo DC2CK18 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Thủy lực cơ sở DC2CK61 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ


73CM
Sức bền vật liệu DC2CO26 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Chi tiết máy 1 DC2CK56 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Nhiệt kỹ thuật DC2CK48 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Vật liệu cơ khí DC2CK32 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Chi tiết máy 2 DC2CK62 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Chế tạo phôi DC2CM21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Công nghệ chế tạo máy DC3CM23 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ thuật điện - điện tử DC2CK43 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tin học ứng dụng DC2CK60 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Đồ án chi tiết máy DC2CK63 1 15 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ

Công nghệ CAD/CAM DC3CM50 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 45 45 45 45 45 43 43 43 43 41 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 19 19 19 19 19 23 23 23 23 23 0 0 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 0 0 0 0 0 0

Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Nguyên lý hệ điều hành DC2HT12 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp DC1CB98 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

An toàn và bảo mật hệ thống thông tin DC3HT51 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

73HT Nhập môn mạng máy tính DC2HT13 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
73HT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Lập trình hướng đối tượng C++ DC2TT35 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kiến trúc máy tính DC2TT11 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điện toán đám mây DC2TT32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Phần mềm mã nguồn mở DC2TT31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Giao thông thông minh - ITS DC3TT34 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Lập trình trên môi trường Web DC2HT36 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình Java cơ bản DC2HT27 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình di động DC3HT31 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Công nghệ phần mềm DC2HT38 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 45 45 45 45 45 42 42 42 42 42 0 0 20 20 20 20 20 20 20 20 20 18 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 27 27 27 27 27 27 27 27 27 27 0 0 0 0 0 0

Lý thuyết mạch DC2DT27 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điện tử tương tự DC2DT68 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Ngôn ngữ lập trình C/C++ DC2DT23 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trường điện từ DC2DT28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở điều khiển tự động DC2DT45 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Lý thuyết truyền tin DC2DT43 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Điện tử số DC2DT51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kĩ thuật vi xử lý và ứng dụng DC2DT29 3 60 12 12 12 12 12 Φ Φ

Anten và truyền sóng DC2DT55 3 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Kỹ thuật phần mềm ứng dụng DC2DT34 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

73DT21 Thực tập Điện tử cơ bản DC4DT21 3 90 HN HN HN

Thực tập Lắp ráp điện tử DC4DT22 2 60 HN HN

Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 29 29 29 29 29 19 19 19 19 19 0 0 18 18 18 18 18 20 20 20 20 19 0 0 27 27 27 27 27 0 0 0 0 0 0 0 44 44 44 44 44 42 42 42 42 41 0 0 0 0 0 0

Lý thuyết mạch DC2DT27 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điện tử tương tự DC2DT68 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Ngôn ngữ lập trình C/C++ DC2DT23 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trường điện từ DC2DT28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở điều khiển tự động DC2DT45 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Lý thuyết truyền tin DC2DT43 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Điện tử số DC2DT51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kĩ thuật vi xử lý và ứng dụng DC2DT29 3 60 12 12 12 12 12 Φ Φ

Anten và truyền sóng DC2DT55 3 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Kỹ thuật phần mềm ứng dụng DC2DT34 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

73DT22 Thực tập Điện tử cơ bản DC4DT21 3 90 HN HN HN

Thực tập Lắp ráp điện tử DC4DT22 2 60 HN HN


HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN
73DT22 TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 29 29 29 29 29 19 19 19 19 19 0 0 18 18 18 18 18 20 20 20 20 19 0 0 0 0 0 0 0 27 27 27 27 27 0 0 44 44 44 44 44 42 42 42 42 41 0 0 0 0 0 0

Lý thuyết mạch DC2DT27 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điện tử tương tự DC2DT68 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Ngôn ngữ lập trình C/C++ DC2DT23 4 75 9 9 9 9 9 6 6 6 6 6 Φ Φ

Trường điện từ DC2DT28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Cơ sở điều khiển tự động DC2DT45 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Lý thuyết truyền tin DC2DT43 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Điện tử số DC2DT51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Kĩ thuật vi xử lý và ứng dụng DC2DT29 3 60 12 12 12 12 12 Φ Φ

Anten và truyền sóng DC2DT55 3 45 9 9 9 9 9 Φ Φ

Kỹ thuật phần mềm ứng dụng DC2DT34 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ

73DT23 Thực tập Điện tử cơ bản DC4DT21 3 90 HN HN HN

Thực tập Lắp ráp điện tử DC4DT22 2 60 HN HN

Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 59 29 29 29 29 29 19 19 19 19 19 0 0 18 18 18 18 18 20 20 20 20 19 0 0 27 27 27 0 0 0 0 0 27 27 0 0 44 44 44 44 44 42 42 42 42 41 0 0 0 0 0 0

Nguyên lý Hệ điều hành DC2HT12 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nhập môn Mạng máy tính DC2HT13 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lập trình hướng đối tượng C++ DC2TT35 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật DC2HT26 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo DC1TT31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình trực quan C# DC2HT34 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình trên môi trường Web DC2HT36 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DC3HT60 4 75 6 6 6 6 6 9 9 9 9 9 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3TM18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

73TM Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Thiết kế mạng DC3TM46 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản trị mạng DC3TT47 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ


73TM / HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Kiến trúc máy tính DC2TT11 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 30 30 30 30 30 15 15 15 15 15 0 0 21 21 21 21 21 24 24 24 24 24 0 0 25 25 25 25 25 24 24 24 24 22 0 0 46 46 46 46 46 44 44 44 44 44 0 0 0 0 0 0

Nhập môn Xử lý ảnh DC3HT16 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Ngôn ngữ lập trình Python DC2TG23 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Hệ thống thông tin địa lý – GIS DC3HT43 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Hệ thống cơ sở kết cấu hạ tầng giao thông DC2LH13 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Phương tiện giao thông đường bộ DC2TG25 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật DC2HT26 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

73TG Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Quản lý khai thác đường cao tốc DC3TG29 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lập trình Java cơ bản DC2HT27 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

AutoCAD DC2TG27 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ

Tiếng Anh chuyên ngành DC3TG18 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DC3HT60 4 75 7 7 7 7 7 8 8 8 8 8 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 61 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 45 45 45 45 42 42 42 42 42 0 0 20 20 20 20 20 23 23 23 23 21 0 0 0 0 0 0

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Nguyên lý Hệ điều hành DC2HT12 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nhập môn Mạng máy tính DC2HT13 3 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ

Kỹ thuật xây dựng và trình bày báo cáo DC1TT31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lập trình hướng đối tượng C++ DC2TT35 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Kiến trúc máy tính DC2TT11 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Lập trình trực quan C# DC2HT34 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Điện toán đám mây DC2TT32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3


73TT
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Lập trình Java cơ bản DC2HT27 3 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật DC2HT26 4 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Giao thông thông minh - ITS DC3TT34 2 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam DC1LL09 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ


73TT

HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin DC3HT60 4 75 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 Φ Φ

Lập trình trên môi trường Web DC2HT36 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

Phần mềm mã nguồn mở DC2TT31 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 29 29 29 29 29 18 18 18 18 17 0 0 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 0 0 46 46 46 46 46 44 44 44 44 44 0 0 26 26 26 26 26 24 24 24 24 23 0 0 0 0 0 0

Toán 3 DC1ME57 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Vật liệu cơ khí DC2CK32 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Linh kiện điện tử DC2CN18 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Lý thuyết mạch DC2CN27 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ

Phương pháp tính DC1CB97 2 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ

Dung sai kỹ thuật đo DC2CK18 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Sức bền vật liệu DC2CO26 4 75 6 6 6 6 6 9 9 9 9 9 Φ Φ

Lý thuyết xác suất - thống kê DC1CB20 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Pháp luật Việt Nam đại cương DC1LL05 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Nguyên lý máy DC2CK65 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ

Chủ nghĩa xã hội khoa học DC1LL08 2 39 Thái Nguyên 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Tiếng Anh DC1CB35 3 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

73CN Kỹ năng mềm DC1TT77 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4

Công tác quốc phòng và an ninh DC1QP06 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Quân sự chung DC1QP07 2 30 Thái Nguyên 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Điền kinh DC1TD21 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Cầu lông DC1TD32 2 60 Thái Nguyên 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Tư tưởng Hồ Chí Minh DC1LL03 2 39 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3 Φ Φ

Công nghệ chế tạo máy DC2CN22 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Chi tiết máy DC2ME33 4 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

AutoCAD DC2CK29 2 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ

Lý thuyết điều khiển tự động DC2CN21 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ

TỔNG TC - TỔNG TIẾT / LỚP / TUẦN X 60 30 30 30 30 30 21 21 15 9 9 0 0 18 18 18 18 18 21 21 21 21 21 0 0 44 44 44 44 44 42 42 42 42 41 0 0 26 26 26 26 26 24 24 24 24 23 0 0 0 0 0 0


BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BƯỚ
quyết
DANH SÁCH ĐĂNG KÍ HỌC KÌ CHÍNH - HỌC KÌ 3 (HK1_2023-2024) VD: 70
68DCM
LỚP 73DCTG21
##################

Ngôn ngữ lập trình Python (DC2TG23)

Phương tiện giao thông đường bộ (DC2TG25)


Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (DC2HT26)
Hệ thống thông tin địa lý – GIS (DC3HT43)
Hệ thống cơ sở kết cấu hạ tầng giao thông (DC2LH13)
Nhập môn Xử lý ảnh (DC3HT16)
Trước khi in, click
chuộ t và o nút này
→ bỏ chọn dấ u tích BƯỚ
Tổ hướ n
trướ c "!" → OK. ng
Họ và tên SV(Lớp số
Số SV ký xác
73DCTG21- ĐK HK TC
TT nhận
chính 3) Mã SV Đă
ng

BƯỚ
đă ng
3 3 3 3 3 4
1 Bùi Duy An 73DCTG23101 0
2 Thiều Sỹ Anh 73DCTG22135 0
3 Trần Kim Anh 73DCTG23118 0
4 Vũ Hoàng Anh 73DCTG22139 0
5 Nguyễn Phú Bình 73DCTG22106 0
6 Bùi Xuân Dương 73DCTG23124 0
7 Phan Triều Dương 73DCTG23111 0
8 Lê Thành Đạt 73DCTG23136 0
9 Nguyễn Thành Đạt 73DCTG22110 0
10 Đoàn Quang Đông 73DCTG22125 0
11 Đỗ Anh Đức 73DCTG23129 0
12 Nghiêm Xuân Đức 73DCTG22108 0
13 Nguyễn Cao Đức 73DCTG23121 0
14 Trịnh Đức Hải 73DCTG23138 0
15 Nguyễn Thu Hằng 73DCTG22117 0
16 Lương Chí Hiển 73DCTG22114 0
17 Phạm Thanh Hiếu 73DCTG23133 0
18 Từ Quang Hiếu 73DCTG22122 0
19 Bùi Văn Hòa 73DCTG22103 0
20 Trịnh Xuân Huy 73DCTG23130 0
21 Đinh Phúc Hưng 73DCTG23140 0
22 Nguyễn Hữu Lâm 73DCTG23104 0
23 Trần Thị Minh Ngọc 73DCTG23127 0
24 Trần Quốc Phú 73DCTG22107 0
25 Nguyễn Anh Quân 73DCTG22102 0
26 Trần Minh Quân 73DCTG22109 0
27 Nguyễn Vệ Quốc 73DCTG22113 0

32 / 35
Ngôn ngữ lập trình Python (DC2TG23)

Phương tiện giao thông đường bộ (DC2TG25)


Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (DC2HT26)
Hệ thống thông tin địa lý – GIS (DC3HT43)
Hệ thống cơ sở kết cấu hạ tầng giao thông (DC2LH13)
Nhập môn Xử lý ảnh (DC3HT16)
Trước khi in, click
chuộ t và o nút này
→ bỏ chọn dấ u tích BƯỚ
Tổ hướ n
trướ c "!" → OK. ng
Họ và tên SV(Lớp số
Số SV ký xác
73DCTG21- ĐK HK TC
TT nhận
chính 3) Mã SV Đă
ng

BƯỚ
đă ng
3 3 3 3 3 4
28 Trần Quang Thanh 73DCTG22134 0
29 Đào Thị Thu Thảo 73DCTG22120 0
30 Phạm Văn Thịnh 73DCTG22112 0
31 Ngô Thị Hà Thu 73DCTG23116 0
32 Hoàng Thị Thảo Vân 73DCTG22132 0
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!

33 / 35
Số
TT

!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
chính 3)
trướ c "!" → OK.
chuộ t và o nút này

Họ và tên SV(Lớp
Trước khi in, click

73DCTG21- ĐK HK
→ bỏ chọn dấ u tích

Mã SV
số


ng
ng
Tổ

Đă
TC

Nhập môn Xử lý ảnh (DC3HT16)


Ngôn ngữ lập trình Python (DC2TG23)
Hệ thống thông tin địa lý – GIS (DC3HT43)

34 / 35
Hệ thống cơ sở kết cấu hạ tầng giao thông (DC2LH13)

Phương tiện giao thông đường bộ (DC2TG25)


3 3 3 3 3 4

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (DC2HT26)


nhận
SV ký xác

đă ng
hướ n

BƯỚ
BƯỚ
Ngôn ngữ lập trình Python (DC2TG23)

Phương tiện giao thông đường bộ (DC2TG25)


Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (DC2HT26)
Hệ thống thông tin địa lý – GIS (DC3HT43)
Hệ thống cơ sở kết cấu hạ tầng giao thông (DC2LH13)
Nhập môn Xử lý ảnh (DC3HT16)
Trước khi in, click
chuộ t và o nút này
→ bỏ chọn dấ u tích BƯỚ
Tổ hướ n
trướ c "!" → OK. ng
Họ và tên SV(Lớp số
Số SV ký xác
73DCTG21- ĐK HK TC
TT nhận
chính 3) Mã SV Đă
ng

BƯỚ
đă ng
3 3 3 3 3 4
!
!
!
!
!
TỔNG

Chú ý: Sau khi đã hoàn thiện đăng ký tất cả các học phần trong mỗi học kì, CVHT cần rà soát kĩ lại bản
đăng kí này, sau đó nộp bản in trên giấy (đề nghị in hai mặt) với đầy đủ chữ ký về Văn phòng khoa
theo đúng lịch đã được thông báo trong hướng dẫn đăng kí học.

Hà Nội, ngày 02 tháng 6 năm 2024

LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP PHÒNG ĐÀO TẠO


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

35 / 35

You might also like