Professional Documents
Culture Documents
Kế hoạch UTT
Kế hoạch UTT
Kế hoạch UTT
Thực tập Nghề nghiệp xây dựng cầu, đường DC4CD29 6 270 NT NT NT NT NT NT
Thực tập Nghề nghiệp xây dựng công trình DC4DD29 6 270 NT NT NT NT NT NT
Đồ án Cơ điện tử DC3CO63 1 45 3 3 3 3 3 Φ Φ
71CO
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
71CO
Hệ thống giao thông thông minh DC3ME25 2 30 6 6 6 6 6 Φ Φ
Thực tập Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu DC4CM28 3 135 HN HN HN
71MX Thưc tập Chẩn đoán kỹ thuật máy xây dựng DC4CK24 4 180 NT NT NT NT
Thực tập Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng DC4MX23 4 180 NT NT NT NT
Quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy DC3MT35 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Thực tập Động cơ diesel và máy phụ tàu thủy DC4MT27 4 180 NT NT NT NT
71MT
Thực tập Công nghệ đóng tàu và công trình nổi DC4MT25 4 180 NT NT NT NT
Thực tập Công nghệ sửa chữa, lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy DC4MT26 4 180 NT NT NT NT
Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa đầu máy điện và diesel DC3DM69 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Thực tập Bảo dưỡng sửa chữa đầu máy DC4DM23 4 180 NT NT NT NT
Kiến trúc của hệ thống quản lý, giám sát phương tiện giao thông DC3HT44 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Các vấn đề hiện đại của Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu DC3TM21 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Thực tập Chuyên ngành mạng máy tính và truyền thông dữ liệu DC4TM23 3 135 NT NT NT
Robotics DC3CN28 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ
Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu nhanh DC3CN31 2 30 4 4 4 4 4 4 4 2 Φ Φ
Thực tập Kỹ thuật điều khiển robot công nghiệp DC4CN23 3 135 NT NT NT
Thực tập Hệ thống sản xuất linh hoạt và sản xuất tích hợp DC4CN24 3 135 NT NT NT
Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đồ án lý thuyết ô tô DC2OT71 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ
Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đồ án lý thuyết ô tô DC2OT71 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ
Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đồ án lý thuyết ô tô DC2OT71 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ
Đồ gá DC3CM26 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM DC3CM31 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ
Động cơ DC3CK73 4 60 8 8 8 8 8 4 4 4 4 4 Φ Φ
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Cơ sở thiết kế trên máy tính DC2CK59 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đồ án Động cơ DC3CK74 1 45 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Φ Φ
Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu DC3MT66 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ
Điều khiển hệ thống thủy lực trên máy xây dựng DC3MX49 2 30 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Φ Φ Φ Φ
Điện tử số DC2DT50 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Kiến trúc của hệ thống quản lý, giám sát phương tiện giao thông DC3HT44 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Hệ cơ sở tri thức DC3HT23 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ
Đồ án Điện tử DC2DT24 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Các vấn đề hiện đại của Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu DC3TM21 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ
Robotics DC3CN28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Robotics DC3CN28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Robotics DC3CN28 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đồ án Kế toán DC3KT25 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp DC2KX53 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Phân tích hoạt động kinh tế của doanh nghiệp xây dựng DC3KX74 3 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ
Hợp tác công tư trong xây dựng và phát triển hạ tầng DC3KX32 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đồ án Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng DC3KX23 2 90 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Pháp luật về kinh doanh logistics và vận tải đa phương thức DC3VL24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Pháp luật về kinh doanh logistics và vận tải đa phương thức DC3VL24 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Thuế DC3KV49 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Hệ cơ sở dữ liệu DC2EC25 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ
Kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp DC2KX53 3 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
73KX Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DC1QP08 2 60 Vĩnh Phúc 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Kinh tế vĩ mô DC2KV62 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Cơ sở dữ liệu DC2LH15 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Kinh tế vĩ mô DC2KV62 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Pháp luật về kinh doanh Logistics và Vận tải đa phương thức DC3LG21 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh DC3QT12 2 30 Vĩnh Phúc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
AutoCAD DC2CK29 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Lý thuyết ô tô DC2OT70 3 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Toán 3 DC1CB57 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Điện tử số DC2DT50 2 30 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Φ Φ
AutoCAD DC2CK29 2 45 6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Máy cơ sở DC3MX23 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
AutoCAD DC2CK29 2 45 3 3 3 3 3 6 6 6 6 6 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Điện tử số DC2DT51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Điện tử số DC2DT51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Điện tử số DC2DT51 3 60 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
AutoCAD DC2TG27 2 45 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Vĩnh Phúc 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
HỌC PHẦN 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/24
KHÓA /
CHUYÊ 31/7 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05
SỐ MÃ TIẾ
N SỐ GIỜ
TT TÊN HỌC PHẦN HỌC T CSĐT 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 02 09 16 23 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09
NGÀN TC TH
H PHẦN LT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Thương mại điện tử DC2TT24 3 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ
Toán 3 DC1ME57 3 45 6 6 6 6 6 6 6 3 Φ Φ
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam DC1QP05 3 45 Thái Nguyên 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4
AutoCAD DC2CK29 2 45 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 Φ Φ
BƯỚ
đă ng
3 3 3 3 3 4
1 Bùi Duy An 73DCTG23101 0
2 Thiều Sỹ Anh 73DCTG22135 0
3 Trần Kim Anh 73DCTG23118 0
4 Vũ Hoàng Anh 73DCTG22139 0
5 Nguyễn Phú Bình 73DCTG22106 0
6 Bùi Xuân Dương 73DCTG23124 0
7 Phan Triều Dương 73DCTG23111 0
8 Lê Thành Đạt 73DCTG23136 0
9 Nguyễn Thành Đạt 73DCTG22110 0
10 Đoàn Quang Đông 73DCTG22125 0
11 Đỗ Anh Đức 73DCTG23129 0
12 Nghiêm Xuân Đức 73DCTG22108 0
13 Nguyễn Cao Đức 73DCTG23121 0
14 Trịnh Đức Hải 73DCTG23138 0
15 Nguyễn Thu Hằng 73DCTG22117 0
16 Lương Chí Hiển 73DCTG22114 0
17 Phạm Thanh Hiếu 73DCTG23133 0
18 Từ Quang Hiếu 73DCTG22122 0
19 Bùi Văn Hòa 73DCTG22103 0
20 Trịnh Xuân Huy 73DCTG23130 0
21 Đinh Phúc Hưng 73DCTG23140 0
22 Nguyễn Hữu Lâm 73DCTG23104 0
23 Trần Thị Minh Ngọc 73DCTG23127 0
24 Trần Quốc Phú 73DCTG22107 0
25 Nguyễn Anh Quân 73DCTG22102 0
26 Trần Minh Quân 73DCTG22109 0
27 Nguyễn Vệ Quốc 73DCTG22113 0
32 / 35
Ngôn ngữ lập trình Python (DC2TG23)
BƯỚ
đă ng
3 3 3 3 3 4
28 Trần Quang Thanh 73DCTG22134 0
29 Đào Thị Thu Thảo 73DCTG22120 0
30 Phạm Văn Thịnh 73DCTG22112 0
31 Ngô Thị Hà Thu 73DCTG23116 0
32 Hoàng Thị Thảo Vân 73DCTG22132 0
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
33 / 35
Số
TT
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
chính 3)
trướ c "!" → OK.
chuộ t và o nút này
Họ và tên SV(Lớp
Trước khi in, click
73DCTG21- ĐK HK
→ bỏ chọn dấ u tích
Mã SV
số
ký
ng
ng
Tổ
Đă
TC
34 / 35
Hệ thống cơ sở kết cấu hạ tầng giao thông (DC2LH13)
đă ng
hướ n
BƯỚ
BƯỚ
Ngôn ngữ lập trình Python (DC2TG23)
BƯỚ
đă ng
3 3 3 3 3 4
!
!
!
!
!
TỔNG
Chú ý: Sau khi đã hoàn thiện đăng ký tất cả các học phần trong mỗi học kì, CVHT cần rà soát kĩ lại bản
đăng kí này, sau đó nộp bản in trên giấy (đề nghị in hai mặt) với đầy đủ chữ ký về Văn phòng khoa
theo đúng lịch đã được thông báo trong hướng dẫn đăng kí học.
35 / 35