Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 27

BẢNG DỰ TOÁN (BẢNG TIÊN LƯỢNG)

CÔNG TRÌNH: DÂN DỤNG


HẠNG MỤC: VD

MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SL
ĐƠN GIÁ

Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn tại chỗ bằng
1 AF.11111 máy trộn, đá 4x6, M150 m3
2 AF.21213 Bê tông móng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ bằng cẩu m3
Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ bằng cẩu,
3 AF.22313 h<6m m3
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2
5 AF.81141 Ván khuôn đà kiềng, ván khuôn gỗ 100m2
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm,
6 AE.52134 chiều cao <=100m, vữa XM mác 100 m3

TỔNG CỘNG
ỢNG)

KÍCH THƯỚC TỪNG KHỐI ĐƠN GIÁ


HỆ SỐ
DÀI RỘNG CAO PHẦN LƯỢNG NHÂN CÔNG MÁY

1,000.00
10,000.00

1,000.00
12.00
6.00

1,000.00
1500

THÀNH TIỀN
NHÂN CÔNG MÁY
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : DÂN DỤNG
HẠNG MỤC: VD
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ KL THI CÔNG

Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn


1 AF.11111 tại chỗ bằng máy trộn, đá 4x6, M150 m3 1000
Vật liệu
Xi măng kg
Cát vàng m3
Đá 4x6 m3
Nước lít
Nhân công
Nhân công 3,0/7 công
Máy thi công
Máy trộn 250l ca
Đầm bàn 1KW ca
Bê tông móng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm,
2 AF.21213 đổ bằng cẩu m3 10000
Vật liệu
Vữa bê tông đã 1x2 M250 độ sụt 14 m3
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 3,0/7 công
Máy thi công
Cần cẩu 10T ca
Đầm dùi 1,5KW ca

Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm,


3 AF.22313 đổ bằng cẩu, h<6m m3 1000
Vật liệu
Vữa bê tông đã 1x2 M250 độ sụt 14 m3
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 3,5/7 công
Máy thi công
Cần cẩu 10T ca
Đầm dùi 1,5KW ca
Máy khác %
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2 12
Vật liệu
Gỗ ván m3
Gỗ đà nẹp m3
Gỗ chống m3
Đinh kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 3,5/7 công
5 AF.81141 Ván khuôn đà kiềng, ván khuôn gỗ 100m2 6
Vật liệu
Gỗ ván m3
Gỗ đà nẹp m3
Gỗ chống m3
Đinh kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 3,5/7 công
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19,
chiều dày <=10cm, chiều cao <=100m, vữa XM mác
6 AE.52134 100 m3 1,000.00
Vật liệu
Gạch đất sét nung (4x8x19)cm viên
Xi măng PC40 kg
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3
Nước lít
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 t ca
Cần trục tháp - sức nâng: 25 t ca
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ
HAO PHÍ VẬT TƯ
ĐỊNH MỨC KHÁC

độ sụt 2-4, xi măng PC40

197.852 197852 1,025 m3 vữa tương ứng 1m3 cần 193kg xi măng
0.573 573
0.929 929
166.050 166050

1.070 1070

0.095 95
0.089 89

1.025 10250 102.50


1.000 10000

0.580 5800

0.030 300
0.089 890

1.025 1025 10.25


1.000 1000

1.660 1660

0.040 40 0.80
0.180 180 3.60
2.000 2000

0.794 9.528 0.10


0.087 1.044 0.01
0.459 5.508 0.06
12.000 144.000 1.44
1.000
13.610 163.320

0.794 4.76 0.05


0.389 2.33 0.02
0.957 5.74 0.06
14.290 85.74 0.86
1.000

27.500 165.00

1.315 1,315.00 65.75


67.800 67,800.00 3,390.00
0.230 229.80 11.49
54.600 54,600.00 2,730.00
5.000

3.300 3,300.00

0.280 280.00
0.250 250.00
0.250 250.00

#NAME?
cần 193kg xi măng
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : DÂN DỤNG
HẠNG MỤC: VD

KHỐI ĐƠN THÀNH


STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ
LƯỢNG GIÁ TIỀN
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3
Cát vàng m3
Đá 4x6 m3
Đinh kg
Gạch đất sét nung (4x8x19)cm viên
Gỗ chống m3
Gỗ đà nẹp m3
Gỗ ván m3
Nước lít
Vật liệu khác %
Vữa bê tông đã 1x2 M250 độ sụt
14 m3
Xi măng kg
Xi măng PC40 kg

Tổng cộng
Nhân công
Nhân công 3,0/7 công
Nhân công 3,5/7 công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Tổng cộng
Máy thi công
Máy trộn 250l
Đầm bàn 1KW
Cần cẩu 10T
Đầm dùi 1,5KW
Cần cẩu 10T
Đầm dùi 1,5KW
Máy khác
Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít
Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 t
Cần trục tháp - sức nâng: 25 t
Tổng cộng
THANH TIỀN thành tiền
KL VẬT TƯ KHÁC VẬT TƯ KHÁC VL khác
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH : DÂN DỤNG
HẠNG MỤC: VD

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1
Chi phí nhân công B1
Chi phí máy thi công C1
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL
2 Chi phí nhân công NC
3 Chi phí máy thi công MTC
Cộng chi phí trực tiếp T
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT
Chi phí một số công việc không xác định được k TT
Chi phí gián tiếp khác GTk
Cộng chi phí gián tiếp GT
Giá thành dự toán xây dựng Z
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL
Chi phí xây dựng trước thuế G
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST
Bằng chữ:
=CHI PHÍ XÂY DỰNG

phụ lục II thông tư 11, trang 51

THÀNH TIỀN
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC: 0

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ
LÀM GIÁ DỰ THẦU
TÍNH ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CƠ BẢN <=> TỈNH/TP CHƯA BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ

THÀNH TIỀN đơn giá: vl, nc, mtc của nhà thầu: nhà thầu tự quyết định giá
GIÁ DỰ THẦU
theo khối lượng cdt cung cấp

MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG

Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn tại
1 AF.11111 chỗ bằng máy trộn, đá 4x6, M150 m3 1000
Bê tông móng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ bằng
2 AF.21213 cẩu m3 10000
Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ
3 AF.22313 bằng cẩu, h<6m m3 1000
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2 12
5 AF.81141 Ván khuôn đà kiềng, ván khuôn gỗ 100m2 6
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày
6 AE.52134 <=10cm, chiều cao <=100m, vữa XM mác 100 m3 1000
TỔNG CỘNG

GIÁ DỰ THẦU CÁC HẠNG MỤC PHÁT SINH

MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG PS

1 AF.11111 Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn tại ch m3 -5
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2 2

TỔNG CỘNG

GIÁ DỰ THẦU
Chủ đầu tư : thuê 1 tư vấn đấu thầu
cấp Tư vấn đấu thầu: lập hồ sơ mời thầu: yêu cầu năng lựuc kinh nghiệm, kỹ thuật,
thẩm định hsmt:
phát hành hsmt
nhà thầu đăng ký dự thầu => chuẩn bị hồ sơ dự thầu=> tính giá dự thầu
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu

- - 995 mở thầu

- - tư vấn đấu thầu sẽ đánh giá hồ sơ dự thầu

- -
- - 14

- -
-

PHÁT SINH

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

- - 2.5
- -

-
uc kinh nghiệm, kỹ thuật, giá; bảng vẽ và bảng khối lượng

> tính giá dự thầu


BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

CT<15 tỷ =>chỉ lập BCKTKT=> thiết kế 1 bước =>BVTC

ST Mã
Nội dung chi phí Cách tính
T hiệu
I GXD Chi phí xây dựng Bảng tổng hợp CPXD
II GTB Chi phí thiết bị Bảng tổng hợp CPTB
III GQLDA Chi phí quản lý dự án (GXD+GTB)*%
IV GTV Chi tư vấn đầu tư xây dựng TV1+...+TV15
1 CPKS Chi phí khảo sát Bảng chi phí khảo sát (lập dự toán)
1 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật (GXD+GTB)*%
2 Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật TV2.1+TV2.2
2.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế GXD*%*1,2
2.2 + Chi phí thẩm tra dự toán GXD*%*1,2
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
3 thầu thi công xây dựng TV6.1+TV6.2
3.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GXD*%
3.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GXD*%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
4 thầu thiết bị TV9.1+TV9.2
4.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GTB*%
4.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GTB*%
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (tra trong ND
6 63) G_GT*%
7 Chi phí giám sát thi công xây dựng G_XD*%
8 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*%
V GK Chi phí khác GK1+…+GKn
Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây
1
K1 dựng (quy định bảo hiểm ctxd) GXD*%
2
K2 Chi phí kiểm toán TMĐT*%
3
K3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư TMĐT*%
4
K4 Phí thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật TMĐT*0,019%
VI GDP Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
1 GDP1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh (GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*5%
2 GDP2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá
TC TỔNG CỘNG I+II+...+VII
BCKTKT: TKBVTC + NỘI DUNG KHÁC CỦA BCKTKT

Giá trị Giá trị


Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
GXD
GTB
GQLDA
GTV 7 15
TV1 4.2 3.6
TV1
TV2
TV2.1
TV2.2

TV3
TV3.1
TV3.2

TV4
TV4.1
TV4.2

K13
TV14
TV15
GK

K2
K4
K5
K5
GDP
GDP1
GDP2
GXDCT 8509203705
8 6.44
-0.6 -0.483
3.717
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: 0
TK 2 BƯỚC: TK CƠ SỞ VÀ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI = THIẾT KẾ CƠ SỞ + NỘI DUNG KHÁC CỦA BÁ

STT Mã hiệu Nội dung chi phí Cách tính

I GXD Chi phí xây dựng Bảng tổng hợp CPXD


II GTB Chi phí thiết bị Bảng tổng hợp CPTB

III GQLDA Chi phí quản lý dự án (GXD+GTB)*2,77%

IV GTV Chi tư vấn đầu tư xây dựng TV1+...+TV17


1 CPKS Chi phí khảo sát Bảng chi phí khảo sát
0 Chi phí lập báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0,907%
0 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0,167%
0 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công GXD*2,929%
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
0 + Chi phí thẩm tra thiết kế GXD*0,221%
+ Chi phí thẩm tra dự toán GXD*0,217%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ
1 TV18 TV6.1+TV6.2
dự thầu thi công xây dựng
1.1 TV6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GXD*0,153%
1.2 TV6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GXD*0,186%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ
2 TV21 TV9.1+TV9.2
dự thầu thiết bị
2.1 TV9.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GTB*0%
2.2 TV9.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GTB*0%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và thẩm định hồ sơ dự thầu
3 Xem bảng tính
các gói thầu tư vấn
4 K15 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu G_GT*0,05%
5 TV24 Chi phí giám sát thi công xây dựng G_XD*2,834%
6 TV25 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*0,844%
V GK Chi phí khác K1+...+K33
Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian
Err:522 K2 GXD*%
xây dựng
Err:522 K4 Chi phí kiểm toán TMĐT*1,6%
Err:522 K3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư TMĐT*0,95%
3 K5 Phí thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật TMĐT*0,019%
Err:522 K7 Phí thẩm định thiết kế BVTC GXD*0,047%
Err:522 K8 Phí thẩm định dự toán GXD*0,045%
Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa
Err:522 Mức tối thiểu
cháy
VI GDP Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
(GXD+GTB+GQLDA+
1 GDP1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh
GTV+GK)*5%
2 GDP2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
VII TC TỔNG CỘNG I+II+...+VII
HIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔGN
ỘI DUNG KHÁC CỦA BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
Giá trị Giá trị
Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
- - - GXD
GTB

GQLDA

GTV 15 #VALUE! #VALUE!


TV1 3.6 #VALUE! #VALUE!
0
0
0
0
0
0
- - - TV1
- - - TV1.1
- - - TV1.2
- - - TV2
- - - TV2.1
- - - TV2.2

TV3
- - - K4
- - - TV5
- - - TV6
- - GK

- - - Err:522
- - - Err:522
- - Err:522
- - K3
- - Err:522
- - Err:522
- - Err:522
- - GDP

- - GDP1

- GDP2
- - - GXDCT

You might also like