Professional Documents
Culture Documents
01 VD Goi SV 1..
01 VD Goi SV 1..
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SL
ĐƠN GIÁ
Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn tại chỗ bằng
1 AF.11111 máy trộn, đá 4x6, M150 m3
2 AF.21213 Bê tông móng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ bằng cẩu m3
Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ bằng cẩu,
3 AF.22313 h<6m m3
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2
5 AF.81141 Ván khuôn đà kiềng, ván khuôn gỗ 100m2
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm,
6 AE.52134 chiều cao <=100m, vữa XM mác 100 m3
TỔNG CỘNG
ỢNG)
1,000.00
10,000.00
1,000.00
12.00
6.00
1,000.00
1500
THÀNH TIỀN
NHÂN CÔNG MÁY
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : DÂN DỤNG
HẠNG MỤC: VD
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ KL THI CÔNG
197.852 197852 1,025 m3 vữa tương ứng 1m3 cần 193kg xi măng
0.573 573
0.929 929
166.050 166050
1.070 1070
0.095 95
0.089 89
0.580 5800
0.030 300
0.089 890
1.660 1660
0.040 40 0.80
0.180 180 3.60
2.000 2000
27.500 165.00
3.300 3,300.00
0.280 280.00
0.250 250.00
0.250 250.00
#NAME?
cần 193kg xi măng
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : DÂN DỤNG
HẠNG MỤC: VD
Tổng cộng
Nhân công
Nhân công 3,0/7 công
Nhân công 3,5/7 công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Tổng cộng
Máy thi công
Máy trộn 250l
Đầm bàn 1KW
Cần cẩu 10T
Đầm dùi 1,5KW
Cần cẩu 10T
Đầm dùi 1,5KW
Máy khác
Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít
Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 t
Cần trục tháp - sức nâng: 25 t
Tổng cộng
THANH TIỀN thành tiền
KL VẬT TƯ KHÁC VẬT TƯ KHÁC VL khác
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH : DÂN DỤNG
HẠNG MỤC: VD
THÀNH TIỀN
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC: 0
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ
LÀM GIÁ DỰ THẦU
TÍNH ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CƠ BẢN <=> TỈNH/TP CHƯA BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN đơn giá: vl, nc, mtc của nhà thầu: nhà thầu tự quyết định giá
GIÁ DỰ THẦU
theo khối lượng cdt cung cấp
MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG
Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn tại
1 AF.11111 chỗ bằng máy trộn, đá 4x6, M150 m3 1000
Bê tông móng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ bằng
2 AF.21213 cẩu m3 10000
Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250, bê tông thương phẩm, đổ
3 AF.22313 bằng cẩu, h<6m m3 1000
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2 12
5 AF.81141 Ván khuôn đà kiềng, ván khuôn gỗ 100m2 6
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày
6 AE.52134 <=10cm, chiều cao <=100m, vữa XM mác 100 m3 1000
TỔNG CỘNG
MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG PS
1 AF.11111 Bê tông lót móng đổ bằng thủ công, vữa bê tông trộn tại ch m3 -5
4 AF.81122 Ván khuôn móng vuông, ván khuôn gỗ 100m2 2
TỔNG CỘNG
GIÁ DỰ THẦU
Chủ đầu tư : thuê 1 tư vấn đấu thầu
cấp Tư vấn đấu thầu: lập hồ sơ mời thầu: yêu cầu năng lựuc kinh nghiệm, kỹ thuật,
thẩm định hsmt:
phát hành hsmt
nhà thầu đăng ký dự thầu => chuẩn bị hồ sơ dự thầu=> tính giá dự thầu
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu
- - 995 mở thầu
- -
- - 14
- -
-
PHÁT SINH
- - 2.5
- -
-
uc kinh nghiệm, kỹ thuật, giá; bảng vẽ và bảng khối lượng
ST Mã
Nội dung chi phí Cách tính
T hiệu
I GXD Chi phí xây dựng Bảng tổng hợp CPXD
II GTB Chi phí thiết bị Bảng tổng hợp CPTB
III GQLDA Chi phí quản lý dự án (GXD+GTB)*%
IV GTV Chi tư vấn đầu tư xây dựng TV1+...+TV15
1 CPKS Chi phí khảo sát Bảng chi phí khảo sát (lập dự toán)
1 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật (GXD+GTB)*%
2 Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật TV2.1+TV2.2
2.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế GXD*%*1,2
2.2 + Chi phí thẩm tra dự toán GXD*%*1,2
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
3 thầu thi công xây dựng TV6.1+TV6.2
3.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GXD*%
3.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GXD*%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
4 thầu thiết bị TV9.1+TV9.2
4.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GTB*%
4.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GTB*%
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (tra trong ND
6 63) G_GT*%
7 Chi phí giám sát thi công xây dựng G_XD*%
8 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*%
V GK Chi phí khác GK1+…+GKn
Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây
1
K1 dựng (quy định bảo hiểm ctxd) GXD*%
2
K2 Chi phí kiểm toán TMĐT*%
3
K3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư TMĐT*%
4
K4 Phí thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật TMĐT*0,019%
VI GDP Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
1 GDP1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh (GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*5%
2 GDP2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá
TC TỔNG CỘNG I+II+...+VII
BCKTKT: TKBVTC + NỘI DUNG KHÁC CỦA BCKTKT
TV3
TV3.1
TV3.2
TV4
TV4.1
TV4.2
K13
TV14
TV15
GK
K2
K4
K5
K5
GDP
GDP1
GDP2
GXDCT 8509203705
8 6.44
-0.6 -0.483
3.717
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: 0
TK 2 BƯỚC: TK CƠ SỞ VÀ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI = THIẾT KẾ CƠ SỞ + NỘI DUNG KHÁC CỦA BÁ
GQLDA
TV3
- - - K4
- - - TV5
- - - TV6
- - GK
- - - Err:522
- - - Err:522
- - Err:522
- - K3
- - Err:522
- - Err:522
- - Err:522
- - GDP
- - GDP1
- GDP2
- - - GXDCT