Bui2: ổ 저는 너무) 매일 들어요. (드러요) 아침부터 밥을 못 먹어요. Bài 1: 소개 thi u gi i/ ệ ớ giithiu ớ ệ 기본 c b n ơ ả 어휘 vocab

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Buổi 2:

저는 음악을[으마글]
너무
좋아해서[조아애서] 매일
한국 음악을[한구그마글]
들어요. [드러요]

아침부터[앚치붇터] 밥을
[바블] 못 먹어요.[
몬머거요]
Bài 1: 소개 thiệu giới/
giới thiệu
기본 cơ bản
어휘 vocab
단어 new words
나라 quốc gia
국적 quốc tịch/ quốc gia
한 hàn, hán
한식 hàn thực/ món Hàn
한자 hán tự/ chữ Hán
국 quốc
국가 quốc gia
국립[궁닙] quốc lập
국화[국콰] quốc hoa
베트남[벧트남]
일본 nhật bản
일 nhất, nhật
일 nhất/ số một
일치 nhất chí
동일 đồng nhất
일 nhật/ ngày
일기 nhật kí
생일 sinh nhật
본 bản
사본 tư bản
원본 nguyên bản/ bản
gốc
본칠 bản chất
미 mỹ
미인 mỹ nhân
미인어 mỹ nhân ngư
미술 mỹ thuật
미남 mỹ nam
미녀 mỹ nữ
중 trung
중심 trung tâm
중간 trung gian
중앙 trung ương
태 thai, thái
태교 thai giáo/ dưỡng
thai
태도 thái độ
태양 thái dương
인 nhân, nhẫn, nhận
인간 nhân gian/ con
người
애인 ái nhân/ ny
인내 nhẫn nại
인정 nhận định/ công
nhận
도 đô, độ, đồ, đạo, đảo
도시 đô thị/ tp
정도 định độ/ mức độ,
khoảng
시도 thí đồ/ thử nghiệm
인도 nhân đạo
제주도
반도 bán đảo
군도 quần đảo
섬 đảo
남이섬
영 anh, ánh, ảnh, linh,
lĩnh, vinh, vĩnh
영웅 anh hùng
반영 phản ánh
영향 ảnh hưởng
영혼 linh hồn
영역 Lĩnh vực
영광 vinh quang
영원 vĩnh viễn
독일[도길]
독 độc,đốc
독약 độc dược
감독 giám đốc/ người
giám sát
중독 trúng độc/ nghiện
기엠 중독 Nghiện game
커피 중독 Nghiện cf
담배 중독 Nghiện thuốc

술 중독 Nghiện rượu
MR:
- quốc gia + 사람
=> người quốc gia đó
한국 사람
베트남 사람
중국 사람
.......
= quốc gia +인
한국인
베트남인
중국인
......
- quốc gia + 어(언어:
ngôn ngữ)
=> ngôn ngữ quốc gia
đó
한국어
베트남어
태국어
일본어
영어 anh ngữ
직업[지겁] chức nghiệp /
nghề nghiệp
직장 chức trường/ nơi
làm việc
직무[징무] chức vụ
농업 nông nghiệp
업무[엄무] nghiệp vụ
산업 sản nghiệp/ công
nghiệp = 공업
학생
학 học
학기 học kì
학비 học phí
생 sinh
생활 sinh hoạt
생존 sinh tồn/ sinh sống
회사원 hội xã viên/ cty
회 hội, hồi
대회 đại hội/ cuộc thi
회관 hội quán
회복 hồi phục
제 1회
사 tư, tứ, tử, tự, sư, sứ, sử,
sự
사망 tử mạng/ tử vong
사정 tư tình/ việc riêng
사자 sư tử
사명 sứ mệnh
역사 Lịch sử
사고 sự cố
원 nguyên, nguyễn,
nguyện, viên, viễn
원본 nguyên bản
초원 thảo nguyên
소원 sở nguyện/ mong
muốn, điều ước
공원 công viên
동원 động viên
영원 vĩnh viễn
은행원[으냉 nguôn]
은행 나무 cây ngân hạnh
교사/ 선생님
의사 y sĩ/ bác sĩ
박사 bác sĩ/ tiến sĩ
공무원 công vụ viên/ nv
công chức
관광 du lịch
= 여행
가이드 guide
= 안내원
안내하다(v) hướng dẫn
주부
= 주방 bếp
부부 phu phụ
약사 dược sĩ
약 dược, nhược, lược
약국 dược cục/ hiệu
thuốc
약점 Nhược điểm/ điểm
yếu
약자 Nhược giả/ tử /
người yếu, kẻ yếu
약도 lược đồ
운전 vận chuyện/ lái xe
기사 kỹ sư
인사하다 (v) chào, hỏi
인사말/ 인삿말
안녕히 > 잘
계시다 > 있다
안녕!
뵙[벱]
처음 = 첨
반갑[방갑]
친구= 칭구
방가방가
만나서 반갑습니다.
N1 은/는 n2 이다
=> N1 là n2
1/ N2 입니다
저는 링입니다
화입니다
베트남 사람입니다
학생입니다.....
2/ 입니까?
=> có phải không?
학생입니까?
베트남 사람입니까?
링 씨입니까?
3/ tiểu từ chủ thể 은/는
=> thì
=> gắn sau N làm chủ
thể trong câu
=> CKKC
N có pc + 은
학생 => 학생은
N không có pc + 는
저 => 저는
제 이름은[제이르믄]

You might also like