Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Nhà sản xuất 1

Nhà sản xuất 2


Nhà sản xuất 3
Nhà sản xuất 4

Nhà phân phối 1


Nhà phân phối 2
Nhà phân phối 3
Nhà phân phối 4
Nhu cầu

Biến quyết định


Số lượng sản phẩm được cung ứng

Nhà sản xuất 1


Nhà sản xuất 2
Nhà sản xuất 3
Nhà sản xuất 4
Nhà phân phối 1
Nhà phân phối 2
Nhà phân phối 3
Nhà phân phối 4

Ràng buộc

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà sản xuất không được vượt

Nhà sản xuất 1


Nhà sản xuất 2
Nhà sản xuất 3
Nhà sản xuất 4

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà phân phối không được vượ

Nhà phân phối 1


Nhà phân phối 2
Nhà phân phối 3
Nhà phân phối 4

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà phân phối không được vượ
SUM(B21:B24)-SUM(B27:E27)
SUM(C21:C24)-SUM(B28:E28)
SUM(D21:D24)-SUM(B29:E29)
SUM(E21:E24)-SUM(B30:E30)

Tổng số lượng sản phẩm phân phối đến khách hàng phải đáp ứn

Số lượng sp đến khách hàng

Chi phí hoạt động của nhà máy


Chi phí hoạt động của nhà phân phối
Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến nhà phân phối
Chi phi vận chuyển từ nhà phân phối đến nhà bán lẻ
tổng chi phí
Điểm đến
Chi phí vận chuyển
Nhà phân phối 1 Nhà phân phối 2
2 2
1 1
1 2
2.5 2

Nhà bán lẻ 1 Nhà bán lẻ 2


2 1
2 2
1 1
1 1
76000 58700

ung ứng

Nhà phân phối 1 Nhà phân phối 2


0 0
0 67700
44000 0
56000 0
Nhà bán lẻ 1 Nhà bán lẻ 2
76000 0
0 58700
0 0
0 0

khỏi nhà sản xuất không được vượt quá lượng hàng sẵn có của nhà sản

F5*F21-SUM(B21:E21)
F6*F22-SUM(B22:E22)
F7*F23-SUM(B23:E23)
F8*F24-SUM(B24:E24)

khỏi nhà phân phối không được vượt quá công suất của nhà phân phối

F11*F27-SUM(B27:E27)
F12*F28-SUM(B28:E28)
F13*F29-SUM(B29:E29)
F14*F30-SUM(B30:E30)

khỏi nhà phân phối không được vượt quá tổng số lượng sản phẩm mà
n phối đến khách hàng phải đáp ứng được nhu cầu khách hàng

nhà bán lẻ 1 nhà bán lẻ 2


SUM(B27:B30)-B15 SUM(C27:C30)-C15

động của nhà máy SUMPRODUCT(F21:F24,G5:G


ng của nhà phân phối SUMPRODUCT(F27:F30,G11:G
nhà máy đến nhà phân phối SUMPRODUCT(B5:E8,B21:E
nhà phân phối đến nhà bán lẻ SUMPRODUCT(B11:E14,B27:
g chi phí SUM(C61:C63)
iểm đến
hí vận chuyển
Nhà phân phối 3 Nhà phân phối 4
1 2
1 1
2 2
1 2

Nhà bán lẻ 3 Nhà bán lẻ 4


1 1
2 2
1 2
1 1
87000 56000

Nhà phân phối 3 Nhà phân phối 4


70000 0
12300 0
27700 0
0 0
Nhà bán lẻ 3 Nhà bán lẻ 4
0 24000
9000.00000000002 0
78000 32000
0 0

g sẵn có của nhà sản xuất

t của nhà phân phối

ượng sản phẩm mà nhà phân phối nhận được từ nhà sản xuất
u khách hàng

nhà bán lẻ 3 nhà bán lẻ 4


SUM(D27:D30)-D15 SUM(E27:E30)-E15

DUCT(F21:F24,G5:G8)
UCT(F27:F30,G11:G14)
DUCT(B5:E8,B21:E24)
UCT(B11:E14,B27:E30)
UM(C61:C63)
Sẵn có Chi phí hoạt động
70000 $ 90,000
80000 $ 80,000
76000 $ 78,000
56000 $ 87,000

mức chứa hàng tối đa Chi phí hoạt động


100000 $ 35,000
120000 $ 43,000
110000 $ 46,000
150000 $ 43,000

1 = mở , 0 = đóng
1
1
1
1
1 = mở , 0 = đóng
1
1
1
0

từ nhà sản xuất

You might also like