Professional Documents
Culture Documents
Thongke Diembaikiemtra 2023-2024 THCS
Thongke Diembaikiemtra 2023-2024 THCS
BẢNG THỐNG KÊ ĐIỂM BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2023-2024
LỚP 6 LỚP 7
TSHS 8 <= Điểm <= TSHS 0 <= Điểm < 3.5 <= Điểm 5 <= Điểm <
STT Phòng GDĐT Môn 0 <= Điểm < 3.5 3.5 <= Điểm < 5 5 <= Điểm < 6.5 6.5 <= Điểm < 8
Lớp 6 10 Lớp 7 3.5 <5 6.5
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Tiếng Anh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Vật lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Hoá học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
1 Chu Văn An Sinh học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Lịch sử #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Địa lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
GDCD #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Khoa học tự nhiên #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Lịch sử & Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Tiếng Anh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Vật lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Hoá học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Nguyễn Văn
2 Sinh học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Trỗi
Lịch sử #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Địa lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
GDCD #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Khoa học tự nhiên #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Lịch sử & Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Tiếng Anh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Vật lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Hoá học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
3 Nguyễn Trãi Sinh học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
3 Nguyễn Trãi
Lịch sử #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Địa lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
GDCD #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Khoa học tự nhiên #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Lịch sử & Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Toán #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Ngữ văn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Tiếng Anh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Vật lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Hoá học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
4 Trần Cao Vân Sinh học #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Lịch sử #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Địa lí #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
GDCD #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Khoa học tự nhiên #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Lịch sử & Địa lý #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! ### ### ###
Toán 192 12 6.25 33 17.19% 33 17.19% 31 16.15% 83 43.23% 201 9 4.48% 19 9.45% 49 ###
Ngữ văn 192 1 0.52% 5 2.60% 34 17.71% 77 40.10% 75 39.06% 201 2 1.00% 6 2.99% 38 ###
Tiếng Anh 192 3 1.56% 21 10.94% 48 25.00% 54 28.13% 66 34.38% 201 4 1.99% 35 ### 68 ###
Vật lí
Hoá học
5 Phan Bội Châu Sinh học
Lịch sử
Địa lí
GDCD 192 0 0.00% 15 7.81% 43 22.40% 63 32.81% 71 36.98% 201 0 0.00% 1 0.50% 6 2.99%
Khoa học tự nhiên 192 12 6.25% 42 21.88% 40 20.83% 47 24.48% 51 26.56% 201 6 2.99% 22 ### 29 ###
Lịch sử & Địa lý 192 15 7.81% 35 18.23% 48 25.00% 50 26.04% 44 22.92% 201 13 6.47% 26 ### 41 ###
SL TL SL TL
6.5 <= Điểm 8 <= Điểm <= TSHS 0 <= Điểm < 3.5 <= Điểm 5 <= Điểm < 6.5 <= Điểm 8 <= Điểm THHS 3.5 <= Điểm < 5 <= Điểm < 6.5 <= Điểm < 8 <= Điểm <=
0 <= Điểm < 3.5
<8 10 Lớp 8 3.5 <5 6.5 <8 <= 10 Lớp 9 5 6.5 8 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
### ### #DIV/0! ### ### ### ### #DIV/0! ### ### ### ###
38 ### 86 ### 114 6 5.26% 8 ### 21 ### 28 ### 51 ### 170 7 4.12% 22 ### 34 ### 47 ### 60 ###
73 ### 82 ### 114 2 1.75% 6 ### 24 ### 41 ### 41 ### 170 3 1.76% 5 2.94% 52 ### 77 ### 33 ###
45 ### 49 ### 114 7 6.14% 15 ### 33 ### 35 ### 24 ### 170 5 2.94% 16 9.41% 44 ### 68 ### 37 ###
170 0 0.00% 6 3.53% 24 ### 34 ### 106 ###
170 5 2.94% 13 7.65% 32 ### 27 ### 93 ###
170 0 0.00% 6 3.53% 19 ### 57 ### 88 ###
170 5 2.94% 17 ### 42 ### 41 ### 65 ###
170 1 0.59% 10 5.88% 37 ### 50 ### 72 ###
43 ### 151 ### 114 0 0.00% 2 ### 11 ### 24 ### 77 ### 170 1 0.59% 3 1.76% 11 6.47% 46 ### 109 ###
47 ### 97 ### 114 2 1.75% 11 ### 30 ### 35 ### 36 ###
62 ### 59 ### 114 1 0.88% 12 ### 21 ### 38 ### 42 ###
0 <= Điểm < 3.5 <= Điểm 0 <= Điểm < 5 <= Điểm 6.5 <= Điểm 8 <= Điểm <= 5 <= Điểm <=
3.5 <= 4.9 5 <= 6.4 <= 7.9 10 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Cộng khối 6 12 6.25% 33 ### 45 ### 33 ### 31 ### 83 ### 147 ### Toan
Cộng khối 7 9 4.48% 19 ### 28 ### 49 ### 38 ### 86 ### 173 ### Toan
Cộng khối 8 6 5.26% 8 ### 14 ### 21 ### 28 ### 51 ### 100 ### Toan
Cộng khối 9 7 4.12% 22 ### 29 ### 34 ### 47 ### 60 ### 141 ### Toan
Cộng khối 9 0 0.00% 6 ### 6 ### 24 ### 34 ### 106 ### 164 ### Ly
Cộng khối 6 15 7.81% 35 ### 50 ### 48 ### 50 ### 44 ### 142 ### LsDL
Cộng khối 7 13 6.47% 26 ### 39 ### 41 ### 62 ### 59 ### 162 ### LsDL
Cộng khối 8 1 0.88% 12 ### 13 ### 21 ### 38 ### 42 ### 101 ### LsDL
Cộng khối 9 5 2.94% 13 ### 18 ### 32 ### 27 ### 93 ### 152 ### Hoa hoc
Cộng khối 6 12 6.25% 42 ### 54 ### 40 ### 47 ### 51 ### 138 ### KHTN
Cộng khối 7 6 2.99% 22 ### 28 ### 29 ### 47 ### 97 ### 173 ### KHTN
Cộng khối 8 2 1.75% 11 ### 13 ### 30 ### 35 ### 36 ### 101 ### KHTN
Cộng khối 9 0 0.00% 6 ### 6 ### 19 ### 57 ### 88 ### 164 ### Sinh
Cộng khối 9 5 2.94% 17 ### 22 ### 42 ### 41 ### 65 ### 148 ### Su
Cộng khối 9 1 0.59% 10 ### 11 ### 37 ### 50 ### 72 ### 159 ### Dia ly
Cộng khối 6 3 1.56% 21 ### 24 ### 48 ### 54 ### 66 ### 168 ### Ngoai ngu
Cộng khối 7 4 1.99% 35 ### 39 ### 68 ### 45 ### 49 ### 162 ### Ngoai ngu
Cộng khối 8 7 6.14% 15 ### 22 ### 33 ### 35 ### 24 ### 92 ### Ngoai ngu
Cộng khối 9 5 2.94% 16 ### 21 ### 44 ### 68 ### 37 ### 149 ### Ngoai ngu
Cộng khối 6 0 0.00% 15 ### 15 ### 43 ### 63 ### 71 ### 177 ### GDCD
Cộng khối 7 0 0.00% 1 ### 1 ### 6 ### 43 ### 151 ### 200 ### GDCD
Cộng khối 8 0 0.00% 2 ### 2 ### 11 ### 24 ### 77 ### 112 ### GDCD
Cộng khối 9 1 0.59% 3 ### 4 ### 11 ### 46 ### 109 ### 166 ### GDCD
Yếu TB
0 <= Điểm < 3.5 3.5 <= Điểm <= 4.9 5 <= Điểm <= 6.4
SL TL SL TL SL TL
Cộng khối 6 Toan 12 6.25% 33 17.19% 33 17.19%
Cộng khối 7 Toan
Cộng khối 8 Toan
Cộng khối 9 Toan
Cộng khối 9 Ly 0 0.00% 6 3.53% 24 14.12%
Cộng khối 6 LsDL 15 7.81% 35 18.23% 48 25.00%
Cộng khối 7 LsDL
Cộng khối 8 LsDL
Cộng khối 9 Hoa hoc 5 2.94% 13 7.65% 32 18.82%
Cộng khối 6 KHTN 12 6.25% 42 21.88% 40 20.83%
Cộng khối 7 KHTN
Cộng khối 8 KHTN
Cộng khối 9 Sinh 0 0.00% 6 3.53% 19 11.18%
Cộng khối 9 Su 5 2.94% 17 10.00% 42 24.71%
Cộng khối 9 Dia ly 1 0.59% 10 5.88% 37 21.76%
Cộng khối 6 Ngoai ngu 3 1.56% 21 10.94% 48 25.00%
Cộng khối 7 Ngoai ngu
Cộng khối 8 Ngoai ngu
Cộng khối 9 Ngoai ngu
Cộng khối 6 GDCD 0 0.00% 15 7.81% 43 22.40%
Cộng khối 7 GDCD
Cộng khối 8 GDCD
Cộng khối 9 GDCD
Khá Giỏi
6.5 <= Điểm <= 7.9 8 <= Điểm <= 10
SL TL SL TL
31 16.15% 83 43.23% 9 4.48% 19 9.45% 49
27 15.88% 93 54.71%
47 24.48% 51 26.56% 6 2.99% 22 10.95% 29
57 33.53% 88 51.76%
41 24.12% 65 38.24%
50 29.41% 72 42.35%
54 28.13% 66 34.38% 4 1.99% 35 17.41% 68