Professional Documents
Culture Documents
M03 - HDDH 025 BH4 - Thong Tin Bo Sung Mau Phan Bon - Ver 01112022
M03 - HDDH 025 BH4 - Thong Tin Bo Sung Mau Phan Bon - Ver 01112022
Tên chỉ tiêu/ Phương pháp thử Loại phân bón Tên chỉ tiêu/ Phương pháp thử Loại phân bón
Độ pH Hàm lượng Mg/ tính ra MgO
AOAC (973.04) - (B) Than bùn TCVN 9285:2018 (F-AAS) - Phân bón có hàm lượng Mg < 5%
TCVN 13263-9:2020 - (A), (B) Các loại phân bón (A), (B)
Tỷ trọng/ Khối lượng riêng TCVN 12598:2018 - (A), (B) Phân bón có hàm lượng Mg ≥ 5%
TCVN 13263-10:2020 - (A), (B) Phân bón dạng lỏng TCVN 1078:2018 - (B) Phân lân nung chảy
Hàm lượng Acid humic / Acid fulvic Hàm lượng Đồng (Cu)
TCVN 8561:2010 - (A), (B) Các loại phân bón TCVN 9286:2018 (F-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón
Hàm lượng clorua Hàm lượng Kẽm (Zn)
TCVN 8558:2010 - (B) Các loại phân bón TCVN 9289:2012 (F-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón
Hàm lượng Biuret Hàm lượng Mangan (Mn)
TCVN 2620 :2014 (UV-VIS) - (A), (B) TCVN 9288:2012 (F-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón
Phân Urea màu trắng
TCVN 9293:2012 (UV-VIS) Hàm lượng Sắt (Fe)
AOAC (976.01) (F-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón TCVN 9283:2018 (F-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón
Hàm lượng lưu huỳnh Hàm lượng Molyden (Mo)
TCVN 9296:2012 - (A), (B) Các loại phân bón AOAC (2006.03) (ICP-AES) - (A), (B) Các loại phân bón
Hàm lượng SiO2 hữu hiệu Hàm lượng Coban (Co)
TCVN 11407:2019 (UV-VIS) - (A), (B) Các loại phân bón AOAC (2006.03) (ICP-AES) - (B)
Các loại phân bón
TCCS 772:2020/BVTV - (A), (B) Phân bón silicat kiềm TCVN 9287:2018 (F-AAS) - (A), (B)
Hàm lượng Acid tự do tính theo: P2O5 H2SO4 HNO3 Hàm lượng Niken (Ni)
TCVN 9292:2019 - (A), (B) Các loại phân bón AOAC (2006.03) (ICP-AES) - (B)
Các loại phân bón
Thành phần hạt qua rây, độ mịn: rây yêu cầu: ………………… TCVN 10675:2015 (F-AAS) - (A), (B)
TCVN 2620:2014 - (B) Phân Urea Hàm lượng Crom (Cr)
AOAC (2006.03) (ICP-AES) - (B)
TCVN 4828-1:2009 - (B) Các loại phân bón Các loại phân bón
TCVN 10674:2015 (F-AAS) - (A), (B)
TCVN 4853:1989 - (B) Các loại phân bón
Hàm lượng Selen (Se)
TCVN 1078:2018 - (A), (B) Phân lân nung chảy
TCVN 13263-12:2021 (HG-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón
Ngoại quan
Các hợp chất sinh học
TCVN 2619:2014 - (B) Phân Urea Nhóm Auxin
TCVN 4440:2018 - (B) Phân super phosphate α-napthylacetic acid (α-NAA)
Hàm lượng Chì (Pb) β-napthylacetic acid (β-NAA)
TCVN 9290:2018 - (GF-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón o-nitrophenol/ sodium o-nitrophenolate
AOAC (2006.03) - (ICP-AES) - (B) p-nitrophenol/ sodium p-nitrophenolate
TCVN 13263-5:2020 -
Hàm lượng Cadimi (Cd) 5’-nitroguaiacol/ sodium 5’-nitroguaiacolate
(HPLC-UV) - (A), (B)
TCVN 9291:2018 - (GF-AAS) - (A), (B) Các loại phân bón Indole-3-acetic acid (IAA)
AOAC (2006.03) - (ICP-AES) - (B) Indole-3-butyric acid (IBA)
Indole-3-propionic acid (IPA)
Hàm lượng Asen (As)
Indole-3-carboxylic acid (ICA)
TCVN 11403:2016 - (HG-AAS) - (A), B) Các loại phân bón Naphthoxy acetic acid (NOA)
AOAC (2006.03) - (ICP-AES)
2,4-dinitrophenol/ QTTN/KT3 232:2022 - (HPLC-UV)
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) sodium 2,4-dinitrophenolate - (B)
TCVN 10676:2015 - (CV-AAS) - (A), B) Các loại phân bón Nhóm Giberelin
Các chỉ tiêu vi sinh Giberrellic acid (GA3) TCVN 13263-6:2020 - (HPLC-UV) -
Vi sinh vật cố định đạm TCVN 6166:2002 - (A), (B) GA4 (A), (B)
Vi sinh vật phân giải lân TCVN 6167:1996 - (A), (B) GA7
Vi sinh vật phân giải cellulose TCVN 6168:2002 - (A), (B) Nhóm cytokinin
Zeatin
E.Coli Ref. TCVN 6846:2007 - (A), (B) Zeatin riboside
QTTN/KT3 296:2021 - (HPLC-UV)
Samonella Ref. TCVN 10780-1:2017 - (A), (B) - (A), (B)
Kinetin
Các hợp chất sinh học Benzylaminopurine
Thiourea QTTN/KT3 298:2021 - (HPLC-UV) - (B) Nhóm Vitamin
Ethephone CIPAC Vol H, 1998 - (p. 165-170) Vitamin B1 QTTN/KT3 233:2018 - (HPLC-FD) -
Hàm lượng Ca/ tính ra CaO Vitamin B2 (A), (B)
Vitamin B6
TCVN 9284:2018 (F-AAS) - Phân bón có hàm lượng Ca < 5%
(A), (B) Vitamin B9 TCVN 13263-2:2020 - (HPLC-UV)
TCVN 12598:2018 - (A), (B) Phân bón có hàm lượng Ca ≥ 5 % Vitamin C QTTN/KT3 352:2022 - (HPLC-UV)
TCVN 1078:2018 - (B) Phân lân nung chảy Vitamin A TCVN 13263-1:2020 - (HPLC-UV)
Vitamin E TCVN 13263-4:2020 - (HPLC-UV)
Paclobutrazole TC 14:2006/CL - (GC-FID)
Người gửi mẫu Người nhận mẫu
Ngày nhận ……/……/20……
……………………………… ………………………………
(Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký)