Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 111

Đã xuất cảnh HỦY

Cơ sở Trà Vinh CS HCM


NHẬT BẢN - LĐ ĐÃ TRÚNG TUYỂN 2022
NGÀY SINH CMND HỘ CHIẾU ĐỊA CHỈ TRÚNG TUYỂN ĐƠN HÀNG SỨC KHỎE NGÀY CÓ NGÀY XUẤT
nb b MÃ HV HỌ TÊN LĐ Số ĐT SỐ CẤP CẤP SỐ NHÀ, Ngày yêu cầu HỒ SƠ GHI CHÚ PHÍ NEW Chiều CTY
Nam Nữ SỐ HC XÃ HUYỆN TỈNH Ngày trúng tuyển Trúng tuyển đơn Công ty tiếp nhận NĐ DỰ KIẾN XC CBQL Ngày khám Kết quả TCLT CẢNH
CMT/CCCD NGÀY NGÀY XÓM Quảng nhập học cao/cân nặng
1 NS0001 25/03/2003 0329900616 038203003231 13/09/2018
P00135367 18/07/2022 Thạch Bắc Quảng Thạch Thanh Hóa 17/06/2022 Cách nhiệt Kureseru Kuroba 18/11/2022 A Lập GP TL 07/10/2022 18/11/2022 Thịnh Long
Xương
2 NS0002 Lương Văn Đồng 16/04/1990 0396999243 040090031047 28/02/2022
K0588915 30/06/2022 Bãi Phủ Đỉnh Sơn Anh Sơn Nghệ An 17/06/2022 Cách nhiệt Kureseru Kuroba 18/11/2022 A Lập GP TL 16/07/2022 ok/O 07/10/2022 18/11/2022 Thịnh Long
3 NS0003 Cao Văn Tới 17/11/1986 0969274683 033086007975 25/04/2021
P00043319 07/07/2022 TDP Lường Bạch Sam Mỹ Hào Hưng Yên 17/06/2022 Cách nhiệt Kureseru Kuroba 18/11/2022 A Hùng GP TL 16/07/2022 ok/AB 07/10/2022 18/11/2022 Thịnh
Trốn,Long
báo
4 NS0004 Nguyễn Văn Trọng 14/10/1991 0978354337 040091032082 17/12/2021
P00358240 05/08/2022 Xóm 1 Thành Sơn Anh Sơn Nghệ An 21/07/2022 Sơn tường nhà HOMU MEIKU NAO MIT 11/2022 A Hùng 3500 17/12/2022 167/72 ok/O 28/09/2022 22/12/2022 ngày
5 NS0005 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/07/2003 0522437965 036303011441 P00442144 13/08/2022 Xóm 8 Tân Thành Vụ Bản Nam Định 01/08/2022 Nông nghiệp Yasuo MIT 12/2022 A Hùng 3400 28/07/2022 154/49 ok/O 11/10/2022 19/11/2022 29/01/2024
Cây Táo Tân
6 NS0006 Phùng Văn Huấn 04/09/1988 0981353965 024088019871 17/12/2021
P00357280 05/08/2022 Tân Hưng Lạng Giang Bắc Giang 16/08/2022 XDTH Dairiki AHSC 2/2023 A Hùng 3000/5tr 25/08/2022 167/61 ok/O 13/05/2023
Thành hủy, Nguyễn Đình Sơn
7 NS0007 Dương Minh Quang 06/02/1985 0972727257 035085005503 14/09/2021
P00484245 31/08/2022 Thôn 1, Mai Xá Vĩnh Trụ Lý Nhân Hà Nam 16/08/2022 XDTH Dairiki AHSC 2/2022 A Hùng 3000/5tr ok/B hủy
thay thế
8 NS0008 Tạ Tiến Cường 16/02/1988 0974432028 025088009728 28/06/2021
P00469913 29/08/2022 Khu 13 Cao Xá Lâm Thao Phú Thọ 16/08/2022 XDTH Dairiki AHSC 2/2022 A Hùng 3000/5tr ok/B 13/05/2023
9 NS0009 Bùi Thị Thế Vân 16/07/1998 0961683751 025198009061 09/05/2021
P00540948 12/09/2022 Khu 10 Lam Sơn Tam Nông Phú Thọ 29/08/2022 Nông nghiệp Takada Manabu MIT 3/2022 A Hùng 3400 08/09/2022 155/48 ok/O 29/11/2022 12/01/2023 Về nước
TP Nam
10 NS0010 Dương Thu Hiền 26/02/2004 0948215449 036304006099 26/02/2021
P00811873 03/10/2022 Phù Long Trần Tế Xương Nam Định 22/09/2022 Nông nghiệp Takada Manabu MIT 3/2022 A Hùng 3400 19/09/2022 160/60 ok/B 30/05/2023 ngày
Định
11 NS0011 Nguyễn Văn Dũng 26/10/2004 0987366564 040204015460 10/05/2021
P00841006 28/10/2022 Xóm 5 Tân Sơn Đô Lương Nghệ An 11/10/2022 Hàn tay Hikari Kougyo MIT 4/2022 Thiếu: phiếu tiêm A Hùng 4800/4tr 09/01/2023 175/75 ok/A 23/02/2023 11/11/2023
12 NS0012 Nguyễn Việt Cương 26/04/2004 0978373106 037204003619 25/04/2021
P00842642 28/10/2022 Thượng Hòa Gia Thanh Gia Viễn Ninh Bình 16/10/2022 Gia công kim loại Fujiseikan MIT A Hùng 4800/4tr 18/08/2022 172/60 ok/A 28/03/2023
13 NS0013 Lều Thị Mai Hiền 05/04/1990 0862555062 034190016104 18/12/2021
P00787318 14/11/2022 Phú Mãn Song Lãng Vũ Thư Thái Bình 26/10/2022 Giặt là vải Kabushikigaisha Kyasuto Kurieito JPTIP 26/05/2023 A Hùng 4600/5tr 17/10/2022 152/52 ok/B 25/05/2023
5/26/119 đường TP Nam
14 NS0014 Trần Thị Tuyết 13/11/1986 0916401186 036186017535 22/12/2021
P01083784 19/12/2022 Nam Định 26/10/2022 Giặt là vải Kabushikigaisha Kyasuto Kurieito JPTIP 26/05/2023 A Hùng 4600/5tr 14/12/2022 149/50 ok/O 25/05/2023
Trần Đăng Ninh Định Thiếu: SYLL, bằng TN, hộ chiếu gốc + pt,
15 NS0015 Lê Văn An 23/11/2004 0372588272 026204001925 K0591896 22/06/2022 Minh Tân Nhân Đạo Sông Lô Vĩnh Phúc 24/10/2022 Sơn tường nhà Godokaisha Totarupuranningu AHSC A Hùng 3600/6tr 18/08/2022 172/82 ok/O
phiếu
Thiếu: hộ tiêm,
chiếu lý lịch
+ ptcc, tư pháp
phiếu tiêm, lý lịch Hủy đi NVQS
16 NS0016 Hà Quang Vinh 12/11/2004 0387110650 026204002849 09/01/2022 Yên Thượng An Hòa Tam Dương Vĩnh Phúc 24/10/2022 Sơn tường nhà Godokaisha Totarupuranningu AHSC A Hùng 3600/6tr 09/09/2022 168/50 ok/O
TP
17 NS0017 Nguyễn Đình Công 29/08/1991 Vĩnh Kỳ Tân Hội Đan Phượng Hà Nội 04/11/2022 XD AHSC
18 NS0018 Hà Văn Đại 01/05/1985 0965825569 025085014594 12/07/2021 P00393027 10/08/2022 Ngọc Sơn Sơn Hùng Thanh Sơn Phú Thọ 04/11/2022 XD Asukasuteppu AHSC A Hùng 3500/12tr 05/09/2022 170/65 ok/O 27/3/2023
19 NS0019 Phạm Văn Nhất 08/11/1992 0983422815 026092012687 13/08/2021 P00773645 16/11/2022 TDP Trung 1 TT Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 23/11/2022 Hàn tay Hikari Kougyo MIT A Hùng 4800/4tr 24/10/2022 165/55 ok/A 27/3/2023
20 NS0020 Vũ Văn Khải 13/11/2004 0396180623 026204002792 13/05/2021 P00770890 11/11/2022 Phương Lâu An Hòa Tam Dương Vĩnh Phúc 25/11/2022 Hàn tay Shoei MIT A Hùng 4800/4tr 09/09/2022 177/85 ok/O 27/3/2023
Lắp đặt đường ống
21 NS0021 Phạm Duy Long 29/01/2000 0977845944 030200001185 28/05/2021 P00980345 23/11/2022 Đội 6, Sồi Tó Thái Học Bình Giang Hải Dương 26/11/2022 Nakazawa MIT A Hùng 29/11/2022 160/54 ok/AB 28/03/2023
Osaka
4200/5tr
Lắp đặt đường ống
22 NS0022 Nguyễn Bá Tuyển 15/05/2000 0856914929 030200004162 28/06/2021 P01022392 09/12/2022 Đội 7, Mạn Đê Nam Trung Nam Sách Hải Dương ok 27/11/2022 Nakazawa MIT A Hùng 18/11/2022 179/67 ok/B 28/03/2023
Osaka
Thanh Lắp đặt đường ống
23 NS0023 Phan Sỹ Trường 18/02/2001 0977320573 Võ Liệt Nghệ An 26/11/2022 Yoshimura MIT A Hùng 2700
Chương LắpYamaguchi
đặt đường ống
24 NS0024 Vũ Ngọc Tú 04/07/2002 0383012669 030202010435 28/05/2021 P01119516 31/12/2022 Thanh Liên Cộng Hòa Kim Thành Hải Dương 09/12/2022 02/12/2022 Yoshimura MIT A Duy 2400 09/01/2023 167/65 ok/AB 27/3/2023
Thanh Yamaguchi tuyển thay thế Dương
25 NS0025 Nguyễn Đình Sơn 20/02/1986 0989696937 040086041424 06/09/2022 P01007764 08/12/2022 Xóm 2 Hạnh Lâm Nghệ An ok 26/11/2022 XDTH Dairiki AHSC A Hùng 3000/5tr 05/12/2022 169/53 ok/AB 13/05/2023
Chương tuyểnMinh
thay Quang
thế Nguyễn
26 NS0026 Trần Văn Mạnh 15/06/1988 0354956449 040088017520 26/02/2022 P00998809 09/12/2022 Xóm 3 Nghĩa Thuận Thái Hòa Nghệ An 09/12/2022 02/12/2022 XD Asukasuteppu AHSC A Hùng 25/03/2023 166/55 ok/O
Thị xã Duy Lắp đặt đường ống tuyển Đình Công
thay thế Phan Sỹ
27 NS0027 Vũ Văn Sơn 13/02/1994 0989696937 035094006425 12/08/2021 P01087323 14/12/2022 Hoàng Lý Hoàng Đông Hà Nam 22/12/2022 22/12/2022 Yoshimura MIT Thiếu: giấy tiêm A Duy 2400 01/11/2022 165/58 ok/O
Tiên Yamaguchi Trường
28 NS0028 Phạm Quang Huy 06/07/2001 0357943930 034201003393 27/01/2023 C7989268 26/08/2019 Cao Mỗ Chương Dương Đông Hưng Thái Bình 15/02/2023 10/02/2023 Sơn tường nhà Godokaisha Totarupuranningu AHSC tuyển thay thế An + Vinh A Hùng 07/02/2023 171/66 ok/A 26/05/2023
Tương 3600/6tr
29 NS0029 Lê Văn Thuyết 19/05/2004 0971689814 040204000885 01/04/2021 P00497867 06/09/2022 Bản Khe Chi TT Thạch Giám Nghệ An 15/02/2023 10/02/2023 Sơn tường nhà Godokaisha Totarupuranningu AHSC Thiếu: TP tuyển thay thế An + Vinh A Long 20/02/2023 163/54 ok/A 26/05/2023
Dương Chế biến thực
30 NS0030 Hoàng Lan Anh 30/9/2003 0343700588 025304002001 06/04/2022 P01625419 02/03/2023 Khu 4 Cao Xá Lạng Sơn Bắc Giang 05/03/2023 27/02/2023 Aoumijma Bric Thiếu: Giấy tiêm A Duy 02/03/2023 162/52 ok/B
Chế phẩm
biến thực (有)青海島
31 NS0031 Trần Thị Hường 28/4/2003 0327994537 038303014959 19/02/2022 C9955964 07/02/2022 Trung Sơn Nghi Sơn Nghi Sơn Thanh Hóa 05/03/2023 27/02/2023 BricS Thiếu: giấy tiêm A Duy 18/02/2023 158/52 ok/A
Chế phẩm
biến thực (有)青海島
Omijma
32 NS0032 Nguyễn Thị Phương 19/3/2003 0388169967 042303007616 17/12/2021 P02223349 06/06/2023 Yên Lạc Thạch Thắng Thạch Hà Hà Tĩnh 05/03/2023 27/02/2023 BricS Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Duy 18/12/2023
phẩm Omijma
33 NS0033 Nguyễn Duy Quân 17/9/2003 0387047096 024203007393 19/02/2022 E00015372 20/03/2023 Liên Sơn Tân Dĩnh Lạng Giang Bắc Giang 05/03/2023 27/02/2023 Cách nhiệt Arutekogyo Kuroba 15/9/2023 Thiếu: sk, giấy tiêm A Hùng 15/09/2023
34 NS0034 Phạm Bá Vinh 14/02/2005 0393662534 038202027035 29/05/2021 P02161649 08/06/2023 Bản Xa Mang Sơn Điện Quan Sơn Thanh Hóa 05/03/2023 27/02/2023 Cách nhiệt Arutekogyo Kuroba 15/9/2023 Thiếu: giấy tiêm A Hùng 31/01/2023 170/58 ok/O 15/09/2023
35 NS0035 Bùi Văn Hoàng 24/11/2001 0379954572
113813045
21/01/2023 P01884102 27/03/2023 Xóm Tích Yên Trị Yên Thủy Hòa Bình 13/03/2023 21/07/2023 GIÀN GIÁO (株)盛田工業所 OKS Thiếu: Giấy tiêm A Duy 01/02/2023 165/50 ok/O 09/01/2024
017201007753 Thái (株)盛田工業所
MORITA KOGYOSHO
36 NS0036 Nguyễn Bá Cường 05/03/1989 0976993661 019089015072 01/09/2021 P01800435 18/03/2023 Non Tranh Tân Thành Phú Bình 13/03/2023 21/07/2023 GIÀN GIÁO OKS Thiếu: giấy tiêm A Duy 14/03/2023 167/67 ok/O 09/01/2024
Nguyên MORITA KOGYOSHO
37 NS0037 Bàn Văn Xuân 09/04/2004 0389612341 025204011761 13/08/2021 E00041144 30/03/2023 Hạ Thành Đông Cửu Thanh Sơn Phú Thọ 13/03/2023 Thiếu: giấy tiêm A Duy 28/02/2023 161/85 ok/O
Làm đồ đạc trong
38 NS0038 Trần Đình Hóa 25/03/1993 0987417237 040093014500 26/08/2022 P01358843 31/01/2023 Trung Hồng Nhân Thành Yên Thành Nghệ An 21/03/2023 07/03/2023 Minima(株) Kuroba ok A Hùng 20/02/2023 165/60 ok/B 29/11/2023
nhà
39 NS0039 Nguyễn Thị Kim Loan 16/11/1998 0358638198 034198005019 17/8/2022 P01921121 29/03/2023 Phú Lễ Thượng Tự Tân Vũ Thư Thái Bình 20/3/2023 14/03/2023
Chế biến thực (株)エコス AHSC ok A Hùng 24/08/2023 155/53 ok/A 01/10/2023
24B/6 Đinh Bộ Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
40 NS0040 Phạm Thị Phương Thảo 18/10/1998 0911155625 036198007298 05/08/2022 P01826323 01/04/2023 Năng Tĩnh Năng Tĩnh Nam Định 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Hùng 24/08/2023 158/43 ok/O 01/10/2023
Lĩnh Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
41 NS0041 Bùi Thị Phương Thảo 12/07/2004 0327799676 042304002518 09/04/2021 P00478210 25/08/2022 Kim Hà Lâm Hợp Kỳ Anh Hà Tĩnh 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Duy 14/02/2023 160/52 ok/B 01/10/2023
Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
42 NS0042 Bùi Thị Thơ 17/04/2002 0972617302 042302001278 22/04/2021 E00046963 30/03/2023 Kim Hà Lâm Hợp Kỳ Anh Hà Tĩnh 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Duy 14/02/2023 157/50 ok/B 01/10/2023
Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
43 NS0043 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/10/2003 0342899423 025303000594 27/3/2021 E00043680 29/03/2023 Hoàng Xá Mạn Lạn Thanh Ba Phú Thọ 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Duy 22/02/2023 155/53 ok/B 01/10/2023
phẩm Ekosu
44 NS0044 Nguyễn Thị Út 22/11/2002 0372435098 042302005082 07/01/2022 P01626026 01/03/2023 Phúc Thành 1 Kỳ Thượng Kỳ Anh Hà Tĩnh 20/3/2023 14/03/2023
Chế biến thực (株)エコス AHSC ook A Duy 27/02/2023 155/50 ok/O 01/10/2023
phẩm Ekosu
45 NS0045 Trần Thị Hương Giang 07/05/2004 0389407986 044304006921 20/08/2021 E00037371 29/03/2023 Bắc Hóa Mai Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 20/3/2023 14/03/2023
Chế biến thực (株)エコス AHSC ok A Long 24/08/2023 163/50 ok/O 01/10/2023
Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
46 NS0046 Bùi Thị Thu Hà 26/4/2003 0356219063 040303002458 03/04/2021 P01713932 08/03/2023 Bích Thái Nghĩa Thái Tân Kỳ Nghệ An 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Long 30/03/2023 165/56 ok/O 01/10/2023
Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
47 NS0047 Hồ Thị Sương 10/01/2004 0982065201 040304018804 20/02/2022 P01821562 01/04/2023 Thôn 8 Quỳnh Giang Quỳnh Lưu Nghệ An 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Long 24/08/2023 155/43 ok/B 01/10/2023
Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
48 NS0048 Cao Thị Huyền 11/06/2004 0862204763 040304010620 17/12/2021 P01003204 06/12/2022 Xóm 5 Diễn An Diễn Châu Nghệ An 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Long 24/08/2023 166/51 ok/B 01/10/2023
Nguyễn Thị Hồng Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
49 NS0049 29/5/2004 0332491762 026304002345 10/05/2021 P01887500 02/04/2023 Thôn Vàng Hoàng Đan Tam Dương Vĩnh Phúc 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Hùng 24/08/2023 157/39 ok/O 01/10/2023
Thương Tuyên Chế phẩm
biến thực (株)エコス
Ekosu
50 NS0050 Phạm Hồng Hà 08/09/1989 0948314304 037189012161 24/06/2021 P01520993 23/02/2023 Đồng Bàng Tân Yên Hàm Yên 20/3/2023 14/03/2023 AHSC ok A Hùng 24/08/2023 163/54 ok/O 01/10/2023
TP Tuyên Quang
Tuyên Làm đồphẩm
đạc trong Ekosu
51 NS0051 Nguyễn Quang Dũng 16/02/1997 0328947372 008097002656 24/6/2021 E00046567 30/03/2023 Trường Thi B An Khang 20/3/2023 15/3/2023 Minima(株) Kuroba ok A Duy 29/11/2023
TPQuang
Quảng Quang nhà
52 NS0052 Đỗ Quốc Đạt 14/08/2001 0937800584
0394139645 051201009163 07/02/2022 P01619399 03/03/2023 Kỳ Xuyên Tịnh Kỳ Quảng Ngãi 28/03/2023 21/03/2023 Hàn Fujiseikan MIT ok A Duy 30/03/2023 168/54 ok/O 7/9/2023
Ngãi
53 NS0053 Nguyễn Văn Phong 02/04/2002 (0968384251 040202013297 20/2/2023 P01956600 13/04/2023 Đồng Tiến Hùng Sơn Anh Sơn Nghệ An 28/03/2023 21/03/2023 Gia công cơ khí Fujiseikan MIT ok A Hùng 09/02/2023 167/58 ok/AB 7/9/2023
54 NS0054 Hứa Thị Đa sầm )
18/5/1998 0375389406 020198006611 9/8/2022 P02017384 24/04/2023 Nà Súng Điềm He Văn Quan Lạng Sơn 10/4/2023 1/4/2023 may (株)秋山縫製 AHSC OK A Duy 10/04/2023 155/55 ok/ 22/09/2023
55 NS0055 Nông Thị Hải Yến 6/11/2003 0888285003 006303004389 05/05/2021 P02571575 30/8/2023 cạm miầu cư lễ Na rì Bắc Kan 10/4/2023 1/4/2023 may (株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC Thiếu: tư pháp A Duy 22/09/2023
56 NS0056 Nguyễn Thị Thu Hà 28/9/1995 0985590821 033195003915 16/04/2021 P01938667 17/04/2023 Trần Thượng Trần Cao Phù Cừ Hưng Yên 10/4/2023 1/4/2023 may (株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC OK A Duy 10/4/2023 166/61 ok/O 22/09/2023
Chế biến thực Akiyama hosei Lao động chỉ
57 NS0057 Nguyễn Minh Phương 29/12/1995 0344279546 001195019456 13/04/2021 E00185389 10/05/2023 TDP Văn Trì 3 Minh Khai Bắc Từ Liêm Hà Nội 27/4/2023 17/4/2023 SKY FOOD MIT Thiếu: tư pháp 16/09/2023
phẩm(làm kem) định
Chế biến thực
58 NS0058 Đỗ Vân Anh 10/07/1997 0357140299 026197003014 05/07/2022 P00389188 10/08/2022 Thôn Chằm Hoàng Đan Tam Dương Vĩnh Phúc 27/4/2023 17/4/2023 SKY FOOD MIT ok A Hùng 6/9/2023 162/67 OK/O 16/09/2023
phẩm(làm kem )
59 NS0059 Bùi Thị Lin 20/01/2000 0342378084 046300011060 28/06/2021 E00218827 16/05/2023 Thôn 8B Thủy Phù Hương Thủy Huế 03/05/2023 24/04/2023
Chế biến thực 早川水産 BRICS ok A Duy 16/01/2024
phẩm(thủy
Chế biếnsản-
thựcnữ) 早川水産
HAYAKAWA SUISAN
60 NS0060 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/6/2000 0327095059 042300007804 17/06/2021 E00028409 23/03/2023 Nam Hà Lâm Hợp Kỳ Anh Hà Tĩnh 03/05/2023 24/04/2023 BRICS OK A Duy 16/01/2024
phẩm(thủy
Chế biếnsản-
thựcnữ) 竹下製菓(株)
HAYAKAWA SUISAN
61 NS0061 Nguyễn Thị My 24/10/2004 0867425210 001304007959 15/11/2021 E00765122 30/08/2023 Thôn 3 Cát Quế Hoài Đức Hà Nội 04/05/2023 27/04/2023 MIT ok A Hùng 05/10/2023 155/55 ok/B 19/10/2023
phẩm
Chế (biến
Làmthực
kem) 竹下製菓(株)
TAKESHITA SEIKA
62 NS0062 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/06/2002 0886356305 036302010791 21/10/2019 E00833898 21/09/2023 Xóm 8 Tân Thành Vụ Bản Nam Định 04/05/2023 27/04/2023 MIT ok A Duy 05/10/2023 151/55 ok/A 19/10/2023
phẩm ( Làm kem) TAKESHITA SEIKA
63 NS0063 Trương Văn Bá 09/10/2002 0329373948 040202002174 18/04/2021 P02175802 20/05/2023 Trung Lương Tân Xuân Tân Kì Nghệ An 04/05/2023 27/04/2023 Lái máy xây dựng MORITA KENSETSU MIT ok A Hùng 6/9/2023 170/100 ok/AB 16/09/2023
Tuyển thay thế A Mạnh
64 NS0064 Nguyễn Văn Tuyến 05/09/1997 0396158158 034097005377 13/08/2021 P00591290 14/09/2022 Tân Lễ Hưng Hà Thái Bình 06/05/2023 29/04/2023 XDTH ASUKASUTEPPU AHSC ok A Hùng 11/09/2023
吉村工業(株) XDTH
65 NS0065 Trần Minh Hoài 24/01/2003 0968686705 034203002865 30/01/2018 E00273964 23/05/2023 Vũ Lễ Kiến Xương Thái Bình 23/05/2023 19/05/2023 Đường ống MIT ok A Duy 05/10/2023 161/45 ok/B 19/10/2023
66 NS0066 Tạ Đăng Đăng 01/10/2000 0978941335 027200008083 27/10/2022 P01511317 21/02/2023 Gia Phú Bình Dương Gia Bình Bắc Ninh 29/05/2023 22/05/2023
Chế biến thực ジョイフーズ(株)
YOSHIMURA
CREATHIT Thiếu: giấy sk A Hùng 16/01/2024 165/55 ok/B 31/01/2024
Chế phẩm
biến thực ジョイフーズ(株)
JOY FOOD HỌC
67 NS0067 Nguyễn Quang Huy 03/11/2003 0329356878 033203005242 22/04/2021 E00354557 13/06/2023 Thống Nhất Thủ Sỹ Tiên Lữ Hưng Yên 29/05/2023 22/05/2023 CREATHIT Thiếu: giấy sk, giấy tiêm 16/01/2024 ok/O 31/01/2024
Chế phẩm
biến thực ジョイフーズ(株)
JOY FOOD NGUỒN
HỌC
68 NS0068 Nguyễn Viết Dũng 20/04/2004 0862825554 040204010768 15/03/2022 P02159290 15/06/2023 Yên Thịnh Diễn Ngọc Diễn Châu Nghệ An 29/05/2023 22/05/2023 CREATHIT Thiếu: giấy sk, giấy tiêm 16/01/2024 171/72 ok/B 31/01/2024
phẩm JOY FOOD NGUỒN
69 NS0069 Ma Văn Sứ 10/09/1992 0961252192 006092002943 27/06/2021 P02462760 08/08/2023 Na Riền Yên Cư Chợ Mới Bắc Kạn 30/05/2023 23/05/2023 Sơn kim loại DAIEIJU MIT ok A Hùng 6/9/2023 160/53 OK/O 16/09/2023
70 NS0070 Đàm Ngọc Quang 25/09/2002 0762356615 034202012176 08/08/2022 E00320943 08/06/2023 Thái Thuần An Thái Quỳnh Phụ Thái Bình 30/05/2023 23/05/2023 Sơn kim loại DAIEIJU MIT ok A Hùng 6/9/2023 172/55 OK/B 16/09/2023
71 NS0071 Lê Đức Anh 30/01/2003 0395298502 030203011487 04/04/2021 C9976517 18/01/2022 Ấp Yên Tân Trào Thanh Miện Hải Dương 02/06/2023 26/05/2023 Đường ống (株)山一工業 MIT Thiếu: giấy tiêm A Hà Anh 13/01/2024
72 NS0072 Bùi Văn Tuấn 27/11/2004 0867813480 040204006391 25/04/2021 P01715931 10/03/2023 Xóm 7 Diễn Đồng Diễn Châu Nghệ An 02/06/2023 26/05/2023 Đường ống (株)山一工業
YAMAICHI KOUGYOU
MIT Thiếu: giấy tiêm A Duy 13/01/2024
YAMAICHI KOUGYOU
73 NS0073 Lê Thu Phương 30/08/2004 0969500237 034304004694 01/09/2021 Hòa Bình Bình Định Kiến Xương Thái Bình 02/06/2023 26/05/2023 Nông nghiệp NAKAGAMI MIT Thiếu: hộ chiếu, tư pháp A Duy
74 NS0074 Vũ Thị Quỳnh Ly 06/12/2000 0375023135 019300000293 13/04/2021 E00946463 16/10/2023 La Bằng Đại Từ
Thái
12/06/2023 09/06/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック AHSC ok A Hùng 01/11/2023 165/54 ok/A 14/11/2023
Nguyên (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
75 NS0075 Đậu Thị Thùy Trang 28/01/2004 0899396745 066304003385 19/01/2022 P00595568 15/09/2022 Làng Puih Jri Bờ Ngoong Chư Sê Gia Lai 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa AHSC ok Học nguồn 01/11/2023 164/45 ok/B 14/11/2023
76 NS0076 Trương Thị Linh 02/04/2002 0915380334 045302003125 21/04/2022 E00018089 15/03/2023 Tân Liêm Triệu Độ Triệu Phong Quảng Trị 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 162/50 ok/O 14/11/2023
77 NS0077 Trần Thị Thùy Dương 11/06/2004 0986690893 030304014022 09/05/2021 E00325850 06/06/2023 Hoàng Gia Cẩm Vũ Cẩm Giàng Hải Dương 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Duy 01/11/2023 154/47 ok/O 14/11/2023
78 NS0078 Đặng Thị Thanh 11/01/1998 0367533268 042198009233 11/08/2021 P01632493 03/03/2023 Lạc Thắng Kỳ Lạc Kỳ Anh Hà Tĩnh 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Long 01/11/2023 160/52 ok/O 14/11/2023
79 NS0079 Đoàn Thị Hằng 09/01/1998 0372787861 038198019010 09/05/2021 P01792834 24/03/2023 Phú Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 156/52 ok/O 14/11/2023
80 NS0080 Mai Thị Tuyết 14/04/2005 0967735505 044305003905 23/02/2022 P01740437 09/03/2023 trung tiến Phù Hóa Quảng Trạch Quảng Bình 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Long 01/11/2023 152/49 ok/O 14/11/2023
197316689 08/05/2011
81 NS0081 Lê Thị Kim Thoa 28/04/1995 0345633347 (045195009736 (14/04/2023 E00658852 11/08/2023 Khóm 4 TT Diên Sanh Hải Lăng Quảng Trị 12/06/2023 09/06/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Duy 01/11/2023 166/64 ok/A 14/11/2023
82 NS0082 Lê Thị Hiền 18/05/2004 0328591621 )
042304003710 )
10/04/2021 P01509120 20/02/2023 Thuần Thiện Can Lộc Hà Tĩnh 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 156/49 ok/O 14/11/2023
83 NS0083 Ngô Thị Vân 08/09/1999 0962989760 037199001180 10/07/2021 P00528256 07/09/2022 Đục Khê Hương Sơn Mỹ Đức Hà Nội 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 157/54 ok/B 14/11/2023
84 NS0084 Mai Thị Hạnh 10/10/1996 0359166807 044196001032 05/01/2022 E00316843 08/06/2023 Đồng Giang Đồng Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 155/52 ok/A 14/11/2023
85 NS0085 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/07/1998 0354373358 044198008961 04/09/2021 E00316842 08/06/2023 Thuận Hoan Đồng Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 152/51 ok/O 14/11/2023
86 NS0086 Trịnh Thị Hoài Thu 14/02/2003 0332364819 038303010577 27/08/2021 E00688695 16/08/2023 Trịnh Xá 1 Yên Ninh Yên Định Thanh Hóa 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 161/52 ok/B 14/11/2023
87 NS0087 Nguyễn Thị Hơn 15/12/1994 0924621658 054194003414 28/06/2021 E00406298 25/06/2023 Thôn 1 Xuân Hải
Thị xa sông
Phú Yên 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 156/60 ok/A 14/11/2023
Cầu (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
88 NS0088 Cao Thị Mỹ Linh 27/01/2003 0332018172 044303003621 25/08/2021 P01510155 20/02/2023 Tân Sơn Hương Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa AHSC ok A Hùng 01/11/2023 163/46 ok/O 14/11/2023
89 NS0089 Giáp Thị Lý 06/12/2001 0974270867 024301005146 03/12/2022 P02121404 06/06/2023 Liên Chung Tân Yên Bắc Giang 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 154/54 ok/O 14/11/2023
WORLD INTECH
90 NS0090 Trần Thị Hằng 28/04/1998 0977045401 044198002107 15/03/2021 P01670908 16/03/2023 Trường Xuân Phù Hóa Quảng Trạch Quảng Bình 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック AHSC ok A Hùng 01/11/2023 164/52 ok/A 14/11/2023
91 NS0091 Vũ Thị Minh 04/06/2000 0332864338 030300008876 14/08/2021 P01790851 20/03/2023 Liên Đông Hồng Quang Thanh Miện Hải Dương 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hà Anh 01/11/2023 154/56 ok/A 14/11/2023
92 NS0092 Nguyễn Thị Thu Trang 02/06/1999 0862143127 044199008552 23/09/2022 E00781844 28/09/2023 Lâm Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 01/06/2023 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC tư pháp A Hùng 01/11/2023 161/45 ok/B 14/11/2023
93 NS0093 Trịnh Hoài Thu 24/10/2003 0362970987 038303014531 02/07/2021 P02267351 28/06/2023 Tống Ngọc TT Hậu Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa 12/06/2023 09/06/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH
AHSC ok A Hùng 01/11/2023 155/44 ok/A 14/11/2023
94 NS0094 Phan Quốc Bắc 02/09/1997 0946173864 040097009871 16/03/2023 E00401902 21/06/2023 Xóm 4 Thanh Tùng
Thanh
Nghệ An 05/06/2023 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo (有)土佐商事
WORLD INTECH
MIT 10/2023 ok A Hùng 05/10/2023 170/55 ok/O 19/10/2023
Chương (有)土佐商事
TOSASHOJI
95 NS0095 Phạm Thành 20/06/1998 0352511113 045098006761 27/06/2021 E00324785 08/06/2023 Tân Đức Triệu Thành Triệu Phong Quảng Trị 05/06/2023 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo MIT 10/2023 ok A Hùng 05/10/2023 172/61 ok/A 19/10/2023
96 NS0096 Nguyễn Duy Anh 18/04/2005 0339716071 040205015706 02/06/2022 P02658869 15/09/2023 Khối 2 Thị trấn Tân Lạc Quỳ Châu Nghệ An 05/06/2023 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo (有)土佐商事
TOSASHOJI
MIT 10/2023 ok A Hùng 05/10/2023 167/45 ok/AB 19/10/2023
97 NS0097 Hồ Quốc Định 04/01/2004 0335858806 040204018293 25/01/2022 P02185268 17/05/2023 Quỳnh Thuận Quỳnh Lưu Nghệ An 05/06/2023 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo (有)土佐商事
TOSASHOJI
MIT 10/2023 ok A Hùng 05/10/2023 168/50 ok/O 19/10/2023
TOSASHOJI
98 NS0098 Phạm Thị Hương 01/05/1990 0382714968 022190002301 25/04/2021 E00471964 26/06/2023 Bùi Xá Tân An Quảng Yên Quảng Ninh 26/06/2023 19/06/2023 May Fukui (有)ローズトゥエンティワン RYONICHI 1/2024 Thiếu: giấy tiêm A Long 15/01/2024
ROSE TWENTYONE
99 NS0099 Nguyễn hải yến 26/09/2005 0325194752 033305007122 26/05/2022 E00488654 06/07/2023 Trắc Điền Đa Lộc Ân Thi Hưng Yên 26/06/2023 19/06/2023 May Fukui (有)ローズファッション RYOUNICHI 12/2023 Thiếu: bằng TN, giấy tiêm A Long 02/11/2023 165/64 ok/A 17/11/2023
ROSE FASHION
(有)ローズファッション
100 NS0100 Lý Thị Hè 27/09/1994 0914410892 004194007137 03/03/2022 P02485530 01/08/2023 Xóm 5 Vĩnh Quang TP Cao Bằng Cao Bằng 26/06/2023 19/06/2023 May Fukui RYOUNICHI 12/2023 Thiếu: bằng TN, giấy tiêm A Hùng 02/11/2023 158/55 ok/O 17/11/2023
101 NS0101 Lương Thị Hương 05/09/1987 0973641426 024187004422 25/04/2021 E00109190 13/04/2023 Thành Công Tiền Phong Yên Dũng Bắc Giang 26/06/2023 19/06/2023 May Fukui (有)ローズトゥエンティワン
ROSE FASHION
RYONICHI 1/2024 Thiếu: giấy tiêm A Duy 15/01/2024
ROSE中上亮一
TWENTYONE
102 NS0102 Trần Thị Ngọc Huyền 30/11/2005 Kim Sơn Ninh Bình 13/09/2023 06/09/2023 Nông nghiệp MIT 1/2024 Thay thế Lê Thu Phương A Duy
103 NS0103 Nguyễn Quốc An 06/08/2004 0349548551 038204017314 03/09/2021 E00499208 14/07/2023
TDP Thanh
Hải Thanh TX Nghi Sơn Thanh Hóa 04/07/2023 27/06/2023 Hàn kết cấu (株)翔栄
NAKAGAMI RYOICHI
MIT 12/2023 ok Tuyển thay thế Khải A Hùng 02/11/2023 165/51 ok/B 13/01/2024
Đồng (株)福田工業
SHOEI
104 NS0104 Lại Văn Dũng 10/10/2000 0376303918 038200001010 26/04/2023 C9337314 21/09/2020 KP Liên Giang Đông Sơn Bỉm Sơn Thanh Hóa 14/07/2023 08/07/2023 Phá dỡ KAGAYAKI 12/2023 ok A duy 02/11/2023 164/89 ok/O 28/11/2023
105 NS0105 Khổng Minh Đức 08/08/2000 0822697798 025200008092 13/07/2023 P02559167 16/08/2023 Khu 1 Tứ Xã Lâm Thao Phú Thọ 14/07/2023 08/07/2023 Phá dỡ (株)福田工業
FUKUDA KOUGYOU
KAGAYAKI 12/2023 ok A Duy 02/11/2023 170/80 ok/B 28/11/2023
106 NS0106 Nguyễn Văn Quốc Đạt 6/5/2001 0854562393 038201023582 14/05/2023 P02435289 21/07/2023 Minh Thành 1 Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hóa 14/07/2023 08/07/2023 Phá dỡ (株)福田工業
FUKUDA KOUGYOU
KAGAYAKI 12/2023 ok Học nguồn 02/11/2023 183/74 ok/AB 28/11/2023
107 NS0107 Đào Văn Thọ 10/9/1993 0355035401 038093013817 12/8/2021 P02533334 11/08/2023 Nhân Hòa Hoằng Hợp Hoằng Hóa Thanh Hóa 19/07/2023 12/07/2023 Lái máy 持丸建設工業(株)
FUKUDA KOUGYOU
KAGAYAKI 12/2023 ok A duy 02/11/2023 167/52 ok/A 11/11/2023
108 NS0108 Nguyễn Văn Hải 12/4/2000 0967941957 040200016037 11/08/2021 P02438496 25/07/2023 Văn Đồng Hiến Sơn Đô Lương Nghệ An 19/07/2023 12/07/2023 Lái máy 持丸建設工業(株)
MOCHIMARU KENSETSUKOGYO
KAGAYAKI 12/2023 ok A duy 02/11/2023 160/61 ok/A 11/11/2023
109 NS0109 Đặng Thị Mỹ Tuyết 12/01/1988 0336445336 086188003975 08/09/2021 E00705309 20/08/2023 Số 78/1 Khóm 6
TP Vĩnh
Vĩnh Long 07/08/2023 28/7/2023 May Osaka
MOCHIMARU 西村縫製
KENSETSUKOGYO
SOUSHIN 1/2024 ok a Hùng 29/01/2024
Long 西村縫製
NISHIMURA HOUSEI
110 NS0110 Lê Thị Hằng 03/12/1989 0355524995 025189004897 22/04/2021 P02527203 09/08/2023 Khu 1 Thanh Hà Thanh Ba Phú Thọ 07/08/2023 28/7/2023 May Osaka SOUSHIN 1/2024 ok A hùng 29/01/2024
111 NS0111 Phan Văn Quân 20/01/2005 0862756194 042205007506 10/08/2021 P02521268 09/08/2023 Thạch Liên Thạch Hà Hà Tĩnh 07/08/2023 28/07/2023 CBTP 林兼産業(株)
NISHIMURA HOUSEI
BRICS 1/2024 ok C Nhung 16/01/2024 173/55 ok/B 06/02/2024
112 NS0112 Hoàng Ngọc Anh 06/03/2003 0392358073 046203004896 12/01/2022 C7368416 22/05/2019 Phú Môn Lộc An Phú Lộc Huế 07/08/2023 28/07/2023 CBTP 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
BRICS 1/2024 ok A Hùng 16/01/2024 178/70 ok/A 06/02/2024
113 NS0113 Đoàn Thị Thúy Kiều 01/05/2005 0364998185 044305001859 16/04/2021 E00653902 10/08/2023 Đồng Giang Đồng Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 07/08/2023 28/07/2023 CBTP 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
BRICS 1/2024 ok A Hà Anh 16/01/2024 155/50 ok/O 06/02/2024
114 NS0114 Liêu Hầu Hải Phượng 22/11/2005 0326895083 019305009559 19/04/2022 P02523030 16/08/2023 Lạng Vẹ Định Biên Định Hóa
Thái
07/08/2023 28/07/2023 CBTP 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
BRICS 1/2024 ok A Long 16/01/2024 161/48 ok/A 06/02/2024
Nguyên 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
115 NS0115 Lê Thị Hà 12/04/1995 0848080568 034195003939 13/04/2021 K0391662 05/05/2022 Duy Nhất Vũ Thư Thái Bình 07/08/2023 28/07/2023 CBTP BRICS 1/2024 ok C Nhung 16/01/2024 151/42 ok/O 06/02/2024
116 NS0116 Bùi Thị Lương 03/11/2005 0971996251 030305001732 03/07/2021 E00600566 14/08/2023 Trung Hòa Thăng Long Kinh Môn Hải Dương 07/08/2023 28/07/2023 CBTP 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
BRICS 1/2024 ok A Hùng 16/01/2024 155/49 ok/O 06/02/2024
117 NS0117 Lê Thị Tâm 05/11/2004 0815930223 008304002169 01/06/2022 E00661367 09/08/2023 Ninh Hòa Hợp Hòa Sơn Dương
Tuyên
07/08/2023 28/07/2023 CBTP 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
BRICS 1/2024 ok A Hùng 16/01/2024 164/58 ok/O 06/02/2024
Quang 林兼産業(株)
HAYASHIKANE SANGYO
118 NS0118 Nguyễn Thị Chi 01/01/2005 0387658325 030305002569 28/06/2022 E00600683 14/08/2023 Hà Tràng Thăng Long Kinh Môn Hải Dương 07/08/2023 28/07/2023 CBTP BRICS 1/2024 ok A Hùng 16/01/2024 166/47 ok/A 06/02/2024
119 NS0119 Hoàng Thị Viễn 26/09/1996 0987190266 002196004959 11/08/2021 E00578689 27/07/2023 Thôn 10 Kim Phú Tuyên Quang
Tuyên
07/08/2023 28/07/2023 CBTP (有)青海島
HAYASHIKANE SANGYO
BRICS 11/2023 ok THAY THẾ LAN ANH A Duy 18/12/2023
Quang 山口 隆博
Omijma
120 NS0120 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 05/06/1994 0387696010 083194010181 13/08/2021 E00512076 14/07/2023 199 Thuận Điền An Hiệp Châu Thành Bến Tre 11/08/2023 31/07/2023 Nông nghiệp MIT 12/2023 ok 02/11/2023 159/51 ok/B 14/11/2023
121 NS0121 Nguyễn Thị Ngọc Bích 31/03/1993 0375159829 030193004999 20/04/2021 E00697276 24/08/2023 Hoàng Hạnh TT Nam Sách Nam Sách Hải Dương 11/08/2023 04/08/2023 Nông nghiệp 山口 隆博
YAMAGUCHI TAKAHIRO
MIT 12/2023 ok
C Nhung
02/11/2023 145/50 ok/O 14/11/2023
Về nước
西京食品(株)
YAMAGUCHI TAKAHIRO 16/01/2024
122 NS0122 Nguyễn Minh Quân 30/11/2005 0865821297 024205010191 14/09/2021 E00879555 03/10/2023 Đông Hương TT Nham Biền Yên Dũng Bắc Giang 04/08/2023 28/07/2023 CBTP BRICS ok A Hùng 19/02/2024
123 NS0123 Phạm Xuân Long 07/07/2005 0366730904 030205013429 02/07/2021 E00696636 17/08/2023 An Lương An Lâm Nam Sách Hải Dương 11/08/2023 28/07/2023 CBTP 西京食品(株)
SAIKYOU SHOKUHIN
BRICS ok A Hùng 19/02/2024
124 NS0124 Nguyễn Thị Thư 24/09/2004 0973019948 024304008859 25/03/2022 E00681613 17/08/2023 Tân Thịnh Quang thịnh Lạng Giang Bắc Giang 11/08/2023 28/07/2023 CBTP 西京食品(株)
SAIKYOU SHOKUHIN
BRICS ok A Hùng 19/02/2024
125 NS0125 Nguyễn Thái Học 09/02/2000 0389923144 044200001924 02/11/2022 E00596920 11/08/2023 Quảng Châu Quảng Trạch Quảng Bình 11/08/2023 28/07/2023 CBTP 豊洋水産(株)
SAIKYOU SHOKUHIN
BRICS ok A Long
126 NS0126 Mông Tiến Đạt 21/01/2003 0399291371 004203003976 13/02/2022 E00697834 15/08/2023 Nam Quang Trọng Con Thạch An Cao Bằng 11/08/2023 04/08/2023 Đúc マグキャスト(株)
HOUYOUSUISAN
MIT ok 02/11/2023 167/55 ok/A 14/11/2023
127 NS0127 Đặng Thanh Phương 14/02/1998 0812458234 045098003976 13/08/2021 P02540102 17/08/2023 Mai Xá Gio Mai Gio Linh Quảng Trị 11/08/2023 07/08/2023 CBTP 豊洋水産(株)
MAGUKYASUTO
BRICS ok A Long
128 NS0128 Tô Văn Ngọc 12/11/2004 0365601405 024204000594 14/04/2021 P02520946 22/08/2023 Đồng Giàng Bình Sơn Lục Nam Bắc Giang 11/08/2023 04/08/2023 Nhựa 明日プラン(株)
HOUYOUSUISAN
KAGAYAKI 12/2023 ok 16/01/2024 ok/B 03/02/2024
129 NS0129 Tạ Hà Gia Bảo 25/12/1999 0394454032 046099012601 04/03/2022 E00730617 28/08/2023 Tổ dân phố 3 Phú Bài Hương Thủy Huế 11/08/2023(21/8) 04/08/2023 Nhựa 明日プラン(株)
ASHITA PURAN
KAGAYAKI 12/2023 ok A Hùng 03/02/2024
130 NS0130 Vũ Đức Nhuận 29/06/1992 0888388861 034092022204 09/01/2022 P02758659 09/10/2023 Các Đông Thái Thượng Thái Thụy Thái Bình 11/08/2023(23/8) 04/08/2023 Nhựa 明日プラン(株)
ASHITA PURAN
KAGAYAKI 12/2023 ok 16/01/2024 ok/O 03/02/2024
131 NS0131 Lê Văn Phiêu 01/01/1999 0399557282 036099002953 25/04/2021 P02577904 30/08/2023 Uy Nam Yên Khang Ý Yên Nam Định 25/08/2023 18/08/2023 Nhựa 大津貿易(株)
ASHITA PURAN
KAGAYAKI 12/2023 A Hùng
132 NS0132 Hồ Mạnh Hùng 22/08/2003 0938611345 040203015795 13/01/2023 E00660610 24/08/2023 Quang Trung Nghi Diên Nghi Lộc Nghệ An 25/08/2023 18/08/2023 Nhựa 大津貿易(株)
OUTSUBOEKI
KAGAYAKI 12/2023 A Long
133 NS0133 Đỗ Khắc Đạt 07/10/2005 0359476422 027205011323 18/12/2021 E01190804 25/12/2023 Hữu Ái Giang Sơn Gia Bình Bắc Ninh
05/09/2023(15/09
24/08/2023 CBTP 豊洋水産(株)
OUTSUBOEKI
BRICS ok A Hùng
) ヒーハイスト(株)
HOUYOUSUISAN
134 NS0134 Hoàng Thu Hường 14/01/1996 0987562369 024196001859 10/08/2023 P02659123 19/09/2023 Hố Tre Tam Tiến Yên Thế Bắc Giang 13/09/2023 06/09/2023 Kiểm tra linh kiện AHSC 02/2024 ok A Hùng 28/01/2024
135 NS0135 Bùi Thị Thương 31/08/2004 0584546304 034304009830 12/09/2022 E00664364 17/08/2023 Dũng Thúy Hạ Dũng Nghĩa Vũ Thư Thái Bình 13/09/2023 06/09/2023 Kiểm tra linh kiện ヒーハイスト(株)
HIHAISUTO
AHSC 02/2025 ok A Hùng 28/01/2024
136 NS0136 Phạm Thị Hoa Mơ 16/03/1992 0395931324 042192014129 Vân Dương 2 Hòa Liên Hòa Vang Đà Nẵng 14/09/2023 07/09/2023 Hộ lý (株)三恵健康倶楽部
HIHAISUTO
MEDICAL Thiếu: hộ chiếu, giấy tiêm, tư pháp A Hùng
137 NS0137 Đình Thị Nguyệt 21/10/1989 0936343001 001189037559 31/03/2023 P02817591 Cát Ngòi Cát Quế Hoài Đức Hà Nội 14/09/2023 07/09/2023 Hộ lý (株)三恵健康倶楽部
SANKEIKENKOU KURABU
MEDICAL Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Long
138 NS0138 Trần Đức Toại 01/01/2000 0869782414 042200008866 28/06/2021 P02656298 14/09/2023 Thôn 4 Sơn Giang Hương Sơn Hà Tĩnh 07/09/2023 30/8/2023 Lái máy 橋本建設(株)
SANKEIKENKOU KURABU
OKS 04/2024 A Hùng 12/02/2024
139 NS0139 Nguyễn Thị Thủy 23/12/1993 0393765732 038193020891 28/06/2021 E00765893 02/10/2023 Bái Hà Xuân Xuân Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa
21/09/2023
14/09/2023 May ghế da oto (株)秋山縫製
HASHIMOTO KENSETSU
AHSC 02/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm Tú 09/01/2024
(25/09/2023)
21/09/2023 (株)秋山縫製
Akiyama hosei
140 NS0140 Tô Thị Doa 22/08/1987 0973013642 006187005133 09/05/2021 E00402391 19/06/2023 Nà Càng Phương Viên Chợ Đồn Bắc Kạn 14/09/2023 May ghế da oto AHSC 03/2024 Thiếu: giấy tiêm C Nhung 09/01/2024
(25/09/2023)
21/09/2023 (株)秋山縫製
Akiyama hosei
141 NS0141 Phùng Thị Linh 06/11/1992 0868226445 026192003396 18/12/2021 P02160654 13/06/2023 Thượng Lạp Tân Tiến Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 14/09/2023 May ghế da oto AHSC 02/2024 Thiếu: bằng TN, giấy tiêm Tú 09/01/2024
(25/09/2023) (株)秋山縫製
Akiyama hosei
142 NS0142 Nguyễn Thị Dân 10/11/1988 0976256661 026188011603 02/10/2021 E00766636 03/10/2023 Cổng Sau Hướng Đạo Tam Dương Vĩnh Phúc 21/09/2023 14/09/2023 May ghế da oto AHSC 03/2024 ok C Nhung 09/01/2024
143 NS0143 Nguyễn Thị Trâm 30/05/1990 0372196823 040190022754 18/01/2023 C7760406 15/07/2019 Tăng Thành Yên Thành Nghệ An 21/09/2023 14/09/2023 May ghế da oto (株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 03/2024 Thiếu: giấy tiêm A Hùng 09/01/2024
73 NS0144 Lê Thu Phương 30/08/2004 0969500237 034304004694 01/09/2021 E00882919 02/10/2023 Hòa Bình Bình Định Kiến Xương Thái Bình 21/09/2023 14/09/2023 May ghế da oto (株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 02/2024 Thiếu: hộ chiếu A Duy 09/01/2024
145 NS0145 Nguyễn Văn Hội 10/01/1985 0336426739 038085015335 21/09/2022 P02533317 11/08/2023 Phú Xuân Hoằng Đông Hoằng Hóa Thanh Hóa 27/09/2023 21/09/2023 Đường ống 峰松工業(株)
Akiyama hosei
KAGAYAKI 02/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm
Lao động chỉ
19/02/2024
27/09/2023(05/10 峰松工業(株)
MINENMATSU KOUGYO Lao định
động chỉ
146 NS0146 Trương Xuân Chính 15/06/1991 0354859028 038091004880 28/08/2022 E00752778 05/09/2023 Sao Vàng Hoằng Phụ Hoằng Hóa Thanh Hóa 21/09/2023 Đường ống KAGAYAKI 02/2024 Thiếu: giấy tiêm 19/02/2024
) 中上亮一
MINENMATSU KOUGYO định
147 NS0147 Nguyễn Thị Lệ 19/06/2001 0969298097 025301002117 23/04/2021 E00844740 30/09/2023 Tân Hội Lương Sơn Yên Lập Phú Thọ 18/10/2023 11/10/2023 Nông nghiệp MIT 01/2024 Thiếu: xác nhận TTCT, giấy sk, giấy tiêm A Duy 13/01/2024
NAKAGAMI RYOICHI
148 NS0148 Hoàng Thị Vân 25/08/1994 Ninh Bình 21/10/2023 14/10/2023 May ROAD SYSTEM.Co.Ltd RYONICHI A Hùng
149 NS0149 Trần Kim Liên 04/08/2003 0337664907 054303004019 10/04/2021 E00959478 11/10/2023
147/23 Trần
Phường 6 TP Tuy Hòa Phú Yên 21/10/2023 14/10/2023 May (有)ロードシステム RYONICHI 05/2024 Thiếu: giấy tiêm A Long
Hưng Đạo Chế biến thực 山陽食品工業(株)
LOAD SYSTEM
150 NS0150 Nguyễn Thị Vân 02/10/2005 0368989637 030305007538 31/05/2021 P03453036 18/03/2024 Phúc A Cẩm Phúc Cẩm Giàng Hải Dương 25/10/2023 18/10/2023 BRICS 03/2024 A Hùng
Chế phẩm
biến thực 山陽食品工業(株)
SANYOSHOKUHIN KOGYO
151 NS0151 Lê Thị Hải Lý 30/01/2005 0366896521 092305001652 09/05/2021 E00989004 31/10/2023 La Xoăn Mô Rai Sa Thầy Kon Tum 25/10/2023 18/10/2023 BRICS
WORLD 03/2024 Thiếu: tư pháp A Hùng
phẩm (株)唐澤産業
SANYOSHOKUHIN KOGYO
152 NS0152 Ngô Văn Dương 06/06/1997 0977715310 038097001902 08/09/2017 E00996140 03/11/2023 Định Hòa Yên Định Thanh Hóa 30/10/2023 23/10/2023 Phá dỡ JINZAI
WORLD 01/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Long 27/02/2024
153 NS0153 Ma Đình Ngọc 08/09/2005 0982158880 006205004827 12/09/2022 Bản Diếu Lương Bằng Chợ Đồn Bắc Kạn 30/10/2023 30/10/2023 Phá dỡ (株)唐澤産業
KARASAWA SANGYO SHIEN
JINZAI 01/2024 Thiếu: hộ chiếu, Giấy sk, giấy tiêm, tư pháp A Hùng
154 NS0154 Hà Thị Lành 03/10/2005 0355482377 040305021056 04/05/2021 P02687647 24/11/2023 Chòm Muông Mậu Đức Con Cuông Nghệ An 09/11/2023 02/11/2023 CBTP 山陽食品工業(株)
KARASAWA SANGYO SHIEN
BRICS 03/2024
Thiếu: tư pháp ( Ng nhà gửi lên cty khi có
A Hùng
SANYOSHOKUHIN KOGYO kết quả) C Nhung/A
155 NS0155 Dương Ngọc Quyên 9/12/2005 0773381840 042305013236 11/08/2021 P02825851 15/11/2023 Tùng Ảnh Đức Thọ Hà Tĩnh 09/11/2023 02/11/2023 CBTP HONPO BRICS 04/2024 Giấy ksk
Duy
C Nhung/A
156 NS0156 Nguyễn Phạm Hà My 31/07/2004 0964604175 034304006398 19/12/2021 E00384832 14/06/2023 Dũng Nhuệ Duy Nhất Vũ Thư Thái Bình 09/11/2023 02/11/2023 CBTP HONPO BRICS 04/2024 Đủ
(株)松田組 Duy
157 NS0157 Nguyễn Xuân Tư 24/05/1991 0777425755 037091004236 26/04/2023 C9346447 08/12/2020 Quỳnh Lưu Nho Quan Ninh Bình 16/11/2023 09/11/2023 Giàn giáo AHSC Thiếu: giấy tiêm
158
NS0158
Lê Đình Hòa 17/05/1989 0964109126 038089043532 19/01/2022 P02883543 06/12/2023 Tâm Bình Đông Hoàng Đông Sơn Thanh Hóa 16/11/2023 09/11/2023 Giàn giáo (株)松田組
MATSUDAGUMI
AHSC Thiếu: giấy tiêm
A
NS0158 (株)松田組
MATSUDAGUMI
158 Hoàng Trọng Duy 06/06/2002 0965419534 038202004258 19/02/2022 E01142854 19/12/2023 Xuân Thượng Thượng Ninh Như Xuân Thanh Hóa 16/11/2023 09/11/2023 Giàn giáo AHSC Thiếu: bằng TN, giấy sk, giấy tiêm A Hùng
B (株)松田組
MATSUDAGUMI
159 NS0159 Trương Nho Long 18/12/1992 0989005939 038092005348 17/07/2022 P02837466 24/11/2023 Thanh Xuân TT Hậu Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa 16/11/2023 09/11/2023 Giàn giáo AHSC Thiếu: giấy sk, giấy tiêm
160 NS0160 Ngô Văn Bình 11/10/1992 0816944523 038092019959 23/04/2021 P01452678 14/02/2023
Thị trấn Hậu
Hậu Lộc Thanh Hóa 16/11/2023 09/11/2023 Giàn giáo (株)松田組
MATSUDAGUMI
AHSC Thiếu: giấy sk, giấy tiêm
Lộc 高田学
MATSUDAGUMI
161 NS0161 Huỳnh Thị Mỹ Huyên 07/01/2005 0377492895 084305010761 05/05/2021 P02623186 13/09/2023 Ấp Sà Vần A Ngọc Biên Trà Cú Trà Vinh 16/11/2023 09/11/2023 Nông nghiệp MIT
TAKADA
(株)丸昌MANABU
162 NS0162 Nguyễn Hữu Phan 11/10/2005 0336637257 045205000630 02/04/2021 E00602323 01/08/2023 Tân Hòa Tân Liên Hướng Hóa Quảng Trị 20/11/2023 10/11/2023 Nội thất, thạch cao AHSC Đủ A Hùng
Hưng MARUSHO
(株)丸昌
163 NS0163 Hà Huy Công 31/10/2005 0375704580 040205002221 07/04/2021 E00903365 27/09/2023 Hưng Nguyên Nghệ An 20/11/2023 10/11/2023 Nội thất, thạch cao AHSC A Hùng
Nguyên 中部抵抗器(株)
MARUSHO
164 NS0164 Trần Văn Tuân 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử HAMONY
165 NS0165 Nguyễn Văn Tiến Huy 01/04/2002 0342351004 044202003211 29/01/2023 E00807789 08/09/2023 Tân Đa Tân Thủy Lệ Thủy Quảng Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm, 2 bản photo HC 48 trang A Long
166 NS0166 Nguyễn Duy Huy 13/08/2004 0339685786 001204037008 29/03/2021 E01168676 30/11/2023 TDP 6 Trung Sơn Trầm Sơn Tây Hà Nội 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Duy
167 NS0167 Trần Đức Thắng 22/06/2000 0868447269 042200001204 20/04/2021 P01450123 15/02/2023 Thạch Kim Lộc Hà Hà Tĩnh 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: CCCD người bảo lãnh, giấy sk A Hùng
168 NS0168 Nguyễn Văn Vương 11/03/2001 0348740164 026201006695 12/06/2022 P02676520 30/11/2023 Việt Hưng Việt Xuân Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Duy
169 NS0169 Hoàng Thanh Lý 25/01/1998 0364250110 044098010725 17/06/2022 E01161500 28/11/2023 Thạch Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Hùng
170 NS0170 Đinh Quốc Trung 04/07/2001 0867917201 044201001571 20/01/2022 P01544263 25/02/2023 Hương Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Hùng
171 NS0171 Trần Văn Hải 20/12/2004 0707296853 044204001421 14/02/2022 E01020679 15/11/2023 Lộc Ninh TP Đồng Hới Quảng Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Long
172 NS0172 Đinh Quốc Việt 23/02/2002 0862521633 037202003239 24/03/2017 E01193316 04/12/2023 Gia Phong Gia Viễn Ninh Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm Tú
173 NS0173 Lê Tú Anh 18/12/2004 0862829283 025204012002 13/08/2021 E01610622 01/04/2024 Thanh Hà Võ Miếu Thanh Sơn Phú Thọ 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Hùng
174 NS0174 Nguyễn Quốc Việt 01/01/2000 0981125384 044200006704 06/08/2023 E00871826 05/10/2023 Tân Hóa Mai Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Hùng
175 NS0175 Trương Văn Đức 27/02/1996 0356571570 040096011170 11/08/2021 C9651159 11/03/2021 Sơn Tiến Thọ Hợp Quỳ Hợp Nghệ An 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu:giấy tiêm Tú
176 NS0176
Nguyễn Hữu Duy
04/11/2005 0328693736 040205005305 27/04/2021 P02837355 24/11/2023 Tây Hồ Nam Thành Yên Thành Nghệ An 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: SYLL, giấy tiêm A Hùng
Quang 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI Thiếu: 2 bản Photo công chứng hc, giấy
177 NS0177 Lê Văn Sơn Hoàng 07/11/2005 0932327281 042205009859 13/05/2021 P02813348 01/12/2023 Đỉnh Bàn Thạch Hà Hà Tĩnh 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử HARMONY 06/2024 A Hùng
中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI tiêm, tư pháp
178 NS0178 Nguyễn Quang Huy 13/01/2005 0394193373 024205007325 18/12/2021 E01169845 28/11/2023 Hương Thân Hương Sơn Lạng Giang Bắc Giang 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Hùng
179 NS0179 Võ Quốc Cường 20/08/2005 0372106234 046205002371 29/04/2021 E00876860 05/12/2023 Bình An Lộc Bổn Phú Lộc Huế 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy tiêm A Hùng
180 NS0180 Nguyễn Văn Bắc 20/05/2005 0963069205 024205008906 02/10/2021 E01191534 05/12/2023 Bùi Bến Yên Lư Yên Dũng Bắc Giang 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Long
181 NS0181 Nguyễn Văn Bảo 1/10/1997 0347790030 046097002750 11/08/2021 P02830130 04/12/2023 Thôn 4 Phú Sơn Hương Thủy Huế 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024 Thiếu: bằng TN, giấy sk, giấy tiêm, tư pháp A Duy
182 NS0182 Biện Văn Tài 13/09/1995 0326757918 042095013619 17/02/2023 P02813347 01/12/2023 Thạch Trị Thạch Hà Hà Tĩnh 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI
HARMONY 06/2024
Thiếu: 2 bản Photo công chứng hộ chiếu,
A Hùng
中部抵抗器(株)
CHUBU TEIKOKI giấy tiêm, tư pháp
183 NS0183 Trần Đức Hiếu 20/06/2004 0375906148 044204010452 12/07/2021 E01157344 27/11/2023 Tam Hương Phú Thủy Lệ Thủy Quảng Bình 22/11/2023 15/11/2023 Linh kiện điện tử HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Long
184 NS0184 Lê Văn Thành 07/10/2003 0932496122 038203013839 13/05/2021 P03361611 03/04/2024 Gia Phú An Nông Triệu Sơn Thanh Hóa 22/11/2023 15/11/2023 Hàn (株)あまの
CHUBU TEIKOKI
AHSC 06/2024
Thiếu: photo công chứng hộ chiếu, giấy sk,
A Duy
(株)あまの
AMANO giấy tiêm
185 NS0185 Hoàng Văn Tông 10/12/1993 0866127444 006093004846 12/07/2021 P02800285 27/11/2023 Tổ 7 TT Bằng Lũng Chợ Đồn Bắc Kạn 22/11/2023 15/11/2023 Hàn AHSC 06/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Hùng
186 NS0186 Nguyễn Tiến Thọ 30/12/2005 0383784240 025205001183 13/07/2022 P02810838 04/12/2023 Tranh Ngoài Bình Phú Phù Ninh Phú Thọ 28/11/2023 24/11/2023 Linh kiện điện tử 中部抵抗器(株)
AMANO
HARMONY 06/2024 Thiếu: giấy sk, giấy tiêm A Hùng
CHUBU TEIKOKI
187 NS0187 Trịnh Thị Đào 06/07/1994 0962748963 038194041650 28/06/2021 Minh Sơn Minh Nghĩa Nông Cống Thanh Hóa 28/11/2023 21/11/2023 Hộ lý MEDICAL Khi có N4 Thiếu: giấy tiêm, tư pháp A Hùng
191 NS0191 Quàng Thị Xiên 15/02/1992 0868141654 011192008489 16/08/2022 P02811924 12/12/2023 Huổi Phúc Noong Luống Điện Biên Điện Biên 01/12/2023 24/11/2023 May (株)青柳縫製 AHSC Thiếu: giấy tiêm Tú/A Duy
192 NS0192 Nguyễn Thị Hương 07/10/1988 0988482069 033188002739 17/06/2021 P02680819 03/10/2023 Miêu Nha Song Mai Kim Động Hưng Yên 01/12/2023 24/11/2023 May (株)青柳縫製
AOYAGI HOUSEI
AHSC Thiếu: giấy tiêm
193 NS0193 Nguyễn Thị Dịu 10/04/1986 0987914757 037186001338 28/06/2021 P02838398 21/11/2023 Xóm 3 Khánh Thủy Yên Khánh Ninh Bình 01/12/2023 24/11/2023 May (株)青柳縫製
AOYAGI HOUSEI
AHSC Thiếu: bằng TN, giấy tiêm
194 NS0194 Trần Thị Thu Thảo 15/11/1993 0565793467 022193009479 03/07/2021 E01159824 28/11/2023 Khu Phố 2 Mạo Khê
Thị xã Đông
Quảng Ninh 01/12/2023 24/11/2023 May (株)秋山縫製
AOYAGI HOUSEI
AHSC Thiếu: giấy tiêm
A Duy
Triều (株)秋山縫製
AKIYAMA HOUSEI
195 NS0195 Nguyễn Thị Mai Hiên 10/10/1989 0984749055 042189001898 01/04/2021 P02681825 29/09/2023 Sơn Kim 1 Hương Sơn Hà Tĩnh 01/12/2023 24/11/2023 May AHSC Thiếu: giấy tiêm
196 NS0196 Nghiêm Thị Hoa 01/12/2023 24/11/2023 May (株)秋山縫製
AKIYAMA HOUSEI
AHSC
188 NS0188 Đào Thị Phương 11/11/2003 0353124961 034303003803 02/06/2022 E01174177 08/12/2023 Hoành Từ Đông Cường Đông Hưng Thái Bình 02/12/2023 25/11/2023 CBTP マルヤマ水産(有)
AKIYAMA HOUSEI
BRICS ok A Hùng
189 NS0189 Nguyễn Thị Tươi 04/11/1997 0329970421 034197003153 12/08/2021 E01174235 08/12/2023 An Nạp An Châu Đông Hưng Thái Bình 02/12/2023 25/11/2023 CBTP マルヤマ水産(有)
MARUYAMA SUISAN
BRICS Thiếu:bằng TN
190 NS0190 Lò Thị Uyên 29/07/2002 0397400621 038302004650 28/09/2021 E01176339 07/12/2023 Trung Hòa Minh Sơn Ngọc Lặc Thanh Hóa 02/12/2023 25/11/2023 CBTP マルヤマ水産(有)
MARUYAMA SUISAN
BRICS
A Long
197 NS0197 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 09/02/2004 0975578798 084304006091 10/05/2021 E00241064 16/05/2023 Ấp Tha La Ngọc Biên Trà Cú Trà Vinh 04/12/2023 27/11/2023 May (有)ロイヤルサポート21
MARUYAMA SUISAN
RYONICHI Thiếu: giấy tiêm
198 NS0198 Lê Thị Anh Thư 18/10/2005 0963189124 084305000982 26/03/2021 E01087185 14/11/2023 Ấp Chông Văn Trường Thọ Cầu Ngang Trà Vinh 04/12/2023 27/11/2023 May (有)ロイヤルサポート21
ROYAL SUPPORT 21
RYONICHI Thiếu: giấy tiêm
199 NS0199 Võ Thị Thanh Như 22/06/2005 0963189124 084305005820 15/06/2021 P02856517 21/12/2023 Ấp Kinh Ngay Đại Phúc Càng Long Trà Vinh 04/12/2023 27/11/2023 May (有)ローズファッション
ROYAL SUPPORT 21
RYONICHI Thiếu: giấy tiêm
Trà Vinh
200 NS0200 Nguyễn Thị Như Phụng 02/11/2005 0973418440 084305010871 31/05/2021 P02598102 02/10/2023 Ấp Mé Láng Ngũ Lạc Duyên Hải Trà Vinh 04/12/2023 27/11/2023 May (有)ロードシステム
ROSE FASHION
RYONICHI Thiếu: giấy tiêm
Thị trấn Ngọc LOAD SYSTEM
(有)信州興産
201 NS0201 Phạm Thanh Châu 21/02/2002 0356453745 038302003916 02/07/2021 Cao Thượng Ngọc Lặc Thanh Hóa 7/12/2023 30/11/2023 Nông nghiệp AHSC Thiếu: hộ chiếu, giấy tiêm, tư pháp
Lặc SHINSHYUU
(有)信州興産KOUSAN
202 NS0202 Lê Thị Kim Ven 02/08/1988 0968577960 054188005282 28/06/2021 E01321435 23/01/2024 KP Phú Thọ 1 Hòa Hiệp Trung Đông Hòa Phú Yên 7/12/2023 30/11/2023 Nông nghiệp AHSC Thiếu:bằng TN, giấy tiêm, giấy sk A Duy
203 NS0203 Đinh Thùy Nhi 06/03/2005 0898941232 042305002787 08/04/2021 P02832890 04/12/2023 Sơn Kim 1 Hương Sơn Hà Tĩnh 7/12/2023 30/11/2023 Dệt Fukui (有)ロイヤルサポート21
SHINSHYUU KOUSAN
RYONICHI Đủ A Duy
204 NS0204 Thạch Thị Thu 15/02/2002 0986771747 084302003888 05/08/2022 E00924575 03/10/2023 Ấp Giồng Dầy Trường Thọ Cầu Ngang Trà Vinh 7/12/2023 30/11/2023 Dệt Fukui 坪金織物(株)
ROYAL SUPPORT 21
RYONICHI Thiếu mũi tiêm thủy đậu + sởi
A Hùng/CS
(株)丸奈
TSUBOKIN ORRIMONO Trà Vinh
205 NS0205 Lê Thị Xuân 07/11/2005 0565734862 038305013710 01/09/2021 E01147191 08/12/2023 Tiến Thành Hoằng Lộc Hoằng Hóa Thanh Hóa 7/12/2023 30/11/2023 Dệt Aichi RYONICHI Đủ A Duy
MARUNA
206 NS0206 Nguyễn Văn Quý 03/07/1993 0333701357 034093007031 19/10/2023 C4354870 12/01/2018 Mỹ Lộc 2 Việt Hùng Vũ Thư Thái Bình 11/12/2023 5/12/2023 Hàn (有)古賀工業/KOGA KOGYO AHSC Thiếu: giấy tiêm, giấy sk A Long
Thừa Thiên
207 NS0207 Lê Nguyễn Văn Thanh 21/12/2002 0325019000 046202005976 31/05/2021 E01138358 15/12/2023 Tổ 12 Thủy Dương Hương Thủy 11/12/2023 5/12/2023 Hàn (有)古賀工業/KOGA KOGYO AHSC Thiếu: giấy tiêm, giấy sk A Duy
Huế
Thái (株)秋山縫製
208 NS0208 Nguyễn Thị Phượng 14/12/1987 0363786122 019187014338 07/08/2023 P02755411 09/10/2023 Đầm Ban Phúc Thuận Phổ Yên 21/12/2023 14/12/2023 May AHSC Thiếu: giấy tiêm, giấy sk, tư pháp
Nguyên AKIYAMA HOUSEI
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
Đã xuất cảnh CơHỦY
sở Trà
Cơ sở HCM Vinh
NHẬT BẢN - LĐ ĐÃ TRÚNG TUYỂN 2024
NGÀY SINH CMND HỘ CHIẾU ĐỊA CHỈ TRÚNG TUYỂN ĐƠN HÀNG Người bảo lãnh CBQL SỨC KHỎE NGÀY CÓ NGÀY XUẤT
STT MÃ HV HỌ TÊN LĐ Số ĐT SỐ CẤP CẤP Ngày yêu cầu HỒ SƠ GHI CHÚ PHÍ NEW Chiều CTY
Nam Nữ SỐ HC SỐ NHÀ, XÓM XÃ HUYỆN TỈNH Ngày trúng tuyển Trúng tuyển đơn Công ty tiếp nhận NĐ DỰ KIẾN XC Họ tên Số ĐT Địa chỉ CBQL Ngày khám Kết quả TCLT CẢNH
CMT/CCCD NGÀY NGÀY nhập học スカイフーズ(株) SUKAI cao/cân nặng
1 NS0209 Tạ Thu Hiền 26/03/1997 0932254061 036197001229 02/07/2021 Xóm 4 Trực Thái Trực Ninh Nam Định 19/02/2024 21/01/2024 Làm kem 1 năm MIT Thiếu: hộ chiếu, giấy sk, giấy tiêm, tư pháp
2 NS0210 Nguyễn Thị Nhàn 15/08/1997 0962710406 040197028063 18/06/2021 P02646358 08/09/2023 Tây Phú Khánh Thành Yên Thành Nghệ An 19/02/2024 21/01/2024 Làm kem 1 năm スカイフーズ(株) FUZU SUKAI MIT
Thiếu: hộ chiếu photo công chứng, giấy sk, A Hùng
(有)富士製缶
FUZU giấy tiêm
3 NS0211 Lê Mai Tài 17/05/2005 0348902048 24/01/2024 17/01/2024 Gia công cơ khí MIT A Duy
4 NS0212 Mai Xuân Hoàng 20/09/2003 0339547681 075203016789 28/06/2021 Ấp 3 Lâm San Cẩm Mỹ Đồng Nai 26/01/2024 19/01/2024 Sơn 滝送電(株)
FUJISEIKAN
SOUSHIN Thiếu Hộ Chiếu, Phiếu tiêm
A Hùng/ TP
滝送電(株)
TAKISOUDEN HCM
5 NS0213 Trần Minh Thông 10/06/1994 0705707676 051094016772 28/12/2021 An Hòa Bắc Nghĩa Thắng Tư Nghĩa Quảng Ngãi 26/01/2024 19/01/2024 Sơn SOUSHIN
6 NS0214 Nguyễn Văn Vũ 12/07/1991 0938091883 086091002847 27/08/2022 E01313031 26/01/2024 Hưng Thuận Tân Hưng Bình Tân Vĩnh Long 26/01/2024 19/01/2024 Sơn 滝送電(株)
TAKISOUDEN
SOUSHIN Thiếu: giấy tiêm, tư pháp
A Hùng/ TP
TP Thanh 01/02/2024 (株)秋山縫製
TAKISOUDEN HCM
7 NS0215 Hoàng Thị Tâm 30/06/1988 0365318243 038188015913 16/11/2021 E01177897 25/12/2023 Thôn 3 Thiệu Dương Thanh Hóa 25/01/2024 May AHSC Đủ
Hóa (19/02/2024)
01/02/2024 AKIYAMA
(有)信州興産 HOUSEI A Duy
8 NS0216 Lê Thị Hạnh 02/01/1995 0973431301 042195011997 25/05/2022 E01360024 31/01/2024 Bắc Hà Lâm Hợp Kỳ Anh Hà Tĩnh 25/01/2024 Nông nghiệp AHSC Thiếu: giấy sk, giấy tiêm
(19/02/2024) Xây dựng tổng グローバルカンパニー(株)
SHINSHYUU KOUSAN
9 NS0217 Bùi Mạnh Hùng 09/04/1985 0971942569 034085000549 14/08/2021 E01398043 19/02/2024 Cổ Hội Tây Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 19/02/2024 03/02/2024 SOUSHIN Thiếu: giấy sk, giấy tiêm
hợp(giàn
Xây dựnggiáo)
tổng グローバルカンパニー(株)
GUROBARU KANPANI A Duy
10 NS0218 Lê Trường Thanh 18/11/1992 0962233282 044092004106 27/02/2020 C7377169 20/05/2019 Bắc Nghĩa TP Đồng Hới Quảng Bình 19/02/2024 03/02/2024 SOUSHIN
WORLD Thiếu: giấy sk, giấy tiêm, tư pháp
hợp(giàn giáo) 唐澤産業(株)
GUROBARU KANPANI
11 NS0219 Nguyễn Biên Cương 27/12/2001 0925237507 042201012313 12/11/2022 P03285121 11/03/2024 Lạc Sơn Kỳ Lạc Kỳ Anh Hà Tĩnh 05/03/2024 28/02/2024 Phá dỡ JINZAI 05/2024 Thiếu: giấy tiêm A Long
12 NS0220 La Văn Mình 20/06/2003 0337526951 006203000325 25/04/2021 Khuổi Bốc Xuân La Pác Nặm Bắc Kạn
18/03/2024
11/03/2024 Vận hành máy (有) ニッタ建設
KARASAWA SANGYO SHIEN
MIT 09/2024
Thiếu LLTP, CCCD ngbl, giấy khai sinh
A Hùng
Quảng (01/04/2024)
20/03/2024 (有)富士製缶
NITTA KENSETSU bảnThiếu:
sao, Hộ Chiếu,
3 bản 5 bản
TTCT, TTCT,
2 bản phiếu
Photo tiêm
công A Bình -
13 NS0221 Nguyễn Văn Quốc 01/10/2005 0353098615 038205025542 19/03/2024 E01770815 24/04/2024 Thôn Hòa Quảng Nham Thanh Hóa 13/03/2024 Hàn MIT 09/2024
Xương (26/03/2024)
Thừa Thiên 14/03/2024 Khách sạn- Nhà FUZISEIKAN chứng hộ chiếu 48 trang, Tiêm Sởi PTD2
14 NS0222 Lê Hoàng Vũ 30/01/2004 0383322952 046204001022 13/04/2021 Tổ 13 KV3 Vỹ Dạ Tp Huế 11/03/2024 Đủ A Long
Huế (14/03/2024
18/03/2024) KháchHàng
sạn- Nhà Thiếu: GKSK, Tiêm viêm gan B, 4 bản
15 NS0223 Phạm Văn Hiệp 10/07/1999 0382851517 033099010980 14/09/2021 Thôn Đồng Lạc Trung Dũng Tiên Lữ Hưng Yên 11/03/2024 A Hùng
(19/03/2024) Hàng TTCT
Thanh 29/03/2024 Thiếu:Photo hộ chiếu công chứng, Phiếu
16 NS0224 Nguyễn Cảnh Quang 02/07/2002 0866629784 040202012964 31/01/2023 E01513946 13/03/2024 Mỹ Sơn Thanh Yên Nghệ An 22/03/2024 Đường ống MIT Anh Hùng
Chương (08/04/2024) (有)中沢設備工業 tiêm
17 NS0225 Vũ Ngọc Tài 07/06/1999 0397907928 038099018499 02/11/2023 Mỹ Lộc Định Tiến Yên Định Thanh Hóa 29/03/2024 22/03/2024 Đường ống NAKAZAWA SETSUBI MIT Thiếu : bằng TN, Phiếu tiêm Anh Long
KOUGYOU
29/03/2024 Thiếu: 3 bản TTCT, 1 bản sơ yếu lí lịch, 1 A Tuấn-
18 NS0226 Nguyễn Tiến Đạt 17/11/2005 0392203005 025205006090 13/05/2021 Khu Liên Minh Cẩm Khê Phú Thọ 22/03/2024 Đường ống MIT
Quảng (01/04/2024)
01/04/2024 Lắp máy công bản CCCD,
Thiếu: Hộ chiếu,
3 bản TTCT, Phiếu
LLTP, tiêm,
Phiếu LLTP
tiêm, Hộ APTD2
Bình -
19 NS0227 Trần Thái Hậu 26/07/2005 0372012451 038205004387 15/03/2021 Thôn Hòa Quảng Nham Thanh Hóa 23/03/2024 MIT
Xương Thái (02/04/2024)
01/04/2024 Lắpnghiệp
máy công Thiếu: LLTP,Chiếu, PhiếuBằng
tiêm,TN Hộ chiếu, 6 bản APTD2
Tuấn-
20 NS0228 Vũ Thanh Long 16/03/2001 0354844913 019201008318 04/07/2022 Việt Thắng Hà Thượng Đại Từ 23/03/2024 MIT Thiếu: 2 bản sơ yếu lí lịch công chứng,
Nguyên (02/04/2024) Lắpnghiệp
máy công (有)土佐商事 TTCT PTD2
21 NS0229 Trần Đức Thái 26/06/2005 0522046321 042205011055 28/06/2021 P03473169 28/02/2024 Đông Hà An Hòa Thịnh Hương Sơn Hà Tĩnh 01/04/2024 23/03/2024 MIT Thiếu: hộ chiếu phiếu
gốc+ 1tiêmbản photo hc công Long
A Tuấn-
Lắpnghiệp
máy công TOSASHOJI
22 NS0230 Hoàng Công Trường 23/08/2001 0334518738 025201009337 10/05/2021 E01533319 15/03/2024 Khu 9 Vĩnh Chân Hạ Hòa Phú Thọ 01/04/2024 23/03/2024 MIT Thiếu 6 chứng,
bản TTCT, Phiếu tiêm,
Bằng LLTP
TN, Phiếu tiêm, APTD2
Bình -
Lắpnghiệp
máy công
23 NS0231 Trần Văn Hướng 29/09/2003 0868282716 044203001689 14/10/2022 E01400322 16/02/2024 Thôn Sơn Định Phú Định Bố Trạch Quảng Bình 01/04/2024 23/03/2024 MIT LLTP PTD2
nghiệp Thiếu 6 bản TTCT, 2 bản Photo 48 trang A Tuấn-
24 NS0232 Phạm Văn Hùng 07/07/2003 0326804321 030203012050 05/04/2021 KDC số 10 Phả Lại Chí Linh Hải Dương 02/04/2024
02/04/2024 25/03/2024 Chế biến Thủy Sản 富士物産(株) BRICS Thiếu: 2 bảnHC, photo
phiếucôngtiêmchứng HC 48 APTD2
Tuấn-
25 NS0233 Phạm Quang Tùng 28/07/2002 0377874255 025202007297 05/06/2021 Khu 3 Bằng Doãn Đoan Hùng Phú Thọ (01/04/2024) 25/03/2024 Chế biến Thủy Sản FUJIBUSAN BRICS trang, Phiếu tiêm, LLTP APTD2
Tuấn-
26 NS0234 Hoàng Văn Thưởng 01/05/2003 0862906203 020203002642 01/05/2023 P03393991 22/03/2024 Thôn
Xóm Nà Quân
Nguyễn Tân Gia Bình Gia Lạng Sơn 03/04/2024 27/03/2024 Lắp điều hòa 株)マルエ工業 MIT Thiếu: Phiếu tiêm APTD2
Tuấn-
27 NS0235 Hoàng Văn Tuấn 10/04/1999 0335194708 040099006820 23/02/2024 Trãi Nghĩa Hành Tân Kỳ Nghệ An 03/04/2024 27/03/2024 Lắp điều hòa MARUE KOGYO MIT LLTP, Phiếu tiêm PTD1
28 NS0236 Nguyễn Như Thuần 22/07/2003 0964105122 034203008818 16/09/2021 Thôn 7 Vũ Đoài Vũ Thư Thái Bình 04/04/2024 28/03/2024 Hàn bán tự động BRICS Thiếu: 6 bảnThiếu:
TTCT, Phiếu tiêm gốc, Giấy
Hộ Chiếu A Tú PTD2
29 NS0237 Lê Minh Huấn 17/02/2002 (08/04/2024) 28/03/2024 Hàn bán tự động (有)西友自動車
0773340556 044202006032 31/07/2023 Thôn 4 Thanh
Thôn PhiêngTân Thanh Thủy Lệ Thủy Quảng Bình 04/04/2024 BRICS Thiếu: 3 bản KSK,
sao giấyPhiếu
khaiTiêm
sinh, Hộ chiếu + A Tú PTD2
SEYU JIDOSHA
30 NS0238 Lý Trung Kiên 2/4/2003 0965274118 006203004393 10/05/2021 Khảo Thanh Vận Chợ Mới Bắc Kạn (08/04/2024)
16/04/2024 28/03/2024 Hàn bán tự động BRICS photohộ
Thiếu công chứng,
chiếu+ Phiếu
photo hc tiêm, LLTP
công chứng, A Tú PTD2
31 NS0239 Nguyễn Thùy Linh 24/12/2005 (17/04/2024) 09/04/2024 CBTP (株)エコス
0973230940 025305012638 10/05/2021 Khu 11 Tu Vũ Thanh Thủy Phú Thọ AHSC Thiếu LLTP,LLTP, PhiếuHộ
Giấy KSK, tiêmchiếu + photo A Hùng
32 NS0240 Nguyễn Thị Thủy 20/05/1996 0342686392 038196013649 05/10/2022 Tdp Cửa Hà Phong Sơn Cẩm Thủy Thanh Hóa 16/04/2024 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
AHSC hộ chiếu 48 trang, Phiếu tiêm A Hùng
33 NS0241 Trần Thị Chinh 19/07/2000 0977597925 030300001574 15/11/2022 E01434086 28/02/2024 Đội 4, Thôn Mạc Quảng Nghiệp Tứ Kỳ Hải Dương (22/04/2024) 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
AHSC Thiếu: công chứng HC, Phiếu tiêmcông A Hùng
16/04/2024 Thiếu: LLTP, Hộ chiếu + 2 bản photo
34 NS0242
Nguyễn Thị Phương
16/07/2003 (17/04/2024) 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
chứnggiấy
hc 48KSK,
trang,LLTP,
Giấy Hộ KSK, Phiếu
Thảo
0373295415 042303003364 03/04/2021 Thôn Sơn Bình 1 Kỳ Sơn Kỳ Anh Hà Tĩnh 16/04/2024 AHSC Thiếu chiếu + 2tiêm
bản A Tú PTD2
35 NS0243 Vũ Thị Quỳnh Trang 26/08/1995 0336718069 001195034308 04/01/2022 Khả Liễu Phúc Tiến Phú Xuyên Hà Nội (17/04/2024) 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
AHSC photo công chứng 48 trang, phiếu tiêm A Hùng
16/04/2024
36 NS0244 Lê Thị Thu Hà 09/10/2005 0912423501 042305002095 09/04/2021 Thôn Lạc Vinh Kỳ Lạc Kỳ Anh Hà Tĩnh (17/04/2024) 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
AHSC Thiếu : Phiếu tiêm A
Thôn Đồng Tuyên 16/04/2024 C Long
Hiền
37 NS0245 Trần Huyền Xuân 13/09/2001 0385648373 008301003347 02/05/2021 E01589082 29/03/2024 Cấp Tiến Sơn Dương 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
AHSC Thiếu
Chiêm Dương Hồng Quang ( 16/04/2024
22/04/2024) Thiếu HộLLTP,
chiếu+Giấy
2 bảnKSK,photoPhiếu Tiêm
48 trang công JPTIP
38 NS0246 Đinh Thị Thanh Thúy 31/03/1998 0528383818 034198012174 19/02/2024 Thôn Vị Thủy Thủy Thái Thụy Thái Bình (17/04/2024) 09/04/2024 CBTP (株)エコス
Ekosu
AHSC chứng,
Ekosu Thiếu Hộ Chiếu + 2Phiếu tiêm công chứng
bản Photo A Hùng
39 NS0247 Kiều Minh Duy 26/11/2003 0364611576 Vĩnh Phúc 22/04/2024 13/04/2024 Sơn (株)モリテク MIT ThiếuHC6 bản48 thông
trang, tin
LLTP,
cư trú,Phiếu
3 bảntiêm
sao giấy A Hùng
MORITEKU
(株)モリテク
40 NS0248 Nguyễn Thành Chung 22/04/2003 0971904693 001203037501 17/05/2021 E00014859 22/03/2023 Đồng Đổi Thanh Mỹ Sơn Tây Hà Nội 22/04/2024 13/04/2024 Hàn MIT khai sinh, Phiếu tiêm A Tú PTD2
MORITEKU
41 NS0249 Nguyễn Chỉ Quân 02/09/2002 042202006236 31/05/2021 P03389376 19/03/2024 Tùng Lộc Can Lộc Hà Tĩnh 15/04/2024 08/04/2024 Kỹ sư Aichi Đủ A Tú PTD2
42 NS0250 Trịnh Đức Tiệp 26/06/2000 0969238321 027200005809 15/08/2022 E01605215 30/03/2024 Đại Mão Hoài Thượng Thuận Thành Bắc Ninh 15/04/2024 08/04/2024 Kỹ sư Aichi Đủ
Thiếu Hộ Chiếu gốc, 2 bản Photo công A Tú PTD2
Thị Trấn Đô 02/05/2024 (有)松本設備 A Linh -
43 NS0251 Nguyễn Đức Đạt 05/09/2003 0346903343 040203010723 16/08/2021 Khối 3 Đô Lương Nghệ An 21/04/2024 Đường ống Aichi (有)松本設備 MIT chứng 48 trang hộ chiếu, giấy KSK, LLTP,
Lương (03/05/2024) MATSUMOTO SETSUBI Thiếu HC gốc,Phiếu 2 bảntiêm
Photo HC 48 trang PTD2
44 NS0252 Trần Thế Anh 038202014375 23/02/2022 Minh Thành 1 Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hóa 02/05/2024 21/04/2024 Đường ống Aichi MATSUMOTO SETSUBI MIT ng bảochứng,
lãnh công chứng, AA Hùng
(株) アグリKJ công LLTP, Giấy KSK,KSK, Phiếu
Phiếu tiêm,
tiêm Tuấn
45 NS0253 Nghiêm Văn Phong 21/04/2001 024201006917 05/05/2021 P02883408 08/12/2023 Thôn Mỏ Sẻ Vô Tranh Lục Nam Bắc Giang 03/05/2024 24/04/2024 Nông nghiệp Brics bằng TN PTD2
AGURI KJ
TP Thái Thái (株) アグリKJ Thiếu 2 bản photo công chứng HC, 3 CCCD
46 NS0254 Hoàng Thị Minh Hải 24/08/1993 019193009330 27/06/2021 P02815830 11/12/2023 Tổ 4 Phú Xá 03/05/2024 24/04/2024 Nông nghiệp AGURI KJ Brics A Tú PTD2
Nguyên Nguyên ng bảo lãnh công chứng, KSK, Phiếu tiêm
47
48
Đã xuất cảnh CơHỦY
sở Trà
Cơ sở HCM Vinh
NHẬT BẢN - LĐ ĐÃ TRÚNG TUYỂN 2024
NGÀY SINH CMND HỘ CHIẾU ĐỊA CHỈ TRÚNG TUYỂN ĐƠN HÀNG SỨC KHỎE NGÀY CÓ NGÀY XUẤT
STT MÃ HV HỌ TÊN LĐ Số ĐT SỐ CẤP CẤP Ngày yêu cầu HỒ SƠ GHI CHÚ PHÍ NEW Chiều CTY
Nam Nữ SỐ HC SỐ NHÀ, XÓM XÃ HUYỆN TỈNH Ngày trúng tuyển Trúng tuyển đơn Công ty tiếp nhận NĐ DỰ KIẾN XC CBQL Ngày khám Kết quả TCLT CẢNH
CMT/CCCD NGÀY NGÀY nhập học cao/cân nặng
XC 2022 XC 2023
NGÀY SINH CMND
STT HỌ TÊN LĐ Nam Nữ Số ĐT SỐ CMT/CCCD
1 Cao Văn Duy 25/03/2003 0329900616 038203003231
2 Lương Văn Đồng 16/04/1990 0396999243 040090031047
3 Cao Văn Tới 17/11/1986 0969274683 033086007975
4 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/07/2003 0522437965 036303011441
5 Nguyễn Văn Trọng 14/10/1991 0978354337 040091032082
6 Bùi Thị Thế Vân 16/07/1998 0961683751 025198009061
7 Nguyễn Văn Dũng 26/10/2004 0987366564 040204015460
8 Hà Văn Đại 01/05/1985 965825569 025085014594
9 Phạm Văn Nhất 08/11/1992 983422815 026092012687
10 Vũ Văn Khải 13/11/2004 396180623 026204002792
11 Vũ Ngọc Tú 04/07/2002 383012669 030202010435
12 Nguyễn Việt Cương 26/04/2004 978373106 037204003619
13 Phạm Duy Long 29/01/2000 977845944 030200001185
14 Nguyễn Bá Tuyển 15/05/2000 0856914929 030200004162
15 Phùng Văn Huấn 04/09/1988 0981353965 024088019871
16 Tạ Tiến Cường 16/02/1988 0974432028 025088009728

17 Nguyễn Đình Sơn 20/02/1986 0989696937 040086041424

18 Dương Thu Hiền 26/02/2004 0948215449 036304006099


19 Lều Thị Mai Hiền 05/04/1990 862555062 034190016104
20 Trần Thị Tuyết 13/11/1986 0916401186 036186017535
21 Phạm Quang Huy 06/07/2001 0357943930 034201003393
22 Lê Văn Thuyết 19/05/2004 0971689814 040204000885
23 Đỗ Quốc Đạt 14/08/2001 0937800584
0394139645 051201009163
24 Nguyễn Văn Phong 02/04/2002 (0968384251) 040202013297
25 Nguyễn Văn Tuyến 05/09/1997 0396158158 034097005377
26 Nguyễn Duy Quân 17/9/2003 0387047096 024203007393
27 Phạm Bá Vinh 14/02/2005 0393662534 038202027035
28 Trương Văn Bá 09/10/2002 0329373948 040202002174
29 Nguyễn Minh Phương 29/12/1995 0344279546 001195019456

30 Đỗ Vân Anh 10/07/1997 0357140299 026197003014


31 Ma Văn Sứ 10/09/1992 0961252192 006092002943
32 Đàm Ngọc Quang 25/09/2002 0762356615 034202012176
33 Hứa Thị Đa sầm 18/5/1998 0375389406 020198006611
34 Nông Thị Hải Yến 6/11/2003 0888285003 006303004389
35 Nguyễn Thị Thu Hà 28/9/1995 0985590821 033195003915
36 Nguyễn Thị Kim Loan 16/11/1998 0358638198 034198005019
37 Phạm Thị Phương Thảo 18/10/1998 0911155625 036198007298
38 Bùi Thị Phương Thảo 12/07/2004 0327799676 042304002518
39 Bùi Thị Thơ 17/04/2002 0972617302 042302001278
40 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/10/2003 0342899423 025303000594
41 Nguyễn Thị Út 22/11/2002 0372435098 042302005082

42 Trần Thị Hương Giang 07/05/2004 0389407986 044304006921


43 Bùi Thị Thu Hà 26/4/2003 0356219063 040303002458
44 Hồ Thị Sương 10/01/2004 0982065201 040304018804
45 Cao Thị Huyền 11/06/2004 0862204763 040304010620
46 Nguyễn Thị Hồng Thương 29/5/2004 0332491762 026304002345
47 Phạm Hồng Hà 08/09/1989 0948314304 037189012161
48 Nguyễn Thị My 24/10/2004 0867425210 001304007959
49 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/06/2002 0886356305 036302010791
50 Trần Minh Hoài 24/01/2003 0968686705 034203002865
51 Phan Quốc Bắc 02/09/1997 0946173864 040097009871
52 Phạm Thành 20/06/1998 0352511113 045098006761
53 Nguyễn Duy Anh 18/04/2005 0339716071 040205015706
54 Hồ Quốc Định 04/01/2004 0335858806 040204018293
55 Đào Văn Thọ 10/9/1993 0355035401 038093013817
56 Nguyễn Văn Hải 12/4/2000 0967941957 040200016037
57 Vũ Thị Quỳnh Ly 06/12/2000 0375023135 019300000293
58 Đậu Thị Thùy Trang 28/01/2004 0899396745 066304003385
59 Trương Thị Linh 02/04/2002 0915380334 045302003125
60 Trần Thị Thùy Dương 11/06/2004 0986690893 030304014022
61 Đặng Thị Thanh 11/01/1998 0367533268 042198009233
62 Đoàn Thị Hằng 09/01/1998 0372787861 038198019010
63 Mai Thị Tuyết 14/04/2005 0967735505 044305003905
197316689
64 Lê Thị Kim Thoa 28/04/1995 0345633347 (045195009736)
65 Lê Thị Hiền 18/05/2004 0328591621 042304003710
66 Ngô Thị Vân 08/09/1999 0962989760 037199001180
67 Mai Thị Hạnh 10/10/1996 0359166807 044196001032
68 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/07/1998 0354373358 044198008961
69 Trịnh Thị Hoài Thu 14/02/2003 0332364819 038303010577
70 Nguyễn Thị Hơn 15/12/1994 0924621658 054194003414
71 Cao Thị Mỹ Linh 27/01/2003 0332018172 044303003621
72 Giáp Thị Lý 06/12/2001 0974270867 024301005146
73 Trần Thị Hằng 28/04/1998 0977045401 044198002107
74 Vũ Thị Minh 04/06/2000 0332864338 030300008876
75 Nguyễn Thị Thu Trang 02/06/1999 0862143127 044199008552
76 Trịnh Hoài Thu 24/10/2003 0362970987 038303014531
77 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 05/06/1994 0387696010 083194010181
78 Nguyễn Thị Ngọc Bích 31/03/1993 0375159829 030193004999
79 Mông Tiến Đạt 21/01/2003 0399291371 004203003976
80 Nguyễn Hải Yến 26/09/2005 0325194752 033305007122
81 Lý Thị Hè 27/09/1994 0914410892 004194007137
82 Lại Văn Dũng 10/10/2000 0376303918 038200001010
83 Khổng Minh Đức 08/08/2000 0822697798 025200008092
84 Nguyễn Văn Quốc Đạt 6/5/2001 854562393 038201023582
85 Trần Đình Hóa 25/03/1993 987417237 40093014500
86 Nguyễn Quang Dũng 16/02/1997 328947372 8097002656
87 Nguyễn Thị Phương 19/3/2003 0388169967 042303007616
88 Hoàng Thị Viễn 26/09/1996 0987190266 002196004959
DANH SÁCH BAY

CMND HỘ CHIẾU ĐỊA CHỈ


CẤP NGÀY SỐ HC CẤP NGÀY SỐ NHÀ, XÓM XÃ HUYỆN
13/09/2018 P00135367 18/07/2022 Thạch Bắc Quảng Thạch Quảng Xương
28/02/2022 K0588915 30/06/2022 Bãi Phủ Đỉnh Sơn Anh Sơn
25/04/2021 P00043319 07/07/2022 TDP Lường Bạch Sam Mỹ Hào
18/05/2020 P00442144 13/08/2022 Xóm 8 Tân Thành Vụ Bản
17/12/2021 P00358240 05/08/2022 Xóm 1 Thành Sơn Anh Sơn
09/05/2021 P00540948 12/09/2022 Khu 10 Lam Sơn Tam Nông
10/05/2021 P00841006 28/10/2022 Xóm 5 Tân Sơn Đô Lương
12/07/2021 P00393027 10/08/2022 Ngọc Sơn Sơn Hùng Thanh Sơn
13/08/2021 P00773645 16/11/2022 TDP Trung 1 TT Yên Lạc Yên Lạc
13/05/2021 P00770890 11/11/2022 Phương Lâu An Hòa Tam Dương
28/05/2021 P01119516 31/12/2022 Thanh Liên Cộng Hòa Kim Thành
25/04/2021 P00842642 28/10/2022 Thượng Hòa Gia Thanh Gia Viễn
28/05/2021 P00980345 23/11/2022 Đội 6, Sồi Tó Thái Học Bình Giang
28/06/2021 P01022392 09/12/2022 Đội 7, Mạn Đê Nam Trung Nam Sách
17/12/2021 P00357280 05/08/2022 Cây Táo Tân Thành Tân Hưng Lạng Giang
28/06/2021 P00469913 29/08/2022 Khu 13 Cao Xá Lâm Thao

06/09/2022 P01007764 08/12/2022 Xóm 2 Hạnh Lâm Thanh Chương

26/02/2021 P00811873 03/10/2022 Phù Long Trần Tế Xương TP Nam Định


18/12/2021 P00787318 14/11/2022 Phú Mãn Song Lãng Vũ Thư
22/12/2021 P01083784 19/12/2022 5/26/119 Trần Đăng Ninh TP Nam Định
27/01/2023 C7989268 26/08/2019 Cao Mỗ Chương Dương Đông Hưng
01/04/2021 P00497867 06/09/2022 Bản Khe Chi TT Thạch Giám Tương Dương
07/02/2022 P01619399 03/03/2023 Kỳ Xuyên Tịnh Kỳ TP Quảng Ngãi
20/2/2023 P01956600 13/04/2023 Đồng Tiến Hùng Sơn Anh Sơn
13/08/2021 P00591290 14/09/2022 Tân Lễ Hưng Hà
19/02/2022 E00015372 20/03/2023 Liên Sơn Tân Dĩnh Lạng Giang
29/05/2021 P02161649 08/06/2023 Bản Xa Mang Sơn Điện Quan Sơn
18/04/2021 P02175802 20/05/2023 Trung Lương Tân Xuân Tân Kì
13/04/2021 E00185389 10/05/2023 TDP Văn Trì 3 Minh Khai Bắc Từ Liêm

05/07/2022 P00389188 10/08/2022 Thôn Chằm Hoàng Đan Tam Dương


27/06/2021 P02462760 08/08/2023 Na Riền Yên Cư Chợ Mới
08/08/2022 E00320943 08/06/2023 Thái Thuần An Thái Quỳnh Phụ
9/8/2022 P02017384 24/04/2023 Nà Súng Điềm He Văn Quan
05/05/2021 P02571575 30/8/2023 cạm miầu cư lễ Na rì
16/04/2021 P01938667 17/04/2023 Trần Thượng Trần Cao Phù Cừ
17/8/2022 P01921121 29/03/2023 Phú Lễ Thượng Tự Tân Vũ Thư
05/08/2022 P01826323 01/04/2023 24B/6 Đinh Bộ Lĩnh Năng Tĩnh Năng Tĩnh
09/04/2021 P00478210 25/08/2022 Kim Hà Lâm Hợp Kỳ Anh
22/04/2021 E00046963 30/03/2023 Kim Hà Lâm Hợp Kỳ Anh
27/3/2021 E00043680 29/03/2023 Hoàng Xá Mạn Lạn Thanh Ba
07/01/2022 P01626026 01/03/2023 Phúc Thành 1 Kỳ Thượng Kỳ Anh

20/08/2021 E00037371 29/03/2023 Bắc Hóa Mai Hóa Tuyên Hóa


03/04/2021 P01713932 08/03/2023 Bích Thái Nghĩa Thái Tân Kỳ
20/02/2022 P01821562 01/04/2023 Thôn 8 Quỳnh Giang Quỳnh Lưu
17/12/2021 P01003204 06/12/2022 Xóm 5 Diễn An Diễn Châu
10/05/2021 P01887500 02/04/2023 Thôn Vàng Hoàng Đan Tam Dương
24/06/2021 P01520993 23/02/2023 Đồng Bàng Tân Yên Hàm Yên
15/11/2021 E00765122 30/08/2023 Thôn 3 Cát Quế Hoài Đức
21/10/2019 E00833898 21/09/2023 Xóm 8 Tân Thành Vụ Bản
30/01/2018 E00273964 23/05/2023 Vũ Lễ Kiến Xương
16/03/2023 E00401902 21/06/2023 Xóm 4 Thanh Tùng Thanh Chương
27/06/2021 E00324785 08/06/2023 Tân Đức Triệu Thành Triệu Phong
02/06/2022 P02658869 15/09/2023 Khối 2 Thị trấn Tân Lạc Quỳ Châu
25/01/2022 P02185268 17/05/2023 Quỳnh Thuận Quỳnh Lưu
12/8/2021 P02533334 11/08/2023 Nhân Hòa Hoằng Hợp Hoằng Hóa
11/08/2021 P02438496 25/07/2023 Văn Đồng Hiến Sơn Đô Lương
13/04/2021 E00946463 16/10/2023 La Bằng Đại Từ
19/01/2022 P00595568 15/09/2022 Làng Puih Jri Bờ Ngoong Chư Sê
21/04/2022 E00018089 15/03/2023 Tân Liêm Triệu Độ Triệu Phong
09/05/2021 E00325850 06/06/2023 Hoàng Gia Cẩm Vũ Cẩm Giàng
11/08/2021 P01632493 03/03/2023 Lạc Thắng Kỳ Lạc Kỳ Anh
09/05/2021 P01792834 24/03/2023 Phú Lộc Hậu Lộc
23/02/2022
08/05/2011 P01740437 09/03/2023 trung tiến Phù Hóa Quảng Trạch
(14/04/2023) E00658852 11/08/2023 Khóm 4 TT Diên Sanh Hải Lăng
10/04/2021 P01509120 20/02/2023 Thuần Thiện Can Lộc
10/07/2021 P00528256 07/09/2022 Đục Khê Hương Sơn Mỹ Đức
05/01/2022 E00316843 08/06/2023 Đồng Giang Đồng Hóa Tuyên Hóa
04/09/2021 E00316842 08/06/2023 Thuận Hoan Đồng Hóa Tuyên Hóa
27/08/2021 E00688695 16/08/2023 Trịnh Xá 1 Yên Ninh Yên Định
28/06/2021 E00406298 25/06/2023 Thôn 1 Xuân Hải Thị xa sông Cầu
25/08/2021 P01510155 20/02/2023 Tân Sơn Hương Hóa Tuyên Hóa
03/12/2022 P02121404 06/06/2023 Liên Chung Tân Yên
15/03/2021 P01670908 16/03/2023 Trường Xuân Phù Hóa Quảng Trạch
14/08/2021 P01790851 20/03/2023 Liên Đông Hồng Quang Thanh Miện
23/09/2022 E00781844 28/09/2023 Lâm Hóa Tuyên Hóa
02/07/2021 P02267351 28/06/2023 Tống Ngọc TT Hậu Lộc Hậu Lộc
13/08/2021 E00512076 14/07/2023 199 Thuận Điền An Hiệp Châu Thành
20/04/2021 E00697276 24/08/2023 Hoàng Hạnh TT Nam Sách Nam Sách
13/02/2022 E00697834 15/08/2023 Nam Quang Trọng Con Thạch An
26/05/2022 E00488654 06/07/2023 Trắc Điền Đa Lộc Ân Thi
03/03/2022 P02485530 01/08/2023 Xóm 5 Vĩnh Quang TP Cao Bằng
26/04/2023 C9337314 21/09/2020 KP Liên Giang Đông Sơn Bỉm Sơn
13/07/2023 P02559167 16/08/2023 Khu 1 Tứ Xã Lâm Thao
14/05/2023 P02435289 21/07/2023 Minh Thành 1 Xuân Bái Thọ Xuân
26/08/2022 P01358843 31/01/2023 Trung Hồng Nhân Thành Yên Thành
24/6/2021 E00046567 30/03/2023 Trường Thi B An Khang TP Tuyên Quang
17/12/2021 P02223349 06/06/2023 Yên Lạc Thạch Thắng Thạch Hà
11/08/2021 E00578689 27/07/2023 Thôn 10 Kim Phú Tuyên Quang
H BAY

Ngày trúng TRÚNG TUYỂN ĐƠN HÀNG


TỈNH tuyển Trúng tuyển đơn Công ty tiếp nhận NĐ
Thanh Hóa 17/06/2022 Cách nhiệt Kureseru Kuroba
Nghệ An 17/06/2022 Cách nhiệt Kureseru Kuroba
Hưng Yên 17/06/2022 Cách nhiệt Kureseru Kuroba
Nam Định 01/08/2022 Nông nghiệp Yasuo MIT
Nghệ An 21/07/2022 Sơn tường nhà ホームメイクナオ MIT
Phú Thọ 29/08/2022 Nông nghiệp Takada Manabu MIT
Nghệ An 11/10/2022 Hàn tay Hikari Kougyo MIT
Phú Thọ 04/11/2022 XD Asukasuteppu AHSC
Vĩnh Phúc 23/11/2022 Hàn tay Hikari Kougyo MIT
Vĩnh Phúc 25/11/2022 Hàn tay Shoei MIT
Hải Dương 02/12/2022 Lắp đặt đường ống Yoshimura MIT
Ninh Bình 16/10/2022 Gia công kim loại Fujiseikan MIT
Hải Dương 26/11/2022 Lắp đặt đường ống Nakazawa MIT
Hải Dương 27/11/2022 Lắp đặt đường ống Nakazawa MIT
Bắc Giang 16/08/2022 XDTH Dairiki AHSC
Phú Thọ 16/08/2022 XDTH Dairiki AHSC

Nghệ An 26/11/2022 XDTH Dairiki AHSC

Nam Định 22/09/2022 Nông nghiệp Takada Manabu


Kabushikigaisha Kyasuto MIT
Thái Bình 26/10/2022 Giặt là vải Kurieito
Kabushikigaisha Kyasuto JPTIP
Nam Định 26/10/2022 Giặt là vải Kurieito JPTIP
Thái Bình 10/02/2023 Sơn tường nhà Godokaisha Totarupuranningu AHSC
Nghệ An 10/02/2023 Sơn tường nhà Godokaisha Totarupuranningu AHSC
Quảng Ngãi 21/03/2023 Hàn Fujiseikan MIT
Nghệ An 21/03/2023 Gia công cơ khí Fujiseikan MIT
Thái Bình 29/04/2023 XDTH ASUKASUTEPPU AHSC
Bắc Giang 27/02/2023 Cách nhiệt Arutekogyo Kuroba
Thanh Hóa 27/02/2023 Cách nhiệt Arutekogyo Kuroba
Nghệ An 27/04/2023 Lái máy xây dựng MORITA KENSETSU MIT
Hà Nội 17/4/2023 làm kem スカイフーズ㈱ MIT

Vĩnh Phúc 17/4/2023 làm kem スカイフーズ㈱ MIT


Bắc Kạn 23/05/2023 Sơn kim loại DAIEIJU MIT
Thái Bình 23/05/2023 Sơn kim loại (株)秋山縫製
DAIEIJU MIT
Lạng Sơn 1/4/2023 may (株)秋山縫製
Akiyama hosei AHSC
Bắc Kan 1/4/2023 may (株)秋山縫製
Akiyama hosei AHSC
Hưng Yên 1/4/2023 may (株)エコス
Akiyama hosei AHSC
Thái Bình 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Nam Định 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Hà Tĩnh 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Hà Tĩnh 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Phú Thọ 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Hà Tĩnh 14/03/2023 Chế biến thực phẩm Ekosu AHSC
(株)エコス
Quảng Bình 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Nghệ An 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Nghệ An 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Nghệ An 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Vĩnh Phúc 14/03/2023 Chế biến thực phẩm (株)エコス
Ekosu AHSC
Tuyên Quang 14/03/2023 Chếbiến
Chế biếnthực
thựcphẩm
phẩm( 竹下製菓(株)
Ekosu AHSC
Hà Nội 27/04/2023 Làmthực
Chế biến kem)
phẩm ( 竹下製菓(株)
TAKESHITA SEIKA MIT
Nam Định 27/04/2023 Làm kem) 吉村工業(株)
TAKESHITA SEIKA MIT
Thái Bình 19/05/2023 Đường ống (有)土佐商事
YOSHIMURA MIT
Nghệ An 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo (有)土佐商事
TOSASHOJI MIT
Quảng Trị 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo (有)土佐商事
TOSASHOJI MIT
Nghệ An 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo (有)土佐商事
TOSASHOJI MIT
Nghệ An 27/05/2023 Lắp máy giàn giáo TOSASHOJI
MOCHIMARU MIT
Thanh Hóa 12/07/2023 Lái máy KENSETSUKOGYO
MOCHIMARU KAGAYAKI
Nghệ An 12/07/2023 Lái máy (株)ワールドインテック
KENSETSUKOGYO KAGAYAKI
Thái Nguyên 09/06/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Gia Lai 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Trị 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Hải Dương 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Hà Tĩnh 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Thanh Hóa 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Bình 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Trị 09/06/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Hà Tĩnh 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Hà Nội 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Bình 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Bình 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Thanh Hóa 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Phú Yên 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Bình 25/05/2023 Linh kiện nhựa WORLD INTECH AHSC
(株)ワールドインテック
Bắc Giang 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Bình 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Hải Dương 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Quảng Bình 25/05/2023 Linh kiện nhựa (株)ワールドインテック
WORLD INTECH AHSC
Thanh Hóa 09/06/2023 Linh kiện nhựa 山口 隆博
WORLD INTECH AHSC
Bến Tre 31/07/2023 Nông nghiệp 山口 隆博
YAMAGUCHI TAKAHIRO MIT
Hải Dương 04/08/2023 Nông nghiệp マグキャスト(株)
YAMAGUCHI TAKAHIRO MIT
Cao Bằng 04/08/2023 Đúc MAGUKYASUTO
(有)ローズファッション MIT
Hưng Yên 19/06/2023 May Fukui ROSE FASHION
(有)ローズファッション RYOUNICHI
Cao Bằng 19/06/2023 May Fukui (株)福田工業
ROSE FASHION RYOUNICHI
Thanh Hóa 08/07/2023 Phá dỡ (株)福田工業
FUKUDA KOUGYOU KAGAYAKI
Phú Thọ 08/07/2023 Phá dỡ (株)福田工業
FUKUDA KOUGYOU KAGAYAKI
Thanh Hóa 08/07/2023 Phá dỡ FUKUDA KOUGYOU KAGAYAKI
Nghệ An 07/03/2023 Làm đồ đạc trong nhà Minima(株) Kuroba
Tuyên Quang 15/3/2023 Làm đồ đạc trong nhà Minima(株) (有)青海
Kuroba
Hà Tĩnh 05/03/2023 27/02/2023 Chế biến thực phẩm (有)青海

Tuyên Quang 07/08/2023 28/07/2023 CBTP 島
NGÀY XUẤT
CBQL CẢNH CTY
A Lập 18/11/2022 Thịnh Long
A Lập 18/11/2022 Thịnh Long
A Hùng 18/11/2022 Thịnh Long
A Hùng 19/11/2022
A Hùng 22/12/2022
A Hùng 12/01/2023
A Hùng 23/03/2023
A Hùng 27/3/2023
A Hùng 27/3/2023
A Hùng 27/3/2023
A Duy 27/3/2023
A Hùng 28/03/2023
A Hùng 28/03/2023
A Hùng 28/03/2023
A Hùng 13/05/2023
A Hùng 13/05/2023

A Hùng 13/05/2023

A Hùng 30/05/2023 Về nước ngày 11/11/2023


A Hùng 25/05/2023
A Hùng 25/05/2023
A Hùng 26/05/2023
A Long 26/05/2023
A Duy 7/9/2023
A Hùng 7/9/2023
A Hùng 11/09/2023
A Hùng 15/09/2023
A Hùng 15/09/2023
A Hùng 16/09/2023
Lao động chỉ định 16/09/2023

A Hùng 16/09/2023
A Hùng 16/09/2023
A Hùng 16/09/2023
A Duy 22/09/2023
A Duy 22/09/2023
A Duy 22/09/2023
A Hùng 01/10/2023
A Hùng 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Duy 01/10/2023

A Long 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Hùng 01/10/2023
A Hùng 01/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Duy 19/10/2023
A Duy 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A duy 11/11/2023
A duy 11/11/2023
A Hùng 14/11/2023
Học nguồn 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Duy 14/11/2023
A Long 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Long 14/11/2023
A Duy 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hà Anh 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
14/11/2023
C Nhung 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Long 17/11/2023
A Hùng 17/11/2023
A duy 28/11/2023
A Duy 28/11/2023
Học nguồn 28/11/2023
A Hùng 29/11/2023
A Duy 29/11/2023
BricS 18/12/2023
BRICS 18/12/2023 THAY THẾ LAN ANH
A Duy
A Duy
NGÀY SINH CMND
STT
HỌ TÊN LĐ Nam Nữ Số ĐT SỐ CMT/CCCD
113813045
1 Bùi Văn Hoàng 24/11/2001 0379954572
(017201007753)
2 Nguyễn Bá Cường 05/03/1989 0976993661 019089015072
3 Nguyễn Thị Thủy 23/12/1993 0393765732 038193020891
4 Tô Thị Doa 22/08/1987 0973013642 006187005133
5 Phùng Thị Linh 06/11/1992 0868226445 026192003396
6 Nguyễn Thị Dân 10/11/1988 0976256661 026188011603
7 Nguyễn Thị Trâm 30/05/1990 0372196823 040190022754
8 Lê Thu Phương 30/08/2004 0969500237 034304004694
9 Bùi Thị Lin 20/01/2000 0342378084 046300011060
10 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/6/2000 0327095059 042300007804
11 Lê Đức Anh 30/01/2003 0395298502 030203011487
12 Bùi Văn Tuấn 27/11/2004 0867813480 040204006391
13 Phạm Thị Hương 01/05/1990 0382714968 022190002301
14 Lương Thị Hương 05/09/1987 0973641426 024187004422
15 Nguyễn Quốc An 06/08/2004 0349548551 038204017314
16 Nguyễn Thị Lệ 19/06/2001 0969298097 025301002117
17 Tạ Đăng Đăng 01/10/2000 0978941335 027200008083
18 Nguyễn Quang Huy 03/11/2003 0329356878 033203005242
19 Nguyễn Viết Dũng 20/04/2004 0862825554 040204010768
20 Đặng Thị Mỹ Tuyết 12/01/1988 0336445336 086188003975
21 Lê Thị Hằng 03/12/1989 0355524995 025189004897
22 Hoàng Thu Hường 14/01/1996 0987562369 024196001859
23 Bùi Thị Thương 31/08/2004 0584546304 034304009830
24 Tô Văn Ngọc 12/11/2004 0365601405 024204000594
25 Tạ Hà Gia Bảo 25/12/1999 0394454032 046099012601
26 Vũ Đức Nhuận 29/06/1992 0888388861 034092022204
27 Phan Văn Quân 20/01/2005 0862756194 042205007506
28 Hoàng Ngọc Anh 06/03/2003 0392358073 046203004896
29 Đoàn Thị Thúy Kiều 01/05/2005 0364998185 044305001859
30 Liêu Hầu Hải Phượng 22/11/2005 0326895083 019305009559
31 Lê Thị Hà 12/04/1995 0848080568 034195003939
32 Bùi Thị Lương 03/11/2005 0971996251 030305001732
33 Lê Thị Tâm 05/11/2004 0815930223 008304002169
34 Nguyễn Thị Chi 01/01/2005 0387658325 030305002569
35 Trần Đức Toại 01/01/2000 0869782414 042200008866
36 Nguyễn Văn Hội 10/01/1985 0336426739 038085015335
37 Trương Xuân Chính 15/06/1991 0354859028 038091004880
38 Nguyễn Minh Quân 30/11/2005 0865821297 024205010191
39 Phạm Xuân Long 07/07/2005 0366730904 030205013429
40 Nguyễn Thị Thư 24/09/2004 0973019948 024304008859
41 Ngô Văn Dương 06/06/1997 0977715310 038097001902
42 Nguyễn Thái Học 09/02/2000 0389923144 044200001924
43 Đặng Thanh Phương 14/02/1998 0812458234 045098003976
44 Đỗ Khắc Đạt 07/10/2005 0359476422 027205011323
45 Huỳnh Thị Mỹ Huyên 07/01/2005 0377492895 084305010761
46 Đinh Thùy Nhi
47 Thạch Thị Thu
48 Lê Thị Xuân
49 Huỳnh Thị Ngọc Diễm
50 Lê Thị Anh Thư
51 Đào Thị Phương
52 Nguyễn Thị Tươi
53 Lò Thị Uyên
54 Lê Văn Phiêu
55 Hồ Mạnh Hùng
56 Nguyễn Thị Vân
57 Hà Thị Lành
58 Lê Thị Hải Lý
59 Hà Huy Công
60 Nguyễn Hữu Phan
61 Dương Ngọc Quyên
62 Nguyễn Phạm Hà My
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
DANH SÁCH BAY 2024

CMND HỘ CHIẾU ĐỊA CHỈ


CẤP NGÀY SỐ HC CẤP NGÀY SỐ NHÀ, XÓM XÃ HUYỆN
21/01/2023 P01884102 27/03/2023 Xóm Tích Yên Trị Yên Thủy
01/09/2021 P01800435 18/03/2023 Non Tranh Tân Thành Phú Bình
28/06/2021 E00765893 02/10/2023 Bái Hà Xuân Xuân Lộc Hậu Lộc
09/05/2021 E00402391 19/06/2023 Nà Càng Phương Viên Chợ Đồn
18/12/2021 P02160654 13/06/2023 Thượng Lạp Tân Tiến Vĩnh Tường
02/10/2021 E00766636 03/10/2023 Cổng Sau Hướng Đạo Tam Dương
18/01/2023 C7760406 15/07/2019 Tăng Thành Yên Thành
01/09/2021 E00882919 02/10/2023 Hòa Bình Bình Định Kiến Xương
28/06/2021 E00218827 16/05/2023 Thôn 8B Thủy Phù Hương Thủy
17/06/2021 E00028409 23/03/2023 Nam Hà Lâm Hợp Kỳ Anh
04/04/2021 C9976517 18/01/2022 Ấp Yên Tân Trào Thanh Miện
25/04/2021 P01715931 10/03/2023 Xóm 7 Diễn Đồng Diễn Châu
25/04/2021 E00471964 26/06/2023 Bùi Xá Tân An Quảng Yên
25/04/2021 E00109190 13/04/2023 Thành Công Tiền Phong Yên Dũng
03/09/2021 E00499208 14/07/2023 TDP Thanh Đồng Hải Thanh TX Nghi Sơn
23/04/2021 E00844740 30/09/2023 Tân Hội Lương Sơn Yên Lập
27/10/2022 P01511317 21/02/2023 Gia Phú Bình Dương Gia Bình
22/04/2021 E00354557 13/06/2023 Thống Nhất Thủ Sỹ Tiên Lữ
15/03/2022 P02159290 15/06/2023 Yên Thịnh Diễn Ngọc Diễn Châu
08/09/2021 E00705309 20/08/2023 Số 78/1 Khóm 6 TP Vĩnh Long
22/04/2021 P02527203 09/08/2023 Khu 1 Thanh Hà Thanh Ba
10/08/2023 P02659123 19/09/2023 Hố Tre Tam Tiến Yên Thế
12/09/2022 E00664364 17/08/2023 Dũng Thúy Hạ Dũng Nghĩa Vũ Thư
14/04/2021 P02520946 22/08/2023 Đồng Giàng Bình Sơn Lục Nam
04/03/2022 E00730617 28/08/2023 Tổ dân phố 3 Phú Bài Hương Thủy
09/01/2022 P02758659 09/10/2023 Các Đông Thái Thượng Thái Thụy
10/08/2021 P02521268 09/08/2023 Thạch Liên Thạch Hà
12/01/2022 C7368416 22/05/2019 Phú Môn Lộc An Phú Lộc
16/04/2021 E00653902 10/08/2023 Đồng Giang Đồng Hóa Tuyên Hóa
19/04/2022 P02523030 16/08/2023 Lạng Vẹ Định Biên Định Hóa
13/04/2021 K0391662 05/05/2022 Duy Nhất Vũ Thư
03/07/2021 E00600566 14/08/2023 Trung Hòa Thăng Long Kinh Môn
01/06/2022 E00661367 09/08/2023 Ninh Hòa Hợp Hòa Sơn Dương
28/06/2022 E00600683 14/08/2023 Hà Tràng Thăng Long Kinh Môn
28/06/2021 P02656298 14/09/2023 Thôn 4 Sơn Giang Hương Sơn
21/09/2022 P02533317 11/08/2023 Phú Xuân Hoằng Đông Hoằng Hóa
28/08/2022 E00752778 05/09/2023 Sao Vàng Hoằng Phụ Hoằng Hóa
14/09/2021 E00879555 03/10/2023 Đông Hương TT Nham Biền Yên Dũng
02/07/2021 E00696636 17/08/2023 An Lương An Lâm Nam Sách
25/03/2022 E00681613 17/08/2023 Tân Thịnh Quang thịnh Lạng Giang
08/09/2017 E00996140 03/11/2023 Định Hòa Yên Định
02/11/2022 E00596920 11/08/2023 Quảng Châu Quảng Trạch
13/08/2021 P02540102 17/08/2023 Mai Xá Gio Mai Gio Linh
18/12/2021 E01190804 25/12/2023 Hữu Ái Giang Sơn Gia Bình
05/05/2021 P02623186 13/09/2023 Ấp Sà Vần A Ngọc Biên Trà Cú
H BAY 2024

Ngày trúng TRÚNG TUYỂN ĐƠN HÀNG


TỈNH tuyển Trúng tuyển đơn Công ty tiếp nhận
Hòa Bình 13/03/2023 21/07/2023 GIÀN GIÁO
Thái Nguyên 13/03/2023 21/07/2023 GIÀN GIÁO
21/09/2023
Thanh Hóa 14/09/2023 May ghế da oto
(25/09/2023)
21/09/2023
Bắc Kạn 14/09/2023 May ghế da oto
(25/09/2023)
21/09/2023
Vĩnh Phúc 14/09/2023 May ghế da oto
(25/09/2023)
Vĩnh Phúc 21/09/2023 14/09/2023 May ghế da oto
Nghệ An 21/09/2023 14/09/2023 May ghế da oto
Thái Bình 21/09/2023 14/09/2023 May ghế da oto
Chế biến thực phẩm(thủy sản-
Huế 03/05/2023 24/04/2023
Chế biến thựcnữ)
phẩm(thủy sản-
Hà Tĩnh 03/05/2023 24/04/2023
nữ)
Hải Dương 02/06/2023 26/05/2023 Đường ống
Nghệ An 02/06/2023 26/05/2023 Đường ống
Quảng Ninh 26/06/2023 19/06/2023 May Fukui
Bắc Giang 26/06/2023 19/06/2023 May Fukui
Thanh Hóa 04/07/2023 27/06/2023 Hàn kết cấu
Phú Thọ 18/10/2023 11/10/2023 Nông nghiệp
Bắc Ninh 29/05/2023 22/05/2023 Chế biến thực phẩm
Hưng Yên 29/05/2023 22/05/2023 Chế biến thực phẩm
Nghệ An 29/05/2023 22/05/2023 Chế biến thực phẩm
Vĩnh Long 07/08/2023 28/7/2023 May Osaka
Phú Thọ 07/08/2023 28/7/2023 May Osaka
Bắc Giang 13/09/2023 06/09/2023 Kiểm tra linh kiện
Thái Bình 13/09/2023 06/09/2023 Kiểm tra linh kiện
Bắc Giang 11/08/2023 04/08/2023 Nhựa
Huế 11/08/2023(21/8) 04/08/2023 Nhựa
Thái Bình 11/08/2023(23/8) 04/08/2023 Nhựa
Hà Tĩnh 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Huế 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Quảng Bình 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Thái Nguyên 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Thái Bình 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Hải Dương 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Tuyên Quang 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Hải Dương 07/08/2023 28/07/2023 CBTP
Hà Tĩnh 07/09/2023 30/8/2023 Lái máy
Thanh Hóa 27/09/2023 21/09/2023 Đường ống
27/09/2023(05/10
Thanh Hóa 21/09/2023 Đường ống
)
Bắc Giang 04/08/2023 28/07/2023 CBTP
Hải Dương 11/08/2023 28/07/2023 CBTP
Bắc Giang 11/08/2023 28/07/2023 CBTP
Thanh Hóa 30/10/2023 23/10/2023 Phá dỡ
Quảng Bình 11/08/2023 28/07/2023 CBTP
Quảng Trị 11/08/2023 07/08/2023 CBTP
05/09/2023(15/09
Bắc Ninh 24/08/2023 CBTP
)
Trà Vinh 16/11/2023 09/11/2023 Nông nghiệp
NG NGÀY XUẤT
CTY
(株)盛田工業所 NĐ CẢNH HỒ SƠ
(株)盛田工業所
MORITA OKS 9/1/2024
MORITA OKS 9/1/2024
(株)秋山縫製 AHSC 9/1/2024
(株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 9/1/2024
(株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 9/1/2024
(株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 9/1/2024
(株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 9/1/2024
(株)秋山縫製
Akiyama hosei
AHSC 9/1/2024
早川水産
Akiyama hosei
早川水産
HAYAKAWA BRICS 16/01/2024
(株)山一工業
HAYAKAWA BRICS 16/01/2024
(株)山一工業
YAMAICHI MIT 13/01/2024
YAMAICHI MIT 13/01/2024
エンティワン RYONICHI 15/01/2024
エンティワン
ROSE RYONICHI 15/01/2024
(株)翔栄
ROSE MIT 13/01/2024
中上亮一
SHOEI
ジョイフーズ(株
NAKAGAMI MIT 13/01/2024
ジョイフーズ(株
) CREATHIT 31/01/2024
ジョイフーズ(株
) CREATHIT 31/01/2024
西村縫製) CREATHIT 31/01/2024
西村縫製
NISHIMURA SOUSHIN 29/01/2024
ヒーハイスト(株
NISHIMURA SOUSHIN 29/01/2024
ヒーハイスト(株
) AHSC 28/01/2024
) AHSC 28/01/2024
明日プラン(株) KAGAYAKI 03/02/2024
明日プラン(株)
ASHITA PURAN
KAGAYAKI 03/02/2024
明日プラン(株)
ASHITA PURAN
KAGAYAKI 03/02/2024
林兼産業(株)
ASHITA PURAN
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
林兼産業(株)
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
HAYASHIKANE BRICS 06/02/2024 ok
橋本建設(株)
峰松工業(株)
HASHIMOTO OKS 02/2024
峰松工業(株)
MINENMATSU KAGAYAKI 19/02/2024 ok
西京食品(株)
MINENMATSU KAGAYAKI 19/02/2024 ok
西京食品(株)
SAIKYOU BRICS 19/02/2024 ok
西京食品(株)
SAIKYOU BRICS 19/02/2024 ok
(株)唐澤産業
SAIKYOU BRICS 19/02/2024 ok
WORLD JINZAI
KARASAWA 27/02/2024 ok
豊洋水産(株) SHIEN
BRICS 11/03/2024 ok
豊洋水産(株)
HOUYOUSUISAN
BRICS 11/03/2024 ok
豊洋水産(株)
HOUYOUSUISAN
BRICS 11/03/2024 ok
高田学
HOUYOUSUISAN
TAKADA MIT 16/03/2024 ok
GHI CHÚ
CBQL
A Duy
A Duy

C Nhung

C Nhung
A Hùng
A Duy
A Duy
A Duy
A Hà Anh
A Duy
A Long
A Duy
Tuyển thay thế Khải A Hùng
A Duy
A Hùng
HỌC
NGUỒN
HỌC
NGUỒN
a Hùng
A hùng
A Hùng
A Hùng

A Hùng

C Nhung
A Hùng
A Hà Anh
A Long
C Nhung
A Hùng
A Hùng
A Hùng
A Hùng
Lao động chỉ
Lao định
động chỉ
định
A Hùng
A Hùng
A Hùng
A Long
A Long
A Long
A Hùng
Trà Vinh
01/02/2023
14/03/2023

02/11/2023

16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024

16/01/2024

16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
165/50 ok/O
167/67 ok/O

165/51 ok/B

165/55 ok/B
ok/O
171/72 ok/B

ok/B

ok/O
173/55 ok/B
178/70 ok/A
155/50 ok/O
161/48 ok/A
151/42 ok/O
155/49 ok/O
164/58 ok/O
166/47 ok/A
29/01/2024
29/01/2024
28/01/2024
28/01/2024
03/02/2024
03/02/2024
03/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
12/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
27/02/2024
DANH SÁCH NGHIỆP ĐOÀN
STT Nghiệp đoàn Mã bưu điện
1 AHSC協同組合 380-0928
2 協同組合ハーモニー
AHSC Kyodo kumiai
462-0017
3 協同組合クリエイトヒット
kyodokumiai Hamony
462-0017
4 創新事業協同組合
Kyodo Kumiai Create Hit
597-0083
5 ブリックス・アセアン経済交流協同組合
SOUSHIN JIGYO KYODO KUMIAI
758-0011
Burikkusu Asean Keizai Kouryuu Kyoudou Kumiai
M・I・T事業協同組合
6 816-0964
7 寮日産業協同組合
MIT Jigyo Kyodo Kumiai
912-0017
8 協同組合クローバー
Ryonichi Sangyo Kyodo Kumiai
762-0012
9 外国人共生住宅運営・管理事業協同組合
CLOVER KYODO KUMIAI
100-0006
Gaikoku hito kyōsei jūtaku un'ei kanri jigyō kyōdō kumiai
JCI産業文化協同組合
10 101-0045
JCI sangyō bunka kyōdō kumiai
KAGAYAKI協同組合
11 アジア共生事業協同組合 838-0023
KAGAYAKI KYODO KUMIAI
12 OKS国際事業協同組合
NGHIỆP ĐOÀN ASIA KYOSE JIGYO KYODO 272-0121
13 OKS INTERNATIONAL BUSINESS 530-0001
14 テクノメイト 協同組合 704-8191
ワールド人材支援事業協同組合
TEKUNOMEITO KYODO KUMIAI
15 WORLD HUMAN RESOURCES SUPPORT 454-0963
DANH SÁCH NGHIỆP ĐOÀN
Địa chỉ SĐT
長野県長野市若里5丁目2-23 026-266-0068
愛知県名古屋市北区落合町200
5-2-23, WAKASATO, NAGANO CITY, NAGANO PREFECTURE, JAPAN
052-909-6667
愛知県名古屋市北区落合町200
Aichiken Nagoyashi Kitaku Ochiai-chō 200
052-938-5588
大阪府貝塚市海塚201-1番
Aichiken Nagoyashi Kitaku Ochiai-chō 200
072-468-7244
山口県萩市大字椿東3000番地10
201-1 Umizuka, Kaizuka-shi, Osaka-fu
0838220940
福岡県大野城市南ヶ丘2-1-21 下川ビル1F
3000-10 Chintō, Hagi-shi, Yamaguchi-ken
092-710-0375
福井県大野市東中野1丁目501
Shimokawa Bld 1F , 2-1-21, Minamigaoka, Onojo City, Fukuoka Ken
0779-65-5669
香川県高松市浜ノ町18-1 ヴィラ・アンソレイエ浜ノ町1F南
1-501 Higashi Nakano Ono-shi Fukui-ken
087–899–2835
東京都千代田区有楽町一丁目12番1号新有楽町ビル252区
Kagawa-Ken,Takamatsu-Shi,Hamano-Cho18-1,Vira Ansoreie Hamano Cho, 1f, Minami
東京都千代田区神田鍛冶町3丁目6-7 ウンピン神田ビル6階
New Yurakucho Building 252, 1-12-1 Yurakucho, Chiyoda-ku, Tokyo
03-3525-4838
福岡県朝倉市三奈木2779-4
Tokyo, Chiyoda Shi, Kanda Kajichō, 3-chōme−6−7 Unpin Kanda Bld 6F 050-8883-6588
千葉県市川市末広二丁目5番17号
Japan, クレストパレス行徳102
Fukuoka-ken, Asakura-shi, Minamoku 2779-4
大阪府大阪市北区梅田1-3-1 大阪駅前第1ビル6階 047-359-0011
102 Crest Palace Gyotoku, 2-5-17 Suehiro, Ichikawa-shi,1-112号
Chiba-ken, Japan
OSAKA FU, OSAKASHI, KITAKU, UMEDA 1-3-1,OSAKA EKIMAE, 086-6131-5738
岡山県岡山市東区金岡東町2-656-1 086-943-2106
愛知県名古屋市中川区水里5丁目187番地
164-5 Saidaiji Nakano, Higashi Ward, Okayama (+81)-52-387-5158
5-187 Mizusato, Nakagawa-ku, Nagoya-shi, Aichi-ken
STT Hôn
Họ và tên Năm sinh Giới tính CMND Ngày Cấp
\ nhân
1 Cao Văn Tới 17/11/1986 Nam 033086007975 25/04/2021 R
2 Nguyễn Ngọc Duy 25/03/2003 Nam 038203003231 13/09/2018 C
3 Lưu Thanh Nghị 27/08/2001 Nam 082357027 23/08/2016 C
4 Lương Văn Đồng 16/04/1990 Nam 040090031047 28/02/2022 C
5 Hoàng Thị Thu Hiền 19/03/2001 Nữ 033301006083 R
6 Đào Văn Tuyên 16/03/1995 Nam 033095000680 02/06/2016 R
7 Nguyễn Thị Quỳnh 19/04/1993 Nữ 038193046989 29/06/2022 C
8 Nguyễn Văn Trọng 14/10/1991 Nam 040091032082 17/12/2021 C
9 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/07/2003 Nữ 036303011441 18/05/2020 C
10 Nguyễn Văn Đô 15/02/1986 Nam 036086027599 08/07/2021 R
11 Phùng Văn Huấn 04/09/1988 Nam 024088019871 17/12/2021 R
12 Nguyễn Văn Thành 10/01/1999 Nam
13 Dương Minh Quang 06/02/1985 Nam 035085005503 11/11/2019 R
14 Tạ Tiến Cường 16/02/1988 Nam 025088009278 28/06/2021 LH
15 Bùi Thị Thế Vân 16/07/1998 Nữ 025198009061 09/05/2021 R
16 Dương Thu Hiền 26/02/2004 Nữ 036304006099 26/02/2021 C
17 Nguyễn Văn Dũng 26/10/2004 Nam
18 Đỗ Thiên Phong Lôi Vũ 12/01/2000 Nam C
19 Trương Nho Dương 23/11/2000 Nam C
20 Lê Văn An 23/11/2004 Nam 026204001925 01/09/2021 C
21 Nguyễn Việt Cương 26/04/2004 Nam C
22 Lều Thị Mai Hiền 05/04/1990 Nữ R
23 Hà Quang Vinh 12/11/2004 Nam 026204002849 09/09/2019 C
24 Trần Thị Nhung 28/06/1988 Nữ· LH
25 Trần Thị Tuyết 13/11/1986 Nữ R
26 Hoàng Thị Ngọc 27/09/1988 Nữ 042188017412 05/09/2021 LH
27 Bùi Khánh Dư 20/12/1989 Nam 001089007564 10/07/2021 R
28 Nguyễn Đình Công 29/08/1991 Nam 001091018866 31/12/2021 LH
29 Hà Văn Đại 01/05/1985 Nam 025085014594 12/07/2021 R
30
Tay Bằng Điện thoại
thuận cấp TDPQuê quánBạch
Lường, Điện thoại Ngày nhập
người thân
Ngày rút
P THPT Sam, Mỹ Hào, Hưng 0969274683
Quảng Thạch,
Yên Quảng 0373854175
P THPT 0329900616
Xương,
Minh Thanh
Khai, BìnhHóa
Gia, (bố)
0964308537
P THPT 0394693709
LạngĐỉnh
Bãi Phủ, Sơn Sơn, (bố)
0964885737
P CĐ Đồng An, Toàn 0396999243
Anh Sơn, Nghệ An (em gái)
0342654769
P THPT Thắng, Kim Động, 0988377635 08/07/2022
NgôHưng
Xá, Vĩnh (bố)
P THPT Yên Xá, 0971011231 08/07/2022
0352732413
Kim Động, Hưng
Quảng Thạch, QuảngYên (bố)
0969374665
P CĐ 0986181593 12/07/2022
Xương,
Thôn Thanh Sơn,
1, Thành Hóa (mẹ)
0852433872
P THPT 0978354337 18/07/2022
Anh Sơn,
Xóm Nghệ
8, Tân An
Thành, (bố)
0913326703
P THPT 0522437965 28/07/2022
Vụ Bản,
Xuân Nam Định
Phương, Xuân (Bố)
P THPT Tân Thành, Tân Định
Hưng, 0367175620 09/08/2022
Trường, Nam
THPT Lạng Giang, Bắc 0981353965 09/08/2022 0933669688
Xóm 4,Giang
Thái Hưng,
THPT 0367381169 09/08/2022
Thái Thụy, Thái Bình
TC Lý Nhân, Hà Nam 0972727257 09/08/2022
Khu 13, Cao Xá, Lâm
P THPT 0974432028 09/08/2022 0373552986
Thao,Quan,
Hiền Phú Thọ
Tam
P THPT Phù Long, Trần 0961683751 25/08/2022
Nông, Phú ThọTế
P THPT Xương, TP Nam Định, 0948215449 0906111204
Xóm Nam
5, Tân Sơn, Đô
Định
Trâm Khê, Thái Hòa, 0987366564
Lương, Nghệ An
P THCS Bình Giang, Hải 30/09/2022
Thanh Xuân,
Dương Hậu Lộc,
P THCS 04/10/2022
NhânThanh Hóa Lô,
Đạo, Sông
P THPT Thượng 0372588272 04/10/2022
Vĩnh PhúcGia
Hòa,
P THPT Thanh, Gia Viễn, Ninh 0978373106 14/10/2022
Song Lãng,
BìnhVũ Thư,
P ĐH Yên Thượng, An Hòa, 18/10/2022
Thái Bình
P GDTX Tam Dương, Vĩnh 19/10/2022
Hợp Hưng,PhúcVụ Bản,
P THPT 22/10/2022
Hợp Hưng,Định
Nam Vụ Bản,
P THPT PhongNam
Hầu,Định
Nam Phúc 22/10/2022
P THPT Thăng, Cẩm Xuyên, 25/10/2022
THPT ThạchHà Tĩnh
Thất, Hà Nội 03/11/2022
Vĩnh Kỳ, Tân Hội,
P THPT 0983566591 03/11/2022
Đan Phượng,
Ngọc Sơn, SơnHà Nội
Hùng,
P THPT 03/11/2022
Thanh Sơn, Phú Thọ
Trúng tuyển
CBQL Lần thi Tình trạng Ngày Thi nguồn chiều cao
Đơn hàng
A Hùng 1 Đã TT Cách nhiệt 17/06/2022 172
A Lập 1 Đã TT Cách nhiệt 17/06/2022 166
A Lập 1 165
A Lập 1 Đã TT Cách nhiệt 17/06/2022 170
A Hùng
A Hùng
A Lập nguồn 159
A Hùng 1 Đã TT Sơn tường nhà 21/07/2022 170
Nông nghiệp
A Hùng 1 Đã TT 01/08/2022 155
Kumamoto
A Hùng 178
A Hùng Đã TT XDTH 16/08/2022 167
A Hùng 163
A Hùng Đã TT XDTH 16/08/2022 163
A Hùng Đã TT XDTH 16/08/2022 162
155
A Hùng Đã TT Nông nghiệp 22/09/2022
Chị Thanh 173
A Hùng 168
175
A Hùng 172
A Hùng 172
A Hùng 152
168
A Hùng 153
A Hùng 153
A Hùng
A Hùng
A Hùng 172
A Hùng
Ngày khám
cân nặng sk Ghi chú
sk/test
65 ok/AB
60
53
54 ok/O

50 ok/O học nguồn TL


65 ok/O
44 ok/O
60
61 ok/O cụt đốt ngón út
56 xăm lưng
64 ok/B
59 ok/B
45 test ok
test ok/B
75 ok
55 ok/B 03/10/2022
55 Test/O Có xăm tay
82 ok/O 18/08/2022 phải, đang
60 ok/A 18/08/2022 xóa
52 ok/B 17/10/2022
50 ok/O 09/09/2022
50
50
test/O

80 ok/A 24/10/2022
Trúng tuyển Dự bị Hủy

Đơn hàng Ngày thi STT HỌ TÊN NGÀY SINH


1 Cao Văn Tới 17/11/1986
Thi công cách nhiệt 2 Nguyễn Ngọc Duy 25/03/2003
17/06/2022
Kagawa 3 Lưu Thanh Nghị 27/08/2001
4 Lương Văn Đồng 16/04/1990
Nông nghiệp nữ
01/08/2022 1 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/07/2003
Kumamoto
Sơn tường nhà Hyogo 21/07/2022 1 Nguyễn Văn Trọng 14/10/1991
1 Nguyễn Văn Đô 15/02/1986
2 Phùng Văn Huấn 04/09/1988
Xây dựng tổng hợp
29/07/2022 3 Nguyễn Văn Thành 10/01/1999
Nagano
4 Dương Minh Quang 06/02/1985
Nông nghiệp 1 nữ 5 Tạ Tiến Cường 16/02/1988
Nông(Takada
nghiệp 1 nữ 29/08/2022 1 Bùi Thị Thế Vân 16/07/1998
Manabu/MIT/Fukuoka)
(Takada 22/09/2022 1 Dương Thu Hiền 26/02/2004
Manabu/MIT/Fukuoka) 1 Lều Thị Mai Hiền 05/04/1990
Giặt là vải 4 nữ 2 Trần Thị Nhung 28/06/1988
26/10/2022
(JPTIP) 3 Hoàng Thị Ngọc 27/09/1988
4 Trần Thị Tuyết 13/11/1986
Gia công kim loại 1 nam 1 Đỗ Thiên Phong Lôi Vũ 12/01/2000
16/10/2022
(Fujiseikan/MIT/Oita) 2 Nguyễn Việt Cương 26/04/2004
Hàn xì 1 nam 1 Nguyễn Văn Dũng 26/10/2004
11/10/2022
(MIT) 2 Lê Văn An 23/11/2004
Sơn tường nhà Nagano 2 1 Lê Văn An 23/11/2004
25/10/2022
nam (AHSC) 2 Hà Quang Vinh 12/11/2004
1 Bùi Khánh Dư 20/12/1989
Xây dựng Saitama 2 nam
04/11/2022 2 Nguyễn Đình Công 29/08/1991
(AHSC)
3 Hà Văn Đại 01/05/1985
Hàn tay Shiga 1 nam
25/11/2022 1 Vũ Văn Khải 13/11/2004
(Shoei/MIT)
1 Phạm Duy Long 29/01/2000
Lắp đặt đường ống Osaka 26/11/2022
2 Hoàng Thanh Tùng 24/11/1992
1 nam (MIT)
27/11/2022 3 Nguyễn Bá Tuyển 15/05/2000
Hàn tay Kyoto 1 nam
23/11/2022 2 Phạm Văn Nhất 08/11/1992
( Hikari/MIT )
Lắp đặt đường ống 1 Phan Sỹ Trường 18/02/2001
26/11/2022
Yamaguchi 2 nam (MIT) 2 Hoàng Thanh Tùng 24/11/1992
Xây dựng tổng hợp
26/11/2022 1 Nguyễn Đình Sơn 20/02/1986
Nagano (tuyển thay thế)
Lắp đặt đường ống 1 Vũ Văn Sơn 13/02/1994
2/12/2022
Yamaguchi 2 nam (MIT) 2 Vũ Ngọc Tú 28/05/2001
Xây dựng Saitama 2 nam
02/12/2022 1 Trần Văn Mạnh 15/06/1988
(AHSC)
Lắp đặt đường ống 1 Vũ Văn Sơn 13/02/1994
22/12/2022
Yamaguchi 2 nam (MIT) 2 Nguyễn Hữu Hải 08/02/2004
1 Phạm Quang Huy 06/07/2001
Sơn tường nhà Nagano 2 2 Lê Văn Thuyết 19/05/2004
nam (AHSC) tuyển thay 10/2/2023
thế 3 Nguyễn Văn Chí 15/05/1992
4 Hà Ngọc Lực 08/09/1997
1 Trần Anh Tuấn 18/8/2003
2 Đỗ Xuân Dũng 6/7/1987
Lắp đặt hệ thống cách
27/2/2023 3 Nguyễn Duy Quân 17/9/2003
nhiệt 3 nam Clover
4 Hà Văn Sao 2/4/1991
5 Phạm Bá Vinh 14/02/2005
1 Hoàng Lan Anh 30/9/2004
2 Nguyễn Thị Hậu 21/6/1997
Chế biên thực phẩm
24/02/2023 3 Trần Thị Hường 28/4/2003
Yamaguchi
4 Nguyễn Thị Phương 19/3/2003
5 Khổng Thị Liên 16/8/1993
1 Đỗ Quốc Đạt 14/8/2001
Hàn Fujiseikan 21/03/2022
2 Nguyễn Văn Phong 15/5/1989
1 Nguyễn Văn Phong 2/4/2002
Gia công thép fujiseikan
2 Pịt Văn Cáng 20/5/1999
1 Đỗ Vân Anh 10/7/1997
2 Nguyễn Thị Kim Loan 1998
3 Phạm Thị Phương Thảo 1998
4 Nguyễn Thị Hiển 2004
5 Hoàng Thị Nhung 21/8/2001
6 Nguyễn Thị Thanh 1994
7 Nguyễn Thị Toàn 2004
8 Trần Thị Thương 2002
9 Bùi Thị Phương Thảo 12/7/2004
10 Bùi Thị Thơ 17/4/2002
11 Lê Thị Phương 1994
12 Bằng Thị Nguyệt 10/6/2003
13 Võ Thu Tâm 2004
14 Phạm Thị Yến 2004
15 Bùi Tuyết Nhi 30/4/2003
CBTP Kanto 14/3/2023 16 Vũ Thị Minh Sao 21/3/2004
17 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/10/2003
18 Nguyễn Thị Út 2002
CBTP Kanto 14/3/2023

19 Trần Thị Hương Giang 7/5/2004


20 Võ Thị Thúy Hằng 30/9/2004
21 Trần Thị Phương Thảo 6/1/2004
22 Trần Thị Thương 2004
23 Trần Thị Quý 8/8/2003
24 Bùi Thị Thu Hà 8/8/2003
25 Hồ Thị Sương 10/1/2004
26 Lê Bảo Ngọc 12/12/2003
27 Cao Thị Lam 1997
28 Mai Thị Thu 1995
29 Cao Thị Huyền 2004
30 Nguyễn Thị Hồng Thương 29/05/2004
31 Phạm Hồng Hà 8/9/1989
1 Trần Văn Lý 10/101/1987
2 Đặng Thanh Phương 14/2/1998
Mộc Clover (lần 1) 7/3/2023
3 Trần Đình Hóa 25/3/1993
4 Hoàng Văn Tú 23/2/2002
1 Phạm Trọng Quý 23/4/2001
2 Bùi Văn Hoàng 24/11/2001
Xây dựng tổng hợp
6/3/2023 3 Lý Thanh Dương 5/9/2003
Okayama
4 Bàn Văn Xuân 9/4/2004
5 Nguyễn Bá Cường 5/3/1989
1 Phan Văn Hà 5/11/2001
2 Nguyễn Văn Tú 30/11/2002
Mộc Clover (lần 2) 15/3/2023 3 Trần Quang Linh 11/8/1993
4 Nguyễn Nhã Nam 21/7/2000
5 Nguyễn Quang Dũng 16/2/1997
1 Nông Thị Hải Yến 02/05/1998
2 Hứa Thị Đa Sầm 18/05/1998
May ghế da oto 31/03/2023
3 Nguyễn Thị Thu Hà 10/01/2000
4 Vũ Thu Hiền 06/07/1999
1 Nguyễn Minh Phương 29/12/1995
Chế biến thực phẩm(làm 2 Đỗ Thị Vân Anh 10/07/1997
17/04/2023
kem-saitama)
3 Trần Thị Mai Hương 18/09/2004
4 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/06/2002
1 Tạ Đăng Đăng 01/10/2000
2 Nguyễn Quốc Đạt 25/12/2002
3 Nguyễn Quyết Thắng 19/08/2002
4 Vương Sỹ Quyền 12/03/2003
Chế biến thực phẩm (thủy
22/05/2023 5 Đỗ Đức Đạt 18/09/2001
sản)
Chế biến thực phẩm (thủy
22/05/2023
sản)
6 Nguyễn Quang Huy 03/11/2003
7 Ngô Thành Long 08/08/2002
8 Nguyễn Ngọc Duy 06/12/2003
9 Phan Tiến Đạt 12/07/2002
1 Chu Huy Cận 04/08/2004
Lái máy xây dựng 27/04/2023
2 Trương Văn Bá 09/10/2002
1 Phạm Thị Ngọc Hà 06/08/2003
Chế biến thực phẩm (làm 2 Nguyễn Thị My 24/10/2004
27/04/2023
kem-saga) 3 Nguyễn Thị Vinh 01/11/1993
4 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/06/2002
1 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/06/2002
Chế biến thực 2 Bùi Thị Lin 20/01/2000
phẩm( Thủy sản- 24/4/2023 3 Nguyễn Thị Hà 14/12/2001
Yamaguchi) 4 Nguyễn Thị Bảo Uyên 19/8/2004
5 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/6/2000
1 Trương Văn Bằng 20/07/1991
2 Lê Tuấn Anh 1992
3 Đặng Thanh Phương 1998
Đường ống Aichi 27/05/2023
4 Lê Đức Anh 2003
5 Nguyễn Quốc Đạt 2001
6 Bùi Văn Tuấn 2004
1 Vũ Thị Quỳnh Ly 2000
2 Phạm Thị Loan 1998
3 Đậu Thị Thùy Trang 2004
4 Hồ Thị Thu 1996
5 Nguyễn Thị Hà 2001
6 Nguyễn Thị Bảo Uyên 2004
7 Trương Thị Linh 2002
8 Vũ Thị Thanh 1996
9 Hoàng Mai Nhung 2001
10 Trần Thị Thùy Dương 2004
11 Trần Thị Thảo 2004
12 Đặng Thị Thanh 1998
13 Nguyễn Thị Hồng Vương 1997
14 Đoàn Thị Hằng 1998
15 Hà Thị Hằng 2004
16 Mai Thị Tuyết 2005
17 Trần Thị Hằng 1998
18 Mai Thị Hạnh 1996
19 Phạm Thị Thu Thảo 1996
20 Nguyễn Thị Hồng Trang 1998
21 Bùi Mai Anh 1997
22 Thiều Thị Ngọc Linh 2003
23 Trần Thị Minh 1995
24 Hồ Thị Thùy Trang 2000
25 Võ Thị Thắm 2005
26 Ngụy Thị Loan 2004
27 Lê Huyền Trang 2004
28 Dương Thị Là 2004
29 Nguyễn Thị Hồng Mến 1995
30 Nguyễn Thị Xuân 2000
Linh kiện nhựa Nigata nữ 26/05/2023 31 Nguyễn Thị Thu Trang 1999
32 Lê Thị Kim Thoa 1995
33 Phí Thị Mai 2004
34 Trần Thị Thương 1999
35 Trịnh Thị Hoài Thu 2003
36 Phạm Thị Quỳnh 2003
37 Nguyễn Thị Hiền 1996
38 Đỗ Thị Ngọc 1997
39 Hoàng Thị Hải Yến 2004
40 Giáp Thị Lý 2001
41 Đinh Thị Nữ 1996
42 Ngô Thị vân 1999
43 Phan Thị Nga 1996
44 Nguyễn Thị Hơn 1994
45 Nguyễn Thị Thu 1997
46 Lê Thị Hòa 2004
47 Dương Thị Lân 1997
48 Cao Thị Mỹ Linh 2003
49 Phạm Thị Ngọc Châm 1998
50 Vũ Thị Như Ý 2004
51 Vũ Thị Minh 2000
52 Hoàng Phương Loan 2004
53 Nguyễn Thị Thu Sương 2001
54 Phạm Thị Phương Anh 2003
55 Lê Thị Như 2005
56 Lường Thị Bích Ngọc 2003
57 Nguyễn Thu Trang 2004
58 Nguyễn Thị Giang 2002
59 Trịnh Hoài Thu 2003
60 Nguyễn Thị My 1997
61 Lê Thị Hiền 2004
1 Bùi Đình Dương 1990
2 Trần Văn Minh 1991
3 Hoàng Quang Vinh 2005
4 Bùi Quang Đạt 1991
5 Hồ Quốc Định 2005
6 Lê Văn Đức 1995
Lắp đặt máy Miyazaki 21/05/2023
7 Nguyễn Duy Anh 2005
8 Nguyễn Mạnh Dũng 2005
9 Phan Quốc Bắc 1997
10 Nguyễn Thế Anh 1996
11 Vũ Quang Anh Tuấn 1996
12 Phạm Thành 1998
1 Nguyễn Trần Anh Tuấn 2004
Đơn sơn Shiga 23/05/2023 2 Đàm Ngọc Quang 2002
3 Ma Văn Sứ 1992
1 Nguyễn Thị Thu Hương 1997
Đơn Nông Nghiệp 26/05/2023
2 Nguyễn Thu Phương 2004
1 Bùi Văn Tuấn 2004
Đường ống Yamaguchi 16/05/2023 2 Trần Minh Hoài 2003
3 Đinh Anh Tuấn 2004

Hộ lí Jptip 2 nam 2 nữ

Hộ lí Jptip 4 nam

1 Hà Mạnh Quỳnh 1993


2 Nguyễn Lê Khánh 1987
3 Nguyễn Văn Quốc Đạt 2001
4 Hà Văn Tuân 1996
Phá dỡ Nagasaki
Phá dỡ Nagasaki
5 Khổng Minh Đức 2000
6 Vũ Đình Minh 2004
7 Nguyễn Văn Tính 2002
8 Lại Văn Dũng 2000
1 Phạm Thị Hương 01/05/1990
2 Mai Thị Trang 19/4/1993
3 Nguyễn Thị Thảo 05/01/1994
4 Nguyễn Hải Yến 26/09/2005
5 Lý Thi Huyền 14/10/1992
May 19/06/2023
6 Lý Thị Hè 27/09/1994
7 Lương Thu Hương 05/09/1987
8 Phạm Thị Lụa 07/08/2005
9 H Thi Hwing 27/07/2000
10 Bùi Thị Dưng 15/05/1988
1
2
Hộ lí Jptip
3
4
1 Trần Tiến Nhất 2005
2 Phạm Xuân Long 2005
3 Lê Huỳnh Đức 1996
CBTP thủy sản 4 Nguyễn Văn Bình 2005
Yamaguchi(3 nam) 5 Nguyễn Minh Quân 2005
6 Hoàng Quốc Bình 2005
CBTP thủy sản 28/7/2023
Yamaguchi(2 nam, 1 nữ) 1 Nguyễn Thái Học 2000
2 Hoàng Văn Hạnh 2005
Màu xanh là cty saikyo 3 Dương Văn Lâm 2002
4 Đặng Thanh Phương 1998
5 Phạm Văn Kiên 1994
6 Nguyễn Thị Thư 2004
Tuyển bù CBTP BRIC 1 Phạm Hữu Quân 2005
18/08/2023
HOUYOSUISAN 2 Đỗ Khắc Đạt 2005
1 Đặng Mạnh Cường 2003
2 PhanVăn Quân 2005
3 Nguyễn Trần Anh Tuấn 2004
4 Hoàng Ngọc Anh 2003
5 Đỗ Quang Trường 2004
6 Lô Văn Huy 2004
7 Đinh Thế Nam 2005
8 Phan Đức Tài 2003
9 Cao Thị Tố Nga 2005

CBTP xúc xích


28/07/2023
Yamaguchi(2 nam, 6 nữ)
10 Vũ Thị Lan 1994
CBTP xúc xích 11 Nguyễn Thị Trang 2005
28/07/2023
Yamaguchi(2 nam, 6 nữ) 12 Hoàng Thị Nhung 1994
13 Đoàn Thị Thúy Kiều 2005
14 Liêu Hầu Hải Phượng 2005
15 Lê Thị Hà 1995
16 Trịnh Thị Lan Anh 1998
17 Nguyễn Ánh Nguyệt 2005
18 Lê Thị Bích Thuyền 1995
19 Nguyễn Thị Chi 2005
20 Bùi Thị Lương 2005
21 Nguyễn Thị Xuân 2001
22 Lê Thị Tâm 1994
1 Lão Văn Duy 1997
2 Đào Văn Thọ 1993
3 Nguyễn Văn Duy 1992
Lái máy Fukuoka 12/7/2023
4 Dương Quang Đạo 1994
5 Nguyễn Văn Hải 2000
6 Hoàng Anh Thắng 2004
1 Nguyễn thị Ngọc Giàu 1994
1/8/2023
Nông nghiệp Kumamoto 2 Nguyễn Ánh Nguyệt 2005
5/8/2023 3 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1993
1 Trần Đức Toại 2000
Lái máy OSAKA
2 Bàn Văn Xuân
1 Hoàng Thị Vân 25/8/1994
2 Nguyễn Thị Thúy 23/12/1993
3 Tô Thị Doa 22/8/1987
4 Nguyễn Thị Tuyến 26/9/1984
5 Phùng Thị Linh 11/6/1992
May ghế da Oto 7/9/2023 6 Nguyễn Thị Dân 11/10/1988
7 Lý Thị Thơm 19/5/1993
8 Nguyễn Thị Nguyệt 15/11/1995
9 Nguyễn Thị Trâm 30/5/1990
10 Vũ Thị Kim Oanh 30/9/2004
11 Nguyễn Phương Mai 9/4/2002
12 LE THU PHUONG 30/8/2004
1 Hoàng Thu Hương 1996/01/14
2 Trần Thị Ngọc Huyền 30/11/2005
3 Vũ Thị Lan 24/8/1994
Linh Kiện Saitama 6/9/2023 4 Lương Hạnh Bình 2003/08/08
Linh Kiện Saitama 6/9/2023
5 Trần Vũ Khánh Linh 2005/09/25
6 Bùi Thị Thương 31/8/2004
7 Nguyễn Thị Lệ 13/2/2003
1 Trần Thị Ngọc Huyền 2005
Nông nghiệp tuyển bù
6/9/2023 2 Nguyễn Thị Lệ 2001
MIT
3 Nông Thị Tươi 1990
Đặc định đường ống MIT 4/9/2023 1 Nguyễn Văn Hà 28/01/1991
1 Phạm Thị Hoa Mơ 16/03/1992
Hộ Lý Nara 7/9/2023
2 Đinh Thị Nguyệt 21/10/1989
1 Hoàng Thị Vân 25/08/1994
2 Quách Thị Nhân 12/10/1987
May Fukui 3 Nguyễn Thị Diệu 2004/10/04
4 Trần Thị Kim Liên 2003/08/04
5 Nguyễn Thị Thanh 1986/08/24
1 NGUYỄN THỊ VÂN 2005/10/02
2 PHAN THỊ LINH TRANG 1996/04/11
Thực phẩm Yamaguchi 17/10/2023 3 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 2002/07/01
4 ĐỖ THỊ BIỂN 2000/10/13
5 LÊ THỊ HẢI LÝ 2005/01/30
1 Lê duy anh 15/09/2001
2 Ngô Văn Dương 6/6/1997
phá dỡ Aichi 21/10/2023 3 Bàn Văn Xuân 09/04/2004
4 Lê Văn Cường 2002/07/20
5 Ma Đình Ngọc 2005/09/08

Nông nghiệp Fukuoka


Nghiệp Công ty tiếp
Quê Quán CBQL
TDP Lường, Bạch Sam, Mỹ Hào, đoàn nhận
A Hoàng
HưngQuảng
Quảng Thạch, Yên Xương,
A Lập
Thanh Hóa Clover
Minh Khai, Bình Gia, Lạng Sơn A Lập
Bãi Phủ, Đỉnh Sơn, Anh Sơn,
A Lập
Xóm 8, Tân Nghệ An Vụ Bản,
Thành,
A Hùng MIT Yasuo
Nam Định
Thôn 1, Thành Sơn, Anh Sơn,
A Hùng MIT NAO
Nghệ
Xuân Phương, XuânAn Trường,
A Hùng
Tân Thành,NamTânĐịnh
Hưng, Lạng
A Hùng
Xóm 4, Thái Hưng,Giang
Giang, Bắc Thái Thụy,
A Hùng AHSC Dairiki
Thái Bình
Lý Nhân, Hà Nam A Hùng
Khu 13, Cao Xá, Lâm Thao, Phú
A Hùng
Thọ
Hiền Quan, Tam Nông, Phú Thọ A Hùng MIT Takada Manabu
Phù Long, Trần Tế Xương, TP
A Hùng MIT Takada Manabu
Nam Định, Nam Định
Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình A Hùng
Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định A Hùng Kabushikigaisha
Phong Hầu, Nam Phúc Thăng, JPTIP
A Hùng Kyasuto Kurieito
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định A Hùng
Trâm Khê, Thái Hòa, Bình
Thượng Hòa,Hải
GiaDương
Thanh, Gia A Hùng
Giang, MIT
Viễn, Ninh Bình A Hùng
Xóm 5, Tân Sơn, Đô Lương,
A Hùng
Nghệ An MIT Hikari Kogyo
Nhân Đạo, Sông Lô, Vĩnh Phúc A Hùng
Nhân Đạo, Sông Lô, Vĩnh Phúc A Hùng
Yên Thượng, An Hòa, Tam AHSC
A Hùng
Dương, Vĩnh Phúc
Thạch Thất, Hà Nội A Hùng
Vĩnh Kỳ, Tân Hội, Đan Phượng,
A Hùng AHSC
Ngọc Sơn, HàSơnNội
Hùng, Thanh
A Hùng
Phương Lâu, AnThọ
Sơn, Phú Hòa, Tam
A Hùng MIT Shoei
Đội 6, thôn Sồi Tó, Phúc
Dương, Vĩnh Thái Học,
A Hùng
Bình Giang, Hải Dương
Cộng Hòa, Kim Thành, Hải
A Duy MIT Nakazawa
Dương
Nam Trung, Nam Sách, Hải
A Hùng
Dương
Yên Lạc, Yên Lạc, Vĩnh Phúc A Hùng Hikari kogyo
Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ
A Hùng
An MIT Yoshimura
Cộng Hòa, Kim Thành, Hải
A Duy
Dương
Hạnh Tân, Thanh Chương, Nghệ
A Hùng AHSC Dairiki
An Đông, Duy
Hoàng Lý 2, Hoàng
A Duy
Tiên, Hà Nam MIT Yoshimura
Kim Thành, Hải Dương A Duy
Thái Hòa, Nghệ An A Hùng AHSC
Hoàng Lý 2, Hoàng Đông, Duy
A Duy
Tiên, Hà Nam MIT Yoshimura
Thiệu Phong, Quảng Trị A Hùng
Cao Mỗ, Chương Dương, Đông
A Hùng
Bản KheHưng,
Chi, Thái Bình Giám,
TT Thạch Godokaisha
A Long
Tương
Cụm Dương,
4, Liên Nghệ
Hà, Đan An
Phượng, AHSC Totarupuranning
A Duy u
Bình Minh,Hà Nội Bình, Cao
Phong
A Long
Linh, Quảng Trị
Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An
Trưng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh
Lạng Giang, Bắc Giang A Hùng Arute Kogyo
Quang Sơn, Thanh Hóa
Thanh Hóa
Phú Thọ A Duy
Hà Nội A Duy
Thanh Hóa A Duy brics Yugen Oumito
Hà Tĩnh A Duy
Vĩnh Phúc A Duy
Quảng Ngãi A Duy
Bắc Giang A Duy MIT Fuji seikan
Nghệ An A Hùng
Nghệ An A Hùng
Vĩnh Phúc
Thái Bình
Nam Định
A Hùng
Nghệ An
Bắc Giang
Gia Lai
Gia Lai
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh A Duy
Hà Tĩnh
Hưng Yên
Bắc Giang
Thanh Hóa
A Hùng
Hưng Yên
Hòa Bình
Hải Dương A Long AHSC ECOSU
Phú Thọ
A Duy
Hà Tĩnh
AHSC ECOSU

Quảng Bình
Quảng Bình A Long
Quảng Bình
Nghệ An A Duy
Nghệ An
Nghệ An A Long
Nghệ An
Thanh Hóa
A Hùng
Quảng Bình
Thanh Hóa A Hoàng
Nghệ An A Long
Vĩnh Phúc A Hùng
Tuyên Quang
Nam Định A Duy
Quảng Trị A Long
clover BRICS
Nghệ An A Hùng
Quảng Trị A Long
Nam Định
Hòa Bình
Nghệ An A Duy BRICS
Phú Thọ
Thái Nguyên CLOVER
Hà Tĩnh
Vĩnh Phúc
A Hùng
Thanh Hóa clover BRICS
Nghệ An
Tuyên Quang
Quảng Trị
Lạng Sơn A Duy AKIYAMA
AHSC
Quảng Trị HOUSEI
Hải Dương
Hà Nội Lao động chỉ định
Tuyên Quang MIT SKY FOOD
Hà Tĩnh A Hùng
Nam Định
Bắc Ninh
A Hùng
Hà Nội
Hưng Yên Học nguồn
Hà Nội A Hùng
Thái Bình MIT JOY FOOD
Học nguồn
MIT JOY FOOD
Học nguồn
Hưng Yên
Nam Định A Long
Hưng Yên Học nguồn
Quảng Bình A Hà Anh
Nghệ An A Hùng MORITA
MIT
Nghệ An A Hùng KENSETSU
Quảng Văn, Ba Đồn, Quảng Bình
Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội A Hùng
Thăng Long, Nông Cống, Thanh MIT SKY FOOD
Hóa
Vụ Bản, Nam Định A Duy
Vụ Bản, Nam Định A Duy
Thủy Phù, Hương Thủy, Huế A Duy
Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng HAYAKAWA
A Hùng BRICS
Yên SUISAN
Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh A Long
Lâm Hợp, Kỳ Anh, Hà Tĩnh A Hùng
Thác Lớ, Cao Ngạn, Thái
A Hùng
Nguyên
Hà Tĩnh A Hùng
Quaảng Trị Học nguồn
MIT YAMAICHI
Hải Dương Học nguồn
Thanh Hóa A Hùng
Nghệ An A Duy
Thái Nguyên A Hùng
Bắc Giang A Hùng
Gia Lai Học nguồn ( A Hùng)
Quảng Nam A Hùng
Hưng Yên A Hùng
Hà Tĩnh A Long
Quảng Trị A Hùng
Nghệ An A Duy
Thanh Hóa A Duy
Hải Dương A Duy
Hà Tĩnh A Long
Hà Tĩnh A Long
Nghệ An A Long
Thanh Hóa A Long
Thanh Hóa A Duy
Quảng Bình A Hùng
Quảng Bình A Hùng
Quảng Bình A Hùng
Vĩnh Phúc A Duy
Quảng Bình A Hùng
Hà Nội A Hùng
Phú Thọ A Hùng
Nghệ An A Hùng
Huế A Hùng
Nghệ An A Hùng
Nghệ An A Hùng
Nghệ An A Hùng
Hải Phòng A Hùng
Hà Tĩnh A Hùng
Nghệ An A Hùng
Quảng Bình A Hùng AHSC WORLD INTEC
Quảng Trị A Duy
Bắc Ninh A Hùng
Nghệ An A Long
Thanh Hóa A Duy
Quảng Ninh A Hà Anh
Nghệ An A Hà Anh
Thái Nguyên A Hoàng
Phú Thọ A Hùng
Bắc Giang A Hùng
Tuyên Quang A Hùng
Ninh Bình A Long
Nghệ An A Hùng
Phú Yên A Long
Hải Dương A Long
Quảng Bình A Long
Lạng Sơn A Duy
Quảng Bình A Hùng
Hưng Yên A Long
Hải Dương A Hà Anh
Hải Dương A Hà Anh
Bắc Cạn A Long
Hà Tĩnh A Long
Hải Phòng A Long
Hà Tĩnh A Long
Thanh Hóa A Long
Hà Nội A Hùng
A Long
A Hùng
A Hùng
Nam Định
Huế
Nghệ An
Nam Định

Thah Hóa
A Hùng MIT TOSASOJI
Nghệ An
Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
Gia Lai
Quảng Trị
Hà Tĩnh
DAIEIJU
Thái Bình A Long MIT
KOGYO
Bắc Kan
Vĩnh Phúc A Hùng TAKAGAMI
MIT
Thái Bình A Duy RYOICHI
Nghệ An
Thái Bình A Duy MIT YOSHIMURA
Quảng Ninh

JPTIP

JPTIP

Phú Thọ A Long


Vĩnh Long Học nguồn
Thanh Hóa Học nguồn
Lâm Đồng A Duy KAGAYAK
FUKUDA
I
KAGAYAK
FUKUDA
Phú Thọ A Duy I
Nam Định A Hùng
Bắc Giang A Hùng
Thanh Hóa A Duy
Bùi xá, tân an, quảng yên, Quảng
A Long
Trực Chính, ninh
Trực Ninh, Nam
A Hùng
Định
Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn A Hùng
Đa lộc, Ân Thi, Hưng yên A Long
Bồ Lý, Tam Đảo, Vĩnh Phúc A Hùng ROSE
RYONICHI
Xóm 5, Việt quang, cao bằng A Hùng FASHION
Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc
A Duy
Giang
Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định A Hùng
Cumbai, DDak Lak A Duy
Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa A Duy

SHOUSHIN

Quảng Bình
Hải Dương
Hà Tĩnh
A Hùng
Hải Dương
Bắc Giang
Thanh Hóa
Quảng Bình
A long
Quảng Bình
Bắc Giang A Hùng
Hà Tĩnh Học nguồn
Quảng Ninh A Hoàng
Bắc Giang A Hùng
Hà Tĩnh A Hùng
Bắc Ninh A Hùng
Thái Bình A Hoàng
Hà Tĩnh C Nhung
Hà Tĩnh A Long
Huế A Hùng
BRICS
Huưng Yên A Hùng
Bắc Giang C Nhung
Hà Nội
A Hùng
Nghệ An
Quảng Bình A Hà Anh

HAYASHIKAN
E
Thái Nguyên Học nguồn
Nghệ An C Nhung HAYASHIKAN
Thái Nguyên A hùng E
Quảng Bình A Hà Anh
Thái Nguyên A long
Thái Bình C Nhung
Ninh Bình
Phú Thọ
Vĩnh Long
Hải Dương A hùng
Hải Dương
Thanh HÓa
Tuyên Quang
Nghệ An A Duy
Thanh Hóa A Duy
Hưng Yên A Duy KAGAYAK
MOCHIMARU
Bắc Giang A Duy I
Nghệ An A Duy
Thanh Hóa A Duy
Bến Tre C Nhung
Phú Thọ A hùng MIT YAMAGUCHI
Hải Dương C Nhung
Hà Tĩnh A hùng
OKS
Hòa Bình A Duy
Ninh Bình A hùng
Thanh Hóa Tú NB
Bắc Kạn C Nhung
Bắc Kạn A hùng
Vĩnh phúc Tú NB
Vĩnh phúc C Nhung AKIYAM
Bắc Giang Tú NB HOUSEI
Hà Tĩnh Tú NB
Nghệ An A hùng
Hưng Yên A hùng AHSC
Thái Bình A Duy
Thái Bình A Duy
Bắc Giang A hùng
Ninh Bình A DUY
Thái Nguyên A hùng
Thái Bình A DUY HIHAISUTO
HIHAISUTO
Vĩnh Phúc A hùng
Thái Bình A hùng
Hà Tĩnh A DUY
Ninh Bình A DUY
Phú Thọ A DUY Nakagami
MIT
Bắc Giang Tú NB
Hà Nội Tú NB IKETA
Đà nẵng Anh Hùng
MEDICAL
Hà Nội Anh Long
Ninh Bình A Hùng
Phú Thọ A long
Quảng trị A long RYONICHI FUROZU 21
Phú Yên A long
Hải Dương A long
Hải Dương A Hùng
Hải Phòng A Hùng
SANYO
Thanh Hóa A Hùng BRIC
SHOKUHIN
Hưng Yên A Hùng
Kon Tum A Hùng
Nghệ An A hùng
Thanh Hóa a Long
WOLRD
Phú Thọ A Duy
HUMAN
Thanh Hóa Hà Anh
Bắc Kạn A hùng

HONGPO

IDETA
Phí Tình trạng Ghi Chú
Đỗ
5600/1500/10tr Đỗ
Trượt
3200 Đỗ
3400 Đỗ
3500 Đỗ
Trượt
Đỗ
3000/5tr Dự bị
Hủy, thay thế
Đỗ
Nguyễn Đình Sơn
Đỗ
3400 Đỗ
3400 Đỗ

4600/5tr
Có xăm
4800/4tr
Đỗ
Đỗ
4800/4tr

3600/6tr Đỗ Hủy đi NVQS

Đỗ Hủy
Đỗ
4800/4tr Đỗ
Đỗ
4200/5tr
Đỗ
4800/4tr Đỗ
2700 Đỗ Hủy
2400
Thay thế Dương
3000/5tr Đỗ
Minh Quang
2400
Đỗ
Đỗ
Tuyển thay thế Phan
Đỗ
Sỹ Trường

Đỗ
Đỗ Tuyển thay thế An +
3600/6tr
Vinh

3600/5(khống chế 1,2k usd)

5800 trích 1300 6tr


duy: 5600 trich 1300 6tr

phí 5200 bakc 1300 thưởng form vào thi 5 triệu


phí nét 4300 thưởng
vào thi 3tr nguồn
tối đa ko quá 1200

phí nét 4100 thưởng form 3 triệu và khống chế 1300

Phí nét 3100 thưởng form 7 triệu

Mộc em báo phí nét 4100 thưởng form 3 triệu và khống chế 1300

Phí nét 3400 thưởng form 3 triệu khống chế 1200

Phí nét 40 triệu khống chế nguồn thu 15 triệu

Phí nét 4700 khống chế nguồn 1200+700k phụ phí vali,
không cơ chế
Phí nét 4700 khống chế nguồn 1200+700k phụ phí vali,
không cơ chế

Phí 3900, cơ chế 2 triệu, không cơ chế, nguồn 1200

Phí 55 triệu trích 15 triệu

phí Nét 4300 cơ chế vào thi 1 triệu khống chế nguồn 1200 cơ
chế vào thi 1 triệu

phí nét 4100, cơ chế form thi 3 tr, khống chế nguồn 1300
phí nét 4900, hỗ trợ form vào thi 1 tr, khống chế nguồn 1200
Đơn giàn giáo phí 3600 , cơ chế 3triệu , phí nguồn 1200

phí nét 4500 cơ chế vào thi 2 triệu khống chế nguồn 1300

phí nét 4200, cơ chế thi 2 triệu, khống chế 1400

phí nét 4200, cơ chế thi 2 triệu, khống chế 1400

Đơn hộ lý nhật đối với lđ có bằng N4 phí nét cty là 1800 cơ


chế vào thi 4 triệu Phí không quá 3600, Đối với tts có trình
độ N5 phí Net 2200 cơ chế vào thi 4 triệu . Phí không quá
3600

Đơn hộ lý nhật đối với lđ có bằng N4 phí nét cty là 1800 cơ


chế vào thi 4 triệu Phí không quá 3600, Đối với tts có trình
độ N5 phí Net 2200 cơ chế vào thi 4 triệu . Phí không quá
3600

Đơn phá dỡ Nét 3900 cơ chế vào thi 4 triệu khống chế nguồn
1400
Đơn phá dỡ Nét 3900 cơ chế vào thi 4 triệu khống chế nguồn
1400

phí Net 3600 cơ chế vào thi 7 triệu, khống chế nguồn 1500

Đơn hộ lý chốt phí nét 2000 cơ chế 10 triệu. Khống chế phí
tối đa 3600

đơn này phí Nét 4500 cơ chế vào thi 2 triệu, khống chế nguồn
1400

đơn này phí Nét của nữ là 4300 cơ chế vào thi 3 triệu
Nét của nam là 4500 cơ chế vào thi 2 triệu, khống chế nguồn
1400

phí Nét của nữ là 4300 cơ chế vào thi 3 triệu


Nét của nam là 4500 cơ chế vào thi 2 triệu, khống chế nguồn
1400
phí Nét của nữ là 4300 cơ chế vào thi 3 triệu
Nét của nam là 4500 cơ chế vào thi 2 triệu, khống chế nguồn
1400

Lái máy Fukuoka Nét 3900 cơ chế vào thi 4 triệu khống chế
nguồn 1400

Đơn nông nghiệp Phí Nét 3600 cơ chế form 7 triệu khống chế
1500 anh em chạy gấp

Đơn nét 4100 cc vào thi 2 triệu lấy 3 đỏ . Khống chế 1400

2 đơn may này chốt phí Nét 3600 cơ chế mua form 4 triệu
khống chế nguồn 1500

Đơn kiểm tra máy Phí Nét 4600 cơ chế form 1 triệu khống
chế 1500
Đơn kiểm tra máy Phí Nét 4600 cơ chế form 1 triệu khống
chế 1500

Đơn Nông nghiệp Phí Nét 3600 cơ chế form 4 triệu khống
chế 1500. Form Nông Thị Tươi ko có cơ chế.

2500 Nét, không cc

Phí 4300 cc 3tr

Phí 3900 CƠ CHẾ 4TR

GG okinawa phí 2200 cc 3tr


Phí 4300 cc3tr
3600 FORM 5TR
Đường ống MIT 3800 cc4tr
Hàn hyogo 4500 cc 2tr
Số HĐ Số chứng chỉ GDDH
Tô Văn Ngọc 01 110
Vũ Đức Nhuận 02 111
Tạ Hà Gia Bảo 03 112
phan văn quân 04 113
hoàng ngọc anh 05 114
đoàn thị thúy kiều 06 115
liêu hầu hải phượng 07 116
lê thị hà 08 117
bùi thị lương 09 118
lê thị tâm 10 119
nguyễn thị chi 11 120
nguyễn minh quân 12 121
phạm xuân long 13 122
nguyễn thị thư 14 123
nguyễn văn hội 15 124
trương xuân chính 16 125
Trần đức toại 17 126
Ngô văn dương 18 127
nguyễn thái học 19 128
đặng thanh phương 20 129
đỗ khắc đạt 21 130
huỳnh thị mỹ huyên 22 131
lê văn phiêu 23 132
hồ mạnh hùng 24 133
Huỳnh thị ngọc diễm 25 134
lê thị anh thư 26 135
đinh thùy nhi 27 136
thạch thị thu 28 137
lê thị xuân 29 138
Quàng Thị Xiên 30
Nguyễn Thị Vân 31
Lê Thị Hải Lý 32
Hà Thị Lành 33
Đào Thị Phương 34
Nguyễn Thị Tươi 35
Lò Thị Uyên 36
Nguyễn Hữu Phan 37
Hà Huy Công 38
Nguyễn Thị Như Phụng 39
Trần Kim Liên 40
Lê Văn Thành 41
Hoàng Văn Tông 42
Lê Nguyễn Văn Thanh 43
Nguyễn Văn Quý 44
Lê Đình Hòa 45
Trương Nho Long 46
Nguyễn Xuân Tư 47
Ngô Văn Bình 48
Hoàng Trọng Duy 49
Nguyễn Thị Mai Hiên 50
Trần Thị Thu Thảo 51
Hoàng Thị Tâm 52
Võ Quốc Cường 53
Dương Ngọc Quyên 54
Nguyễn Phạm Hà My 55
Lê Thị Kim Ven 56
Lê Thị Hạnh 57
Nguyễn Thị Hương 58
Nguyễn Thị Dịu 59
Nguyễn Biên Cương 60
Nguyễn Văn Tiến Huy 61
Nguyễn Duy Huy 62
Trần Đức Thắng 63
Nguyễn Văn Vương 64
Hoàng Thanh Lý 65
Đinh Quốc Trung 66
Trần Văn Hải 67
Đinh Quốc Việt 68
Lê Tú Anh 69
Nguyễn Quốc Việt 70
Trương Văn Đức 71
Nguyễn Hữu Duy Quang 72
Lê Văn Sơn Hoàng 73
Nguyễn Quang Huy 74
Nguyễn Văn Bắc 75
Nguyễn Văn Bảo 76
Biện Văn Tài 77
Trần Đức Hiếu 78
Nguyễn Tiến Thọ 79
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
Số HĐ
Nguyễn Văn Trọng 01
Nguyễn Thị Hồng Yến 02
Bùi Thị Thế Vân 03
Nguyễn Văn Dũng 04
Nguyễn Việt Cương 05
Nguyễn Bá Tuyển 06
Phạm Duy Long 07
Vũ Văn Khải 08
Phạm văn nhất 09
Vũ ngọc tú 10
Dương Thu Hiền 11
Phùng Văn Huấn 12
Nguyễn Đình Sơn 13
Tạ Tiến Cường 14
Trần Thị Tuyết 15
Lều Thị Mai Hiền 16
Hà Văn Đại 17
Phạm Quang Huy 18
Lê Văn Thuyết 19
Nguyễn văn Phong 20
Đỗ Quốc Đạt 21
Nguyễn duy quân 22
Phạm Bá Vinh 23
Nguyễn Thị Kim Loan 24
Phạm Thị Phương Thả 25
Bùi Thị Phương Thảo 26
Bùi Thị Thơ 27
Nguyễn Thị Thanh Hải 28
Nguyễn thị Út 29
Trần thị hương giang 30
Bùi thị thu hà 31
Hồ Thị Sương 32
Cao Thị Huyền 33
Nguyễn Thị Hồng Thươ 34
Phạm Hồng Hà 35
Nguyến Văn Tuyến 36
Hứa Thị Đa Sầm 37
Nông Thị Hải Yến 38
Nguyễn Thị Thu Hà 39
Nguyễn Minh Phương 40
Đỗ Vân Anh 41
Trương Văn Bá 42
Ma Văn Sứ 43
Đàm Ngọc Quang 44
Nguyễn Thị Hồng Hoa 45
Nguyễn Thị My 46
Trần Minh Hoài 47
Phan quốc bắc 48
Phạm Thành 49
Nguyễn Duy Anh 50
Hồ Quốc Định 51
Vũ Thị Quỳnh LY 52
Đậu Thị Thùy Trang 53
Trương Thị Linh 54
Trần Thị Thùy Dương 55
Đặng Thị Thanh 56
Đoàn Thị Hằng 57
Mai Thị Tuyết 58
Lê Thị kim Thoa 59
Lê Thị Hiền 60
Ngô Thị Vân 61
Mai Thị Hạnh 62
Nguyễn Thị Hồng Trang 63
Trịnh Thị Hoài Thu 64
Nguyễn Thị Hơn 65
Cao Thị Mỹ Linh 66
GIáp Thị Lý 67
Trần Thị Hằng 68
Vũ Thị minh 69
Nguyễn Thị Thu Trang 70
Trịnh Hoài Thu 71
Nguyễn Thị Ngọc Giàu 72
Nguyễn Thị Ngọc Bích 73
Nguyễn Hải Yến 74
Lý Thị Hè 75
Lại Văn Dũng 76
Khổng Minh Đức 77
Nguyễn Văn Quốc Đạt 78
Đào Văn Thọ 79
Nguyễn Văn Hải 80
Mông Tiến Đạt 81
Nguyễn quang dũng 82
trần đình hóa 83
nguyễn bá cường 84
bùi văn hoàng 85
đặng thị mỹ tuyết 86
lê thị hằng 87
nguyễn thị lệ 88
lê đức anh 89
bùi văn tuấn 90
nguyễn thị phương 91
hoàng thị viễn 92
tô thị doa 93
Phùng Thị Linh 94
Nguyễn thị dân 95
nguyễn thị thủy 96
nguyễn thị trâm 97
lê thu phương 98
Nguyễn quốc an 99
Hoàng thu hường 100
bùi thị thương 101
Nguyễn thị lệ 102
Phạm thị hương 103
lương thị hương 104
Bùi Thị Lin 105
Nguyễn thị kim oanh 106
tạ đăng đăng 107
nguyễn quang huy 108
ngyễn viết dũng 109
SỐ GIẤY CHỨNG NHẬN
Tô Văn Ngọc 110
Vũ Đức Nhuận 111
Tạ Hà Gia Bảo 112
phan văn quân 113
hoàng ngọc anh 114
đoàn thị thúy kiều 115
liêu hầu hải phượng 116
lê thị hà 117
bùi thị lương 118
lê thị tâm 119
nguyễn thị chi 120
nguyễn minh quân 121
phạm xuân long 122
nguyễn thị thư 123
nguyễn văn hội 124
trương xuân chính 125

You might also like