Professional Documents
Culture Documents
NEW. Nhật Bản
NEW. Nhật Bản
A Hùng 13/05/2023
A Hùng 16/09/2023
A Hùng 16/09/2023
A Hùng 16/09/2023
A Duy 22/09/2023
A Duy 22/09/2023
A Duy 22/09/2023
A Hùng 01/10/2023
A Hùng 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Duy 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Long 01/10/2023
A Hùng 01/10/2023
A Hùng 01/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Duy 19/10/2023
A Duy 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A Hùng 19/10/2023
A duy 11/11/2023
A duy 11/11/2023
A Hùng 14/11/2023
Học nguồn 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Duy 14/11/2023
A Long 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Long 14/11/2023
A Duy 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hà Anh 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
14/11/2023
C Nhung 14/11/2023
A Hùng 14/11/2023
A Long 17/11/2023
A Hùng 17/11/2023
A duy 28/11/2023
A Duy 28/11/2023
Học nguồn 28/11/2023
A Hùng 29/11/2023
A Duy 29/11/2023
BricS 18/12/2023
BRICS 18/12/2023 THAY THẾ LAN ANH
A Duy
A Duy
NGÀY SINH CMND
STT
HỌ TÊN LĐ Nam Nữ Số ĐT SỐ CMT/CCCD
113813045
1 Bùi Văn Hoàng 24/11/2001 0379954572
(017201007753)
2 Nguyễn Bá Cường 05/03/1989 0976993661 019089015072
3 Nguyễn Thị Thủy 23/12/1993 0393765732 038193020891
4 Tô Thị Doa 22/08/1987 0973013642 006187005133
5 Phùng Thị Linh 06/11/1992 0868226445 026192003396
6 Nguyễn Thị Dân 10/11/1988 0976256661 026188011603
7 Nguyễn Thị Trâm 30/05/1990 0372196823 040190022754
8 Lê Thu Phương 30/08/2004 0969500237 034304004694
9 Bùi Thị Lin 20/01/2000 0342378084 046300011060
10 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/6/2000 0327095059 042300007804
11 Lê Đức Anh 30/01/2003 0395298502 030203011487
12 Bùi Văn Tuấn 27/11/2004 0867813480 040204006391
13 Phạm Thị Hương 01/05/1990 0382714968 022190002301
14 Lương Thị Hương 05/09/1987 0973641426 024187004422
15 Nguyễn Quốc An 06/08/2004 0349548551 038204017314
16 Nguyễn Thị Lệ 19/06/2001 0969298097 025301002117
17 Tạ Đăng Đăng 01/10/2000 0978941335 027200008083
18 Nguyễn Quang Huy 03/11/2003 0329356878 033203005242
19 Nguyễn Viết Dũng 20/04/2004 0862825554 040204010768
20 Đặng Thị Mỹ Tuyết 12/01/1988 0336445336 086188003975
21 Lê Thị Hằng 03/12/1989 0355524995 025189004897
22 Hoàng Thu Hường 14/01/1996 0987562369 024196001859
23 Bùi Thị Thương 31/08/2004 0584546304 034304009830
24 Tô Văn Ngọc 12/11/2004 0365601405 024204000594
25 Tạ Hà Gia Bảo 25/12/1999 0394454032 046099012601
26 Vũ Đức Nhuận 29/06/1992 0888388861 034092022204
27 Phan Văn Quân 20/01/2005 0862756194 042205007506
28 Hoàng Ngọc Anh 06/03/2003 0392358073 046203004896
29 Đoàn Thị Thúy Kiều 01/05/2005 0364998185 044305001859
30 Liêu Hầu Hải Phượng 22/11/2005 0326895083 019305009559
31 Lê Thị Hà 12/04/1995 0848080568 034195003939
32 Bùi Thị Lương 03/11/2005 0971996251 030305001732
33 Lê Thị Tâm 05/11/2004 0815930223 008304002169
34 Nguyễn Thị Chi 01/01/2005 0387658325 030305002569
35 Trần Đức Toại 01/01/2000 0869782414 042200008866
36 Nguyễn Văn Hội 10/01/1985 0336426739 038085015335
37 Trương Xuân Chính 15/06/1991 0354859028 038091004880
38 Nguyễn Minh Quân 30/11/2005 0865821297 024205010191
39 Phạm Xuân Long 07/07/2005 0366730904 030205013429
40 Nguyễn Thị Thư 24/09/2004 0973019948 024304008859
41 Ngô Văn Dương 06/06/1997 0977715310 038097001902
42 Nguyễn Thái Học 09/02/2000 0389923144 044200001924
43 Đặng Thanh Phương 14/02/1998 0812458234 045098003976
44 Đỗ Khắc Đạt 07/10/2005 0359476422 027205011323
45 Huỳnh Thị Mỹ Huyên 07/01/2005 0377492895 084305010761
46 Đinh Thùy Nhi
47 Thạch Thị Thu
48 Lê Thị Xuân
49 Huỳnh Thị Ngọc Diễm
50 Lê Thị Anh Thư
51 Đào Thị Phương
52 Nguyễn Thị Tươi
53 Lò Thị Uyên
54 Lê Văn Phiêu
55 Hồ Mạnh Hùng
56 Nguyễn Thị Vân
57 Hà Thị Lành
58 Lê Thị Hải Lý
59 Hà Huy Công
60 Nguyễn Hữu Phan
61 Dương Ngọc Quyên
62 Nguyễn Phạm Hà My
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
DANH SÁCH BAY 2024
A Hùng
C Nhung
A Hùng
A Hà Anh
A Long
C Nhung
A Hùng
A Hùng
A Hùng
A Hùng
Lao động chỉ
Lao định
động chỉ
định
A Hùng
A Hùng
A Hùng
A Long
A Long
A Long
A Hùng
Trà Vinh
01/02/2023
14/03/2023
02/11/2023
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
16/01/2024
165/50 ok/O
167/67 ok/O
165/51 ok/B
165/55 ok/B
ok/O
171/72 ok/B
ok/B
ok/O
173/55 ok/B
178/70 ok/A
155/50 ok/O
161/48 ok/A
151/42 ok/O
155/49 ok/O
164/58 ok/O
166/47 ok/A
29/01/2024
29/01/2024
28/01/2024
28/01/2024
03/02/2024
03/02/2024
03/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
06/02/2024
12/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
19/02/2024
27/02/2024
DANH SÁCH NGHIỆP ĐOÀN
STT Nghiệp đoàn Mã bưu điện
1 AHSC協同組合 380-0928
2 協同組合ハーモニー
AHSC Kyodo kumiai
462-0017
3 協同組合クリエイトヒット
kyodokumiai Hamony
462-0017
4 創新事業協同組合
Kyodo Kumiai Create Hit
597-0083
5 ブリックス・アセアン経済交流協同組合
SOUSHIN JIGYO KYODO KUMIAI
758-0011
Burikkusu Asean Keizai Kouryuu Kyoudou Kumiai
M・I・T事業協同組合
6 816-0964
7 寮日産業協同組合
MIT Jigyo Kyodo Kumiai
912-0017
8 協同組合クローバー
Ryonichi Sangyo Kyodo Kumiai
762-0012
9 外国人共生住宅運営・管理事業協同組合
CLOVER KYODO KUMIAI
100-0006
Gaikoku hito kyōsei jūtaku un'ei kanri jigyō kyōdō kumiai
JCI産業文化協同組合
10 101-0045
JCI sangyō bunka kyōdō kumiai
KAGAYAKI協同組合
11 アジア共生事業協同組合 838-0023
KAGAYAKI KYODO KUMIAI
12 OKS国際事業協同組合
NGHIỆP ĐOÀN ASIA KYOSE JIGYO KYODO 272-0121
13 OKS INTERNATIONAL BUSINESS 530-0001
14 テクノメイト 協同組合 704-8191
ワールド人材支援事業協同組合
TEKUNOMEITO KYODO KUMIAI
15 WORLD HUMAN RESOURCES SUPPORT 454-0963
DANH SÁCH NGHIỆP ĐOÀN
Địa chỉ SĐT
長野県長野市若里5丁目2-23 026-266-0068
愛知県名古屋市北区落合町200
5-2-23, WAKASATO, NAGANO CITY, NAGANO PREFECTURE, JAPAN
052-909-6667
愛知県名古屋市北区落合町200
Aichiken Nagoyashi Kitaku Ochiai-chō 200
052-938-5588
大阪府貝塚市海塚201-1番
Aichiken Nagoyashi Kitaku Ochiai-chō 200
072-468-7244
山口県萩市大字椿東3000番地10
201-1 Umizuka, Kaizuka-shi, Osaka-fu
0838220940
福岡県大野城市南ヶ丘2-1-21 下川ビル1F
3000-10 Chintō, Hagi-shi, Yamaguchi-ken
092-710-0375
福井県大野市東中野1丁目501
Shimokawa Bld 1F , 2-1-21, Minamigaoka, Onojo City, Fukuoka Ken
0779-65-5669
香川県高松市浜ノ町18-1 ヴィラ・アンソレイエ浜ノ町1F南
1-501 Higashi Nakano Ono-shi Fukui-ken
087–899–2835
東京都千代田区有楽町一丁目12番1号新有楽町ビル252区
Kagawa-Ken,Takamatsu-Shi,Hamano-Cho18-1,Vira Ansoreie Hamano Cho, 1f, Minami
東京都千代田区神田鍛冶町3丁目6-7 ウンピン神田ビル6階
New Yurakucho Building 252, 1-12-1 Yurakucho, Chiyoda-ku, Tokyo
03-3525-4838
福岡県朝倉市三奈木2779-4
Tokyo, Chiyoda Shi, Kanda Kajichō, 3-chōme−6−7 Unpin Kanda Bld 6F 050-8883-6588
千葉県市川市末広二丁目5番17号
Japan, クレストパレス行徳102
Fukuoka-ken, Asakura-shi, Minamoku 2779-4
大阪府大阪市北区梅田1-3-1 大阪駅前第1ビル6階 047-359-0011
102 Crest Palace Gyotoku, 2-5-17 Suehiro, Ichikawa-shi,1-112号
Chiba-ken, Japan
OSAKA FU, OSAKASHI, KITAKU, UMEDA 1-3-1,OSAKA EKIMAE, 086-6131-5738
岡山県岡山市東区金岡東町2-656-1 086-943-2106
愛知県名古屋市中川区水里5丁目187番地
164-5 Saidaiji Nakano, Higashi Ward, Okayama (+81)-52-387-5158
5-187 Mizusato, Nakagawa-ku, Nagoya-shi, Aichi-ken
STT Hôn
Họ và tên Năm sinh Giới tính CMND Ngày Cấp
\ nhân
1 Cao Văn Tới 17/11/1986 Nam 033086007975 25/04/2021 R
2 Nguyễn Ngọc Duy 25/03/2003 Nam 038203003231 13/09/2018 C
3 Lưu Thanh Nghị 27/08/2001 Nam 082357027 23/08/2016 C
4 Lương Văn Đồng 16/04/1990 Nam 040090031047 28/02/2022 C
5 Hoàng Thị Thu Hiền 19/03/2001 Nữ 033301006083 R
6 Đào Văn Tuyên 16/03/1995 Nam 033095000680 02/06/2016 R
7 Nguyễn Thị Quỳnh 19/04/1993 Nữ 038193046989 29/06/2022 C
8 Nguyễn Văn Trọng 14/10/1991 Nam 040091032082 17/12/2021 C
9 Nguyễn Thị Hồng Yến 27/07/2003 Nữ 036303011441 18/05/2020 C
10 Nguyễn Văn Đô 15/02/1986 Nam 036086027599 08/07/2021 R
11 Phùng Văn Huấn 04/09/1988 Nam 024088019871 17/12/2021 R
12 Nguyễn Văn Thành 10/01/1999 Nam
13 Dương Minh Quang 06/02/1985 Nam 035085005503 11/11/2019 R
14 Tạ Tiến Cường 16/02/1988 Nam 025088009278 28/06/2021 LH
15 Bùi Thị Thế Vân 16/07/1998 Nữ 025198009061 09/05/2021 R
16 Dương Thu Hiền 26/02/2004 Nữ 036304006099 26/02/2021 C
17 Nguyễn Văn Dũng 26/10/2004 Nam
18 Đỗ Thiên Phong Lôi Vũ 12/01/2000 Nam C
19 Trương Nho Dương 23/11/2000 Nam C
20 Lê Văn An 23/11/2004 Nam 026204001925 01/09/2021 C
21 Nguyễn Việt Cương 26/04/2004 Nam C
22 Lều Thị Mai Hiền 05/04/1990 Nữ R
23 Hà Quang Vinh 12/11/2004 Nam 026204002849 09/09/2019 C
24 Trần Thị Nhung 28/06/1988 Nữ· LH
25 Trần Thị Tuyết 13/11/1986 Nữ R
26 Hoàng Thị Ngọc 27/09/1988 Nữ 042188017412 05/09/2021 LH
27 Bùi Khánh Dư 20/12/1989 Nam 001089007564 10/07/2021 R
28 Nguyễn Đình Công 29/08/1991 Nam 001091018866 31/12/2021 LH
29 Hà Văn Đại 01/05/1985 Nam 025085014594 12/07/2021 R
30
Tay Bằng Điện thoại
thuận cấp TDPQuê quánBạch
Lường, Điện thoại Ngày nhập
người thân
Ngày rút
P THPT Sam, Mỹ Hào, Hưng 0969274683
Quảng Thạch,
Yên Quảng 0373854175
P THPT 0329900616
Xương,
Minh Thanh
Khai, BìnhHóa
Gia, (bố)
0964308537
P THPT 0394693709
LạngĐỉnh
Bãi Phủ, Sơn Sơn, (bố)
0964885737
P CĐ Đồng An, Toàn 0396999243
Anh Sơn, Nghệ An (em gái)
0342654769
P THPT Thắng, Kim Động, 0988377635 08/07/2022
NgôHưng
Xá, Vĩnh (bố)
P THPT Yên Xá, 0971011231 08/07/2022
0352732413
Kim Động, Hưng
Quảng Thạch, QuảngYên (bố)
0969374665
P CĐ 0986181593 12/07/2022
Xương,
Thôn Thanh Sơn,
1, Thành Hóa (mẹ)
0852433872
P THPT 0978354337 18/07/2022
Anh Sơn,
Xóm Nghệ
8, Tân An
Thành, (bố)
0913326703
P THPT 0522437965 28/07/2022
Vụ Bản,
Xuân Nam Định
Phương, Xuân (Bố)
P THPT Tân Thành, Tân Định
Hưng, 0367175620 09/08/2022
Trường, Nam
THPT Lạng Giang, Bắc 0981353965 09/08/2022 0933669688
Xóm 4,Giang
Thái Hưng,
THPT 0367381169 09/08/2022
Thái Thụy, Thái Bình
TC Lý Nhân, Hà Nam 0972727257 09/08/2022
Khu 13, Cao Xá, Lâm
P THPT 0974432028 09/08/2022 0373552986
Thao,Quan,
Hiền Phú Thọ
Tam
P THPT Phù Long, Trần 0961683751 25/08/2022
Nông, Phú ThọTế
P THPT Xương, TP Nam Định, 0948215449 0906111204
Xóm Nam
5, Tân Sơn, Đô
Định
Trâm Khê, Thái Hòa, 0987366564
Lương, Nghệ An
P THCS Bình Giang, Hải 30/09/2022
Thanh Xuân,
Dương Hậu Lộc,
P THCS 04/10/2022
NhânThanh Hóa Lô,
Đạo, Sông
P THPT Thượng 0372588272 04/10/2022
Vĩnh PhúcGia
Hòa,
P THPT Thanh, Gia Viễn, Ninh 0978373106 14/10/2022
Song Lãng,
BìnhVũ Thư,
P ĐH Yên Thượng, An Hòa, 18/10/2022
Thái Bình
P GDTX Tam Dương, Vĩnh 19/10/2022
Hợp Hưng,PhúcVụ Bản,
P THPT 22/10/2022
Hợp Hưng,Định
Nam Vụ Bản,
P THPT PhongNam
Hầu,Định
Nam Phúc 22/10/2022
P THPT Thăng, Cẩm Xuyên, 25/10/2022
THPT ThạchHà Tĩnh
Thất, Hà Nội 03/11/2022
Vĩnh Kỳ, Tân Hội,
P THPT 0983566591 03/11/2022
Đan Phượng,
Ngọc Sơn, SơnHà Nội
Hùng,
P THPT 03/11/2022
Thanh Sơn, Phú Thọ
Trúng tuyển
CBQL Lần thi Tình trạng Ngày Thi nguồn chiều cao
Đơn hàng
A Hùng 1 Đã TT Cách nhiệt 17/06/2022 172
A Lập 1 Đã TT Cách nhiệt 17/06/2022 166
A Lập 1 165
A Lập 1 Đã TT Cách nhiệt 17/06/2022 170
A Hùng
A Hùng
A Lập nguồn 159
A Hùng 1 Đã TT Sơn tường nhà 21/07/2022 170
Nông nghiệp
A Hùng 1 Đã TT 01/08/2022 155
Kumamoto
A Hùng 178
A Hùng Đã TT XDTH 16/08/2022 167
A Hùng 163
A Hùng Đã TT XDTH 16/08/2022 163
A Hùng Đã TT XDTH 16/08/2022 162
155
A Hùng Đã TT Nông nghiệp 22/09/2022
Chị Thanh 173
A Hùng 168
175
A Hùng 172
A Hùng 172
A Hùng 152
168
A Hùng 153
A Hùng 153
A Hùng
A Hùng
A Hùng 172
A Hùng
Ngày khám
cân nặng sk Ghi chú
sk/test
65 ok/AB
60
53
54 ok/O
80 ok/A 24/10/2022
Trúng tuyển Dự bị Hủy
Hộ lí Jptip 2 nam 2 nữ
Hộ lí Jptip 4 nam
Quảng Bình
Quảng Bình A Long
Quảng Bình
Nghệ An A Duy
Nghệ An
Nghệ An A Long
Nghệ An
Thanh Hóa
A Hùng
Quảng Bình
Thanh Hóa A Hoàng
Nghệ An A Long
Vĩnh Phúc A Hùng
Tuyên Quang
Nam Định A Duy
Quảng Trị A Long
clover BRICS
Nghệ An A Hùng
Quảng Trị A Long
Nam Định
Hòa Bình
Nghệ An A Duy BRICS
Phú Thọ
Thái Nguyên CLOVER
Hà Tĩnh
Vĩnh Phúc
A Hùng
Thanh Hóa clover BRICS
Nghệ An
Tuyên Quang
Quảng Trị
Lạng Sơn A Duy AKIYAMA
AHSC
Quảng Trị HOUSEI
Hải Dương
Hà Nội Lao động chỉ định
Tuyên Quang MIT SKY FOOD
Hà Tĩnh A Hùng
Nam Định
Bắc Ninh
A Hùng
Hà Nội
Hưng Yên Học nguồn
Hà Nội A Hùng
Thái Bình MIT JOY FOOD
Học nguồn
MIT JOY FOOD
Học nguồn
Hưng Yên
Nam Định A Long
Hưng Yên Học nguồn
Quảng Bình A Hà Anh
Nghệ An A Hùng MORITA
MIT
Nghệ An A Hùng KENSETSU
Quảng Văn, Ba Đồn, Quảng Bình
Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội A Hùng
Thăng Long, Nông Cống, Thanh MIT SKY FOOD
Hóa
Vụ Bản, Nam Định A Duy
Vụ Bản, Nam Định A Duy
Thủy Phù, Hương Thủy, Huế A Duy
Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng HAYAKAWA
A Hùng BRICS
Yên SUISAN
Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh A Long
Lâm Hợp, Kỳ Anh, Hà Tĩnh A Hùng
Thác Lớ, Cao Ngạn, Thái
A Hùng
Nguyên
Hà Tĩnh A Hùng
Quaảng Trị Học nguồn
MIT YAMAICHI
Hải Dương Học nguồn
Thanh Hóa A Hùng
Nghệ An A Duy
Thái Nguyên A Hùng
Bắc Giang A Hùng
Gia Lai Học nguồn ( A Hùng)
Quảng Nam A Hùng
Hưng Yên A Hùng
Hà Tĩnh A Long
Quảng Trị A Hùng
Nghệ An A Duy
Thanh Hóa A Duy
Hải Dương A Duy
Hà Tĩnh A Long
Hà Tĩnh A Long
Nghệ An A Long
Thanh Hóa A Long
Thanh Hóa A Duy
Quảng Bình A Hùng
Quảng Bình A Hùng
Quảng Bình A Hùng
Vĩnh Phúc A Duy
Quảng Bình A Hùng
Hà Nội A Hùng
Phú Thọ A Hùng
Nghệ An A Hùng
Huế A Hùng
Nghệ An A Hùng
Nghệ An A Hùng
Nghệ An A Hùng
Hải Phòng A Hùng
Hà Tĩnh A Hùng
Nghệ An A Hùng
Quảng Bình A Hùng AHSC WORLD INTEC
Quảng Trị A Duy
Bắc Ninh A Hùng
Nghệ An A Long
Thanh Hóa A Duy
Quảng Ninh A Hà Anh
Nghệ An A Hà Anh
Thái Nguyên A Hoàng
Phú Thọ A Hùng
Bắc Giang A Hùng
Tuyên Quang A Hùng
Ninh Bình A Long
Nghệ An A Hùng
Phú Yên A Long
Hải Dương A Long
Quảng Bình A Long
Lạng Sơn A Duy
Quảng Bình A Hùng
Hưng Yên A Long
Hải Dương A Hà Anh
Hải Dương A Hà Anh
Bắc Cạn A Long
Hà Tĩnh A Long
Hải Phòng A Long
Hà Tĩnh A Long
Thanh Hóa A Long
Hà Nội A Hùng
A Long
A Hùng
A Hùng
Nam Định
Huế
Nghệ An
Nam Định
Thah Hóa
A Hùng MIT TOSASOJI
Nghệ An
Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
Gia Lai
Quảng Trị
Hà Tĩnh
DAIEIJU
Thái Bình A Long MIT
KOGYO
Bắc Kan
Vĩnh Phúc A Hùng TAKAGAMI
MIT
Thái Bình A Duy RYOICHI
Nghệ An
Thái Bình A Duy MIT YOSHIMURA
Quảng Ninh
JPTIP
JPTIP
SHOUSHIN
Quảng Bình
Hải Dương
Hà Tĩnh
A Hùng
Hải Dương
Bắc Giang
Thanh Hóa
Quảng Bình
A long
Quảng Bình
Bắc Giang A Hùng
Hà Tĩnh Học nguồn
Quảng Ninh A Hoàng
Bắc Giang A Hùng
Hà Tĩnh A Hùng
Bắc Ninh A Hùng
Thái Bình A Hoàng
Hà Tĩnh C Nhung
Hà Tĩnh A Long
Huế A Hùng
BRICS
Huưng Yên A Hùng
Bắc Giang C Nhung
Hà Nội
A Hùng
Nghệ An
Quảng Bình A Hà Anh
HAYASHIKAN
E
Thái Nguyên Học nguồn
Nghệ An C Nhung HAYASHIKAN
Thái Nguyên A hùng E
Quảng Bình A Hà Anh
Thái Nguyên A long
Thái Bình C Nhung
Ninh Bình
Phú Thọ
Vĩnh Long
Hải Dương A hùng
Hải Dương
Thanh HÓa
Tuyên Quang
Nghệ An A Duy
Thanh Hóa A Duy
Hưng Yên A Duy KAGAYAK
MOCHIMARU
Bắc Giang A Duy I
Nghệ An A Duy
Thanh Hóa A Duy
Bến Tre C Nhung
Phú Thọ A hùng MIT YAMAGUCHI
Hải Dương C Nhung
Hà Tĩnh A hùng
OKS
Hòa Bình A Duy
Ninh Bình A hùng
Thanh Hóa Tú NB
Bắc Kạn C Nhung
Bắc Kạn A hùng
Vĩnh phúc Tú NB
Vĩnh phúc C Nhung AKIYAM
Bắc Giang Tú NB HOUSEI
Hà Tĩnh Tú NB
Nghệ An A hùng
Hưng Yên A hùng AHSC
Thái Bình A Duy
Thái Bình A Duy
Bắc Giang A hùng
Ninh Bình A DUY
Thái Nguyên A hùng
Thái Bình A DUY HIHAISUTO
HIHAISUTO
Vĩnh Phúc A hùng
Thái Bình A hùng
Hà Tĩnh A DUY
Ninh Bình A DUY
Phú Thọ A DUY Nakagami
MIT
Bắc Giang Tú NB
Hà Nội Tú NB IKETA
Đà nẵng Anh Hùng
MEDICAL
Hà Nội Anh Long
Ninh Bình A Hùng
Phú Thọ A long
Quảng trị A long RYONICHI FUROZU 21
Phú Yên A long
Hải Dương A long
Hải Dương A Hùng
Hải Phòng A Hùng
SANYO
Thanh Hóa A Hùng BRIC
SHOKUHIN
Hưng Yên A Hùng
Kon Tum A Hùng
Nghệ An A hùng
Thanh Hóa a Long
WOLRD
Phú Thọ A Duy
HUMAN
Thanh Hóa Hà Anh
Bắc Kạn A hùng
HONGPO
IDETA
Phí Tình trạng Ghi Chú
Đỗ
5600/1500/10tr Đỗ
Trượt
3200 Đỗ
3400 Đỗ
3500 Đỗ
Trượt
Đỗ
3000/5tr Dự bị
Hủy, thay thế
Đỗ
Nguyễn Đình Sơn
Đỗ
3400 Đỗ
3400 Đỗ
4600/5tr
Có xăm
4800/4tr
Đỗ
Đỗ
4800/4tr
Đỗ Hủy
Đỗ
4800/4tr Đỗ
Đỗ
4200/5tr
Đỗ
4800/4tr Đỗ
2700 Đỗ Hủy
2400
Thay thế Dương
3000/5tr Đỗ
Minh Quang
2400
Đỗ
Đỗ
Tuyển thay thế Phan
Đỗ
Sỹ Trường
Đỗ
Đỗ Tuyển thay thế An +
3600/6tr
Vinh
Mộc em báo phí nét 4100 thưởng form 3 triệu và khống chế 1300
Phí nét 4700 khống chế nguồn 1200+700k phụ phí vali,
không cơ chế
Phí nét 4700 khống chế nguồn 1200+700k phụ phí vali,
không cơ chế
phí Nét 4300 cơ chế vào thi 1 triệu khống chế nguồn 1200 cơ
chế vào thi 1 triệu
phí nét 4100, cơ chế form thi 3 tr, khống chế nguồn 1300
phí nét 4900, hỗ trợ form vào thi 1 tr, khống chế nguồn 1200
Đơn giàn giáo phí 3600 , cơ chế 3triệu , phí nguồn 1200
phí nét 4500 cơ chế vào thi 2 triệu khống chế nguồn 1300
Đơn phá dỡ Nét 3900 cơ chế vào thi 4 triệu khống chế nguồn
1400
Đơn phá dỡ Nét 3900 cơ chế vào thi 4 triệu khống chế nguồn
1400
phí Net 3600 cơ chế vào thi 7 triệu, khống chế nguồn 1500
Đơn hộ lý chốt phí nét 2000 cơ chế 10 triệu. Khống chế phí
tối đa 3600
đơn này phí Nét 4500 cơ chế vào thi 2 triệu, khống chế nguồn
1400
đơn này phí Nét của nữ là 4300 cơ chế vào thi 3 triệu
Nét của nam là 4500 cơ chế vào thi 2 triệu, khống chế nguồn
1400
Lái máy Fukuoka Nét 3900 cơ chế vào thi 4 triệu khống chế
nguồn 1400
Đơn nông nghiệp Phí Nét 3600 cơ chế form 7 triệu khống chế
1500 anh em chạy gấp
Đơn nét 4100 cc vào thi 2 triệu lấy 3 đỏ . Khống chế 1400
2 đơn may này chốt phí Nét 3600 cơ chế mua form 4 triệu
khống chế nguồn 1500
Đơn kiểm tra máy Phí Nét 4600 cơ chế form 1 triệu khống
chế 1500
Đơn kiểm tra máy Phí Nét 4600 cơ chế form 1 triệu khống
chế 1500
Đơn Nông nghiệp Phí Nét 3600 cơ chế form 4 triệu khống
chế 1500. Form Nông Thị Tươi ko có cơ chế.