Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Kid’s box 2

VOCABULARY classroom
1. Colors Raise your hand giơ tay của bạn
No. Words Meanings Write the lesson chép bài
1 Color màu sắc down
2 Colorful nhiều màu sắc Wear uniform mặc đồng phục
3 Red màu đỏ Do my homework làm bài tập về nhà
4 Grey màu xám
5 Green màu xanh
6 Purple màu tím
3. Toys
7 Black màu đen
8 Orange màu cam No. Words Meanings
9 Pink màu hồng Toy đồ chơi
10 Blue màu xanh dương Doll búp bê
11 Brown màu nâu Ball quả bóng
12 Yellow màu vàng Train xe lửa
13 White màu trắng Car xe hơi
14 Bike xe đạp
2. At School Lorry=truck xe tải
No. Words Meanings Computer máy tính
Teddy bear gấu bông
Board cái bảng
Puppet con rối
Bookshelf kệ sách
Robot người máy
Bookcase tủ sách
Helicopter trực thăng
Classroom lớp học
Boat thuyền
Ruler cái tủ
Kite con diều
Wardrobe tủ quần áo
Balloon bong bóng
Bag cái balo
Airship khing khí cầu
Table cái bàn
Plane máy bay
Eraser tẩy
Robot người máy
Desk bàn học
Watch xem
Ruler thước
Computer game trò chơi điện tử
Pen viết
Camera máy ảnh
Door cái cửa
Alien người ngoài hành tinh
Chair cái ghế
Spaceship tàu vũ trụ
Book sách
Rocket tên lửa
Pencil viết chì
4. At home
Window cửa sổ
Teacher giáo viên Bath bồn tắm
Student học sinh Bed cái giường
Friend bạn bè Mirror cái gương
Friendly thân thiện Shower vòi sen
Kind tốt bụng Toilet bồn cầu/nhà vệ sinh
best friend bạn thân Washbasin chậu rửa
close friend bạn thân Fan cái quạt
Clock đồng hồ Mat < rug < tấm thảm
Go to school đi học carpet
Study in the học trong lớp Pillow cái gối
Kid’s box 2
Blanket cái mền/cái chăn
Basket cái rổ
6. Food and drink
Drawer ngăn kéo
Flowerpot chậu hoa Have breakfast ăn sáng
Teapot ấm trà Have lunch ăn trưa
Kettle ấm nước Have dinner ăn tối
Phone điện thoại In the morning buổi sáng
Tablet máy tính bảng In the afternoon buổi trưa
Television/TV vô tuyến In the evening buổi chiều
Bowl cái chén At night buổi tối
Fridge tủ lạnh Rice cơm/gạo
Rice cooker nồi cơm điện Chicken thịt gà
Pan cái chảo Sandwich bánh mỳ kẹp thịt
Pot cái nồi Steak miếng thịt bò
Oven lò vi song Chips khoai tây chiên
Spoon cái muỗng Sushi cơm cuộn
Fork cái nĩa Cookie bánh quy
Vase bình hoa Noodles mỳ
Paper giấy Pancake bánh xếp
Paper airplane máy bay giấy Spaghetti mỳ ý
Plastic nhựa Popcorn bắp rang
Bottle cái chai Meat ball thịt viên
Reuse tái sử dụng Sun Mặt trời
Radio Moon Mặt trăng
5. Family Soda nước ngọt
Water nước lọc
Grandfather-Grandpa ông
Milk sữa
Grandmother bà
Lemonade nước chanh
Grandma
Strawberry shake dâu đá
Father cha
Milk tea trà sữa
Dad
Coffee cà phê
Mother mẹ
Orange juice nước ép cam
Mom - mum
Apple trái táo
Brother em/anh trai
Banana trái chuối
Sister em/chị gái
Orange trái cam
Uncle cậu/chú
Lemon trái chanh vàng
Aunt cô/dì
Lime trái chanh xanh
Cousin anh/em họ
Tomato Cà chua
Son con trai
Kiwi trái kiwi
Daughter con gái
Burger bánh mỳ kẹp thịt
Niece cháu gái
Cake bánh kem
Nephew cháu trai
Ice-cream kem
Nuclear family gia đình 1 thế hệ
Chocolate sô cô la
Extended family gia đình nhiều
Watermelon trái dưa hấu
thế hệ
Strawberry dâu tây
Relatives họ hàng
Carrot Cà rốt
Baby em bé
Kid’s box 2
Mango trái xoài 37 In the sea trong biển
Pineapple trái khóm 38 In the house trong nhà
Bread bánh mỳ 39 In the garden trong vườn
Pizza bánh pizza 40. Plain đồng bằng
Sandwich bánh mỳ kẹp thịt 41 Spider con nhện
Sausage Xúc xích 42. Goat con dê
43 Sheep con cừu
44 Lizard thằn lằn
45 Spider nhện
7. Animals
33 In the Jungle in rừng nhiệt đới
1 Wild animal động vật hoang dã 34 On the farm trên nông trại
2 Pet thú nuôi 35 In the Zoo trong sở thú
3 Tiger con hổ 36 In the forest trong rừng
4 Elephant con voi 37 In the sea trong biển
5 Hippo con hà mã 38 In the house trong nhà
6 Giraffe hươu cao cổ 39 In the garden trong vườn
7 Snake con rắn 40. Plain đồng bằng
8 Crocodile cá sấu 41 Spider con nhện
9 Alligator cá sấu
10 Lion sư tử
8. Hobbies
11 Zebra ngựa vằn
12 Panda gấu trúc No. Words Meanings
13 Penguin chim cách cụt 1 Table tennis Bóng bàn
14 Bear con gấu 2 Hockey Khúc côn cầu
15 Polar bear gấu bắc cực 3 Player Người chơi
16 Frog con cóc 4 Goalkeeper Thủ môn
17 Monkey con khỉ 5 (Play) sports chơi thể thao
18 Dolphin cá heo 6 (Play) tennis chơi quần vợt
19 Shark cá mập 7 (Play) basketball chơi bóng rổ
20 Whale cá voi 8 (Play) football chơi bóng đá
21 Dog con chó 9 (Play) volleyball chơi bóng chuyền
22 Cat con mèo 10 (Play) badminton chơi cầu lông
23 Bird con chim 11 Riding a bike đạp xe
24 Fish con cá 12 Riding a horse cưỡi ngựa
25 Sheep con cừu 13 Playing the guitar chơi đàn guitar
26 Chicken con gà 14 Playing the piano chơi đàn piano
27 Cow con bò 15 Reading books đọc sách
28 Horse con ngựa 16 Listening to
nghe nhạc
29 Pig con heo music
30 Donkey con lừa 17 Watching TV xem TV
31 Octopus con bạch tuộc 18 Singing ca hát
32 Jellyfish con sứa 19 Fishing câu cá
33 In the Jungle in rừng nhiệt đới 20 Painting tô màu
34 On the farm trên nông trại 21 Drawing vẽ tranh
35 In the Zoo trong sở thú 7. Some adjectives
36 In the forest trong rừng Happy hạnh phúc
Kid’s box 2
Sad buồn Play tennis chơi quần vợt
Beautiful đẹp Play basketball chơi bóng rổ
Ugly xấu Play football chơi bóng đá
Young trẻ Play volleyball chơi bóng chuyền
Old già Play badminton chơi cầu lônh
Swim bơi lội
Sit ngồi
sit on the chair ngồi trên cái ghế
8. Some verbs
Stand đứng
No. Words Meanings stand on the đứng trên cỏ
Live sống grass
live in a small sống trong ngôi nhà Ride a bike đạp xe
house nhỏ Draw vẽ
get a ball bắt lấy bóng Draw the picture vẽ tranh
Kick đá Color tô màu
kick a ball đá quả bóng Color the picture
Hit đánh
hit a ball đánh quả bóng
Catch bắt lấy
In ở trong
catch a ball bắt quả bóng
On ở trên
Throw ném
Under ở dưới
throw a ball ném quả bóng
Behind phía sau
Jump nhảy
Between ở giữa
Fly
Next to kế bên
fly a kite thả diều
Sleep ngủ In front of phía trước
sleep in my ngủ trong phòng Beside bên cạnh
bedroom Over ở trên
Wash rửa Below ở dưới
wash hands rửa tay What cái gì?
Talk Who ai?
talk with friends nói chuyện với bạn Where ở đâu?
Walk đi dạo/đi bộ When khi nào?
Why tại sao?
Run chạy
How bằng cách nào?
Play the guitar chơi đàn guitar
How many bao nhiêu?
Play the piano chơi đàn piano
+ countable nouns
Read books đọc sách
How much bao nhiêu?
Listen to music nghe nhạc
+ uncountable nouns
Ride a bike đạp xe
How often tần suất?
Watch TV xem TV
What time mấy giờ?
Ride a horse cưỡi ngựa
Sing a song hát một bài hát
Fish câu cá
Draw a picture vẽ một bức tranh
Color a picture tô màu bức tranh
Play sports chơi thể thao

You might also like