Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 89

ENGLISH

CAM 10 T1 P1: No. Pronounce Vietnamese


STEPWELL
millennium 1 /mɪˈleniəm/ thiên niên kỉ (1K năm)
document 2 v. ghi lại
monument 3 /ˈmɒnjumənt/ n. di tích
bygone 4 /ˈbaɪɡɒn/ a. đã qua
gain access to 5 tiếp cận
water 6 v. tưới nước
go beyond 7 vượt xa
utilitarian 8 /ˌjuːtɪlɪˈteəriən/ a. thực tế
heyday 9 /ˈheɪdeɪ/ thời hoàng kim
dotted 10 /ˈdɒtɪd/ a. rải rác
descend 11 /dɪˈsend/ v. dốc xuống
recede 12 /rɪˈsiːd/ v rút xuống
negotiate 13 /nɪˈɡəʊʃieɪt/ v. điều chỉnh
crater 14 /ˈkreɪtə(r)/ miệng (giếng, núi lửa)
slope 15 /sləʊp/ dốc
in tiers 16 (xếp thành) từng tầng
elaborate 17 /ɪˈlæbərət/ a. phức tạp
passage 18 n. lối đi
storeys 19 /ˈstɔːri/ n. tầng
pillar 20 /ˈpɪlə(r)/ n. cột (để chống, đỡ)
pavilion 21 /pəˈvɪliən/ n. lều
shelter 22 /ˈʃeltə(r)/ v. che (nắng, mưa..)
relentless 23 /rɪˈlentləs/ a. không ngớt
fall into disuse 24 không còn sử dụng
derelict 25 /ˈderəlɪkt/ v. bỏ hoang
divert 26 /daɪˈvɜːt/ v. chuyển hướng
water table 27 n. mực nước ngầm
silt up 28 v. bồi lấp (bão,...)
archaeological 29 /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ a. khảo cổ học
pristine 30 /ˈprɪstiːn/ a. thô sơ
niche 31 /niːʃ/ n. hốc tường
reservoir 32 /ˈrezəvwɑː(r)/ n. hồ chứa nước
pond 33 /pɒnd/ n. ao nước
hallmark 34 /ˈhɔːlmɑːk/ n. đặc điểm
terrace 35 /ˈterəs/ n. bậc thềm, hiên
house 36 v. đặt (vào 1 vị trí chắc chắn)
steeply 37 /ˈstiːpli/ a. dốc xuống
verandas 38 /vəˈrændə/ n. hiên
a. tô điểm, dc trang trí công
ornate 39 /ɔːˈneɪt/ phu
colonnade 40 /ˌkɒləˈneɪd/ a. hàng cột
medieval 41 /ˌmediˈiːvl/ a. Trung cổ
flock 42 /flɒk/ v. đổ xô (đến nơi nào)
gaze in 43 /ɡeɪz/ v. chiêm ngưỡng
marvel 44 /ˈmɑːvl/ n. kì quan
ingenuity 45 /ˌɪndʒəˈnjuːəti/ n. khéo léo
TRANSPORT SYSTEMS
1990-2010
prospect 1 /ˈprɒspekt/ n. triển vọng
conceive 2 /kənˈsiːv/ v. hình dung, tưởng tượng
vigorous 3 /ˈvɪɡərəs/ a. mạnh mẽ
facilitate 4 /fəˈsɪlɪteɪt/ v. tạo điều kiện
teleworking 5 n. làm việc từ xa
teleservices 6 n. dịch vụ từ xa
spectacular growth 7 tăng trưởng ngoạn mục
determining 8 /dɪˈtɜːmɪn/ a. quyết định
fleet 9 /fliːt/ n. đội xe
internal frontier 10 /ɪnˈtɜːnl/ /ˈfrʌntɪə(r)/ n. biên giới nội bộ
abolish 11 /əˈbɒlɪʃ/ v. bãi bỏ
stock economy 12 nền kte dự trữ
flow economy 13 nền kte tự do
relocation 14 /ˌriːləʊˈkeɪʃn/ n. tái định vị, di dời vị trí
labour intensive 15 /ɪnˈtensɪv/ cần nhiều lao động
assembly plant 16 /əˈsembli/ nhà máy lắp ráp
transport flow 17 lưu lượng vận tải
haulage 18 /ˈhɔːlɪdʒ/ n. vận tải (sự chuyên chở)
tip 19 v. nghiêng về (cái gì)
imperative 20 /ɪmˈperətɪv/ a. Cấp thiết
objective 21 /əbˈdʒektɪv/ n. mục tiêu
integrate 22 /ˈɪntɪɡreɪt/ v. tích hợp
mode of transport 23 loại hình vận chuyển
be in place 24 đưa vào hoạt động
reverse 25 /rɪˈvɜːs/ v. đảo ngược
culprit 26 /ˈkʌlprɪt/ n. thủ phạm
pitch 27 /pɪtʃ/ n. Cao độ
freight 28 /freɪt/ n. hàng hóa
marginalisation 29 /ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃn/ n. bị lãng quên, ra rìa
market share 30 thị phần
emerge 31 /ɪˈmɜːdʒ/ v. xuất hiện
accompany by 32 v. đi kèm với
complementary 33 /ˌkɒmplɪˈmentri/ a. bổ sung
measure 34 n. biện pháp
curb 35 /kɜːb/ v. hạn chế, kiểm soát
ratio 36 /ˈreɪʃiəʊ/ n. tỉ lệ
occupancy 37 /ˈɒkjəpənsi/ n. Việc chiếm chỗ
revitalise 38 /ˌriːˈvaɪtəlaɪz/ v. phục hồi
take up the baton 39 ˈbætɒn Nhận trách nhiệm
cohesion 40 /kəʊˈhiːʒn/ n. sự gắn kết
uncoupling 41 /ˌʌnˈkʌpl/ n. sự tách rời
the lion's share 42 idm. thị phần lớn nhất
saturated 43 /ˈsætʃəreɪtɪd/ a. bão hòa
artery 44 /ˈɑːtəri/ n. đường huyết mạch
mobility
CAM 10 T1 P3: THE 45 /məʊˈbɪləti/ n. sự chuyển động
PSYCHOLOGY OF
INNOVATION
state-of-the-art 1 a. hiện đại
jam at the piano 2 đánh đàn
quartet 3 /kwɔːˈtet/ nhóm 4 người
quintet 4 /kwɪnˈtet/ nhóm 5 người, ngũ tấu
revoluntionise 5 /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ v. cách mạng
fuse 6 /fjuːz/ v. hợp nhất
blues 7 /bluː/ n. nhạc buồn
instinctively 8 /ɪnˈstɪŋktɪvli/ adv. theo bản năng
matter 9 v. (có tính chất) quan trọng
hardwired 10 a. Có từ khi sinh ra
play it safe 11 thận trọng
adopt 12 /əˈdɒpt/ v. áp dụng
counter-intuitive 13 /ˌkaʊntər ɪnˈtuːɪtɪv/ trái với trực giác
seize an opportunity 14 nắm lấy cơ hội
gamble 15 /ˈɡæmbl/ v. đánh cược, đánh bạc
delicate 16 /ˈdelɪkət/ a. mỏng manh, tinh vi
brief 17 /briːf/ a. Ngắn gọn
syndrome 18 /ˈsɪndrəʊm/ n. triệu chứng
molecular 19 /məˈlekjələ(r)/ n. phân tử
organism 20 /ˈɔːɡənɪzəm/ n. sinh vật
array 21 /əˈreɪ/ n. hàng loạt, 1 loạt
accomplished 22 /əˈkʌmplɪʃt/ a. giỏi (nhiều tài)
stun 23 /stʌn/ v. làm bất ngờ
sought 24 /sɔːt/ v. tìm kiếm
tap into 25 v. khai thác được
pervasive 26 /pəˈveɪsɪv/ a. lan tỏa khắp
resist 27 /rɪˈzɪst/ v. chịu được, cưỡng lại được
veteran 28 /ˈvetərən/ n. kì cựu (tinh anh)
old-timer 29 /ˌəʊld ˈtaɪmər/ n. người nhiều kinh nghiệm
horizontally 30 /ˌhɒrɪˈzɒntəli/ theo chiều ngang
vertically 31 /ˈvɜːtɪkli/ theo chiều dọc
visualize 32 /ˈvɪʒuəlaɪz/ v. tưởng tượng
prototype 33 /ˈprəʊtətaɪp/ v. tạo mẫu
flow of idea 34 dòng ý tưởng
authority 35 /ɔːˈθɒrəti/ n.
từ quyền lực định ko tham
chối, quyết
opt out 36 gia cái gì
passivity 37 /pæˈsɪvəti/ n. thụ động
wrong-headed decision 38 quyết định mù quáng
overbearing 39 /ˌəʊvəˈbeərɪŋ/ a. hống hách
simultaneously 40 /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ adv. đồng thời
recommendation 41 /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ n. khuyến nghị
frustrating
CAM T2 P1: TEA and 42 /frʌˈstreɪtɪŋ/ a. Làm nản lòng
the INDUSTRIAL
REVOLUTION
anthropological 1 /ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/
enigma 2 /ɪˈnɪɡmə/ n. bí ẩn, khó hiểu
strike 3 /straɪk/ v. xảy ra
puzzle 4 /ˈpʌzl/ n. (vấn đề) hóc búa
take off 5 thành công
drive 6 v. thúc đẩy
coal 7 /kəʊl/ n. than đá
fuel 8 /ˈfjuːəl/ v. thúc đẩy
antiseptic 9 /ˌæntiˈseptɪk/ a. sát trùng
hop in beer 10 hoa
pháttrong bianhững khu vực
triển ở
flourish at close quarter 11 gần nhau
succumb 12 /səˈkʌm/ v. mắc bệnh
dysentery 13 /ˈdɪsəntri/ n. kiết lỵ
eccentric 14 /ɪkˈsentrɪk/ a. lập dị, khác thường
detective 15 /dɪˈtektɪv/ a. thám tử
go into deduction 16 /dɪˈdʌkʃn/ đưa vào suy luận
scepticism 17 /ˈskeptɪsɪzəm/ n. sự hoài nghi
give way to 18 nhường chỗ
wary 19 /ˈweəri/ a. thận trọng
notable 20 /ˈnəʊtəbl/ a. đáng chú ý
distinguished 21 /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ a. nổi tiếng
appraisal 22 /əˈpreɪzl/ n. đánh giá
come about 23 diễn ra
alight on 24 /əˈlaɪt/ v. làm sáng tỏ
static 25 /ˈstætɪk/ a. không thay đổi, ổn định
burst 26 /bɜːst/ n. bùng nổ
infant mortality 27 /ˌɪnfənt mɔːˈtæləti/ tỷ lệ tử vong ở trẻ em
halve 28 /hɑːv/ v. giảm 1 nửa
in the space of .. years 29 trong vòng ... năm
bacteria 30 /bækˈtɪəriə/ n. vi khuẩn
wipe out 31 v. quét sạch
malaria 32 /məˈleəriə/ n. bệnh sốt rét
gain 33 n. thành tựu
sanitation 34 /ˌsænɪˈteɪʃn/ n. vệ sinh
draw a blank 35 bỏ ngỏ,
n. tỷ bỏ quên
lệ, mức độ (mà điều gì đó
incidence 36 /ˈɪnsɪdəns/ xảy ra)
dig around 37 tìm kiếm, tìm hiểu
malt 38 mɔːlt n. mạch nha
agent 39 /ˈeɪdʒənt/ n. chất
water-borne disease 40 /bɔːn/ bệnh do nước
have a looser grip 41 có ảnh hưởng ít hơn
prevalence 42 /ˈprevələns/ n. sự phổ biến
purify 43 /ˈpjʊərɪfaɪ/ v. thanh lọc
sip tea 44 uống trà
contention 45 /kənˈtenʃn/ n. sự tranh chấp
forger ahead 46 tiến lên phía trước (phát triển)
tea-soaked 47 ngâm trà
future market 48 thị trường kỳ hạn
out of work 49 mất việc
abandon
CAM 10 T2theP2:
wheel
GIFTED 50 không sử dụng máy móc
CHILDREN AND
LEARNING
giftedness 1 n. năng khiếu
cut off point 2 điểm giới hạn
backup 3 /ˈbækʌp/ n. dự phòng
verbal 4 /ˈvɜːbl/ a. lời nói
age-norm 5 /nɔːm/ tiêu chuẩn về độ tuổi
manipulate 6 /məˈnɪpjuleɪt/ v. vận dụng
know-how 7 n. bí đặc
adv. quyếtbiệt (dùng để nhấn
exceptionally 8 /ɪkˈsepʃənəli/ mạnh)
intellectually 9 /ˌɪntəˈlektʃuəli/ trí tuệ
qualitative difference 10 sự khác biệt về chất
compensate 11 /ˈkɒmpenseɪt/ v. bù đắp
metacognition 12 /ˌmet.ə.kɒɡˈnɪʃ.ən/ n. siêu nhận thức
curiosity 13 n. sự tò mò
self-regulatory 14 khả năng tự chủ, tự điều chỉnh
transfer 15 /trænsˈfɜː(r)/ v. chuyển
overviewing 16 a. tổng quan
succinctly 17 /səkˈsɪŋktli/ adv. vắn tắt
merely 18 /ˈmɪrli/ chỉ (only)
take account of 19 xem xét
overdirect 20 /ˌəʊ.və.daɪˈrekt/ v. chỉ dẫn quá mức
diminish 21 /dɪˈmɪnɪʃ/ v. giảm
autonomy 22 /ɔːˈtɒnəmi/ n. sự độc lập, tự chủ
spoon-feeding 23 dâng tận miệng
reflect on 24 v. suy ngẫm về...
child-initiated learning 25 cách học do trẻ tự đề ra
deprived 26 /dɪˈpraɪvd/ a. khó khăn
domain 27 /dəʊˈmeɪn/ n. lĩnh vực
CAM 10 T2 P3:
facilitate
MUSEUMS OF FINE 28 /fəˈsɪlɪteɪt/ v. tạo điều kiện
ART AND THEIR
PUBLIC
fine art 1 n. tác phẩm nghệ thuật
rewardingly 2 /rɪˈwɔːrdɪŋ/ adv. trọn vẹn
manuscript 3 /ˈmænjuskrɪpt/ n. bản thảo
evolve 4 v. phát triển
interpret 5 v. hiểu
medium 6 /ˈmiːdiəm/ n. vật liệu (tg, artist dùng)
convention 7 /kənˈvenʃn/ n. quy ước
signify 8 /ˈsɪɡnɪfaɪ/ v. biểu thị
facsimile 9 /fækˈsɪməli/ n. bản sao
bear witness 10 làm chứng
assign 11 /əˈsaɪn/ v. giao việc
apprentice 12 /əˈprentɪs/ n. người
công việchọc
tạoviệc
ra nguồn thu
bread and butter work 13 nhập chính
incomparably 14 /ɪnˈkɑːmprəbli/ a. đặc biệt (tốt)
reprographic 15 /ˌriːprəˈɡræfɪk/ a. tái tạo
scale 16 /skeɪl/ n. tỷ lệ
duplication 17 /ˌduːplɪˈkeɪʃn/ n. nhân bản
surface 18 /ˈsɜːrfɪs/ n. bề nổi
implicit 19 /ɪmˈplɪsɪt/ a. ngầm
place 20 v. đặt
repository 21 /rɪˈpɑːzətɔːri/ n. nơi lưu giữ
reinforce 22 /ˌriːɪnˈfɔːrs/ v. củng cố
house 23 v. đặt
worthlessness 24 /ˈwɜːrθləsnəs/ n. vô giá (ko có giá trị gì)
set impress upon sb 25 v. làm ai ấn tượng
deter 26 /dɪˈtɜːr/ v. ngăn cản
kind of reading 27 hình thức thưởng thức
spontaneous 28 /spɑːnˈteɪniəs/ a. tự phát
immediate 29 /ɪˈmiːdiət/ a. tức thời, ngay lập tức
self-reliant 30 /ˌself rɪˈlaɪənt/ a. tự chủ
be struck 31 v. bị ấn tượng
sheer 32 /ʃɪr/ a. khổng lồ
distressing 33 /dɪˈstresɪŋ/ a. cực kì khó chịu
prescribed 34 /prɪˈskraɪbd/ a. quy định
temporal 35 /ˈtempərəl/ a. thực
adv. hời hợt, nông cạn, không
superficially 36 /ˌsuːpərˈfɪʃəli/ kĩ lưỡng
dành thời gian, sự chú ý cho
devote to 37 /dɪˈvəʊt/ cái gì
harmony 38 /ˈhɑːrməni/ n. hài hòa
dedicate 39 /ˈdedɪkeɪt/ v.
phádành
hủy,cho
xóa(ai),
tan cống
nhữnghiến
cái mà
put paid to 40 ngta muốn làm
participatory 41 /pɑːrˈtɪsəpətɔːri/ a. cho phép mng đưa ra ý kiến
abundance 42 /əˈbʌndəns/ n. số lượng lớn
suppress 43 /səˈpres/ v. đàn áp
render accessible to 44 /ˈrendər/ v. độ
a. giúp tiếpthực
trung cận đến
cao (uy tín
high-fidelity 45 /ˌhaɪ fɪˈdeləti/ cao)
CAM 10 T3 P1: THE
in awe of
CONTEXT, MEANING 46 /ɔː/ kinh sợ
AND SCOPE OF 47
TOURISM
primitive 1 /ˈprɪmətɪv/ a. nguyên thủy
set out 2 v. bắt đầu
traverse 3 /trəˈvɜːs/ v. đi qua
conviction 4 /kənˈvɪkʃn/ n. niềm tin (mạnh mẽ)
migration 5 /maɪˈɡreɪʃn/ n. di cư
compelling 6 /kəmˈpelɪŋ/ a. hấp dẫn
aristocrat 7 /ˈærɪstəkræt/ n. quý tộc
afford the opportunity 8 trao cơ hội
civilization 9 /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/ n. nền văn minh
mass form 10 hình thức đại chúng
phenomenon 11 /fəˈnɒmɪnən/ n. hiện tượng
distinctly 12 /dɪˈstɪŋktli/ adv. đặc trưng
advent 13 /ˈædvent/ n. sự ra đời
subsequent 14 /ˈsʌbsɪkwənt/ a. theo trình tự
jet aircraft 15 máy báy phản lực
signal 16 /ˈsɪɡnəl/ v. báo hiệu
in turn 17 ngược lại
segment 18 /ˈseɡmənt/ n. phân khúc
entity 19 /ˈentəti/ n. thực thể
virtually
value-added capital 20 /ˈvɜːtʃuəli/ adv. gần như
investment 21 vốn đầu tư thêm giá trị
gross output 22 tổng sản lượng sản xuất
account for 23 v. chiếm (bao nhiêu phần)
in excess of 24 vượt quá
profound impact 25 ảnh
a. cóhưởng lớn mang lại giáo
khả năng
educative 26 /ˈedʒukətɪv/ dục
obsecure 27 v. phân
n. che khuất
khúc (làm vỡ ra thành
fragmentation 28 /ˌfræɡmenˈteɪʃn/ nhiều
n. nhàmảnh)
nghỉ (dành cho những
motel 29 /məʊˈtel/ người đi du lịch bằng xe riêng)
enterprise 30 /ˈentəpraɪz/ n. doanh nghiệp
overlook 31 /ˌəʊvəˈlʊk/ v. bỏ qua, ko chú ý vào cgi
amorphous 32 /əˈmɔːfəs/ a. vô định
institutionalized 33 /ˌɪnstɪˈtjuːʃənəlaɪzd/ a. thể chế hóa
domestic 34 /dəˈmestɪk/ a. nội bộ (đất nước)
CAM 10 T3 P2:
AUTUMN LEAVES a. attractive and interesting,
captivating 1 /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ hấp dẫn.
chlorophyll 2 /ˈklɒrəfɪl/ n. chất diệp lục
molecule 3 /ˈmɒlɪkjuːl/ n. phần tử
capture 4 /ˈkæptʃə(r)/ v. bắt (nắng, mưa..)
hemisphere 5 /ˈhemɪsfɪə(r)/ n. bán cầu (trái đất, não)
evergreen 6 /ˈevəɡriːn/ a. thường xanh
conifer 7 /ˈkɒnɪfə(r)/ n. cây lá kim
photosynthesis 8 /ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/ n. sự quang hợp
dismantle 9 /dɪsˈmæntl/ v. dỡ bỏ
nitrogen 10 /ˈnaɪtrədʒən/ n. nito
twig 11 /twɪɡ/ n. nhánh cây
deplete 12 /dɪˈpliːt/ v. rút kiệt
unmasking 13 n. sự lộ diện
maple 14 /ˈmeɪpl/ n. cây gỗ thích
sumac 15 cây muối
anthocyanins 16 a. hòa tan trong nước (dissolve
water-soluble 17 /ˌwɔːtə ˈsɒljəbl/ in water)
pigment 18 /ˈpɪɡmənt/ n. sắc tố
spectrum 19 /ˈspektrəm/ n. quang phổ
chemical compound 20 hợp chất hóa học
mint 21 /mɪnt/ v. tạo ra
scramble 22 /ˈskræmbl/ v. hối hả
fungi 23 /ˈfʌŋɡiː/ n. nấm
fruit-eating bird 24 chim ăn quả
outweigh 25 /ˌaʊtˈweɪ/ v. lớn hơn
herbivore 26 /ˈhɜːbɪvɔː(r)/ n. động vật chỉ ăn cây
vivid 27 /ˈvɪvɪd/ a. sống động
robust 28 /rəʊˈbʌst/ a. chắc chắn
mount 29 /maʊnt/ v. sảnxâm
n. sự sinh,nhập
tạo ra
(sự tràn vào
infestation 30 /ˌɪnfeˈsteɪʃn/ phá hoại)
prompt 31 /prɒmpt/ v. nhắc nhở
duller 32 /dʌl/ n. vật chủ tối màu
ascertain 33 /ˌæsəˈteɪn/ v. xác định
sport 34 /spɔːt/ v. chưng diện
intensity 35 /ɪnˈtensəti/ n. cường độ
plausible 36 /ˈplɔːzəbl/ a. hợp lí
pack up 37 prepare
hypothesis 38 /haɪˈpɒθəsɪs/ n. giả thuyết
paradoxical 39 /ˌpærəˈdɒksɪkl/ a. nghịch lí
salvage 40 /ˈsælvɪdʒ/ v. cứu vớt
exquisitely 41 /ɪkˈskwɪzɪtli/ adv. tinh vi
deficiency 42 /dɪˈfɪʃnsi/ a. thiếu hụt
oversensitivity 43 n. quá nhạy cảm
acute 44 /əˈkjuːt/ a. gay gắt
channel 45 /ˈtʃænl/ v. chuyển thành
intact 46 /ɪnˈtækt/ a. nguyên vẹn
susceptible 47 /səˈseptəbl/ a. dễ bị ảnh hưởng
resort to 48 v. nhờ vào việc
subtle
CAM 10 T3 P3: 49 /ˈsʌtl/ a. khó thấy
BEYOND THE BLUE
HORIZON
horizon 1 /həˈraɪzn/ n. chân trời
voyager 2 /ˈvɔɪɪdʒə(r)/ n. người du hành
settle 3 /ˈsetl/ v. định cư
far-flung 4 /ˌfɑː ˈflʌŋ/ a. xa xôi
archipelago 5 /ˌɑːkɪˈpeləɡəʊ/ n. quần đảo
seafaring 6 /ˈsiːfeərɪŋ/ a. đi biển
come to light 7 dc biết đến
by chance 8 1 cách tình cờ
derelict 9 /ˈderəlɪkt/ a. bị bỏ hoang
plantation 10 /plɑːnˈteɪʃn/ n. đồn điền
scrape 11 /skreɪp/ v. đào
grave 12 /ɡreɪv/ n. mộ
cemetery 13 /ˈsemətri/ n. nghĩa trang
harbor 14 /ˈhɑːbə(r)/ v. lưu giữ
remain 15 /rɪˈmeɪn/ n. hài cốt
rove 16 /rəʊv/ v. băng qua (đại dương)
taro seedling 17 n. giống khoai môn
stretch 18 /stretʃ/ v. mở rộng
jungle-clad 19 a. phủ đầy rừng rậm
coral outlier 20 vùng san hô
uncover 21 /ʌnˈkʌvə(r)/ v. phát hiện
pot 22 /pɒt/ n. bình (đựng tro)
burial urn 23 n. hũ đựng tro cốt
rim 24 /rɪm/ n. vành (bình)
peer down 25 nhìn xuống
conclusively 26 /kənˈkluːsɪvli/ adv. chắc chắn
tease 27 /tiːz/ v. thu được (từ...)
anthropology 28 /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ n. khảo cổ học
spring from 29 xuất phát từ
outward 30 /ˈaʊtwəd/ a. nước ngoài
equivalent 31 /ɪˈkwɪvələnt/ a. tương đương
work one's way through 32 cố gắng vượt qua
out of sight of 33 khuất tầm nhìn
launch out on sth 34 thực hiện cái gì
thrust into 35 n. sự tiến vào
eastward 36 /ˈiːstwəd/ hướng đông
trade wind 37 n. gió mậu dịch
nagginginheadwind
secure the knowledge 38 cơn gió ngược chiều kéo dài
that 39 yên tâm rằng
a swift ride back on 40 xuôi nhanh theo
detect 41 /dɪˈtekt/ v. phát hiện, tìm ra
tide 42 /taɪd/ n. thủy triều
pile-up 43 tụ lại
provide a safety net 44 đem lại 1 sựcóyên
nếu không cái tâm
này để sử
without this to go by 45 dụng
overshooting 46 /ˌəʊvəˈʃuːt/ n. việc đi quá xa
eternity 47 /ɪˈtɜːnəti/ n. hư vô
intervisible 48 a. có thể nhìn thấy
backstop 49 /ˈbækstɒp/ n. phương án dự phòng
rig
invoke the winds of 50 /rɪɡ/ v.
dẫnlắp ráp về sức mạnh của cơ
chứng
chance 51 hội
disruption 52 /dɪsˈrʌpʃn/ n. sự bấ thường
scatter 53 /ˈskætə(r)/ v. phân tán
call it quit 54 từ bỏ
too thinly stretched 55 ko có đủ điều kiện
number
CAM 10 T4 P1: THE 56 /ˈnʌmbə(r)/ v. có tổng cộng
MEGAFIRES OF
CALIFORNIA
housing expansion 1 mở rộng khu nhà ở
tinder 2 /ˈtɪndə(r)/ n. bùi nhùi
menace 3 /ˈmenəs/ n. mỗi đe dọa
hit 4 /hɪt/ n. ảnh hưởng
fire squad 5 đội cứu hỏa
blaze 6 /bleɪz/ n. đám cháy to
contain the flame 7 hãm đám cháy
preparedness 8 /prɪˈpeərɪdnəs/ n. sự chuẩn bị
fan 9 /fæn/ v. thổi
adv. bấtbùng
thường, thất thường,
erratically 10 /ɪˈrætɪkli/ bạ đâu hay đấy
siege 11 /siːdʒ/ n. siêu đám cháy
acr 12 /ˈeɪkə(r)/ n. mẫu đất
precipitation 13 /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ n. lượng mưa
the century-long policy 14 chính sách dài hàng thế kỉ
halt 15 /hɔːlt/ v. ngăn chặn
underbrush 16 /ˈʌndəbrʌʃ/ n. bụi cây
wooded area 17 khu vực rừng
fire-prone 18 a. dễ cháy
adjunct 19 /ˈædʒʌŋkt/ a. phụ trợ
open space 20 khu vực mở
intensity 21 /ɪnˈtensəti/ n. cường độ
union 22 /ˈjuːniən/ n. hiệp hội
front 23 /frʌnt/ n. mặt trận
scorch 24 /skɔːtʃ/ v. đốtthấy
cảm cháy,
daythiêu rụi quá
dứt trong
stung in the past 25 khứ
bungling 26 /ˈbʌŋɡlɪŋ/ a. cẩu thả
contain 27 /kənˈteɪn/ v. kìm hãm
personnel 28 /ˌpɜːsəˈnel/ n. nhân sự
peculiar 29 /pɪˈkjuːliə(r)/ a. đặc biệt
hop (fire) 30 v. liên tục dập (lửa)
up-to-date 31 a. hiện đại
dilapidated 32 /dɪˈlæpɪdeɪtɪd/ a. xuống cấp
blueprint 33 /ˈbluːprɪnt/ n. bản thiết kế
administration 34 /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ n. chính quyền
proactive
come through with 35 /ˌprəʊˈæktɪv/ a. chủ động
budgetary 36 đưa ra ngân sách
sought 37 /sɔːt/ v. yêu cầu
traverse 38 /trəˈvɜːs/ v. vượt qua
mammoth 39 /ˈmæməθ/ a. rộng lớn
wind 40 /wɪnd/ n. vòng vèo
serpentine 41 /ˈsɜːpəntaɪn/ a. ngoằn nghèo
command-and-control 42 a. điều hành
as well as 43 cũng như là
jurisdiction 44 /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/ n. cơ quan pháp lý
mutual-aid 45 a. hỗ trợ lẫn nhau
adequately 46 /ˈædɪkwətli/ adv. thỏa đáng
commission 47 /kəˈmɪʃn/ n. ủy ban
revamp
communication 48 v. cải tiến
procedure 49 thủ tục truyền thông
statewide 50 /ˈsteɪtwaɪd/ n. tiểu bang
responsive 51 /rɪˈspɒnsɪv/ a. nhanh chóng
efficiency 52 /ɪˈfɪʃnsi/ n. hiệu quả
code 53 /kəʊd/ n. tiêu chuẩn
procurement 54 /prəˈkjʊəmənt/ n. cung ứng
extraordinarily 55 /ɪkˈstrɔːdnrəli/ rất, cực kì
notwithstanding 56 /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ bất kể
put in place 57 được thực hiện
CAM 10 T4 P2: SECOND
NATURE
set in stone 1 không thay đổi
experimentation 2 /ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ trải nghiệm (học hỏi cái gì đó)
temperament 3 /ˈtemprəmənt/ n. tính khí
v. thổi bùng ngọn lửa (đam
inject (passion) 4 /ɪnˈdʒekt/ mê)
hold 5 /həʊld/ v. kìm hãm
amount to 6 v. giống với
master 7 /ˈmɑːstə(r)/ v. thông thạo
cultivate 8 /ˈkʌltɪveɪt/ v. rèn dũa
cite as an example 9 đưa làm ví dụ
inherently 10 /ɪnˈherəntli/ adv. vốn là
reticence 11 /ˈretɪsns/ a. tính ít nói, kín mồm
disastrous 12 /dɪˈzɑːstrəs/ a. tồi, không tốt cho
put an end to 13 kết thúc, chấm dứt
counsel 14 /ˈkaʊnsl/ v. hướng dẫn
rehabilitation 15 /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ n. hồi phục
favourable outcome 16 những điều tốt đẹp
be strongly involved in 17 dồn toàn bộ tâm trí vào
plunge 18 /plʌndʒ/ v. lặn (dưới nước)
tank 19 /tæŋk/ n. bình khí
stamina 20 /ˈstæmɪnə/ n. sức bền bỉ
untangle 21 /ˌʌnˈtæŋɡl/ v. tách biệt
consume passion 22 nuôi dưỡng
take up a new passion 23 theo đuổi 1 đam mê mới
ignorance 24 /ˈɪɡnərəns/ n. ngu dốt
come your way 25 v. đến với bạn
compatible 26 /kəmˈpætəbl/ a. hợp lí
cerebrospinal fluid 27 /ˈfluːɪd/ dịch não tủy
get in the way of 28 cản trở
marketing executive 29 giám đốc tiếp thị
fearlessness 30 /ˈfɪələsnəs/ n. sự táo bạo
obligation 31 /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ n. chuẩncấp
v. cung mực(tài liệu, bằng
document 32 /ˈdɒkjumənt/ chứng)
internal
CAM 10adventure
T4 P3: WHEN 33 chuyến phiêu lưu nội tâm
EVOLUTION RUNS
BACKWARDS
evolution 1 /ˌiːvəˈluːʃn/ n. sự tiến hóa
evolutionary
the throwback
better part of a 2 tiến hóa lùi
century 3 Hơn 1 nửa thế kỉ
mindful of 4 nhớ tới
genetics 5 /dʒəˈnetɪks/ ngàng di truyển học
enter themarch
forward scene of 6 được trình
hành biết đến
tiến hóa về phía
evolution 7 trước
forefather 8 /ˈfɔːfɑːðə(r)/ n. tổ tiên
medic 9 /ˈmedɪk/ n. bácrasĩđã vậy (chứ ko p do
sinh
be born not made 10 môi trường)
sub-human 11 n. ít tính người
measure 12 v. nghiên cứu
palaeontologist 13 /ˌpæliɒnˈtɒlədʒɪst/ n. nhà cổ sinh vật học
take root 14 bắt nguồn
crop up 15 xuất hiện
humpback whale 16 cá voi gù lưng
appendage 17 /əˈpendɪdʒ/ n. cặp chi giống
limb bone 18 xương chi
catch off 19 đánh bắt
as good as 20 gần như
reason
switch off >< switch back 21 v.
biếnlí luận
mất (lặn) >< xuất hiện trở
on 22 lại
mutation 23 /mjuːˈteɪʃn/ n. đột biến
amphibian 24 /æmˈfɪbiən/ n. lưỡng cư
juvenile 25 /ˈdʒuːvənaɪl/ a. chưa trưởng thành
tadpole 26 /ˈtædpəʊl/ nòng nọc
metamorphose 27 /ˌmetəˈmɔːfəʊz/ v. biến hình
retain 28 /rɪˈteɪn/ v. giữ lại
lizard 29 /ˈlɪzəd/ n. thằn lằn
minuscule 30 /ˈmɪnəskjuːl/ a. nhỏ xíu xiu
sport up to 31 có tới...
beg to differ 32 không đồng tình
dorsal fin 33
timescale 34 /ˈtaɪmskeɪl/ n. khoảng thời gian
womb 35 /wuːm/ n. dạ con
sprout 36 /spraʊt/ v. mọc
Synonym Note

eon, epoch
record, verify
memorial, tribute
past, former
reach, get to
irrigate
exceed, surpass, transcend
practical
prime
sprinkle
fall, drop
withdraw, retreat

hollow, basin
incline, slant
layered, terraced
intricate
route, track

persistent, unremitting, insistent,


ruthless, obstinate.
dereliction
desert, dilapidate
deflect, deter

pure,

veranda
accommodate, lodge.

terrace
ornamental, decorative
resourcefulness

expectation, likelihood, anticipation


perceive, imagine
energetic, robust, dynamic, strong,
exuberant
enable, simplify, accelerate,
expedite

eliminate, close down, do away


with, eradicate, get rid of.

priority, requirement, obligation,


constraint
mix, assimilate, incorporate, a. vital,
integrate thiết yếu,
into/with sth.khách quan
integrate A and
combine, amalgamate B
a. unbiased, ko thiên vị, khách quan
quash, repeal, render null and void, exchange 2 things, reverse yourself:
switch. thừa nhận bản thân đã sai

consignment, load, carriage,


conveyance.
banish
appear, come into view, come into
sight

matching
restrain, limit, rein in, curtail, cut
back

revive, rejuvenate, renew,


invigorate

consistency, solidity, interrelation


flexibility, agility, kinesis
advanced, high-tech, up-to-the-
minute, up-to-date, contemporary,
mordern, ultramodern.

blow a fuse: get very angry, be on a


combine, blend, mingle, unite, short fuse: tend to get angry quickly
merge
implulsively, unconsciously, and easily, fuse: n. cầu chì
intuitively, mechanically

signify

accept, embrace, implement


trái với những gì bạn mong đợi

bet, wager, stake, hazard


fragile, subtle a. dễ vỡ, dễ ốm đau, tế nhị, nhạy cảm
direct, instruct
symptoms

assortment, range,gifted,
talented, skillful, collection
proficient, n. dữ liệu quan trọng trong máy tính
expert, consummate
astound, surprise, startle, amaze,
take sb aback (negative).
quá khứ của seek =)))
prevalent, ubiquitous, widespread,
extensive, rife (with), omnipresent v. dùng vũ lực để ngăn cái gì xảy ra,
oppose, defy, contest kiềm chế
old-timer
veteran
n. có quyền làm gì, sự cho phép, có
kiến thức, người có chuyên môn. idm:
imagine have sth on good authority: có thể tin
vào điều gì đó bởi vì bạn tin tưởng
người đã cung cấp thông tin cho bạn
(eg: I have it on good authority that he
expert, specialist is going to be promoted.)
inactiveness, inaction, inactivity,
indifference, apathy, impassiveness
annoying, unsatisfying,
domineering, bossy, imperious,
exasperating, maddening,
pompous, arrogant, haughty.
infuriating, vexing, provoking,
concurrently
wearisome, galling, irritating,
upsetting, disturbing, discouraging,
disappointing.

mystery, puzzle
occur, come to mind, dawn on,
cross one mind
mystery, enigma, riddle,
conundrum, poser, problem

force, push, urge, thrust, goad

antibacterial, uncontaminated, pure,


disinfected, germ-killing

odd, unconventional, unusual,


peculiar, strange, weird, bizarre.

disbelief, doubt, incredulity,


suspicion, distrust.
striking, distinguished, prominent,
famous, noteworthy, outstanding,
cautious
extraordinary, remarkable,
illustrious, eminent, famed, well-
significant.
known, renowned, prominent,
celebrated,
assessment,notable.
evaluation, judgment, set the world alight: be very
review, consideration successful andcuộc họp by other pp.
admired
stationary, inert, standing, fixed,
stagnant, unmoving, immobile, alight: v. land, get off, get out of
inactive, unchanging, constant, vehicle
invariable, unvarying.
spurt, eruption, torrent, rupture,
surge

bisect

bacteria là số nhiều của baterium

reward, acquisition
hygiene, cleanliness

rate
agent: n. đại lý, nhân viên mật vụ, trinh
borne là quá khứ thám
của bear. -borne:
carried by
pervasiveness, incidence,
popularity
sanitize, decontaminate, refine,
sterilize
drink, sup,
dispute, taste conflict,
combat, sự tức giận giữa những người không
controversy, strife, debate đồng ý

holdup, assistance trợ giúp hoặc hỗ trợ thêm nếu cần thiết
oral, uttered

operate, deploy
remarkably, extremely, v. thao túng
extraordinary, outstandingly,
specially,
cerebrally,especially,
rationally,superbly
mentally, dùng trong trường hợp lạ thường
academically.
recompense, reimburse, make up
for tiền đề bù (do gây ra tai nạn..)

inquisitiveness
chuyển đi nơi mới (trg học, công
remove, reassign, shift, transmit việc...)
concisely, briefly, tersely, pithily,
neatly

reduce, lessen, weaken, moderate,


contract, shrink
independence

disadvantaged, underprivileged,
depressed, rundown, destitute.
realm, dominion, territory
simplify, assist, expedite

rewarding: a. việc xứng đáng để làm


(khiến b vui vẻ). rewarding: a.
profitable (sản sinh rất nhèo tiền)

số her
she signified nhiều là media
approval with a smile.
signify: v. trở nên quan trọng (His
presence no longer signified =((( )

bread-and-butter: a. basic, very


important
tip the scales/balance: ảnh hưởng tích
cực đến một quyết định hoặc tình
huống để đạt được kết quả tốt nhất

ý ngầm. implicit: a. absolute, complete,


not doubted. Trái nghĩa là explicit.

sheer: a. hoàn toàn

dedicate: v. khánh thành, khai mạc (the


devote Chapel was dedicated in 1880)
suppress: v. ngăn cản cái gì để nó k
dc biết tới (The information about my
boyfriend had been deliberately
suppressed, bc I don't want other pp
in I'm
that abundance: in large quantities
in a situationship with know
quash each other =)))) )
stand in awe of sb: kinh sợ ai. keep sb
in awe: làm cho ai kinh sợ. be struck
with awe: sợ hãi các kiểu

n. buộc
- Đối tội. n. (lời
với người: di cưnói) hùng
sang hồn.
1 đất nước
Have/lack
mới the courage
để tìm công of your
việc và điều kiện
convictions:
sống tốt hơn.not be brave
- Đối enough
với vật to sự
(chim): do
what you feel to be right
di cư từ nơi này đến nơi khác hàng
năm của động vật.

Phân biệt educational và educative: -


educational: a. liên quan đến giáo
dục (mô tả hoạt động, chương trình,
vật liệu......phục vụ mục đích giáo dục)
- Educative: a. khả năng mang lại
kiến thức, kinh nghiệm, trải nghiệm
(mô tả hoạt động....có khả năng truyền
tải kiến thức) Eg: an educative
experience (trải nghiệm giáo dục), an
educative film (bộ phim giáo dục)

enterprise: n. a large project (that is


difficult). Joint enterprise: doanh
nghiệp liên doanh
turn a blind eye to sth
domestic appliances: đồ vật trong nhà.
domestic violence: bạo lực gia đình.
domestic: a. vật nuôi làm cảnh.
domestic: n. maid, servant.
enchanting
capture: v. bắt giữ tội phạm, giành
được, chiếm được. take control, make
sb interested, photopgraph sth, nắm giữ
trái tim ai

evergreen: a. always popular.

rip to pieces, demolish, knock


down.

lessen

idm: in mint condition: in a perfect


condition
v. bò, toài. tranh cướp giành giật
fungus là số nhiều

graphic vivid blue eyes: đôi mắt màu xanh sáng


sturdy mount up: increase in size and quantity
(build up)

v. tận dụng, tiết kiệm được (từ đồ phế


thải)
serious, severe

undamaged remain intact


dựa vào cái gì đó (cái xấu) để đạt dc
recourse tinh vi, tinh tế,mục
k dễđích
phát hiện, k dễ mô
tả, khôn khéo, lanh lợi.
settle a dispute (chấm dứt cuộc tranh
cãi). He had to settle hí affairs (arrange
all his personal business) in Paris
before he phạm
could vi hiểu home.
return biết I took a
pill to help settle my nerves (calm or
relaxed)

dilapidated, rundown, ruined,


neglected, abandoned, deserted

tomb burial grave: khu mộ

roam
threat, danger, hazard, jeopardy
- preparedness: Trạng thái sẵn sàng
a blaze
(mứcof:
độsựchuẩn
bùngbịnổcho
trong
cái cảm
gì) -xúc
(yêu ghét giận
preparation: quáhờn).
trìnhWhat/
chuẩn Where/
bị (hoạt
combustion, glare Who the blazes...? = What...
động chuẩn bị). Be prepared for, themake
hell
preparations for, state of preparedness,
readiness in preparation for.

grind to a halt/stanstill: dừng lại.


(standstill: ngừng lại, bế tắc
power
amalgamation, combination,
blending, unification, merger

burn, singe, char

quá khứ của seek


intrinsincally

catastrophic, devastating

làm cho cái gì dễ hơn

n. nghĩa vụ, bổn phận (under no


obligation to do sth: k có nghĩa vụ p
làm cái gi) (place sb under an
obligation to do sth: bắt ai phải làm gì)
(repay an obligation: trả ơn ai, fulfill an
obligation: thực hiện 1 nghĩa vụ)
nhạy cảm ở đây không phải là động tí là tự ái nha mấy
khứa, mà là kiểu nhạy cảm với thời tiết hay là đồ ăn í,
động tí là phải thuốc thang rồi nghỉ ngơi
situationship: mối quan hệ mập mờ
này lắm nghĩa hay mà viết sợ bị rối T.T
ENGLISH
GROWING No. Pronounce Vietnamese
SKYSCRAPERS 1 n. ước tính thấp nhất (con số
conservative estimate 2 thực có thể cao hơn)
demographic 3 /ˌdeməˈɡræfɪk/ a. nhân khẩu học
increase by then 4 tăng hơn nữa
lay waste 5 lãng phí
live on 6 sinh sống
vogue 7 /vəʊɡ/ a. phổ biến
for some time 8 từ rất lâu rồi
cutting-edge 9 a. hiện đại
renewal 10 /rɪˈnjuːəl/ n. thay đổi (tích cực)
sustainable 11 /səˈsteɪnəbl/ a. vững chắc
scale up 12 nhân rộng
vertical 13 /ˈvɜːtɪkl/ a. cao tầng
horizontal 14 /ˌhɒrɪˈzɒntl/ a. truyền thống
along the way 15 trong
v. pháquá
hủy,trình
hủyđó
hoại (bằng
despoil 16 /dɪˈspɔɪl/ cách trộm cắp)
verdant 17 /ˈvɜːdnt/ a. xanh tươi
semi-arid 18 a. nửa khô cằn
subject sth to 19 bắt cái gì làm gì
food-bearing plant 20 cây lương thực
the great outdoor 21 vùng ngoài trời (vùng quê)
more often than not 22 thường thì ~ usually
monsoon
take one's toll/ take a heavy 23 /ˌmɒnˈsuːn/ n. mùa mưa
toll, take its toll 24 gây thiệt hại
optimum 25 /ˈɒptɪməm/ a. tối ưu
pest 26 /pest/ n. sâu bệnh
herbicide 27 /ˈhɜːbɪsaɪd/ n. thuốc diệt cỏ
fertiliser 28 /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ n. phân bón
agricultural interface 29 /ˈɪntəfeɪs/ hoạt động công nghiệp
grid 30 /ɡrɪd/ n. lưới điện
compost 31 /ˈkɒmpɒst/ v. phân hủy
tractor 32 /ˈtræktə(r)/ n. máy kéo
even so 33 ko vì vậy
as regards 34 liên quan đến
rooftop 35 /ˈruːftɒp/ n. mái nhà
CAM 11 T1 P2: THE
FALKIRK WHEEL
rotate 1 /rəʊˈteɪt/ v. xoay
navigability 2 /ˌnævɪɡəˈbɪləti/ n. tuyến lưu thông
waterway 3 /ˈwɔːtəweɪ/ n. đường thủy
canal 4 /kəˈnæl/ n. kênh
join 5 /dʒɔɪn/ v. nối nhau
step down 6 thấp dần xuống
fitting commenmoration 7 công trình kỉ niệm
regeneration 8 /rɪˌdʒenəˈreɪʃn/ n. phục hồi
overhead monorail 9 đường ray trên cao
notably 10 /ˈnəʊtəbli/ adv. nổi bật, đáng chú ý
propeller 11 /prəˈpelə(r)/ n. chân vịt
ribcage 12 /ˈrɪbkeɪdʒ/ n. lồng ngực
spine 13 /spaɪn/ n. xương sống
assemble 14 /əˈsembl/ v. lắp ráp
painstakingly 15 /ˈpeɪnzteɪkɪŋli/ adv. tỉ mỉ
lorry 16 /ˈlɒri/ n. xe tải
bolt 17 /bəʊlt/ v. bu lông
crane 18 /kreɪn/ n. cần cẩu
withstand 19 /wɪθˈstænd/ v. chịu đựng
weld 20 /weld/ v. hàn
hand-tightened 21 siết chặt bằng tay
diametrically 22 /ˌdaɪəˈmetrɪkli/ adv. hoàn toàn khác nhau
displacement 23 /dɪsˈpleɪsmənt/ n. lượng giãn nước
basin 24 /ˈbeɪsn/ n. lưu vực
hydraulic 25 /haɪˈdrɒlɪk/ a. thủy lực
seal off 26 đậy kín
clamp 27 /klæmp/ n. cái kẹp
dock 28 /dɒk/ v. neo đậu, cập bến
axle 29 /ˈæksl/ n. trục
(eg: 500 revolutions per
revolution 30 /ˌrevəˈluːʃn/ minute)
upright 31 /ˈʌpraɪt/ a. thẳng đứng
gearing system 32 n. hệ thống bánh răng
cog 33 /kɒɡ/ n. răng cưa
orbit 34 /ˈɔːbɪt/ v. xoay quanh
aqueduct 35 /ˈækwɪdʌkt/ n. cầu máng
owing to 36 bởi vì
tunnel 37 /ˈtʌnl/ n. đường hầm
THE EFFECT OF
CLIMATE CHANGE
geo-engineering 1 n. địa kỹ thuật
cut back on 2 cắt giảm
stride 3 /straɪd/ n. bước tiến
in this regard 4 về vấn đề gì
stem 5 /stem/ v. ngăn cản
reverse 6 /rɪˈvɜːs/ v. giảm
manipulation 7 /məˌnɪpjuˈleɪʃn/ n. can thiệp
proponent 8 /prəˈpəʊnənt/ n. người ủng hộ
equivalent 9 /ɪˈkwɪvələnt/ a. tương ứng
scheme 10 /skiːm/ n. kế hoạch
localise 11 /ˈləʊkəlaɪz/ v. làm
rải cho (bùn, phù sa) lắng
deposit 12 /dɪˈpɒzɪt/ xuống
disperse 13 v. xua tan, phân tán
eye-catching 14 a. thu hút
employ 15 /ɪmˈplɔɪ/ v. sử dụng
sunshade 16 /ˈsʌnʃeɪd/ ô che
sunlight-refracting 17 khúc xạ ánh sáng mặt trời
transparent 18 /trænsˈpærənt/ a. trong suốt
algae 19 /ˈældʒiː/ n. tảo biển
pole 20 /pəʊl/ n. cực
the reasoning is that 21 Lí bổ
v. do sung
là (gì)thêm, cung cấp
replenish 22 /rɪˈplenɪʃ/ thêm
ice sheet 23 phiến băng
space 24 /speɪs/ n. không gian
aerosol spray 25 phun sương
stratosphere 26 /ˈstrætəsfɪə(r)/ n. tầng bình lưu
dimming 27 n. sự che mờ
be modelled on 28 dựa trên
preserve 29 /prɪˈzɜːv/ v. giữ
birch tree 30 cây bạch dương
pine 31 /paɪn/ n. cây thông
shed leaves 32 rụng lá
re-route 33 /ˌriːˈruːt/ v. định tuyến lại
implement 34 /ˈɪmplɪment/ v. thi hành
be guarded about 35 thận trọng
on a given day 36 1 ngày nào đó
rainfall pattern 37 biểu đồ lượng mưa
tropic 38 /ˈtrɒpɪk/ n. vùng nhiệt đới
seed 39 /siːd/ v. tạo ra (mây)
overshoot 40 /ˌəʊvəˈʃuːt/ v. quá tay
induce 41 /ɪnˈdjuːs/ v. gây ra
exclude 42 /ɪkˈskluːd/ v. bị loại bỏ
CAM 11 T2 P1: RAISING
THE MARY ROSE
warship 1 /ˈwɔːʃɪp/ n. tàu chiến
the seabed 2 ˈsiːbed/ n. đáy biển
engage 3 /ɪnˈɡeɪdʒ/ v. tham gia, chạm trán nhau
vessel 4 /ˈvesl/ n. tàu
account 5 /əˈkaʊnt/ n. tư liệu
vary 6 /ˈveəri/ v. khác nhau
mishandle 7 /ˌmɪsˈhændl/ v. xử lí kém, quản lí tồi
undisputed 8 /ˌʌndɪˈspjuːtɪd/ a. ko thể tranh cãi
come to rest 9 yên nghỉ
starboard side 10 phía phải mạn tàu
hull 11 /hʌl/ n. thân tàu
current 12 /ˈkʌrənt/ n. dòng hải lưu
port side 13 phía trái mạn tàu
erode 14 /ɪˈrəʊd/ v. xói mòn
catch on 15 bị mắc kẹt
obstruction 16 /əbˈstrʌkʃn/ n. vật cản
happen to 17 tình cờ
sunken 18 /ˈsʌŋkən/ a. đắm (tàu)
gear 19 /ɡɪə(r)/ n. dụng cụ
timber 20 /ˈtɪmbə(r)/ n. thanh gỗ
protrude 21 /prəˈtruːd/ v. nhô lên
intermittently 22 /ˌɪntəˈmɪtəntli/ adv. lâu lâu, không liên tục
bow 23 /baʊ/ n. cung tên
small finds 24 những thứ linh tinh khác
fade into obscurity 25 /əbˈskjʊərəti/ chìm vào quên lãng
in conjuction with 26 kết hợp với
wreck 27 /rek/ n. xác tàu
unsatisfactory 28 /ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri/ a. ko đạt yêu cầu
excavation 29 /ˌekskəˈveɪʃn/ n. cuộc khai quật
stray 30 /streɪ/ a. thất lạc
climax 31 /ˈklaɪmæks/ n. đỉnh điểm
house a treasure trove 32 nắm giữ kho báu
salvage 33 /ˈsælvɪdʒ/ v. trục vớt
if at all feasible 34 nếu khả thi
give the go-ahead 35 tiến hành
distinct 36 /dɪˈstɪŋkt/ a. khác biệt
suck 37 /sʌk/ v. hút
hydraulic jack 38 kích thủy lực
suction 39 /ˈsʌkʃn/ n. lực hút
hook 40 /hʊk/ n. móc
crane 41 /kreɪn/ n. cần cẩu
cradle 42 /ˈkreɪdl/ n. giàn nâng
cushioning 43 /ˈkʊʃn/ n. khung gỗ
CAM 11 T2 P2: WHAT
hold the breathTHE
DESTROYED 44 nín thở
CIVILIZATION OF
EASTER ISLAND?
go into 1 cấu tạo
Stone age 2 thời kì đồ đá
stone platform 3 bệ đá
be in doubt 4 chưa chắc chắn
ethnographer 5 /eθˈnɒɡrəfə(r)/ n. nhà dân
n. người tộc học
ngoài hành tinh bị
stranded-extraterrestrial 6 mắc kẹt ở trái đất
linguistic 7 /lɪŋˈɡwɪstɪk/ n. ngôn ngữ
definitively 8 /dɪˈfɪnətɪvli/ adv. dứt khoát
folklore 9 /ˈfəʊklɔː(r)/ n. truyền thuyết dân gian
grassland 10 /ˈɡrɑːslænd/ n. đồng cỏ
scrawny 11 /ˈskrɔːni/ a. xơ xác
pollen 12 /ˈpɒlən/ n. phấn hoa
sediment 13 /ˈsedɪmənt/ n. trầm tích
wreck 14 /rek/ v. phá hủy
ash 15 /æʃ/ n. tro tàn
windblown 16 /ˈwɪnd bləʊn/ thổi bởi gió
descend into 17 lâm vào
cannibalism 18 /ˈkænɪbəlɪzəm/ n. ăn thịt đồng loại
chieftain 19 /ˈtʃiːftən/ n. thủ lĩnh
assert 20 /əˈsɜːt/ v. khẳng định
sledge 21 /sledʒ/ n. xe trượt băng
haul over 22 /hɔːl/ kéo qua
topple 23 /ˈtɒpl/ v. lật đổ
catastrophe 24 /kəˈtæstrəfi/ n. thảm họa
go to heroic effort 25 nỗ lực anh dũng
infertile 26 /ɪnˈfɜːtaɪl/ a. bạc màu
wind-lashed 27 đầy gió
windbreak 28 /ˈwɪndbreɪk/ n. tấm chắn gió
In short 29 nói tóm lại
contend that 30 /kənˈtend/ v. cho rằng
back up 31 ủng hộ
manoeuvre 32 /məˈnuːvə(r)/ v. di chuyển
replica 33 /ˈreplɪkə/ n. bản sao
handler 34 /ˈhændlə(r)/ n. người điều khiển
wholly 35 /ˈhəʊlli/ hoàn toàn
groove 36 /ɡruːv/ n. đường rãnh
overrun 37 /ˈəʊvərʌn/ v. phát triển tràn ngập
doom 38 /duːm/ v. tàn phá
decimate 39 /ˈdesɪmeɪt/ v. tàn sát
shrivel 40 /ˈʃrɪvl/ v. giảm xuống
ingenious 41 /ɪnˈdʒiːniəs/ a. khéo léo
steward 42 /ˈstjuːəd/ n. người quản lí
reckless 43 /ˈrekləs/ a. liều lĩnh
abject 44 /ˈæbdʒekt/ a. ê chề (tệ, ko có hi vọng)
Whichever 45 /wɪtʃˈevə(r)/ dù
CAM 11 T2 P3:
NEUROAESTHETICS
discipline 1 /ˈdɪsəplɪn/ n. bộ môn
neuroaesthetic 2 n. thần kinh học
masterpiece 3 /ˈmɑːstəpiːs/ n. kiệt tác
Impressionist 4 /ɪmˈpreʃənɪst/ trường phái Ấn tượng
moving 5 /ˈmuːvɪŋ/ a. cảm động, làm mủi lòng
haphazard 6 /hæpˈhæzəd/ a. lộn xộn, ngẫu nhiên
splashed 7 /splæʃt/ a. bắn tung tóe, vẩy
canvas 8 /ˈkænvəs/ n. vải vẽtính nhận thứ, thuộc
a. mang
perceptual 9 /pəˈseptʃuəl/ cảm giác, giác quan
fuzzy 10 /ˈfʌzi/ a. mơ hồ, mờ nhạt
doodle 11 /ˈduːdl/ n. nét vẽ nghuệch ngoạc
chimp 12 /tʃɪmp/ n. con tinh tinh
brushstroke 13 n. nét vẽ, cọ vẽ
acclaimed 14 /əˈkleɪmd/ a. nổi tiếng
trial 15 /ˈtraɪəl/ n. thử nghiệm
representational 16 /ˌreprɪzenˈteɪʃənl/ a. chân thực
decipher 17 /dɪˈsaɪfə(r)/ v. giải mã
encase 18 /ɪnˈkeɪs/ v. bao quanh
deceptively 19 /dɪˈseptɪvli/ a. cứ tưởng là
eye-tracking 20 theo dõi hành vi của mắt
meticulously 21 /məˈtɪkjələsli/ adv. tỉ mỉ
radically 22 /ˈrædɪkli/ adv. hoàn toàn, cơ bản, triệt để
flit 23 /flɪt/ v. lướt qua
still life 24 tranh tĩnh
composition 25 /ˌkɒmpəˈzɪʃn/ n. bố cục
intricacy 26 /ˈɪntrɪkəsi/ n. sự phức tạp
fractal 27 /ˈfræktl/ n. những phân dạng
linger 28 /ˈlɪŋɡə(r)/ v. nán lại, tồn tại mãi
a taste of what is to come 29 những viên gạch đầu tiên
CAM 11 T3 P1: THE
STORY OF SILK
fine 1 /faɪn/ a. mịn
cocoon 2 /kəˈkuːn/ n. kén
mulberry silkworm 3 tằm dâu
larvae 4 /ˈlɑːvə/ n. ấu trùng
Legend has it that 5 Truyền thuyết kể lại rằng
ruler 6 /ˈruːlə(r)/ n. người trị vì
account 7 /əˈkaʊnt/ n. bản ghi
It just so happened 8 tình cờ
unravel 9 /ʌnˈrævl/ v. bung ra
thread 10 /θred/ n. sợi chỉ
wind around 11 quấn quoanh
rear 12 /rɪə(r)/ v. nuôi nấng
grove 13 /ɡrəʊv/ n. lùm cây
reel 14 /riːl/ n. guồng quay
weave->woven 15 /wiːv/ v. dệt
millennia 16 /mɪˈleniəm/ vài nghìn năm
be entitled to V 17 có quyền
be relaxed 18 nới lỏng (luật lệ, chính trị..)
peasant 19 /ˈpeznt/ n. tầng lớp nông dân
caste 20 /kɑːst/ n. tầng lớp, đẳng cấp, địa vị
prized 21 /praɪzd/ a. có giá trị, quan trọng
diplomatic 22 /ˌdɪpləˈmætɪk/ a. ngoại giao
bowstring 23 /ˈbəʊstrɪŋ/ n. dây cung
indication 24 /ˌɪndɪˈkeɪʃn/
lucrative 25 /ˈluːkrətɪv/ a. có lợi (tiền bạc công việc)
stretch 26 /stretʃ/ v. kéo dài
middleman 27 /ˈmɪdlmæn/ n. người môi giới
monk 28 /mʌŋk/ n. sư thầy
smuggle 29 /ˈsmʌɡl/ v. buôn lậu
conceal 30 /kənˈsiːl/ v. cất giấu
hollow 31 /ˈhɒləʊ/ a. rỗng
cane 32 /keɪn/ n. cây gậy
monopoly 33 /məˈnɒpəli/ n. độc quyền
imperial 34 /ɪmˈpɪəriəl/ a. hoàng đế
esteemed reputation 35 danh tiếng vang dội
downfall 36 /ˈdaʊnfɔːl/ n. sa sút
stifle 37 /ˈstaɪfl/ v. bóp nghẹt
recapture 38 /ˌriːˈkæptʃə(r)/ v. giành lại, đoạt lại
yarn 39 /jɑːn/ n. chỉ
metric 40 /ˈmetrɪk/ n. mét
CAM 11 T3 P2: GREAT
MIGRATIONS
far more than 1 không chỉ đơn thuần là
loosely 2 /ˈluːsli/ adv. dễ hiểu
at regular interval 3 đều đặn
inherit 4 /ɪnˈherɪt/ v. di truyền
instinct 5 /ˈɪnstɪŋkt/ a. bản năng
prolonged 6 /prəˈlɒŋd/ a. trường kì
linear 7 /ˈlɪniə(r)/ a. đường thẳng
zigzaggy 8 /ˈzɪɡzæɡi:/ a. đường zi zắc
allocation 9 /ˌæləˈkeɪʃn/ n. sự phân phối
attentiveness 10 /əˈtentɪvnəs/ n. tập trung
temptation 11 /tempˈteɪʃn/ n. cám dỗ
be undeterred 12 v. vướng vào
tern 13 /tɜːn/ n. nhạn
herring 14 /ˈherɪŋ/ n. cá trích
bird-watcher 15 người quan sát chim
voraciously 16 /vəˈreɪʃəsli/ adv. ngấu nghiến
handout 17 /ˈhændaʊt/ bản tin phân phát đi
resist 18 /rɪˈzɪst/ v. kiềm chế
it is driven at that moment 19 tại thời điểm đó
instinctive 20 /ɪnˈstɪŋktɪv/ a. bản năng
mate 21 /meɪt/ v. giao phối
undivided intent 22 n. ý định nguyên sơ
gravelly 23 /ˈɡrævəli/ sỏi
converge 24 /kənˈvɜːdʒ/ v. hội tụ
hatch and rear offspring 25 sinh con đẻ cái
pronghorn 26 n. linh dương
terrestrial 27 /təˈrestriəl/ a. trên cạn
mammal 28 /ˈmæml/ n. động vật có vú
beast 29 /biːst/ n. con thú
suite 30 /swiːt/ v. phù hợp
vertical 31 /ˈvɜːtɪkl/ a. chiều dọc
upward 32 /ˈʌpwəd/ a. nổi lên
aphid 33 /ˈeɪfɪd/ n. con rệp vừng
cite 34 /saɪt/ v. trích dẫn
tender 35 /ˈtendə(r)/ a. mềm
wildebeest 36 /ˈwɪldəbiːst/ n. chim hoang dã
share with 37 cùng với
detrimental 38 /ˌdetrɪˈmentl/ a. bất lợi
sagebrush 39 /ˈseɪdʒbrʌʃ/ n. ngải đắng
invariance 40 /inˈveəriəns/ a. cố định
severity 41 /sɪˈverəti/ n. mức độ nghiêm trọng
constriction 42 /kənˈstrɪkʃn/ n. sự co thắt
bounty 43 /ˈbaʊnti/ n. tiền thưởng
grazing 44 /ˈɡreɪzɪŋ/ n. thức ăn
traverse 45 /trəˈvɜːs/ v. đi qua
shoulder of land 46 những dải đất
choke off 47 tắc nghẽn
CAM 11 T3 P3: PREFACE
pass across 48 đi xuyên qua
TO 'HOW THE OTHER
jurisdiction 49 /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/ n. khu vực pháp lí
HALF THINKS:
resoluteness
ADVENTURES IN 50 /ˈrezəluːtnəs/ n. kiên quyết
MATHEMATICAL
REASONING'
algebra 1 /ˈæl.dʒə.brə/ n. đại số
trigonometry 2 /ˌtrɪɡəˈnɒmətri/ n. lượng giác
arithmetic 3 /əˈrɪθmətɪk/ n. số học
even 4 /ˈiːvn/ n. số chẵn
common sense 5 n. kiến thức thông thường
intuitive 6 /ɪnˈtjuːɪtɪv/ a. trực quan
In that respect 7 trên phương diện đó
go into 8 tập trung
adept in 9 /əˈdept/ giỏi (ở lĩnh vực nào đó)
bridge sth 10 v. cầu nối
notorious 11 /nəʊˈtɔːriəs/ a. tai tiếng
alleged 12 /əˈledʒd/ a. cho là (fact but no proof)
be far from 13 còn lâu mới
omit 14 /əˈmɪt/ v. bỏ đi
tantalized 15 /ˈtæntəlaɪzd/ a. bị trêu đùa
subatomic 16 /ˌsʌbəˈtɒmɪk/ n. hạt hạ
chromosomes 17 /ˈkrəʊməsəʊm/ n. nhiễm sắc thể
sketch 18 /sketʃ/ v. phác họa
sustain 19 /səˈsteɪn/ v. chứng minh
turn off 20 cảm thấy chán
aficionado 21 /əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/ n. cuồngcao
v. nâng nhiệt (trong
(làm tăngthể thao)
thêm,
sharpen 22 /ˈʃɑːpən/ trầm
n. minhtrọng thêm,giấy
chứng, sâuchứng
sắc)
testimonial 23 /ˌtestɪˈməʊniəl/ nhận, chứng thực
attribute 24 /əˈtrɪbjuːt/ v. cho rằng
theorem 25 /ˈθɪərəm/ n. định lí
unanticipated
CAM 11 T4 P1: 26 /ˌʌnænˈtɪsɪpeɪtɪd/ a. bất ngờ
RESEARCH USING
TWINS
biomedical 1 /ˌbaɪəʊˈmedɪkl/ a. y sinh
untangle 2 /ˌʌnˈtæŋɡl/ v. làm sáng tỏ
fertilized 3 /ˈfɜːtəlaɪz/ a. được thụ tinh
alternatively 4 /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ Ngoài ra
fraternal 5 /frəˈtɜːnl/ a. khác trứng
quantify 6 /ˈkwɒntɪfaɪ/ v. định lượng
with respect to 7 về mặt tật (không nghiêm
n. bệnh
ailment 8 /ˈeɪlmənt/ trọng lắm)
inheritance 9 /ɪnˈherɪtəns/ n. di truyền
interplay 10 /ˈɪntəpleɪ/ n. sự tương tác
date back 11 v. đã có từ
at birth 12 từ lúc sinh ra
genetic makeup 13 cấu trúc di truyền
tie to 14 gắn liền
immense 15 /ɪˈmens/ a. khổng lồ
strike - struck 16 /strʌk/ v. đánh
mechanism 17 /ˈmekənɪzəm/ n. cơ chế
fetus 18 /ˈfiːtəs/ n. bào thai
rodent 19 /ˈrəʊdnt/ n. chuột đồng
embryonic 20 /ˌembriˈɒnɪk/ a. phôi thai
hardwired 21 /ˌhɑːdˈwaɪəd/ a. tính ràng buộc
surge 22 /sɜːdʒ/ n. tăng mạnh
trailblazer 23 /ˈtreɪlbleɪzə(r)/ n. người tiên phong
schizophrenia 24 /ˌskɪtsəˈfriːniə/ n. tâm thần phân liệt
không biết cách làm mẹ, làm
poor mothering 25 mẹ kém
reflective
CAM 11 T4 about
P2: AN 26 suy ngẫm về
INTRODUCTION TO
FILM SOUND
essentially 1 /ɪˈsɛnʃəli/ adv. cơ bản
in turn 2 /ɪn tɜːn/ từ đó
synchronous 3 /sɪŋˈkrənəs/ âm thanh đồng bộ
asynchronous 4 /eɪˈsɪŋkrənəs/ âm thanh không đồng bộ
physionomy 5 /ˌfɪziˈɒnəmi/ n. hình dáng
gesture 6 /ˈdʒɛstʃə/ n. cử chỉ
persona 7 /pɜːˈsɒnə/ n. tính cách
work on one's craft 8 làm việc (kiếm sống)
banal 9 /bəˈnal/ a. sáo rỗng, tầm thường
intrinsic 10 /ɪnˈtrɪnsɪk/ a. bản chất
portray 11 /pɔːrˈtreɪ/ v. khắc họa
breakneck speed 12 tốc độ chóng mặt
underscore 13 /ˌʌndərˈskɔːr/ v. nhấn mạnh
dizzy 14 /ˈdɪzi/ a. hoa mắt
absurdity 15 /əbˈsɜːrdɪti/ n. sự
bị vô vòng
quay lí vòng từ cái này
be bounced from..to.. 16 sang cái khác
gag 17 /gæg/ n. trò đùa
whirlwind 18 /ˈwɜːrlwɪnd/ n. cơn lốc
escapism 19 /ɪˈskeɪpɪzəm/ n. chủ nghĩa thoát ly
pure 20 /pjʊər/ a. thuần túy
frenetic 21 /fɹəˈnɛtɪk/ a. điên cuồng
be projected 22 dc chiếu ra
subconsciously 23 adv. trong tiềm thức
ominous 24 /ˈɒmɪnəs/ a. đáng ngại, báo gở, điềm xấu
call attention to 25 /səˈspɛns/ thu hút sự chú ý
suspense 26 /ˈnjuːɑːns/ n. hồi hộp
nuance 27 /ˈsaɪərən/ n. sắc thái
siren 28 /ˈfɔːrˌgraʊnd/ n. tiếng báo động
foreground 29 /ˈsaɪkɪk/ a. phía trước
psychic 30 /juːˈbɪkwɪtəs/ a. tâm lí, tinh thần
ubiquitous 31 /ˌfɔːrˈʃædoʊ/ a. phổ biến
foreshadow 32 /dɪˈsənənt/ v. báo trước
dissonant 33 /ˈmɛnəs/ a. ko hòa hợp
menace 34 /ˈseɪliənt/ n. mối đe dọa
salient 35 /kənˈvɛnʃən/ a. nổi bật
convention 36 /ˌɪnoʊˈveɪʃən/ n. quy ước
innovation 37 /ˈkriːki/ n. sự đổi mới
creaky 38 /kənˈsiːv/ n. kẽo kẹt
conceive 39 /ˈsʌtəl/ v. ghi nhận
subtle 40 a. tinh tế
spring
CAM 11 to T4 P3: THIS 41 mang lại
MARVELLOUS
INVENTION
manifold 1 /ˈmænɪfəuld/ a. đa dạng
chiếm vị trí quan trọng, hàng
take pride of place 2 đầu
pale in significance 3 cực kì lu mờ
embark on 4 v. chạm tới
foremost 5 /ˈfɔːrməʊst/ a. đứng đầu
In its own right 6 tự thân nó
sophistication 7 /səˌfɪstɪˈkeɪʃən/ n. tinh vi
compose 8 /kəmˈpoʊz/ v. kết hợp
infinite 9 /ˈɪnfɪnət/ v. tạo ra
disclose 10 /dɪˈskloʊz/ v. tiết lộ
penetrate 11 /ˈpenɪtreɪt/ v. hiểu
stirring 12 /ˈstɜːrɪŋ/ n. khuấy đảo
abbey 13 /ˈæbi/ n. nhà ngữ pháp
distill 14 /dɪˈstɪl/ v. đúc rút
eloquently 15 /ˈeləkwəntli/ adv. hùng hồn
homage 16 /ˈhəʊmɪdʒ/ n. sự ca ngợi
incongruity 17 /ɪnˌkɒŋˈgruːɪti/ n. sự phi lí
handiwork 18 /ˈhændiˌwɜːk/ n. công trình
measly morsel 19 vụn vặt
amount to nothing 20 chẳng có gì đáng chú ý
haphazard 21 /ˈhæpəzɑːd/ a. lung tung, bừa bãi
spit 22 /spɪt/ n. tiếng bật
splutter 23 /ˈspʌtər/ n. thổi hơi
interminable 24 /ɪnˈtɜːmɪnəbl/ a. vô tận
unravel 25 /ʌnˈrævəl/ v. sáng tỏ
set its wheels in motion 26 vận hành được
forager 27 /ˈfɔːrɪdʒər/ n. người lúc tìm thức ăn
suburban sprawl 28 khu đô thị mở rộng
exertion 29 /ɪgˈzɜːrʃən/ n. nỗ lực
deceptive 30 /dɪˈseptiv/ a. lừa lọc
resourcefulness 31 /rɪˈsɔːrsfʊlnəs/ n. công sức
make it tick 32 giúp nó vận hành
estrangement 33 /ɪˈstreɪndʒmənt/ n. sự xa lạ
outlandish 34 /aʊtˈlændɪʃ/ a. bất thường
bring home 35 hiểu rõ
the showiest stunt 36 trò lố bịch nhất
pull off 37 thành công
breath-breaking 38 a. nghẹt thở
town-dweller 39 cư dân thị trấn
monstrosity 40 /mɒnˈstrɒsəti/ n. từ kì quái
squash together 41 ghép lại
one-off freak 42 xảy ra 1 lần
trim 43 /trɪm/ a. ngắn gọn
colossus 44 /kəˈlɒsəs/ a. khổng lồ
thrifty 45 /ˈθrɪfti/ a. tằn tiện
compactness 46 /kəmˈpæktnəs/ n. cô đọng
sleek 47 /sliːk/ a. trơn tru
be enlisted to 48 giúpp
fine-tuned 49 tối ưu
nifty 50 /ˈnɪfti/ a. hữu hiệu
contraption 51 /kənˈtræpʃn/ n. kì cụ
Synonym Note

another meaning: số dân có cùng độ


tuổi cùng giới tính
in vogue: mốt

nghĩa khác: gia hạn (hợp đồng), sự


phục hồi (sau khi bị ngắt quãng 1 tg)

a. thẳng đứng

plunder

every so often: occasionally, somtimes.


once too often: sai ngu lần nữa

toll: n. phí xe,...., thiệt hại


especially

backbone

thoroughly

n. di dời (buộc ai/cái gì rời khỏi nhà


hoặc vị trí của họ)

lưng. upright: a. chỉ người có đạo đức,


thật thà

orbit: n. quỹ đạo


as a result of, in the light of, for the
sake of, as things go.

n. bước sải chân, bước dài. v. vượt qua,


bước qua 1 con đường bằng 1 bước dài
stop, halt, restrict, cut off, hinder, n. thân cây, cuống, cọng. v. stem from:
stanch. xuất phát từ.

advocate, supporter
corresponding, correspondent kế hoạch, âm mưu. v. scheme for sth:
âm mưu, mưu đồ

scatter, dissolve, diffuse.


employ sb/sth in/on sth: tận dụng
cái gì. employ: v. giao việc cho ai,
thuê ai làm

transluent, clear, obvious, apparent,


visible, evident. a. trong suốt, dễ hiểu, minh bạch

refill, fill, stock up, restock làm đầy lại

a. lờ mờ, tối lờ mờ, mập mờ, màu xỉn,


lit, gloomy, dusky dim eye: mắt mờ
v. bảo quản, giữ gìn, bảo tồn. n. trái
uphold, keep, sustain, conserve cây được bảo quản (mứt)

carry out, put into action, put into


operation, put into effect, fulfill, put v. cung cấp, bổ sung. n. đồ dùng, dụng
into practice cụ, công cụ

exceed, overreach, overpass,


overrun
reject, eliminate, ignore, dismiss,
omit

engage: v. dàn xếp, tuyển dụng. engage


one's attention. engage: v. bắt đầu giao
tranh. engage with sth: ăn khớp.
involve engagemạch
blood vessel: in: tham giavessel:
máu. vào bình,
large boat, ship chậu

differ
mismanage, mess up, botch, bungle
undoubted, undeniable,
unquestionable
wear away, wear down, corrode
obstacle, barrier, impediment, n. sự tắc nghẽn, sự phá rối. sự tắc
hindrance. (đường ruột)

obtrude, bulgeerratically,
sporadically,
spasmodically liên tiếp rồi ngừng rồi lại bắt đầu

unacceptable, substandard
sự kiện có ý nghĩa nhất, đáng chú ý
a.nhất,
rải rác,
phần sự đào
lácmãnh
đác. liệthố
stray: n. người/vật
nhất, đoạn caobị
lost, abandoned trào (vở kịch, bài hát). climaxlạc
lạc. v. đi lang thang, đi lạc, sthđềin
peak, pinnacle, culmination, sth: đạt đến đỉnh cao
v. tận dụng được, tiết kiệm, thu hồi, lấy
retrieve, recover. lại (đồ đạc từ 1 con tàu đắm)

separate, different, discrete, a. riêng biệt, dễ nhận thấy, rõ ràng, dứt


distinctive khoát

finally, ultimately, once and for all,


conclusively, absolutely
folktale, legends
plains, prairie, savanna
scraggy, skinny, bony, gaunt

destroy, ruin, demolish, break, wreck: n. xác tàu, người suy nhược, tàn
shatter, smash phế

chief, lord
declare, proclaim, affirm, claim,
allege, contend

fall over, collapse, tumble


disaster, calamity, devestation, ruin

sterile, barren, arid

maintain, state, declare contend against sb: đấu tranh để chiến


thắng

facsimile, duplication

totally, completely, utterly


doom: n. sự chết chóc, diệt vong, việc
xấu mà ko thể tránh khỏi. doom and
gloom:overrun:
cảm giác n. tận
chi cùng
tiêu quá
củatay
tuyệt
vọng
decimate: v. tàn phá, làm cái gì trở nên
annihilate suy yếu
shorten shrivel up: v. làm co lại, teo lại
resourceful, creative

rash
miserable, wretched, gloomy, abject: a. sự thấp hèn, đê tiện ( ko có sự
dismal tôn trọng với chính bản thân mình

discipline: v. rèn luyện, kỉ luật

work of art, masterwork

touching, poignant, emotional


random, chaotic, disorganized,
messy, unplanned
painting, oil painting, old master,
piece

blurred
scribble, squiggle

renowned, eminent

mimetic, figurative, depictive.


decode, decrypt,
dishonestly, untangle
misleadingly,
illusorily, deceivingly, unreliably,
deviously

thoroughly, fastidiously
fundamentally, drastically,
completely, totally, profoundly

remain, delay, dawdle

monarch, sovereign, potentate

untie, unknot, loosen


yarn, fiber
bring up, raise, care for, nurture,
take care of, look after
copse, orchard, plantation
bobbin, roller
plait, knit, entwine, unite,
interweave
số nhiều của millenium
enable, allow, permit, authorize
farmer, farmworker
class, social group, status

a. khôn khéo

profitable, rewarding, beneficial


trader, distributor, retailer,
intermediary, mediator

contraband
hide, secrete, obsecure
empty, void, vacant, unoccupied

domination, cartel
majestic, lordly, magnificient

failure, ruin n. đổ mưa như trút nước

recall, bring back, educe


thread

accede
feeling,to, takeintuition,
urge, over sense, gut
feeling
lengthy, protracted, long, extended
straight, undeviating
distribution, provision,
apportionment, sharing, allotment
concentration, attention, alertness
lure, impulse, compulsion

insatiably, avidly, hugnrily,


ravenously, rapaciously. khao khát, rất háo hức

endure, be proof against


intuitive, unconscious

croaky, rough
unite, congregate, come together

telluric, land-dwelling, continental

suite: n. bộ đồ gỗ

quote, mention, refer to


tender: a. âu yếm, dịu dàng

damaging
harshness, sternness, strictness,
cruelty, brutality, ruthlessness,
relentlessness,
tightening, rigorousness
contraction, narrowing,
compression, shrinking
reward, price, abundance bounty: lòng rộng rãi, tính hào phóng
cross, pass through, navigate, go
across

determination, stauchness, jurisdiction: n. quyền thi hành pháp lí


firmness, decisiveness
Infamous, disreputable,
supposed, suspected, tarnished
assumed,
apparent

leave out, skip, exclude

draw, outline, dragt, delineate


v. chống đỡ, duy trì, kéo dài, chịu đựng

enthusiast, adherent, fan, addict


hone, improve
reference

proposition, statement, hypothesis


surprising, unexpected, unforeseen,
unsuspected, unimagined >< anticipated

enormous

rush
frugal

glossy

handy
null and void: không còn hiệu lực
ENGLISH No. Pronounce Vietnamese
CAM 12 T1 P1: CORK
cork 1 /kɔːk/ n. bần
oak 2 /oʊk/ n. sồi
elastic 3 /ɪˈlæs.tɪk/ a. đàn hồi
buoyant 4 /ˈbɔɪ.ənt/ a. nổi được trên mặt nước
fire-resistant 5 /faɪə.rɪˈzɪs.tənt/ a. chịu được nhiệt
beehive 6 /ˈbiːhaɪv/ n. tổ ong
insulate 7 /ˈɪnsə.leɪt/ v. bao bọc
cellular 8 /ˈsel.jʊ.lər/ n. tế bào
squash 9 /skwɒʃ/ v. ép
spring back 10 nảy trở về
sapling 11 /ˈsæp.lɪŋ/ giống
specialized 12 /speɪ.ʃə.laɪzd/ a. chuyên biệt
strip 13 /strɪp/ v. bóc
damp 14 /dæmp/ a. ẩm ướt
vertical 15 /ˈvɜː.tɪ.kəl/ a. dọc
lever away 16 v. bẩy
semi-circular 17 hình bán nguyệt
prise away 18 bẩy ra
husk 19 /hʌsk/ n. vỏ
bottle stopper 20 nút chai
corkboard 21 /ˈkɔːk.bɔːd/ tấm làm từ bần
tile 22 /taɪl/ ngói bần
acoustic insulation 23 a. cách âm
granule 24 /ˈɡræ.njuːl/ n. hạt nhỏ
concentration 25 /kən.sənˈtreɪ.ʃən/ n. nồng độ
aluminium 26 /ˈæ.ljuː.mɪ.ni.əm/ a. nhôm
screw cap 27 nắp chai vặn
keep with
COLLECTING AS A 28 phù hợp
HOBBY
dignify 1 /ˈdɪɡ.nɪ.faɪ/ v. người
n. đánh bóng
theo chủ nghĩa trữ
archtophilist 2 /ˌɑːk.tɒ.ˈfɪl.ɪst/ tình
philatelist 3 /fɪˈlæt.ə.lɪst/ n. người sưu tầm tem bưu
detiologist 4 /dɪ.tiː.ˈɒl.ə.dʒɪst/ chính
amass 5 /əˈmæs/ v. sưu tầm
wrapper 6 /ˈræp.ər/ n. giấy gói
instrumental 7 /ɪnˈstru.mən.təl/ a. công
một cụ tiện cho một mục
phương
a means to an end 8 đích
at a profit 9 kiếm lời
dear 10 /dɪə/ n. giá hời
like-minded 11 /ˈlaɪk.maɪnd.ɪd/ cùng chung sở thích
motive 12 /ˈmoʊ.tɪv/ n. động lực
drive sb on 13 lôi kéo
inferior 14 /ɪnˈfɪər.i.ər/ a. hạn hẹp
a lesser extent 15 mức
n. conđộsốthấp
củahơn
các đầu máy xe
trainspotting 16 /ˈtreɪn.spɒt.ɪŋ/ lửa
locomotive 17 /ləʊ.kəˈmoʊ.tɪv/ n. đầu máy
tick off 18 đối chiếu
as a by-product 19 kết quả là
practitioner 20 /prækˈtɪʃ.ən.ər/ n. người đang thực hành
specification 21 /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ n. bản mô tả chi tiết
porcelain 22 /ˈpɔː.sə.lɪn/ n. đồ sứ
learn from one's hobby 23 mở rộng kiến thức từ sở thích
dog collar 24 vòng cổ cho chó
mildly 25 /ˈmaɪld.li/ adv. nhẹ nhàng, êm dịu
engrossing 26 /ɪnˈɡrɒs.ɪŋ/ a. thú vị
eccentric
GAINING 27 /ɪkˈsen.trɪk/ a. kì lạ
KNOWLEDGE?
motto 1 /ˈmɒ.təʊ/ n. phương châm
apt 2 /æpt/ a. thích hợp
characterization 3 /ˌkæ.rək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ n. mô tả
philosophy 4 /fɪˈlɒs.ə.fi/ n. triết học
arson 5 /ˈɑː.sən/ v. châm hỏa
I kid you not 6 tôi không hề đùa bạn
prospective 7 a. trong tương lai
tricks of the trade 8 cách thức tinh vi
prosecution 9 /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ n. khởi tố
a court of law 10 trước tòa
torch 11 /tɔːtʃ/
professionalization 12 /prəˌfeʃ.ən.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ n. chuyên môn hóa
creep into 13 len lỏi
anew 14 /əˈnjuː/ 1 lần nữa
take one's cue 15 lấy cảm hứng
in the sense of 16 xét về mặt
codify 17 /ˈkɒ.dɪ.faɪ/ v. hệ thống hóa
everything under the sun 18 mọi thứ được hiện hữu
principled fashion 19 có nguyên tắc, có đạo đức
downright 20 /ˈdaʊn.raɪt/ hết sức
in light of 21 bởi
by definition 22 bản chất
body of knowledge 23 lượng kiến thức
a means 24 phương thức
an end 25 mục đích
acquisition 26 /əˈkwɪ.zɪ.ʃən/ n. sự tiếp thu
as such 27 theo đúng nghĩa
articulate 28 /ɑːˈtɪk.jə.lɪt/ v. trình bày
generalize 29 /ˈdʒen.ər.ə.laɪz/ v. đại loại
reckless 30 /ˈrek.lɪs/ a. liều lĩnh
arson 31 /ˈɑː.sən/ n. tội cố ý phóng hỏa
CAM 12 T2 P1: THE
RISKS AGRICULTURE
FACES IN
divergent
DEVELOPING 32 /daɪˈvɜː.dʒənt/ a. khác nhau
practice
COUNTRIES.medicine
(synthesis 33 hành nghề y
of online debate)
synthesis 1 /ˈsɪn.θə.sɪs/ n. bài tổng hợp
entrench 2 /ɪnˈtʃentʃ/ v. gắn chặt
volatility 3 /ˌvɒləˈtɪl.ɪti/ n. bất ổn
smallholder 4 /ˈsmɔːl.həʊl.dər/ hộ nhỏ
adverse 5 /ædˈvɜːs/ a. bất lợi
counter-intuitively 6 /ˌkaʊn.tər.ɪn.ˈtju.ɪ.tɪv.li/ Trái với ta tưởng
inability 7 /ˌɪn.əˈbɪl.ɪti/ n. sự yếu kém
driver 8 /ˈdraɪ.vər/ n. yếu tố
mitigate 9 /ˈmɪ.tɪ.geɪt/ v. giảm thiểu
essayist 10 /ˈes.eɪ.ɪst/ n. nhà phê bình
procurement 11 /prəˈkjuər.mənt/ n. mua
stock 12 /stɒk/ n. cổ phiếu
swing 13 /swɪŋ/ n. biến động mạnh
hold up 14 /həʊld ˈʌp/ tổ chức
executive 15 /ɪgˈzek.jʊ.tɪv/ n. điều hành
stranglehold 16 /ˈstræŋ.gəl.həʊld/ n. việc chi phối thị trường
small-scale 17 /ˈsmɔːl.ˌskeɪl/ quy mô nhỏ
transparency 18 /trænˈspær.ən.si/ n. sự minh bạch
magnitude 19 /ˈmæɡ.nɪ.tuːd/ n. cường độ
frequency 20 /ˈfriː.kwən.si/ n. tần suất
resilient 21 /rɪˈzɪl.i.ənt/ a. thích nghi
co-founder 22 /ˌkoʊ.faʊn.də/ người đồng sáng lập
co-operative 23 /kəʊ.ˈɒp.ə.rət.ɪv/ n. hợp tác xã
stakeholder 24 /ˈsteɪk.həʊl.dər/ các bên liên quan
intermediary 25 /ɪn.təˈmiː.di.ər.i/ a. trung gian
dictate 26 /dɪkˈteɪt/ v. áp đặt
subscription
CAM 12 T2 P2: THE 27 /səbˈskrip.ʃən/ n. tiền đặt mua trước
LOST CITY.
encounter 1 /ɪnˈkaʊn.tər/ n. cuộc gặp gỡ
plateau 2 /plæˈtoʊ/ n. cao nguyên
elevation 3 /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/ n. độ cao
descend 4 /dɪˈsend/ v. đi xuống
circuitous 5 /sərˈkjuː.ɪ.təs/ a. vòng quanh
dramatic 6 /drəˈmæt.ɪk/ a. tráng lệ
range 7 /reɪndʒ/ n. rặng
precede 8 /prɪˈsiːd/ v. trước
track 9 /træk/ n. con đường
blast down 10 mở xuống
rubber 11 /ˈrʌb.ər/ n. cao su
mule 12 /mjuːl/ n. con la
take a high pass across 13 vượt con đèo cao
trek 14 /trek/ n. hành trình
relate 15 /rɪˈleɪt/ v thuật lại
make the ascent 16 leo lên đồi
vivid 17 /ˈvɪv.ɪd/ a. sống động
ever-present 18 /ˌev.ər ˈprez.ənt/ tồn tại
deadly 19 /ˈded.li/ chết người
spring 20 /sprɪŋ/ n. dòng chảy
sweep 21 /swiːp/
mausoleum 22 /mɔː.səˈliː.əm/ n. lăng mộ
monumental 23 /ˌmɒn.jʊˈmen.təl/ a. hoành tráng
ceremonial 24 /ser.əˈmoʊ.ni.əl/ a. nghi lễ
spellbound 25 /ˈspel.baʊnd/ a. say mê
hindsight 26 /ˈhaɪnd.saɪt/ n. sự nhận thức muộn màng
birthplace 27 /ˈbɜːθ.pleɪs/ n. nơi sinh
chronicler 28 /ˈkrɒn.ɪ.kəl.ər/ n. các nhà sử gia
fled 29 /fled/ v. trốn khỏi
desperate 30 /ˈdes.pər.ət/ a. tuyệt vọng
perplexed 31 /pərˈplekst/ a. gây bối rối
Conquest 32 /ˈkɒŋ.kwɛst/ v. xâm chiếm
elite 33 /eɪˈliːt/ n. tầng lớp thượng lưu
By
CAM custom
12 P2 T2: THE 34 theo phong tục
estate
BENEFITS OF BEING 35 /ɪˈsteɪt/ n. khu đất
BILINGUAL
bilingual 1 /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ a. song ngữ
multilingual 2 /mʌl.tɪˈlɪŋ.ɡwəl/ a. đa ngôn ngữ
sequential 3 /sɪˈkwen.ʃəl/ a. liên tiếp, tiếp nhau
auditory 4 /ɔː.dɪ.tɔː.ri/ n. âm thanh
compelling 5 /kəmˈpel.ɪŋ/ a. thuyết phục
map onto 6 liên tưởng đến
tip-of-the-tongue 7 gần-nhớ-ra-rồi
juggle 8 /ˈdʒʌ.ɡəl/ n. xáo trộn
categorize 9 /ˈkæt.ə.ɡə.raɪz/ v. phân loại
degenerative 10 /dɪ.ˈdʒɛn.ə.rət.ɪv/ a. giảm trí nhớ
follow-up 11 /ˈfɒ.loʊ.ʌp/ a. sâu hơn
sensory 12 /ˈsen.sə.ri/ a. cảm quan
bring to mind 13 nhớ
pitch 14 /pɪtʃ/ a. cảm âm
interference 15 /ɪn.tərˈfɪə.rəns/ n. sự cản thiệp
mechanism 16 /ˈmek.ə.nɪz.əm/ n. máy móc
relative to 17 so với
real-world 18 /ˈriː.əl.wɜːld/ thực sự
counterpart 19 /ˈkaʊntə.pɑːt/ người cùng chung (cái gì)
halfway 20 /ˈhɑːf.weɪ/ giai đoạn giữa
navigate 21 /ˈnæv.ɪ.geɪt/ v. hướng
impart 22 /ɪmˈpɑːt/ v. đem lại
tap into 23 /tæp ˈɪn.tuː/ khai thác
alternate
CAM 12 P1 T3: FLYING 24 /ɔːl.tər.neɪt/ a. thay thế
TORTOISES
airborne 1 /ˈeəbɔːn/ a. bằng máy bay
reintroduction 2 /ˌriːɪntrəˈdʌkʃn/ n. phóng thích động vật
conservationist 3 /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ n. nhà bảo vệ môi trường
spiny 4 /ˈspaɪni/ a. gai
cacti 5 /ˈkæktaɪ/ n. xương rồng
lava 6 /ˈlɑːvə/ dung nham
plain 7 /pleɪn/ n. đồng bằng
distinct 8 /dɪˈstɪŋkt/ a. khác biệt
lunar 9 /ˈluːnə(r)/ a. mặt trăng
vegetation 10 /ˌvedʒəˈteɪʃn/ n. thảm thực vật
at the skirt 11 ở rìa
respite 12 /ˈrespaɪt/ n. thoải mái
barren 13 /ˈbærən/ a. khô cằn
inhospitable 14 /ˌɪnhɒˈspɪtəbl/ a. khắc nghiệt
mainland 15 /ˈmeɪnlənd/ n. đất liền
subspecies 16 /ˈsʌbspiːʃiːz/ n. phân loài
onwards 17 /ˈɒnwədz/ a. trở đi
pirate 18 /ˈpaɪrət/ n. cướp biển
exploitation 19 /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ n. sự khai thác
exponentially 20 /ˌekspəˈnenʃəli/ adv. quá mức
long ocean passage 21 chuyến đi biển dài
high-grade 22 cao cấp
exacerbated 23 /ɪɡˈzæsəbeɪt/ a. trầm trọng
prey on 24 săn ăn
captive-breeding 25 nuôi nhốt
pressing 26 /ˈpresɪŋ/ a. cấp bách
reintroduce 27 /ˌriːɪntrəˈdjuːs/ v. thả lại
repatriation 28 /ˌriːˌpætriˈeɪʃn/ n. hồi hương
treacherous 29 /ˈtretʃərəs/ a. gian nan
unprecedented 30 /ʌnˈpresɪdentɪd/ a. chưa từng có tiền lệ
logistical 31 /ləˈdʒɪstɪkl/ a. hậu cần
rear 32 /rɪə(r)/ a. phía sau
crate 33 /kreɪt/ n. lồng sọ
payload 34 /ˈpeɪləʊd/ n. trọng tải tối đa
drop off ahead of time 35 đến trước
juvenile 36 /ˈdʒuːvənaɪl/ a. con, nhỏ
vegetation 37 /ˌvedʒəˈteɪʃn/ n. cây cỏ
lumber 38 /ˈlʌmbə(r)/ v. di chuyển ì ạch
regeneration
CAM 12 P3 T3: MUSIC 39 /rɪˌdʒenəˈreɪʃn/ n. sự tái sinh
AND THE EMOTIONS
neuroscientist 1 /ˈnjʊərəʊsaɪəntɪst/ n. nhà thần kinh học
explicit 2 /ɪkˈsplɪsɪt/ a. rõ ràng
betray 3 /bɪˈtreɪ/ v. lộ ra
pupil 4 /ˈpjuːpl/ n. đồng tử
dilate 5 /daɪˈleɪt/ v. giãn ra
conductance 6 /kənˈdʌktəns/ n. độ dẫn
cerebellum 7 /ˌserəˈbeləm/ n. tiểu não
underpinning 8 /ˌʌndəˈpɪnɪŋ/ n. lập luận
potent 9 /ˈpəʊtnt/ n. bằng sáng chế
resonance 10 /ˈrezənəns/ n. cộng hưởng
straightforward 11 /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ a. đơn giản
pool 12 /puːl/ n. phạm vi
bring in 13 đưa ra
trigger 14 /ˈtrɪɡə(r)/ v. kích thích
dorsal 15 /ˈdɔːsl/ n. vùng lưng
ventral 16 /ˈventrəl/ n. vùng bụng
caudate 17 n. đuôi não
be up to 18 đang làm gì
acoustic climax 19 đoạn âm cao trào
surge 20 /sɜːdʒ/ n. tăng lên
cluster 21 /ˈklʌstə(r)/ n. cụm
melodic pattern 22 giai điệu nhạc yêu thích
unresolved 23 /ˌʌnrɪˈzɒlvd/ v. đánh
labyrinth 24 /ˈlæbərɪnθ/ n. mê cung
key note 25 âm chủ
studious 26 /ˈstjuːdiəs/ a. có chủ ý
musicologist 27 /ˌmjuːzɪˈkɒlədʒɪst/ n. nghiên cứu âm nhạc
flirtation 28 /flɜːˈteɪʃn/ n. tán tỉnh
submission 29 /səbˈmɪʃn/ n. phục tùng
dissect 30 /dɪˈsekt/ v. phân tích kĩ
rhythmic 31 /ˈrɪðmɪk/ a. nhịp nhàng
harmonic 32 /hɑːˈmɒnɪk/ a. du dương
hold off 33 đoợi đến
suspenseful 34 /səˈspensfl/ a. hồi hộp
connotative 35 a. bóng bao hàm
unfolding 36 /ʌnˈfəʊld/ n. trải ra
CAM 12 P2 T3: THE
embodied
INTERSECTION OF 37 /ɪmˈbɒdi/ hiện thân
invoke
HEALTH SCIENCES 38 /ɪnˈvəʊk/ v. khơi dậy
AND GEOGRAPHY
come into contact with 1 tiếp xúc với nhau qua
well-being 2 n. phúc lợi
run on coal power 3 đốt than đá
come into its own 4 đóng vai trò quan trọng
polio 5 /ˈpəʊliəʊ/ n. bại liệt
hybrid 6 /ˈhaɪbrɪd/ a. nghiên cứu
overlay 7 /ˌəʊvəˈleɪ/ v. áp lên
correlation 8 /ˌkɒrəˈleɪʃn/ n. 1 mối tương quan
healthcare worker 9 nhân viên chăm sóc sức khỏe
epidemiology 10 /ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒi/ n. dịch tễ
subcategory 11 n. tiểu ngành
frontline 12 /ˈfrʌntlaɪn/ n. điểm đầu
overlook 13 /ˌəʊvəˈlʊk/ v. bỏ qua
bracket
CAM 12 P1 T4: THE 14 /ˈbrækɪt/ n. khung
HISTORY OF GLASS
tip 1 n. mũi
glaze 2 n. men tráng
coat 3 v. bao phủ
core 4 n. 1 lõi
molten 5 a. nóng chảy
glass blowing 6 thổi thuỷ tinh
coloured 7 màu sắc sặc sỡ
impurity 8 n. tạp chất
tint 9 v. tô màu
craftmen 10 n. thợ thủ công
glasswork 11 n. nhà máy sản xuất thuỷ tinh
clouding 12 n. hiện tượng vẩn đục
refractive 13 a. khúc xạ
index 14 n. chỉ số
brilliance 15 n. sáng bóng
optical 16 a. quang học
repeal 17 n. sự bãi bỏ
excise 18 thuế hàng hoá
levy 19 v. thu
horticultural 20 a. làm vườn
semi-automatic 21 bán tự động
craft 22 a. thủ công
critical 23 a. quan trọng
jar 24 n. chai
landfill 25 n. bãi chôn lấp
quarry
CAM 12 P2 T4: BRING 26 v. khai thác
BACK THE BIG CATS
lynx 1 n. linh miêu
tasselled 2 a. núm tua
If this is so 3 nếu đúng như vậy
boar 4 n. lợn rừng
auroch 5 n. bò rừng Châu Âu
speckled 6 a. đốm
backside 7 n. phần mông
wear away 8 mất đi
stubby tail 9 a. đuôi ngắn
totemic 10 a. phong trào
rewilding 11 n. sự hoang dã
denude 12 v. chặt đi
trawl 13 v. nạo vét
dredge 14 v. đánh bắt
killer 15 n. kẻ săn mồi
bringer 16 n. kẻ mang lại
arbitrary 17 a. ngẫu nhiên
assemblage
let nothing in and nothing 18 n. tập hợp,
không nhóm
cho cái gì biến mất hay
out 19 xuất hiện
arrested 20 a. bị động
dynamic 21 a. linh hoạt
ever-shifting 22 a. không ngừng thay đổi
shoal 23 n. đàn cá
sperm whale 24 n. cá nhà táng
catches 25 n. lượng đánh bắt
scour 26 v. tẩy sạch
breeding reserve 27 dự trữ giống
articulate 28 v. chỉ rõ
inspriring 29 a. hứa hẹn
prey on 30 ăn thịt
roe deer 31 n. hoẵng
browsing 32 v. gặm cỏ
winkle out 33 v. bắt lấy
impenetrable 34 a. dày mịt
reintroduce 35 v. tái sinh
marry well 36 hoà hợp
bare and barren upland 37 đất trống đồi trọc
conversationist 38 n. nhà bảo tồn
triple 39 v. gấp 3
CAM 12 P3 T4: UK
lucrative 40 a. có lợi
COMPANIES NEED
preservation-jar
MORE EFFECTIVE 41 nội bất xuất, ngoại bất nhập
catalyse
BOARDS OF 42 v. thúc đẩy
DIRECTORS.
meltdown 1 n. cuộc khủng hoảng
downturn 2 n. suy thoái
post-mortems 3 n. cuộc tranh luận
auditor 4 n. kiểm toán
in the frame 5 bị truy xét
pick over 6 thẩm tra
inquiry 7 n. cuộc thẩm vấn
the knock-on effect 8 phản ứng dây chuyền
scrutiny 9 n. cuộc điều tra
input 10 n. thông tin
agenda 11 n. đề tài thảo luận
board business 12 n. hội đồng quản trị
devolve to 13 giao quyền cho
as a whole 14 về tổng thể
audit 15 n. uỷ ban kiểm toán
be at the expense of 16 làm tổn hại đến
boxes are ticked 17 lướt qua hết các mục
step on the toes of 18 dẵm chồng lên vai
day-to-day 19 hàng ngày
remuneration 20 n. thù lao
better-informed 21 nắm dc tình hình tốt hơn
tyranny 22 n. sự chuyên chế
make the number 23 cân đối các con số
insatiable 24 a. vô độ
incentivise 25 v. khuyến khích
pitched battle 26 cuộc chiến đả kích
behind closed door 27 1 cách bí mật
in the interest of 28 là vì lợi ích của
shareholder 29 n. cổ đông
in the area of 30 trong việc
underperform 31 kém hiệu quả
vote down 32 bác bỏ
binding vote 33 phiếu bầu có hiệu lực
come into force 34 được sử dụng
exposed 35 a. dễ bị tấn công
roundly 36 adv. nặng nề
irony 37 a. trớ trêu
speak out against 38 công khai chống lại
perspective 39 n. quan điểm
encompass 40 v. bao hàm
Synonym Note

stretchy, flexible, springy, resilient,


bouncy
float
flame-resistant, fireproof, non-
flammable, incombustible

crush, flatten, press, trample

specific, particular, tailored

moist, wet, humid, clammy


upright, plumb, erect

pod, shell, peel

làm cho cái gì có vẻ đáng giá hoặc gây


distinguish, glorify, venerate. ấn tượng

accumulate, collect, gather ,


assemble
cover, packaging, package
contributory, active, influential

costly, valuable, extortionate,


exorbitant

motivation, intention, purpose

a. địa vị thấp kém trong xã hội


consultant

slightly, gently, kindly, meekly,


placidly, calmly, serenely,
odd, unconventional, leniently
unusual,
peculiar, strange, weird, bizarre.
surrender
này lắm nghĩa hay mà viết sợ bị rối T.T
ENGLISH
NEW ZEALAND No. Pronounce Vietnamese
WEBSITE
gross 1 a. tổng tổng
launch a campaign 2 phát động 1 chiến dịch dịch
exhilarating 3 a. hấp dẫn dẫn
authentic 4 a. chính thống
database 5 n. cơ sở dữ liệu
based 6 có trụ sở
long-haul 7 a. phương xa
whereby 8 theo đó
evaluation against 9 đánh giá dựa trên
blockbuster 10 a. bom tấn
stunning 11 a. tuyệt đẹp
backdrop 12 n. bối cảnh
additional 13 a. phụ
devise 14 v. tự đặt ra
itinerary 15 n. lịch trình
catalogue 16 v. lên danh sách
expenditure 17 n. chi tiêu
undertake 18 v. tham gia
perceive 19 v. coi là
infrastructure 20 n. cơ sở vật chất
once-in-a-lifetime
STIMULATING-AND 21 1 lần trong đời
USEFUL, TOO
apathy 1 a. lãnh đạm
flat 2 a. vô cảm
agitated 3 a. lo âu
restless 4 a. bồn chồn
counts 5 v. coi là
ìnectious 6 a. nhất định
calibrating 7 n. định mức
reactant 8 n. phản ứng
apathetic 9 a. vô cảm
plot 10 n. nằm
axe 11 n. trục
specialise in 12 chuyên sâu về
arousal 13 n. kích thích
polystyrene 14 a. nhựa
adaptive 15 a. tính thích nghi
fester 16 v. bùng phát
go painfully 17 tổn thương
irritability 18 n. sự tức giận
repeatedly 19 a. liên tục
come down to 20 lý do là
proneness 21 n. thiên hướng
threshold 22 n. mức độ
bore 23 v. chán nản
pooer 24 a. kém
get stuck 25 mắc kẹt
over-connect
CAM 13 P3 T1: 26 a. quá kết nối
ARTIFICIAL ARTISTS
enraptured 1 a. mê mẩn
behind the score 2 đứng đằng sau
canvas 3 n. bức vẽ
little more than 4 chẳng là gì ngoài
trawl through 5 tìm thông tin
from scratch 6 từ đầu
bug 7 n. lỗi
eerie 8 a. kỳ lạ
laud 9 v. ca ngợi
revered 10 a. đáng kính
move to tear 11 khóc
blast 12 v. nguyền rủa
pseudoscience 13 ngụy khoa học
condemn 14 v. lên án
recoil 15 v. phẫn nộ
prejudice 16 n. thành kiến
irresistible 17 không thể cưỡng lại
be cut short CINNAMON
BRINGING 18 bị rút ngắn lại
TO EUROPE
Fragrant 1 a. thơm tho
Inner 2 a. bên trong
native to 3 có nguồn gốc
sub 4 tiểu
biblical 5 a. Thuộc kinh thánh
anoint 6 v. xức lên (mùi)
token 7 n. vật tượng trưng
mourner 8 n. người đưa tang
condiment 9 n. gia vị ngoại lai
indigestion 10 n. bênh khó tiêu
elite 11 n. giới thượng lưu
overland 12 a. đất liền
camel 13 n. lạc đà
virtual 14 a. gần như
monopoly 15 n. sự độc quyền
exorbitantly 16 adv. rất
coupled with 17 cùng với
young shoot 18 n. non
pliable 19 a. mềm dẻo
tribute 20 n. cống phẩm
enslave 21 v. bắt làm nô lệ
fort 22 n. pháo đài
tenfold 23 a. gấp 10 lần
set their sights on 24 v. quyết tâm
overrand 25 v. tràn sang
hold 26 n. chỗ đứng
boost 27 v. tăng
systematic 28 a. mang tính hệ thống
supersede 29 v. thế chỗ
pituitary
CAM 13 P2 grand
T2: 30 n. tuyến yên
OXYTOCIN
prairie vole 1 n. con chuột đồng
trigger 2 n. khởi nguồn
sniff 3 v. ngửi
empathetic 4 a. đồng cảm
revise 5 v. chỉnh sửa
groundbreaking 6 a. đột phá
nasal 7 a. thuộc về mũi
placebo 8 n. giả dược
lonesome 9 a. đơn độc
follow-up 10 a. sau đó
charitable 11 a. rộng lượng
constructively 12 adv. vững chắc
disposition 13 n. tính tình
bias 14 n. thành kiến
goodwill 15 n. thiện chí
subtlety 16 n. sự không rõ ràng
nuance 17 a. rõ ràng
catalogue 18 v. hệ thống
exclusive 19 a. loại trừ
clue 20 n. tư tưởng
attuned 21 a. lấp lánh
cue 22 n. liên kết
molecule 23 n. phân tử
co-opt 24 v. đồng chọn
amygdala 25 n. hạch hạnh nhân
higher-order
CAM 13 P3 T2: 26 a. bậc cao
manifest
MAKING THE MOST 27 v. biểu thị
OF TRENDS
peripheral 1 a. không quan trọng
cede 2 v. nhường
engender 3 v. đem lại
infuse 4 n. truyền tải
augment 5 n. bổ sung
opulence 6 n. sự trang trọng
conventional 7 a. truyền thống
across-the-board 8 a. toàn diện
tangible 9 a. hữu hình
printer cartridge 10 n. hộp mực máy in
home-insulation 11 a. phủ nhà
entail 12 v. đòi hỏi
interface 13 n. giao diện
apparel 14 n. trang phục
set it apart 15 làm cho nó khác biệt
pedometer 16 n. thiết bị đo bước đi
reinvigorate
CAM 13 P1 T3: THE 17 v. tái tạo
COCONUT PALM
travel writing 1 n. bút kí du lịch
palm-fringed 2 rặng dừa
cliches 3 n. sáo ngữ
envisage 4 v. hình dung
cannonball 5 cầu pháo thần công
flesh 6 n. phần cùi
slender 7 a. mảnh khảnh
hardwood 8 n. gỗ cứng
surmount 9 v. phủlátrên
khóm xếpđỉnh
thành hình hoa
rosette of leaves 10 hồng
brushes 11 n. chổi
immature 12 a. non
tap 13 v. trích xuất
sap 14 n. nhựa
reduce 15 v. cô lại
fibrous 16 a. xơ
prominent 17 a. nổi bật
charcoal 18 n. than
sweetish 19 a. có vị ngọt
yield 20 n. sản lượng
solidify 21 v. đặc lại
edible 22 a. có thể ăn được
sphere 23 n. lĩnh vực
biology 24 cấu trúc sinh học
maritime voyager 25 n. người đi biển
colonizer 26 n. thực dân xâm chiếm
energy-rich 27 nhiều dưỡng chất
viable 28 khả năng
germinate 29 n. nảy mầm
cast onto 30 v. bị đẩy đến
glare 31 n. ánh nắng
root 32 n. bén rễ
embryo 33 n. mầm phôi
seedling 34 n. dừa non
diametrically 35 hoàn toàn
degree 36 n. quần thể
CAM 13 P2 T3: HOW
intriguing
BABY TALKS GIVE 37 a. thú vị
disperse
INFANT BRAINS A 38 v. phân tán
BOOST
high-pitches 1 lên giọng
exaggerated 2 a. phóng đại
womby 3 n. trong bụng mẹ
building block 4 n. nền tảng
bilingual 5 a. song ngữ
prioritize 6 v. ưu tiên
absurb 7 a. ngớ ngẩn
repertoire 8 n. vốn ngôn ngữ
vest 9 v. chứa
babble 10 a. bập bẹ
mimicked 11 v. mô phỏng
CAM 13 P3 T3:
property 12 n. đặc tính
WHATEVER
speculate
HAPPENED TO THE 13 v. dự đoán
brain-activation
HARAPPAN 14 n. hoạt động não bộ
CIVILIZATION?
shed light on 1 làm sáng tỏ
megacity 2 n. siêu đô thị
self-imagery 3 bức khắc hoạ về bản thân
workshop 4 n. xưởng
hall 5 n. tiền sảnh
lay out 6 bố trí
alleyway 7 n. ngõ
drainage 8 n. thoát nước
demise 9 n. sụp đổ
glacier-fed river 10 sông băng
course 11 n. dòng chảy
well-argued 12 a. mang tính tranh luận
astonishing 13 a. đáng ngạc nhiên
snail 14 n. ốc sên
sediment 15 n. trầm tích
CAM 13 P1 T4: CUTTY
pottery
SARK: THE FASTEST 16 n. đồ gốm
insight
SAILING SHIP OF ALL 17 n. hiểu biết sâu sắc
TIME
clipper 1 n. thuyền cao tốc
three-masted 2 a. ba cột buồm
propulsion 3 n. động cơ đẩy
more or less 4 gần như
steam power 5 năng lượng hơi nước
iron 6 n. sắt
steel 7 n. thép
commercial 8 a. thương mại
vessel 9 n. thuyền cao tốc
transport goods 10 n. vận chuyển hàng hoá
passenger 11 n. khách
dominate 12 v. thống trị
intact 13 a. nguyên vẹn
display 14 v. trưng bày
poem 15 n. bài thơ
poet 16 n. nhà thơ
witch 17 n. phù thuỷ
depicted 18 v. mô tả
figurehead 19 n. mũi tàu
carving 20 v. điêu khắc
in legend 21 trong truyền thuyết
shipbuilding firm 22 hãng đóng tàu
ensure 23 v. đảm bảo
contract 24 n. hợp đồng
in a very strong position 25 ở vị thế vô cùng có lợi
force out of business 26 ép phá sản
prestige 27 n. uy tín
maiden voyage 28 chuyến hành trình đầu tiên
set sail from 29 rời bến tại
misfortune 30 n. những điều không may
rudder 31 n. bánh lái
daunting 32 a.
trởvô cùngmối
thành vất đe
vả doạ ngày
pose a growing threat 33 càng lớn
launch 34 v. hạ thuỷ
approximately 35 gần
take on 36 nhận làm
suspend from service 37 đình chỉ khỏi công việc
turnaround 38 n. bước ngoặt
get the best out of 39 phát huy tối đa
trade wind 40 gió mậu dịch
hemisphere 41 n. bán cầu
iceberg 42 n. băng trôi
tip 43 n. mũi
sự mạo hiểm đã được đền đáp
gamble pay off 44 xứng đáng
miscellaneous 45 a. tạp
gale 46 n. trận gió lớn
harbour 47 n. cảng
dry dock 48 n. ụ tàu
appointed
CAM 13 P2 T4: SAVING 49 v. bổ nhiệm
THE SOIL
farmable 1 a. trồng trọt
ally 2 n. đồng minh
commercial line 3 bảo hiểm cho doanh nghiệp
indiscriminate 4 a. bừa bãi
nourish 5 v. nuôi dưỡng
cocktail 6 n. hợp chất
humus 7 n. đất mùn
fed 8 n. bón
unify 9 v. thống nhất
drone 10 n. máy bay không người lái
imagery 11 a. hình ảnh
policy-maker 12 nhà định hoạch chính sách
vice versa 13 ngược lại
brink 14 n. thoái hoá
agitating 15 v. vận động
unspoilt 16 a. hoang sơ
bechmark
CAM 13 P3 T4: BOOK 17 n. tiêu chuẩn
REVIEW
self-evidently 1 a. hiển nhiên
matter 2 a. quan trọng
collective 3 a. chung
astonishingly 4 cực kì
oblivious 5 a. không biết gì
reconcile 6 a. hoà hợp
by education 7 về mặt giáo dục
follow in his tracks 8 theo đuổi việc ông làm
pretty much 9 hầu hết
to date 10 cho đến thời bây giờ
virtue 11 n. tác dụng
lucid 12 a. dễ hiểu
arresting 13 a. cuốn hút
cult 14 n. sự sùng bái
conversation tube 15 ống đàm thoại
solitary 16 a. một mình
confinement 17 n. giam giữ
complex 18 n. tổ hợp
alternatively 19 Ngoài ra
quantification 20 n. định lượng
set the stage for 21 tạo tiền đề cho
capitalism 22 chủ nghĩa tư bản
integral 23 a. cần thiết
redefine 24 v. tái định nghĩa
malady 25 n. vấn đề
pedigree 26 n. nền tảng
Synonym Note

You might also like