Professional Documents
Culture Documents
T 4
T 4
T 4
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho số phức thỏa mãn điêu kiện . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức
A. . B. . C. . D.
.
Câu 21: Cho là hai số phức thỏa mãn phương trình , biết
Tính giá trị của biểu thức: .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 28: Gọi z là số phức thoả mãn z z 1 0 . Giá trị của biểu thức
2
2 3 4
1 1 1
P 2 z2 2 3 z3 3 4 z 4 4
z z z
A. 30 . B. 14. C. 8 . D. 28 .
Câu 55: Cho số phức thỏa mãn . Hỏi có bao nhiêu cặp
thỏa mãn đề bài:
A. . B. . C. . D. .
Câu 73: Cho các số phức và thỏa mãn . Biết biểu thức
A. . B. . C. . D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
: x z 3 0 M 1;1;1
và điểm . Gọi
A là điểm thuộc tia Oz , B là hình chiếu của A lên . Biết rằng tam giác
MAB cân tại M . Diện tích của tam giác MAB bằng:
3 3 3 123
. .
A. 6 3. B. 2 C. 2 D. 3 3.
Câu 101: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , BC a 3 ,
SA a và SA vuông góc với đáy ABCD . Tính sin , với là góc tạo bởi giữa
Câu 113: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
S : x 1 y 2 z 3 A 1; 0; 2 B 1; 2; 2
. Gọi
2 2 2
16 P
và các điểm
,
là mặt phẳng đi qua hai điểm A , B sao cho thiết diện của với mặt cầu có
P S
diện tích nhỏ nhất. Khi viết phương trình dưới dạng
P P : ax by cz 3 0
.
Tính T a b c .
A. 3 B. 3 C. 0 D. 2
B
H
A K
x 3 y z 1 x 2 y 1 z 3
C. 26 11 2 . D. 26 11 2 .
A 0;8; 2
Câu 138: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm và mặt cầu
S : x 5 y 3 z 7 B 9; 7; 23
2 2 2
72
và điểm . Viết phương trình
mặt phẳng
P đi qua A và tiếp xúc với S sao cho khoảng cách từ B đến P
là lớn nhất. Giả sử
n 1; m; n
là một vectơ pháp tuyến của
P . Khi đó
A. m.n 2 . B. m.n 2 . C. m.n 4 . D.
m.n 4 .