Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

STT Nội dung Số lượng Đơn vị Đơn giá (VND)

A Vật tư
1 TỦ ĐIỆN CHÍNH
MCB 3 pha 250A Schneider 1.0 Cái 3,960,000
MCB 3 pha 125A Schneider 1.0 Cái 1,800,000
MCB 3 pha 100A Schneider 3.0 Cái 1,610,000
2 KHOA KHÁM VÀ CẤP CỨU (Tầng 1) -
CV-(1Cx10)mm2 440.0 m 39,600
3 KHOA RĂNG HÀM MẶT (Tầng 2) -
MCB 2 pha 50A Schneider 1.0 Cái 1,014,000
CV-(1Cx10)mm2 220.0 m 39,600
4 KHOA DƯỢC -
MCB 3 pha 100A Schneider 1.0 Cái 1,610,000
MCB 2 pha 63A Schneider 3.0 Cái 804,000
CV-(1Cx16)mm2 210.0 m 58,200
5 KHOA NỘI DI-KHOA SẢN -
MCB 2 pha 50A Schneider 2.0 Cái 1,014,000
CV-(1Cx10)mm2 300.0 m 39,600
6 KHOA NỘI-KHOA NGOẠI -
MCB 3 pha 100A Schneider 3.0 Cái 1,610,000
CV-(1Cx16)mm2 420.0 m 58,200
7 VẬT TƯ PHỤ -
Nẹp điện/ ống điện chống cháy & phụ kiện kết
1.0 Gói 26,000,000
nối ống, đầu cos các loại
B NHÂN CÔNG -
Thay dây cấp nguồn đi trong nẹp điện hoặc ống
1 1.0 Gói 27,600,000
chống cháy và đấu nối.
C Tổng cộng:

Điện
Nước
Tổng cộng:
Tư vấn, dự phòng 50% 50%
Tổng mức đầu tư (chưa VAT)
Thành tiền (chưa VAT) VND Ghi chú

3,960,000
1,800,000
4,830,000
- Thay 2 tuyến dây cấp nguồn đến mỗi phòng
17,424,000
- Thay dây nguồn cấp mỗi đến mỗi phòng
1,014,000
8,712,000
-
1,610,000
2,412,000
12,222,000
-
2,028,000
11,880,000
- Cấp nguồn dây động lực 2 tầng
4,830,000
24,444,000
-
26,000,000
-
27,600,000
150,766,000

150,766,000
33,300,000
184,066,000
92,033,000
276,099,000
Tiêu chuẩn / Tiêu
STT Nội dung
chí kỹ thuật
A VẬT TƯ
Ống nhựa PVC phi 60
Ống nhựa PVC phi 34
Ống nhựa PVC phi 21
Phụ kiện kết nói
B NHÂN CÔNG
Cắt đường thay lại đường ống nước cấp khu giặt đến các phòng dãy sau.
TỔNG 0
Nhà sản Số Đơn Đơn giá Thành tiền (chưa Ghi
xuất lượng vị (VND) VAT) chú

250 m 78,000 19,500,000


60 m 36,000 2,160,000
10 m 24,000 240,000
1 Gói 2,400,000 2,400,000
-
1 Gói 9,000,000 9,000,000
0 33,300,000

You might also like