Full Name (Họ và tên): Trần Bảo An Academic Year (Năm học): 2023 - 2024
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Mai Nguyễn Tú Anh Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 3.5/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Bùi Gia Bảo Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Minh Châu Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Đặng Hải Đăng Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Mai Khả Hân Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Lê Hiếu Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Quang Huy Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 5.5/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Hoàng Minh Khang Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Vương Đức Khiêm Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Đình Đăng Khôi Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Hoàng Lam Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Đàm Minh Lâm Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Lâm Tuệ Linh Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 5.5/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Khánh Linh Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Hoàng Loan Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Đoàn Duy Minh Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Khánh My Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Lê Thái Nam Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Xuân Phúc Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Phạm Minh Phương Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Anh Quân Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Đỗ Ngọc Quang Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Hà Đại Quang Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 2.5/4 6.0/6 9/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Trần Đức Quang Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Hoàng Bảo Sơn Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Phương Thảo Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 5.5/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Vũ Văn Đức Thiện Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Phạm Anh Thư Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Anh Tú Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Vương Xuân Vũ Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V
Phản xạ, tốc độ nghe V
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):
Viết đúng các từ quen thuộc V
Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy V
Năng lực thực hành V
Full Name (Họ và tên): Nguyễn Huyền Như Academic Year (Năm học): 2023 - 2024 TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI VIET-UC CENTER Class (Lớp): 1D Semester (Học kì): II STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY Teacher (Giáo viên): MATHS Ms. MinhSUBJECT Anh A/ Results (Kết quả): (Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh- Toán) Listening Reading-Writing (Đọc- Overall (Tổng Grading (Xếp (Nghe) Viết) kết) loại) 4.0/4 6.0/6 10/10 Excellent
B/ Assessment (Nhận xét):
Ve Need ASSESSMENT CRITERIA Excelle Go Satisfacto Note ry furthe nt od ry Go r work od (Tiêu chí đánh giá) (Xuất (Giỏi) (Kh (Đạt) (Cần cố (Ghi sắc) á) gắng) chú) I. Learning Attitude (Thái độ học tập): Ý thức kỉ luật V
Ý thức tham gia xây dựng bài V
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ V nhóm Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói): Phát âm, ngữ điệu nói V