Professional Documents
Culture Documents
Bai 15 Nhom Thu Thuat 2 of 4
Bai 15 Nhom Thu Thuat 2 of 4
STT Họ và tên Giới tính Lý Thuyết Thực Hành Tổng điểm *** Các Bước ***
1 Cao Văn Cốt Nam 8.0 9.5 17.5
2 Bùi Thị Béo Nữ 6.5 7.5 14.0 Bước 1: Chọn vùng dữ
3 Đỗ Văn Đậu Nam 4.5 6.0 10.5 Bước 2: Vào thẻ Data -
4 Nguyễn Văn Cam Nam 8.0 10.0 18.0 Bước 3: Mục Allow: C
5 Bạch Thị Tạng Nữ 6.5 8.0 14.5
6 Trương Văn Sình Nam 4.0 4.0 8.0 Ghí chú:
7 Phạm Thị Luật Nữ 8.0 9.0 17.0
Giới tính
Nam
Nữ
Khác
*** Các Bước ***
Bước 1: Chọn vùng dữ liệu cần tạo danh sách trỏ xuống
Bước 2: Vào thẻ Data -> Data Validation
Bước 3: Mục Allow: Chọn list. Phần source: có thể gõ trực tiếp hoặc chọn danh sách dữ liệu
Khu vực Năm Sản phẩm Doanh thu Bước 1: Thẻ Home -> Find &
Nam 2019 SP 01 1,864,922.40 Bước 2: Nhập từ cần tìm kiếm
Trung 2019 SP 01 961,318.80 Bước 3: Thao tác với các cell đ
Bắc 2019 SP 01 2,883,956.40
Trung 2019 SP 02 472,543.20 Ghí chú:
Nam 2019 SP 02 239,878.80
Bắc 2019 SP 02 719,636.40
Nam 2019 SP 03 892,782.00
Bắc 2019 SP 03 901,800.00
Trung 2019 SP 03 3,306,600.00
Nam 2020 SP 01 1,936,182.40
Trung 2020 SP 01 1,008,636.80
Bắc 2020 SP 01 3,026,683.40
Trung 2020 SP 02 494,381.20
Nam 2020 SP 02 251,093.80
Bắc 2020 SP 02 745,341.40
Nam 2020 SP 03 930,596.00
Bắc 2020 SP 03 933,260.00
Trung 2020 SP 03 3,427,157.00
ác Bước ***
Thẻ Home -> Find & Select -> Find (Phím tắt Ctrl + F)
Nhập từ cần tìm kiếm -> nhấn Ctrl+A -> Close
Thao tác với các cell được chọn
Thủ thuật 3: Thanh trạng thái (Status bar)
STT Họ và tên Giới tính Lý Thuyết Thực Hành Tổng điểm *** Các Bước ***
1 Cao Văn Cốt Nam 8.0 9.5 17.5
2 Bùi Thị Béo Nữ 6.5 7.5 14.0 Bước 1: Lựa chọn dữ l
3 Đỗ Văn Đậu Nam 4.5 6.0 10.5 Bước 2: Xem các dữ li
4 Nguyễn Văn Cam Nam 8.0 10.0 18.0
5 Bạch Thị Tạng Nữ 6.5 8.0 14.5 Ghí chú:
6 Trương Văn Sình Nam 4.0 4.0 8.0
7 Phạm Thị Luật Nữ 8.0 9.0 17.0
*** Các Bước ***