Professional Documents
Culture Documents
/kǒu / - khẩu /nǚ / - Nữ /zǐ / - Tử /rén / /shuǐ/-/yuè / - Nguyệt huǒ/
/kǒu / - khẩu /nǚ / - Nữ /zǐ / - Tử /rén / /shuǐ/-/yuè / - Nguyệt huǒ/
2. 女/nǚ / - Nữ :好、姓、妈、姐、妹、她、始 -
3. 子 /zǐ / - Tử :好、字、李、学,孔,存 -
9 忍rěn : chữ nhẫn (nhẫn tâm),bộ đao (刀)+ nét phẩy (丿)+ bộ tâm(心).
刘 liú : lưu
Gồm bộ: văn(文) và bộ đao(刂).
刑xíng : hình
Gồm chữ khai (开) + đao(刂).
老/ lǎo/ già , gồm thổ土, phẩy , chủy 匕
板 /bǎn/ gồm mộc木 , phản反