Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 34

1.

口/kǒu / - khẩu :叫、吗、呢、吧、哪、喝、咖、啡

2. 女/nǚ / - Nữ :好、姓、妈、姐、妹、她、始 -

3. 子 /zǐ / - Tử :好、字、李、学,孔,存 -

4. 亻 /人/rén / - Nhân đứng :你、什、们、他、代、个

5.氵/水 /shuǐ/- Thuỷ :法、没、汉、洗,游、泳、河、没

6. 月 /yuè / - Nguyệt: 有、朋、明、服

7. 火 灬huǒ/- Hoả: 黑、点、照,烦、火车,炏


8.氵/水 /shuǐ/- Thuỷ :法、没、汉、洗,游、泳、河、没

9. 月 /yuè / - Nguyệt: 有、朋、明、服

10. 火 灬huǒ/- Hoả: 黑、点、照,烦、火车,炏


11.阝/yì/ - Ấp: 那、哪、都 (ấp)

12. 辶 /chuò / - Sước: 这、道、还 ,边、送、运、远

13. 目 /mù/ - Mục: 看、睡, 眼,

14. 宀 /mián/ - Miên: 字、家,它,按,安,客、宿、室.

15. 冖 /mì/ - Mịch - 爱、军 、写、农


16. 心/忄/xīn/ Tâm: 您、想, 德, 闷,必, 快、惯

17 木 /mù/ - Mộc: 机、李,林, 桌,椅、校、果、样

18.金/钅/jīn/ - Kim : 错、钟,银,

19. 门 /mén/ - Môn: 问、间 ,

20. 土 /tǔ/ Thổ: 块、地,压,


21. 矢 /shǐ/ - Thỉ : 知, 矮 医,妖

22.纟/糸/糹/xì/ Mịch :绍,红、绿、经、给 .

23. 饣/食 /shí/-Thực :饭、馆、饿

24. 亠 /tóu/ đầu :市、高、离,京、亮、衣

25. 足 /zú/ Túc: 跑、踢、路


26. 王 wáng Vương :现、玩、球, 玉,囯

27. 方 /fāng/ Phương:旅、游

28. 艹/艸 /cǎo/ Thảo:花、苹,,草,菜, 萝

29. 禾 /hé/ Hoà:和、种, 利,季,香,秀

30.刂/刀/ /dāo/ Đao :别、刻, 超,绍,


31. 雨 /yǔ/ Vũ :雪 零,

32. 力 /lì/ Lực:动 ,努, 加,办,历

33.殳 /shū/ Thù :般 ,设,

34.夕 /xī/ tịch:多、名、岁、外

35. 扌/shǒu/ Thủ :打、找、接


36. 冫/bīng/ Băng :冷、准、次

37. 走 /zǒu/ Tẩu :起、超、趣

38.久 /suī/ Truy:冬、备、夏、复

39. 山 /shān / Sơn :岁,岚,仙


40. 囗 /wéi /Vi :国,四,团
41. 小 /xiǎo / Tiểu:尘、尛mó 、

42. 广guǎng Quảng :店、度、康


43. 阝/fù/ Phụ :队、院

44. 贝 /bèi/ Bối:贵、赛

45.冂 /jiǒng/ Quynh:同、网


46. 彳/chī/ Xích:得、很

47. 钅/金 /jīn/ Kim:针、铁

48. 彡/shān/ Sam:参、影

49. 牛/niú/ Ngưu :物、特

50. 西 /yā/ Á :要、票


1. 别bié : Khẩu(口) – lực(力) – đao đứng(刂)

2. 说shuō : Bộ ngôn(讠) + bát ngửa(丷) + khẩu (口) + nhi(儿).

3. 我wǒ – tôi, tao gồm 7 nét .

4. 的de: Bạch (白)– thược(勺)

5. 眼yǎn : bộ: mục (目 mắt) + cấn (艮 cứng rắn).


6. 泪lèi : bộ thủy(氵) + mục (目).

7. 你 nǐ : nhân đứng (亻) , bộ mịch (dải lụa) (冖) và bộ tiểu (小)

8. 谓suǒ gồm bộ ngôn (讠) + Điền (田) + nguyệt (月).

9 忍rěn : chữ nhẫn (nhẫn tâm),bộ đao (刀)+ nét phẩy (丿)+ bộ tâm(心).

10分fēn : phút = bộ: bát (八)+ đao(刀).


刚 gāng : vừa mới
Gồm chữ cương (冈gò đồi) + bộ đao đứng(刂).

刘 liú : lưu
Gồm bộ: văn(文) và bộ đao(刂).

刑xíng : hình
Gồm chữ khai (开) + đao(刂).
老/ lǎo/ già , gồm thổ土, phẩy , chủy 匕
板 /bǎn/ gồm mộc木 , phản反

瓶 / píng/ bình, chai, lọ , gồm bộ tính并, ngõa瓦

矿/kuàng/ gồm thạch 石, quảng 广


泉/quán/ gồm bạch白 , thủy 水.
到 : đến gồm chí至, đao đứng刂.
睡觉:ngủ gồm mục目 , thùy垂, 3 chấm thủy 氵 , mịch冖 ,kiến 见
流: gồm 3 chấm thủy 氵, chấm đầu亠, xuyên 川.
尝 /cháng/ thử , nếm thử ( tiểu小 , mịch冖 ,vân云)
尖 /jiān/ tiên (Trên bộ tiểu, dưới chữ đại )



You might also like