Distinguishably (adj) Có thể phâ n biệt đượ c S+V + distinguishably different (from) +N (khác biệt rõ rệt) Surge (n),(v) Sự gia tăng / Dâng trào With the surge in + N (Với sự gia tăng (sóng) của…) Generate (v) Tạ o ra Peak hour = Rush Giờ cao điểm hour Thoroughly (adv) Triệ t để / Kỹ lưỡ ng Sustainable (adj) Bề n vữ ng Substainable practices/ Development ->Sustainably (adv) (Thực hành/ Phát triển bền vững) Cover (v) Bao phủ , bao che/ Đề cậ p Diligently (adv) Siêng năng Progressively (adv) Dầ n dầ n Grow/ increase/ surge/ advance or decrease/ reduce progressively (Tăng or giảm dần) Cooperatively (adv) Hợ p tá c Advance (v) Nâng cao, tăng lên/ Tiế n bộ (advance in N/ doing sth) Owing to (prep) Bở i vì Whereas (conj) Trái lạ i A/The thorough understanding of customer needs: Hiể u rõ nhu cầ u củ a khá ch hà ng S + advance in + N/ doing sth: “S” tiến bộ trong việ c là m gì đó