Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

TỔ CHỨC XẾP DỠ HÀNG KHÍ HÓA LỎNG (GAS LPG)

I. Giới thiệu chung về gas LPG


Khái niệm

Liquified Petroleum Gas


Khí LPG thuộc loại hàng hóa nguy hiểm, đây là một hỗn hợp của các hydrocacbon mạch hở và
mạch kín, chủ yếu là propan và butan. LPG được chiết xuất từ mỏ dầu và khí đốt, sau đó được
chưng cất và ép thành dạng lỏng ở áp suất cao để thuận tiện cho công việc vận chuyển và lưu trữ.
LPG được sử dụng phổ biến cho việc nấu ăn, làm nóng nước, làm lạnh, sưởi ấm và các ứng dụng
công nghiệp như hàn, cắt, nung chảy kim loại, ...

Các loại Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG

Hiện trên thị trường có bày bán một số loại khí dầu mỏ hóa lỏng sau:

 Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG chất lượng cao (LPG sạch)

Là dạng khí dầu mỏ hóa lỏng được sản xuất từ các nhà máy lọc dầu công nghệ cao, thông thường
là từ các nhà máy lọc dầu của những tập đoàn dầu khí lớn trên thế giới, tập trung chủ yếu ở khu
vực Trung Đông. Nguồn LPG xuất khẩu từ Trung Đông hoàn toàn tin tưởng với chất lượng “sạch”.

 Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG chất lượng thấp

LPG là loại này được sản xuất từ các nhà máy lọc dầu có công nghệ cũ. Chất lượng thường thấp
hơn loại A và có lẫn tạp chất (Olephin), giá thành cũng rẻ hơn loại A. Khí dầu mỏ hóa lỏng loại này
không sử dụng phù hợp cho các ngành công nghiệp.

 LPG pha trộn

Là loại khi pha trộn, trên thị trường hiện tại có rất nhiều loại gas pha trộn, có giá thành rất thấp.

Một số tính chất vật lý và hóa học chính của gas LPG:

 Giãn lỏng: LPG là một dạng chất lỏng lỏng trong điều kiện thông thường, có nhiệt độ làm
nóng ở áp suất không khí thấp hơn so với nước.
 Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của LPG thường từ 0,55 đến 0,58 g/cm³.
 Điểm cháy: LPG có thể tự bốc cháy ở nhiệt độ 4100C.
 Hóa hơi: Hóa hơi ở nhiệt độ thấp, khoảng -100C (Butan hóa hơi ở 00C, Propan hóa hơi ở -
420C).
 Giãn nở: Giãn nở thể tích 250 lần khi chuyển hóa từ thẻ lỏng sang thể hơi. Ở thể lỏng, LPG
dãn nở hơn nước gấp 15 lần khi tăng nhiệt độ.
II.Các yêu cầu về mặt hàng gas LPG
Yêu cầu trong xếp dỡ

1. Khu vực xếp dỡ:


 Khu vực xếp dỡ phải được thiết kế và xây dựng để đảm bảo thoát nước, cách ly,
và có hệ thống thoát khí an toàn.
 Không được xếp dỡ LPG gần các nguồn nhiệt, nguồn cháy hoặc các nguồn tạo ra
tĩnh điện.
2. Thiết bị xếp dỡ:
 Phải sử dụng các thiết bị xếp dỡ phù hợp và được kiểm tra định kỳ để đảm bảo
hoạt động đúng cách.
 Cần phải có các thiết bị bảo vệ cá nhân cho người xếp dỡ, chẳng hạn như áo
chống nhiệt, kính bảo hộ, và găng tay.
3. Kiểm tra trước xếp dỡ:
 Trước khi xếp dỡ, cần kiểm tra container hoặc bình chứa LPG để đảm bảo không
có rò rỉ hoặc hỏng hóc.
4. Quá trình xếp dỡ:
 LPG phải được xếp dỡ cẩn thận và một cách nhẹ nhàng để tránh va chạm hoặc
gây hỏa hoạn.
 Tránh sử dụng lực mạnh để xếp dỡ vì điều này có thể gây cháy nổ.
5. Kỹ thuật xếp dỡ:
 Container hoặc bình chứa phải được xếp dỡ thẳng đứng và ổn định.
 Phải có khoảng trống để đảm bảo không có va chạm giữa các container hoặc bình
chứa.
6. Đối với bình chứa nhỏ:
 Bình chứa LPG nhỏ (như bình gas hộ gia đình) phải được xếp dỡ ở các khu vực
cách ly và thoát nước.
 Không được xếp dỡ bình chứa LPG nhỏ trong khu vực đóng hàng hoặc nơi có
nhiệt độ cao.
7. Thiết bị kiểm tra và bảo vệ:
 Phải có thiết bị kiểm tra rò rỉ và bảo vệ trong trường hợp cần thiết.
 Người xếp dỡ phải biết cách sử dụng các thiết bị này.
8. Ngăn ngừa tĩnh điện:
 Cần phải có các biện pháp ngăn chặn tích điện trong quá trình xếp dỡ để tránh
tạo ra tĩnh điện có thể gây cháy nổ.
Lưu trữ và quản lý mặt hàng khí hóa lỏng (LPG) trong kho bãi đòi hỏi tuân thủ các yêu cầu và quy
định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho mọi người và môi trường. Dưới đây là một số yêu cầu
quan trọng cho kho bãi lưu trữ LPG:
Yêu cầu trong kho bãi

1. Khu vực lưu trữ:


 Kho bãi lưu trữ LPG phải được thiết kế đặc biệt và cách ly khỏi các khu vực dân cư
và nguồn nhiệt.
 Khu vực này cần phải có thoát nước hiệu quả để tránh sự tích tụ của LPG trong
môi trường.
2. Hệ thống thoát khí an toàn:
 Kho bãi phải có hệ thống thoát khí an toàn để xử lý và thoát ra không khí khi có rò
rỉ.
 Hệ thống này cần phải được kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng để đảm bảo hoạt
động hiệu quả.
3. Khoảng cách giữa container hoặc bình chứa:
 Container hoặc bình chứa LPG phải được xếp dỡ ở khoảng cách an toàn để tránh
va chạm và ngăn ngừa sự lan truyền của ngọn lửa nếu có sự cố.
4. Phân loại và ghi nhãn:
 Container hoặc bình chứa LPG phải được phân loại và ghi nhãn đúng cách để dễ
dàng nhận biết và quản lý.
 Cần phải có hệ thống quản lý chính xác để theo dõi số lượng và tình trạng của LPG
trong kho.
5. Hệ thống chống cháy nổ:
 Kho bãi phải được trang bị hệ thống chống cháy nổ, bao gồm bình chữa cháy và
hệ thống báo cháy.
 Cần phải kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động đúng cách.
6. Kiểm tra định kỳ:
 Container hoặc bình chứa LPG phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có
rò rỉ hoặc hỏng hó.
 Cần phải có kế hoạch bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ cho tất cả các thiết bị và hệ
thống liên quan đến kho bãi.
7. Bảo vệ cá nhân:
 Tất cả nhân viên làm việc trong kho bãi phải được trang bị đầy đủ thiết bị bảo vệ
cá nhân, chẳng hạn như áo chống nhiệt, mặt nạ, và găng tay.
8. An toàn và huấn luyện:
 Tất cả nhân viên làm việc trong kho bãi phải được đào tạo về an toàn và biết cách
xử lý tình huống khẩn cấp.
9. Giấy tờ và phân phối:
 Phải có tất cả giấy tờ cần thiết cho việc lưu trữ và vận chuyển LPG, bao gồm giấy
chứng nhận an toàn và vận chuyển.
Bảo quản mặt hàng khí hóa lỏng (LPG) là một quá trình quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu
quả. Dưới đây là một số yêu cầu cơ bản cho việc bảo quản LPG:
Yêu cầu bảo quản
1. Nơi lưu trữ:
 LPG cần được lưu trữ trong các nơi chuyên biệt và cách ly khỏi các khu vực dân
cư, nguồn nhiệt, và nguồn cháy.
 Kho bãi hoặc vị trí lưu trữ cần phải được chọn sao cho thoát nước hiệu quả.
2. Khoảng cách và cách ly:
 Container hoặc bình chứa LPG cần phải được xếp dỡ ở khoảng cách an toàn để
tránh va chạm và ngăn ngừa sự lan truyền của ngọn lửa nếu có sự cố.
 Cần có khoảng cách cách ly giữa các container hoặc bình chứa LPG để đảm bảo an
toàn.
3. Kiểm tra định kỳ:
 Container hoặc bình chứa LPG phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có
rò rỉ hoặc hỏng hó.
 Cần phải có kế hoạch bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ cho tất cả các thiết bị và hệ
thống liên quan đến bảo quản LPG.
4. Nhiệt độ bảo quản:
 LPG cần được bảo quản ở nhiệt độ an toàn để tránh áp suất tăng cao và nguy cơ
rò rỉ.
 Phải có hệ thống làm mát hoặc điều khiển nhiệt độ để đảm bảo nhiệt độ trong
khoảng an toàn.
5. Giám sát an toàn:
 Kho bãi hoặc vị trí lưu trữ cần phải được giám sát định kỳ để đảm bảo không có
sự cố hoặc rò rỉ.
 Cần có hệ thống báo cháy và hệ thống thoát khí an toàn để đối phó với tình
huống khẩn cấp.
6. Bảo vệ cá nhân:
 Tất cả nhân viên làm việc trong khu vực bảo quản LPG phải được trang bị đầy đủ
thiết bị bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như áo chống nhiệt, mặt nạ, và găng tay.
7. Giấy tờ và phân phối:
 Cần phải có tất cả giấy tờ cần thiết cho việc lưu trữ LPG, bao gồm giấy chứng
nhận an toàn và vận chuyển.
8. Xử lý vết rò rỉ:
 Cần có kế hoạch xử lý vết rò rỉ LPG, bao gồm việc sử dụng các thiết bị kiểm tra rò
rỉ và biện pháp an toàn.

III.Thiết bị và công cụ xếp dỡ


1.Phương tiện

Có nhiều loại phương tiện chuyên chở gas LPG


Xe vận chuyển LPG : , xe chở LPG 9 khối Veam Hd800, Hyundai HD210...,

Đặc điểm chung:

Bồn chứa LPG: Phần chính của xe bồn LPG là bồn chứa, nơi chứa LPG. Bồn chứa này thường được
làm từ thép chất lượng cao và phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Nó cần có khả
năng chịu được áp suất và nhiệt độ biến đổi khi LPG nằm trong trạng thái lỏng.

Hệ thống van và đường ống: Xe bồn LPG được trang bị hệ thống van an toàn và đường ống để
kiểm soát luồng LPG. Hệ thống này bao gồm các van cắt gas tự động để ngăn rò rỉ, van an toàn,
van điều áp, và các đường ống chịu áp suất cao.

Hệ thống bảo dưỡng và kiểm tra: Xe bồn LPG thường có hệ thống kiểm tra áp suất và bảo dưỡng
định kỳ để đảm bảo rằng bồn chứa và các thành phần an toàn khác đang hoạt động tốt. Điều này
bao gồm kiểm tra áp suất, kiểm tra van, và thay thế các thành phần hỏng hóc.

Hệ thống cách nhiệt: Do LPG phải được duy trì ở nhiệt độ thấp để giữ ở trạng thái lỏng, nên xe
bồn LPG thường được cách nhiệt để giữ nhiệt độ ổn định trong bồn chứa.

Hệ thống an toàn điện tử: Xe bồn LPG thường được trang bị hệ thống theo dõi và kiểm soát điện
tử để theo dõi áp suất, nhiệt độ, và các thông số an toàn khác. Hệ thống này có thể cảnh báo tài
xế và quản lý xe khi có vấn đề.

Hệ thống phun nước: Một số xe bồn LPG có hệ thống phun nước để làm mát bồn chứa trong
trường hợp nhiệt độ tăng cao quá mức an toàn.

Bảo vệ cơ bản: Xe bồn LPG thường có các biện pháp bảo vệ cơ bản như van chống quá áp, van
chống quá nhiệt, và thiết bị bảo vệ khác để đảm bảo an toàn trong trường hợp sự cố.

Những đặc điểm thiết kế này đảm bảo rằng xe bồn LPG có khả năng vận chuyển và lưu trữ LPG
một cách an toàn và hiệu quả.

Tàu chở gas LPG:

Tàu chở gas LPG là phương tiện chuyên dụng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa gas LPG
trên biển. Tàu được thiết kế để chịu được áp suất và sức ép của hàng hóa lỏng, và trang bị các
hệ thống an toàn như hệ thống giảm áp và van an toàn
tàu chở LPG phổ biến hiện nay

Tàu chở gas LPG thường có đặc điểm chung như sau:

Kích thước lớn: Tàu chở gas LPG có kích thước lớn để có thể chứa được một lượng lớn gas LPG.
Kích thước của tàu chở gas LPG thường được thiết kế để có thể tiếp cận các cảng biển và cảng
khác một cách dễ dàng.

Hình dạng chuyên biệt: Hình dạng của tàu chở gas LPG thường được thiết kế để tối đa hóa khả
năng chứa và vận chuyển gas LPG, đồng thời đảm bảo sự ổn định và an toàn trên biển.

Trong quá trình vận chuyển, gas LPG được giữ ở áp suất cao để đảm bảo nó ở dạng lỏng. Điều này
đòi hỏi tàu chở gas LPG phải được thiết kế để chịu được áp suất và sức ép của hàng hóa lỏng.

Để đảm bảo khả năng chịu áp suất và sức ép, tàu chở gas LPG cần được thiết kế với các tường
chắn bằng thép chắc chắn và đầy đủ để chịu được sức ép của hàng hóa lỏng.

Ngoài ra, tàu chở gas LPG cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo tính an toàn và khả
năng chịu áp suất của tàu. Các kỹ sư và thợ sửa chữa cần phải có kinh nghiệm và kiến thức chuyên
sâu về các thiết bị và hệ thống trong tàu chở gas LPG để đảm bảo việc bảo trì và sửa chữa được
thực hiện một cách đúng đắn.

Thiết bị trên tàu chở gas LPG có thể bao gồm các thiết bị sau:

Bể chứa: Đây là nơi chứa gas LPG trên tàu. Bể chứa thường được làm bằng thép và có thể được
thiết kế để chứa hàng trăm đến hàng nghìn tấn gas LPG.
Hệ thống đường ống: Hệ thống đường ống trên tàu được sử dụng để chuyển gas LPG từ bể chứa
đến các thiết bị khác trên tàu. Hệ thống đường ống cần được thiết kế để đảm bảo an toàn và
tránh rò rỉ gas.

Hệ thống van và bộ điều khiển: Hệ thống van và bộ điều khiển được sử dụng để điều khiển luồng
gas LPG và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

(ảnh của cả đường ống + van)

Thiết bị phòng cháy chữa cháy: Thiết bị phòng cháy chữa cháy được cài đặt trên tàu để đảm bảo
an toàn trong trường hợp xảy ra cháy nổ.

Hệ thống thông gió: Hệ thống thông gió được sử dụng để đảm bảo không khí trong tàu luôn được
lưu thông và tránh sự tích tụ gas LPG trong không khí.
Tất cả các thiết bị trên tàu chở gas LPG đều được thiết kế để đảm bảo an toàn trong quá trình vận
chuyển và sử dụng gas LPG. Các tiêu chuẩn an toàn được đặt ra để đảm bảo sự an toàn cho người
và tài sản.

2.Các thiết bị máy móc xếp dỡ gas LPG

1. Marine Loading Arm (MLA): Là thiết bị dùng để xếp dỡ gas LPG lên tàu biển. MLA có thể di
chuyển theo 3 chiều để tiếp cận với tàu và có thể xoay vòng quanh trục của nó để đối mặt
với tàu trong quá trình xếp dỡ.

https://www.youtube.com/watch?v=8ATZJg6mW8Y ( lấy từ 0:08 - 0:28) cách hoạt động


của MLA
2. Fixed Piping System (FPS): Là hệ thống ống dẫn cố định được sử dụng để kết nối từ bờ tới
tàu chở gas LPG. FPS được thiết kế để chịu được áp suất và sức ép của hàng hóa lỏng, và
trang bị các hệ thống an toàn như hệ thống giảm áp và van an toàn.

3. Vapour Return Line (VRL): Là hệ thống ống dẫn được sử dụng để đưa hơi gas LPG từ tàu
về bờ trong quá trình xếp dỡ. VRL được thiết kế để giảm thiểu lượng hơi gas LPG bị rò rỉ
ra môi trường

4.
Flame Arrestors: Là thiết bị được sử dụng để ngăn chặn ngọn lửa hoặc tia lửa truyền qua
hệ thống ống dẫn gas LPG. Flame arrestors được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ
trong quá trình xếp dỡ.

Top of Form

IV.Quy trình xếp dỡ


1. Quy trình xếp dỡ tại tàu chở gas LPG
- Chuẩn bị tàu: Tàu chở gas LPG được chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình xếp dỡ bằng cách
đóng cửa các hệ thống khí và nhiên liệu, kiểm tra thiết bị an toàn trên tàu và đưa tàu đến
cảng.
- Chuẩn bị bến cảng: Bến cảng được chuẩn bị sẵn sàng để đón tiếp tàu chở gas LPG bằng
cách kiểm tra và đảm bảo hệ thống xếp dỡ và các thiết bị xếp dỡ đang hoạt động tốt.

- Kết nối MLA: Thiết bị Marine Loading Arm (MLA) được sử dụng để kết nối tàu với hệ
thống ống dẫn của bến cảng. MLA sẽ được di chuyển và xoay để đạt được tiếp cận tốt
nhất với tàu chở gas LPG.

- Xếp dỡ gas LPG: Sau khi kết nối được thiết lập, quá trình xếp dỡ bắt đầu. Gas LPG được
bơm ra từ tàu chở gas LPG qua hệ thống ống dẫn và MLA rồi đổ vào bể chứa của cảng.
https://www.youtube.com/watch?v=EDQ3ldmmYak ( 0:22-0:50)(phần xếp dỡ)
- Giám sát quá trình xếp dỡ: Quá trình xếp dỡ được giám sát chặt chẽ bởi các nhân viên
an toàn trên cảng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Kết thúc quá trình xếp dỡ: Khi quá trình xếp dỡ kết thúc, MLA sẽ được di chuyển trở lại
vị trí ban đầu và các hệ thống và thiết bị đều được kiểm tra trước khi đưa tàu chở gas LPG
rời khỏi cảng.

2. Quy trình đóng khí LPG vào bình gas và xếp lên xe để vận chuyển

https://youtu.be/QxJdyijuwsM?si=ip0w1JdqQrlO_nWu

- Lưu ý khi sắp xếp bình gas LPG lên xe:

Tuân thủ luật và quy định: Luôn tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến vận chuyển
bình gas LPG trên đường. Điều này bao gồm việc đăng ký, giấy phép và tuân thủ các quy tắc về
trọng lượng và kích thước.
Sử dụng thiết bị an toàn: Đảm bảo rằng bình gas LPG được gắn kín bằng các thiết bị an toàn như
khóa an toàn, bóp van an toàn và van bảo vệ áp suất. Các thiết bị này giúp ngăn rò rỉ khí gas và sự
cố.

Vị trí trên phương tiện: Bình gas LPG nên được đặt ở vị trí an toàn và ổn định trên phương tiện.
Thường thì chúng được đặt ở phía sau phương tiện hoặc trong ngăn chứa riêng biệt để ngăn
chúng tiếp xúc với các vật thể khác.

Khoảng cách an toàn: Cần duy trì khoảng cách an toàn giữa bình gas và các vật thể khác trên
phương tiện, cũng như giữa các bình gas. Khoảng cách này có thể thay đổi tùy theo quy định của
từng khu vực hoặc quốc gia.

Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ cho bình gas LPG và các thiết bị an toàn liên quan để
đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không bị hỏng hóc.

Ước tính trọng lượng: Đảm bảo biết trọng lượng tổng cộng của bình gas LPG và tuân thủ giới hạn
trọng lượng cho phép của phương tiện.

Khắc phục sự cố: Nắm vững cách xử lý các tình huống khẩn cấp liên quan đến bình gas LPG như
rò rỉ khí hoặc sự cố về hỏa hoạn.

Tải hạn chế: Tuân thủ tải hạn chế được quy định cho việc vận chuyển bình gas LPG trên đường.

V. Bao bì và nhãn hiệu


Bình gas đang có trên thị trường hiện nay được sử dụng phổ biến của các hãng
như: Petrovietnam Gas, Petrolimex Gas, SaiGon Petro, Total Gas.

1. Kết cấu, chất liệu bình gas

Chất liệu vỏ bình: được chế tạo bằng thép nhập khẩu từ Nhật Bản. Đảm bảo đúng các tiêu chuẩn
chế tạo DOT-4BA-240 và quy định của Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6292:1997. Bình có thể chịu
được áp lực khi chứa và chuyên chở LPG ở trạng thái có áp suất, được cơ quan có thẩm quyền
của Nhà nước kiểm định và cấp Giấy chứng nhận an toàn, cho phép lưu thông và sử dụng.Thân
bình chứa được sơn màu hồng quai xách dập nổi dòng chữ mang thương hiệu PetroVietnam gas
và sơn lô gô độc quyền của Công ty.

Van đầu bình gas: Van đầu bình gas gồm có hai bộ phận chính là van đơn và van kép. Van đơn
được hiểu là loại vạn chỉ có 1 đường xuất hơi, có tay vặn hoặc van chụp. Thân van có gắn đường
an toàn để bình tự động xả gas khi áp suất bình vượt mức 27kg/cm2. Ngược lại, van kép là loại có
hai đường xuất gồm một đường xuất lỏng và một đường xuất hơi. Đường xuất lỏng màu đỏ, dập
chữ nổi “L” – Liquid, đường xuất hơi màu đen, dập chữ nổi “V” – Vapor.

Van có điều áp tự động điều chỉnh hơi gas để cung cấp cho bếp theo nhu cầu sử dụng.

Đường ống dẫn ga làm bằng thép đúc hoặc ống cao su có khả năng chịu áp lực tốt. Mỗi bình gas
công nghiệp đều có những tiêu chuẩn sản xuất nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Áp suất thiết kế là 17 kg/cm2, áp suất thử thủy lực là 34 kg/cm2,áp suất thử phá hủy là 68
kg/cm2.
2. Trọng lượng, sức chứa bình gas

a. Bình gas 12kg

 Loại Gas: Bình Gas Petro VietNam 12 Kg

 Màu bình: Màu hồng

 Nhà sản xuất: PetroVietnam

 Đối tượng sử dụng: Bình 12 kg chủ yếu phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng LPG ở quy mô
nhỏ, lẻ như sinh hoạt hàng ngày của hộ gia đình, quán ăn nhỏ, cho các hộ sản xuất sử
dụng nguyên liệu dùng bình gas nhỏ.

 Trọng lượng vỏ: 12 – 14.5 kg

 Trọng lượng LPG: 12kg ± 100g

 Tiêu chuẩn chế tạo: DOT – 4BA – 240


b. bình gas công nghiệp 45kg

 Loại Gas: Bình Gas Công Nghiệp PetroVietNam 45Kg

 Màu bình: Màu hồng

 Nhà sản xuất: Petro VietNam

 Đối tượng sử dụng: Bình 45 kg chủ yếu phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng LPG ở quy mô lớn
như các nhà hàng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp, khách sạn, chung cư vv…. Luôn đảm bảo
nguồn nhiệt lớn và ổn định cao.

 Trọng lượng vỏ: 35 – 38 kg

 Trọng lượng LPG: 45kg ± 100g

 Tiêu chuẩn chế tạo: DOT – 4BA – 240

 Vỏ bình gas công nghiệp nặng 45kg có trọng lượng là 36,5 – 39kg;Trọng lượng vỏ 3,5kg
cộng với 45kg khí gas thì tổng là 80kg.
Phần vỏ bình gas công nghiệp 45kg được làm từ chất liệu hợp kim, chống gỉ sét và ăn mòn bởi khí
gas được trang bị thêm lớp sơn tĩnh điện vì vậy trong quá trình sử dụng đảm bảo an toàn tuyệt
đối. Bên cạnh đó cam kết không bị rò rỉ khí gas trong quá trình sử dụng vì vậy không ảnh hưởng
tới sức khỏe của người sử dụng.

3. Nhãn hiệu
Trên nhãn hàng hóa ta có thể thấy ở đây là tên công ty, tên hãng của bình
gas cũng như địa chỉ, số điện thoại liên hệ
- Trạm chiết: cho biết nơi khí gas được chiết vào bình gas và đưa đi phân
phối
- Quy chuẩn quốc gia: điều này được ghi gõ trên nhãn hàng hóa và được thể

qua hình này


VI.Tổng kết
LPG là một loại khí rất nguy hiểm nhưng nó cũng có rất nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống,
cụ thể như:

 Dân dụng

Với ứng dụng dân dụng, LPG được chiết nạp vào bình chứa phục vụ cho nhu cầu dân sinh như: gia
đình, quán ăn nhỏ.

Bình chịu áp lực khi tồn chứa LPG ở áp suất vận hành là 7kg-9kg/cm2, được cơ quan có thẩm
quyền của Nhà nước kiểm định và cấp Giấy chứng nhận an toàn, cho phép lưu thông và sử dụng.

BÌNH 12KG: Đối tượng sử dụng: Đối tượng sử dụng: Bình 12kg chủ yếu phục vụ cho nhu cầu tiêu
dùng ở quy mô nhỏ, lẻ như sinh hoạt hàng ngày của hộ gia đình, quán ăn nhỏ, cho các hộ sản xuất
sử dụng nhiên liệu gas nhỏ.

 Thương mại

LPG khi được chiết nạp vào bình chứa lớn hơn, từ 20 kg đến 45 kg, được sử dụng tại các nhà
hàng, khách sạn, trường học, bếp ăn tập thể, các xưởng sản xuất có quy mô nhỏ hoặc vừa.

 Công nghiệp

LPG được sử dụng đa dạng trong công nghiệp như: nhiên liệu trong công nghiệp xử lý thực phẩm,
làm giấy, làm hạt nhựa và thậm chí làm chất nổ, làm nhiên liệu để chạy turbine phát điện, làm
chất làm lạnh, đầu vào cho công nghiệp hóa chất. Trong nông nghiệp và dân dụng, được sử dụng
để sấy khô nông sản, sưởi ấm, làm nhiên liệu trong nấu nướng, nhiên liệu cho phương tiện vận
tải…

 Giao thông vận tải

Sử dụng LPG thay thế cho các nhiên liệu truyền thống như là xăng, dầu. “Xanh hóa” nhiên liệu.
Tuy nhiên đến thời điểm hiện nay việc sử dụng LPG trong giao thông vận tải còn khiêm tốn. Kết
quả thử nghiệm sử dụng bộ chuyển đổi LPG choxe taxi sẽ tiết kiệm được khoảng 25-29% chi phí
so với chạy xăng.

Còn trong việc xếp dỡ gas LPG là một quy trình phức tạp và nguy hiểm, đòi hỏi sự chuẩn bị và
thực hiện cẩn thận, sử dụng các thiết bị và trang thiết bị chuyên dụng để đảm bảo an toàn và hiệu
quả. Điều này là cần thiết vì gas LPG là một chất lỏng dễ cháy, nổ và có thể gây ra nguy hiểm cho
con người và môi trường.

-the end-

You might also like