Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

MÃ ĐỀ/ĐỀ SỐ ĐÁP ÁN THI GIỮA KỲ - HK3 - 2023

01
Môn thi: Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
Câu Nội dung Điểm
- Đặt các biến cố; Xác định các xác suất của các biến cố
- Tính
1a P V   P  G  P V | G   P  K  P V | K   P  M  P V | M   P  R  P V | R  1.5
 0.05  0.95  0.25  0.85  0.6  0.7  0.1 0.0  0.68
- Tính
1b P  K  P V | K  0.25  0.85 0.5
PK |V     0.3125
P V  0.68
1 2
k 
2a 5
2  x  2 5 x  dx
9 0.5
5 5
7 2
- E  X   92  2
x  x  2  5  x  dx  72 ; D  X   2
 x  
9 2 2  x  2  5  x  dx  209 1.0
2b  0 , x2

- FX  x    272 x3  79 x 2  209 x  52
27
, 2 x5
 0.5
 1 , x5
n  300, k  93  f  93 / 300  0.31; p0  0.32
Đặt H 0 : p  p0  0.32 vs H1 : p  p0  0.32
3a Miền bác bỏ: W   , 1.65  ; Tqs 
 f  p0  n  0.310.32  300
  0.3113 1.0
p0 1 p0  0.321 0.32 

So sánh: Tqs  W : Chấp nhận H 0


3b N  20000,   0.9  N  f     5318.85  m  N  f     7081.15 1.0
- n  78, x  11.5128, s  1.1787
- Khoảng ước lượng cho trung bình
4a x      x    11.2512    11.7744 1.0
2 2
 s  1.1787 
- Tìm n : n   t / 2  n  1    1.96    237.231
   0.15 
Đặt H 0 :   0  12.5 vs H1 :   0  12.5
 x  0  n 11.512812.5  78
4b Miền bác bỏ: W /2   , 1.96   1.96,   ; Tqs  s
 1.1787
 7.3964 1.0
So sánh: Tqs  W /2 : Bác bỏ H 0
- Tính lại tổng doanh thu các năm
DT2021
Từ g 2022  100  DT2021  4.5 100  450 . Suy ra tổng doanh thu các năm:
Năm 2017 2018 2019 2020 2021 2022
DT 385.604 405.656 422.237 436.889 450.000 464.267
5a At 0.052 0.095 0.133 0.167 0.204
Tt 1 1.052 1.095 1.133 1.167 1.204
1.0
- Tính các giá trị bình quân:
DT 2017  2022   DTt  427.442; t 5 464.267
 1.038;  2017  2022  464.267  285.604
6 2017  2022  385.604 5
 15.733

Dự báo
 2023  DT 1
- Phương pháp tốc độ phát triển bình quân: DT 2022   t2017  2022   481.8296
5b  2023  DT
1.0
- Phương pháp LTGTĐ bình quân: DT 2022   2017  2022  1  480.0000

- Phương pháp đường xu thế: 


DT 2023  373.3419  15.4572  7  481.5424
MÃ ĐỀ/ĐỀ SỐ ĐÁP ÁN THI GIỮA KỲ - HK3 - 2023
02
Môn thi: Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
Câu Nội dung Điểm
- Đặt các biến cố; Xác định các xác suất của các biến cố
- Tính
1a P V   P  G  P V | G   P  K  P V | K   P  M  P V | M   P  R  P V | R  1.5
 0.07  0.96  0.23  0.87  0.62  0.71  0.08  0.0  0.7075
- Tính
1b P  K  P V | K  0.23  0.87 0.5
PK |V     0.2828
P V  0.7075
1 3
k 
2a 7
3  x 3 7  x  dx
32 0.5
7 7
- E  X   323  x  x  3 7  x  dx  5; D  X   3

32 3  x  5 2  x  3 7  x  dx  54 1.0
3

2b  0 , x3
 1 3 15 2 63 81
- FX  x    32 x  32 x  32 x  32 , 3  x  7
 0.5
 1 , x7
n  350, k  103  f  103 / 350  0.2943; p0  0.3
Đặt H 0 : p  p0  0.3 vs H1 : p  p0  0.3
3a Miền bác bỏ: W   , 1.65  ; Tqs 
 f  p0  n  0.29430.3 300
  0.2333 1.0
p0 1 p0  0.310.3

So sánh: Tqs  W : Chấp nhận H 0


3b N  25000,   0.9  N  f     6352.789  m  N  f     8361.496 1.0
- n  78, x  11.5, s  1.1509
- Khoảng ước lượng cho trung bình
4a x      x    11.2446    11.7554 1.0
2 2
 s  0.3604 
- Tìm n : n   t / 2  n  1    1.96    22.1737
    0.15 
Đặt H 0 :   0  12.5 vs H1 :   0  12.5
 x  0  n 11.5000 12.5 78
4b Miền bác bỏ: W /2   , 1.96   1.96,   ; Tqs  s
 1.1509
 7.6735 1.0
So sánh: Tqs  W /2 : Bác bỏ H 0
- Tính lại tổng doanh thu các năm
DT2021
Từ g 2022  100  DT2021  4.6  100  460 . Suy ra tổng doanh thu các năm:
Năm 2017 2018 2019 2020 2021 2022
DT 393.836 414.709 431.644 446.610 460.000 474.572
5a At 0.053 0.096 0.134 0.168 0.205
Tt 1 1.053 1.096 1.134 1.168 1.205
1.0
- Tính các giá trị bình quân:
DT 2017  2022   DTt  436.895; t 5 474.572
 1.038;  2017  2022  474.572 393.836
6 2017  2022  393.836 5
 16.147

Dự báo
 2023  DT 1
- Phương pháp tốc độ phát triển bình quân: DT 2022   t2017  2022   492.6057
5b  2023  DT
1.0
- Phương pháp LTGTĐ bình quân: DT 2022   2017  2022  1  490.719

- Phương pháp đường xu thế: 


DT 2023  381.4429  15.8434  7  492.347

You might also like