Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 82

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Lịch sử


HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020026 01 Lê Thị Trâm Anh Nữ 17 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD TA1 LS2 9A4
2 020228 01 Lê Huỳnh Tâm Khánh Nam 07 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD LS1 NV2 9A2
3 020291 01 Đào Trúc Linh Nữ 25 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 LS2 9A1
4 020331 01 Võ Hoàng Nam Nam 25 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD DL1 LS2 9A3
5 020338 01 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 12 07 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 KC NQD LS1 NV2 9A3
6 020349 01 Bùi Trần Thiên Ngọc Nữ 15 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD LS1 NV2 9A8
7 020397 01 Hà Dương Hiếu Nhân Nam 16 07 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD LS1 9A10
8 020408 01 Lê Nguyễn Phương Nhi Nữ 02 06 2009 Đồng Nai Kinh Tam Nông Tiểu học và THCS Phú Thành B TNO1 KC NQD NV1 LS2 9A2
9 020493 01 Trần Ngọc Kim Soạn Nữ 24 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD LS1 9A2
10 020500 01 Trương Lai Như Tâm Nữ 04 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 LS2 9A8
11 020509 01 Nguyễn Thiên Thanh Nữ 13 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 LS2 9A2
12 020512 01 Bùi Tiến Thành Nam 17 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD HH1 LS2 9A7
13 020518 01 Phạm Phú Thành Nam 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD HH1 LS2 9A2
14 020568 01 Phạm Nguyễn Phương Thùy Nữ 26 11 2008 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD LS1 9A2
15 020613 01 Nguyễn Khánh Toàn Nam 27 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TA1 LS2 9A1
16 020651 01 Nguyễn Minh Trọng Nam 15 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD LS1 9A5
17 020654 01 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 05 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú DCT1 TQT2 NQD NV1 LS2 9A4
18 020701 01 Huỳnh Giang Triệu Vy Nữ 04 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD LS1 NV2 9A2
Tổng cộng danh sách này có 18 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Sinh học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020002 01 Nguyễn Ngọc Khánh An Nữ 18 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A8
2 020004 01 Nguyễn Thái Tâm An Nữ 22 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A2
3 020008 01 Bùi Phương Anh Nữ 07 12 2009 Kiên Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A7
4 020010 01 Đinh Hoàng Tuấn Anh Nam 07 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A1
5 020025 01 Lê Quỳnh Anh Nữ 13 11 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 9A8
6 020034 01 Nguyễn Minh Anh Nữ 25 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Nguyễn Văn Tre PD1 KC NQD SH1 HH2 9A2
7 020049 01 Phạm Võ Ngọc Anh Nữ 03 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 DL2 9A3
8 020055 01 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 16 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 SH2 9A6
9 020068 01 Nguyễn Thiên Quốc Bảo Nam 02 10 2009 An Giang Kinh Thanh Bình THCS Tân Hòa TNO1 TB22 NQD SH1 9A1
10 020078 01 Nguyễn Bảo Bối Nữ 15 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A6
11 020093 01 Võ Ngọc Thúy Diễm Nữ 01 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD TO1 SH2 9A10
12 020098 01 Bùi Khang Duy Nam 26 06 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A5
13 020102 01 Lê Vũ Duy Nam 09 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 9A6
14 020131 01 Lê Tiến Đỉnh Nam 24 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A5
15 020132 01 Bùi Lê Thiên Định Nam 31 05 2009 TP Cần Thơ Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A5
16 020150 01 Võ Quốc Hào Nam 18 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A8
17 020153 01 Nguyễn Phúc Hảo Nam 08 01 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 SH2 9A6
18 020156 01 Nguyễn Hà Hồng Hạnh Nữ 06 10 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD SH1 9A4
19 020158 01 Phạm Diễm Hạnh Nữ 26 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD SH1 9A5
20 020161 01 Phạm Thị Diễm Hằng Nữ 11 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS TT Mỹ An 0,5 TM1 DBK2 NQD SH1 9A2
21 020167 01 Nguyễn Ngọc Bình Hân Nữ 15 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng CL11 KV2 NQD SH1 DL2 9A8
22 020177 01 Trần Thái Hiển Nam 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD SH1 TO2 9A11
23 020182 01 Trần Đức Minh Hiếu Nam 02 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 9A2
24 020190 01 Đỗ Nhật Huy Nam 25 01 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Hòa TM1 KC NQD SH1 9A2
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Sinh học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020196 02 Nguyễn Hoàng Gia Huy Nam 03 08 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS TT Mỹ An TM1 DBK2 NQD SH1 9A4
2 020204 02 Huỳnh Mai Huỳnh Nữ 23 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A6
3 020214 02 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 MQ2 NQD SH1 DL2 9A3
4 020216 02 Trần Ngọc Diễm Hương Nữ 13 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A9
5 020221 02 Lương Phúc Khang Nam 24 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A9
6 020249 02 Nguyễn Phước Đăng Khôi Nam 14 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 TA2 9A12
7 020258 02 Vũ Đức Kiên Nam 27 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD SH1 9A6
8 020266 02 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 24 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A5
9 020281 02 Huỳnh Diễm Lan Nữ 14 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD SH1 9A4
10 020293 02 Phạm Trường Nhật Linh Nữ 22 12 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS TT Mỹ An TM1 DBK2 NQD SH1 9A1
11 020305 02 Trương Triệu Mẫn Nữ 10 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A3
12 020314 02 Nguyễn Gia Minh Nam 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD SH1 9A11
13 020315 02 Nguyễn Hồ Hoàng Minh Nam 09 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A4
14 020326 02 Lê Hải Mỹ Nữ 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A9
15 020336 02 Ngô Nguyễn Kim Ngân Nữ 29 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A2
16 020340 02 Tăng Võ Ngọc Ngân Nữ 31 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A10
17 020347 02 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 26 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 DCT2 NQD SH1 9A1
18 020355 02 Đỗ Lưu Thái Ngọc Nữ 16 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 TPCL2 NQD SH1 9A2
19 020357 02 Huỳnh Nguyễn Xuân Ngọc Nữ 02 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 DL2 9A12
20 020366 02 Lê Yến Ngọc Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Sa Đéc THCS Hùng Vương TPCL1 THD2 NQD TA1 SH2 9A2
21 020375 02 Phạm Huỳnh Khánh Ngọc Nữ 18 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD SH1 NV2 9A4
22 020390 02 Trần Khôi Nguyên Nam 23 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A7
23 020411 02 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 02 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A7
24 020421 02 Lê Yến Như Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Sa Đéc THCS Hùng Vương TPCL1 THD2 NQD TA1 SH2 9A2
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Sinh học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020425 03 Nguyễn Tấn Phát Nam 28 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi TPCL1 DCT2 NQD HH1 SH2 9A1
2 020432 03 Lê Phú Nam 02 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD SH1 9A5
3 020455 03 Trần Ngô Mai Phương Nữ 13 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD SH1 TA2 9A8
4 020460 03 Lê Nguyễn Trí Quang Nam 22 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A8
5 020471 03 Trần Võ Minh Quân Nam 06 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A7
6 020483 03 Trần Phạm Mỹ Quỳnh Nữ 21 07 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A1
7 020485 03 Trương Ngọc Trúc Quỳnh Nữ 17 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 SH2 9A12
8 020491 03 Lưu Nguyễn Tấn Sang Nam 20 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD SH1 9A4
9 020499 03 Trần Hoàng Khánh Tâm Nữ 19 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A3
10 020519 03 Phạm Tất Thành Nam 26 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 TO2 9A6
11 020526 03 Tào Nguyễn Phương Thảo Nữ 31 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD SH1 9A8
12 020527 03 Trần Thanh Thảo Nữ 14 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A6
13 020528 03 Võ Nguyên Thảo Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 TA2 9A8
14 020534 03 Phạm Ngọc Thạch Nữ 28 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A8
15 020537 03 Nguyễn Thanh Thắng Nam 12 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD TI1 SH2 9A6
16 020544 03 Đỗ Hoàng Minh Thiện Nam 15 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 SH2 9A10
17 020546 03 Võ Thái Thiện Nam 13 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 SH2 9A1
18 020549 03 Lê Nguyễn Quốc Thịnh Nam 02 11 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 KC NQD SH1 9A3
19 020555 03 Đặng Thị Hoàng Thơ Nữ 03 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Bình Thạnh CL21 KC NQD SH1 NV2 9A6
20 020563 03 Hoàng Hiếu Thuận Nam 16 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A12
21 020571 03 Cao Minh Thư Nữ 24 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A8
Tổng cộng danh sách này có 21 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Sinh học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020572 04 Đoàn Anh Thư Nữ 21 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A10
2 020579 04 Nguyễn Anh Thư Nữ 27 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A9
3 020587 04 Huỳnh Cao Minh Thy Nữ 15 07 2009 Kiên Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD SH1 9A11
4 020590 04 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD SH1 9A4
5 020591 04 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 24 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A3
6 020592 04 Trần Ngọc Mỹ Tiên Nữ 21 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A4
7 020607 04 Nguyễn Trung Tín Nam 24 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A8
8 020608 04 Nguyễn Hữu Tính Nam 29 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi TPCL1 THD2 NQD SH1 9A1
9 020611 04 Lê Thái Toàn Nam 19 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD SH1 9A7
10 020615 04 Phan Trần Ngọc Trang Nữ 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ TPCL1 DCT2 NQD TA1 SH2 9A8
11 020621 04 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 06 01 2009 Bến Tre Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A5
12 020630 04 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 16 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 9A8
13 020631 04 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 26 08 2009 TP Cần Thơ Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD SH1 9A5
14 020643 04 Phạm Yến Trinh Nữ 01 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 TA2 9A10
15 020671 04 Trần Thị Cát Tường Nữ 05 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A6
16 020673 04 Lê Dương Trúc Uyên Nữ 12 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD SH1 9A12
17 020677 04 Lê Ngọc Hải Vân Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 9A9
18 020690 04 Nguyễn Quang Vinh Nam 07 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 DCT2 NQD SH1 DL2 9A1
19 020725 04 Huỳnh Nguyễn Hải Yến Nữ 11 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 9A8
20 020733 04 Nguyễn Vạn Như Ý Nữ 23 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD SH1 9A2
21 020735 04 Trương Ngọc Như Ý Nữ 06 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 9A6
Tổng cộng danh sách này có 21 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Vật lí
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020001 01 Lâm Phước An Nam 14 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Lạc 0,5 HN31 KC NQD VL1 TO2 9A
2 020009 01 Đặng Lê Kim Anh Nữ 13 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
3 020018 01 Huỳnh Quốc Anh Nam 17 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A10
4 020035 01 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Nữ 22 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ 1,0 CL11 KV2 NQD VL1 TA2 9A2
5 020045 01 Phan Hà Anh Nữ 18 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A7
6 020046 01 Phan Ngọc Anh Nữ 18 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A7
7 020048 01 Phạm Minh Anh Nữ 16 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A9
8 020050 01 Trần Đức Anh Nam 03 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A1
9 020060 01 Bùi Quốc Bảo Nam 20 10 2008 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TI2 9A5
10 020064 01 Lê Gia Bảo Nam 24 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD VL1 9A9
11 020077 01 Trần Hải Bình Nữ 01 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
12 020089 01 Nguyễn Phú Cường Nam 07 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Nguyễn Văn Tre TM1 PD2 NQD VL1 TA2 9A2
13 020091 01 Tống Đức Phương Danh Nữ 07 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD VL1 9A4
14 020092 01 Nguyễn Ngọc Khánh Di Nữ 24 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A3
15 020095 01 Lê Công Dĩ Nam 24 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà MQ1 KC NQD VL1 9A3
16 020096 01 Đào Khả Doanh Nữ 05 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A11
17 020104 01 Phạm Ngọc Trường Duy Nam 20 05 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A2
18 020113 01 Đỗ Phạm Trùng Dương Nữ 03 04 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Nguyễn Văn Tiệp THg1 GTD2 NQD VL1 TA2 9A1
19 020123 01 Nguyễn Thành Đạt Nam 30 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A6
20 020128 01 Huỳnh Nguyễn Nguyên Đăng Nam 21 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A2
21 020135 01 Nguyễn Thành Được Nam 08 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi TPCL1 THD2 NQD VL1 9A4
22 020137 01 Nguyễn Đằng Đức Nam 18 10 2009 An Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A5
23 020147 01 Phan Hoàng Hà Nam 28 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A3
24 020155 01 Lê Nhật Hạ Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A10
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Vật lí
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020163 02 La Bảo Hân Nữ 26 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A12
2 020168 02 Phạm Dương Ngọc Hân Nữ 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A1
3 020173 02 Đặng Nguyễn Phúc Hiền Nữ 27 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD VL1 9A8
4 020201 02 Trần Nguyễn Thanh Huy Nam 17 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A8
5 020202 02 Thái Thị Thu Huyền Nữ 14 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A10
6 020206 02 Phạm Huỳnh Nam 20 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A8
7 020208 02 Lý Tấn Hưng Nam 12 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A12
8 020213 02 Đinh Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 19 02 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Hồng Ngự THCS An Thạnh CVA1 HN12 NQD VL1 9A2
9 020237 02 Nguyễn Anh Khoa Nam 12 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A1
10 020246 02 Lê Thanh Bảo Khôi Nữ 30 10 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 VL2 9A10
11 020251 02 Phương Minh Khôi Nam 23 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A12
12 020263 02 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 01 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A12
13 020265 02 Phạm Chí Kiệt Nam 10 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Thống Linh TPCL1 TQT2 NQD VL1 TO2 9A4
14 020268 02 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 10 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 NV2 9A11
15 020274 02 Lê Kiều Lam Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Tân Kiều TM1 DBK2 NQD TO1 VL2 9A1
16 020277 02 Nguyễn Ngọc Trúc Lam Nữ 13 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hội CL11 KV2 NQD TO1 VL2 9A1
17 020283 02 Phạm Tùng Lâm Nam 14 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
18 020286 02 Nguyễn Gia Lập Nam 07 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A9
19 020289 02 Lưu Thanh Liêm Nam 01 06 2009 Long An Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 KC NQD VL1 9A3
20 020290 02 Nguyễn Mai Liễu Nữ 05 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KC NQD VL1 9A5
21 020295 02 Thành Ngô Bảo Long Nam 06 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A1
22 020297 02 Giang Hà Nguyễn Lộc Nam 27 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TA2 9A2
23 020299 02 Nguyễn Phan Phú Lợi Nam 04 08 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD VL1 9A2
24 020303 02 Phạm Nguyễn Xuân Mai Nữ 27 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A9
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Vật lí
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020309 03 Hồ Vũ Minh Nam 31 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A1
2 020313 03 Nguyễn Chí Minh Nam 25 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A12
3 020317 03 Nguyễn Nhật Bình Minh Nam 12 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TA2 9A2
4 020323 03 Võ Nguyễn Ngọc Minh Nữ 16 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
5 020330 03 Trần Xuân Thanh Nam Nam 27 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KC NQD VL1 9A10
6 020354 03 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 01 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 NV2 9A1
7 020359 03 Lê Gia Bảo Ngọc Nữ 16 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD VL1 9A10
8 020365 03 Lê Tuyết Ngọc Nữ 04 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 VL2 9A12
9 020380 03 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 18 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi TPCL1 THD2 NQD VL1 9A1
10 020395 03 Phan Võ Lê Nguyễn Nam 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A7
11 020398 03 Lê Hoàng Thiện Nhân Nam 25 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 THD2 NQD VL1 9A5
12 020406 03 Đoàn Phạm Song Nhi Nữ 10 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A4
13 020412 03 Phan Ngọc Tuyết Nhi Nữ 14 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A10
14 020420 03 Lê Tuyết Như Nữ 29 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD VL1 TO2 9A5
15 020426 03 Nguyễn Xuân Phát Nam 05 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD VL1 HH2 9A9
16 020437 03 Lê Ngọc Như Phúc Nữ 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A3
17 020438 03 Lê Tấn Phúc Nam 27 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 NV2 9A5
18 020445 03 Trương Đào Thiên Phúc Nữ 13 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu THD1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A2
19 020469 03 Trần Minh Quân Nam 13 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A12
20 020475 03 Trần Thảo Quyên Nữ 28 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Văn Đừng TQT1 DCT2 NQD VL1 9A3
21 020484 03 Trần Thị Ngọc Quỳnh Nữ 14 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A1
22 020486 03 Võ Nguyễn Minh Quỳnh Nam 15 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD TI1 VL2 9A3
23 020495 03 Trần Hữu Tài Nam 05 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 VL2 9A11
24 020497 03 Nguyễn Ngọc Minh Tâm Nữ 23 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A12
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Vật lí
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020504 04 Quách Khả Tân Nam 26 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TO1 VL2 9A10
2 020505 04 Bùi Lê Đan Thanh Nữ 02 12 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A1
3 020507 04 Nguyễn Hoàng Thanh Nữ 05 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Tân Thành B THg1 KC NQD VL1 9A2
4 020517 04 Nguyễn Việt Thành Nam 05 01 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD VL1 9A2
5 020525 04 Nguyễn Vũ Dạ Thảo Nữ 04 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD VL1 9A2
6 020535 04 Đinh Hữu Thắng Nam 01 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD VL1 9A4
7 020548 04 Lê Nguyễn Phúc Thịnh Nam 25 08 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 VL2 9A12
8 020550 04 Nguyễn Phú Thịnh Nam 20 12 2009 Đồng Nai Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A PTA1 TNO2 NQD VL1 9A1
9 020551 04 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 30 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A1
10 020554 04 Trần Lê Phú Thịnh Nam 27 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TI2 9A9
11 020561 04 Dương Phước Thuận Nam 10 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD VL1 9A12
12 020577 04 Lê Hoàng Mỹ Thư Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A2
13 020588 04 Lê Trần Bảo Thy Nữ 11 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD VL1 TO2 9A2
14 020593 04 Trần Thị Kiều Tiên Nữ 07 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 DCT2 NQD VL1 9A4
15 020603 04 Trần Nguyễn Duy Tiếng Nam 10 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A2
16 020617 04 Bùi Hoàng Bảo Trâm Nữ 07 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A6
17 020626 04 Dương Thị Ngọc Trân Nữ 23 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A1
18 020635 04 Võ Phát Kỳ Trân Nữ 20 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A1
19 020637 04 Huỳnh Minh Triết Nam 09 11 2009 Đồng Tháp Kinh Châu Thành THCS Cái Tàu Hạ CT21 KC NQD VL1 9A2
20 020657 04 Nguyễn Công Trứ Nam 15 11 2008 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD VL1 9A4
21 020662 04 Phạm Thái Tuấn Nam 25 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 9A12
22 020702 04 Huỳnh Thanh Vy Nữ 12 07 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KC NQD VL1 TO2 9A10
23 020711 04 Nguyễn Mai Thúy Vy Nữ 16 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD VL1 9A4
Tổng cộng danh sách này có 23 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Ngữ văn
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020002 01 Nguyễn Ngọc Khánh An Nữ 18 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A8
2 020004 01 Nguyễn Thái Tâm An Nữ 22 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A2
3 020014 01 Huỳnh Lan Anh Nữ 07 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A7
4 020019 01 Lê Hữu Hoàng Anh Nam 22 08 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A4
5 020024 01 Lê Quỳnh Anh Nữ 15 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A3
6 020032 01 Nguyễn Huỳnh Vân Anh Nữ 11 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD NV1 9A5
7 020033 01 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 11 04 2009 Long An Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
8 020039 01 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 23 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A1
9 020044 01 Nguyễn Trần Lan Anh Nữ 24 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD NV1 TA2 9A12
10 020053 01 Trần Huỳnh Trâm Anh Nữ 26 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A1
11 020059 01 Lê Nguyễn Hải Âu Nữ 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản DCT1 TQT2 NQD NV1 DL2 9A4
12 020065 01 Ngô Quốc Bảo Nam 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD NV1 9A4
13 020072 01 Đoàn Ngọc Khánh Băng Nữ 15 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A9
14 020073 01 Huỳnh Khánh Băng Nữ 10 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 TA2 9A11
15 020074 01 Võ Nguyễn Khánh Băng Nữ 24 08 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS TT Mỹ An TM1 DBK2 NQD NV1 9A1
16 020079 01 Đỗ Bảo Châu Nữ 24 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A11
17 020081 01 Nguyễn Bảo Châu Nữ 15 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A8
18 020083 01 Nguyễn Phạm Hoàng Châu Nữ 25 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A8
19 020084 01 Trần Trân Châu Nữ 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
20 020085 01 Ngô Thị Lan Chi Nữ 13 04 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 NV2 9A8
21 020086 01 Phạm Minh Chiến Nam 21 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A8
22 020097 01 Nguyễn Trần Song Doanh Nữ 05 02 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A1
23 020116 01 Nguyễn Ánh Dương Nữ 03 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A6
24 020120 01 Nguyễn Hà Tâm Đan Nữ 28 05 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS TT Mỹ An TM1 DBK2 NQD NV1 9A2
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Ngữ văn
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020126 02 Phạm Châu Tiến Đạt Nam 02 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A3
2 020127 02 Đỗ Ngọc Khánh Đăng Nữ 22 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 9A1
3 020132 02 Bùi Lê Thiên Định Nam 31 05 2009 TP Cần Thơ Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A5
4 020141 02 Nguyễn Hồng Gấm Nữ 13 06 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD NV1 9A1
5 020146 02 Châu Lê Ngọc Giàu Nữ 19 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A8
6 020151 02 Đinh Thanh Hải Nam 15 08 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD NV1 9A10
7 020157 02 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 21 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A10
8 020159 02 Nguyễn Ngọc Minh Hằng Nữ 02 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A3
9 020162 02 Bùi Ngọc Hân Nữ 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD TA1 NV2 9A1
10 020165 02 Ngô Ngọc Gia Hân Nữ 15 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A4
11 020166 02 Nguyễn Bảo Hân Nữ 13 07 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A1
12 020169 02 Phạm Trần Bảo Hân Nữ 27 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A3
13 020170 02 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 10 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Tân Hội Trung CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A2
14 020172 02 Võ Ngọc Gia Hân Nữ 27 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
15 020187 02 Lê Trần Bạch Huệ Nữ 16 08 2009 Tây Ninh Kinh Lấp Vò THCS Mỹ An Hưng B LVO21 KC NQD NV1 9A2
16 020193 02 Lê Nguyễn Đức Huy Nam 16 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 KC NQD DL1 NV2 9A1
17 020204 02 Huỳnh Mai Huỳnh Nữ 23 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A6
18 020205 02 Nguyễn Thị Như Huỳnh Nữ 13 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu DCT1 THD2 NQD NV1 DL2 9A3
19 020212 02 Đinh Nguyễn Diễm Hương Nữ 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí KV1 CL12 NQD TA1 NV2 9A3
20 020220 02 Kam Trí Khang Nam 12 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A12
21 020221 02 Lương Phúc Khang Nam 24 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A9
22 020228 02 Lê Huỳnh Tâm Khánh Nam 07 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD LS1 NV2 9A2
23 020229 02 Lê Quốc Khánh Nam 30 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A2
24 020250 02 Phạm Tuấn Khôi Nam 11 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A10
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Ngữ văn
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020260 03 Võ Hoàng Kiều Nữ 02 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A8
2 020268 03 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 10 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 NV2 9A11
3 020270 03 Trần Lê Mỹ Kim Nữ 22 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A2
4 020279 03 Trần Nguyễn Huỳnh Lam Nữ 12 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Tân Hội Trung CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A4
5 020284 03 Trịnh Lâm Nam 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 KC NQD TA1 NV2 9A4
6 020287 03 Đặng Huỳnh Lê Nữ 18 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Lạc 0,5 HN31 KC NQD NV1 9A
7 020292 03 Nguyễn Trần Hoàng Linh Nữ 13 07 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A1
8 020312 03 Lý Tuyết Minh Nữ 16 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A11
9 020324 03 Lê Phạm Huyền My Nữ 08 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A12
10 020327 03 Nguyễn Ngọc Lê Na Nữ 18 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
11 020334 03 Hồ Ngọc Kim Ngân Nữ 15 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A11
12 020337 03 Nguyễn Lê Hạnh Ngân Nữ 18 03 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD NV1 DL2 9A7
13 020338 03 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 12 07 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 KC NQD LS1 NV2 9A3
14 020345 03 Trần Lê Xuân Nghi Nữ 11 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A4
15 020348 03 Nguyễn Hồng Ngoan Nam 31 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 TQT2 NQD NV1 9A6
16 020349 03 Bùi Trần Thiên Ngọc Nữ 15 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD LS1 NV2 9A8
17 020350 03 Cao Thanh Ngọc Nữ 27 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A11
18 020353 03 Đinh Đặng Thy Ngọc Nữ 28 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A3
19 020354 03 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 01 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 NV2 9A1
20 020356 03 Huỳnh Khánh Ngọc Nữ 20 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A4
21 020358 03 Lê Bảo Ngọc Nữ 17 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A6
22 020361 03 Lê Minh Ngọc Nữ 26 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hiệp CL21 KV2 NQD NV1 9A1
23 020369 03 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 15 06 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TA1 NV2 9A1
24 020375 03 Phạm Huỳnh Khánh Ngọc Nữ 18 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD SH1 NV2 9A4
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Ngữ văn
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020382 04 Võ Phan Phương Ngọc Nữ 26 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A12
2 020393 04 Võ Nguyễn Hạnh Nguyên Nữ 30 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A12
3 020408 04 Lê Nguyễn Phương Nhi Nữ 02 06 2009 Đồng Nai Kinh Tam Nông Tiểu học và THCS Phú Thành B TNO1 KC NQD NV1 LS2 9A2
4 020409 04 Nguyễn Đặng Yến Nhi Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A6
5 020410 04 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Nữ 15 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD TA1 NV2 9A1
6 020413 04 Phạm Ngọc Tâm Nhi Nữ 21 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A12
7 020416 04 Võ Nguyễn Song Nhi Nữ 18 06 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD NV1 9A1
8 020438 04 Lê Tấn Phúc Nam 27 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 NV2 9A5
9 020451 04 Nguyễn Hoàng Khánh Phương Nữ 27 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A12
10 020452 04 Nguyễn Lê Thảo Phương Nữ 24 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A10
11 020453 04 Nguyễn Mai Phương Nữ 01 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A10
12 020472 04 Nguyễn Phú Quí Nam 17 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu THD1 KC NQD NV1 9A1
13 020474 04 Trần Lê Thảo Quyên Nữ 24 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A3
14 020478 04 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 04 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD NV1 9A7
15 020480 04 Nguyễn Trần Xuân Quỳnh Nữ 20 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A7
16 020481 04 Phạm Ngô Trúc Quỳnh Nữ 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hội CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A1
17 020482 04 Phương Khánh Quỳnh Nữ 24 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A11
18 020489 04 Trần Ngọc Quý Nữ 26 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A6
19 020490 04 Hoàng Lê Anh Sang Nam 14 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD NV1 9A8
20 020496 04 Võ Thành Tài Nam 05 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A3
21 020500 04 Trương Lai Như Tâm Nữ 04 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 LS2 9A8
22 020508 04 Nguyễn Ngọc Minh Thanh Nữ 06 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD NV1 TA2 9A4
23 020509 04 Nguyễn Thiên Thanh Nữ 13 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 LS2 9A2
24 020510 04 Phan Đan Thanh Nữ 10 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 KC NQD NV1 9A1
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 05 - Môn: Ngữ văn
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020520 05 Châu Bình Nguyên Thảo Nữ 05 05 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh TH, THCS và THPT Tương Lai TPCL1 THD2 NQD TA1 NV2 9D
2 020521 05 Đặng Trần Vy Thảo Nữ 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A3
3 020533 05 Trần Quốc Thái Nam 06 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A2
4 020541 05 Trần Huỳnh Anh Thi Nam 19 02 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD NV1 9A1
5 020544 05 Đỗ Hoàng Minh Thiện Nam 15 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 SH2 9A10
6 020555 05 Đặng Thị Hoàng Thơ Nữ 03 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Bình Thạnh CL21 KC NQD SH1 NV2 9A6
7 020556 05 Đoàn Quỳnh Thơ Nữ 14 07 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS TT Mỹ An TM1 DBK2 NQD NV1 9A1
8 020569 05 Võ Thanh Thùy Nữ 02 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A1
9 020575 05 Huỳnh Ngọc Minh Thư Nữ 28 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A2
10 020576 05 Lê Đỗ Minh Thư Nữ 20 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A3
11 020581 05 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A9
12 020582 05 Nguyễn Thị Kim Thư Nữ 05 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A9
13 020589 05 Trần Mai An Tiêm Nữ 02 12 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 DL2 9A4
14 020591 05 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 24 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 NV2 9A3
15 020609 05 Phan Thanh Tính Nam 11 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí DCT1 THD2 NQD DL1 NV2 9A3
16 020614 05 Mai Trang Nữ 14 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A10
17 020618 05 Đặng Thùy Trâm Nữ 16 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 HH2 9A2
18 020619 05 Lê Ngọc Trâm Nữ 09 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A3
19 020623 05 Phan Nguyễn Bích Trâm Nữ 19 02 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD HH1 NV2 9A7
20 020625 05 Thái Thiên Trâm Nữ 13 12 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 KC NQD NV1 9A1
21 020636 05 Ngô Mai Hoàng Triển Nam 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tiền Giang THCS Hậu Mỹ Bắc B TM1 DBK2 NQD TA1 NV2 9A2
22 020641 05 Cao Lê Tuyết Trinh Nữ 07 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A9
Tổng cộng danh sách này có 22 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 06 - Môn: Ngữ văn
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020647 06 Nguyễn Thanh Trí Nam 07 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD NV1 9A2
2 020653 06 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc Nữ 20 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD NV1 9A8
3 020654 06 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 05 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú DCT1 TQT2 NQD NV1 LS2 9A4
4 020664 06 Huỳnh Thu Tuyền Nữ 23 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD NV1 9A7
5 020669 06 Nguyễn Triệu Cát Tường Nữ 23 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD NV1 9A2
6 020670 06 Nguyễn Võ Cát Tường Nữ 02 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD NV1 9A6
7 020674 06 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên Nữ 14 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A2
8 020678 06 Mai Hồng Hải Vân Nữ 10 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD NV1 DL2 9A6
9 020701 06 Huỳnh Giang Triệu Vy Nữ 04 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD LS1 NV2 9A2
10 020704 06 Lê Thảo Vy Nữ 23 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A8
11 020705 06 Lê Thái Ngọc Vy Nữ 05 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Văn Khải CL21 KV2 NQD TA1 NV2 9A1
12 020706 06 Lê Thị Trúc Vy Nữ 09 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A4
13 020707 06 Lê Tường Vy Nữ 28 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Hồng Ngự THCS An Bình B HN11 CVA2 NQD NV1 9A2
14 020712 06 Nguyễn Ngọc Bảo Vy Nữ 20 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD NV1 DL2 9A4
15 020714 06 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 02 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A5
16 020716 06 Nguyễn Trúc Vy Nữ 22 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD NV1 9A7
17 020717 06 Trần Dương Thuý Vy Nữ 21 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD TA1 NV2 9A11
18 020718 06 Trần Huỳnh Tú Vy Nữ 11 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD NV1 DL2 9A4
19 020721 06 Nguyễn Ngọc Mai Xuân Nữ 04 12 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 KC NQD TA1 NV2 9A1
20 020728 06 Nguyễn Ngọc Bảo Yến Nữ 21 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 TA2 9A1
21 020734 06 Tạ Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 15 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 9A8
Tổng cộng danh sách này có 21 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020028 01 Lương Tuấn Anh Nam 13 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TI1 TA2 9A1
2 020030 01 Nguyễn Hải Vân Anh Nữ 15 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TI1 9A5
3 020060 01 Bùi Quốc Bảo Nam 20 10 2008 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TI2 9A5
4 020062 01 Hồ Minh Bảo Nam 18 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A10
5 020063 01 Lê Chí Bảo Nam 07 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 DL2 9A3
6 020066 01 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo Nam 31 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TI1 9A3
7 020082 01 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 03 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A5
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020094 02 Trương Thế Dinh Nam 20 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TI1 9A9
2 020100 02 Lê Phạm Bảo Duy Nam 08 03 2009 Quảng Bình Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A1
3 020108 02 Võ Anh Duy Nam 22 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A12
4 020117 02 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A8
5 020119 02 Vương Võ Hoàng Dương Nam 18 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A10
6 020143 02 Đặng Hoàng Giang Nam 17 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A10
7 020144 02 Lê Thị Huỳnh Giao Nữ 23 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A4
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020174 03 Nguyễn Võ Khánh Hiền Nam 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A10
2 020183 03 Nguyễn Huỳnh Mai Hoa Nữ 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A7
3 020189 03 Đỗ Nguyễn Quang Huy Nam 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TI1 HH2 9A12
4 020194 03 Lê Quốc Huy Nam 14 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hiệp CL21 KC NQD TI1 9A1
5 020199 03 Phạm Gia Huy Nam 01 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TI1 9A7
6 020210 03 Nguyễn Đoàn Phát Hưng Nam 18 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 TI2 9A8
7 020222 03 Nguyễn Lê Tấn Khang Nam 20 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A9
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020226 04 Trần Gia Khang Nam 18 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A3
2 020235 04 Hà Lê Đăng Khoa Nam 20 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A8
3 020239 04 Nguyễn Trần Đăng Khoa Nam 27 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TI1 9A9
4 020256 04 Hồ Trung Kiên Nam 27 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A2
5 020257 04 Nguyễn Xuân Kiên Nam 05 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A2
6 020262 04 Nguyễn Gia Kiệt Nam 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A9
7 020267 04 Nguyễn Mai Thiên Kim Nữ 26 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 05 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020296 05 Đỗ Nguyễn Phúc Lộc Nam 27 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A1
2 020310 05 Huỳnh Ngọc Quốc Minh Nam 03 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
3 020316 05 Nguyễn Khôi Minh Nam 16 10 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TI1 9A1
4 020322 05 Thái Bình Minh Nam 31 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TI1 9A2
5 020352 05 Đặng Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 04 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A7
6 020367 05 Ngô Thị Hồng Ngọc Nữ 13 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A8
7 020377 05 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 15 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A11
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 06 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020385 06 Nguyễn Lâm Ý Nguyên Nữ 30 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TI1 9A7
2 020387 06 Nguyễn Trần Khôi Nguyên Nam 30 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Hồng Ngự THCS An Thạnh CVA1 HN12 NQD TI1 9A2
3 020389 06 Phùng Khắc Nguyên Nam 05 12 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD TI1 TA2 9A2
4 020391 06 Từ Ngọc Phương Nguyên Nữ 29 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí TPCL1 DCT2 NQD TI1 DL2 9A3
5 020392 06 Võ Khôi Nguyên Nam 29 09 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A9
6 020402 06 Trần Lê Thiện Nhân Nam 16 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng CL11 TLI2 NQD TI1 9A9
7 020407 06 Lê Ngọc Yến Nhi Nữ 13 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A2
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 07 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020422 07 Thái Kim Như Nữ 28 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD TI1 9A4
2 020430 07 Trần Phi Phố Nam 10 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
3 020436 07 Huỳnh Minh Phúc Nam 09 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD TI1 9A12
4 020441 07 Nguyễn Lê Trường Phúc Nam 10 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng THD1 KC NQD TI1 9A9
5 020450 07 Lê Trần Anh Phương Nam 13 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A12
6 020461 07 Nguyễn Ân Quang Nam 06 02 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TA1 TI2 9A12
7 020464 07 Nguyễn Đình Quân Nam 04 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A5
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 08 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020468 08 Phạm Minh Quân Nam 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh DCT1 THD2 NQD HH1 TI2 9A6
2 020476 08 Hồ Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 20 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A10
3 020486 08 Võ Nguyễn Minh Quỳnh Nam 15 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD TI1 VL2 9A3
4 020492 08 Vũ Lê Quốc Sang Nam 04 05 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A4
5 020503 08 Lê Nguyễn Hoàng Tân Nam 24 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TI1 TA2 9A1
6 020515 08 Nguyễn Tấn Thành Nam 30 09 2009 Đồng Tháp Kinh THCS Kim Hồng
TP Cao Lãnh TPCL1 KC NQD TI1 9A5
7 020516 08 Nguyễn Tiến Thành Nam 01 05 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD TI1 9A2
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 09 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020523 09 Nguyễn Hạnh Thảo Nữ 16 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A8
2 020529 09 Nguyễn Cao Việt Thái Nam 09 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
3 020531 09 Nguyễn Quốc Thái Nam 12 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 DL2 9A6
4 020536 09 Lê Hoàng Việt Thắng Nam 13 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A7
5 020537 09 Nguyễn Thanh Thắng Nam 12 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD TI1 SH2 9A6
6 020545 09 Nguyễn Hoàng Đức Thiện Nam 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A5
7 020547 09 Lê Gia Thịnh Nam 20 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A3
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 10 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020554 10 Trần Lê Phú Thịnh Nam 27 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TI2 9A9
2 020557 10 Nguyễn Đỗ Anh Thơ Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A8
3 020560 10 Trần Thị Minh Thơ Nữ 07 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A5
4 020562 10 Đào Duy Anh Thuận Nam 15 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A11
5 020566 10 Lê Vĩnh Thuận Nam 21 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 CL12 NQD TI1 9A9
6 020570 10 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 03 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A9
7 020580 10 Nguyễn Đoàn Anh Thư Nữ 31 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A9
Tổng cộng danh sách này có 7 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 11 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020597 11 Nguyễn Đào Nhật Tiến Nam 31 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A8
2 020604 11 Lê Duy Tín Nam 28 03 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD TI1 TA2 9A7
3 020629 11 Lương Hoàng Bảo Trân Nữ 14 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD TA1 TI2 9A12
4 020658 11 Lê Phan Hoàng Tuấn Nam 10 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
5 020661 11 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
6 020663 11 Ngô Ngọc Minh Tuệ Nữ 27 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD TI1 DL2 9A4
Tổng cộng danh sách này có 6 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 12 - Môn: Tin học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020668 12 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Nữ 05 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A9
2 020685 12 Huỳnh Quang Vinh Nam 25 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 9A6
3 020687 12 Lê Phú Vinh Nam 22 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TI1 9A9
4 020693 12 Trần Xuân Vinh Nam 04 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TI1 9A2
5 020720 12 Lê Phạm Hoài Xuân Nữ 29 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Hồng Ngự THCS Phú Thuận B HN21 CVA2 NQD TI1 9A5
6 020731 12 Lê Phan Như Ý Nữ 03 04 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Hòa TM1 KC NQD TI1 9A4
Tổng cộng danh sách này có 6 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020001 01 Lâm Phước An Nam 14 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Lạc 0,5 HN31 KC NQD VL1 TO2 9A
2 020007 01 Bùi Ngọc Vân Anh Nữ 14 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A6
3 020009 01 Đặng Lê Kim Anh Nữ 13 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
4 020011 01 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 18 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Hồng Ngự THCS An Thạnh HN11 KC NQD TO1 9A1
5 020013 01 Hồ Nguyễn Trâm Anh Nữ 27 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TA1 TO2 9A12
6 020017 01 Huỳnh Ngọc Minh Anh Nữ 06 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A10
7 020020 01 Lê Lưu Tuấn Anh Nam 16 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
8 020021 01 Lê Nguyễn Kiều Anh Nữ 01 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A3
9 020029 01 Nguyễn Hà Anh Nữ 14 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A12
10 020037 01 Nguyễn Nhật Vân Anh Nữ 19 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
11 020043 01 Nguyễn Trần Bảo Anh Nữ 03 12 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TA1 TO2 9A1
12 020045 01 Phan Hà Anh Nữ 18 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A7
13 020046 01 Phan Ngọc Anh Nữ 18 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A7
14 020047 01 Phan Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 10 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KC NQD TO1 9A8
15 020048 01 Phạm Minh Anh Nữ 16 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A9
16 020051 01 Trần Hoàng Xuân Anh Nữ 06 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
17 020052 01 Trần Huỳnh Lan Anh Nữ 13 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nhị Mỹ TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A1
18 020054 01 Trần Lan Anh Nữ 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A TRC1 PTA2 NQD TO1 TA2 9A1
19 020055 01 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 16 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 SH2 9A6
20 020067 01 Nguyễn Thế Bảo Nam 01 04 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TO1 9A3
21 020070 01 Lê Xuân Bách Nam 07 01 2009 An Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A9
22 020071 01 Nguyễn Xuân Bách Nam 09 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Thới Tiền HN31 LKA2 NQD TO1 9A1
23 020077 01 Trần Hải Bình Nữ 01 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
24 020087 01 Lê Thị Kim Chúc Nữ 27 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 MQ2 NQD TO1 DL2 9A3
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020088 02 Cao Xuân Cường Nam 17 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD TO1 TA2 9A5
2 020090 02 Nguyễn Công Danh Nam 09 07 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Nguyễn Văn Tiệp 0,5 THg1 GTD2 NQD TO1 9A1
3 020093 02 Võ Ngọc Thúy Diễm Nữ 01 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD TO1 SH2 9A10
4 020101 02 Lê Thanh Duy Nam 14 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A10
5 020103 02 Nguyễn Minh Duy Nam 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 TO2 9A8
6 020105 02 Trần Khải Duy Nam 16 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TO1 9A12
7 020106 02 Trần Quốc Duy Nam 06 06 2009 Sóc Trăng Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A7
8 020107 02 Trương Minh Duy Nam 28 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TO1 9A4
9 020112 02 Đặng Phúc Dương Nam 16 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD TO1 TA2 9A12
10 020114 02 Ngô Thị Ánh Dương Nữ 19 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A2
11 020118 02 Trần Thùy Dương Nữ 04 12 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Nguyễn Du THg1 KC NQD HH1 TO2 9A1
12 020121 02 Hồ Thành Đạt Nam 17 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A2
13 020122 02 Nguyễn Minh Đạt Nam 07 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A9
14 020123 02 Nguyễn Thành Đạt Nam 30 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A6
15 020124 02 Nguyễn Tiến Đạt Nam 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS và THPT Giồng Thị Đam GTD1 THg2 NQD TA1 TO2 9A4
16 020128 02 Huỳnh Nguyễn Nguyên Đăng Nam 21 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A2
17 020129 02 Nguyễn Huy Đăng Nam 12 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
18 020136 02 Ngô Minh Đức Nam 24 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A2
19 020145 02 Phan Ngọc Quỳnh Giao Nữ 21 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A1
20 020147 02 Phan Hoàng Hà Nam 28 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A3
21 020148 02 Tống Khánh Hà Nữ 03 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A12
22 020149 02 Phạm Thiện Hào Nam 17 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
23 020152 02 Lê Nhật Hảo Nam 15 09 2009 TP Cần Thơ Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A6
24 020153 02 Nguyễn Phúc Hảo Nam 08 01 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 SH2 9A6
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020154 03 Trần Ngọc Như Hảo Nữ 24 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD HH1 TO2 9A5
2 020160 03 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ 19 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TO1 9A3
3 020164 03 Lê Ngọc Gia Hân Nữ 16 11 2009 Hà Tĩnh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A6
4 020171 03 Trương Ngọc Khánh Hân Nữ 01 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
5 020175 03 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 06 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
6 020177 03 Trần Thái Hiển Nam 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD SH1 TO2 9A11
7 020178 03 Huỳnh Lê Phúc Hiếu Nam 13 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TO1 9A12
8 020179 03 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 17 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh DCT1 THD2 NQD TO1 9A4
9 020184 03 Nguyễn Huỳnh Quốc Hoàng Nam 30 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A4
10 020185 03 Võ An Hòa Nam 24 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
11 020195 03 Nguyễn Gia Huy Nam 07 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
12 020197 03 Nguyễn Lê Anh Huy Nam 17 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí DCT1 THD2 NQD TO1 9A3
13 020198 03 Nguyễn Quang Huy Nam 19 08 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Trường Xuân TX1 TM2 NQD TO1 9A5
14 020201 03 Trần Nguyễn Thanh Huy Nam 17 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A8
15 020203 03 Đặng Như Huỳnh Nữ 16 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A8
16 020207 03 Huỳnh Nguyễn Phú Hưng Nam 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A9
17 020209 03 Nguyễn Chấn Hưng Nam 21 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A10
18 020217 03 Huỳnh Bảo Kha Nữ 07 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
19 020219 03 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang Nam 20 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 HH2 9A12
20 020223 03 Nguyễn Tuấn Khang Nam 12 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Trần Đại Nghĩa TQT1 DCT2 NQD TO1 9A1
21 020227 03 Bùi Xuân Khánh Nam 03 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TO1 TA2 9A3
22 020230 03 Lê Xuân Khánh Nữ 20 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Long CL21 KV2 NQD TO1 TA2 9A1
23 020231 03 Nguyễn Quốc Khánh Nam 01 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A4
24 020233 03 Nguyễn Đỉnh Khiêm Nam 09 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Tân Hội Trung CL11 KV2 NQD TO1 9A1
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020237 04 Nguyễn Anh Khoa Nam 12 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A1
2 020238 04 Nguyễn Duy Khoa Nam 29 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A6
3 020240 04 Trần Huỳnh Đăng Khoa Nam 19 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A5
4 020241 04 Trần Minh Khoa Nam 09 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A8
5 020243 04 Châu Minh Khôi Nam 11 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A12
6 020244 04 Lê Hồ Đăng Khôi Nam 29 01 2009 Kinh
TP Hồ Chí Minh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
7 020248 04 Nguyễn Minh Khôi Nam 12 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TPCL1 TLI2 NQD TO1 TA2 9A3
8 020252 04 Trần Nguyễn Đăng Khôi Nam 28 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A8
9 020253 04 Trần Nguyễn Nguyên Khôi Nam 05 07 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A TRC1 TNO2 NQD HH1 TO2 9A1
10 020254 04 Trương Bảo Khôi Nam 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A11
11 020261 04 Nguyễn Dương Thái Kiệt Nam 30 03 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Thanh Bình TB11 KC NQD TO1 9A1
12 020263 04 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 01 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A12
13 020264 04 Phạm Anh Kiệt Nam 06 07 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A8
14 020265 04 Phạm Chí Kiệt Nam 10 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Thống Linh TPCL1 TQT2 NQD VL1 TO2 9A4
15 020274 04 Lê Kiều Lam Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Tân Kiều TM1 DBK2 NQD TO1 VL2 9A1
16 020275 04 Lê Thị Thùy Lam Nữ 30 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Thống Linh TPCL1 TQT2 NQD TO1 9A2
17 020276 04 Mai Thanh Lam Nữ 15 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
18 020277 04 Nguyễn Ngọc Trúc Lam Nữ 13 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hội CL11 KV2 NQD TO1 VL2 9A1
19 020278 04 Trần Ngọc Thanh Lam Nữ 08 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TO1 9A7
20 020283 04 Phạm Tùng Lâm Nam 14 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
21 020285 04 Võ Thùy Lâm Nữ 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 9A6
22 020286 04 Nguyễn Gia Lập Nam 07 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A9
23 020294 04 Cấn Thiên Long Nam 25 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A3
24 020295 04 Thành Ngô Bảo Long Nam 06 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A1
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 05 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020298 05 Huỳnh Thanh Lợi Nam 28 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A7
2 020300 05 Nguyễn Gia Lương Nam 21 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
3 020301 05 Thái Lê Thành Lương Nam 19 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A6
4 020302 05 Lê Ngọc Thanh Mai Nữ 02 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
5 020304 05 Nguyễn Duy Mạnh Nam 08 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
6 020307 05 Đào Minh Nam 29 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A3
7 020308 05 Hồ Thạch Quốc Minh Nam 25 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
8 020311 05 Huỳnh Ngọc Thảo Minh Nữ 02 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TO1 TA2 9A12
9 020318 05 Nguyễn Tuệ Minh Nữ 17 11 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 TA2 9A6
10 020319 05 Nguyễn Võ Tuấn Minh Nam 05 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TO1 9A4
11 020323 05 Võ Nguyễn Ngọc Minh Nữ 16 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD VL1 TO2 9A2
12 020325 05 Đinh Huỳnh Ái Mỹ Nữ 01 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A10
13 020326 05 Lê Hải Mỹ Nữ 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A9
14 020328 05 Đỗ Hoàng Nam Nam 25 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TO1 HH2 9A4
15 020339 05 Phạm Ngọc Ngân Nữ 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
16 020340 05 Tăng Võ Ngọc Ngân Nữ 31 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A10
17 020342 05 Trần Xuân Ngân Nữ 06 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A5
18 020343 05 Huỳnh Nguyễn Phương Nghi Nữ 16 05 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A11
19 020344 05 Ngụy Đỗ Phương Nghi Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A2
20 020346 05 Dương Phạm Hiếu Nghĩa Nam 02 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 HH2 9A10
21 020351 05 Đặng Bảo Ngọc Nữ 14 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A10
22 020365 05 Lê Tuyết Ngọc Nữ 04 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 VL2 9A12
23 020371 05 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc Nữ 04 09 2009 Nam Định Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A6
24 020372 05 Nguyễn Yến Ngọc Nữ 22 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A2
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 06 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020378 06 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 03 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A8
2 020381 06 Võ Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 04 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A8
3 020383 06 Đậu Đăng Nguyên Nam 12 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TA1 TO2 9A4
4 020386 06 Nguyễn Lê Khánh Nguyên Nam 21 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A10
5 020388 06 Phạm Nguyễn Khôi Nguyên Nam 25 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS và THPT Giồng Thị Đam 0,5 GTD1 KC NQD HH1 TO2 9A4
6 020394 06 Huỳnh Gia Nguyễn Nam 05 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A4
7 020399 06 Nguyễn Mai Hoài Nhân Nam 18 02 2009 An Giang Kinh Lấp Vò THCS Thị trấn Lấp Vò LVO11 KC NQD TO1 9A1
8 020403 06 Đào Nguyễn Minh Nhật Nam 24 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A2
9 020404 06 Nguyễn Minh Nhật Nam 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
10 020414 06 Võ Ngọc Nguyệt Nhi Nữ 10 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
11 020418 06 Võ Kiều Phượng Nhung Nữ 06 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TO1 TA2 9A5
12 020419 06 Đinh Ngọc Quỳnh Như Nữ 15 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A9
13 020420 06 Lê Tuyết Như Nữ 29 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD VL1 TO2 9A5
14 020427 06 Trần Tấn Phát Nam 01 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A4
15 020428 06 Trương Tấn Phát Nam 27 11 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A2
16 020431 06 Huỳnh Tấn Phú Nam 29 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Thống Linh TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A2
17 020433 06 Nguyễn Hoàng Phú Nam 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A1
18 020434 06 Phan Ngọc Phú Nam 05 06 2009 An Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A1
19 020435 06 Bùi Thanh Phúc Nam 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A9
20 020439 06 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A4
21 020445 06 Trương Đào Thiên Phúc Nữ 13 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu THD1 DCT2 NQD TO1 VL2 9A2
22 020446 06 Võ Bá Phúc Nam 05 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 DL2 9A2
23 020448 06 Hồ Thành Phương Nam 19 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 9A9
24 020454 06 Nguyễn Mãn Đình Phương Nữ 10 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD HH1 TO2 9A12
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 07 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020457 07 Bùi Đăng Quang Nam 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A4
2 020459 07 Đàm Nguyễn Đăng Quang Nam 15 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A9
3 020462 07 Phạm Minh Quang Nam 27 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A7
4 020465 07 Nguyễn Hoàng Quân Nam 08 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
5 020473 07 Nguyễn Định Quốc Nam 11 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TO1 TA2 9A4
6 020479 07 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh Nữ 26 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TO1 TA2 9A3
7 020494 07 Nguyễn Thị Huyền Sương Nữ 04 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A1
8 020498 07 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 05 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
9 020502 07 Lê Minh Tân Nam 23 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 TQT2 NQD TO1 TA2 9A12
10 020504 07 Quách Khả Tân Nam 26 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TO1 VL2 9A10
11 020506 07 Đinh Lâm Thiên Thanh Nữ 04 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TO1 9A6
12 020511 07 Trần Mai Thanh Nữ 11 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A11
13 020513 07 Lê Ngọc Thành Nam 27 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TO1 TA2 9A4
14 020519 07 Phạm Tất Thành Nam 26 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 TO2 9A6
15 020522 07 Nguyễn Đoàn Hồ Ngọc Thảo Nữ 11 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A2
16 020524 07 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Gáo Giồng TLI1 CL12 NQD TO1 9A2
17 020532 07 Phạm Danh Thái Nam 02 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TO1 DL2 9A7
18 020539 07 Lê Nguyễn An Thi Nữ 21 09 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TO1 TA2 9A1
19 020543 07 Võ Hiếu Thiên Nam 18 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 DL2 9A2
20 020548 07 Lê Nguyễn Phúc Thịnh Nam 25 08 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 VL2 9A12
21 020551 07 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 30 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A1
22 020552 07 Nguyễn Thái Thịnh Nam 05 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A11
23 020553 07 Nguyễn Trường Thịnh Nam 30 03 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Thanh Bình TB11 KC NQD TO1 9A1
24 020563 07 Hoàng Hiếu Thuận Nam 16 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A12
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 08 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020564 08 Lê Huỳnh Phúc Thuận Nam 01 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
2 020565 08 Lê Quốc Thuận Nam 04 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 DCT2 NQD TO1 9A9
3 020567 08 Phạm Minh Thùy Nữ 07 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
4 020577 08 Lê Hoàng Mỹ Thư Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TO2 9A2
5 020585 08 Trần Phạm Minh Thư Nữ 14 07 2009 Đồng Tháp Kinh An Giang THCS Nguyễn Thanh Sơn TB11 KC NQD TO1 9A1
6 020588 08 Lê Trần Bảo Thy Nữ 11 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD VL1 TO2 9A2
7 020595 08 Lê Duy Việt Tiến Nam 24 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A8
8 020596 08 Lê Minh Tiến Nam 23 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 TQT2 NQD TO1 TA2 9A12
9 020601 08 Nguyễn Trần Minh Tiến Nam 09 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A2
10 020602 08 Thái Hữu Tiến Nam 02 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
11 020605 08 Nguyễn Đào Nhựt Tín Nam 01 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A12
12 020607 08 Nguyễn Trung Tín Nam 24 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 SH2 9A8
13 020610 08 Lê Nguyễn Phước Toàn Nam 28 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
14 020616 08 Võ Minh Trang Nữ 20 02 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TO1 9A2
15 020627 08 Hồ Thục Trân Nữ 17 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 THD2 NQD HH1 TO2 9A12
16 020628 08 Huỳnh Bảo Trân Nữ 10 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A12
17 020633 08 Võ Hoàng Bảo Trân Nữ 08 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A12
18 020634 08 Võ Nguyễn Bảo Trân Nữ 07 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A6
19 020639 08 Lê Minh Triết Nam 11 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
20 020640 08 Nguyễn Minh Triết Nam 15 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD HH1 TO2 9A4
21 020642 08 Lương Thị Kiều Trinh Nữ 14 01 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TO1 9A1
Tổng cộng danh sách này có 21 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 09 - Môn: Toán
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020644 09 Huỳnh Nguyễn Minh Trí Nam 07 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A3
2 020646 09 Nguyễn Minh Trí Nam 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A2
3 020648 09 Nguyễn Tô Đức Trí Nam 27 09 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TO1 9A12
4 020650 09 Lê Nguyễn Thạnh Trị Nam 25 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A2
5 020656 09 Võ Thụy Diễm Trúc Nữ 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TA1 TO2 9A3
6 020665 09 Nguyễn Minh Tuyến Nữ 02 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TO1 9A4
7 020672 09 Võ Song Cát Tường Nữ 05 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD TO1 9A4
8 020679 09 Bùi Thị Yến Vi Nữ 19 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TO1 9A3
9 020684 09 Nguyễn Quốc Việt Nam 25 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD HH1 TO2 9A4
10 020688 09 Nguyễn Phạm Đăng Vinh Nam 01 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A12
11 020689 09 Nguyễn Phú Vinh Nam 14 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TO1 9A6
12 020691 09 Trần Đặng Phúc Vinh Nam 29 07 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A35
13 020692 09 Trần Trí Vinh Nam 03 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A7
14 020696 09 Võ Chí Vương Nam 23 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 KC NQD TO1 9A9
15 020698 09 Dương Thảo Vy Nữ 05 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A7
16 020702 09 Huỳnh Thanh Vy Nữ 12 07 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KC NQD VL1 TO2 9A10
17 020709 09 Nguyễn Hồng Thảo Vy Nữ 31 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 9A8
18 020726 09 Lương Duy Minh Yến Nữ 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD TO1 9A4
19 020730 09 Huỳnh Ngọc Như Ý Nữ 14 09 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Tân Bình TB21 KC NQD TO1 HH2 9A5
20 020732 09 Nguyễn Đinh Như Ý Nữ 25 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A10
Tổng cộng danh sách này có 20 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Địa lí
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020049 01 Phạm Võ Ngọc Anh Nữ 03 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 DL2 9A3
2 020053 01 Trần Huỳnh Trâm Anh Nữ 26 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A1
3 020059 01 Lê Nguyễn Hải Âu Nữ 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản DCT1 TQT2 NQD NV1 DL2 9A4
4 020063 01 Lê Chí Bảo Nam 07 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 DL2 9A3
5 020087 01 Lê Thị Kim Chúc Nữ 27 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 MQ2 NQD TO1 DL2 9A3
6 020097 01 Nguyễn Trần Song Doanh Nữ 05 02 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A1
7 020139 01 Phạm Minh Đức Nam 27 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD DL1 9A5
8 020167 01 Nguyễn Ngọc Bình Hân Nữ 15 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng CL11 KV2 NQD SH1 DL2 9A8
9 020193 01 Lê Nguyễn Đức Huy Nam 16 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 KC NQD DL1 NV2 9A1
10 020205 01 Nguyễn Thị Như Huỳnh Nữ 13 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu DCT1 THD2 NQD NV1 DL2 9A3
11 020214 01 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 MQ2 NQD SH1 DL2 9A3
12 020331 01 Võ Hoàng Nam Nam 25 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD DL1 LS2 9A3
13 020337 01 Nguyễn Lê Hạnh Ngân Nữ 18 03 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD NV1 DL2 9A7
14 020356 01 Huỳnh Khánh Ngọc Nữ 20 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A4
15 020357 01 Huỳnh Nguyễn Xuân Ngọc Nữ 02 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 DL2 9A12
16 020391 01 Từ Ngọc Phương Nguyên Nữ 29 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí TPCL1 DCT2 NQD TI1 DL2 9A3
17 020393 01 Võ Nguyễn Hạnh Nguyên Nữ 30 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A12
18 020446 01 Võ Bá Phúc Nam 05 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 DL2 9A2
19 020521 01 Đặng Trần Vy Thảo Nữ 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A3
Tổng cộng danh sách này có 19 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Địa lí
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020531 02 Nguyễn Quốc Thái Nam 12 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 DL2 9A6
2 020532 02 Phạm Danh Thái Nam 02 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TO1 DL2 9A7
3 020533 02 Trần Quốc Thái Nam 06 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A2
4 020543 02 Võ Hiếu Thiên Nam 18 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 DL2 9A2
5 020573 02 Hồ Thị Minh Thư Nữ 02 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD DL1 9A2
6 020589 02 Trần Mai An Tiêm Nữ 02 12 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 DL2 9A4
7 020598 02 Nguyễn Hữu Tiến Nam 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD DL1 9A3
8 020609 02 Phan Thanh Tính Nam 11 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí DCT1 THD2 NQD DL1 NV2 9A3
9 020614 02 Mai Trang Nữ 14 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 DL2 9A10
10 020632 02 Nguyễn Tú Trân Nữ 19 08 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 KC NQD DL1 9A3
11 020663 02 Ngô Ngọc Minh Tuệ Nữ 27 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD TI1 DL2 9A4
12 020675 02 Nguyễn Lê Khả Uyên Nữ 13 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD DL1 9A2
13 020678 02 Mai Hồng Hải Vân Nữ 10 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD NV1 DL2 9A6
14 020682 02 Trần Nguyễn Ái Vi Nữ 18 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 DCT2 NQD DL1 9A9
15 020690 02 Nguyễn Quang Vinh Nam 07 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 DCT2 NQD SH1 DL2 9A1
16 020712 02 Nguyễn Ngọc Bảo Vy Nữ 20 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD NV1 DL2 9A4
17 020715 02 Nguyễn Thị Yến Vy Nữ 21 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD DL1 9A6
18 020718 02 Trần Huỳnh Tú Vy Nữ 11 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD NV1 DL2 9A4
19 020729 02 Bùi Đặng Như Ý Nữ 30 04 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí DCT1 THD2 NQD DL1 9A3
Tổng cộng danh sách này có 19 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Hoá học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020003 01 Nguyễn Quốc An Nam 06 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 KC NQD HH1 9A2
2 020006 01 Bùi Dương Vi Anh Nữ 14 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A6
3 020015 01 Huỳnh Lê Quốc Anh Nam 06 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KC NQD HH1 9A10
4 020016 01 Huỳnh Ngọc Anh Nữ 18 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD HH1 9A3
5 020020 01 Lê Lưu Tuấn Anh Nam 16 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
6 020024 01 Lê Quỳnh Anh Nữ 15 03 2009 Đồng Tháp Kinh THCS Kim Hồng
TP Cao Lãnh TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A3
7 020027 01 Lê Trâm Anh Nữ 23 06 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hiệp CL21 KC NQD HH1 9A1
8 020029 01 Nguyễn Hà Anh Nữ 14 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A12
9 020034 01 Nguyễn Minh Anh Nữ 25 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Nguyễn Văn Tre PD1 KC NQD SH1 HH2 9A2
10 020037 01 Nguyễn Nhật Vân Anh Nữ 19 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
11 020040 01 Nguyễn Thảo Anh Nữ 11 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD HH1 9A4
12 020042 01 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 19 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A3
13 020051 01 Trần Hoàng Xuân Anh Nữ 06 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
14 020058 01 Nguyễn Huỳnh Hồng Ân Nữ 29 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A7
15 020072 01 Đoàn Ngọc Khánh Băng Nữ 15 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A9
16 020075 01 Nguyễn Thiên Bình Nữ 09 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A3
17 020076 01 Nguyễn Văn Bình Nam 15 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A12
18 020085 01 Ngô Thị Lan Chi Nữ 13 04 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 NV2 9A8
19 020101 01 Lê Thanh Duy Nam 14 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A10
20 020103 01 Nguyễn Minh Duy Nam 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 TO2 9A8
21 020106 01 Trần Quốc Duy Nam 06 06 2009 Sóc Trăng Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A7
22 020118 01 Trần Thùy Dương Nữ 04 12 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Nguyễn Du THg1 KC NQD HH1 TO2 9A1
23 020125 01 Phan Thanh Đạt Nam 02 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A2
24 020130 01 Võ Minh Đăng Nam 09 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A2
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Hoá học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020131 02 Lê Tiến Đỉnh Nam 24 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A5
2 020133 02 Nguyễn Thành Đông Nam 25 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD HH1 9A2
3 020154 02 Trần Ngọc Như Hảo Nữ 24 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD HH1 TO2 9A5
4 020176 02 Huỳnh Phúc Hiển Nam 12 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A2
5 020180 02 Nguyễn Vân Nam Hiếu Nam 18 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A3
6 020181 02 Phan Thị Ngọc Hiếu Nữ 28 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 9A11
7 020184 02 Nguyễn Huỳnh Quốc Hoàng Nam 30 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A4
8 020185 02 Võ An Hòa Nam 24 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
9 020186 02 Phan Thế Huân Nam 02 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A1
10 020188 02 Đặng Tiến Huy Nam 28 07 2009 An Giang Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Thới Tiền HN31 LKA2 NQD HH1 9A1
11 020189 02 Đỗ Nguyễn Quang Huy Nam 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TI1 HH2 9A12
12 020207 02 Huỳnh Nguyễn Phú Hưng Nam 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A9
13 020209 02 Nguyễn Chấn Hưng Nam 21 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A10
14 020210 02 Nguyễn Đoàn Phát Hưng Nam 18 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 TI2 9A8
15 020211 02 Đặng Tuyết Hương Nữ 21 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Hồng Ngự THCS Phú Thuận B HN11 CVA2 NQD HH1 9A1
16 020215 02 Phan Thị Thu Hương Nữ 15 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A2
17 020219 02 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang Nam 20 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 HH2 9A12
18 020229 02 Lê Quốc Khánh Nam 30 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A2
19 020236 02 Kiều Huỳnh Anh Khoa Nam 11 01 2009 An Giang Kinh Lấp Vò THCS Định Yên LVO11 KC NQD HH1 9/1
20 020243 02 Châu Minh Khôi Nam 11 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A12
21 020246 02 Lê Thanh Bảo Khôi Nữ 30 10 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 VL2 9A10
22 020253 02 Trần Nguyễn Nguyên Khôi Nam 05 07 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A TRC1 TNO2 NQD HH1 TO2 9A1
23 020255 02 Trần Việt Khuê Nam 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD HH1 9A1
24 020259 02 Đỗ Thị Diễm Kiều Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A6
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Hoá học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020271 03 Võ Thùy Vĩnh Kim Nữ 07 11 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Thị trấn Lấp Vò LVO11 LVO32 NQD HH1 9A1
2 020282 03 Bùi Thị Thùy Lâm Nữ 03 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A6
3 020291 03 Đào Trúc Linh Nữ 25 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 LS2 9A1
4 020292 03 Nguyễn Trần Hoàng Linh Nữ 13 07 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A1
5 020300 03 Nguyễn Gia Lương Nam 21 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
6 020301 03 Thái Lê Thành Lương Nam 19 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A6
7 020320 03 Phan Tuyết Minh Nữ 31 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A6
8 020321 03 Phạm Quốc Minh Nam 30 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A8
9 020324 03 Lê Phạm Huyền My Nữ 08 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A12
10 020325 03 Đinh Huỳnh Ái Mỹ Nữ 01 01 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A10
11 020328 03 Đỗ Hoàng Nam Nam 25 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TO1 HH2 9A4
12 020329 03 Nguyễn Hoàng Nam Nam 09 10 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A TRC1 TNO2 NQD HH1 9A1
13 020335 03 Huỳnh Thiên Ngân Nữ 27 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A1
14 020336 03 Ngô Nguyễn Kim Ngân Nữ 29 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A2
15 020345 03 Trần Lê Xuân Nghi Nữ 11 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A4
16 020346 03 Dương Phạm Hiếu Nghĩa Nam 02 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 HH2 9A10
17 020374 03 Phạm Hà Bảo Ngọc Nữ 07 10 2009 An Giang Kinh Lấp Vò THCS Thị trấn Lấp Vò LVO11 KC NQD HH1 9/1
18 020376 03 Phạm Hữu Lam Ngọc Nữ 06 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A8
19 020379 03 Trần Bảo Ngọc Nữ 01 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A5
20 020384 03 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên Nam 23 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A12
21 020388 03 Phạm Nguyễn Khôi Nguyên Nam 25 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS và THPT Giồng Thị Đam 0,5 GTD1 KC NQD HH1 TO2 9A4
22 020396 03 Dương Thị Hồng Nhã Nữ 08 02 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Hòa TM1 KC NQD HH1 9A2
23 020400 03 Phan Võ Hồng Nhân Nam 04 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A2
24 020401 03 Tô Hữu Nhân Nam 28 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A6
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Hoá học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020405 04 Dương Nhật Yến Nhi Nữ 07 05 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD HH1 9A1
2 020414 04 Võ Ngọc Nguyệt Nhi Nữ 10 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
3 020415 04 Võ Ngọc Yến Nhi Nữ 25 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A3
4 020417 04 Nguyễn Vũ Khánh Nhung Nữ 02 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Phú Điền TM1 PD2 NQD HH1 9A1
5 020419 04 Đinh Ngọc Quỳnh Như Nữ 15 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A9
6 020424 04 Trương Huỳnh Như Nữ 24 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A6
7 020425 04 Nguyễn Tấn Phát Nam 28 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi TPCL1 DCT2 NQD HH1 SH2 9A1
8 020426 04 Nguyễn Xuân Phát Nam 05 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD VL1 HH2 9A9
9 020428 04 Trương Tấn Phát Nam 27 11 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A2
10 020435 04 Bùi Thanh Phúc Nam 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A9
11 020449 04 Lê Huỳnh Anh Phương Nam 20 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A8
12 020454 04 Nguyễn Mãn Đình Phương Nữ 10 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD HH1 TO2 9A12
13 020456 04 Võ Phan Ngọc Nam Phương Nữ 18 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD HH1 9A4
14 020460 04 Lê Nguyễn Trí Quang Nam 22 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A8
15 020463 04 Lê Minh Quân Nam 24 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Thống Linh TPCL1 TQT2 NQD HH1 9A5
16 020468 04 Phạm Minh Quân Nam 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh DCT1 THD2 NQD HH1 TI2 9A6
17 020483 04 Trần Phạm Mỹ Quỳnh Nữ 21 07 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ TPCL1 DCT2 NQD SH1 HH2 9A1
18 020485 04 Trương Ngọc Trúc Quỳnh Nữ 17 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 SH2 9A12
19 020488 04 Nguyễn Đặng Phú Quý Nam 11 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Hồng Ngự THCS An Thạnh HN11 KC NQD HH1 9A2
20 020495 04 Trần Hữu Tài Nam 05 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD HH1 VL2 9A11
21 020512 04 Bùi Tiến Thành Nam 17 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD HH1 LS2 9A7
22 020518 04 Phạm Phú Thành Nam 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD HH1 LS2 9A2
23 020552 04 Nguyễn Thái Thịnh Nam 05 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A11
24 020581 04 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 NV2 9A9
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 05 - Môn: Hoá học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020594 05 Châu Thái Việt Tiến Nam 29 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A4
2 020599 05 Nguyễn Lê Mạnh Tiến Nam 09 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 9A12
3 020602 05 Thái Hữu Tiến Nam 02 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 TO2 9A4
4 020606 05 Nguyễn Trung Tín Nam 27 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD HH1 9A8
5 020610 05 Lê Nguyễn Phước Toàn Nam 28 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 HH2 9A1
6 020618 05 Đặng Thùy Trâm Nữ 16 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 HH2 9A2
7 020620 05 Ngô Mai Trâm Nữ 10 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A3
8 020622 05 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 01 04 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD HH1 9A7
9 020623 05 Phan Nguyễn Bích Trâm Nữ 19 02 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD HH1 NV2 9A7
10 020627 05 Hồ Thục Trân Nữ 17 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 THD2 NQD HH1 TO2 9A12
11 020634 05 Võ Nguyễn Bảo Trân Nữ 07 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A6
12 020640 05 Nguyễn Minh Triết Nam 15 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD HH1 TO2 9A4
13 020644 05 Huỳnh Nguyễn Minh Trí Nam 07 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 TO2 9A3
14 020646 05 Nguyễn Minh Trí Nam 23 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A2
15 020649 05 Trần Minh Trí Nam 17 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu DCT1 THD2 NQD HH1 9A8
Tổng cộng danh sách này có 15 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 06 - Môn: Hoá học
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020650 06 Lê Nguyễn Thạnh Trị Nam 25 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A2
2 020652 06 Dương Thanh Trúc Nữ 17 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi TPCL1 THD2 NQD HH1 9A1
3 020659 06 Ngô Quốc Tuấn Nam 15 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD HH1 9A12
4 020666 06 Võ Nguyễn Kim Tuyến Nữ 24 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Trãi THD1 KC NQD HH1 9A1
5 020667 06 Nguyễn Tinh Tú Nam 16 08 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A PTA1 TNO2 NQD HH1 9A1
6 020676 06 Bùi Ngọc Khánh Vân Nữ 21 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A2
7 020681 06 Nguyễn Phan Khả Vi Nữ 26 11 2009 Tiền Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD HH1 9A4
8 020683 06 Võ Lê Thảo Vi Nữ 03 03 2009 An Giang Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 LVO12 NQD HH1 9A1
9 020684 06 Nguyễn Quốc Việt Nam 25 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD HH1 TO2 9A4
10 020686 06 Hứa Hiền Vinh Nam 31 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Thống Linh TQT1 TPCL2 NQD HH1 9A3
11 020688 06 Nguyễn Phạm Đăng Vinh Nam 01 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD HH1 TO2 9A12
12 020723 06 Trần Thanh Xuân Nữ 24 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 TQT2 NQD HH1 9A9
13 020727 06 Nguyễn Lê Minh Yến Nữ 15 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD HH1 9A2
14 020730 06 Huỳnh Ngọc Như Ý Nữ 14 09 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Tân Bình TB21 KC NQD TO1 HH2 9A5
Tổng cộng danh sách này có 14 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 01 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020005 01 Võ Quỳnh An Nữ 23 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TA1 9A5
2 020012 01 Đỗ Trần Trâm Anh Nữ 11 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
3 020013 01 Hồ Nguyễn Trâm Anh Nữ 27 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TA1 TO2 9A12
4 020017 01 Huỳnh Ngọc Minh Anh Nữ 06 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A10
5 020019 01 Lê Hữu Hoàng Anh Nam 22 08 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A4
6 020021 01 Lê Nguyễn Kiều Anh Nữ 01 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A3
7 020022 01 Lê Nguyễn Ngọc Anh Nữ 18 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A5
8 020023 01 Lê Nhật Anh Nam 23 08 2009 An Giang Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Thới Tiền HN31 KC NQD TA1 9A2
9 020026 01 Lê Thị Trâm Anh Nữ 17 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 TQT2 NQD TA1 LS2 9A4
10 020028 01 Lương Tuấn Anh Nam 13 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TI1 TA2 9A1
11 020031 01 Nguyễn Huỳnh Thái Anh Nữ 01 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
12 020033 01 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 11 04 2009 Long An Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
13 020035 01 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Nữ 22 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ 1,0 CL11 KV2 NQD VL1 TA2 9A2
14 020036 01 Nguyễn Ngọc Mai Anh Nữ 13 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
15 020038 01 Nguyễn Phan Hoài Anh Nữ 16 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Hồng Ngự THCS An Thạnh HN11 CVA2 NQD TA1 9A2
16 020039 01 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 23 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A1
17 020041 01 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 07 05 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Tân Hộ Cơ 0,5 THg1 TTh2 NQD TA1 9A2
18 020043 01 Nguyễn Trần Bảo Anh Nữ 03 12 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TA1 TO2 9A1
19 020044 01 Nguyễn Trần Lan Anh Nữ 24 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD NV1 TA2 9A12
20 020050 01 Trần Đức Anh Nam 03 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A1
21 020054 01 Trần Lan Anh Nữ 24 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS - THPT Phú Thành A TRC1 PTA2 NQD TO1 TA2 9A1
22 020056 01 Trần Phúc Anh Nữ 26 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
23 020057 01 Võ Hoàng Vân Anh Nữ 22 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TA1 9A2
24 020061 01 Châu Gia Bảo Nam 31 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 02 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020069 02 Trương Hoàng Quốc Bảo Nam 10 11 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A14
2 020073 02 Huỳnh Khánh Băng Nữ 10 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 TA2 9A11
3 020079 02 Đỗ Bảo Châu Nữ 24 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A11
4 020080 02 Lê Bảo Châu Nữ 22 06 2009 An Giang Kinh H.Hồng Ngự THCS Thường Thới Tiền HN31 KC NQD TA1 9A2
5 020084 02 Trần Trân Châu Nữ 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
6 020088 02 Cao Xuân Cường Nam 17 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD TO1 TA2 9A5
7 020089 02 Nguyễn Phú Cường Nam 07 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Nguyễn Văn Tre TM1 PD2 NQD VL1 TA2 9A2
8 020099 02 Huỳnh Thái Minh Duy Nam 10 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A2
9 020100 02 Lê Phạm Bảo Duy Nam 08 03 2009 Quảng Bình Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A1
10 020108 02 Võ Anh Duy Nam 22 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A12
11 020109 02 Võ Khánh Duy Nam 05 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A4
12 020110 02 Nguyễn Thảo Duyên Nữ 12 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A2
13 020111 02 Nguyễn Trí Dũng Nam 25 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
14 020112 02 Đặng Phúc Dương Nam 16 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD TO1 TA2 9A12
15 020113 02 Đỗ Phạm Trùng Dương Nữ 03 04 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS Nguyễn Văn Tiệp THg1 GTD2 NQD VL1 TA2 9A1
16 020115 02 Nguyễn Ánh Dương Nữ 10 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TA1 9A12
17 020121 02 Hồ Thành Đạt Nam 17 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A2
18 020122 02 Nguyễn Minh Đạt Nam 07 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A9
19 020124 02 Nguyễn Tiến Đạt Nam 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh Tân Hồng THCS và THPT Giồng Thị Đam GTD1 THg2 NQD TA1 TO2 9A4
20 020134 02 Nguyễn Trí Đông Nam 17 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
21 020138 02 Nguyễn Phạm Minh Đức Nam 22 06 2009 An Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
22 020140 02 Trần Minh Đức Nam 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
23 020142 02 Lê Quỳnh Gia Nữ 10 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
24 020145 02 Phan Ngọc Quỳnh Giao Nữ 21 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A1
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 03 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020148 03 Tống Khánh Hà Nữ 03 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A12
2 020149 03 Phạm Thiện Hào Nam 17 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
3 020159 03 Nguyễn Ngọc Minh Hằng Nữ 02 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A3
4 020162 03 Bùi Ngọc Hân Nữ 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD TA1 NV2 9A1
5 020163 03 La Bảo Hân Nữ 26 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A12
6 020164 03 Lê Ngọc Gia Hân Nữ 16 11 2009 Hà Tĩnh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A6
7 020165 03 Ngô Ngọc Gia Hân Nữ 15 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A4
8 020170 03 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 10 08 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Tân Hội Trung CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A2
9 020171 03 Trương Ngọc Khánh Hân Nữ 01 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
10 020172 03 Võ Ngọc Gia Hân Nữ 27 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
11 020174 03 Nguyễn Võ Khánh Hiền Nam 17 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A10
12 020175 03 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 06 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
13 020183 03 Nguyễn Huỳnh Mai Hoa Nữ 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A7
14 020191 03 Lâm Quang Huy Nam 15 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A2
15 020192 03 Lê Anh Huy Nam 23 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A11
16 020195 03 Nguyễn Gia Huy Nam 07 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
17 020200 03 Trần Minh Huy Nam 05 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A7
18 020212 03 Đinh Nguyễn Diễm Hương Nữ 19 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí KV1 CL12 NQD TA1 NV2 9A3
19 020218 03 Võ Minh Kha Nam 21 04 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 KC NQD TA1 9A5
20 020224 03 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
21 020225 03 Phạm Phú Khang Nam 17 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 CL12 NQD TA1 9A3
22 020227 03 Bùi Xuân Khánh Nam 03 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TO1 TA2 9A3
23 020230 03 Lê Xuân Khánh Nữ 20 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Long CL21 KV2 NQD TO1 TA2 9A1
24 020232 03 Trần Ngọc Khánh Nam 01 07 2009 Bình Phước Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TA1 9A9
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 04 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020234 04 Đỗ Lý Anh Khoa Nam 09 04 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Phú Ninh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
2 020235 04 Hà Lê Đăng Khoa Nam 20 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A8
3 020242 04 Võ Anh Khoa Nam 13 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
4 020245 04 Lê Minh Khôi Nam 01 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A6
5 020247 04 Nguyễn Minh Khôi Nam 24 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A8
6 020248 04 Nguyễn Minh Khôi Nam 12 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TPCL1 TLI2 NQD TO1 TA2 9A3
7 020249 04 Nguyễn Phước Đăng Khôi Nam 14 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 TA2 9A12
8 020250 04 Phạm Tuấn Khôi Nam 11 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A10
9 020251 04 Phương Minh Khôi Nam 23 03 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A12
10 020254 04 Trương Bảo Khôi Nam 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A11
11 020269 04 Nguyễn Thiên Kim Nữ 15 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
12 020270 04 Trần Lê Mỹ Kim Nữ 22 09 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A2
13 020272 04 La Dĩnh Kỳ Nam 09 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A5
14 020273 04 Lâm Mỹ Kỳ Nữ 22 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
15 020276 04 Mai Thanh Lam Nữ 15 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
16 020279 04 Trần Nguyễn Huỳnh Lam Nữ 12 11 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Tân Hội Trung CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A4
17 020280 04 Trần Uyên Lam Nữ 24 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TA1 9A10
18 020284 04 Trịnh Lâm Nam 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 KC NQD TA1 NV2 9A4
19 020288 04 Phan Thanh Tuấn Lê Nam 11 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A11
20 020297 04 Giang Hà Nguyễn Lộc Nam 27 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TA2 9A2
21 020302 04 Lê Ngọc Thanh Mai Nữ 02 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
22 020304 04 Nguyễn Duy Mạnh Nam 08 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
23 020306 04 Bùi Dương Quốc Minh Nam 22 02 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Hưng Thạnh TX1 KC NQD TA1 9A3
24 020308 04 Hồ Thạch Quốc Minh Nam 25 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 05 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020309 05 Hồ Vũ Minh Nam 31 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 VL2 9A1
2 020311 05 Huỳnh Ngọc Thảo Minh Nữ 02 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TO1 TA2 9A12
3 020312 05 Lý Tuyết Minh Nữ 16 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A11
4 020317 05 Nguyễn Nhật Bình Minh Nam 12 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD VL1 TA2 9A2
5 020318 05 Nguyễn Tuệ Minh Nữ 17 11 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TO1 TA2 9A6
6 020327 05 Nguyễn Ngọc Lê Na Nữ 18 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A1
7 020332 05 Đặng Nguyễn Thúy Ngân Nữ 06 03 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Long Hưng A LVO21 LVO32 NQD TA1 9/4
8 020333 05 Đinh Thị Kim Ngân Nữ 31 07 2009 An Giang Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TA1 9A3
9 020334 05 Hồ Ngọc Kim Ngân Nữ 15 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A11
10 020341 05 Trần Thiên Ngân Nữ 16 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A9
11 020352 05 Đặng Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 04 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A7
12 020353 05 Đinh Đặng Thy Ngọc Nữ 28 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Tú TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A3
13 020358 05 Lê Bảo Ngọc Nữ 17 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A6
14 020360 05 Lê Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 28 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TA1 9A12
15 020362 05 Lê Nguyễn Mỹ Ngọc Nữ 15 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TA1 9A6
16 020363 05 Lê Quân Ngọc Nữ 01 06 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Tràm Chim TRC1 KC NQD TA1 9A6
17 020364 05 Lê Thị Như Ngọc Nữ 23 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A4
18 020366 05 Lê Yến Ngọc Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Sa Đéc THCS Hùng Vương TPCL1 THD2 NQD TA1 SH2 9A2
19 020368 05 Nguyễn Dương Thế Ngọc Nam 02 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A10
20 020369 05 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 15 06 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TA1 NV2 9A1
21 020370 05 Nguyễn Lê Thanh Ngọc Nữ 26 06 2009 An Giang Kinh Lấp Vò THCS Thị trấn Lấp Vò LVO11 KC NQD TA1 9/1
22 020371 05 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc Nữ 04 09 2009 Nam Định Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A6
23 020373 05 Phan Huỳnh Như Ngọc Nữ 25 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
24 020383 05 Đậu Đăng Nguyên Nam 12 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TA1 TO2 9A4
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 06 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020386 06 Nguyễn Lê Khánh Nguyên Nam 21 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A10
2 020389 06 Phùng Khắc Nguyên Nam 05 12 2009 Đồng Tháp Kinh Tháp Mười THCS Mỹ Quý MQ1 KC NQD TI1 TA2 9A2
3 020404 06 Nguyễn Minh Nhật Nam 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A4
4 020410 06 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Nữ 15 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD TA1 NV2 9A1
5 020413 06 Phạm Ngọc Tâm Nhi Nữ 21 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A12
6 020418 06 Võ Kiều Phượng Nhung Nữ 06 08 2009 Đồng Tháp Kinh THCS Kim Hồng
TP Cao Lãnh DCT1 THD2 NQD TO1 TA2 9A5
7 020421 06 Lê Yến Như Nữ 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Sa Đéc THCS Hùng Vương TPCL1 THD2 NQD TA1 SH2 9A2
8 020423 06 Trần Nguyễn Khánh Như Nữ 16 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A8
9 020429 06 Phan Huy Phong Nam 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A6
10 020433 06 Nguyễn Hoàng Phú Nam 16 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A1
11 020434 06 Phan Ngọc Phú Nam 05 06 2009 An Giang Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A1
12 020440 06 Nguyễn Kim Phúc Nữ 19 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Văn Đừng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
13 020442 06 Phạm Lưu Hồng Phúc Nữ 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TA1 9A9
14 020443 06 Trần Phúc Nữ 18 12 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
15 020444 06 Trần Ngọc Như Phúc Nữ 13 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A7
16 020447 06 Đặng Trần Minh Phương Nữ 09 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A10
17 020450 06 Lê Trần Anh Phương Nam 13 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A12
18 020451 06 Nguyễn Hoàng Khánh Phương Nữ 27 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A12
19 020452 06 Nguyễn Lê Thảo Phương Nữ 24 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A10
20 020453 06 Nguyễn Mai Phương Nữ 01 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A10
21 020455 06 Trần Ngô Mai Phương Nữ 13 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 TQT2 NQD SH1 TA2 9A8
22 020458 06 Cao Nhật Quang Nam 17 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Tân Hội Trung CL11 KV2 NQD TA1 9A1
23 020459 06 Đàm Nguyễn Đăng Quang Nam 15 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A9
24 020461 06 Nguyễn Ân Quang Nam 06 02 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TA1 TI2 9A12
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 07 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020466 07 Nguyễn Mẫn Quân Nữ 02 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A4
2 020467 07 Nguyễn Nguyên Quán Quân Nam 02 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Hồng Ngự THCS An Thạnh HN11 CVA2 NQD TA1 9A1
3 020470 07 Trần Minh Quân Nam 09 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TA1 9A1
4 020473 07 Nguyễn Định Quốc Nam 11 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TO1 TA2 9A4
5 020477 07 Hồ Thị Như Quỳnh Nữ 15 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TA1 9A12
6 020479 07 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh Nữ 26 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TO1 TA2 9A3
7 020480 07 Nguyễn Trần Xuân Quỳnh Nữ 20 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD NV1 TA2 9A7
8 020481 07 Phạm Ngô Trúc Quỳnh Nữ 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Mỹ Hội CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A1
9 020482 07 Phương Khánh Quỳnh Nữ 24 04 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A11
10 020487 07 Võ Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 16 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TA1 9A4
11 020492 07 Vũ Lê Quốc Sang Nam 04 05 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TI1 TA2 9A4
12 020498 07 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 05 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
13 020501 07 Bùi Đình Tân Nam 26 10 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
14 020502 07 Lê Minh Tân Nam 23 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 TQT2 NQD TO1 TA2 9A12
15 020503 07 Lê Nguyễn Hoàng Tân Nam 24 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD TI1 TA2 9A1
16 020508 07 Nguyễn Ngọc Minh Thanh Nữ 06 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TPCL1 TQT2 NQD NV1 TA2 9A4
17 020511 07 Trần Mai Thanh Nữ 11 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A11
18 020513 07 Lê Ngọc Thành Nam 27 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TO1 TA2 9A4
19 020514 07 Lưu Nguyễn Minh Thành Nam 17 03 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A10
20 020520 07 Châu Bình Nguyên Thảo Nữ 05 05 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh TH, THCS và THPT Tương Lai TPCL1 THD2 NQD TA1 NV2 9D
21 020523 07 Nguyễn Hạnh Thảo Nữ 16 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A8
22 020528 07 Võ Nguyên Thảo Nữ 01 01 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD SH1 TA2 9A8
23 020530 07 Nguyễn Ngọc Thái Nam 20 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phạm Hữu Lầu TPCL1 THD2 NQD TA1 9A3
24 020538 07 Phạm Minh Thắng Nam 03 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TA1 9A4
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 08 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020539 08 Lê Nguyễn An Thi Nữ 21 09 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TO1 TA2 9A1
2 020540 08 Nguyễn Xuân Thi Nữ 13 01 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 BTT2 NQD TA1 9A1
3 020542 08 Đoàn Dĩnh Thiên Nam 17 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A7
4 020546 08 Võ Thái Thiện Nam 13 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 SH2 9A1
5 020558 08 Nguyễn Huỳnh Anh Thơ Nữ 11 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
6 020559 08 Trần Ngọc Thơ Nữ 22 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A4
7 020567 08 Phạm Minh Thùy Nữ 07 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A2
8 020570 08 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 03 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TI2 9A9
9 020574 08 Huỳnh Lê Kỳ Thư Nữ 22 05 2009 Đồng Tháp Kinh Tam Nông THCS Phú Ninh TNO1 KC NQD TA1 9A5
10 020578 08 Lê Nguyễn Minh Thư Nữ 24 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
11 020583 08 Phan Ngọc Minh Thư Nữ 20 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
12 020584 08 Tạ Minh Thư Nữ 22 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
13 020586 08 Nguyễn Ngọc Hoàng Thương Nữ 01 10 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 THD2 NQD TA1 9A12
14 020596 08 Lê Minh Tiến Nam 23 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 TQT2 NQD TO1 TA2 9A12
15 020600 08 Nguyễn Thành Tiến Nam 12 03 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Văn Khải KV1 CL22 NQD TA1 9A1
16 020601 08 Nguyễn Trần Minh Tiến Nam 09 01 2009 Đồng Tháp Kinh THCS Kim Hồng
TP Cao Lãnh TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A2
17 020604 08 Lê Duy Tín Nam 28 03 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 TMy2 NQD TI1 TA2 9A7
18 020605 08 Nguyễn Đào Nhựt Tín Nam 01 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A12
19 020612 08 Nguyễn Bảo Toàn Nam 17 08 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
20 020613 08 Nguyễn Khánh Toàn Nam 27 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD TA1 LS2 9A1
21 020615 08 Phan Trần Ngọc Trang Nữ 25 05 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ TPCL1 DCT2 NQD TA1 SH2 9A8
22 020624 08 Thái Huỳnh Phương Trâm Nữ 09 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
23 020629 08 Lương Hoàng Bảo Trân Nữ 14 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu THD1 TPCL2 NQD TA1 TI2 9A12
24 020633 08 Võ Hoàng Bảo Trân Nữ 08 05 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TO1 TA2 9A12
Tổng cộng danh sách này có 24 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 09 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020636 09 Ngô Mai Hoàng Triển Nam 19 03 2009 Đồng Tháp Kinh Tiền Giang THCS Hậu Mỹ Bắc B TM1 DBK2 NQD TA1 NV2 9A2
2 020638 09 Lê Minh Triết Nam 17 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
3 020639 09 Lê Minh Triết Nam 11 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TO1 TA2 9A12
4 020641 09 Cao Lê Tuyết Trinh Nữ 07 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A9
5 020643 09 Phạm Yến Trinh Nữ 01 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD SH1 TA2 9A10
6 020645 09 Huỳnh Thành Trí Nam 18 07 2009 Đồng Tháp Kinh THCS Kim Hồng
TP Cao Lãnh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A9
7 020655 09 Nguyễn Huỳnh Xuân Trúc Nữ 24 08 2009 Đồng Tháp Kinh Thanh Bình THCS Bình Thành TB11 KC NQD TA1 9A7
8 020656 09 Võ Thụy Diễm Trúc Nữ 18 04 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Phương Trà TLI1 KC NQD TA1 TO2 9A3
9 020660 09 Nguyễn Phước Tuấn Nam 18 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Võ Trường Toản TQT1 KC NQD TA1 9A4
10 020674 09 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên Nữ 14 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 NV2 9A2
11 020680 09 Mai Thanh Khả Vi Nữ 18 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A6
12 020691 09 Trần Đặng Phúc Vinh Nam 29 07 2009 TP Hồ Chí Minh Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A35
13 020694 09 Trần Trung Vĩ Nam 30 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Minh Trí TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A3
14 020695 09 Lê Quang Vĩnh Nam 12 06 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A1
15 020697 09 Cao Trần Mỹ Vy Nữ 04 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A6
Tổng cộng danh sách này có 15 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Khóa thi ngày 07/6/2024 Phòng thi: 10 - Môn: Tiếng Anh
HĐ coi thi: THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
NGÀY THÁNG HUYỆN, NGUYỆN VỌNG THPT NGUYỆN VỌNG CHUYÊN
SỐ NĂM SINH TỔNG
SỐ PH HỌ VÀ TÊN GIỚI NƠI DÂN THỊ, HỌC SINH

TRƯỜNG
BÁO ĐIỂM MÃ MÃ LỚP GHI CHÚ
TT THI THÍ SINH TÍNH SINH TỘC THÀNH TRƯỜNG THCS
ƯT HUYỆN NV1 NV2


MÔN MÔN
DANH NG TH NA PHỐ CH1 CH2

(01) (02) (03) (04) (05) (06) (07) (08) (09) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (21) (22)
1 020699 10 Đinh Hoàng Khánh Vy Nữ 19 04 2009 TP Cần Thơ Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A10
2 020700 10 Hồ Ngọc Khánh Vy Nữ 23 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A7
3 020703 10 Lê Phương Vy Nữ 01 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Thị Lựu TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A12
4 020704 10 Lê Thảo Vy Nữ 23 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 NV2 9A8
5 020705 10 Lê Thái Ngọc Vy Nữ 05 06 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Nguyễn Văn Khải CL21 KV2 NQD TA1 NV2 9A1
6 020708 10 Mai Yến Vy Nữ 09 12 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Phan Bội Châu TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A4
7 020710 10 Nguyễn Lai Tường Vy Nữ 06 07 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 KC NQD TA1 9A10
8 020713 10 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 07 04 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Nguyễn Chí Thanh TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A7
9 020717 10 Trần Dương Thuý Vy Nữ 21 02 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 KC NQD TA1 NV2 9A11
10 020719 10 Huỳnh Ánh Xuân Nữ 03 02 2009 Đồng Tháp Kinh H.Cao Lãnh THCS Thị trấn Mỹ Thọ CL11 KV2 NQD TA1 9A8
11 020721 10 Nguyễn Ngọc Mai Xuân Nữ 04 12 2009 Đồng Tháp Kinh Lấp Vò THCS Tân Mỹ LVO21 KC NQD TA1 NV2 9A1
12 020722 10 Nguyễn Ngọc Mỹ Xuân Nữ 29 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 9A6
13 020724 10 Lê Huỳnh Xuân Yên Nữ 25 09 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng DCT1 THD2 NQD TA1 9A4
14 020728 10 Nguyễn Ngọc Bảo Yến Nữ 21 01 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 THD2 NQD NV1 TA2 9A1
15 020732 10 Nguyễn Đinh Như Ý Nữ 25 11 2009 Đồng Tháp Kinh TP Cao Lãnh THCS Kim Hồng TPCL1 DCT2 NQD TA1 TO2 9A10
Tổng cộng danh sách này có 15 thí sinh./.
Đồng Tháp, ngày tháng năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI
(Ký tên, ghi họ tên, đóng dấu)

You might also like