1.phương Trình Vô Tỉ

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ

A. CÁC DẠNG CƠ BẢN

Dạng 1: f x  gx 

Dang 2: f (x)  g  x 

Dạng 3: 3 f (x)  g(x)

Dạng 4: 3 f (x)  3 g(x)

Dạng 5: f x  gx  hx

Dạng 6: f x  gx  hx

Dạng 7: f x  g x  h x  k x

B. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI


Phương pháp biến đổi tương đương
Phương pháp sử dụng biểu thức liên hợp – trục căn thức
Phương pháp đặt ẩn phụ.
Phương pháp đánh giá
C. BÀI TẬP
Bài 1 (các dạng cơ bản). Giải các phương trình sau:

1) x 2  4x  1  5 7) 1  x  4  x  3

2) x 2  5x  2  6 8) x 2  x  1  x  1  x  2
3) x 1  x 1 9) x  1  x  7  12  x
4) 3  2x  3  x 10) x  4  1  x  1  2x
5) x  2x  3  0 11) x  1  x  10  x  2  x  5
6) 2x  3  4x  7 12) x  2  2 x  1  x  10  6 x  1  2 x  2  2 x  1

Bài 2 (PP đặt ẩn phụ). Giải các phương trình sau :


1) 3x 2  21x  18  2 x 2  7x  7  2 .
2) x 2  2x  x x  2 x  4  0 .

3) x  5  3  x  2  
15  2x  x 2  1  0 .

4)  x  3   4  x 12  x   x  28 .
5) 4  2 1  x  3x  5 x  1  1  x 2 .

1
6) x  2  x. 3  x  3  x. 5  x  2  x. 5  x .
7) 3 7x  1  3 x 2  x  8  3 x 2  8x  1  2 .

8) 3  3x  1   3x  1
2 2
3
 3 9x 2  1  1.
Bài 3 (PP đặt ẩn phụ). Giải các phương trình sau:
1) x 2  x  5  5 .
2)  x  1 x 2  2x  3  x 2  1 .

3) x 2  3x  1   x  3 x 2  1 .
Bài 4 (PP đánh giá). Giải các phương trình sau:
1) x 3  3x 2  3x  6  2 7  x 2
2) x  1  5x  1  3x  2
3) x 2  6x  11  x 2  6x  13  4 x 2  4x  5  3  2
4) 3x 2  6x  7  5x 2  10x  14  4  2x  x 2
5) x  2  10  x  x 2  12x  40

6) 3x 3  2x 2  2  3x 3  x 2  2x  1  2  x 2  x  1

7) 5 x 2  28  2 3 x 2  23  x  1  x  2  9
8) 3 2x  1  3 x  1

 x  2013  x  2014 
10 14
9)  1
Bài 5 (PP nhân liên hợp). Giải các phương trình sau:
1) x  2  4  x  2x 2  5x  1
2) x 2  2  2  x  2x  2

3) 3x+1  6  x  3x 2  14x  8  0

4) x  1  6  x  3x 2  4x  1

5) 5. 
3x  2  x  3  4x 2  24x  35

6) x 3  2 x  2  4  0

You might also like