Professional Documents
Culture Documents
Khung CTDT NN Duc CLC Tt23
Khung CTDT NN Duc CLC Tt23
Khung CTDT NN Duc CLC Tt23
Những nguyên lý
cơ bản của Chủ
nghĩa Mác-Lênin
1 Tiếng
1 PHI1004 2 21 5 4
The Fundamental Việt
Principles of
Marxism-Lenin-
ism 1
Những nguyên lí
cơ bản của Chủ
nghĩa Mác-Lênin
2 Tiếng
2 PHI1005 3 32 8 5 PHI1004
The Fundamental Việt
Principles of
Marxism-Lenin-
ism 2
Tư tưởng Hồ Chí
Minh Tiếng
3 POL1001 2 20 8 2 PHI1005
Ho Chi Minh's Việt
Ideology
The Revolution-
ary Line of the
Communist Party
of Vietnam
Tin học cơ sở 2
Tiếng
5 INT1004 Introduction to 3 17 28
Việt
Informatics 2
Tiếng Anh cơ sở
1 Tiếng
6 FLF1105* 4 32 80 8
General English Anh
1
Tiếng Anh cơ sở
2 Tiếng
7 FLF1106* 5 40 100 10
General English Anh
2
Tiếng Anh cơ sở
3 Tiếng
8 FLF1107* 5 40 100 10
General English Anh
3
Tiếng Anh cơ sở
4 Tiếng
9 FLF1108*** 5 60 100 20
General English Anh
4
Kĩ năng bổ trợ
12 3
Soft Skills
Kinh tế quốc tế
Tiếng
13 INE2020 International 3 27 15 3 FLF1108***
Anh
Economy
Môi trường và
Phát triển Tiếng
15 GER1002 3 27 15 3 GER4026*
Environment and Đức
Development
Cơ sở văn hoá
Việt Nam
Tiếng
17 HIS1056 Fundamentals of 3 30 10 5
Việt
Vietnamese
Culture
Phương pháp
luận nghiên cứu
Tiếng
22 FLF1002 khoa học 2 15 13 2
Đức
Research Meth-
ods
Văn minh
Phương Tây Tiếng
35 ENG2044*** 3 27 15 3 FLF1108***
Western Civiliza- Anh
tion
Lý thuyết và
Tiếng
48 GER3001*** nghiệp vụ biên - 3 27 15 3 GER4029*
Đức
phiên dịch
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết
Theories and
Professional
Skills for Trans-
lators and Inter-
preters
Phiên dịch
Interpretation Tiếng
49 GER3029 3 12 30 3 GER3001***
German – Đức
Vietnamese
Biên dịch
Translation Ger- Tiếng
50 GER3016 3 12 30 3 GER3001***
man – Vietnam- Đức
ese
Kinh tế du lịch
Tiếng
53 GER3004 Tourism Econ- 3 27 15 3
Đức
omy
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết
Giao tiếp và lễ
tân ngoại giao
Communication Tiếng
55 GER3045 3 27 15 3
and Diplomatic Đức
Reception Eti-
quette
V.2 Tự chọn 12
Specialized Inter-
pretation
An Introduction
to Marketing
Tiếng Đức du
lịch Tiếng
69 GER3038 3 15 27 3 GER4029*
German for Tour- Đức
ism
Tiếng Đức
thương mại Tiếng
70 GER3040*** 3 15 27 3 GER4029*
German for Busi- Đức
ness
Kiến tập
74 GER4050*** 2
Observation
Thực tập
75 GER4001 3
Practicum