Khung CTDT NN Duc CLC Tt23

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

2 Khung chương trình đào tạo

Số giờ tín chỉ


Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Khối kiến thức


I 32
chung

Những nguyên lý
cơ bản của Chủ
nghĩa Mác-Lênin
1 Tiếng
1 PHI1004 2 21 5 4
The Fundamental Việt
Principles of
Marxism-Lenin-
ism 1

Những nguyên lí
cơ bản của Chủ
nghĩa Mác-Lênin
2 Tiếng
2 PHI1005 3 32 8 5 PHI1004
The Fundamental Việt
Principles of
Marxism-Lenin-
ism 2

Tư tưởng Hồ Chí
Minh Tiếng
3 POL1001 2 20 8 2 PHI1005
Ho Chi Minh's Việt
Ideology

Đường lối cách


mạng của Đảng Tiếng
4 HIS1002 3 35 7 3 POL1001
Cộng sản Việt Việt
Nam
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

The Revolution-
ary Line of the
Communist Party
of Vietnam

Tin học cơ sở 2
Tiếng
5 INT1004 Introduction to 3 17 28
Việt
Informatics 2

Tiếng Anh cơ sở
1 Tiếng
6 FLF1105* 4 32 80 8
General English Anh
1

Tiếng Anh cơ sở
2 Tiếng
7 FLF1106* 5 40 100 10
General English Anh
2

Tiếng Anh cơ sở
3 Tiếng
8 FLF1107* 5 40 100 10
General English Anh
3

Tiếng Anh cơ sở
4 Tiếng
9 FLF1108*** 5 60 100 20
General English Anh
4

Giáo dục thể chất


10 Physical Educa- 4
tion
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Giáo dục quốc


phòng–an ninh
11 8
National Defence
Education

Kĩ năng bổ trợ
12 3
Soft Skills

Khối kiến thức


II 6
theo lĩnh vực

II.1 Bắt buộc 3

Kinh tế quốc tế
Tiếng
13 INE2020 International 3 27 15 3 FLF1108***
Anh
Economy

II.2 Tự chọn 3/9

Địa chính trị Tiếng


14 GER2001*** 3 27 15 3 GER4029*
Geo-politics Đức

Môi trường và
Phát triển Tiếng
15 GER1002 3 27 15 3 GER4026*
Environment and Đức
Development

Tìm hiểu cộng


đồng Châu Á Tiếng
16 FLF1005*** 3 27 15 3
Understanding Việt
Asian Community
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Khối kiến thức


III 12
theo khối ngành

III.1 Bắt buộc 10

Cơ sở văn hoá
Việt Nam
Tiếng
17 HIS1056 Fundamentals of 3 30 10 5
Việt
Vietnamese
Culture

Nhập môn Việt


ngữ học Tiếng
18 VLF1052 3 30 10 5
Introduction to Việt
Vietnamese

Tư duy phê phán Tiếng


19 FLF1003 2 15 13 2 FLF1108***
Critical Thinking Anh

Tìm hiểu cộng


đồng Châu Âu
Tiếng
20 FLF1006*** Understanding 2 15 13 2
Việt
European Com-
munity

III.2 Tự chọn 2/14

Văn hóa các nước


ASEAN Tiếng
21 FLF1004 2 20 8 2 FLF1108***
Introduction to Anh
ASEAN- Cultures
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Phương pháp
luận nghiên cứu
Tiếng
22 FLF1002 khoa học 2 15 13 2
Đức
Research Meth-
ods

Tiếng Việt thực


hành Tiếng
23 VLF1053 2 20 6 4
Practice of Viet- Việt
namese

Logic học đại


Tiếng
24 PHI1051 cương 2 20 6 4
Việt
General Logics

Cảm thụ nghệ


Tiếng
25 FLF1001 thuật 2 20 10
Việt
Artistry

Lịch sử văn minh


thế giới Tiếng
26 HIS1053 2 22 7 1 FLF1108***
History of World Việt
Civilization

Tâm lý học đại


cương Tiếng
27 PSF3002*** 2 20 8 2
General Việt
Psychology

Khối kiến thức


IV theo nhóm 54
ngành
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Khối kiến thức


IV.1 Ngôn ngữ - Văn 15
hóa

IV.1.1 Bắt buộc 12

Ngôn ngữ học


Đức 1 Tiếng
28 GER2041 3 27 15 3 GER4029*
German Linguis- Đức
tics 1

Ngôn ngữ học


Đức 2 Tiếng
29 GER2042 3 27 15 3 GER4029*
German Linguis- Đức
tics 2

Đất nước học


Đức Tiếng
30 GER2039 3 27 15 3 GER4029*
German Country Đức
Studies

Giao tiếp liên văn


hóa Tiếng
31 GER2040 3 27 15 3 GER4029*
Intercultural Đức
Communication

IV.1.2 Tự chọn 3/15

Ngôn ngữ học xã


Tiếng
32 GER2002*** hội 3 27 15 3 GER4029*
Đức
Social Linguistics
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Văn học Đức 1


Tiếng
33 GER2055* German Litera- 3 27 15 3 GER4029*
Đức
ture

Đất nước học Áo


- Thụy Sĩ Tiếng
34 GER2015 3 27 15 3 GER4029*
Austrian-Swiss Đức
Country Studies

Văn minh
Phương Tây Tiếng
35 ENG2044*** 3 27 15 3 FLF1108***
Western Civiliza- Anh
tion

Văn hóa và Chính


trị trong kinh do-
Tiếng
36 ENG2045*** anh 3 27 15 3 FLF1108***
Anh
Culture and Poli-
tics in Business

Khối kiến thức


IV.2 39
tiếng

Tiếng Đức 1A Tiếng


37 GER4021* 4 32 80 8
German 1A Đức

Tiếng Đức 1B Tiếng


38 GER4022* 4 32 80 8
German 1B Đức

Tiếng Đức 2A Tiếng


39 GER4023* 4 32 80 8
German 2A Đức
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Tiếng Đức 2B Tiếng


40 GER4024* 4 32 80 8
German 2B Đức

Tiếng Đức 3A Tiếng


41 GER4025* 4 32 80 8
German 3A Đức

Tiếng Đức 3B Tiếng


42 GER4026* 4 32 80 8
German 3B Đức

Tiếng Đức 4A Tiếng


43 GER4028* 4 32 80 8
German 4A Đức

Tiếng Đức 4B Tiếng


44 GER4029* 4 32 80 8
German 4B Đức

Tiếng Đức 3C Tiếng


45 GER4027** 2 5 20 5
German 3C Đức

Tiếng Đức 4C Tiếng


46 GER4030** 2 5 20 5
German 4C Đức

Nghệ thuật diễn


thuyết trước công Tiếng
47 GER2003*** 3 54 30 6 GER4029*
chúng Đức
Public Speaking

Khối kiến thức


V 48
ngành

V.1 Bắt buộc 24

Lý thuyết và
Tiếng
48 GER3001*** nghiệp vụ biên - 3 27 15 3 GER4029*
Đức
phiên dịch
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Theories and
Professional
Skills for Trans-
lators and Inter-
preters

Phiên dịch
Interpretation Tiếng
49 GER3029 3 12 30 3 GER3001***
German – Đức
Vietnamese

Biên dịch
Translation Ger- Tiếng
50 GER3016 3 12 30 3 GER3001***
man – Vietnam- Đức
ese

Nhập môn quản


trị học
Tiếng
51 BSA2004 Introduction to 3 27 15 3
Việt
Administration
Studies

Nhập môn khoa


học du lịch Tiếng
52 TOU2001 3 27 15 3
Introduction to Việt
Tourism Science

Kinh tế du lịch
Tiếng
53 GER3004 Tourism Econ- 3 27 15 3
Đức
omy
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Khởi nghiệp Tiếng


54 GER3002*** 3 27 15 3
Entrepreneurship Việt

Giao tiếp và lễ
tân ngoại giao
Communication Tiếng
55 GER3045 3 27 15 3
and Diplomatic Đức
Reception Eti-
quette

V.2 Tự chọn 12

V.2.1 Chuyên sâu 6/33

Biên dịch nâng


cao Tiếng
56 GER3018 3 15 27 3 GER4029*
Advanced Trans- Đức
lation

Phiên dịch nâng


cao Tiếng
57 GER3031 3 15 27 3 GER4029*
Advanced Inter- Đức
pretation

Biên dịch chuyên


ngành Tiếng
58 GER3017 3 15 27 3 GER4029*
Specialized Đức
Translation

Phiên dịch Tiếng


59 GER3030 3 15 27 3 GER4029*
chuyên ngành Đức
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Specialized Inter-
pretation

Phân tích đánh


giá bản dịch
Tiếng
60 GER3028 Translation Anal- 3 15 27 3 GER3001***
Đức
ysis and Assess-
ment

Giao tiếp trong


kinh doanh Tiếng
61 GER3003*** 3 15 27 3 GER4029*
Communication Đức
in Business

Quản trị nguồn


nhân lực Tiếng
62 BSA2006 3 15 27 3
Human Resource Việt
Management

Quản trị kinh do-


anh khách sạn
Tiếng
63 TOU2008 Hospitality Busi- 3 15 27 3
Việt
ness Administra-
tion

Quản trị kinh do-


anh lữ hành Tiếng
64 TOU2009 3 15 27 3
Travel Business Việt
Management

Nguyên lý Mar- Tiếng


65 BSA2002 3 15 27 3
keting Anh
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

An Introduction
to Marketing

Kinh tế Đức Tiếng


66 GER3025 3 15 27 3 GER4029*
German Economy Đức

V.2.2 Bổ trợ 6/21

Tiếng Đức kinh


tế Tiếng
67 GER3042 3 15 27 3 GER4029*
German for Đức
Economy

Tiếng Đức tài


chính - ngân hàng
Tiếng
68 GER3039 German for Fi- 3 15 27 3 GER4029*
Đức
nance and Bank-
ing

Tiếng Đức du
lịch Tiếng
69 GER3038 3 15 27 3 GER4029*
German for Tour- Đức
ism

Tiếng Đức
thương mại Tiếng
70 GER3040*** 3 15 27 3 GER4029*
German for Busi- Đức
ness

Tiếng Đức luật


Tiếng
71 GER3046*** pháp 3 15 27 3 GER4029*
Đức
German for Law
Số giờ tín chỉ
Mã học NN
Mã học Lý
TT Tên học phần TC Thực Tự phần tiên giảng
phần thu-
hành học quyết dạy
yết

Biên dịch Anh-


Việt
Tiếng
72 ENG3085*** English - Viet- 3 15 27 3
Anh
namese Transla-
tion

Phiên dịch Anh-


Việt
Tiếng
73 ENG3086*** Interpretation 3 15 27 3
Anh
English –Viet-
namese

Kiến tập - Thực


V.3 tập - Khóa luận 12
tốt nghiệp

Kiến tập
74 GER4050*** 2
Observation

Thực tập
75 GER4001 3
Practicum

Khóa luận tốt


76 GER4051** nghiệp 7
Graduation paper

Tổng cộng 152

You might also like