Bùi Tuấn Hưng - Glossary - Digital Literacy

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Interpreter: Bùi Tuấn Hưng - ID: 19040875

Tên tổ chức


STT ENG VIE Note

1 Center for Language Testing Trung tâm Khảo thí thuộc ULIS
and Assessment (ULIS)

2 Resource Exchange Tổ chức phi chính phủ về trao đổi


International (NGO) nguồn nhân lực quốc tế

3 University of Languages and Trường Đại học Ngoại ngữ


International Studies (ULIS)

4 Vietnam National University Trường Đại học Quốc gia Hà Nội
(VNU)

5 University of Education Trường Đại học Giáo dục

6 Faculty of Language Education Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại
& Professional Development ngữ

7 Information Technology Center Trung tâm Công nghệ Thông tin

Speaker: Chris Sayles


STT ENG VIE Note

1 Digital literacy Trình độ sử dụng kĩ thuật số

2 Social distancing mandates Các quy định dãn cách xã hội

3 Unequal Preparedness Sự chuẩn bị không tương xứng chuẩn bị chuyển
đổi sang hình thức
học tập kĩ thuật số

4 Digital divide Chênh lệch kĩ thuật số

5 Economic divide Chênh lệch về điều kiện kinh tế

6 Usability Divide Chênh lệch về thông hiểu cách sử


dụng (kĩ thuật số)

7 Cognitive skills Kĩ năng nhận thức


Ex: +tâm trí luận giải (theory of
mind)
+ chức năng điều hành (executive
function)
+khả năng giải quyết vấn đề
(problem solving)
+khả năng xử lý thông tin
(information processing)

8 Technical skills Kĩ năng chuyên môn

9 Empowerment Divide Chênh lệch về Trao quyền

10 conducive learning môi trường học tập thuận lợi


environment

11 matching methodology phương pháp luận phù hợp

12 civil society xã hội dân sự + Churches, faith-


based
organizations.
+ Online groups
and social media
communities.
+Nongovernmenta
l organizations
(NGOs) and other
nonprofits.

Speaker: Nguyễn Hải Anh


STT ENG VIE Note

1 Self-direction sự tự chủ/tự giác

2 Download and store Tải và lưu trữ “them” có thể là
các ứng dụng học
tập, hoặc học liệu

3 Electronic appliances các thiết bị điện tử có thể người viết có
ý muốn nói các ứng
dụng điện tử

4 workshops các buổi workshop trao đổi kiến


thức

5 Reduce the use of some Giúp tiết kiệm một số khoản chi
expenses phí

6 administrative tasks việc quản lý

Speaker: Nguyễn Xuân Phương

STT ENG VIE Note

1 deteriorating eyesight Thị lực giảm sút

2 student’s true ability is not khả năng thực sự của học sinh
reflected không được thể hiện rõ
Speaker: Đào Thanh Hiền

STT ENG VIE Note

1 Schedule classes at different Bố chí chéo giờ học (different) classes
hours

2 Break class into smaller chunks Chia nhỏ lớp học

3 Breakout Rooms feature Tính năng tạo phòng nhỏ

4 Polling/notification pinning Tính năng tạo vote/ ghim thông


feature báo

You might also like