of Mẹ - lớp 4B

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

DANH SÁCH ĐIỂM KIỂM TRA KỲ 2 NĂM 2023-2024

LỚP 4B
Ngày Điểm Tiếng Việt
Điểm Kho
STT Họ Và Tên tháng Điểm Toán Viế Sử - Địa TA DHKT
Đọc Chung tròn a
năm sinh t
1 Lê Thị Quế An 20/04/2014 9 10 10 10 10 10 10 10
2 Phạm Ngọc Thiên An 06/05/2014 9 10 10 10 10 10 10 10
3 Trương Phúc An 01/07/2014 9 9 10 9.5 10 8 6 9
4 Đồng Minh Anh 19/10/2014 9 10 10 10 10 9 9 9
5 Phùng Duy Anh 06/10/2014 8 9.7 9 9.35 9 8 9 9
Phan Nguyễn
6 Anh 16/04/2014 9 9.2 10 9.6 10 10 9 8
Ngọc
7 Vũ Phương Anh 15/10/2014 9 9.7 10 9.85 10 10 10 9
8 Phạm Tuấn Anh 27/02/2014 7 6.5 6 6.25 6 5 6 5
9 Nguyễn Thiện Ân 19/11/2014 7 7.8 7 7.4 7 7 5 5
10 Nguyễn Chí Công 03/11/2014 7 7.5 9 8.25 8 7 8 6
11 Dương Thùy Chi 03/06/2014 9 9.4 10 9.7 10 9 10 9
12 Đồng Quỳnh Chi 30/08/2014 10 10 10 10 10 9 9 9
13 Hà Mỹ Chi 18/02/2014 9 10 10 10 10 10 10 10
14 Phạm Linh Chi 19/07/2014 9 9.7 10 9.85 10 10 10 10
15 Đồng Tiến Đạt 11/10/2014 8 8.5 9.5 9 9 10 8 9
16 Bùi Linh Đan 05/07/2014 9 9.2 10 9.6 10 9 10 9
17 Lê Trung Đức 08/11/2014 9 9.7 9 9.35 9 10 10 5
18 Đào Ngọc Hân 14/01/2014 8 9.7 10 9.85 10 10 10 9
19 Bùi Xuân Huy 08/09/2014 7 9.7 10 9.85 10 8 8 8
20 Đồng Thúy Hường 16/04/2014 5 9.3 9 9.15 9 9 8 5
21 Lê Thị Quỳnh Hương 10/09/2014 8 10 9.5 9.75 10 10 8 9
22 Lại Vũ Thế Hoàng 11/05/2014 9 10 10 10 10 9 9 9
23 Đào Trùn Hiếu 11/04/2014 9 9.7 10 9.85 10 9 8 8
24 Phan Duy Khánh 26/01/2014 6 9.5 10 9.75 10 9 8 5
25 Nguyễn Tùng Lâm 22/09/2014 7 9.2 10 9.6 10 8 8 8
26 Trần Ngọc Bảo Linh 14/12/2014 9 9.7 10 9.85 10 9 9 7
27 Trần Khánh Linh 20/11/2014 7 9.5 10 9.75 10 10 10 8
28 Phan Duy Long 11/09/2014 8 9.2 10 9.6 10 9 9 7
29 Tô Đức Mạnh 21/10/2014 8 10 10 10 10 10 9 8
30 Nguyễn Nhật Minh 30/09/2014 9 10 9.5 9.75 10 10 8 7
31 Phan Hữu Minh Phú 20/11/2014 7 9 10 9.5 10 9 7 8
32 Vũ Thị Thu Phương 01/09/2014 7 9.5 9.5 9.5 10 8 7 10
33 Ngô Đình Trung 04/10/2014 5 9 10 9.5 10 7 7 6
34 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/05/2014 5 9.5 9 9.25 9 7 8 8
35 Phạm Tiến Thành 19/01/2014 9 9 9.5 9.25 9 9 8 6
36 Đào Đức Thuận 22/09/2014 9 9 10 9.5 10 9 9 7
37 Phạm Quỳnh Anh Thư 02/01/2014 10 9.5 10 9.75 10 10 9 10
38 Nguyễn Thế Vinh 09/12/2014 10 10 10 10 10 9 10 9
39 Tô Thế Vinh 04/10/2014 8 9.25 9 9.125 9 9 9 9
40 Phạm Như Quỳnh 12/02/2014 8 10 10 10 10 9 10 10
41 Lương Thanh Vân 28/09/2014 8 10 10 10 10 9 9 9
42 Tô Tuấn Khang 05/03/2014 7 9.25 10 9.625 10 9 8 7

Tổng hợp Điểm trên 5: Điểm trên 5: Điểm trên 5:


Toán: Điểm dưới 5: TV: Điểm dưới 5: TA: Điểm dưới 5:

GVCN: Đồng Thị Bình GVVĐ: Phạm Thị Thanh Nhàn BGH

You might also like