bIÊN BẢN XÉT HẠNH KIỂM

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 12

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN
Xét rèn luyện HKI - năm học 2023 – 2024
Lớp: 6A1

Thời gian: 10h50 ngày tháng 1 năm 2024


Thành phần: Giáo viên chủ nhiệm và toàn thể giáo viên bộ môn giảng
dạy lớp 6A1.
Nội dung
- Giáo viên chủ nhiệm nhắc lại quy chế xếp loại rèn luyện học sinh
và thông qua kết quả bình xét rèn luyện HKI của tập thể lớp 6A1 trong cuộc họp
ngày tháng 1 năm 2024 .
- Giáo viên bộ môn nhận xét từng trường hợp và đi đến thống nhất xếp
loại rèn luyện HKI của học sinh lớp 6A1 như sau:
S Lí S Lí
Xếp Xếp
T Họ và tên do T Họ và tên do
loại loại
T T
1 Lâm Bảo An T 22 Trịnh Đức Minh T
2 Nguyễn Vương Khánh An T 23 Nguyễn Trà My T
3 Nguyễn Ngọc Huyền Anh T 24 Đinh Ngọc Mỹ T
4 Hoàng Trí Anh T 25 Nguyễn Thành Nam T
5 Đỗ Quỳnh Anh T 26 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc T
6 Ngô Hoàng Hà Anh T 27 Đỗ Chí Nguyên T
7 Hoàng Việt Bách T 28 Phạm Ngọc Gia Nhi T
8 Khuất Ngọc Bảo T 29 Nguyễn Phương Nhi T
9 Nguyễn Ngọc Linh Chi T 30 Nguyễn Phương Nhung T
10 Nguyễn Quang Duy T 31 Trần Kim Oanh T
11 Trần Đức Duy T 32 Nguyễn Xuân Phúc T
12 Nguyễn Hải Đăng T 33 Phạm Minh Phương T
13 Nguyễn Trường Giang T 34 Phùng Minh Phương T
14 Trần Minh Hằng T 35 Vũ Minh Quang T
15 Lê Thu Huyền K 36 Nguyễn Anh Quân K
16 Nguyễn Phúc Hưng T 37 Nguyễn Từ Tâm T
17 Vũ Minh Lâm T 38 Nguyễn Duy Tú T
18 Đào Phương Linh T 39 Nguyễn Anh Thư T
19 Nguyễn Ngọc Linh T 40 Nguyễn Minh Thư T
20 Nguyễn Ngọc Khánh Ly K
21 Đỗ Phan Bảo Minh K
Tổng số HS: 40 em
Loại tốt : 35 em Đạt tỷ lệ 87,5 %
Loại khá: 5 em Đạt tỷ lệ 12,5 %
Loại Đạt: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %
Loại CĐ: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %

Giáo viên bộ môn Giáo viên chủ nhiệm

Phạm Thị Lan

Trần Anh Thắng Bùi Thị Ngọc Lan

Nguyễn Thị Hương

Lê Thị Thu Hương

Hà Thị Thu Hương

Hà Thị Sinh

Lê Ngọc Bích Loan

Nguyễn Thị Liễu

Nguyễn Thị Thanh Hoa

Trần Thị Thu Hồng

Phạm Thị Lý

Ký duyệt của Hiệu Trưởng


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN
Xét rèn luyện HKII - năm học 2023 – 2024
Lớp: 6A1

Thời gian: 10h50 ngày 18 tháng 5 năm 2024


Thành phần: Giáo viên chủ nhiệm và toàn thể giáo viên bộ môn giảng
dạy lớp 6A1.
Nội dung
- Giáo viên chủ nhiệm nhắc lại quy chế xếp loại rèn luyện học sinh
và thông qua kết quả bình xét rèn luyện HKII của tập thể lớp 6A1 trong cuộc họp
ngày 18 tháng 5 năm 2024 .
- Giáo viên bộ môn nhận xét từng trường hợp và đi đến thống nhất xếp
loại rèn luyện HKII của học sinh lớp 6A1 như sau:
S Lí S Lí
Xếp Xếp
T Họ và tên do T Họ và tên do
loại loại
T T
1 Lâm Bảo An T 22 Trịnh Đức Minh T
2 Nguyễn Vương Khánh An T 23 Nguyễn Trà My T
3 Nguyễn Ngọc Huyền Anh T 24 Đinh Ngọc Mỹ T
4 Hoàng Trí Anh T 25 Nguyễn Thành Nam T
5 Đỗ Quỳnh Anh T 26 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc T
6 Ngô Hoàng Hà Anh T 27 Đỗ Chí Nguyên T
7 Hoàng Việt Bách T 28 Phạm Ngọc Gia Nhi T
8 Khuất Ngọc Bảo T 29 Nguyễn Phương Nhi T
9 Nguyễn Ngọc Linh Chi T 30 Nguyễn Phương Nhung T
10 Nguyễn Quang Duy T 31 Trần Kim Oanh T
11 Trần Đức Duy T 32 Nguyễn Xuân Phúc T
12 Nguyễn Hải Đăng T 33 Phạm Minh Phương T
13 Nguyễn Trường Giang K 34 Phùng Minh Phương T
14 Trần Minh Hằng T 35 Vũ Minh Quang T
15 Lê Thu Huyền K 36 Nguyễn Anh Quân K
16 Nguyễn Phúc Hưng T 37 Nguyễn Từ Tâm T
17 Vũ Minh Lâm T 38 Nguyễn Duy Tú T
18 Đào Phương Linh T 39 Nguyễn Anh Thư T
19 Nguyễn Ngọc Linh T 40 Nguyễn Minh Thư T
20 Nguyễn Ngọc Khánh Ly K
21 Đỗ Phan Bảo Minh K
Tổng số HS: 40 em
Loại tốt : 35 em Đạt tỷ lệ 87,5 %
Loại khá: 5 em Đạt tỷ lệ 12,5 %
Loại Đạt: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %
Loại CĐ: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %

Giáo viên bộ môn Giáo viên chủ nhiệm

Phạm Thị Lan

Trần Anh Thắng Bùi Thị Ngọc Lan

Nguyễn Thị Hương

Lê Thị Thu Hương

Hà Thị Thu Hương

Hà Thị Sinh

Lê Ngọc Bích Loan

Nguyễn Thị Liễu

Nguyễn Thị Thanh Hoa

Trần Thị Thu Hồng

Phạm Thị Lý

Ký duyệt của Hiệu Trưởng


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN
Xét rèn luyện CN - năm học 2023 – 2024
Lớp: 6A1

Thời gian: 10h50 ngày 18 tháng 5 năm 2024


Thành phần: Giáo viên chủ nhiệm và toàn thể giáo viên bộ môn giảng
dạy lớp 6A1.
Nội dung
- Giáo viên chủ nhiệm nhắc lại quy chế xếp loại rèn luyện học sinh
và thông qua kết quả bình xét rèn luyện CN của tập thể lớp 6A1 trong cuộc họp
ngày 18 tháng 5 năm 2024 .
- Giáo viên bộ môn nhận xét từng trường hợp và đi đến thống nhất xếp
loại rèn luyện CN của học sinh lớp 6A1 như sau:
S Lí S Lí
Xếp Xếp
T Họ và tên do T Họ và tên do
loại loại
T T
1 Lâm Bảo An T 22 Trịnh Đức Minh T
2 Nguyễn Vương Khánh An T 23 Nguyễn Trà My T
3 Nguyễn Ngọc Huyền Anh T 24 Đinh Ngọc Mỹ T
4 Hoàng Trí Anh T 25 Nguyễn Thành Nam T
5 Đỗ Quỳnh Anh T 26 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc T
6 Ngô Hoàng Hà Anh T 27 Đỗ Chí Nguyên T
7 Hoàng Việt Bách T 28 Phạm Ngọc Gia Nhi T
8 Khuất Ngọc Bảo T 29 Nguyễn Phương Nhi T
9 Nguyễn Ngọc Linh Chi T 30 Nguyễn Phương Nhung T
10 Nguyễn Quang Duy T 31 Trần Kim Oanh T
11 Trần Đức Duy T 32 Nguyễn Xuân Phúc T
12 Nguyễn Hải Đăng T 33 Phạm Minh Phương T
13 Nguyễn Trường Giang K 34 Phùng Minh Phương T
14 Trần Minh Hằng T 35 Vũ Minh Quang T
15 Lê Thu Huyền K 36 Nguyễn Anh Quân K
16 Nguyễn Phúc Hưng T 37 Nguyễn Từ Tâm T
17 Vũ Minh Lâm T 38 Nguyễn Duy Tú T
18 Đào Phương Linh T 39 Nguyễn Anh Thư T
19 Nguyễn Ngọc Linh T 40 Nguyễn Minh Thư T
20 Nguyễn Ngọc Khánh Ly K
21 Đỗ Phan Bảo Minh K
Tổng số HS: 40 em
Loại tốt : 35 em Đạt tỷ lệ 87,5 %
Loại khá: 5 em Đạt tỷ lệ 12,5 %
Loại Đạt: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %
Loại CĐ: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %

Giáo viên bộ môn Giáo viên chủ nhiệm

Phạm Thị Lan

Trần Anh Thắng Bùi Thị Ngọc Lan

Nguyễn Thị Hương

Lê Thị Thu Hương

Hà Thị Thu Hương

Hà Thị Sinh

Lê Ngọc Bích Loan

Nguyễn Thị Liễu

Nguyễn Thị Thanh Hoa

Trần Thị Thu Hồng

Phạm Thị Lý

Ký duyệt của Hiệu Trưởng


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN
Xét rèn luyện HKII - năm học 2023 – 2024
Lớp: 6A1

Thời gian: 10h50 ngày tháng 1 năm 2024


Thành phần: Giáo viên chủ nhiệm và toàn thể giáo viên bộ môn giảng
dạy lớp 6A1.
Nội dung
- Giáo viên chủ nhiệm nhắc lại quy chế xếp loại rèn luyện học sinh
và thông qua kết quả bình xét rèn luyện HKI của tập thể lớp 6A1 trong cuộc họp
ngày tháng 1 năm 2024 .
- Giáo viên bộ môn nhận xét từng trường hợp và đi đến thống nhất xếp
loại rèn luyện HKI của học sinh lớp 6A1 như sau:
S Lí S Lí
Xếp Xếp
T Họ và tên do T Họ và tên do
loại loại
T T
1 Lâm Bảo An T 23 Trịnh Đức Minh T
2 Nguyễn Vương Khánh An T 24 Nguyễn Trà My T
3 Nguyễn Ngọc Huyền Anh T 25 Đinh Ngọc Mỹ T
4 Hoàng Trí Anh T 26 Nguyễn Thành Nam T
5 Đỗ Quỳnh Anh T 27 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc T
6 Ngô Hoàng Hà Anh T 28 Đỗ Chí Nguyên T
7 Hoàng Việt Bách T 29 Phạm Ngọc Gia Nhi T
8 Khuất Ngọc Bảo T 30 Nguyễn Phương Nhi T
9 Nguyễn Ngọc Linh Chi T 31 Nguyễn Phương Nhung T
10 Nguyễn Quang Duy T 32 Trần Kim Oanh T
11 Trần Đức Duy T 33 Nguyễn Xuân Phúc T
12 Nguyễn Hải Đăng T 34 Phạm Minh Phương T
13 Nguyễn Trường Giang T 35 Phùng Minh Phương T
14 Trần Minh Hằng T 36 Vũ Minh Quang T
15 Lê Thu Huyền K 37 Nguyễn Anh Quân K
16 Nguyễn Phúc Hưng T 38 Nguyễn Từ Tâm T
17 Vũ Minh Lâm T 39 Nguyễn Duy Tú T
18 Đào Phương Linh T 40 Nguyễn Anh Thư T
19 Nguyễn Ngọc Linh T 41 Nguyễn Minh Thư T
20 Nguyễn Ngọc Khánh Ly K
21 Đỗ Phan Bảo Minh K

Tổng số HS: 41 em
Loại tốt : 35 em Đạt tỷ lệ 87,5 %
Loại khá: 5 em Đạt tỷ lệ 12,5 %
Loại Đạt: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %
Loại CĐ: 0 em Đạt tỷ lệ 0 %

Giáo viên bộ môn Giáo viên chủ nhiệm

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc

BIÊN BẢN HỌC SINH VI PHẠM KỶ LUẬT


Lớp: .......

Kính gửi: - Ban giám hiệu trường THCS Đồng Tiến, thành phố Hoà Bình.
- Hội đồng kỷ luật trường THCS Đồng Tiến.
1. Thời gian- Địa điểm:
- Vào hồi ....... giờ........ngày...........tháng...........năm 20
- Tại phòng học lớp: ........ trường THCS Đồng Tiến.
2. Thành phần:
- Họ và tên giáo viên giảng dạy: .................................................
- Có mặt: .........học sinh lớp .......................................chứng kiến.
- Họ tên học sinh vi phạm:................................................................................
.....................................................................................................................................
3. Nội dung, mức độ vi phạm:
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
4. Đề nghị mức độ kỷ luật:
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................

Học sinh vi phạm Đại diện lớp Người lập biên bản

DANH SÁCH THƯỞNG


STT Họ và tên Giải+ DH HS Số tiền
1 Nguyễn Hòa An
2 Cao Phạm Phương Anh
3 Hà Việt Anh
4 Lê Thị Lan Anh
5 Ngô Hoàng Ngân Anh
6 Vũ Đức Anh
7 Nguyễn Phạm Anh Phương
8 Nguyễn Gia Bảo
9 Lê Thùy Chi
10 Dương Việt Cường
11 Hoàng Trung Đức
12 Trần Hương Giang
13 Đặng Minh Hiếu
14 Đỗ Khánh Huyền
15 Bùi Vĩnh Khang
16 Lê Duy Khánh
17 Nguyễn Quốc Khánh
18 Bùi Trung Kiên
19 Nguyễn Trung Kiên
20 Nguyễn Duy Kiên
21 Nguyễn Quang Linh
22 Mai Hoàng Ngọc Linh
23 Nguyễn Tuấn Linh
24 Vũ thục Linh
25 Lê Thành Long
26 Nguyễn Duy Mạnh
27 Bùi Nhật Minh
28 Phan Thế Nam
29 Nguyễn Hiếu Ngân
30 Nguyễn Hải Ngọc
31 Đỗ Yến Nhi
32 Đinh Hồng Nhung
33 Hồ Hà Phương
34 Nguyễn Bảo Phương
35 Nguyễn Đức Quang
36 Khuất Ngọc Sơn
37 Đàm Nam Thanh
38 Hoàng Linh Thảo
39 Lương Thuận Thiên
40 Lê Đức Thịnh
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI 6A1
1, Đàm Nam Thanh
2, Lê Thành Long
3, Trần Hương Giang
4, Phạm Hòa An
5, Lê Thị Lan Anh

DANH SÁCH HỌC SINH TIÊN TIẾN 6A1


STT Họ và tên
1 Nguyễn Quang Linh
2 Mai Hoàng Ngọc Linh
3 Hà Việt Anh
4 Nguyễn Tuấn Linh
5 Vũ thục Linh
6 Bùi Nhật Minh
7 Nguyễn Phạm Anh Phương
8 Nguyễn Gia Bảo
9 Lê Thùy Chi
10 Dương Việt Cường
11 Phan Thế Nam
12 Đinh Hồng Nhung
13 Đặng Minh Hiếu
14 Đỗ Khánh Huyền
15 Nguyễn Hiếu Ngân
16 Lê Duy Khánh
17 Nguyễn Quốc Khánh
18 Đinh Hồng Nhung
19 Nguyễn Trung Kiên
20 Nguyễn Duy Kiên
21 Hồ Hà Phương
22 Nguyễn Bảo Phương
23 Nguyễn Đức Quang
24 Khuất Ngọc Sơn
25 Hoàng Linh Thảo
26 Lương Thuận Thiên

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT NHIỀU ĐIỂM GIỎI 6A1

LOẠI 1
1, Trần Hương Giang: 10/10
LOẠI 2
1, Đàm Nam Thanh: 8/10
2, Đặng Minh Hiếu: 9/10
4, Phạm Hòa An: 8/10

You might also like