Professional Documents
Culture Documents
TDDA
TDDA
Bảng thông số dự án
Vốn đầu tư Năm 0
Vốn cố định
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thời gian khấu hao đều
Thiết bị văn phòng và khác
Thời gian khấu hao đều
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Thời gian khấu hao đều
Xây dựng khác 10
Thời gian khấu hao đều
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Thời gian khấu hao đều 3
Vốn lưu động 20
Vốn lưu động mỗi năm hoạt động 25%
AR
AP
CB
Tồn kho thành phẩm 0%
Tài trợ
Vốn cổ đông 35%
Vốn vay 65%
Lãi suất vay 7%
Lãi suất vay danh nghĩa 10.21%
Số kỳ trả nợ gốc cố định 7
Doanh thu
Sản lượng gà 1000000
Năm Năm 2
Công suất sử dụng 60%
Giá bán sản phẩm 0.125
Chi phí
Chi gà giống 0.0165
Chi phí trực tiếp nuôi gà 43%
Chi phí đất, điện, nước, tu sửa, bảo trì thiết bị, quảng cá 8%
Chi phí tiền lương 8000
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20%
Suất chiết khấu 14%
Suất chiết khấu danh nghĩa của vốn cổ đông 17.42%
Suất chiết khấu danh nghĩa của dự án 12.73%
Tỷ lệ lạm phát 3%
3. Kế hoạch đầu tư
Năm 0
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thiết bị văn phòng và khác
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Xây dựng khác 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Vốn lưu động 20
Tổng cộng 45
8. Kế hoạch lãi lỗ
Năm 0
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý bán hàng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Kết chuyển lỗ năm trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng
25 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
30 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Doanh thu
Sản lượng
Năm
Năm
Năm
Con/năm
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
65% 70% 75% 80%
Triệu đồng/con
Triệu đồng/con
Doanh thu
Doanh thu
Triệu
Năm
Năm
Năm
Năm
Năm
ng chỉ số giá
1 2 3 4
1.03 1.06 1.09 1.13
hoạch đầu tư
1 2 3 4
25.75
10.30
30.90
10.30
77.25
n thả gà Đơ
1 2 3 4
60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09
6.09 12.18 18.27
60.90 54.81 48.72 42.63
30.90
Đơ
1 2 3 4
20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03
2.03 4.06 6.09
20.3 18.27 16.24 14.21
10.3
à quản lý Đơ
1 2 3 4
5 5 5
1.67 1.67 1.67
1.67 3.33 5.00
3.33 1.67 0.00
hoạch lãi lỗ
1 2 3 4
79.57 88.78 98.48
66.59 72.03 77.74
12.97 16.76 20.74
6.37 7.10 7.88
6.61 9.65 12.86
8.42 7.54 6.56
-1.81 2.12 6.30
0 1.81 -0.31
-1.81 0.31 6.60
0 0 1.32
5.28
ự án
Hiện giá ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu ròng tích lũy
-45.00 -45.00
-68.52 -113.52
15.74 -97.79
16.08 -81.71
15.44 -66.27
14.91 -51.36
14.50 -36.86
14.04 -22.82
13.56 -9.26
12.25 2.99
10.99 13.99
10.85 24.84
Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11
85% 90% 90% 95% 95%
5 6 7 8 9 10
1.16 1.19 1.23 1.27 1.30 1.34
11
11
25.75
2.575
25.75
0
11
10.30
1.03
10.3
0
11
60.9
6.09
60.9
0
11
20.3
2.03
20.3
0
11
11
11
950000
0
950000
0.173
164377.77
11
950000
0
950000
115179.18
21697.87
70682.44
11073.87
103454.18
11725
0.121
115179.18
13150.22
11
164.38
115.18
49.20
13.15
36.05
0.00
36.05
0
36.05
7.21
28.84
11
41.09
0
0
0
41.09
0
0
0
0
1.20
11
164.38
164.38
125.01
103.45
13.15
1.20
7.21
39.37
0.00
39.37
1. BẢNG THÔNG SỐ DỰ ÁN
Vốn đầu tư Năm 0 Năm 1
Vốn cố định
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp 25
Thời gian khấu hao đều 10
Thiết bị văn phòng và khác 10
Thời gian khấu hao đều 10
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30 30
Thời gian khấu hao đều 10
Xây dựng khác 10 10
Thời gian khấu hao đều 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Thời gian khấu hao đều 3
Vốn lưu động 20
Vốn lưu động mỗi năm hoạt động 25%
AR
AP
CB
Tồn kho thành phẩm 0% Sản lượng
Tài trợ
Vốn cổ đông 35%
Vốn vay 65%
Lãi suất vay 7% Năm
Lãi suất vay danh nghĩa 10.21% Năm
Số kỳ trả nợ gốc cố định 7 Năm
Doanh thu
Sản lượng gà 1000000 Con/năm
Năm Năm 2 Năm 3
Công suất sử dụng 60% 65%
Giá bán sản phẩm 0.125 Triệu đồng/con
Chi phí
Chi gà giống 0.0165 Triệu đồng/con
Chi phí trực tiếp nuôi gà 43% Doanh thu
Chi phí đất, điện, nước, tu sửa, bảo trì thiết bị, quảng cáo 8% Doanh thu
Chi phí tiền lương 8000 Triệu
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20% Năm
Suất chiết khấu 14% Năm
Suất chiết khấu danh nghĩa của vốn cổ đông 17.42% Năm
Suất chiết khấu danh nghĩa của dự án 12.73% Năm
Tỷ lệ lạm phát 3% Năm
3. KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Năm 0 1
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp 25.75
Thiết bị văn phòng và khác 10.30
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30 30.90
Xây dựng khác 10 10.30
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Vốn lưu động 20
Tổng cộng 45 77.25
8. KẾ HOẠCH LÃI LỖ
Năm 0 1
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý bán hàng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Kết chuyển lỗ năm trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Doanh thu
ÁN
2 3 4 5 6
0.01 1.22 1.32 1.44 1.59
Hiện giá ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu ròng tích lũy
-45.00 -45.00
-68.52 -113.52
15.74 -97.79
16.08 -81.71
15.44 -66.27
14.91 -51.36
-36.86
14.04 -22.82
13.56 -9.26
12.25 2.99
10.99 13.99
10.85 24.84
vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
25.75 25.75 25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575 2.575 2.575
15.45 18.025 20.6 23.175 25.75
10.30 7.725 5.15 2.575 0
đồng
7 8 9 10 11
10.30 10.30 10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03 1.03 1.03
6.18 7.21 8.24 9.27 10.3
4.12 3.09 2.06 1.03 0
vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
60.9 60.9 60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09 6.09 6.09
36.54 42.63 48.72 54.81 60.9
24.36 18.27 12.18 6.09 0
vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
20.3 20.3 20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03 2.03 2.03
12.18 14.21 16.24 18.27 20.3
8.12 6.09 4.06 2.03 0
vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
3. Kế hoạch đầu tư
Năm 0
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thiết bị văn phòng và khác
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Xây dựng khác 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Vốn lưu động 20
Tổng cộng 65
8. Kế hoạch lãi lỗ
Năm 0
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý bán hàng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Kết chuyển lỗ năm trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng
25 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
30 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Doanh thu
Sản lượng
Năm
Năm
Năm
Con/năm
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
65% 70% 75% 80%
Triệu đồng/con
Triệu đồng/con
Doanh thu
Doanh thu
Triệu
Năm
Năm
Năm
Năm
Năm
ng chỉ số giá
1 2 3 4
1.03 1.06 1.09 1.13
hoạch đầu tư
1 2 3 4
25.75
10.30
30.90
10.30
77.25
n thả gà Đơ
1 2 3 4
60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09
6.09 12.18 18.27
60.90 54.81 48.72 42.63
30.90
Đơ
1 2 3 4
20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03
2.03 4.06 6.09
20.3 18.27 16.24 14.21
10.3
à quản lý Đơ
1 2 3 4
5 5 5
1.67 1.67 1.67
1.67 3.33 5.00
3.33 1.67 0.00
hoạch lãi lỗ
1 2 3 4
79.57 88.78 98.48
66.59 72.03 77.74
12.97 16.76 20.74
6.37 7.10 7.88
6.61 9.65 12.86
9.88 8.85 7.71
-3.27 0.81 5.16
0 3.27 2.47
-3.27 -2.47 2.69
0 0 0.54
2.15
ự án
Hiện giá ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu ròng tích lũy
-45.00 -45.00
-68.52 -113.52
15.74 -97.79
16.08 -81.71
15.44 -66.27
14.91 -51.36
14.50 -36.86
14.04 -22.82
13.56 -9.26
12.25 2.99
10.99 13.99
10.85 24.84
IRR (TIP)
4.06%
Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11
85% 90% 90% 95% 95%
5 6 7 8 9 10
1.16 1.19 1.23 1.27 1.30 1.34
IRR (TIP)
7.35%
IRR (TIP)
7.35%
0.000125
0.0000165
11
1.38
11
11
25.75
2.575
25.75
0
11
10.30
1.03
10.3
0
11
60.9
6.09
60.9
0
11
20.3
2.03
20.3
0
11
11
11
950000
0
950000
0.173
164377.77
11
950000
0
950000
115179.18
21697.87
70682.44
11073.87
103454.18
11725
0.121
115179.18
13150.22
11
164.38
115.18
49.20
13.15
36.05
0.00
36.05
0
36.05
7.21
28.84
11
0
0
0
41.09
0
0
0
0
1.197
11
164.38
164.38
138.16
13.15
103.45
13.15
1.20
7.21
26.22
0.00
26.22