Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 68

1.

Bảng thông số dự án
Vốn đầu tư Năm 0
Vốn cố định
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thời gian khấu hao đều
Thiết bị văn phòng và khác
Thời gian khấu hao đều
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Thời gian khấu hao đều
Xây dựng khác 10
Thời gian khấu hao đều
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Thời gian khấu hao đều 3
Vốn lưu động 20
Vốn lưu động mỗi năm hoạt động 25%
AR
AP
CB
Tồn kho thành phẩm 0%
Tài trợ
Vốn cổ đông 35%
Vốn vay 65%
Lãi suất vay 7%
Lãi suất vay danh nghĩa 10.21%
Số kỳ trả nợ gốc cố định 7
Doanh thu
Sản lượng gà 1000000
Năm Năm 2
Công suất sử dụng 60%
Giá bán sản phẩm 0.125
Chi phí
Chi gà giống 0.0165
Chi phí trực tiếp nuôi gà 43%
Chi phí đất, điện, nước, tu sửa, bảo trì thiết bị, quảng cá 8%
Chi phí tiền lương 8000
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20%
Suất chiết khấu 14%
Suất chiết khấu danh nghĩa của vốn cổ đông 17.42%
Suất chiết khấu danh nghĩa của dự án 12.73%
Tỷ lệ lạm phát 3%

2. Bảng chỉ số giá


Năm 0
Chỉ số giá 1.00

3. Kế hoạch đầu tư
Năm 0
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thiết bị văn phòng và khác
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Xây dựng khác 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Vốn lưu động 20
Tổng cộng 45

4. Kế hoạch khấu hao TSCĐ


Khấu hao Thiết bị chăn nuôi
Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới

Khấu hao Thiết bị văn phòng và khác


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới

Khấu hao Chuồng trại, khu vườn thả gà


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới 30

Khấu hao Xây dựng khác


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới 10

Khấu hao Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 5
Đầu tư mới 5

5. Kế hoạch trả nợ và ngân lưu tài trợ của dự án


Năm 0
Dư nợ đầu kỳ
Lãi vay phát sinh
Khoản thanh toán (CPM)
Trả gốc
Trả lãi
Vốn vay giải ngân 29.25
Dư nợ cuối kỳ 29.25
Ngân lưu tài trợ 29.25

6. Kế hoạch sản lượng và doanh thu


Năm 0
Sản lượng sản xuất
Tồn kho
Sản lượng tiêu thụ
Giá bán sản phẩm
Doanh thu

7. Giá vốn hàng bán


Năm 0
Sản lượng sản xuất
Tồn kho thành phẩm
Sản lượng tiêu thụ
Tổng chi phí trực tiếp
Chi phí gà giống
Chi phí trực tiếp nuôi gà
Chi phí lương hằng năm
Chi phí NVL và nhân công trực tiếp
Khấu hao
Giá thành đơn vị sản phẩm
Giá vốn hàng bán
Chi phí đất, điện nước

8. Kế hoạch lãi lỗ
Năm 0
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý bán hàng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Kết chuyển lỗ năm trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng

9. Kế hoạch vốn lưu động


Năm 0
AR 0
AP 0
CB 0
AI 0
Vốn lưu động 0
∆ AR 0
∆ AP 0
∆ CB 0
∆ AI 0
∆ Vốn lưu động

10. Kế hoạch ngân lưu theo quan điểm TIP và EPV


Năm 0
Ngân lưu vào 0
Doanh thu
Chênh lệch AR (Trừ)
Thanh lý nhà xưởng máy móc
Thanh lý đất
Ngân lưu ra 45.00
Đầu tư thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Đầu tư thiết bị văn phòng và khác
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Xây dựng khác 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Chi phí NVL và nhân công trực tiếp
Chi phí quản lý và bán hàng
∆ Vốn lưu động 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp
NCFt (TIP) -45.00
Ngân lưu tài trợ 29.25
NCFt (EPV) -15.75

11. Đánh giá tính khả thi của dự án


NPV (TIP) 6.05
IRR (TIP) 13%
IRR (EPV) 15%
Năm 0
DSCR

Thời gian hoàn vốn của dự án


Năm Ngân lưu ròng
0 -45.00
1 -77.25
2 20.00
3 23.04
4 24.93
5 27.15
6 29.76
7 32.50
8 35.37
9 36.03
10 36.45
11 40.56
thông số dự án
Năm 1 Đơn vị

25 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
30 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Doanh thu

Sản lượng

Năm
Năm
Năm

Con/năm
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
65% 70% 75% 80%
Triệu đồng/con

Triệu đồng/con
Doanh thu
Doanh thu
Triệu

Năm
Năm
Năm
Năm
Năm

ng chỉ số giá
1 2 3 4
1.03 1.06 1.09 1.13

hoạch đầu tư
1 2 3 4
25.75
10.30
30.90
10.30

77.25

h khấu hao TSCĐ


ôi Đơ
1 2 3 4
25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575
2.575 5.15 7.725
25.75 23.175 20.60 18.025
25.75

à khác Đơn vị: Tỷ


1 2 3 4
10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03
1.03 2.06 3.09
10.30 9.27 8.24 7.21
10.30

n thả gà Đơ
1 2 3 4
60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09
6.09 12.18 18.27
60.90 54.81 48.72 42.63
30.90

Đơ
1 2 3 4
20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03
2.03 4.06 6.09
20.3 18.27 16.24 14.21
10.3

à quản lý Đơ
1 2 3 4
5 5 5
1.67 1.67 1.67
1.67 3.33 5.00
3.33 1.67 0.00

à ngân lưu tài trợ của dự án


1 2 3 4
29.25 82.45 73.81 64.30
2.99 8.42 7.54 6.56
17.05 17.05 17.05
8.63 9.52 10.49
8.42 7.54 6.56
50.21 0 0 0
82.45 73.81 64.30 53.81
50.21 -17.05 -17.05 -17.05

n lượng và doanh thu


1 2 3 4
600000 650000 700000
0 0 0
600000 650000 700000
0.133 0.137 0.141
79567.50 88784.07 98482.02

vốn hàng bán


1 2 3 4
600000 650000 700000
0 0 0
600000 650000 700000
66594.14 72028.46 77740.97
10502.91 11719.50 12999.63
34214.03 38177.15 42347.27
8487.20 8741.82 9004.07
53204.13 58638.46 64350.97
13390.00 13390.00 13390.00
0.111 0.111 0.111
66594.14 72028.46 77740.97
6365.40 7102.73 7878.56

hoạch lãi lỗ
1 2 3 4
79.57 88.78 98.48
66.59 72.03 77.74
12.97 16.76 20.74
6.37 7.10 7.88
6.61 9.65 12.86
8.42 7.54 6.56
-1.81 2.12 6.30
0 1.81 -0.31
-1.81 0.31 6.60
0 0 1.32
5.28

ch vốn lưu động


1 2 3 4
0 19.89 22.20 24.62
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 19.89 22.20 24.62
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
19.89 2.30 2.42

theo quan điểm TIP và EPV


1 2 3 4
0 79.57 88.78 98.48
79.57 88.78 98.48

77.25 79.46 68.05 75.97


25.75
10.30
30.90
10.30

53.20 58.64 64.35


6.37 7.10 7.88
0 19.89 2.30 2.42
0.00 0.00 1.32
-77.25 0.11 20.74 22.51
50.21 -17.05 -17.05 -17.05
-27.04 -16.95 3.69 5.45

nh khả thi của dự án


Tỷ đồng
1 2 3 4
0.01 1.22 1.32

ự án
Hiện giá ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu ròng tích lũy
-45.00 -45.00
-68.52 -113.52
15.74 -97.79
16.08 -81.71
15.44 -66.27
14.91 -51.36
14.50 -36.86
14.04 -22.82
13.56 -9.26
12.25 2.99
10.99 13.99
10.85 24.84
Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11
85% 90% 90% 95% 95%
5 6 7 8 9 10
1.16 1.19 1.23 1.27 1.30 1.34

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
25.75 25.75 25.75 25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575 2.575 2.575 2.575
10.3 12.875 15.45 18.025 20.6 23.175
15.45 12.875 10.30 7.725 5.15 2.575

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
10.30 10.30 10.30 10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03 1.03 1.03 1.03
4.12 5.15 6.18 7.21 8.24 9.27
6.18 5.15 4.12 3.09 2.06 1.03

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
60.9 60.9 60.9 60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09 6.09 6.09 6.09
24.36 30.45 36.54 42.63 48.72 54.81
36.54 30.45 24.36 18.27 12.18 6.09

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
20.3 20.3 20.3 20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03 2.03 2.03 2.03
8.12 10.15 12.18 14.21 16.24 18.27
12.18 10.15 8.12 6.09 4.06 2.03

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
53.81 42.25 29.51 15.47
5.49 4.31 3.01 1.58
17.05 17.05 17.05 17.05
11.56 12.74 14.04 15.47
5.49 4.31 3.01 1.58
0 0 0 0
42.25 29.51 15.47 0.0
-17.05 -17.05 -17.05 -17.05

Đơn vị: Triệu đồng


5 6 7 8 9 10
750000 800000 850000 900000 900000 950000
0 0 0 0 0 0
750000 800000 850000 900000 900000 950000
0.145 0.149 0.154 0.158 0.163 0.168
108681.94 119405.23 130674.10 142511.63 146786.98 159590.07

Đơn vị: Triệu đồng


5 6 7 8 9 10
750000 800000 850000 900000 900000 950000
0 0 0 0 0 0
750000 800000 850000 900000 900000 950000
82078.45 88383.16 95002.83 101950.70 104657.47 112165.95
14346.02 15761.49 17248.98 18811.54 19375.88 21065.89
46733.24 51344.25 56189.86 61280.00 63118.40 68623.73
9274.19 9552.42 9838.99 10134.16 10438.19 10751.33
70353.45 76658.16 83277.83 90225.70 92932.47 100440.95
11725 11725 11725 11725 11725 11725
0.109 0.110 0.112 0.113 0.116 0.118
82078.45 88383.16 95002.83 101950.70 104657.47 112165.95
8694.56 9552.42 10453.93 11400.93 11742.96 12767.21

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
108.68 119.41 130.67 142.51 146.79 159.59
82.08 88.38 95.00 101.95 104.66 112.17
26.60 31.02 35.67 40.56 42.13 47.42
8.69 9.55 10.45 11.40 11.74 12.77
17.91 21.47 25.22 29.16 30.39 34.66
5.49 4.31 3.01 1.58 0.00 0.00
12.41 17.16 22.20 27.58 30.39 34.66
0 0 0 0 0 0
12.41 17.16 22.20 27.58 30.39 34.66
2.48 3.43 4.44 5.52 6.08 6.93
9.93 13.72 17.76 22.06 24.31 27.73

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
27.17 29.85 32.67 35.63 36.70 39.90
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
27.17 29.85 32.67 35.63 36.70 39.90
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
2.55 2.68 2.82 2.96 1.07 3.20

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
108.68 119.41 130.67 142.51 146.79 159.59
108.68 119.41 130.67 142.51 146.79 159.59

84.08 92.32 100.99 110.10 111.82 123.34

70.35 76.66 83.28 90.23 92.93 100.44


8.69 9.55 10.45 11.40 11.74 12.77
2.55 2.68 2.82 2.96 1.07 3.20
2.48 3.43 4.44 5.52 6.08 6.93
24.60 27.08 29.68 32.41 34.97 36.25
-17.05 -17.05 -17.05 -17.05 0.00 0.00
7.55 10.03 12.63 15.36 34.97 36.25
5 6 7 8
1.44 1.59 1.74 1.90
11
1.38

11

11
25.75
2.575
25.75
0

11
10.30
1.03
10.3
0
11
60.9
6.09
60.9
0

11
20.3
2.03
20.3
0

11

11

11
950000
0
950000
0.173
164377.77

11
950000
0
950000
115179.18
21697.87
70682.44
11073.87
103454.18
11725
0.121
115179.18
13150.22

11
164.38
115.18
49.20
13.15
36.05
0.00
36.05
0
36.05
7.21
28.84

11
41.09
0
0
0
41.09
0
0
0
0
1.20

11
164.38
164.38

125.01

103.45
13.15
1.20
7.21
39.37
0.00
39.37
1. BẢNG THÔNG SỐ DỰ ÁN
Vốn đầu tư Năm 0 Năm 1
Vốn cố định
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp 25
Thời gian khấu hao đều 10
Thiết bị văn phòng và khác 10
Thời gian khấu hao đều 10
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30 30
Thời gian khấu hao đều 10
Xây dựng khác 10 10
Thời gian khấu hao đều 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Thời gian khấu hao đều 3
Vốn lưu động 20
Vốn lưu động mỗi năm hoạt động 25%
AR
AP
CB
Tồn kho thành phẩm 0% Sản lượng
Tài trợ
Vốn cổ đông 35%
Vốn vay 65%
Lãi suất vay 7% Năm
Lãi suất vay danh nghĩa 10.21% Năm
Số kỳ trả nợ gốc cố định 7 Năm
Doanh thu
Sản lượng gà 1000000 Con/năm
Năm Năm 2 Năm 3
Công suất sử dụng 60% 65%
Giá bán sản phẩm 0.125 Triệu đồng/con
Chi phí
Chi gà giống 0.0165 Triệu đồng/con
Chi phí trực tiếp nuôi gà 43% Doanh thu
Chi phí đất, điện, nước, tu sửa, bảo trì thiết bị, quảng cáo 8% Doanh thu
Chi phí tiền lương 8000 Triệu
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20% Năm
Suất chiết khấu 14% Năm
Suất chiết khấu danh nghĩa của vốn cổ đông 17.42% Năm
Suất chiết khấu danh nghĩa của dự án 12.73% Năm
Tỷ lệ lạm phát 3% Năm

2. BẢNG CHỈ SỐ GIÁ


Năm 0 1
Chỉ số giá 1.00 1.03

3. KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Năm 0 1
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp 25.75
Thiết bị văn phòng và khác 10.30
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30 30.90
Xây dựng khác 10 10.30
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Vốn lưu động 20
Tổng cộng 45 77.25

4. KẾ HOẠCH KHẤU HAO TSCĐ


Khấu hao Thiết bị chăn nuôi
Năm 0 1
Nguyên giá TSCD -
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 25.75
Đầu tư mới 25.75

Khấu hao Thiết bị văn phòng và khác


Năm 0 1
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 10.30
Đầu tư mới 10.30

Khấu hao Chuồng trại, khu vườn thả gà


Năm 0 1
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 60.90
Đầu tư mới 30 30.90

Khấu hao Xây dựng khác


Năm 0 1
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 20.3
Đầu tư mới 10 10.3

Khấu hao Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý


Năm 0 1
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 5
Đầu tư mới 5

5. KẾ HOẠCH TRẢ NỢ VÀ NGÂN LƯU TÀI TRỢ CỦA DỰ ÁN


Năm 0 1
Dư nợ đầu kỳ 29.25
Lãi vay phát sinh 2.99
Khoản thanh toán (CPM)
Trả gốc
Trả lãi
Vốn vay giải ngân 29.25 50.21
Dư nợ cuối kỳ 29.25 82.45
Ngân lưu tài trợ 29.25 50.21

6. KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG VÀ DOANH THU


Năm 0 1
Sản lượng sản xuất
Tồn kho
Sản lượng tiêu thụ
Giá bán sản phẩm
Doanh thu

7. GIÁ VỐN HÀNG BÁN


Năm 0 1
Sản lượng sản xuất
Tồn kho thành phẩm
Sản lượng tiêu thụ
Tổng chi phí trực tiếp
Chi phí gà giống
Chi phí trực tiếp nuôi gà
Chi phí lương hằng năm
Chi phí NVL và nhân công trực tiếp
Khấu hao
Giá thành đơn vị sản phẩm
Giá vốn hàng bán
Chi phí đất, điện nước

8. KẾ HOẠCH LÃI LỖ
Năm 0 1
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý bán hàng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Kết chuyển lỗ năm trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng

9. KẾ HOẠCH VỐN LƯU ĐỘNG


Năm 0 1
AR 0 0
AP 0 0
CB 0 0
AI 0 0
Vốn lưu động 0 0
∆ AR 0 0
∆ AP 0 0
∆ CB 0 0
∆ AI 0 0
∆ Vốn lưu động

10. KẾ HOẠCH NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TIP và EPV


Năm 0 1
Ngân lưu vào 0 0
Doanh thu
Chênh lệch AR (Trừ)
Thanh lý nhà xưởng máy móc
Thanh lý đất
Ngân lưu ra 45.00 77.25
Đầu tư thiết bị chăn nuôi trực tiếp 25.75
Đầu tư thiết bị văn phòng và khác 10.30
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30 30.90
Xây dựng khác 10 10.30
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Chi phí quản lý bán hàng
Chi phí NVL và nhân công trực tiếp
Chi phí quản lý và bán hàng
∆ Vốn lưu động 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp
NCFt (TIP) -45.00 -77.25
Ngân lưu tài trợ 29.25 50.21
NCFt (EPV) -15.75 -27.04

11. ĐÁNH GIÁ TÍNH KHẢ THI CỦA DỰ ÁN


NPV (TIP) 6.05 Tỷ đồng
IRR (TIP) 12.78%
IRR (EPV) 14.59%
Năm 0 1
DSCR

Thời gian hoàn vốn của dự án


Năm Ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu
0 -45.00 -45.00
1 -77.25 -68.52
2 20.00 15.74
3 23.04 16.08
4 24.93 15.44
5 27.15 14.91
6 29.76 14.50
7 32.50 14.04
8 35.37 13.56
9 36.03 12.25
10 36.45 10.99
11 40.56 10.85

12. PHÂN TÍCH RỦI RO


Phân tích độ nhạy

Giá bán đầu ra NPV (TIP) IRR (TIP)


6.05 12.78%
0.144
0.138
0.131
0.119
0.113
0.106

Chi phí trực tiếp nuôi gà NPV (TIP) IRR (TIP)


6.05 12.78%
49%
48%
47%
46%
45%
44%
42%
41%
40%
39%
38%
37%

Lãi suất vay thực NPV (TIP) IRR (TIP)


6.05 12.78%
9.0%
8.5%
8.0%
7.5%
6.5%
6.0%
5.5%
5.0%

Phân tích giá trị hoán chuyển


Mô hình cơ sở Giá trị hoán chu
Giá bán 0.125
Chi phí trực tiếp nuôi gà 43%
Chi phí gà giống 0.0165
Chi phí lương 8000
Lãi suất thực 7%
NPV 6.05
Đơn vị

Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Doanh thu

Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8


70% 75% 80% 85% 90%
2 3 4 5 6
1.06 1.09 1.13 1.16 1.19

Đơn vị; Tỷ đồng


2 3 4 5 6

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
25.75 25.75 25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575 2.575 2.575
2.575 5.15 7.725 10.3 12.875
23.175 20.60 18.025 15.45 12.875

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
10.30 10.30 10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03 1.03 1.03
1.03 2.06 3.09 4.12 5.15
9.27 8.24 7.21 6.18 5.15

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
60.9 60.9 60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09 6.09 6.09
6.09 12.18 18.27 24.36 30.45
54.81 48.72 42.63 36.54 30.45

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
20.3 20.3 20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03 2.03 2.03
2.03 4.06 6.09 8.12 10.15
18.27 16.24 14.21 12.18 10.15

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
5 5 5
1.67 1.67 1.67
1.67 3.33 5.00
3.33 1.67 0.00

CỦA DỰ ÁN Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
82.45 73.81 64.30 53.81 42.25
8.42 7.54 6.56 5.49 4.31
17.05 17.05 17.05 17.05 17.05
8.63 9.52 10.49 11.56 12.74
8.42 7.54 6.56 5.49 4.31
0 0 0 0 0
73.81 64.30 53.81 42.25 29.51
-17.05 -17.05 -17.05 -17.05 -17.05

THU Đơn vị: Triệu đồng


2 3 4 5 6
600000 650000 700000 750000 800000
0 0 0 0 0
600000 650000 700000 750000 800000
0.133 0.137 0.141 0.145 0.149
79567.50 88784.07 98482.02 108681.94 119405.23

Đơn vị: Triệu đồng


2 3 4 5 6
600000 650000 700000 750000 800000
0 0 0 0 0
600000 650000 700000 750000 800000
66594.14 72028.46 77740.97 82078.45 88383.16
10502.91 11719.50 12999.63 14346.02 15761.49
34214.03 38177.15 42347.27 46733.24 51344.25
8487.20 8741.82 9004.07 9274.19 9552.42
53204.13 58638.46 64350.97 70353.45 76658.16
13390.00 13390.00 13390.00 11725 11725
0.111 0.111 0.111 0.109 0.110
66594.14 72028.46 77740.97 82078.45 88383.16
6365.40 7102.73 7878.56 8694.56 9552.42

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
79.57 88.78 98.48 108.68 119.41
66.59 72.03 77.74 82.08 88.38
12.97 16.76 20.74 26.60 31.02
6.37 7.10 7.88 8.69 9.55
6.61 9.65 12.86 17.91 21.47
8.42 7.54 6.56 5.49 4.31
-1.81 2.12 6.30 12.41 17.16
0 1.81 -0.31 0 0
-1.81 0.31 6.60 12.41 17.16
0 0 1.32 2.48 3.43
5.28 9.93 13.72

Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
19.89 22.20 24.62 27.17 29.85
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
19.89 2.30 2.42 2.55 2.68

TIP và EPV Đơn vị: Tỷ đồng


2 3 4 5 6
79.57 88.78 98.48 108.68 119.41
79.57 88.78 98.48 108.68 119.41

79.46 68.05 75.97 84.08 92.32

53.20 58.64 64.35 70.35 76.66


6.37 7.10 7.88 8.69 9.55
19.89 2.30 2.42 2.55 2.68
0.00 0.00 1.32 2.48 3.43
0.11 20.74 22.51 24.60 27.08
-17.05 -17.05 -17.05 -17.05 -17.05
-16.95 3.69 5.45 7.55 10.03

ÁN
2 3 4 5 6
0.01 1.22 1.32 1.44 1.59

Hiện giá ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu ròng tích lũy
-45.00 -45.00
-68.52 -113.52
15.74 -97.79
16.08 -81.71
15.44 -66.27
14.91 -51.36
-36.86
14.04 -22.82
13.56 -9.26
12.25 2.99
10.99 13.99
10.85 24.84

Chi phí gà giống NPV (TIP) IRR (TIP)


6.05 12.78%
0.0184
0.0176
0.0168
0.0152
0.0144
0.0136

Chi phí tiền lươngNPV (TIP) IRR (TIP)


6.05 12.78%
9200
8800
8400
7600
7200
6800

Phần trăm thay đổi


Năm 9 Năm 10 Năm 11
90% 95% 95%
7 8 9 10 11
1.23 1.27 1.30 1.34 1.38

Đơn vị; Tỷ đồng


7 8 9 10 11

vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
25.75 25.75 25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575 2.575 2.575
15.45 18.025 20.6 23.175 25.75
10.30 7.725 5.15 2.575 0

đồng
7 8 9 10 11
10.30 10.30 10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03 1.03 1.03
6.18 7.21 8.24 9.27 10.3
4.12 3.09 2.06 1.03 0

vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
60.9 60.9 60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09 6.09 6.09
36.54 42.63 48.72 54.81 60.9
24.36 18.27 12.18 6.09 0

vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11
20.3 20.3 20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03 2.03 2.03
12.18 14.21 16.24 18.27 20.3
8.12 6.09 4.06 2.03 0

vị: Tỷ đồng
7 8 9 10 11

Đơn vị: Tỷ đồng


7 8 9 10 11
29.51 15.47
3.01 1.58
17.05 17.05
14.04 15.47
3.01 1.58
0 0
15.47 0.0
-17.05 -17.05

Đơn vị: Triệu đồng


7 8 9 10 11
850000 900000 900000 950000 950000
0 0 0 0 0
850000 900000 900000 950000 950000
0.154 0.158 0.163 0.168 0.173
130674.10 142511.63 146786.98 159590.07 164377.77

Đơn vị: Triệu đồng


7 8 9 10 11
850000 900000 900000 950000 950000
0 0 0 0 0
850000 900000 900000 950000 950000
95002.83 101950.70 104657.47 112165.95 115179.18
17248.98 18811.54 19375.88 21065.89 21697.87
56189.86 61280.00 63118.40 68623.73 70682.44
9838.99 10134.16 10438.19 10751.33 11073.87
83277.83 90225.70 92932.47 100440.95 103454.18
11725 11725 11725 11725 11725
0.112 0.113 0.116 0.118 0.121
95002.83 101950.70 104657.47 112165.95 115179.18
10453.93 11400.93 11742.96 12767.21 13150.22

Đơn vị: Tỷ đồng


7 8 9 10 11
130.67 142.51 146.79 159.59 164.38
95.00 101.95 104.66 112.17 115.18
35.67 40.56 42.13 47.42 49.20
10.45 11.40 11.74 12.77 13.15
25.22 29.16 30.39 34.66 36.05
3.01 1.58 0.00 0.00 0.00
22.20 27.58 30.39 34.66 36.05
0 0 0 0 0
22.20 27.58 30.39 34.66 36.05
4.44 5.52 6.08 6.93 7.21
17.76 22.06 24.31 27.73 28.84

Đơn vị: Tỷ đồng


7 8 9 10 11
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
32.67 35.63 36.70 39.90 41.09
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2.82 2.96 1.07 3.20 1.20

Đơn vị: Tỷ đồng


7 8 9 10 11
130.67 142.51 146.79 159.59 164.38
130.67 142.51 146.79 159.59 164.38

100.99 110.10 111.82 123.34 125.01

83.28 90.23 92.93 100.44 103.45


10.45 11.40 11.74 12.77 13.15
2.82 2.96 1.07 3.20 1.20
4.44 5.52 6.08 6.93 7.21
29.68 32.41 34.97 36.25 39.37
-17.05 -17.05 0.00 0.00 0.00
12.63 15.36 34.97 36.25 39.37
7 8
1.74 1.90
1. Bảng thông số dự án
Vốn đầu tư Năm 0
Vốn cố định
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thời gian khấu hao đều
Thiết bị văn phòng và khác
Thời gian khấu hao đều
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Thời gian khấu hao đều
Xây dựng khác 10
Thời gian khấu hao đều
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Thời gian khấu hao đều 3
Vốn lưu động 20
Vốn lưu động mỗi năm hoạt động 25%
AR
AP
CB
Tồn kho thành phẩm 0%
Tài trợ
Vốn cổ đông 35%
Vốn vay 65%
Lãi suất vay 7%
Lãi suất vay danh nghĩa 10.21%
Số kỳ trả nợ gốc cố định 7
Doanh thu
Sản lượng gà 1000000
Năm Năm 2
Công suất sử dụng 60%
Giá bán sản phẩm 0.125
Chi phí
Chi gà giống 0.0165
Chi phí trực tiếp nuôi gà 43%
Chi phí đất, điện, nước, tu sửa, bảo trì thiết bị, quảng cá 8%
Chi phí tiền lương 8000
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20%
Suất chiết khấu 14%
Suất chiết khấu danh nghĩa của vốn cổ đông 17.42%
Suất chiết khấu danh nghĩa của dự án 12.73%
Tỷ lệ lạm phát 3%

2. Bảng chỉ số giá


Năm 0
Chỉ số giá 1.00

3. Kế hoạch đầu tư
Năm 0
Thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Thiết bị văn phòng và khác
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Xây dựng khác 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Vốn lưu động 20
Tổng cộng 65

4. Kế hoạch khấu hao TSCĐ


Khấu hao Thiết bị chăn nuôi
Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới

Khấu hao Thiết bị văn phòng và khác


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới

Khấu hao Chuồng trại, khu vườn thả gà


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới 30

Khấu hao Xây dựng khác


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới 10

Khấu hao Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý


Năm 0
Nguyên giá TSCD
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 5
Đầu tư mới 5

5. Kế hoạch trả nợ và ngân lưu tài trợ của dự án


Năm 0
Dư nợ đầu kỳ
Lãi vay phát sinh
Khoản thanh toán (CPM)
Trả gốc
Trả lãi
Vốn vay giải ngân 42.25
Dư nợ cuối kỳ 42.25
Ngân lưu tài trợ 42.25

6. Kế hoạch sản lượng và doanh thu


Năm 0
Sản lượng sản xuất
Tồn kho
Sản lượng tiêu thụ
Giá bán sản phẩm
Doanh thu

7. Giá vốn hàng bán


Năm 0
Sản lượng sản xuất
Tồn kho thành phẩm
Sản lượng tiêu thụ
Tổng chi phí trực tiếp
Chi phí gà giống
Chi phí trực tiếp nuôi gà
Chi phí lương hằng năm
Chi phí NVL và nhân công trực tiếp
Khấu hao
Giá thành đơn vị sản phẩm
Giá vốn hàng bán
Chi phí đất, điện nước

8. Kế hoạch lãi lỗ
Năm 0
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý bán hàng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Kết chuyển lỗ năm trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng

9. Kế hoạch vốn lưu động


Năm 0
AR 0
AP 0
CB 0
AI 0
Vốn lưu động 0
∆ AR 0
∆ AP 0
∆ CB 0
∆ AI 0
∆ Vốn lưu động

10. Kế hoạch ngân lưu theo quan điểm TIP và EPV


Năm 0
Ngân lưu vào 0
Doanh thu
Chênh lệch AR (Trừ)
Thanh lý nhà xưởng máy móc
Thanh lý đất
Ngân lưu ra 45.00
Đầu tư thiết bị chăn nuôi trực tiếp
Đầu tư thiết bị văn phòng và khác
Xây dựng chuồng trại, khu vườn thả gà 30
Xây dựng khác 10
Chi phí tư vấn đầu tư và quản lý dự án 5
Chi phí NVL và nhân công trực tiếp
Chi phí quản lý và bán hàng
∆ Vốn lưu động
Thuế thu nhập doanh nghiệp
NCFt (TIP) -45.00
Ngân lưu tài trợ 42.25
NCFt (EPV) -2.75

11. Đánh giá tính khả thi của dự án


NPV (TIP) -43.30
IRR (TIP) 7%
IRR (EPV) 4%
Năm 0
DSCR

Thời gian hoàn vốn của dự án


Năm Ngân lưu ròng
0 -45.00
1 -77.25
2 20.00
3 23.04
4 24.93
5 27.15
6 29.76
7 32.50
8 35.37
9 36.03
10 36.45
11 40.56

Giá bán đầu ra NPV (TIP)


-43.30
0.144
0.138
0.131
0.119
0.113
0.106

Chi phí trực tiếp nuôi gà NPV (TIP)


-43.30
49%
48%
47%
46%
45%
44%
42%
41%
40%
39%
38%
37%

Lãi suất vay thực NPV (TIP)


0.07
9.0%
8.5%
8.0%
7.5%
6.5%
6.0%
5.5%
5.0%
thông số dự án
Năm 1 Đơn vị

25 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
30 Tỷ đồng
10 Năm
10 Tỷ đồng
10 Năm
Tỷ đồng
Năm
Tỷ đồng
Doanh thu

Sản lượng

Năm
Năm
Năm

Con/năm
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
65% 70% 75% 80%
Triệu đồng/con

Triệu đồng/con
Doanh thu
Doanh thu
Triệu

Năm
Năm
Năm
Năm
Năm

ng chỉ số giá
1 2 3 4
1.03 1.06 1.09 1.13

hoạch đầu tư
1 2 3 4
25.75
10.30
30.90
10.30

77.25

h khấu hao TSCĐ


ôi Đơ
1 2 3 4
25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575
2.575 5.15 7.725
25.75 23.175 20.60 18.025
25.75

à khác Đơn vị: Tỷ


1 2 3 4
10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03
1.03 2.06 3.09
10.30 9.27 8.24 7.21
10.30

n thả gà Đơ
1 2 3 4
60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09
6.09 12.18 18.27
60.90 54.81 48.72 42.63
30.90

Đơ
1 2 3 4
20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03
2.03 4.06 6.09
20.3 18.27 16.24 14.21
10.3

à quản lý Đơ
1 2 3 4
5 5 5
1.67 1.67 1.67
1.67 3.33 5.00
3.33 1.67 0.00

à ngân lưu tài trợ của dự án


1 2 3 4
42.25 96.78 86.64 75.47
4.31 9.88 8.85 7.71
20.02 20.02 20.02
10.14 11.17 12.31
9.88 8.85 7.71
50.21 0 0 0
96.78 86.64 75.47 63.16
50.21 -20.02 -20.02 -20.02

n lượng và doanh thu


1 2 3 4
600000 650000 700000
0 0 0
600000 650000 700000
0.133 0.137 0.141
79567.50 88784.07 98482.02

vốn hàng bán


1 2 3 4
600000 650000 700000
0 0 0
600000 650000 700000
66594.14 72028.46 77740.97
10502.91 11719.50 12999.63
34214.03 38177.15 42347.27
8487.20 8741.82 9004.07
53204.13 58638.46 64350.97
13390.00 13390.00 13390.00
0.111 0.111 0.111
66594.14 72028.46 77740.97
6365.40 7102.73 7878.56

hoạch lãi lỗ
1 2 3 4
79.57 88.78 98.48
66.59 72.03 77.74
12.97 16.76 20.74
6.37 7.10 7.88
6.61 9.65 12.86
9.88 8.85 7.71
-3.27 0.81 5.16
0 3.27 2.47
-3.27 -2.47 2.69
0 0 0.54
2.15

ch vốn lưu động


1 2 3 4
0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
20 19.89 22.20 24.62
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
20 -0.108 2.304 2.424

theo quan điểm TIP và EPV


1 2 3 4
0 79.57 88.78 98.48
79.57 88.78 98.48

77.25 65.83 75.15 83.07


25.75
10.30
30.90
10.30
6.37 7.10 7.88
53.20 58.64 64.35
6.37 7.10 7.88
0 -0.108 2.30 2.42
0.00 0.00 0.54
-77.25 13.74 13.64 15.41
50.21 -20.02 -20.02 -20.02
-27.04 -6.28 -6.38 -4.60

nh khả thi của dự án


1 2 3 4
0.69 0.68 0.77

ự án
Hiện giá ngân lưu ròng Hiện giá ngân lưu ròng tích lũy
-45.00 -45.00
-68.52 -113.52
15.74 -97.79
16.08 -81.71
15.44 -66.27
14.91 -51.36
14.50 -36.86
14.04 -22.82
13.56 -9.26
12.25 2.99
10.99 13.99
10.85 24.84

IRR (TIP) Chi phí gà giốNPV (TIP)


7.35% -43.30
0.0184
0.0176
0.0168
0.0152
0.0144
0.0136

IRR (TIP) Chi phí tiền l NPV (TIP)


7.35% -43.30
9200
8800
8400
7600
7200
6800

IRR (TIP)
4.06%
Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11
85% 90% 90% 95% 95%
5 6 7 8 9 10
1.16 1.19 1.23 1.27 1.30 1.34

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
25.75 25.75 25.75 25.75 25.75 25.75
2.575 2.575 2.575 2.575 2.575 2.575
10.3 12.875 15.45 18.025 20.6 23.175
15.45 12.875 10.30 7.725 5.15 2.575

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
10.30 10.30 10.30 10.30 10.30 10.30
1.03 1.03 1.03 1.03 1.03 1.03
4.12 5.15 6.18 7.21 8.24 9.27
6.18 5.15 4.12 3.09 2.06 1.03

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
60.9 60.9 60.9 60.9 60.9 60.9
6.09 6.09 6.09 6.09 6.09 6.09
24.36 30.45 36.54 42.63 48.72 54.81
36.54 30.45 24.36 18.27 12.18 6.09

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
20.3 20.3 20.3 20.3 20.3 20.3
2.03 2.03 2.03 2.03 2.03 2.03
8.12 10.15 12.18 14.21 16.24 18.27
12.18 10.15 8.12 6.09 4.06 2.03

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
63.16 49.59 34.64 18.16
6.45 5.06 3.54 1.85
20.02 20.02 20.02 20.02
13.57 14.95 16.48 18.16
6.45 5.06 3.54 1.85
0 0 0 0
49.59 34.64 18.16 0.0
-20.02 -20.02 -20.02 -20.02

Đơn vị: Triệu đồng


5 6 7 8 9 10
750000 800000 850000 900000 900000 950000
0 0 0 0 0 0
750000 800000 850000 900000 900000 950000
0.145 0.149 0.154 0.158 0.163 0.168
108681.94 119405.23 130674.10 142511.63 146786.98 159590.07

Đơn vị: Triệu đồng


5 6 7 8 9 10
750000 800000 850000 900000 900000 950000
0 0 0 0 0 0
750000 800000 850000 900000 900000 950000
82078.45 88383.16 95002.83 101950.70 104657.47 112165.95
14346.02 15761.49 17248.98 18811.54 19375.88 21065.89
46733.24 51344.25 56189.86 61280.00 63118.40 68623.73
9274.19 9552.42 9838.99 10134.16 10438.19 10751.33
70353.45 76658.16 83277.83 90225.70 92932.47 100440.95
11725 11725 11725 11725 11725 11725
0.109 0.110 0.112 0.113 0.116 0.118
82078.45 88383.16 95002.83 101950.70 104657.47 112165.95
8694.56 9552.42 10453.93 11400.93 11742.96 12767.21

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
108.68 119.41 130.67 142.51 146.79 159.59
82.08 88.38 95.00 101.95 104.66 112.17
26.60 31.02 35.67 40.56 42.13 47.42
8.69 9.55 10.45 11.40 11.74 12.77
17.91 21.47 25.22 29.16 30.39 34.66
6.45 5.06 3.54 1.85 0.00 0.00
11.46 16.41 21.68 27.31 30.39 34.66
0 0 0 0 0 0
11.46 16.41 21.68 27.31 30.39 34.66
2.29 3.28 4.34 5.46 6.08 6.93
9.17 13.12 17.34 21.84 24.31 27.73

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
27.17 29.85 32.67 35.63 36.70 39.90
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
2.550 2.681 2.817 2.959 1.069 3.201

Đơn vị: Tỷ đồng


5 6 7 8 9 10
108.68 119.41 130.67 142.51 146.79 159.59
108.68 119.41 130.67 142.51 146.79 159.59

92.58 101.73 111.34 121.45 123.56 136.11

8.69 9.55 10.45 11.40 11.74 12.77


70.35 76.66 83.28 90.23 92.93 100.44
8.69 9.55 10.45 11.40 11.74 12.77
2.55 2.68 2.82 2.96 1.07 3.20
2.29 3.28 4.34 5.46 6.08 6.93
16.10 17.68 19.34 21.06 23.22 23.48
-20.02 -20.02 -20.02 -20.02 0.00 0.00
-3.92 -2.34 -0.68 1.05 23.22 23.48
5 6 7 8
0.80 0.88 0.97 1.05

IRR (TIP)
7.35%

IRR (TIP)
7.35%
0.000125

0.0000165
11
1.38

11

11
25.75
2.575
25.75
0

11
10.30
1.03
10.3
0
11
60.9
6.09
60.9
0

11
20.3
2.03
20.3
0

11

11

11
950000
0
950000
0.173
164377.77

11
950000
0
950000
115179.18
21697.87
70682.44
11073.87
103454.18
11725
0.121
115179.18
13150.22

11
164.38
115.18
49.20
13.15
36.05
0.00
36.05
0
36.05
7.21
28.84

11
0
0
0
41.09
0
0
0
0
1.197

11
164.38
164.38

138.16

13.15
103.45
13.15
1.20
7.21
26.22
0.00
26.22

You might also like