Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT BANGDIEMTKCQ.62.

QTKD5818161492023 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG
Hệ đào tạo : Đại học Chính quy

Ngành học : Quản trị kinh doanh

Mã ĐTBC (Hệ ĐTBC (Hệ Số môn Số TC


STT Họ và tên Tổng TC STC TĐ Xếp loại
sinh viên 10) 4) không đạt không đạt

1 6254030022 Lê Quốc An 140 13 8.11 3.48 Giỏi 0 0


2 6254030001 Lê Tuấn Anh 140 13 7.85 3.29 Giỏi 0 0
3 6254030024 Lê Bình 140 0 0 0 Kém 0 0
4 6254030028 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 140 13 7.71 3.28 Giỏi 0 0
5 6254030029 Bùi Đức Dương 140 13 8.04 3.28 Giỏi 0 0
6 6254030031 Trần Thị TrườngGiang 140 13 7.84 3.20 Giỏi 0 0
7 6254030032 Lê Hoàng Hà 140 13 7.8 3.13 Khá 0 0
8 6254030002 Nguyễn Thị NgọHạnh 140 16 7.3 2.94 Khá 0 0
9 6254030034 Hoàng Trung Hậu 140 13 8.18 3.52 Giỏi 0 0
10 6254030003 Nguyễn Trung Hậu 140 13 7.42 2.89 Khá 0 0
11 6254030035 Võ Thị Thu Hiên 140 20 7.65 3.11 Khá 0 0
12 6254030036 Nguyễn Thị Hiền 140 13 7.5 3.08 Khá 0 0
13 6254030004 Phạm Thị Thu Hiền 140 13 8.78 3.65 Xuất sắc 0 0
14 6254030005 Lê Trung Hiệp 140 17 8 3.39 Giỏi 0 0
15 6254030037 Lê Cao Quang Hiếu 140 17 7.21 3 Khá 0 0
16 6254030038 Châu Thị Mỹ Hoa 140 17 7.54 3.12 Khá 0 0
17 V6054030020 Bùi Thế Hoàng 140 7 5.73 2.07 Trung bình 0 0
18 6254030039 Nguyễn Huy Hoàng 140 13 7.58 3.09 Khá 0 0
19 6254030040 Nguyễn Hoàng Huy 140 13 7.39 3.12 Khá 0 0
20 6254030041 Nguyễn Thị NgọHuyền 140 13 8.11 3.44 Giỏi 0 0
21 6254030043 Nguyễn Kiến Hưng 140 18 6.19 2.28 Trung bình 0 0
22 6254030045 Võ Quốc Khách 140 13 8.02 3.33 Giỏi 0 0
23 6254030046 Trần Trương PhKhang 140 13 8.22 3.47 Giỏi 0 0
24 6254030049 Lê Thị Diễm Lệ 140 17 7.59 3.18 Khá 0 0
25 6254030050 Bùi Trần Diệu Linh 140 13 7.78 3.32 Giỏi 0 0
26 6254030052 Lê Đồng Thùy Linh 140 17 8.02 3.34 Giỏi 0 0
27 6254030054 Phan Văn Lộc 140 17 7.8 3.28 Giỏi 0 0
28 6254030055 Nguyễn Thị BíchLuận 140 17 7.64 3.12 Khá 0 0
29 6254030056 Bùi Thị Mỹ Ly 140 13 8.6 3.73 Xuất sắc 0 0
30 6254030007 Nguyễn Thị PhưMai 140 13 8.11 3.44 Giỏi 0 0
31 6254030006 Trần Thị Ngọc Mai 140 13 7.62 3.08 Khá 0 0
32 6254030057 Dương Khôi Minh 140 13 5.56 1.96 TB Yếu 1 3
33 6254030058 Nguyễn Thị Trà My 140 17 7.89 3.28 Giỏi 0 0
34 6254030059 Lý Thị Na 140 17 8.05 3.39 Giỏi 0 0
35 6254030060 Nguyễn Huỳnh Ngân 140 13 8.1 3.44 Giỏi 0 0
36 6254030061 Phạm Thúy Ngân 140 13 8.31 3.56 Giỏi 0 0
37 6254030062 Đỗ Trọng Nghĩa 140 13 8.61 3.75 Xuất sắc 0 0
38 6254030063 Lê Nghĩa 140 17 7.21 2.92 Khá 0 0
39 6254030065 Đỗ Cao Bảo Ngọc 140 19 7.47 3.01 Khá 0 0
40 6254030064 Mai Hồng Ngọc 140 13 8.15 3.37 Giỏi 0 0
41 6254030008 Trương Hạnh Nguyên 140 11 8.33 3.38 Giỏi 0 0
42 6254030066 Trần Thị Bích Nguyệt 140 13 7.38 3.01 Khá 0 0
43 6254030009 Từ Thị Thái Nguyệt 140 17 8.12 3.40 Giỏi 0 0
44 6254030067 Phạm Thị Ngọc Ảnh 140 13 8.26 3.48 Giỏi 0 0
45 6254030068 Lê Thị Tao Nhã 140 17 8.32 3.38 Giỏi 0 0
46 6254030070 Hoàng Thị Nhung 140 13 7.91 3.33 Giỏi 1 4
47 6254030071 Nguyễn Thị Nhung 140 0 0 0 Kém 0 0
48 6254030073 Nguyễn Kim Phấn 140 17 7.94 3.22 Giỏi 0 0
49 6254030074 Nguyễn Nhựt Phi 140 20 7.47 3 Khá 0 0
50 6254030075 Huỳnh Quốc Phú 140 13 5.55 1.88 TB Yếu 1 2
51 6254030076 Nguyễn Văn Phúc 140 13 7.45 3.08 Khá 0 0
52 6254030077 Phạm Ý Phương 140 13 7 2.82 Khá 1 2
53 6254030010 Hồ Thị Kim Quyên 140 13 7.04 2.73 Khá 0 0
54 6254030011 Trần Văn Quyết 140 17 7.05 2.82 Khá 0 0
55 6254030078 Nguyễn Bùi Ph Quỳnh 140 13 6.96 2.70 Khá 0 0
56 6254030080 Trịnh Trí Tài 140 13 7 2.96 Khá 0 0
57 6254030081 Hoàng Thị Cẩm Thạch 140 13 8.12 3.40 Giỏi 0 0
58 6254030082 Trần Ngọc Thạch 140 13 7.55 3.08 Khá 0 0
59 6254030083 Huỳnh Mộng Thãi 140 13 7.57 3.12 Khá 0 0
60 6254030084 Nguyễn Quý Thái 140 13 7.46 3.15 Khá 0 0
61 6254030085 Võ Minh Thành 140 14 7.14 2.79 Khá 0 0
62 6254030013 Lương Thị Như Thảo 140 17 7.49 3.10 Khá 0 0
63 6254030012 Nguyễn Duy Thảo 140 18 6.21 2.28 Trung bình 0 0
64 6254030014 Nguyễn Thị MinhThảo 140 17 8.51 3.60 Xuất sắc 0 0
65 6254030086 Nguyễn Minh Thắng 140 13 7.48 3.05 Khá 0 0
66 6254030087 Trần Kim Thắng 140 13 8.43 3.52 Giỏi 0 0
67 6254030088 Hồ Thị Kim Thi 140 17 8.72 3.75 Xuất sắc 0 0
68 6254030015 Trần Nguyễn Thịnh 140 13 7.75 3.15 Khá 1 4
69 6254030090 Hồ Thị Kim Thúy 140 13 8.28 3.49 Giỏi 0 0
70 6254030016 Nguyễn Minh Thư 140 22 6.02 2.25 Trung bình 2 4
71 6254030091 Dương Thị Thương 140 13 7.92 3.32 Giỏi 0 0
72 6254030092 Đào Nguyễn MỹTiên 140 13 7.61 3.08 Khá 0 0
73 6254030094 Lê Phước Tiên 140 13 8.02 3.35 Giỏi 0 0
74 6254030093 Lý Trần Thủy Tiên 140 13 8.16 3.48 Giỏi 0 0
75 6254030095 Đỗ Ngọc Toản 140 13 8.02 3.35 Giỏi 0 0
76 6254030096 Dương Thị ThùyTrang 140 13 7 2.77 Khá 0 0
77 6254030098 Cao Thảo Trâm 140 17 8.06 3.34 Giỏi 0 0
78 6254030017 Nguyễn Thị BíchTrâm 140 13 7.54 3.04 Khá 0 0
79 6254030099 Nguyễn Bảo Trân 140 17 7.36 2.97 Khá 0 0
80 6254030100 Đặng Văn Trị 140 13 7.18 2.85 Khá 0 0
81 6254030018 Phạm Tú Trinh 140 13 7.9 3.28 Giỏi 0 0
82 6254030101 Trần Thị Diệu Trinh 140 13 7.2 2.81 Khá 0 0
83 6254030102 Võ Thị Trinh 140 13 8.02 3.37 Giỏi 0 0
84 6254030020 Phạm Thị Cẩm Tú 140 13 8.32 3.44 Giỏi 0 0
85 6254030103 Hà Phan Văn Tuấn 140 11 7.15 2.77 Khá 0 0
86 6254030104 Vũ Xuân Tùng 140 13 6.52 2.70 Khá 1 2
87 6254030105 Phan Thị Thanh Tuyền 140 17 7.96 3.25 Giỏi 0 0
88 6254030106 Vương Bích Tuyền 140 13 8.19 3.40 Giỏi 0 0
89 6254030107 Nguyễn Hoài P Uyên 140 18 6.2 2.20 Trung bình 1 2
90 6254030108 Lê Thị Ngân Uyển 140 13 6.97 2.69 Khá 0 0
91 6254030109 Đặng Thị TườngVi 140 17 7.88 3.28 Giỏi 0 0
92 6254030110 Trần Thúy Vinh 140 13 7.87 3.25 Giỏi 0 0
93 6254030113 Nguyễn Hoài Vũ 140 17 7.51 3.01 Khá 0 0
94 6254030112 Trần Thanh Vũ 140 13 7.59 3.20 Giỏi 0 0
95 6254030111 Võ Đình Vũ 140 13 8.02 3.42 Giỏi 0 0
96 6254030115 Nguyễn Ngọc T Vy 140 13 7.58 3.15 Khá 0 0
97 6254030114 Tô Yến Vy 140 17 7.44 2.95 Khá 0 0
HỦ NGHĨA VIỆT NAM

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP NĂM HỌC 2022-2023 HỌC KỲ 2

Lớp : Quản trị kinh doanh K62

Giáo dục thể


Giáo dục thể
Tiếng Anh Tiếng Anh Nguyên lý Marketing Lý thuyết chất F2
Kinh tế học chất F2
A1 A2 thống kê căn bản xác suất (bóng
Số TC Số TC ĐK (bóng rổ)
ĐTBC lần 1 chuyền)
không đạt lần 1

ANHA1.4 ANHA2.4 TE0.003.2 TE0.005.2 TE0.001.3 BS0.104.2 PE0.002.3 PE0.002.2


4 4 2 2 3 2 1 1
0 14 8.11/10 ; 3.48/4 6
0 14 7.85/10 ; 3.29/4 5.6 6.2
0 0 0/10 ; 0/4
0 14 7.71/10 ; 3.28/4 6.5 7.2
0 14 8.04/10 ; 3.28/4 5.1
0 14 7.84/10 ; 3.20/4 5.1
0 14 7.80/10 ; 3.13/4
0 14 7.48/10 ; 3.05/4 6.5 5.2
0 14 8.18/10 ; 3.52/4 7.6
0 14 7.42/10 ; 2.89/4
0 18 7.54/10 ; 3.04/4 8.3 6.9
0 14 7.50/10 ; 3.08/4 5.8
0 14 8.78/10 ; 3.65/4 5.8 6.7
0 18 8/10 ; 3.39/4
0 17 7.21/10 ; 3/4 7 6 8.2
0 18 7.54/10 ; 3.12/4
0 7 5.73/10 ; 2.07/4
0 14 7.58/10 ; 3.09/4 5.5
0 14 7.39/10 ; 3.12/4 7.1 6.6
0 14 8.11/10 ; 3.44/4 4.9
0 14 6.60/10 ; 2.58/4 6.4 5 5.3 4.2
0 14 8.02/10 ; 3.33/4 7
0 14 8.22/10 ; 3.47/4 6.5 6
0 18 7.59/10 ; 3.18/4 7.8
0 14 7.78/10 ; 3.32/4 7.8
0 18 8.02/10 ; 3.34/4 4.8
0 18 7.80/10 ; 3.28/4 5.6 6.4
0 18 7.64/10 ; 3.12/4
0 14 8.60/10 ; 3.73/4 6
0 14 8.11/10 ; 3.44/4 6.1 8
0 14 7.62/10 ; 3.08/4 7.3
3 13 5.56/10 ; 1.96/4 7.2 4
0 18 7.89/10 ; 3.28/4 6.1
0 18 8.05/10 ; 3.39/4
0 14 8.10/10 ; 3.44/4 6.4
0 14 8.31/10 ; 3.56/4
0 14 8.61/10 ; 3.75/4
0 18 7.21/10 ; 2.92/4 4.6
0 18 7.36/10 ; 2.95/4 8.4 5
0 14 8.15/10 ; 3.37/4 5.2
0 11 8.33/10 ; 3.38/4 5.8
0 14 7.38/10 ; 3.01/4
0 18 8.12/10 ; 3.40/4
0 14 8.26/10 ; 3.48/4
0 18 8.32/10 ; 3.38/4
4 14 7.91/10 ; 3.33/4 6.8 2.6
0 0 0/10 ; 0/4
0 18 7.94/10 ; 3.22/4
0 18 7.15/10 ; 2.85/4 6.2 9.3 5.5
2 14 5.55/10 ; 1.88/4 6.4
0 14 7.45/10 ; 3.08/4
2 14 7/10 ; 2.82/4 8.4 6.4
0 14 7.04/10 ; 2.73/4 6.2 5.2
0 18 7.05/10 ; 2.82/4 7.6
0 14 6.96/10 ; 2.70/4 4.6
0 14 7/10 ; 2.96/4 7 4.8
0 14 8.12/10 ; 3.40/4 7.3 6
0 14 7.55/10 ; 3.08/4 4.6
0 13 7.57/10 ; 3.12/4 5.5
0 14 7.46/10 ; 3.15/4 7.6
0 14 7.14/10 ; 2.79/4
0 18 7.49/10 ; 3.10/4
0 19 6.21/10 ; 2.28/4 6.6 5.8 4.4 4.5 5.4
0 18 8.51/10 ; 3.60/4
0 14 7.48/10 ; 3.05/4
0 14 8.43/10 ; 3.52/4 6.2
0 17 8.72/10 ; 3.75/4
4 14 7.75/10 ; 3.15/4 4.5 8.2
0 14 8.28/10 ; 3.49/4 5.3
4 21 5.69/10 ; 2.10/4 1.4 6 6 9.3 4.8
0 14 7.92/10 ; 3.32/4 4.2 5.2
0 14 7.61/10 ; 3.08/4 7.7
0 14 8.02/10 ; 3.35/4 5.8
0 14 8.16/10 ; 3.48/4 5.3 6
0 14 8.02/10 ; 3.35/4 5.2
0 14 7/10 ; 2.77/4 7.4
0 18 8.06/10 ; 3.34/4 8
0 14 7.54/10 ; 3.04/4 7
0 18 7.36/10 ; 2.97/4 5
0 14 7.18/10 ; 2.85/4 4.4
0 14 7.90/10 ; 3.28/4 5.6
0 14 7.20/10 ; 2.81/4
0 14 8.02/10 ; 3.37/4 6.6 6.2
0 14 8.32/10 ; 3.44/4
0 12 7.15/10 ; 2.77/4
2 14 6.52/10 ; 2.70/4 5.4
0 18 7.96/10 ; 3.25/4
0 14 8.19/10 ; 3.40/4 6.6
2 14 6.62/10 ; 2.47/4 6.9 5.3 4.8 4.2
0 14 6.97/10 ; 2.69/4 7.1
0 18 7.88/10 ; 3.28/4 5.4
0 14 7.87/10 ; 3.25/4
0 18 7.51/10 ; 3.01/4 7.4 5.4
0 14 7.59/10 ; 3.20/4
0 14 8.02/10 ; 3.42/4 6.1 6.9
0 14 7.58/10 ; 3.15/4 7.2
0 18 7.44/10 ; 2.95/4 5.9 5.2
Lịch sử
Giáo dục thể Kinh doanh Kinh tế Đảng Cộng Quản trị Tiếng Anh Khởi nghiệp
Quản trị học
chất F2 quốc tế quản lý Sản Việt thương hiệu B1 kinh doanh
Nam Ghi Chú

PE0.002.1 TE0.806.2 TE0.201.2 PS0.004.2 TE5.003.2 TE0.506.3 BS0.601.4 TE0.024.2


1 2 2 2 2 3 4 2
6 8.7 8.3 8.4 8.5 7 8.3
9 6 8.6 8.5 7.4 7.8

6.3 7 8.6 8.5 8 7.7


8.9 7.5 7.7 8 7.9 8.3
8.2 6.5 8.7 8.3 7.7 7.7
7.8 9.2 7.5 7.2 8.8 6.8 7.8
6.5 7 8.7 8 7.7 6.9
8 8.5 8.6 7.5 8.2 8.3
5.8 7.4 5.3 7.7 8.5 7.7 7.8
7.7 7.5 8.6 8 7.9 6.5 7.4
8 5.5 8.1 8.3 7.3 7.9
9.6 9 9 8.5 7.9 9.1
7.4 9 8.3 8.5 7.8 8 7.2 8
5.6 7 7.5 7.1 7 7.4 7.4
5.6 8 8 7.8 8 7.5 7.1 6.8
5.8 4.5 6.5
6.3 7 8.5 8.8 7.9 6.8
6.4 7 8.1 8.5 7.1 7.4
7.8 8 8.7 8.8 8 7.4
4 7.5 5.8 6 7.3 6.4 6.7
6.8 9.2 5.5 8.5 8.5 8.4 7.8
9.6 7 8.5 8.3 8.3 7.6
6.2 7 8.7 8.3 8.2 7.3 7.4
8.6 8 8.6 8 7.1 6.7
9.4 8.5 8.3 8.5 7.7 7.3 7.3
8.2 8 8.6 8.5 7.8 6.2 8.9
6.4 7.4 7 8.6 8.3 8.2 6.9 7.5
8.6 8.5 9.1 8.5 8.4 8.6
7.6 8.5 8.5 8.3 8.2 7.5
7.5 7.5 7.9 8.3 7.4 7.2
6 5.3 6 8 3.3 5.9
5.2 8.7 7 8.8 8.3 8.3 6.9 8
7 8.7 8 9 8.3 8.1 7.5 7.3
8.3 6.3 8.9 8.8 8.1 8.2
7.2 7.3 8.5 8.6 8.8 8.4 8.2
6.4 9.1 8 8.9 8.5 8.5 8.7
7.6 7 8.3 8.5 7.5 5.6 7.4
9.3 4 7.9 7.8 7 7.3 8.5
8.6 7.5 8.9 8.5 7.7 7.9
9.2 7.8 8.8 8.3 7.8
7.4 7.2 6.3 8.1 8.5 6.8 7.7
6.6 8.3 8.8 8.6 8.5 7.9 7.3 8.4
7.6 9.1 8 8.7 8 7.8 8.2
8.2 9.1 8.8 9.3 8.8 7.9 7.6 7.7
8.2 8.8 5.5 8.9 8.5 8.4 7.1

7.6 8.9 7.5 8.9 8.8 7.9 6.6 8.3


7.1 6.5 8.1 8.3 6.9 6.4 7.6
5.3 3.3 6.2 7.8 5 6
7.4 7.6 7 7.2 8.3 7.1 7.7
7.4 6 8.1 8.5 7.4 4.4
7.8 5.3 8.1 8.3 6.7 6.2
6.7 6 7.6 8 7.9 6.3 7.2
6.4 5 8.2 8.8 6.9 6.5
7.1 7 8 8 6.2 6.1
7.9 8.5 8.7 8.3 7.3 8.4
8.2 7 8.5 7.8 6.9 7.2
6.9 7 8.3 8.5 7.4 7.4
5.8 8.4 7 8 8.3 7 6.3
7.8 7 5.9 7.3 7.8 6.4
6.2 6.7 7 8.8 8.5 8.3 6.4 7.4
7.4 7 5.5 7.8 7.5 6.8 6.7
5.2 7.9 8.5 9.3 8.8 8.8 8.3 8
8.6 6.3 6.5 9 8 7.6 7.4
9.2 8.3 8.8 8.5 7.8 8.3
9.3 8.5 9.2 8.8 8.3 8.5 8.9
7.7 6.5 8.4 8.3 7.4 8.4
8.8 8.5 9 8.5 7.4 7.9
7.2 3.5 4.8 7.5 6.6 7.6
7.7 8.3 8.7 8.5 7.4 7.2
6.2 7.2 7.3 7.8 8 7.5 7.9
7.3 8.3 8.6 8 7.7 8.4
8.2 8 8.7 8.8 7.3 8.4
8.2 7.8 8.6 8.3 7.4 8.1
5.4 6.9 6.5 6.9 8.3 7 6.4
9.3 8 7.8 8.5 7.5 7.6 8.5
8.4 7.9 5.5 7.7 8 8.4 7.3
7.4 7.5 7.7 7.8 8.2 7 5.9
8.2 7.8 6 7.8 7.3 5.9
7.3 8 8.1 8.8 7.7 7.6
7.8 6.4 7.8 6.8 8.3 6.8 7.3
8.6 6.5 8.6 8.5 7.7 8.4
6.8 7.6 8.8 7.8 8.3 8.3 9.1
4.4 7.3 6.3 7.6 7.8 6.9
8 8.3 8.7 0 6.7 7.3
7 9.3 7.8 7.6 8.5 7.5 7.6 8
8.3 8.8 8.5 8.3 7.9 7.5
8.8 4.8 4.4 7.8 6.7 7.2
7.2 7.6 4.8 6.6 7.8 7.6 7.1
6.8 8.5 9.1 8.5 7.9 7.1 8
7.6 8.5 6.8 8.9 8 7.9 7.1
6.8 7.5 9.3 8.5 7.6 6.3 7.7
7.6 7.1 8.3 8.5 8 7.1 6.8
8 8.3 8.4 8.3 8.1 7
7.7 6 8.1 8.3 7.4 8.1
7.7 7.8 8.9 8.5 7.5 5.6 7.9

TP.HCM, ngày 14 tháng 9 năm 2023

You might also like