BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY
TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19J075
NHAØ TÖ NHAÂN - ÑÖÔØNG NGUYEÃN CHÍ THANH - TRAØ NOÙC - QUAÄN BÌNH THUÛY - TP CAÀN THÔ OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI
SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA
SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON
TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 60 SỐ CỬA: 5 2.9
CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.4 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2.1 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 18.8 18.8 CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Tầng 4 3 2 1 0 PIT H 3.9 3.4 3.4 3.4 3.4 1.3 Tầng H Oh-Hc 1.6 STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT DIỆN CHIỀU DÀI GHI CHÚ CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3.8 tính thực tế I DÂY DỌC HỐ Theo P 1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Động lực, 4 ruột chassi 5.1 2 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.6 3 Dây PTC Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.6 4 Dây FMG Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.6 5 Dây BS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5.6 6 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 5.6 theo phát tốc 7 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6.6 8 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 22.6 9 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 22.6 10 Dây BTLS 1.5 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 11 Dây pullytension 3.6 12 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 7.2 13 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 8.7 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 14 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 21.9 15 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 24.4 II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS) Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1 1 4 6.4 2 3 5.4 3 2 5.4 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4 1 5.4 5 0 5.4 6 III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN) Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1 1 4 7.6 2 3 ` 5.4 3 2 5.4 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 4 1 5.4 5 0 5.4 6 IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V) Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1 1 4 7.6 2 3 ` 5.4 3 2 5.4 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4 1 5.4 5 0 5.4 6 V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN 1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 31 (10x0.75)+( 2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car(X) Cordon,12 ruột 2x2Px0.75) 31 VI TỔNG CỘNG 1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 148 2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 30 3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 76 4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 0 5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 31 6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 31
BẢN CẮT MỚI
TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC : NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM……………..... THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY …………………… THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY …………………… TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : …………………………………………………………………… TỔNG SỐ GiỜ ĐẠT THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : ĐẠT : KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ ĐẠT KHÔNG ĐẠT :