Đơn R T

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Đầu Lòng IR

STT Tên KH
SL TL SL TL SL
Tổng 90 440.49 90 742.92 1
1 San Hà 8 39.48 8 67.03
2 Nguyễn đình lê (Bầu) 3 15.26 3 24.46
3 Trần Thiện Tâm 3 14.76 3 26.21
4 nguyễn ngọc hiền 1 4.81 1 8.76
5 Tiến Dũng (Sen) 1 5.26 1 7.46
6 lê văn tá 5 24.71 5 40.81
7 Nguyễn văn cầu 9 43.01 9 72.75
8 Hoàng thị hoa 5 23.26 5 40.71
9 đại thắng 5 23.76 5 41.06
10 Minh Quý (Chị trang) 3 14.66 3 25.91
11 Kim Ngân 2 10.06 2 17.46
12 Kim Ngân 13 64.07 13 110.33
13 Nguyễn văn cầu 11 53.96 11 80.57
14 Nguyễn văn cầu 2 9.81 2 18.76
15 Nguyễn công dùng 9 45.36 9 75.27
16 Nguyễn văn cầu 10 48.26 10 85.37
17 Phan Thanh Tuấn 1
18 Trịnh Minh giang
IR Dồi Huyết
TL SL TL SL TL
51 1 7.3 3 135

51 1 7.3
3 135

You might also like