Professional Documents
Culture Documents
1
1
1
**Khái niệm:**
Ngụ ý hội thoại đặc thù (particularized conversational implicature) là những ý nghĩa
bổ sung hoặc suy diễn phát sinh trong một bối cảnh hội thoại cụ thể, vượt ra ngoài ý
nghĩa đen của các từ ngữ được nói ra. Loại ngụ ý này phụ thuộc rất nhiều vào ngữ
cảnh và kiến thức chung giữa người nói và người nghe. Đây là một khái niệm do triết
gia H.P. Grice giới thiệu như một phần của lý thuyết ngụ ý của ông, là nền tảng của
ngữ dụng học (pragmatics).
**Ví dụ:**
1. **Ví dụ 1:**
- **Ngữ cảnh:** Hai người bạn, Alex và Jamie, đang thảo luận về một người bạn
chung, Chris, người nổi tiếng vì luôn đến muộn.
- **Ngụ ý hội thoại đặc thù:** Câu trả lời của Jamie ngụ ý rằng Chris có thể sẽ đến
muộn, dựa trên thực tế là Chris thường xuyên đến muộn. Ngụ ý này xuất phát từ kiến
thức chung rằng Chris hay đến muộn.
2. **Ví dụ 2:**
- **Ngữ cảnh:** Sarah và John đang ở một nhà hàng, và Sarah đang thử một món ăn
mới.
- **Ngụ ý hội thoại đặc thù:** Cách dùng từ "thú vị" của Sarah ngụ ý rằng cô không
thực sự thích món ăn này. Ngụ ý này xuất phát từ ngữ cảnh, nơi từ "thú vị" thường là
một cách nói giảm để diễn tả điều gì đó không được hài lòng, đặc biệt là trong cuộc trò
chuyện lịch sự.
- **Loại:** Tiền giả định hiện hữu (existential presupposition). Tiền giả định này
được kích hoạt bởi mạo từ xác định "con", ngụ ý sự tồn tại của một con chim cụ thể.
- **Loại:** Tiền giả định thực tại (factive presupposition). Động từ "giả vờ" ngụ ý
sự sai lầm của mệnh đề rằng cô ấy ốm.
- **Loại:** Tiền giả định hiện hữu (existential presupposition). Câu nói ngụ ý sự tồn
tại của một sự kiện trong quá khứ mà người nghe đã xem bộ phim.
- **Loại:** Tiền giả định hiện hữu (existential presupposition). Từ "thêm" ngụ ý
rằng người nghe đã từng uống trà trước đó.
- **Loại:** Tiền giả định thực tại (factive presupposition). Cụm từ "tôi rất vui vì"
ngụ ý sự thật của mệnh đề "cô ấy đã đỗ kỳ thi".
Tiền giả định là những giả thiết hoặc niềm tin mà người nói ngụ ý và người nghe hiểu
mà không cần phải nói ra. Chúng được coi là mặc định và làm nền tảng cho một phát
ngôn. Tiền giả định rất quan trọng trong giao tiếp vì chúng cung cấp ngữ cảnh cần thiết
để hiểu được các phát ngôn. Dưới đây là một số loại tiền giả định chính:
Loại tiền giả định này giả định sự tồn tại của một thứ gì đó được đề cập trong câu nói.
Nó thường được kích hoạt bởi các miêu tả xác định (như "cái," "con") và các cấu trúc
sở hữu.
**Ví dụ:**
Tiền giả định thực tại giả định tính đúng đắn của mệnh đề được lồng trong câu. Loại
này thường được kích hoạt bởi các động từ thực tại như "biết," "nhận ra," "hối tiếc,"
"nhận thức," và các tính từ như "vui" hoặc "buồn."
**Ví dụ:**
Loại tiền giả định này liên quan đến các từ hoặc cụm từ cụ thể ngụ ý các hành động
hoặc trạng thái khác. Các từ kích hoạt phổ biến bao gồm "ngừng," "tiếp tục," "bắt
đầu," "lại," v.v.
**Ví dụ:**
Tiền giả định cấu trúc phát sinh từ cấu trúc ngữ pháp của một câu, đặc biệt với các
dạng câu hỏi và mệnh đề quan hệ. Những cấu trúc này giả định một số thông tin là
đúng.
**Ví dụ:**
Tiền giả định phi thực tại liên quan đến các động từ ngụ ý sự sai lầm của mệnh đề lồng
trong câu. Các động từ như "giả vờ," "tưởng tượng," và "mơ" thường kích hoạt loại
này.
**Ví dụ:**
Tiền giả định phản thực tại giả định rằng thông tin trong mệnh đề phụ không đúng.
Chúng thường được kích hoạt bởi các cấu trúc điều kiện liên quan đến "nếu" và "sẽ
đã".
**Ví dụ:**
Hiểu các loại tiền giả định này có thể giúp bạn nắm bắt ý nghĩa ngầm trong các cuộc
trò chuyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
### Lực ngôn trung (Illocutionary Force)
**Lực ngôn trung** là ý định của người nói khi thực hiện một phát ngôn và chức năng
mà phát ngôn đó phục vụ trong giao tiếp. Đây là một khái niệm trong lý thuyết hành
động ngôn từ, được phát triển bởi các triết gia như J.L. Austin và John Searle. Lực
ngôn trung liên quan đến việc người nói đang làm gì khi nói điều gì đó, chẳng hạn như
đưa ra một tuyên bố, đặt câu hỏi, ra lệnh, hứa hẹn hoặc bày tỏ cảm xúc.
1. **Hành động ngôn từ trực tiếp (Locutionary Act)**: Hành động thực sự nói ra điều
gì đó và ý nghĩa đen của từ ngữ.
2. **Hành động ngôn trung (Illocutionary Act)**: Ý định đằng sau phát ngôn; điều mà
người nói muốn đạt được (ví dụ: thông báo, ra lệnh, cảnh báo).
3. **Hành động ngôn hậu (Perlocutionary Act)**: Hiệu ứng mà phát ngôn có trên
người nghe (ví dụ: thuyết phục, làm sợ hãi, làm vui).
### Các Loại Hành Động Ngôn Trung (Theo Phân Loại của J. Searle)
John Searle đã phân loại hành động ngôn trung thành năm loại dựa trên chức năng của
chúng:
1. **Tuyên bố (Assertives)**: Những câu phát biểu truyền đạt thông tin, mô tả thế giới
hoặc khẳng định sự thật. Người nói cam kết với sự thật của mệnh đề được diễn đạt.
- **Ví dụ**: "Trời xanh," "Tôi tin rằng sẽ mưa vào ngày mai."
2. **Chỉ thị (Directives)**: Cố gắng của người nói để người nghe làm điều gì đó.
Người nói muốn hành động của người nghe phù hợp với nội dung của chỉ thị.
- **Ví dụ**: "Đóng cửa lại," "Bạn có thể đưa muối giúp tôi không?"
3. **Cam kết (Commissives)**: Cam kết của người nói sẽ làm điều gì đó trong tương
lai. Người nói cam kết với một hành động nhất định.
- **Ví dụ**: "Tôi hứa sẽ giúp bạn," "Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai."
4. **Biểu cảm (Expressives)**: Bày tỏ trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của người nói
về một tình huống.
- **Ví dụ**: "Tôi xin lỗi vì đã đến muộn," "Chúc mừng bạn với công việc mới."
5. **Tuyên ngôn (Declarations)**: Những câu phát biểu làm thay đổi thế giới bên
ngoài chỉ bằng việc được nói ra trong ngữ cảnh đúng bởi người có thẩm quyền.
- **Ví dụ**: "Tôi tuyên bố cuộc họp bắt đầu," "Bạn bị sa thải."
Để minh họa khái niệm lực ngôn trung, hãy xem các ví dụ sau:
- **Lực ngôn trung**: Đây có thể là một yêu cầu gián tiếp để đóng cửa sổ hoặc bật
máy sưởi (chỉ thị).
- **Hành động ngôn hậu**: Người nghe có thể đóng cửa sổ hoặc bật máy sưởi.
- **Hành động ngôn từ trực tiếp**: Câu phát ngôn, nghĩa là người nói sẽ hoàn thành
báo cáo.
- **Lực ngôn trung**: Người nói cam kết với một hành động tương lai (cam kết).
- **Hành động ngôn hậu**: Người nghe có thể cảm thấy yên tâm hoặc tin tưởng
người nói.
- **Hành động ngôn từ trực tiếp**: Câu hỏi, hỏi về khả năng của người nghe để giúp
đỡ.
- **Lực ngôn trung**: Người nói đang yêu cầu sự giúp đỡ (chỉ thị).
- **Hành động ngôn hậu**: Người nghe có thể đưa ra sự giúp đỡ.
Đôi khi, lực ngôn trung không được nói ra trực tiếp mà được ngụ ý. Đây được gọi là
hành động ngôn từ gián tiếp. Ví dụ:
- **Hành động ngôn hậu**: Người nghe có thể bắt đầu chuẩn bị rời đi.
Hiểu lực ngôn trung rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả, vì nó giúp nhận ra ý định của
người nói và phản ứng một cách phù hợp. Nhận ra sự khác biệt giữa điều được nói ra
(ngôn từ trực tiếp) và điều được ngụ ý hoặc có ý định (lực ngôn trung) là rất quan
trọng để diễn giải và thực hiện các hành động ngôn từ một cách chính xác.