Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 39 Phạm Ngọc Thạch, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 0.0% 25.5 2.2 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

72 35

62 30

52 25

42 20

15
32

10
22 50000
KLGD 1 năm
12

2 0
05/2014 05/2015 05/2016 05/2017 05/2018 05/2019 05/2020 05/2021 05/2022 05/2023 05/23 08/23 11/23 02/24

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


31 100 4,000

ngàn cp
29 80 2,000
60
27 0
40
25 -2,000
20

23 0 -4,000
10/04 22/04 06/05 15/05 10/04 18/04 26/04 04/05 12/05 15/04 22/04 29/04 06/05 13/05

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
15,000 4,000
1,500 200%
3,000
10,000 1,000 100%
2,000
5,000 500 0%
1,000
- - 0 -100%
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
-500 -200%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
1,000 15000% 4000 100000

10000% 3000
500 50000
2000
5000%
1000
0 0
0% 0
-500 -5000% -1000 -50000
2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.6 2.5 40.0 30.0
2.0 20.0
20.0
0.4 0.0
1.5
-20.0 10.0
1.0
0.2 -40.0
0.5 0.0
-60.0
0.0 0.0 -80.0 -10.0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 29.8
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0 Ngày cập nhật :08/05/2024
11.9
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (PDR) có tiền thân là CTCP Xây dựng và Kinh doanh nhà Phát Đạt được thành lập vào năm 2004. Cty hoạt động chính trong lĩnh
vực đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản, nhà ở, kinh doanh dịch vụ khu du lịch, khách sạn, resort cao cấp. Cty đã và đang tiếp tục mở rộng danh mục đầu tư
vào nhiều dự án Bất động sản trên địa bản cả nước, hướng đến trở thành một trong những nhà đầu tư Bất động sản lớn mạnh tại Việt Nam. Một số các công trình mà
công ty đã và đang thực hiện là: Dự án EverRich 1, 2,3,4; khách sạn- resort Westin, Spa Cam Ranh. PDR được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ
Chí Minh (HOSE) từ năm 2010.

Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 328 396 493 672 739 873 873 873 873 873 17/12/2019 2019 12% Đợt 1
PE 11.7 19.9 29.5 9.4 32.1 79.3 69.9 67.0 62.1 57.9 17/11/2016 2015 5% Cả năm
EPS (đ/cp) 1,001 1,398 2,136 1,302 783 322 365 380 410 440 21/12/2010 2010 10% Đợt 1
PB 2.4 4.8 7.8 1.3 2.3 2.0 1.9 1.9 1.8 1.8 11/03/2011 2010 10% Đợt 2
BVPS (đ/cp) 4,921 5,844 8,079 9,335 10,905 12,761 13,126 13,506 13,917 14,357
EV/EBITDA 9.0 23.6 18.2 16.5 66.4 37.1 34.8 32.5 30.4 28.5
ROE 20% 26% 31% 15% 8% 3% 3% 3% 3% 3%
Biên LN gộp 39% 47% 76% 85% 88% 55% 55% 55% 55% 55% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 32% 40% 70% 65% 53% 36% 36% 36% 36% 36% Cty là đơn vị đầu tiên sử dụng chứng nhận
Biên LN ròng 26% 31% 52% 76% 111% 17% 18% 18% 19% 19% chất lượng Burea Veritas cho dự án căn hộ
Doanh thu/Tài sản 0.2 0.3 0.2 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 cao cấp và trung tâm thương mại và là đơn
vị đầu tiên tại Việt Nam sử dụng thương
(Vay - Tiền)/VCSH 0.3 0.4 0.4 0.5 0.3 -0.4 0.0 0.0 0.0 0.0
hiệu Westin danh tiếng cho việc thực hiện
Vay NH/Vay DH 1.2 2.9 0.3 1.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
các dự án khách sạn resort cao cấp tại
EBIT/Lãi vay 68.3 16.1 1.9 1.0 2.5 2.6 2.7 2.9 3.0 Cam Ranh, Hội An và Phú Quốc. Cty đã
Vay/EBITDA 2.0 1.3 1.1 4.0 11.0 5.1 4.8 4.4 4.2 3.9 xây dựng thương hiệu Phát Đạt trong lĩnh
Ngày phải thu 85 45 42 333 1,297 500 482 482 482 482 vực kinh doanh Bất động sản cao cấp, đặc
Ngày tồn kho 1,401 1,513 4,585 19,569 60,278 6,500 6,897 6,897 6,897 6,897 biệt là thương hiệu The EverRich do Cty
Capex/TSCĐ 109% 493% 29% 52% 107% 88% 63% 49% 32% 29% làm chủ đầu tư. Cty hiện sở hữu nhiều quỹ
Doanh thu thuần 3,400 3,911 3,620 1,505 618 1,667 1,751 1,838 1,930 2,027 đất tiềm năng ở các vị trí đắc địa thuộc
% tăng trưởng 15% -7% -58% -59% 170% 5% 5% 5% 5% thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh, thành
phố như Nha Trang, Quảng Ngãi, Phú
EBITDA 1,107 1,581 2,534 991 342 612 653 699 747 797
Quốc,… Mở rộng kinh doanh sang mảng
Lợi nhuận sau thuế 874 1,220 1,865 1,137 684 281 319 332 358 384
BĐS công nghiệp với dự án đầu tiên tại khu
% tăng trưởng 40% 53% -39% -40% -59% 13% 4% 8% 7% vực Cảng Cái Mép (Bà Rịa Vũng Tàu).
Tiền & ĐT NH 646 65 516 271 520 7,671 3,198 3,009 2,867 2,725
Phải thu KH 795 170 664 2,077 2,311 2,256 2,369 2,488 2,612 2,743
Hàng tồn kho 7,995 9,331 12,192 12,181 12,200 14,523 15,249 16,011 16,812 17,653
Tổng tài sản 13,961 15,617 20,552 22,843 21,068 30,600 27,208 28,169 29,188 30,266
Vay ngắn hạn 1,202 1,414 807 2,668 815 815 815 815 815 815
Vay dài hạn 970 485 2,620 1,772 2,290 2,290 2,290 2,290 2,290 2,290
Tổng vay 2,172 1,899 3,427 4,440 3,105 3,105 3,105 3,105 3,105 3,105
Tổng nợ 9,592 10,423 12,407 13,583 11,488 19,400 15,689 16,318 16,978 17,672
Vốn CSH 4,369 5,194 8,145 9,261 9,579 11,200 11,519 11,851 12,209 12,594
Cân đối vốn TDH 7,282 6,543 6,606 7,188 7,739 9,282 9,456 9,621 9,851 10,099
Free CashFlow -1,090 4,036 1,073 -2,481 1,656 5,962 -4,289 -6 42 41
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
NGUYỄN VĂN ĐẠT (38.3%) (100%) Công Ty Cổ Phần Bến Thành - Long
PDRHải 22,265 32.6 2.3 8% 111% 0.3 0%
ng ty TNHH Phát Đạt Holdings (9.2%) (100%) CT CP Bất Động Sản Đầu Tư VàTop
Phát
100
Triển 24,558
Cao Ốc Hòa16.0
Phú 1.9 13% 23% 1.4 0%
Amersham Industries Limited (1.7%) (100%) Công Ty Cổ Phần Bất Động SảnNgành
Đầu Tư Và 27,691
Phát Triển Cao
24.6Ốc Thiên
1.3Long 21% 30% 0.4 0%
PDR
Nguyễn Thị Minh Thư (0.8%) (100%) Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Kỹ VIC
Thuật Coinin177,227 20.6 1.4 7% 2% 3.4 0%
Nguyễn Tấn Danh (0.5%) (100%) CT Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển
VHMKhu Công 175,263
Nghiệp Phát7.9Đạt 1.0 13% 27% 1.4 0%
Đoàn Viết Đại Từ (0.3%) (100%) CT Cổ Phần Bất Động Sản Đầu BCM
Tư Và Phát 60,651
Triển Cao Ốc
24.6
Bình Dương
3.3 14% 29% 1.8 0%
Khác (49.3%) (99%) CT Cổ Phần Đầu Tư Serenity VRE 50,786 11.4 1.3 12% 44% 0.3 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE
tỷ tỷ/ngày 29.8 https://www.phatdat.com.vn
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0
11.9 Năm TL 2022 SL NV 264
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản NGUYỄN VĂN ĐẠT (CTTV HĐQT) 38.3%
Biên LN gộp 68% 91% 84% 89% 55% -96% 89% 71% 88% 86% TRẦN THỊ HƯỜNG (Ban Kiểm toán nội0.1%
bộ)
Biên LN hoạt động 63% 84% 74% 78% -612% -621% 65% -1747% 74% -24% Lê Quang Phúc (TV HĐQT) 0.1%
Biên LN ròng 48% 61% 45% 48% 6458% -1823% 13% 11256% 29% 415% Đoàn Viết Đại Từ 0.2%
ROE 30% 31% 30% 31% 30% 15% 11% 9% 2% 8% Nguyễn Văn Tuấn 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 0.2 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 Võ Tấn Thành (PTổng Giám đốc) 0.0%
Tổng nợ/VCSH 1.5 1.5 1.6 1.7 1.5 1.5 1.6 1.4 1.4 1.2 Nguyễn Hữu Duy (Giám đốc đầu tư) 0.0%
Vay NH/Vay DH 0.3 0.3 0.3 0.4 0.7 1.5 2.1 1.2 0.9 0.4 Phan Tôn Ngọc Tiến 0.0%
EBIT/Lãi vay 21.0 14.6 4.6 5.1 -0.5 -0.6 1.4 -0.5 3.1 -0.2 Bùi Trí Dũng (Ban KS) 0.0%
Vay/EBITDA 1.0 1.1 1.3 1.0 1.8 4.0 6.4 -69.8 16.1 11.0 Nguyễn Trần Bích Khê 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 3.3 1.8 1.8 1.8 1.9 1.7 1.5 1.7 1.8 3.7 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 56 42 32 102 189 333 435 3367 1411 1297 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 2756 4580 5525 6385 14822 19458 29798 84390 49920 60069 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 1% 1% 3% 3% 45% 232% 1% 912% 3% 105% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 10,711 6,606 7,308 8,693 9,899 7,197 5,446 6,982 7,132 12,313 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 1,268 1,229 625 853 11 15 192 2 355 68 •12/05/24-Lộ diện doanh nghiệp được Phát
QoQ % -3% -49% 36% -99% 32% 1214% -99% 14388% -81% Đạt bán sỉ 2 dự án lớn tại Bình Dương và Bình
Định
YoY % -99% -99% -69% -100% 3092% 365% •06/05/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Giá vốn bán hàng -412 -112 -99 -95 -5 -29 -20 -1 -44 -9 của người nội bộ Lê Quang Phúc

Lợi nhuận gộp 856 1,117 526 758 6 -14 172 2 311 59 •06/05/24-Đằng sau con số dư nợ “0 đồng”
Chi phí hoạt động -61 -82 -65 -89 -74 -77 -46 -45 -48 -75 của Phát Đạt ()

LN hoạt động KD 795 1,035 461 670 -68 -91 126 -43 263 -16 •05/05/24-Ôm' dự án hơn chục năm không
Chi phí lãi vay 38 71 101 131 132 140 88 93 86 79 triển khai, Phát Đạt đã 'rót' bao nhiêu tiền vào
Nhà thi đấu Phan Đình Phùng?
LN trước thuế 760 947 354 516 921 -297 31 366 141 352 •03/05/24-Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện
LN sau thuế 608 754 282 413 718 -267 24 276 102 283 quyền mua cổ phiếu phát hành cho CĐHH

QoQ % 24% -63% 46% 74% - - 1046% -63% 178% •03/05/24-Bản cáo bạch chào bán thêm cổ
YoY % 18% - -91% -33% -86% - phiếu ra công chúng
Bảng cân đối kế toán •02/05/24-Thông báo chào bán cổ phiếu ra
Tài sản ngắn hạn 15,416 15,337 16,079 19,287 21,299 18,218 17,045 16,554 16,504 16,918 công chúng
Tiền & tương đương 290 494 350 599 51 262 218 214 53 505 •02/05/24-Điều lệ công ty sửa đổi và Quy chế
Đầu tư ngắn hạn 24 22 22 22 22 9 15 15 15 15 nội bộ về QTCT, Quy chế hoạt động của
HĐQT
Phải thu KH 835 664 400 1,850 1,986 2,077 2,152 2,217 2,377 2,311 •02/05/24-Đính chính về việc thay đổi nội dung
Hàng tồn kho 11,921 12,192 12,225 13,107 13,378 12,131 12,132 12,171 12,158 12,200 Biên bản họp ĐHĐCĐ số 01 ngày 26/04/2024
Tài sản dài hạn 4,260 5,215 5,456 4,231 4,499 4,627 4,714 4,079 4,086 4,151 •02/05/24-Phát Đạt () chốt quyền phát hành
Phải thu dài hạn 933 1,831 2,046 794 768 732 732 732 731 733 thêm hơn 134 triệu cổ phiếu, giá 10.000
đồng/CP
Tài sản cố định 132 140 137 137 41 38 35 32 30 27 •02/05/24-Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ
Tổng tài sản 19,676 20,552 21,536 23,518 25,797 22,845 21,759 20,633 20,591 21,070 thường niên năm 2024

Tổng nợ 11,914 12,407 13,147 14,721 15,396 13,576 13,511 12,111 11,968 11,491 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 507 807 1,223 1,497 2,081 2,668 2,347 2,132 1,552 815 •03/05/24-CĐNB bán 2,062,185cp
Phải trả người bán 1,186 148 139 638 689 457 420 369 277 245 •22/12/23-CĐNB bán 42,457cp
Vay & nợ dài hạn 1,641 2,620 3,593 3,345 3,184 1,772 1,130 1,757 1,814 2,290 •22/12/23-CĐNB bán 45,183cp
Vốn chủ sở hữu 7,762 8,145 8,388 8,797 10,402 9,270 8,248 8,522 8,623 9,579 •07/12/23-CĐNB bán 323,790cp
Vốn điều lệ 4,868 4,928 4,928 6,716 6,716 6,716 6,716 6,716 6,716 7,388 •07/12/23-CĐNB bán 1,248,397cp
Lưu chuyển tiền tệ •21/07/23-CĐNB bán 10,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -62 144 -994 -1,516 -1,758 490 931 -437 406 -472 •22/05/23-CĐNB bán 18,757,185cp
Từ HĐ Đầu tư -427 -1,337 -534 1,760 812 547 -9 29 -13 481 •01/03/23-CĐNB bán 1,245,311cp
Vay cho WC (=I+R-P) 11,570 12,709 12,486 14,318 14,675 13,752 13,863 14,019 14,258 14,266 •27/12/22-CĐNB mua 1,315,000cp
Capex 14 9 18 24 5 34 2 22 12 71 •21/12/22-CĐNB bán 3,519,300cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 39 Phạm Ngọc Thạch, Võ Thị Sáu, Quận
tỷ tỷ/ngày 29.8
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
11.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
5K 14K 12K
19K
14K 10K
18K 4K
13K
8K
18K 3K 13K
17K Tổng tài sản 12K 6K Tổng nguồn vốn
2K 2023Q4: 21,070 12K 4K 2023Q4: 21,070
17K
1K 11K
16K 2K
11K
16K 0K 10K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
25K 25K

20K 20K

15K 15K

10K 10K

5K 5K

0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Tài sản khác Tiền và tương đương tiền Phải thu dài hạn Người mua trả tiền trước Phải trả người bán Vay ngắn hạn
Trả trước ngắn hạn Đầu tư tài chính dài hạn Phải thu ngắn hạn KH Nguồn vốn khác Vay dài hạn Vốn điều lệ
Hàng tồn kho Nợ phải trả khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
18,000
Hàng tồn kho 12,200
16,000 Phải thu ngắn hạn KH 2,311
Đầu tư tài chính dài hạn 1,202
14,000
Trả trước ngắn hạn 890
12,000 Phải thu dài hạn 733
Tiền và tương đương tiền 505
10,000
Tài sản khác 3,228

8,000
Nguồn vốn

6,000 Nợ phải trả khác 8,136


Vốn điều lệ 7,388
4,000
Vay dài hạn 2,290
2,000 Nguồn vốn khác 2,191
Vay ngắn hạn 815
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Phải trả người bán 245
hạn
Người mua trả tiền trước 4
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 39 Phạm Ngọc Thạch, Võ Thị Sáu, Quận
tỷ tỷ/ngày 29.8
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
11.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 1,268 tỷ đồng


Doanh thu thuần 618 -59.0% Trung bình: 274 tỷ đồng
1,268 1,229
Thấp nhất: 2 tỷ đồng
853
625 Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 544 -57.4% 355
192
11 15 2 68

21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA 342 -65.2%
Hiệu quả kinh doanh
1,200 11912%
11884%
11855%
11826%
11797%
11769%
11740%
11711%
11682%
11653%
11625%
11596%
11567%
11538%
11510%
11481%
11452%
11423%
11394%
11366%
11337%
11308%
11279%
11251%
11222%
11193%
11164%
11135%
11107%
11078%
11049%
11020%
10992%
10963%
Lợi nhuận hoạt động 330 -66.0% 10934%
10905%
10877%
10848%
10819%
10790%
10761%
10733%
10704%
10675%
10646%
10618%
10589%
10560%
10531%
10502%
10474%
1,000 10445%
10416%
10387%
10359%
10330%
10301%
10272%
10243%
10215%
10186%
10157%
10128%
10100%
10071%
10042%
10013%
9985%
9956%
9927%
9898%
9869%
9841%
9812%
9783%
9754%
9726%
9697%
9668%
9639%
9610%
9582%
9553%
9524%
9495%
9467%
9438%
9409%
9380%
9352%
9323%
9294%
9265%
9236%
9208%
9179%
9150%
9121%
9093%
9064%
9035%
9006%
8977%
8949%
8920%
8891%
8862%
8834%
8805%
8776%
8747%
8718%
8690%
8661%
8632%
8603%
8575%
8546%
8517%
800 8488%
8460%
8431%
8402%
8373%
8344%
8316%
8287%
8258%
8229%
8201%
8172%
8143%
8114%
8085%
8057%
8028%
7999%
7970%
7942%
7913%
7884%
7855%
7826%
7798%
7769%
7740%
7711%
7683%
7654%
7625%
7596%
7568%
7539%
7510%
7481%
7452%
7424%
7395%
7366%
7337%
7309%
7280%
7251%
7222%
7193%
7165%
7136%
7107%
7078%
7050%
7021%
6992%
6963%
6934%
6906%
6877%
6848%
6819%
6791%
6762%
6733%
6704%
6676%
6647%
6618%
6589%
6560%
600 6532%
6503%
6474%
6445%
6417%
6388%
6359%
6330%
6301%
6273%
6244%
6215%
6186%
6158%
6129%
6100%
6071% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 684 -40.3% 6043%
6014%
5985%
5956%
5927%
5899%
5870%
5841%
5812%
5784%
5755%
5726%
5697%
5668%
5640%
5611%
5582%
5553%
5525%
5496%
5467%
5438%
5409%
5381%
5352%
5323%
5294%
5266%
5237%
5208%
5179%
5151%
5122%
5093%
400 5064%
5035%
5007%
4978%
4949%
4920%
4892%
4863%
4834%
4805%
4776%
4748%
4719%
4690%
4661%
4633%
4604% LNST (tỷ đồng)
4575%
4546%
4517%
4489%
4460%
4431%
4402%
4374%
4345%
4316%
4287%
4259%
4230%
4201%
4172%
4143%
4115%
4086%
4057%
4028%
4000%
3971%
3942%
3913%
3884%
3856%
3827%
3798%
3769%
3741%
3712%
3683%
3654%
3626%
3597%
3568%
3539%
3510%
3482%
3453%
3424%
3395%
3367%
3338%
3309%
3280%
3251%
3223%
3194%
3165%
3136% Biên Lợi nhuận gộp (%)
200 3108%
3079%
3050%
3021%
2992%
2964%
2935%
2906%
2877%
2849%
2820%
2791%
2762%
2734%
2705%
2676%
2647%
2618%
2590%
2561%
2532%
2503%
2475%
2446%
2417%
2388%
2359%
2331%
2302%
2273%
2244%
2216%
2187%
2158%
2129%
2100%
2072%
2043%
2014%
1985%
1957%
1928%
1899%
1870%
1842%
1813%
1784%
1755%
1726%
1698%
1669% Biên LNST (%)
1640%
1611%
1583%
1554%
1525%
1496%
1467%
1439%
1410%
1381%
1352%
1324%
1295%
1266%
1237%
1209%
1180%
0 1151%
1122%
1093%
1065%
1036%
1007%
978%
950%
921%
892%
863%
834%
806%
777%
748%
719%
691%
662%
633%
604%
575%
547%
518%
489%
460%
432%
403%
374%
345%
317%
288%
259%
230%
201%
173%
144%
115%
86%
58%
29%
0%
-29%
-58%
-86%
-115%
-144%
-173%
-201%
-230%
-259%
-288%
-200 -317%
-345%
-374%
-403%
-432%
-460%
-489%
-518%
-547%
-575%
-604%
-633%
-662%
-691%
-719%
-748%
-777%
-806%
-834%
-863%
-892%
-921%
-950%
-978%
-1007%
-1036%
-1065%
-1093%
-1122%
-1151%
-1180%
-1209%
-1237%
-1266%
-1295%
-1324%
-1352%
-1381%
-1410%
-1439%
-1467%
-1496%
-1525%
-1554%
-1583%
-1611%
-1640%
-1669%
-1698%
-1726%
-1755%
-1784%
-1813%
-1842%
-1870%
-1899%
-1928%
-1957%
-1985%
-2014%
-2043%
-2072%
-2100%
-2129%
-2158%
-2187%
-2216%
-2244%
-400 -2273%
-2302%
-2331%
-2359%
-2388%
-2417%
-2446%
-2475%
-2503%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
354.1%

CP tài chính CP quản lý


Thuế TNDN Giá vốn hàng bán
CP bán hàng CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 39 Phạm Ngọc Thạch, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 29.8
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
11.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


PDR Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% PDR
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
PDR Ngành (Bất Động Sản) VNIndex PDR Ngành (Bất Động Sản) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Bất Động Sản 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 39 Phạm Ngọc Thạch, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 29.8
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
11.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 09:28 PM

PDR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bất Động Sản
HOSE ĐC: 39 Phạm Ngọc Thạch, Võ Thị Sáu, Quận
tỷ tỷ/ngày 29.8
BĐS Phát Đạt 22,265 313.6
32.6 2.3 25.5 -- 2.2 /5 0 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
11.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
1,600

1,400 12,000
1,200
10,000
1,000
8,000
800

600 6,000

400
4,000
200
2,000
-
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
3,000 4,500
2,500 4,000
2,000 3,500
1,500
3,000
1,000
2,500
500
2,000
0
1,500
-500
-1,000 1,000
-1,500 500
-2,000 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


3,000

2,000

1,000

-1,000

-2,000

-3,000

-4,000

You might also like