Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 0.0% 5.5 2.5 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

20 8

18
7
16

14 6

12
5
10

8 4
10000
6 KLGD 1 năm
4

2 0
05/2016 05/2017 05/2018 05/2019 05/2020 05/2021 05/2022 05/2023 05/2024 05/23 08/23 11/23 02/24

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


6 100 600

ngàn cp
6 400
80
6
6 60 200

6 40 0
5
20 -200
5
5 0 -400
10/04 22/04 06/05 15/05 10/04 18/04 26/04 04/05 12/05 15/04 22/04 29/04 06/05 13/05

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
3,000 400
400 30%
300
2,000 300 20%
200
1,000 200 10%
100
- - 100 0%
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
0 -10%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
60 50% 300 100
40% 80
40 200
30% 60
20% 40
20 100
10% 20
0 0% 0 0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
1.5 400.0 30.0 5.0

1.0 300.0 20.0 0.0


200.0
0.5 10.0 -5.0
100.0
0.0 0.0 0.0 -10.0

-0.5 -100.0 -10.0 -15.0


2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0 Ngày cập nhật :24/06/2022
4.2
Cty cổ phần Đầu tư MST (MST) được thành lập vào năm 2009. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực xây dựng, đầu tư và kinh doanh bất động sản. MST trở thành công ty
đại chúng từ năm 2015. Một số công trình tiêu biểu Cty đã tham gia thi công xây lắp: khu phức hợp công viên hải dương học và vui chơi giải trí Sầm Sơn, Tower Quy
Nhơn, trung tâm thương mại- dịch vụ- logistics Nội Bài. MST được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) từ năm 2016.

Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 36 36 68 68 76 09/12/2021 2020 2% Cả năm
PE 26.6 17.3 16.8 3.8 6.8
EPS (đ/cp) 169 354 1,004 951 899
PB 0.9 1.2 1.7 0.3 0.6
BVPS (đ/cp) 4,951 5,305 10,022 10,972 10,945
EV/EBITDA 52.4 44.8 45.3 18.6 -19.7
ROE 3% 7% 13% 9% 8%
Biên LN gộp 13% 8% 13% 9% 0% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 2% 4% 9% 5% -2% Một số công trình tiêu biểu Cty đã tham gia
Biên LN ròng 21% 8% 16% 19% 6% thi công xây lắp: khu phức hợp công viên
Doanh thu/Tài sản 0.1 0.3 0.3 0.2 1.0 hải dương học và vui chơi giải trí Sầm
Sơn, Tower Quy Nhơn, trung tâm thương
(Vay - Tiền)/VCSH 0.0 1.4 0.3 0.2 0.1
mại- dịch vụ- logistics Nội Bài, khu ký túc
Vay NH/Vay DH 4.4 340.8 101.2 167.9 0.0
xá Đại học Quốc gia Hà Nội,...
EBIT/Lãi vay 92.9 6.5 0.5 0.7 -1.5
Vay/EBITDA 0.5 15.8 10.1 10.4 -6.2
Ngày phải thu 57 139 103 14 8
Ngày tồn kho 605 116 74 39 4
Capex/TSCĐ 2% 94% 90% 43% 0%
Doanh thu thuần 61 344 465 375 1,207
% tăng trưởng 467% 35% -19% 222%
EBITDA 4 22 50 24 -25
Lợi nhuận sau thuế 13 27 76 72 68
% tăng trưởng 110% 184% -5% -6%
Tiền & ĐT NH 4 7 28 4 2
Phải thu KH 9 253 10 19 34
Hàng tồn kho 88 112 53 21 6
Tổng tài sản 808 1,579 1,774 1,302 1,219
Vay ngắn hạn 1 702 310 191 4
Vay dài hạn 0 2 3 1 120
Tổng vay 2 704 313 192 124
Tổng nợ 324 1,067 936 467 387
Vốn CSH 484 512 838 834 832
Cân đối vốn TDH -166 -68 105 -175 -63
Free CashFlow 80 -690 433 294 28
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Nguyễn Thanh Tuyên (15.5%) (37%) ĐTvà Xây dựng VINA2 MST 418 5.1 0.5 10% 7% 0.1 0%
Tạ Ngọc Phúc (4.9%) (98%) CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TopTƯ
100XÂY DỰNG
24,558 VÀ THƯƠNG
16.0 MẠI
1.9TQI 13% 23% 1.4 0%
Nguyễn Trọng Huy (4.9%) (50%) Xây dựng Hạ tầng Đô thị và GiaoNgành
thông 4,848 13.9 1.0 21% 30% 0.8 0%
MST
Phan Hoàng Thắng (4.7%) (33%) Xăng dầu Hưng Yên HUT 15,351 170.9 1.8 1% 1% 1.3 0%
Nguyễn Trường Phi (4.7%) (24%) Xây lắp I Nam Định SNZ 12,393 13.9 1.9 14% 26% 1.2 0%
Nguyễn Văn Dung (4.5%) (23%) NBA VCG 11,999 14.5 1.6 11% 6% 1.7 0%
Khác (60.7%) (20%) ĐTvà Phát triển Trainco SJG 5,664 11.6 0.8 7% 11% 1.5 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 http://www.mmst.vn
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Năm TL 2023 SL NV 32
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Huy Quang (CTTV HĐQT) 3.4%
Biên LN gộp 22% 10% 9% 15% 7% 5% 1% 0% 1% 1% Nguyễn Huy Quang (Người phụ trách quản
3.4%trị công t
Biên LN hoạt động 16% 6% 6% 5% 6% 3% 0% -20% 0% 0% TRẦN TRUNG KHÌN 0.0%
Biên LN ròng 21% 27% 22% 46% 14% 4% 0% 15% 3% 6% Trần Tuấn Anh 1.0%
ROE 12% 15% 16% 15% 15% 10% 7% 8% 8% 10% Nguyễn Văn Dung 1.1%
(Vay - Tiền)/VCSH 1.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 -0.1 -0.1 Trần Hoàng Anh 0.6%
Tổng nợ/VCSH 1.8 1.1 1.2 0.9 0.9 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 Nguyễn Mạnh Cường 0.0%
Vay NH/Vay DH 352.2 93.3 109.7 95.2 89.5 103.5 170.8 0.4 0.1 0.0 Phan Duy Dũng (TV HĐQT) 0.2%
EBIT/Lãi vay 0.6 0.3 0.6 0.4 1.0 1.1 0.1 -13.7 1.1 0.1 Phan Duy Dũng (Tổng Giám đốc) 0.2%
Vay/EBITDA 9.8 11.4 11.3 14.8 23.9 13.2 18.8 -2.6 -2.6 -2.5 Phan Duy Dũng (Phụ trách Công bố thông
0.2%
tin)
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.0 0.8 1.1 0.9 0.9 0.6 0.6 1.0 1.7 1.4 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 162 105 149 205 253 31 10 7 22 12 KT TTP 2023
Ngày tồn kho 61 81 65 61 56 40 53 10 9 4 KT & TV ĐẤT VIỆT 2021
Capex/Doanh thu 5% 2% 0% 4% 0% 0% 0% 0% 0% 0% KT & TV ĐẤT VIỆT 2020
Cân đối vốn TDH -5 -160 73 -49 -40 -174 -195 2 213 112 KT & TV ĐẤT VIỆT 2019
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 77 153 100 85 96 93 209 332 366 310 •09/05/24-Giấy xác nhận về việc thay đổi nội
QoQ % 99% -34% -15% 14% -4% 126% 58% 11% -15% dung đăng ký doanh nghiệp

YoY % 26% -39% 109% 290% 280% 235% •09/05/24-Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
Giá vốn bán hàng -60 -138 -91 -72 -90 -88 -208 -331 -364 -308
Lợi nhuận gộp 17 15 9 13 6 4 1 1 2 2 •04/05/24-Thay đổi nhân sự
Chi phí hoạt động -4 -7 -3 -9 -1 -1 -1 -67 -1 -1
LN hoạt động KD 12 8 6 4 5 3 1 -66 1 1 •02/05/24-Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông
Chi phí lãi vay 21 28 10 10 5 3 5 5 1 11 thường niên năm 2024

LN trước thuế 19 43 22 44 14 5 1 65 13 23 •23/04/24-Báo cáo tài chính quý 1/2024


LN sau thuế 16 41 22 39 13 4 0 51 11 18
QoQ % 155% -48% 80% -66% -69% -88% 10412% -78% 61% •16/04/24-Báo cáo thường niên 2023
YoY % -19% -90% -98% 31% -13% 353%
Bảng cân đối kế toán •12/04/24-Công ty Cổ phần Đầu tư Báo cáo tài
Tài sản ngắn hạn 1,485 772 1,058 714 692 291 285 341 538 374 chính Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2023 đến
31/12/2023) nămvăn
•10/04/24-Công 2023
giải trình kế hoạch và báo
Tiền & tương đương 25 14 34 5 3 2 1 2 12 2
Đầu tư ngắn hạn 0 14 0 0 0 0 9 0 198 206 cáo tình hình khắc phục tình trạng bị chứng
khoán bị đưa vào diện cảnh báo
Phải thu KH 526 15 7 3 78 49 19 26 44 32 •09/04/24-Nghị quyết Hội đồng quản trị
Hàng tồn kho 91 54 76 31 29 21 58 8 18 6
Tài sản dài hạn 828 1,012 789 873 877 1,014 1,030 1,004 804 848 •08/04/24-Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
Phải thu dài hạn 508 550 331 346 346 326 346 120 120 140
Tài sản cố định 11 13 12 5 4 4 4 4 1 1 •04/04/24-Công bố thông tin Đơn xin từ nhiệm
Tổng tài sản 2,313 1,784 1,847 1,587 1,570 1,306 1,315 1,345 1,342 1,222
Tổng nợ 1,494 936 988 765 734 467 480 460 445 382 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 1,005 311 322 156 181 191 173 42 12 5 •03/08/23-CĐNB bán 30,000cp
Phải trả người bán 194 245 200 119 101 85 113 146 148 151 •07/06/22-CĐL bán 2,028,000cp
Vay & nợ dài hạn 3 3 3 2 2 2 1 121 120 120 •21/12/21-CĐL mua 111,400cp
Vốn chủ sở hữu 819 847 859 822 835 839 835 886 897 839 •20/12/21-CĐL mua 888,600cp
Vốn điều lệ 655 681 681 681 681 681 681 681 760 760 •09/04/20-CĐL bán 496,300cp
Lưu chuyển tiền tệ •07/04/20-CĐL bán 339,400cp
Từ HĐ Kinh doanh -147 730 -21 155 -99 134 10 72 171 97 •07/04/20-CĐL bán 1,800,000cp
Từ HĐ Đầu tư -122 -35 15 -32 74 -145 6 -61 -130 -96 •06/04/20-CĐL bán 1,053,500cp
Vay cho WC (=I+R-P) 423 -177 -117 -85 6 -16 -36 -112 -86 -113 •27/03/20-CĐL bán 325,000cp
Capex 4 3 0 4 0 0 0 0 0 0 •23/03/20-CĐL bán 180,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
1K 1K 1K
1K
1K 1K 1K 1K
0K 1K 0K 1K
0K 1K Tổng tài sản 0K Tổng nguồn vốn
2023Q4: 1,222 0K 2023Q4: 1,222
0K 0K 0K
0K 0K
0K 0K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
2K 2K

1K 1K

1K 1K

1K 1K

1K 1K

1K 1K

0K 0K

0K 0K

0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Tài sản khác Hàng tồn kho Trả trước ngắn hạn Vay ngắn hạn Người mua trả tiền trước Nợ phải trả khác
Phải thu ngắn hạn KH Phải thu dài hạn Đầu tư tài chính ngắn hạn Nguồn vốn khác Vay dài hạn Phải trả người bán
Đầu tư tài chính dài hạn Vốn điều lệ

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
400
Đầu tư tài chính dài hạn 707

350 Đầu tư tài chính ngắn hạn 206


Phải thu dài hạn 140
300 Phải thu ngắn hạn KH 32
Trả trước ngắn hạn 25
250 Hàng tồn kho 6
Tài sản khác 105
200
Nguồn vốn
150
Vốn điều lệ 760
Phải trả người bán 151
100
Vay dài hạn 120
Nguồn vốn khác 79
50
Nợ phải trả khác 56

- Người mua trả tiền trước 51


Tài sản ngắn hạn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động
Vay ngắn hạn 5
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 366 tỷ đồng


Doanh thu thuần 1,218 ##### Trung bình: 127 tỷ đồng
Thấp nhất: 77 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 6 -80.8% 332 366 310
153 209
77 100 85 96 93

21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA (62) #####
Hiệu quả kinh doanh
60 50%
Lợi nhuận hoạt động (63) #####
50
40%

40
30% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 81 4.7%
30 LNST (tỷ đồng)
20% Biên Lợi nhuận gộp (%)
20
Biên LNST (%)
10%
10

0 0%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
104.7%

Giá vốn hàng bán CP tài chính


Thuế TNDN CP quản lý
#N/A #N/A

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


MST Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% MST
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
MST Ngành (Xây Dựng Và Vật Liệu) VNIndex MST Ngành (Xây Dựng Và Vật Liệu) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Xây Dựng Và Vật Liệu 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn
tỷ tỷ/ngày 7.5
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0 Phùng
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM

MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
1,000

20
800
10
600 0
-10
400 -20
-30
200
-40
- -50
-60
(200) -70
-80
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
500 200
180
400
160
300 140

200 120
100
100 80
0 60
40
-100
20
-200 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


250

200

150

100

50

You might also like