Professional Documents
Culture Documents
Giá Cổ Phiếu Dài Hạn Giá Cổ Phiếu 1 Năm: Giá Vnindex 120 Per. Mov. Avg. (Giá)
Giá Cổ Phiếu Dài Hạn Giá Cổ Phiếu 1 Năm: Giá Vnindex 120 Per. Mov. Avg. (Giá)
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 0.0% 5.5 2.5 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND
20 8
18
7
16
14 6
12
5
10
8 4
10000
6 KLGD 1 năm
4
2 0
05/2016 05/2017 05/2018 05/2019 05/2020 05/2021 05/2022 05/2023 05/2024 05/23 08/23 11/23 02/24
ngàn cp
6 400
80
6
6 60 200
6 40 0
5
20 -200
5
5 0 -400
10/04 22/04 06/05 15/05 10/04 18/04 26/04 04/05 12/05 15/04 22/04 29/04 06/05 13/05
Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
3,000 400
400 30%
300
2,000 300 20%
200
1,000 200 10%
100
- - 100 0%
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
0 -10%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
60 50% 300 100
40% 80
40 200
30% 60
20% 40
20 100
10% 20
0 0% 0 0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
1.5 400.0 30.0 5.0
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0 Ngày cập nhật :24/06/2022
4.2
Cty cổ phần Đầu tư MST (MST) được thành lập vào năm 2009. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực xây dựng, đầu tư và kinh doanh bất động sản. MST trở thành công ty
đại chúng từ năm 2015. Một số công trình tiêu biểu Cty đã tham gia thi công xây lắp: khu phức hợp công viên hải dương học và vui chơi giải trí Sầm Sơn, Tower Quy
Nhơn, trung tâm thương mại- dịch vụ- logistics Nội Bài. MST được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) từ năm 2016.
Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 36 36 68 68 76 09/12/2021 2020 2% Cả năm
PE 26.6 17.3 16.8 3.8 6.8
EPS (đ/cp) 169 354 1,004 951 899
PB 0.9 1.2 1.7 0.3 0.6
BVPS (đ/cp) 4,951 5,305 10,022 10,972 10,945
EV/EBITDA 52.4 44.8 45.3 18.6 -19.7
ROE 3% 7% 13% 9% 8%
Biên LN gộp 13% 8% 13% 9% 0% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 2% 4% 9% 5% -2% Một số công trình tiêu biểu Cty đã tham gia
Biên LN ròng 21% 8% 16% 19% 6% thi công xây lắp: khu phức hợp công viên
Doanh thu/Tài sản 0.1 0.3 0.3 0.2 1.0 hải dương học và vui chơi giải trí Sầm
Sơn, Tower Quy Nhơn, trung tâm thương
(Vay - Tiền)/VCSH 0.0 1.4 0.3 0.2 0.1
mại- dịch vụ- logistics Nội Bài, khu ký túc
Vay NH/Vay DH 4.4 340.8 101.2 167.9 0.0
xá Đại học Quốc gia Hà Nội,...
EBIT/Lãi vay 92.9 6.5 0.5 0.7 -1.5
Vay/EBITDA 0.5 15.8 10.1 10.4 -6.2
Ngày phải thu 57 139 103 14 8
Ngày tồn kho 605 116 74 39 4
Capex/TSCĐ 2% 94% 90% 43% 0%
Doanh thu thuần 61 344 465 375 1,207
% tăng trưởng 467% 35% -19% 222%
EBITDA 4 22 50 24 -25
Lợi nhuận sau thuế 13 27 76 72 68
% tăng trưởng 110% 184% -5% -6%
Tiền & ĐT NH 4 7 28 4 2
Phải thu KH 9 253 10 19 34
Hàng tồn kho 88 112 53 21 6
Tổng tài sản 808 1,579 1,774 1,302 1,219
Vay ngắn hạn 1 702 310 191 4
Vay dài hạn 0 2 3 1 120
Tổng vay 2 704 313 192 124
Tổng nợ 324 1,067 936 467 387
Vốn CSH 484 512 838 834 832
Cân đối vốn TDH -166 -68 105 -175 -63
Free CashFlow 80 -690 433 294 28
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Nguyễn Thanh Tuyên (15.5%) (37%) ĐTvà Xây dựng VINA2 MST 418 5.1 0.5 10% 7% 0.1 0%
Tạ Ngọc Phúc (4.9%) (98%) CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TopTƯ
100XÂY DỰNG
24,558 VÀ THƯƠNG
16.0 MẠI
1.9TQI 13% 23% 1.4 0%
Nguyễn Trọng Huy (4.9%) (50%) Xây dựng Hạ tầng Đô thị và GiaoNgành
thông 4,848 13.9 1.0 21% 30% 0.8 0%
MST
Phan Hoàng Thắng (4.7%) (33%) Xăng dầu Hưng Yên HUT 15,351 170.9 1.8 1% 1% 1.3 0%
Nguyễn Trường Phi (4.7%) (24%) Xây lắp I Nam Định SNZ 12,393 13.9 1.9 14% 26% 1.2 0%
Nguyễn Văn Dung (4.5%) (23%) NBA VCG 11,999 14.5 1.6 11% 6% 1.7 0%
Khác (60.7%) (20%) ĐTvà Phát triển Trainco SJG 5,664 11.6 0.8 7% 11% 1.5 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 http://www.mmst.vn
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Năm TL 2023 SL NV 32
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Huy Quang (CTTV HĐQT) 3.4%
Biên LN gộp 22% 10% 9% 15% 7% 5% 1% 0% 1% 1% Nguyễn Huy Quang (Người phụ trách quản
3.4%trị công t
Biên LN hoạt động 16% 6% 6% 5% 6% 3% 0% -20% 0% 0% TRẦN TRUNG KHÌN 0.0%
Biên LN ròng 21% 27% 22% 46% 14% 4% 0% 15% 3% 6% Trần Tuấn Anh 1.0%
ROE 12% 15% 16% 15% 15% 10% 7% 8% 8% 10% Nguyễn Văn Dung 1.1%
(Vay - Tiền)/VCSH 1.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 -0.1 -0.1 Trần Hoàng Anh 0.6%
Tổng nợ/VCSH 1.8 1.1 1.2 0.9 0.9 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 Nguyễn Mạnh Cường 0.0%
Vay NH/Vay DH 352.2 93.3 109.7 95.2 89.5 103.5 170.8 0.4 0.1 0.0 Phan Duy Dũng (TV HĐQT) 0.2%
EBIT/Lãi vay 0.6 0.3 0.6 0.4 1.0 1.1 0.1 -13.7 1.1 0.1 Phan Duy Dũng (Tổng Giám đốc) 0.2%
Vay/EBITDA 9.8 11.4 11.3 14.8 23.9 13.2 18.8 -2.6 -2.6 -2.5 Phan Duy Dũng (Phụ trách Công bố thông
0.2%
tin)
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.0 0.8 1.1 0.9 0.9 0.6 0.6 1.0 1.7 1.4 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 162 105 149 205 253 31 10 7 22 12 KT TTP 2023
Ngày tồn kho 61 81 65 61 56 40 53 10 9 4 KT & TV ĐẤT VIỆT 2021
Capex/Doanh thu 5% 2% 0% 4% 0% 0% 0% 0% 0% 0% KT & TV ĐẤT VIỆT 2020
Cân đối vốn TDH -5 -160 73 -49 -40 -174 -195 2 213 112 KT & TV ĐẤT VIỆT 2019
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 77 153 100 85 96 93 209 332 366 310 •09/05/24-Giấy xác nhận về việc thay đổi nội
QoQ % 99% -34% -15% 14% -4% 126% 58% 11% -15% dung đăng ký doanh nghiệp
YoY % 26% -39% 109% 290% 280% 235% •09/05/24-Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
Giá vốn bán hàng -60 -138 -91 -72 -90 -88 -208 -331 -364 -308
Lợi nhuận gộp 17 15 9 13 6 4 1 1 2 2 •04/05/24-Thay đổi nhân sự
Chi phí hoạt động -4 -7 -3 -9 -1 -1 -1 -67 -1 -1
LN hoạt động KD 12 8 6 4 5 3 1 -66 1 1 •02/05/24-Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông
Chi phí lãi vay 21 28 10 10 5 3 5 5 1 11 thường niên năm 2024
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
1K 1K 1K
1K
1K 1K 1K 1K
0K 1K 0K 1K
0K 1K Tổng tài sản 0K Tổng nguồn vốn
2023Q4: 1,222 0K 2023Q4: 1,222
0K 0K 0K
0K 0K
0K 0K
0K 0K 0K 0K
1K 1K
1K 1K
1K 1K
1K 1K
1K 1K
0K 0K
0K 0K
0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
Tài sản khác Hàng tồn kho Trả trước ngắn hạn Vay ngắn hạn Người mua trả tiền trước Nợ phải trả khác
Phải thu ngắn hạn KH Phải thu dài hạn Đầu tư tài chính ngắn hạn Nguồn vốn khác Vay dài hạn Phải trả người bán
Đầu tư tài chính dài hạn Vốn điều lệ
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA (62) #####
Hiệu quả kinh doanh
60 50%
Lợi nhuận hoạt động (63) #####
50
40%
40
30% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 81 4.7%
30 LNST (tỷ đồng)
20% Biên Lợi nhuận gộp (%)
20
Biên LNST (%)
10%
10
0 0%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD
Định giá
Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3
180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23
Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Xây Dựng Và Vật Liệu 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 15/05/2024 11:22 PM
MST
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn
tỷ tỷ/ngày 7.5
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0 Phùng
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động
Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
MST Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HNX
tỷ tỷ/ngày 7.5 ĐC: Ngõ 159 Phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng
Đầu tư MST 418 7.9
5.1 0.5 5.5 -- 2.5 /5 0
4.2 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
1,000
20
800
10
600 0
-10
400 -20
-30
200
-40
- -50
-60
(200) -70
-80
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ
Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
500 200
180
400
160
300 140
200 120
100
100 80
0 60
40
-100
20
-200 -
200
150
100
50