Professional Documents
Culture Documents
Đề Số 02
Đề Số 02
Worldocs
Câu 3. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x là
e
x e1 1 e1
A. y ' ex e1 . B. y ' e 1
. x . C. y ' D. y ' x e ln x .
e
Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ
Worldocs
Câu 4.
x 2 1 0
f x || 0 0
1
f x
3 2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x m có 4 nghiệm phân biệt.
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 5. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M 1;1 là điểm biểu diễn số phức nào sau đây?
A. z 1 i . B. z 1 i . C. z 1 i . D. z 1 i .
1 1 1
Câu 6. Cho f x dx 2 và g x dx 5 khi đó f x 2 g x dx bằng
0 0 0
A. 3 . B. 12 . C. 8 . D. 1 .
2x
Câu 7. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x 1
A. x 2 . B. x 1 . C. x 1 . D. y 2 .
Câu 8. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
1 O 1 x
A. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1 .
C. Hàm số không có điểm cực trị. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .
Câu 9. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 0;3; 1 đến mặt phẳng : 2 x y 2 z 2 0
bằng
1 4
A. 1 . B. . C. 3 . D. .
3 3
x 1 2t
Câu 10. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 3 t có một vectơ chỉ phương là
z 2 t
Worldocs
A. u 2; 1;1 . B. v 1;3; 2 . C. a 1; 2;3 . D. b 1; 1;1 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm A 1;2; 1 trên mặt phẳng Oxy là điểm nào sau đây?
A. Q 1; 2;1 . B. P 1; 2; 0 . C. M 1;2;1 . D. N 1;2; 0 .
Worldocs
Câu 12. Trong không gian Oxyz , gọi ( S ) là mặt cầu có tâm I Ox và đi qua hai điểm A 2;1; 1 ; B 1;3; 2
.Phương trình mặt cầu ( S ) là
A. x 2 y 2 z 2 2 x 10 0 . B. x 2 y 2 z 2 4 x 2 0 .
C. x 2 y 2 z 2 2 x 10 0 . D. x 2 y 2 z 2 4 x 14 0 .
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , biết tập hợp điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn z 1 i z 2i
là đường thẳng d . Phương trình tổng quát của đường thẳng d là
A. 2 x y 1 0 . B. x y 1 0 . C. x y 1 0 . D. x 2 y 1 0 .
Câu 14. Hàm số y x 3x 2 có giá trị cực đại bằng
3
A. 1 . B. 4 . C. 20 . D. 0 .
Câu 15. Cho f ( x), g ( x) là các hàm liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. f ( x).g ( x)dx f ( x)dx. g ( x)dx . B. 5 f ( x )dx 5 f ( x ) dx .
C. f ( x ) g ( x ) dx f ( x )dx g ( x )dx . D. f ( x) g ( x) dx f ( x)dx g ( x)dx .
Câu 16. Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A. 3;5 . B. 4;3 . C. 3;4 . D. 5;3 .
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng ABC . ABC có AB AC , AA a 2, BAC 450 (tham khảo hình vẽ). Tính thể
tích V của khối lăng trụ đã cho.
B'
A
C
B
3
2a 3
a a3 a3
A. . B. . C. . D.
4 4 2 6
Câu 18. Biết phương trình log 22 x 2 log 2 (2 x) 1 0 (1) có hai nghiệm x1 , x2 . Giá trị của x1.x2 bằng
1 1
A. 4 . B. . C. 3 . D.
8 2
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 1 , x . Hàm số y f x đồng biến trên
3
Worldocs
khoảng nào sau đây?
A. 1;1 . B. 0; . C. 0;1 . D. ; 0 .
x5
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 8;12 bằng
x7
Worldocs
17 13
A. 15 . B. . C. 13 . D. .
5 5
Câu 21. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 2 x 1 , trục hoành và hai đường
thẳng x 1 , x 3 .
37 68 64 56
A. S . B. S . C. S . D. S .
3 3 3 3
Câu 22. Cho khối nón có chiều cao bằng a và đường sinh bằng 2a . Thể tích của khối nón đã cho là
3 a 3 a3
A. 3 a3 . B. a3 . C. . D. .
3 3
Câu 23. Số phức nghịch đảo của số phức z 3 4i là
3 4 3 4 3 4
A. i. B. 3 4i. C. i. D. i.
5 5 5 5 25 25
Câu 24. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a 3 ; AD a (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai
đường thẳng AB và AC bằng
A' B'
D' C'
A
B
D C
Câu 25. Cho cấp số cộng un có u1 2 và công sai d 2 . Giá trị của u5 là
A. 10 . B. 6 . C. 6 . D. 32 .
Câu 26. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên và có đồ thị hàm số như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
y
1 O 1
x
1
A. Hàm số nghịch biến trên 1;1 . B. Hàm số nghịch biến trên ; 1 .
C. Hàm số đồng biến trên 1; . D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 27. Trong không gian Oxyz, gọi là góc giữa hai mặt phẳng ( P) : x 2 y z 2 0 và
(Q) : 2 x y z 4 0 . Tính cos .
2 3 1 1
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
3 4 6 3
Worldocs
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 3 27 là
x
1 10
A. 3; . B. ;3 . C. ;3 . D. ; .
3 3
Câu 30. Cho số phức z 1 2i , tính z .
A. z 3 . B. z 3 . C. z 5 . D. z 5 .
Câu 31. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA a 2 và vuông góc với đáy (tham
khảo hình vẽ). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC .
S
A D
B C
a a 2 a a 2
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 4
Câu 32. Bất phương trình 2 log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2 có tập nghiệm là
2
3 3 3 3
A. ; . B. ;3 . C. ;3 . D. ;3 .
4 4 8 8
Câu 37. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ?
Worldocs
y
x
Worldocs
A. y x3 3x 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 1. D. y x3 3x 1 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2 z 3 0 có bán kính bằng.
A. 3 . B. 9 . C. 1 . D. 6 .
2 xy 3 x 3 y 4
Câu 39. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log 2 x 2 x 3 y 2 y 3 3 . Tính giá trị
x 2 xy y 2
lớn nhất của biểu thức F x y 1 .
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
1
2 x 1 e 2ax a dx có bao nhiêu giá trị nguyên của a thuộc khoảng 0; 2023 để I 6?
x 2
sau.
y
x
4 O 1 5
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x f x 3 5 x m có ít nhất 5 điểm
cực trị?
A. 6. B. 2. C. 10. D. 4.
Câu 42. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 1 5 và
1
xf 1 x 3 f ' x x 7 5 x 4 7 x 3 với mọi x . Tính f x dx .
0
5 13 5 17
A. . B. . C. . D. .
6 12 6 6
Câu 43. Xét các số phức z thỏa mãn z 2 4i z 3 i 5 2 . Biết giá trị lớn nhất của biểu thức
P z i z 3 3i có dạng a b ; a, b . Giá trị biểu thức a b bằng
A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 9 .
Câu 44. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2(m 1) z m 4m 3 0(m là tham số thực). Có bao
2 2
nhiêu giá trị của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1 z 2 2 m z1 z2 ?
2
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 0
Worldocs
Worldocs
Worldocs
Worldocs