N3試験向け類語まとめ

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

あらゆる 全部 Tất cả, mỗi mọi

おかしな 変な Kỳ lạ, kỳ quái


お終い 終わり Kết thúc, hết
カーブ 曲がる Khúc cua
がっかり 残念 Đáng tiếc, thất vọng
きつい 大変 Vất vả
キッチン 台所 Bếp
この頃 最近 Gần đây, mới đây
サイズ 大きさ Kích cỡ
さっき 少し前 Vừa nãy
喋らないでください 話さないでください Đừng nói chuyện
スケジュール 予定 Lịch trình
そっと 静かな Nhẹ nhàng
トレーニング 練習(する) Luyện tập, rèn luyện
ペコペコ お腹が空いている Đói meo
ペラペラ 上手に話せる Nói giỏi, nói trôi chảy
やり直す もう一度する Làm lại
不安 心配 Lo lắng, lo âu
位置 場所 Vị trí, địa điểm
余り 多すぎて残りました Còn sót lại nhiều
信じる 本当だと思う Tin tưởng là thật
全く 全然 Hoàn toàn, toàn bộ
全て 全部 Tất cả
共通点 同じところ Điểm chung
内緒 誰にも話さないで Bí mật
協力 手伝う Giúp đỡ, hiệp sức
単純 分かりやすい Đơn giản
喋る 話す Chuyện trò
回収(する) 集める Thu thập, thu hồi
団体 グループ Đoàn thể, nhóm
売り切る 全部売れた Bán hết sạch
多少 ちょっと 1 chút
奪われる 取られる Bị cướp, bị lấy
学ぶ 勉強(する) Học hành
年中「ねんちゅう」 いつも Suốt năm, lúc nào cũng
延期 後の別の日にやることになる Hoãn sang ngày khác
当然 もちろん Đương nhiên
得意 上手な Giỏi, sở trường
怒鳴る 大声で怒る Nổi đoá, nổi giận hét lớn
恐ろしい 怖い Sợ, đáng sợ
感謝 お礼 Cảm ơn
慌てて 急いで Vội vàng
手段 やり方 Cách làm
指導する 教える Chỉ dạy
整理する 片付ける Dọn dẹp
明ける 終わる Kết thúc
案 アイデア Đề án, ý tưởng
楽 簡単 Đơn giản
横断禁止 渡っては行けません Cấm băng qua đường
機会 チャンス Cơ hội, dịp
欠点 悪いところ Điẻm chưa tốt, chưa đủ
次第 少しずつ Dần dần, từng chút 1
気に入り 好き Thích
決まり 規則 Quy định
注文する 頼む Yêu cầu, đề nghị, nhờ cậy
混雑 客がたくさんいる Đông đúc, tắc nghẽn
減る 少なくなる Giảm, suy giảm
疑う 本当ではないと思う Nghi ngờ, nghĩ là kp thật
相変わらず 前と同じ Không thay đổi, vẫn giống như trước
眩しい 明るすぎる Sáng loá
短気「気が短い」 すぐ怒る Dễ nổi nóng, nóng tính
確かめる チェックする Kiểm tra
約 大体 Khoảng
経つ 過ぎる Trải qua
絶対に 必ず Nhất định
翌年 次の年 Năm sau
草臥れる「くたびれる」 疲れる Mệt mỏi, kiệt sức
漸く「ようやく」 やっと Cuối cùng
訳 理由 Lý do
諦めなかった 辞めようとしなかった Không từ bỏ
輝く 光る Sáng lấp lánh
退屈 つまらない Chán nản
逆 反対 Ngược lại
通勤 仕事に行っている Đi làm
駆ける 走る Chạy, lao
黙る 静かな Yên lặng, yên tĩnh
黙る 何も話さない Im lặng, không nói gì

You might also like