Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

vocabulary active 3

unit 1
1. treasures: châu báu, kho báu
2. potential: tiềm năng
3. genuine: real, honest
4. personalized: cá nhân
5. spare: thừa
6. add up: thêm
7. route: đường
8. nevigating: tìn vị trí bằng cách
9. abundant: nhiều
10. vast :rộng lớn
11. convince: thuyết phục
12. shun: advoid, keep away from
13. lush :tươi tốt
14. sanctuaries : khu bảo tồn
15. palaces: tòa nhà cổ
16. facilities: cơ sở vật chất
unit 2
1. surveying: khảo sát
2. compile: biên soạn
3. convention: quy ước
4. optimistic : lạc quan
5. forecast : dự đoán
6. intuition: linh cảm
7. episode: đoạn, tập
8. misled: lừa ai làm gì
9. glamorous: đầy quyến rũ
10. cautious: cẩn trọng
11. collaborating: cộng tác
12. hesitate: ngần ngại
13. momentary: thoáng qua
unit 3:
1. indefinitely : vô hạn, vĩnh viễn
2. critically : chỉ trích
3. imminent : sắp xảy ra
4. markedly : 1 cách nổi bật
5. culprits: thủ phạm
6. exploit : khai thác
7. intentionally : một cách vô ý
8. overwhelm :một cách áp đảo
9. revive :khôi phục
10. eras : xóa bỏ =eleminate
11. fitting: suitable= thích hợp
12. inject : tiêm
13. conduct: tiến hanh
14. frail :yếu đuối
15. opposition: chống cự
16. worthwhile : đáng ,quan trọng ,..
unit 4
1. fulfill : thực hiện, hoàn thành
2. 2.dense : dày đặc
3. 3.property : tìa sản, bất động sản
4. investment sự đầu tư
5. inflation :lạm phát
6. 6.necessity: cần thiết
7. affluent=wealthy-rich: giàu có
8. tricky:difficult :khó khăn
9. 9.sensible khôn ngoan
10. wisely: thông minh
11. 11.unforeseen không lường trước được
12. Extravagant : phung phí,ngông cuồng,vô lí
13. Debt: nợ
Unit 5:
1. Customary : phong tục tập quán
2. Afford : chi trả
3. Fabrics : vải
4. Enternal : kết hợp
5. Engraved :khắc trổ
6. Vice versa=in contrast ngược lại
7. Appropriate : thích hợp,thích đáng
8. Integrate: hòa nhập
9. Legend :huyền thoại
10. Drive away : lái xe đi
11. In return : đổi lại
12. Stuffing : nhồi
13. Nevertheless: tuy nhiên
14. Worshipping: tôn thờ
15. Collid : va chạm
16. Exploision :phát nổ
Unit 6:
1. Baffle : bối rối
2. Fiction : hư cấu, ảo
3. Remote : từ xa
4. Summits:đỉnh
5. Inaccessible: không thể tiếp cận
6. Speculate : suy đoan
7. Terrain : địa hình
8. Ventilate : thông gió
9. Spontanous tự phát
10. Supposedly: giả sử
11. Thorough : hoàn toàn
12. Scenario: kịch bản
13. External :ngoàia

You might also like