Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIÊU CHUẨN XÉT TỐT NGHIỆP

Tiêu chuẩn K26DP-T_TN02 - K26DP-T Đông Phương học (Trung)


Hệ đào tạo Đại học đại học cq tín chỉ

Ngành đào tạo Đông phương học (7310608) - Chuyên ngành: Đông phương Học (Trung Quốc học) (7310608-03)

Khoa đào tạo Khoa Xã hội và Nhân văn (2001116)


Khối lớp K26DP-T
Số tín chỉ tích lũy tối thiểu của tất cả các môn học 132
Tổng tín chỉ bắt buộc: 111
Tổng tín chỉ tối thiểu nhóm bắt buộc tự chọn: 21
Tổng số tín chỉ tự chọn tự do 0
Điểm trung bình tích lũy tối thiểu 2
Ghi chú: Môn có dấu (*) chỉ là môn điều kiện không tính điểm trung bình và số tín chỉ

STT Mã MH Tên môn học Số tín chỉ


Nhóm bắt buộc 111
1 DCT0030 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
2 DCT0080 Triết học Mác - Lênin 3
3 DCT0090 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2
4 DCT0100 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
5 DCT0110 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
6 DDP0010 Các loại hình ngôn ngữ phương Đông 2
7 DDP0030 Nhập môn quan hệ quốc tế và quan hệ quốc tế phương Đông 2
8 DDP0101 Thực tập doanh nghiệp 4
9 DTQ0080 Nói tiếng Trung 1 2
10 DTQ0090 Nói tiếng Trung 2 2
11 DTQ0100 Nói tiếng Trung 3 2
12 DTQ0110 Nói tiếng Trung 4 2
13 DTQ0120 Nói tiếng Trung 5 2
14 DTQ0150 Nghe tiếng Trung 1 2
15 DTQ0160 Nghe tiếng Trung 2 2
16 DTQ0170 Nghe tiếng Trung 3 2
17 DTQ0180 Nghe tiếng Trung 4 2
18 DTQ0190 Nghe tiếng Trung 5 2
19 DTQ0220 Đọc tiếng Trung 1 2
20 DTQ0230 Đọc tiếng Trung 2 2
21 DTQ0240 Đọc tiếng Trung 3 2
22 DTQ0250 Đọc tiếng Trung 4 2
23 DTQ0260 Đọc tiếng Trung 5 2
24 DTQ0361 Phiên dịch Trung-Việt 1 3
25 DTQ0371 Phiên dịch Trung-Việt 2 3
26 DTQ0381 Biên dịch Trung-Việt 1 3
27 DTQ0391 Biên dịch Trung-Việt 2 3
28 DDP0190 Địa lý Trung Quốc 2
29 DDP0210 Văn hóa Trung Quốc 2
30 DDP0220 Văn học Trung Quốc 2
31 DDP0250 Lịch sử Trung Quốc 2
32 DKT0110 Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương 2
33 DNV0141 Văn minh phương Đông 2
34 DPL0010 Pháp luật đại cương 2
35 DTQ0820 Viết tiếng Trung 1 3
36 DTQ0840 Viết tiếng Trung 2 3
37 DTQ0850 Viết tiếng Trung 3 3
38 DTQ0860 Viết tiếng Trung 4 3
39 DTQ0870 Viết tiếng Trung 5 3
40 DTQ0880 Ngữ pháp nâng cao 3
41 DTQ0890 HSK nâng cao 1 2
42 DQP0021 Giáo dục quốc phòng 1 (LT) (*) 3
43 DQP0040 Giáo dục quốc phòng 2 (LT) (*) 2
44 DQP0050 Giáo dục quốc phòng 3 (TH) (*) 2
45 DQP0061 Giáo dục quốc phòng 4 (TH) (*) 4
46 DTH0012 Tin học cơ bản 2
47 DTQ0701 Tiếng Trung thương mại 1 2
48 DTQ0930 Thực hành văn bản tiếng Trung 2
49 DVH0070 Dẫn luận ngôn ngữ 2
50 DXH0040 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
51 DXH0052 Tư duy phản biện 2
52 DXH0060 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
53 DXH0073 Kỹ năng soạn văn bản tiếng Việt 2
Nhóm tự chọn TC103 3
1 DXH0075 Kỹ năng mềm 4: Kỹ năng nghề nghiệp 1
2 DXH0310 Kỹ năng mềm 3
3 DXH0311 Kỹ năng mềm 2
4 DXH0380 Kỹ năng mềm: Kỹ năng quản lý thời gian 1
5 DXH0010 Nghệ thuật thương lượng, đàm phán 2
6 DPR0041 Kỹ năng mềm 3: Kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình 1
7 DPR0060 Kỹ năng giao tiếp 2
8 DPR0062 Kỹ năng mềm 2: Kỹ năng giao tiếp 1
Nhóm tự chọn TC102 2
1 DXH0050 Xã hội học đại cương 2
2 DTL0010 Tâm lý học đại cương 2
Nhóm tự chọn TC108 8
1 DTQ0400 HPTN: Tiếng Trung Quốc trong hợp đồng 2
2 DTQ0411 HPTN: Tiếng Trung Quốc Du lịch 3
3 DTQ0421 HPTN: Tiếng Trung Quốc nhà hàng- khách sạn 3
4 DDP0113 Khóa luận tốt nghiệp 8
Nhóm tự chọn TC104 4
1 DTQ0950 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung 2
2 DTQ0960 Kỹ năng thuyết trình tiếng Trung 2
3 DTQ0702 Tiếng Trung thương mại 2 2
4 DTQ0900 HSK nâng cao 2 2
Nhóm tự chọn TC004 4
1 DGT0010 Giáo dục thể chất 1 (*) 2
2 DGT0020 Giáo dục thể chất 2 (*) 2
3 71PEBA10052 Cầu lông (*) 2
4 71PEBB10032 Bóng rổ (*) 2
5 71PEDA10102 Khiêu vũ (*) 2
6 71PEFI10072 Fitness (*) 2
7 71PEFU10082 Futsal (*) 2
8 71PEGO10092 Golf (*) 2
9 71PEKC10062 Cờ vua (*) 2

10 71PEMA10132 Võ thuật (*) 2

11 71PESC10112 Leo núi thể thao (*) 2

12 71PESW10042 Bơi lội (*) 2

13 71PETE10122 Tennis (*) 2


14 71PETT10012 Bóng bàn (*) 2
15 71PEVB10022 Bóng chuyền (*) 2
16 71PEYO10142 Hatha yoga (*) 2
Nhóm tự chọn TC202 2
1 DDP0020 Lý luận về nhà nước và nhà nước phương Đông 2
2 DCT0120 Chính trị và pháp luật các nước Đông Á 2
Nhóm tự chọn TC302 2
1 DDL0090 Nghiệp vụ du lịch 2
2 DCO0040 Nghiệp vụ ngoại thương 2
3 DPR0560 Nghiệp vụ PR 2

TP. Hồ Chí Minh, ngày 13 tháng 01 năm 2024


Phòng Đào tạo Trưởng khoa

Trang 1

You might also like