Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

DANH SÁCH NỘP HỒ SƠ XÉT TỐT NGHIỆP


KHOÁ QH-2020-S Sư phạm Toán học

TT Họ và tên MSSV Ngày sinh Nơi sinh Khoá Ngành Nộp hồ sơ xét tốt nghiệp
1 ĐỖ THU AN 20010001 28/06/2002 Nghệ An QH2020S SP Toán học x
2 HOÀNG THỊ HÀ AN 20010002 24/09/2002 Nghệ An QH2020S SP Toán học x
3 LƯU MAI VÂN ANH 20010007 08/06/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
4 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20010010 09/10/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
5 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 20010004 28/12/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học
6 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20010011 05/12/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học
7 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 20010012 28/04/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
8 PHẠM THỊ LAN ANH 20010014 14/01/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
9 NGUYỄN MINH ÁNH 20010022 19/05/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
10 NGUYỄN NGỌC ÁNH 20010023 15/08/2001 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
11 VŨ NGỌC BÍCH 20010027 10/11/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
12 TRẦN THỊ HỒNG BƯỞI 20010028 29/06/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học
13 NGUYỄN THỊ CẢNH 20010029 17/03/2002 Bắc Ninh QH2020S SP Toán học x
14 PHẠM THỊ CÚC 20010036 07/09/2002 Sơn La QH2020S SP Toán học x
15 HOÀNG QUỐC ĐẠT 20010051 15/03/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
16 NGUYỄN VĂN ĐỨC 20010055 08/10/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
17 TRẦN THỊ KIM DUNG 20010041 29/05/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
18 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 20010060 02/09/2002 Hà Tĩnh QH2020S SP Toán học x
19 ĐỖ KHÁNH HÀ 20010061 09/08/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
20 TRỊNH HẢI HÀ 20010064 17/11/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
21 ĐINH THỊ HÀ 20010062 11/04/2002 Bắc Giang QH2020S SP Toán học x
22 ĐỖ HOÀNG NHẬT HẠ 20010065 10/05/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
23 BÙI THỊ THÚY HẰNG 20010066 24/06/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
24 NGUYỄN MINH HẰNG 20010067 09/09/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
25 TRẦN THỊ MINH HIỀN 20010074 08/01/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
26 ĐOÀN TRỌNG HIẾU 20010078 05/02/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
27 PHẠM THỊ PHƯƠNG HOA 20010085 11/03/2002 Hà Nam QH2020S SP Toán học x
28 VŨ MAI HÒA 20010086 06/01/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
29 ĐỖ THỊ HỒNG 20010090 24/08/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
30 PHẠM LAN HƯƠNG 20010107 04/12/2000 Nam Định QH2020S SP Toán học x
31 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 20010105 11712/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
32 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 20010109 29/01/2002 Bắc Ninh QH2020S SP Toán học x
33 PHẠM THU HƯỜNG 20010110 12/02/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
34 ĐOÀN QUANG HUY 20010096 25/05/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
35 NGUYỄN THU HUYỀN 20010101 13/06/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
36 ĐẶNG THANH HUYỀN 20010099 17/11/2002 Nam Định QH2020S SP Toán học
37 VŨ THANH HUYỀN 20010103 22/11/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
38 TRẦN PHƯƠNG KHANH 20010112 18/10/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
39 NGUYỄN NGỌC KHOA 20010114 22/06/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
40 ĐẶNG ĐÌNH KIÊN 20010115 20/11/2002 Thái Nguyên QH2020S SP Toán học x
41 NGUYỄN THỊ LIỄU 20010121 16/03/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
42 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20010135 12/07/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
43 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 20010137 12/08/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
44 NGUYỄN THÙY LINH 20010139 08/05/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
45 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20010136 26/11/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
46 NGUYỄN THẢO LINH 20010138 11/11/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học
47 TRẦN THUỶ LINH 20010142 04/07/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
48 HOÀNG MAI LINH 20010127 12/10/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
49 NGUYỄN BÙI KHÁNH LINH 20010130 23/02/2002 Yên Bái QH2020S SP Toán học x
50 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 20010140 05/06/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
51 VŨ VĂN LONG 20010148 22/02/2000 Hải Phòng QH2020S SP Toán học
52 NGUYỄN HẢI LONG 20010145 02/06/2002 Hưng Yên QH2020S SP Toán học x
53 HOÀNG THẢO LY 20010150 11/03/2002 Hưng Yên QH2020S SP Toán học
54 HOÀNG THỊ LƯU LY 20010149 18/11/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
55 TRỊNH THỊ MAI LY 20010153 30/11/2002 Thanh Hóa QH2020S SP Toán học
56 TRẦN NGỌC MAI 20010157 23/11/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
57 BÙI NHẬT MAI 20010154 15/09/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
58 PHẠM CÔNG MINH 20010162 10/04/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
59 HOÀNG TIẾN MINH 20010160 13/04/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
60 NGUYỄN THỊ MINH 20010161 19/01/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
61 TRẦN NGUYỄN BÌNH MINH 20010163 01/04/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
62 ĐINH THỊ HÀ MY 20010164 12/04/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
63 TƯỞNG THỊ NGA 20010169 13/06/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
64 ĐOÀN THỊ THU NGÀ 20010170 20/03/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
65 NGÔ THẾ NGHĨA 20010174 12/11/2002 Bắc Ninh QH2020S SP Toán học x
66 CHU TUẤN NGỌC 20010175 25/02/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
67 NGUYỄN THỊ NGỌC 20010180 08/03/2002 Thanh Hoá QH2020S SP Toán học x
68 NGUYỄN THỊ NGỌC 20010181 20/05/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
69 NGÔ THỊ MINH NGỌC 20010177 21/12/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học
70 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 20010182 02/07/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
71 VŨ THỊ NGỌC 20010185 QH2020S SP Toán học
72 LÊ ĐÌNH NGUYÊN 20010187 25/12/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
73 BÙI THỊ THẢO NGUYÊN 20010186 23/11/1002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
74 VŨ THU NGUYỆT 20010192 09/01/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
75 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 20010190 13/07/2002 Bắc Ninh QH2020S SP Toán học x
76 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 20010191 08/01/2002 Vĩnh Phúc QH2020S SP Toán học
77 NGUYỄN TUYẾT NHI 20010194 25/01/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
78 TẠ TRANG NHUNG 20010197 14/04/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học
79 CHU THỊ KIM OANH 20010199 21/10/2002 Lào Cai QH2020S SP Toán học x
80 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG 20010214 10/12/2002 Sơn La QH2020S SP Toán học x
81 ĐOÀN THỊ THU PHƯƠNG 20010204 22/10/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
82 NGÔ THỊ XUÂN PHƯƠNG 20010207 05/10/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
83 HOÀNG THU PHƯƠNG 20010205 19/08/2002 Bắc Giang QH2020S SP Toán học x
84 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 20010208 10/10/2002 Hà Giang QH2020S SP Toán học x
85 TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG 20010212 13/06/2002 Quảng Ninh QH2020S SP Toán học x
86 VƯƠNG TRUNG QUÂN 20010219 04/02/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
87 LẠI MINH QUANG 20010217 27/02/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
88 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 20010225 03/08/2002 Hà Tĩnh QH2020S SP Toán học x
89 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 20010229 21/02/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
90 BÙI XUÂN THÀNH 20010230 08/01/2002 Đồng Nai QH2020S SP Toán học x
91 LÊ DUY THÀNH 20010231 31/10/2002 Thái Bình QH2020S SP Toán học x
92 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 20010243 26/01/2002 Hải Dương QH2020S SP Toán học x
93 TRẦN THỊ PHƯƠNG THU 20010252 19/09/2002 Hải Phòng QH2020S SP Toán học x
94 TRẦN HOÀI THU 20010251 20/07/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
95 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU 20010249 03/10/2002 Hưng Yên QH2020S SP Toán học x
96 TRẦN HÀ THU 20010250 01/02/2002 Phú Thọ QH2020S SP Toán học x
97 HÀ THU THUẬN 20010253 15/01/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học
98 NGUYỄN THỊ HIỀN THỤC 20010254 23/07/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
99 VŨ THỊ THANH THỦY 20010258 23/02/2002 Hà Nam QH2020S SP Toán học
100 VŨ THỊ THU THỦY 20010259 01/08/2002 Thanh Hoá QH2020S SP Toán học
101 NGUYỄN THỊ THỦY 20010256 01/02/2001 Hà Nội QH2020S SP Toán học
102 TRẦN THỊ THANH THỦY 20010257 20/12/2002 Nam Định QH2020S SP Toán học x
103 TẠ VĂN TIẾN 20010266 07/08/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
104 NGUYỄN THÙY TRANG 20010276 24/09/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học x
105 HÀ THU TRANG 20010270 15/01/2002 Hà Tây QH2020S SP Toán học
106 LÊ HUYỀN TRANG 20010271 19/04/2002 Thanh Hóa QH2020S SP Toán học
107 VŨ QUỲNH TRINH 20010279 16/01/2002 Sơn La QH2020S SP Toán học x
108 NGUYỄN VIỆT TRUNG 20010282 01/11/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
109 TRẦN THỊ TƯƠI 20010290 26/05/2002 Nam Định QH2020S SP Toán học x
110 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 20010288 12/04/2002 Hà Tĩnh QH2020S SP Toán học x
111 TẠ THU UYÊN 20010293 07/11/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học
112 NGUYỄN THU YẾN 20010297 01/04/2002 Hà Nội QH2020S SP Toán học x
113 TRẦN HẢI YẾN 20010298 08/07/2002 Vĩnh Phúc QH2020S SP Toán học x
114 NGUYỄN HẢI YẾN 20010295 27/12/2002 Lào Cai QH2020S SP Toán học x

You might also like