Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA .................... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


BỘ MÔN ....................
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ
Mã lớp:
Tên học phần: Kế toán ngân hàng thương mại
Mã học phần: FIB3037
Tên giáo viên GD: Nguyễn Thị Hải Hà

Lớp SV hiện
TT Mã SV Họ và tên Điện thoại
đang học

QH-2021-E
1 21050566 Lê Khắc Hoà An KẾ TOÁN- 0368427213
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
2 21050567 Nguyễn Thúy An KẾ TOÁN- 0826139897
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
3 21050570 Bùi Thị Quỳnh Anh KẾ TOÁN- 0869907391
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
4 21050577 Nguyễn Mai Anh KẾ TOÁN- 0869913616
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
5 21050580 Nguyễn Quỳnh Anh KẾ TOÁN- 0868812156
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
6 21050581 Nguyễn Thị Lan Anh KẾ TOÁN- 0397709138
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
7 21050582 Nguyễn Thị Minh Anh KẾ TOÁN- 0986290203
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
8 21050583 Nguyễn Thị Ngọc Anh KẾ TOÁN- 0349126872
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
9 21050584 Nguyễn Thục Anh KẾ TOÁN- 0348013033
CLC 4 (TT 23)
QH-2021-E
10 21050593 Nguyễn Thị Châu KẾ TOÁN- 0368474692
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
11 21050595 Trịnh Minh Châu KẾ TOÁN- 0945286505
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
12 21050599 Nguyễn Linh Chi KẾ TOÁN- 0373588082
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
13 21050600 Phạm Thị Linh Chi KẾ TOÁN- 0362434043
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
14 21050603 Nguyễn Thị Chúc KẾ TOÁN- 0975386476
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
15 21050604 Nguyễn Thị Thu Cúc KẾ TOÁN- 0835206091
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
16 21050605 Ngô Thị Hồng Diễm KẾ TOÁN- 0972125674
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
17 21050606 La Ngọc Diệp KẾ TOÁN- 0988102374
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
18 21050607 Phan Thị Thu Dịu KẾ TOÁN- 0979041517
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
19 21050608 Hoàng Thị Thùy Dung KẾ TOÁN- 0395607734
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
20 21050609 Ngô Phương Dung KẾ TOÁN- 0964792203
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
21 21050660 Nguyễn Hoài Linh KẾ TOÁN- 0365258785
CLC 4 (TT 23)
QH-2021-E
22 21050664 Nguyễn Thị Hà Linh KẾ TOÁN- 0395547379
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
23 21050667 Nguyễn Thị Thùy Linh KẾ TOÁN- 0395163901
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
24 21050668 Phạm Hà Linh KẾ TOÁN- 0974161678
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
25 21050675 Trần Khánh Ly KẾ TOÁN- 0338637205
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
26 21050676 Trần Phương Ly KẾ TOÁN- 0964716899
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
27 21050681 Nguyễn Quỳnh Mai KẾ TOÁN- 0387991924
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
28 21050683 Tạ Quỳnh Mai KẾ TOÁN- 0569495586
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
29 21050687 Lại Thị Minh KẾ TOÁN- 0976994168
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
30 21050696 Vũ Thị Thanh Nga KẾ TOÁN- 0844566555
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
31 21050700 Nguyễn Thị Ánh Ngọc KẾ TOÁN- 0358480735
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
32 21050704 Lê Hạnh Nhi KẾ TOÁN- 0869915621
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
33 21050705 Phạm Thụy Nhi KẾ TOÁN- 0854844822
CLC 4 (TT 23)
QH-2021-E
34 21050709 Đặng Thị Thu Phương KẾ TOÁN- 0564774464
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
35 21050712 Nguyễn Thái Mỹ Phương KẾ TOÁN- 0969139069
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
36 21050710 Nguyễn Thị Hà Phương KẾ TOÁN- 0936335852
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
37 21050711 Nguyễn Thị Thu Phương KẾ TOÁN- 0983062755
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
38 21050715 Nguyễn Thanh Quang KẾ TOÁN- 0968476861
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
39 21050718 Viêm Thị Hồng Quỳnh KẾ TOÁN- 0963197819
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
40 21050726 Nguyễn Phương Thảo KẾ TOÁN- 0916032924
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
41 21050737 Nguyễn Thị Anh Thư KẾ TOÁN- 0986538470
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
42 21050738 Thái Thị Mai Thương KẾ TOÁN- 0929466937
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
43 21050735 Phùng Thị Thu Thủy KẾ TOÁN- 0366816311
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
44 21050744 Nguyễn Hương Trang KẾ TOÁN- 0917564133
CLC 4 (TT 23)

QH-2021-E
45 21050745 Nguyễn Thị Thu Trang KẾ TOÁN- 0336298339
CLC 4 (TT 23)
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
c lập - Tự do - Hạnh phúc

TÍN CHỈ

Số tín chỉ: 3

Mã CBGD: 00063

Ghi chú TT Cô Trang TX GK

10 9,5 9,5 9

9,25 8,5 9 9

8,5 8,5 9,5 9

8,5 8,25 9,5 8,25

8,25 8,25 Không mở 8,75

8,75 8,5 9,25 8,75

8,25 9 9 8,25

8,25 8,5 9,25 8,75

8,25 9 8,25 8,5


9,75 8,5 8,75 9

8,25 9,25 9,25 8

8,25 9 9+ 7

8,25 9 9,25 8,25

8 Chưa thấy bài

8,25 9 8,75 8,25

8,75 8,5 9,25 8,75

8,5 9,5 8,5

8,75 8,5 8,75 9,25

8,5 9 8,5 8,25

8,75 8,5 9,25 8,25

8,5 8,5 9,5- 8


8,75 8,5 9 7,5

9,5 9 9,25 9

9,5 9 Không mở 9

8,75 8,25 9,25 9

9,25 8,25 9,5 8,5

8,5 8,75 9,25 9

8,75 9 8,75 8,25

8,75 8,5 9,5 8,5

8,25 9,25 7 8

8,25 9 9+ 8,75

9 9,25 9,5- 8,5

8,5 8,25 9,25 8,75


9 9 Không mở 8,75

Chưa thấy bài

8,5 9 9 8,75

8,25 9 8- 8,5

9 9,5 9 8,5

8,25 8,5 9 8,75

8,5 9 8,75 8,5

8,5 9 9,25 9

9 9 Chưa thấy b8,5

8,75 9 9,25 8,75

8,5 8,5 9,25 8

8,75 8,25 9,5- 9

You might also like