Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

BÁN TRÚ NỮ K3 NĂM HỌC 2022-2023

Phòng 111
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10H2 Phan Bảo Anh nữ
2 10H2 Trần Gia Anh nữ
3 10H2 Vũ Ngọc Phương Anh nữ
4 10H2 Bùi Thùy Dương nữ
5 10H2 Phạm Trần Gia Hân nữ
6 10H2 Phan Huỳnh Lam nữ
7 10H2 Mai Thị Ánh Ngọc nữ
8 10H2 Phạm Lê Tuệ Nhi nữ
9 10H2 Vũ Ngọc Uyên Nhi nữ
10 10H2 Nguyễn Thị Hoài Thương nữ
11 10H2 Nguyễn Lê Hải Tâm nữ
12 10LY2 Trần Phương Linh nữ
13 10LY2 Nguyễn Thái Ngọc Nhi nữ
14 10LY2 Nguyễn Gia Hân nữ
15 10LY2 Phan Huyền Trân nữ
Phòng 112
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10H1 Lê Minh Anh nữ
2 10H1 Phạm Nguyễn Mai Anh nữ
3 10H1 Hoàng Phương Anh nữ
4 10H1 Võ Hoàng Ngọc Diệp nữ
5 10H1 Nguyễn Thùy Khánh Linh nữ
6 10H1 Võ Thị Hồng Nga nữ
7 10H1 Vũ Bùi Thảo Nguyên nữ
8 10H1 Trịnh Khởi Nguyên nữ
9 10H1 Nguyễn Thanh Phương Thúy nữ
10 10H1 Diệu Linh nữ
11 10H1 Lê Hải Cát Tường nữ
12 10H1 Trần Thanh An nữ
13 10H1 Nguyễn Quốc Huỳnh Thy nữ
14 10H1 Lương Hương Giang nữ
15 10H1 Nguyễn Sơn Hoa nữ
16 10H1 Đỗ Hoài Đoan Trang nữ
Phòng 113
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10S Ngô Ngọc Xuân An nữ
2 10S Phan Ngô Bảo An nữ
3 10S Lê Nguyễn Phương Anh nữ
4 10S Nguyễn Thục Anh nữ
5 10S Nguyễn Minh Khuê nữ
6 10S Đỗ Vy Lâm nữ
7 10S Nguyễn Hằng Minh nữ
8 10S Lê Ngọc Trà My nữ
9 10S Diệp Nguyễn Trúc My nữ
10 10S Vũ Như Ngọc nữ
11 10S Nguyễn Giang Lâm Nguyệt nữ
12 10S Phan Nguyễn Ý Nhi nữ
13 10S Nguyễn Bảo Ngọc Tâm nữ
14 10S Trần Ngọc Phương Uyên nữ
Phòng 114
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T1 Nguyễn Võ Hà My nữ
2 10T1 Nguyễn Ngọc Thy nữ
3 10T1 Võ Bùi Cát Tường nữ
4 10T1 Đoàn Ngọc Mai nữ
5 10T1 Phạm Quỳnh Thư nữ
6 10T1 Nguyễn Thu Uyên nữ
7 10T1 Nguyễn Thu Hiền nữ
8 10LY1 Nguyễn Vân Anh nữ
9 10LY1 Ngô Nguyễn Thanh Hằng nữ
10 10LY1 Mai Bùi Kim Ngân nữ
11 10LY1 Trần Nguyễn Trúc Quỳnh nữ
12 10AV1 Đào Thị Lam Nghi nữ
13 10AV1 Đoàn Ngọc Anh nữ
14 10AV1 Nguyễn Phương Thư nữ
Phòng 115
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10AV1 Nguyễn Lê Minh Anh nữ
2 10AV1 Trần Ngọc Minh Anh nữ
3 10AV1 Nguyễn Trần Thanh Giang nữ
4 10AV1 Nguyễn Gia Hân nữ
5 10AV1 Phan Thị Ngọc Khánh nữ
6 10AV1 Nguyễn Trang Khuê nữ
7 10AV1 Trịnh Tuệ Linh nữ
8 10AV1 Tô Nguyễn Thảo Minh nữ
9 10AV1 Nguyễn Thị Quỳnh Nga nữ
10 10AV1 Dương Lam Ngọc nữ
11 10AV1 Nguyễn Hồng Phương nữ
12 10AV1 Nguyễn Anh Thư nữ
13 10AV1 Nguyễn Thủy Tiên nữ
14 10AV1 Nguyễn Phương Trà nữ
15 10AV1 Nguyễn Hoàng Khánh Vân nữ
16 10AV1 Vũ Minh Hương nữ
Phòng 311
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T3 Phạm Hải Anh nữ
2 10T3 Đồng Nguyệt Anh nữ
3 10T3 Nguyễn Thùy Dương nữ
4 10T3 Phạm Nguyễn Khánh Huyền nữ
5 10T3 Đoàn Ngọc Khuê nữ
6 10T3 Nguyễn Khánh Linh nữ
7 10T3 Nguyễn Thùy Linh nữ
8 10T3 Lê Đoàn Phương Nhung nữ
9 10T3 Mai Tuyết Phương nữ
10 10T3 Kim Vũ Đan Thy nữ
11 10T3 Phạm Thanh Trúc nữ
12 10T3 Nguyễn Thu Uyên nữ
13 10T3 Phạm Hoàng Minh Thư nữ
14 10V Đào Minh Thư nữ
15 10V Mai Vũ Anh Thư nữ
16 10V Nguyễn Minh Phương nữ

Phòng 312
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T2 Lê Mai Anh nữ
2 10T2 Lê Phương Linh nữ
3 10T2 Phạm Lê Kiều Minh nữ
4 10T2 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc nữ
5 10T2 Nguyễn Kim Bảo Ngọc nữ
6 10T2 Lã Phương Nhi nữ
7 10T2 Nguyễn Anh Phương nữ
8 10T2 Nguyễn Thục Quyên nữ
9 10T2 Nguyễn Thị Minh Thư nữ
10 10T2 Lê Huỳnh Bảo Trân nữ
11 10T2 Nguyễn Lê Bảo Trân nữ
12 10T2 Đặng Nguyễn Thảo Vy nữ
13 10T2 Hoàng Yến Vy nữ
Phòng 313
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10AV2 Nguyễn Hải An nữ
2 10AV2 Vũ Hoài Bảo Anh nữ
3 10AV2 Lê Hoàng Anh nữ
4 10AV2 Lê Phạm Quỳnh Anh nữ
5 10AV2 Nguyễn Đoàn Quỳnh Dao nữ
6 10AV2 Nguyễn Ngọc Ánh Dương nữ
7 10AV2 Phạm Ngọc Linh Đan nữ
8 10AV2 Khương Gia Hân nữ
9 10AV2 Lê Thị Thái Hoà nữ
10 10AV2 Lưu Khánh Linh nữ
11 10AV2 Nguyễn Lê Khánh Linh nữ
12 10AV2 Đào Diệu Phương Nghi nữ
13 10AV2 Kiều Thị Minh Phương nữ
14 10AV2 Lưu Thị Phương Thảo nữ
15 10AV2 Lê Anh Thư nữ
16 10AV2 Nguyễn Thanh Tịnh nữ
17 10AV2 Nguyễn Hoàng Khánh Vân nữ
Phòng 314
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10AV3 Lê Thị Nguyệt Ánh nữ
2 10AV3 Hoàng Khánh Linh nữ
3 10AV3 Nguyễn Ngọc Linh nữ
4 10AV3 Cù Thái Hà Linh nữ
5 10AV3 Hoàng Mai nữ
6 10AV3 Nguyễn Bảo Ngọc nữ
7 10AV3 Trần Khánh Ngọc nữ
8 10AV3 Trần Mai Nhi nữ
9 10AV3 Đào Lê Quỳnh Như nữ
10 10AV3 Vũ Thị Phương Thảo nữ
11 10AV3 Lê Anh Thư nữ
12 10AV3 Bùi Lê Ngọc Tiên nữ
13 10AV3 Bùi Lê Thảo Tiên nữ
14 10AV3 Dương Thị Cẩm Tiên nữ
15 10AV3 Phạm Hải Anh nữ
16 10AV3 Phạm Minh Ngọc nữ
17 10AV3 Nguyễn Phạm Thùy Anh nữ
18 10AV3 Nguyễn Lê Mai Chi nữ
Phòng 315
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10V Nguyễn Ngọc Phương Anh nữ
2 10V Dương Thị Linh Chi nữ
3 10V Trịnh Hoàng Lan nữ
4 10V Nông Vũ Quỳnh Lan nữ
5 10V Đặng Dương Hoàng Linh nữ
6 10V Bùi Hà Linh nữ
7 10V Nguyễn Ngọc Linh nữ
8 10V Nguyễn Thị Diệu Linh nữ
9 10V Nguyễn Lưu Ly nữ
10 10V Hoàng Phương Minh nữ
11 10V Nguyễn Thủy Minh nữ
12 10V Trần Thị Cẩm Ngân nữ
13 10V Nguyễn Vũ Kim Ngọc nữ
14 10V Bùi Phạm Hoàng Nguyên nữ
15 10V Nguyễn Thảo Nhi nữ
16 10V Trần Nam Phương nữ
17 10V Trần Thanh Tâm nữ
Phòng 211
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11av3 Đinh Hoàng Quỳnh Anh nữ
2 11av3 Trường Hoàng Mình Chi nữ
3 11av3 Nguyễn Trần Ngọc Diệp nữ
4 11av3 Phan Hải Diệp Linh nữ
5 11av3 Phạm Nữ Trà My nữ
6 11av3 Lê Hồng Ngọc nữ
7 11av3 Nguyễn Hồng Ngọc nữ
8 11av3 Nguyễn Võ Ánh Ngọc nữ
9 11av3 Nguyễn Lâm Tâm Như nữ
10 11av3 Nguyễn Ngọc Bảo Phụng nữ
11 11av3 Lê Bảo Quyên nữ
12 11av3 Vũ Thuý Quỳnh nữ
13 11av3 Nguyễn Dạ Thảo nữ
14 11av3 Nguyễn Quỳnh Thư nữ
Phòng 212
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11T3 Ngô Phạm Băng Băng nữ
2 11T3 Phạm Minh Châu nữ
3 11T3 Phạm Phương Thảo nữ
4 11T3 Huỳnh Minh Thi nữ
5 11T3 Nguyễn Bảo Trân nữ
6 11V Nguyễn Nam Bảo Phương nữ
7 11V Nguyễn Thu Phương nữ
8 11V Hoàng Võ Minh Phương nữ
9 11V Lâm Kim Thoa nữ
10 11V Lê Nguyễn Phương Thùy nữ
11 11V Mai Hồng Thủy nữ
12 11V Phan Bùi Anh Thư nữ
13 11V Nguyễn Hà Thư nữ
Phòng 213
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11AV1 Nguyễn Phước An nữ
2 11AV1 Nguyễn Trần Quỳnh An nữ
3 11AV1 Đào Phương Anh nữ
4 11AV1 Trần phương Minh Bích nữ
5 11AV1 Lê Nguyễn Lam Giang nữ
6 11AV1 Nguyễn Thị Hương Giang nữ
7 11AV1 Nguyễn Ngọc Khánh nữ
8 11AV1 Nguyễn Vũ Ngân Khánh nữ
9 11AV1 Nguyễn Ngọc Khánh Linh nữ
10 11AV1 Nguyễn Phương Linh nữ
11 11AV1 Phan Thảo Linh nữ
12 11AV1 Đặng Hồng Nhung nữ
Phòng 214
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11AV1 Phan Quỳnh Như nữ
2 11AV1 Nguyễn Lê Diệu Thảo nữ
3 11AV1 Nguyễn Hoàng Anh Thư nữ
4 11AV1 Bùi Phạm Thanh Vy nữ
5 11AV1 Ông Thị Kim Yến nữ
6 11T1 Nguyễn Việt Hải Anh nữ
7 11T1 Bùi Ngọc Linh nữ
8 11T1 Nguyễn Đoàn Kim Ngân nữ
9 11T1 Đậu Phan Trúc Nguyên nữ
10 11T1 Trần Quỳnh Mai Trang nữ
11 11T1 Đỗ Thị Hải Yến nữ
12 11T1 Phạm Thanh Thảo nữ
Phòng 215
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11V Lê Ngọc Phương Anh nữ
2 11V Nguyễn Ngọc Thảo Anh nữ
3 11V Nguyễn Vân Anh nữ
4 11V Bạch Kim Chi nữ
5 11V Nguyễn Trà Giang nữ
6 11V Lê Thị Mai Hương nữ
7 11V Nguyễn Khánh Linh nữ
8 11V Trần Ngọc Thùy Linh nữ
9 11V Trần Thảo Linh nữ
10 11V Vũ Nguyễn Phương Mai nữ
11 11V Hoàng Quỳnh Mai nữ
12 11V Bùi Phương Mai nữ
13 11V Bùi Lê Thanh Ngân nữ
14 11V Hoàng Hoa Nam Phương nữ
Phòng 411
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11S Bùi Ngọc Thuỷ nữ
2 11S Đinh Vũ Ngọc Mai nữ
3 11S Lê Huỳnh Minh Khuê nữ
4 11S Mai Linh nữ
5 11S Nguyễn Cẩm Tú nữ
6 11S Nguyễn Nam Bảo Ngân nữ
7 11S Nguyễn Thị Mai Khanh nữ
8 11S Nguyễn Thị Ngọc Anh nữ
9 11S Nguyễn Thục Anh nữ
10 11S Nguyễn Trà My nữ
11 11S Phạm Hà Bảo Thy nữ
12 11S Phạm Nguyễn Hoàng Giang nữ
13 11S Phạm Thị Minh Thư nữ
Phòng 412
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11S Phạm Thị Thu Hiền nữ
2 11S Trần Khánh Ly nữ
3 11S Vũ Lan Anh nữ
4 11S Vũ Thị Hoa Xuân nữ
5 11H2 Nguyễn Nghi Hồng Anh nữ
6 11H2 Nguyễn Phương Nhi nữ
7 11H2 Nguyễn Vương Mỹ Anh nữ
8 11H2 Dương Thị Thanh Huyền nữ
9 11H2 Võ Đỗ Tùng Linh nữ
10 11H2 Ngô Mỹ Ngân nữ
11 11H2 Phan Nguyễn Thảo Nhiên nữ
12 11H2 Hoàng Minh Phương nữ
13 11H2 Vũ Ngọc Tú nữ
14 11H2 Lý Kim Yến nữ
Phòng 413
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11AV2 Nguyễn Ngọc Minh Anh nữ
2 11AV2 Nguyễn Ngọc Minh Châu nữ
3 11AV2 Nguyễn Viết Hà Chi nữ
4 11AV2 Nguyễn Thuỳ Dung nữ
5 11AV2 Phạm Thuỳ Dung nữ
6 11AV2 Nguyễn Gia Hân nữ
7 11AV2 Đỗ Trúc Linh nữ
8 11AV2 Phạm Khánh My nữ
9 11AV2 Nguyễn Từ Minh Nhật nữ
10 11AV2 Nguyễn Thục Đông Nghi nữ
11 11AV2 Trần Bảo Ngọc nữ
12 11AV2 Phạm Trang Uyên Nhi nữ
13 11AV2 Hoàng Phương Nhung nữ
14 11AV2 Trà Mẫn Phúc nữ
Phòng 414
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11LY2 Đặng Tú Bình nữ
2 11LY2 Trương Khánh Linh nữ
3 11LY2 Trần Thanh Ngân nữ
4 11LY2 Dương Hoàng Mai Phương nữ
5 11LY2 Lưu Thị Yến Vy nữ
6 11TIN Trịnh Hoàng Bảo Anh nữ
7 11TIN Nguyễn Thị Ánh Ngọc nữ
8 11TIN Đỗ Thị Thanh Mai nữ
9 11TIN Trần Anh Thư nữ
11 11TIN Cao Thanh Kim Hoa nữ
12 11T2 Trần Lê Hải Anh nữ
13 11T2 Phạm Thị Thùy Dung nữ
14 11T2 Lê Đoàn Hương Giang nữ
Phòng 415
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11T2 Phan Hà My nữ
2 11T2 Đỗ Thị Thu Ngân nữ
3 11T2 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên nữ
4 11T2 Đặng Hồng Phúc nữ
5 11T2 Huỳnh Thị Như Quỳnh nữ
6 11T2 Nguyễn Phạm Khánh Trân nữ
7 11T2 Nguyễn Khánh Vy nữ
8 11H1 Hoàng Thúy Hiền nữ
9 11H1 Trần Nguyễn Thảo Nhi nữ
10 11H1 Tống Phương Linh nữ
11 11H1 Ng Phan Thương Huyền nữ
12 11H1 Ngô Thị Kim Bình nữ
13 11H1 Thái Minh Thư nữ
14 11H1 Nguyễn Mỹ Trúc Lam nữ
BÁN TRÚ NAM K1 NĂM HỌC 2023-2024
Phòng 401
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11AV1 Bùi Minh Hoàng nam
2 11AV1 Lê Minh Bảo nam
3 11AV1 Nguyễn Tuấn Minh nam
4 11AV1 Nguyễn Đức Nhân nam
5 11AV1 Nguyễn Khánh Đức Nhân nam
6 11AV1 Võ Hoàng Sơn nam
7 11AV1 Phạm Quang Thái nam
8 11AV1 Nguyễn Minh Thông nam
9 11T1 Phạm Vũ Gia Bảo nam
10 11T1 Bùi Chí Dũng nam
11 11T1 Nguyễn Hữu Hiệu nam
12 11T1 Phạm Quốc Huy nam
13 11T1 Nguyễn Trọng Minh nam
14 11T1 Phạm Đức Minh nam
15 11T1 Phạm Thanh Thiên nam
16 11T1 Võ Anh Khoa nam
17 11T1 Bùi Thái Sơn nam
Phòng 402
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11H2 1. Đinh Tùng Bách nam
2 11H2 2. Nguyễn Lê Gia Bảo nam
3 11H2 3. Đậu Nguyên Dũng nam
4 11H2 4. Nguyễn Tuấn Dũng nam
5 11H2 5. Trịnh Đăng Duy nam
6 11H2 6. Trần Lê Hưng nam
7 11H2 7. Phạm Tuấn Khải nam
8 11H2 8. Nguyễn Vũ Kỳ nam
9 11H2 9. Trần Minh Mạnh nam
10 11H2 10. Huỳnh Thanh Nghĩa nam
11 11H2 11. Hồ Cảnh Lập Quốc nam
12 11H2 12. Trần Quốc Việt nam
13 11H2 13. Bùi Minh Thông nam
Phòng 403
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11AV2 Vũ Hải Đăng nam
2 11AV2 Lê Quang Huy nam
3 11AV2 Nguyễn Đăng Khôi nam
4 11AV2 Nguyễn Tiến Quang nam
5 11AV2 Nguyễn Việt Tuấn nam
6 11AV2 Phạm Hoàng Vũ nam
7 11AV3 Vũ Hoàng Thi Ân nam
8 11AV3 Nguyễn Đức Cường nam
9 11AV3 Hồ Công Minh nam
10 11AV3 Nguyễn Tuấn Phong nam
11 11AV3 Nguyễn Xuân Phúc nam
12 11AV3 Timur nam
13 11AV3 Bùi Anh Trung nam
14 11H1 Đặng Quốc Đại nam
15 11H1 Ngô Triệu Vỹ nam

Phòng 404
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11LY2 Trương Quốc An nam
2 11LY2 Phạm Thành An nam
3 11LY2 Trương Quốc Bình nam
4 11LY2 Luyện Tài Doanh nam
5 11LY2 Nguyễn Xuân Minh Hiếu nam
6 11LY2 Nguyễn Duy Hoàng nam
7 11LY2 Phan Huy Khải nam
8 11LY2 Đào Quang Lâm nam
9 11LY2 Phạm Hữu Bảo Nguyên nam
10 11LY2 Hoàng Hạo Nhiên nam
11 11LY2 Doãn Viết Phú nam
12 11LY2 Vũ Ngọc Duy Tân nam
13 11LY2 Nguyễn Chiến Thắng nam
14 11LY2 Cao Nguyễn Trọng Thắng nam
15 11LY2 Trương Anh Tuấn nam
Phòng 405
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11T2 Trần Hoàng Quốc Bảo nam
2 11T2 Lương Hiếu Đạt nam
3 11T2 Nguyễn Xuân Trí nam
4 11T2 Nguyễn Chơn Minh Hoàng nam
5 11T2 Lưu Minh Hoàng nam
6 11T2 Nguyễn Vĩnh Hùng nam
7 11T2 Vũ Nguyễn Quang Hưng nam
8 11T2 Nguyễn Quang Trung Kiên nam
9 11T2 Nguyễn Lê Minh nam
10 11T2 Nguyễn Lê Nhật Minh nam
11 11T2 Nguyễn Tài Tuệ nam
12 11T2 Nguyễn Phúc Quang nam
13 11V Nguyễn Viết Dũng nam
14 11S Bùi Sỹ Thành nam
15 11S Nguyễn Thiện Nhân nam
16 11S Trương Minh Long nam
Phòng 301
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11TIN Nguyễn Tuấn Minh nam
2 11TIN Nguyễn Ngọc Minh Hoàng nam
3 11TIN Trần Duy Khang nam
4 11TIN Trần Gia Huy nam
5 11TIN Nguyễn Thế Minh Đức nam
6 11TIN Nhâm Minh Triết nam
7 11TIN Đoàn Hải Anh nam
8 11TIN Nguyễn Văn Tiến Đạt nam
9 11TIN Hứa Vũ Duy Huân nam
10 11TIN Tăng Chí Khang nam
11 11TIN Hoàng Tuấn Minh nam
12 11TIN Hoàng Đình Huy nam
13 11TIN Đinh Tiến Phong nam
Phòng 302
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10H2 Lê Chí Bình nam
2 10H2 Ngô Đức Đạt nam
3 10H2 Đinh Thiết Hùng nam
4 10H2 Nguyễn Trung Kiên nam
5 10H2 Bùi Tùng Lâm nam
6 10H2 Nguyễn Công Minh nam
7 10H2 Nguyễn Thành Tài nam
8 10AV2 Trần Hữu Quốc Anh nam
9 10AV2 Tôn Thất Duy Ân nam
10 10AV2 Nguyễn Minh Dân nam
11 10AV2 Trương Thành Đạt nam
12 10AV2 Đỗ Nguyễn Thành Đức nam
13 10AV2 Nguyễn Quang Việt Hoàng nam
14 10AV2 Phạm Đức Thịnh nam
Phòng 303
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T2 Vũ Tuấn Anh nam
2 10T2 Bùi Huy Tâm Bách nam
3 10T2 Đặng Văn Cường nam
4 10T2 Trần Bùi Tùng Dương nam
5 10T2 Nguyễn Hữu Đạt nam
6 10T2 Phạm Gia Khoa nam
7 10T2 Phạm Khánh Toàn nam
8 10T2 Đào Quang Tùng nam
9 10T2 Nguyễn Văn Việt nam
10 10T2 Nguyễn Quốc Vũ nam
11 10V Trần Thanh Hải nam
12 10V Đỗ Hoàng Minh nam
13 10V Phạm Tiến Sơn nam
14 10V Hoàng Nguyên nam
Phòng 304
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T3 Đoàn Minh Anh nam
2 10T3 Phạm Nguyễn Gia Bảo nam
3 10T3 Phan Trung Kiên nam
4 10T3 Bùi Lê Sỹ Mạnh nam
5 10T3 Nguyễn Hải Nam nam
6 10T3 Hoàng Đình Triển nam
7 10T3 Đoàn Gia Huy nam
8 10AV3 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy nam
9 10AV3 Dương Quốc Hùng nam
10 10AV3 Mạc Huỳnh Minh Khôi nam
11 10AV3 Đặng Đức Minh nam
12 10AV3 Vũ Hoàng Minh nam
13 10AV3 Nguyễn Khoa Nguyên nam
14 10AV3 Lê Tấn Phát nam
15 10AV3 Ngô Phạm Hoàng Quân nam
16 10AV3 Mai Hoàng Việt nam
Phòng 305
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10LY1 Dương Khang An nam
2 10LY1 Nguyễn Việt Anh nam
3 10LY1 Phạm Hoàng Thiên Ân nam
4 10LY1 Triệu Anh Duy nam
5 10LY1 Nguyễn Bá Hoàng nam
6 10LY1 Vũ Khắc Hoàng nam
7 10LY1 Lương Việt Hoàng nam
8 10LY1 Nguyễn Gia Huân nam
9 10LY1 Đặng Gia Huy nam
10 10LY1 Trương Quang Huy nam
11 10LY1 Trần Minh Khang nam
12 10LY1 Nguyễn Tấn Phúc Lâm nam
13 10LY1 Nguyễn Đức Thông nam
14 10LY1 Nguyễn Tấn Phúc nam
15 10LY1 Trần Phúc Nguyên nam
16 10LY1 Nguyễn Quốc Anh Khoa nam
Phòng 201
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T1 Nguyễn Thiện Thành nam
2 10T1 Hồ Hữu Triết nam
3 10T1 Nguyễn Nhật Minh nam
4 10T1 Trần Lê Minh Tuấn nam
5 10T1 Hoàng Minh Khôi nam
6 10T1 Nhâm Thành Nhân nam
7 10T1 Vũ Minh Quân nam
8 10T1 Nguyễn Văn Cường nam
9 10T1 Đặng Minh Tiến nam
10 10H1 Nguyễn Minh Đăng nam
11 10H1 Nguyễn Minh Đức nam
12 10H1 Nguyễn Lưu Việt Hùng. nam
13 10H1 Vũ Xuân Qúy nam
14 10H1 Nguyễn Thành Tài nam
15 10H1 Huỳnh Quốc Bảo nam
Phòng 202
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10T1 Vũ Trọng Phúc Anh nam
2 10T1 Đặng Phạm Quốc Cường nam
3 10T1 Đỗ Tiến Dũng nam
4 10T1 Phạm Thanh Hải nam
5 10T1 Đặng Trung Hiếu nam
6 10T1 Nguyễn Nhật Huy nam
7 10T1 Phạm Quang Huy nam
8 10T1 Phạm Anh Hưng nam
9 10T1 Nguyễn Ngọc Khang nam
10 10T1 Phạm Lê Xuân Khánh nam
11 10T1 Phạm Tùng Lâm nam
12 10T1 Lê Quang Ngọc nam
13 10T1 Trần Hữu Bình Nguyên nam
14 10T1 Lê Huy Nhân nam
15 10T1 Đào Minh Phúc nam
16 10T1 Phan Anh Quân nam
Phòng 203
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10LY2 Nguyễn Minh Dũng nam
2 10LY2 Ngô Xuân Kiên nam
3 10LY2 Trần Quang Minh nam
4 10LY2 Ngô Đặng Nam Hoàng nam
5 10LY2 Ngô Đức Duy nam
6 10LY2 Nguyễn Bá Hoàng nam
7 10LY2 Nguyễn Phúc Nguyên Khang nam
8 10LY2 Đặng Huy Nam nam
9 10LY2 Đinh Chí Hiếu Nghĩa nam
10 10LY2 Trần Chu Hoàng Ân nam
11 10LY2 Tôn Thất Minh Huy nam
12 10LY2 Đoàn Nhật Hùng nam

Phòng 204
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 10AV1 Nguyễn Duy An nam
2 10AV1 Trịnh Anh Đức nam
3 10AV1 Bùi Phạm Gia Huy nam
4 10AV1 Nguyễn Vũ Đức Huy nam
5 10AV1 Nguyễn Đỗ Anh Khoa nam
6 10AV1 Dương Duy Nhật Minh nam
7 10AV1 Nguyễn Duy Phúc nam
8 10AV1 Nguyễn Đình Quang nam
9 10AV1 Nguyễn Hoàng Việt nam
10 10AV1 Trần Anh Đức nam
11 10S Nguyễn Huy Hoàng nam
BÁN TRÚ NỮ K4 NĂM HỌC 2022-2023
Phòng 416
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12T1 Đỗ Gia Bình. nữ
2 12T1 Quách Hoài Phương. nữ
3 12T1 Lại Thị Phương Thúy. nữ
4 12T1 Nguyễn Thị Khánh Linh. nữ
5 12T1 Nguyễn Vũ Khánh Linh nữ
6 12T1 Phạm Trần Ngọc Minh nữ
7 12H1 Đặng Trần Thanh Cầm nữ
8 12H1 Lê Kim Chi nữ
9 12H1 Lê Trần Khánh Chi nữ
10 12H1 Ngô Mai Phương nữ
11 12H1 Hoàng Hải Yến nữ
Phòng 417
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12T2 Trần Thị Ngân Khánh nữ
2 12T2 Trần Khánh Hằng nữ
3 12AV2 Nguyễn Song Ngân nữ
4 12AV2 Bùi Vũ Hồng Ngọc nữ
5 12AV2 Trần Minh Ngọc nữ
6 12AV2 Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên nữ
7 12AV2 Vũ Bá Nguyệt Nhi nữ
8 12AV2 Huỳnh Đặng Minh Quân nữ
9 12AV2 Trần Bích Quyên nữ
10 12AV2 Đinh Vũ Ngọc Quỳnh nữ
11 12AV2 Mai Trần Anh Thư nữ
12 12AV2 Lê Thị Xuân Trang nữ
13 12AV2 Vũ Minh Trân nữ

Phòng 418
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12AV2 Bùi Minh Anh nữ
2 12AV2 Hồ Lâm Anh nữ
3 12AV2 Lê Hà Minh Anh nữ
4 12AV2 Nguyễn Quỳnh Anh nữ
5 12AV2 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi nữ
6 12AV2 Phan Hà Chi nữ
7 12AV2 Đỗ Cao Kỳ Duyên nữ
8 12AV2 Đào Ánh Dương nữ
9 12AV2 Thân Trọng Quỳnh Giang nữ
10 12AV2 Chu Bảo Khánh nữ
11 12AV2 Trần Ngọc Bảo Khánh nữ
12 12AV2 Đỗ Bảo Linh nữ
13 12AV2 Lê Phạm Thy Nga nữ
14 12AV2 Lê Phương Nga nữ

Phòng 419
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12T3 Nguyễn Ngọc Thái An nữ
2 12T3 Lê Diệu Anh nữ
3 12T3 Phạm Nguyễn Minh Anh nữ
4 12T3 Lê Phương Anh nữ
5 12T3 Lê Lâm Quỳnh Anh nữ
6 12T3 Huỳnh Thị Hồng Hạnh nữ
7 12T3 Nguyễn Huyền My nữ
8 12T3 Nguyễn Thị Cẩm Tú nữ
9 12T3 Cao Sơn Khuê nữ
10 12T3 Hoàng Thị Minh Thư nữ
11 12T3 Trần Phương Tâm nữ
Phòng 420
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12TIN Đỗ Quyên nữ
2 12TIN Đoàn Ngọc Anh nữ
3 12TIN Nguyễn Khánh Phương nữ
4 12H2 Trần Phạm Hòa Bình nữ
5 12H2 Nguyễn Hương Giang nữ
6 12H2 Đinh Bùi Phương Minh nữ
7 12H2 Tạ Thanh Ngân nữ
8 12H2 Nguyễn Liên Phương nữ
9 12H2 Ngô Thụy Anh Thư nữ
10 12H2 Phan Nguyễn Thanh Thủy nữ
11 12H2 Trần Ngọc Khánh Uyên nữ
12 12H2 Hà Thị Phương Vi nữ
13 12H2 Phạm Ngọc Yến nữ
Phòng 316
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12AV1 Ngọc Cao Minh Anh nữ
2 12AV1 Nguyễn Khánh Chi nữ
3 12AV1 Nguyễn Thị Hồng Duyên nữ
4 12AV1 Đỗ Phan Hương Giang nữ
5 12AV1 Phan Thái An Như nữ
6 12AV1 Nguyễn Thị Hiền Trang nữ
7 12AV3 Tạ Hương Giang nữ
8 12AV3 Nguyễn Minh Hằng nữ
9 12AV3 Nguyễn Quỳnh Trang nữ
10 12AV3 Lê Cao Minh Hương nữ
11 12LY1 Lưu Nguyệt Đan Thư nữ
Phòng 317
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12AV3 Vũ Hải Bình An nữ
2 12AV3 Nguyễn Cát Tường Vy nữ
3 12AV3 Nguyễn Mỹ Linh nữ
4 12AV3 Huỳnh Vũ Hương Linh nữ
5 12AV3 Đặng Quỳnh Anh nữ
6 12AV3 Vũ Thị Thùy Linh nữ
7 12AV3 Lê Vũ Hà Anh nữ
8 12AV3 Nguyễn Ngọc Minh nữ
9 12AV3 Vương Nguyễn Minh Hà nữ
10 12AV3 Nguyễn Thị Yến Nhi nữ
11 12AV3 Nguyễn Thụy Yến Linh nữ
12 12AV3 Vũ Quỳnh Như nữ
Phòng 318
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12LY2 Phạm Trần Trúc Linh nữ
2 12LY2 Nguyễn Phương Hằng nữ
3 12LY2 Đinh Ngọc Thanh Vân nữ
4 12V Tạ Tú Minh nữ
5 12V Trần Bảo Ngọc nữ
6 12V Trần Phạm Thanh Thư nữ
7 12V Trang Anh Thư nữ
8 12V Trương Nguyễn Thái Uyên nữ
9 12V Vũ Quỳnh Anh nữ
10 12V Vũ Thanh Hiền nữ
11 12V Tăng Thị Minh Phương nữ

Phòng 319
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12V Đỗ Dương Quỳnh Anh nữ
2 12V Trần Khánh Linh nữ
3 12V Nguyễn Anh Thư nữ
4 12V Nguyễn Hồ Quỳnh Trâm nữ
5 12V Nguyễn Huỳnh Khả Duyên nữ
6 12V Nguyễn Khánh Linh nữ
7 12V Nguyễn Mai Hương nữ
8 12V Nguyễn Nhật Khánh Linh nữ
9 12V Nguyễn Vũ Hà Vy nữ
10 12V Phạm Anh Thư nữ
11 12V Phạm Hoàng Bảo Linh nữ
12 12V Phan Ngọc Minh nữ
Phòng 320
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12S Nguyễn Hà Vân Anh nữ
2 12S Đỗ Quỳnh Anh nữ
3 12S Cao Thiên Ánh Dương nữ
4 12S Huỳnh Đan Thụy nữ
7 12S Đặng Bảo Thư nữ
8 12S Nguyễn Ngọc Kiều Lam nữ
9 12S Nguyễn Trần Thiên Thương nữ
10 12S Phan Ngọc Trân nữ
11 12S Phạm Bùi Quỳnh Hoa nữ
BÁN TRÚ NAM K2 NĂM HỌC 2023-2024
Phòng 406
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12T1 Nguyễn Võ Đức Anh nam
2 12T1 Thái Vũ Đức Anh. nam
3 12T1 Trương Lê Bảo. nam
4 12T1 Trần Ngọc Dũng. nam
5 12T1 Phạm Minh Đạt nam
6 12T1 Nguyễn Thành Đạt. nam
7 12T1 Bùi Tiến Đạt. nam
8 12T1 Lê Hữu Hòa. nam
9 12T1 Trần Đặng Lê Huy. nam
10 12T1 Nguyễn Phước Khang. nam
11 12T1 Nguyễn Đăng Khôi. nam
12 12T1 Nguyễn Văn Nam. nam
13 12T1 Phạm Đức Phúc. nam
14 12T1 Đoàn Minh Phương. nam
15 12T1 Trần Minh Thành nam
16 12T1 Nguyễn Trần Đình Thuận. nam
17 12T1 Đặng Quốc Trung. nam

Phòng 407
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12T2 Nguyễn Trọng An nam
2 12T2 Võ Tuấn Lộc nam
3 12T2 Ngô Minh Trí nam
4 12T2 Nguyễn Võ Hoàng Sơn nam
5 12T2 Trần Minh Thái nam
6 12T2 Văn Tuấn Khải nam
7 12T2 Phan Quang Hiệp nam
8 12T2 Nguyễn Trần Đức Thắng nam
9 12T2 Vương Hữu Khang nam
10 12T2 Nguyễn Cao Nhật Minh nam
11 12T2 Phạm Ngọc Sơn nam
12 12T2 Phạm Trung Hiếu nam
13 12T2 Nguyễn Đức Tùng nam
14 12T2 Mai Gia Huy nam
15 12T2 Nguyễn Văn Nam nam

Phòng 408
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12T3 Trần Nguyễn Minh Quang nam
2 12T3 Đỗ Hoàng Minh nam
3 12T3 Trần Trung Nghĩa nam
4 12T3 Trần Công Tâm nam
5 12T3 Lê Qúy Thịnh nam
6 12T3 Phạm Trường Thịnh nam
7 12T3 Nguyễn Hoàng Giáp nam
8 12T3 Trần Ngôn Quang Vũ nam
9 12T3 Lương Minh Ngọc nam
10 12T3 Trịnh Công Sơn nam
11 12LY1 Nguyễn Viết Minh nam
12 12LY1 Bùi Khắc Nhật Tân nam
13 12LY1 Trần Hùng Anh nam
14 12LY1 Nguyễn Minh Tiến nam
15 12LY1 Đặng Nguyễn Trung Kiên nam

Phòng 409
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12H1 Nguyễn Tiến Vũ Bảo nam
2 12H1 Phạm Đình Quốc Dũng nam
3 12H1 Dương Văn Đại nam
4 12H1 Nhâm Tiến Đạt nam
5 12H1 Lê Trí Khang nam
6 12H1 Đỗ Nam Khánh nam
7 12H1 Nguyễn Anh Khoa nam
8 12H1 Nguyễn Việt Khoa nam
9 12H1 Đinh Vũ Minh Khôi nam
10 12H1 Trần Tuấn Phú nam
11 12H1 Lê Anh Quân nam
12 12H1 Văn Huy Sơn nam
13 12AV2 Trần Đức Hào nam
14 12AV2 Đỗ Nguyễn Thành Hiếu nam
15 12AV2 Vũ Nhật Thành nam
16 12AV2 Lê Nguyễn Đức Trí nam

Phòng 410
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12TIN Bùi Việt Anh nam
2 12TIN Nguyễn Hữu Trần Bảo nam
3 12TIN Nguyễn Lý Gia Bảo nam
4 12TIN Trần Chí Cường nam
5 12TIN Ngô Hoàng Dũng nam
6 12TIN Phạm Tấn Dũng nam
7 12TIN Phan Tiến Đạt nam
8 12TIN Lê Hải Đăng nam
9 12TIN Trần Vũ Hải Đăng nam
10 12TIN Nguyễn Hữu Tuấn Hoàng nam
11 12TIN Thái Khang nam
12 12TIN Nguyễn Công Kiên nam
13 12TIN Trần Đức Lâm nam
14 12TIN Trần Hữu Mạnh nam
15 12TIN Lê Trần Nguyên nam
16 12TIN Trần Bá Nguyên nam
17 12TIN Vũ Minh Phương nam
18 12TIN Lê Quang Thắng nam
19 12TIN Phạm Tommy nam

Phòng 306
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12H2 Lưu Gia Bảo nam
2 12H2 Nguyễn Quốc Bảo nam
3 12H2 Tô Hoàng Đức nam
4 12H2 Phan Minh Dũng nam
5 12H2 Nguyễn Lưu Gregory nam
6 12H2 Nguyễn Minh Hoàng nam
7 12H2 Phạm Nguyễn Quốc Khánh nam
8 12H2 Phan Huỳnh Minh Khôi nam
9 12H2 Nguyễn Trung Kiên nam
10 12H2 Nguyễn Tuấn Kiệt nam
11 12H2 Đặng Thế Mạnh nam
12 12H2 Trần Khôi Nguyên nam
13 12H2 Nguyễn Huỳnh Chi Phú nam
14 12H2 Nguyễn Văn Minh Quang nam
15 12H2 Lê Văn Anh Kiệt nam
16 12AV3 Nguyễn Hữu Tín nam

Phòng 307
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12AV1 Nguyễn Trần Tuấn Anh nam
2 12AV1 Vũ Hoàng Giang nam
3 12AV1 Nguyễn Đức Mạnh nam
4 12AV1 Đỗ Hoàng Minh nam
5 12AV1 Nguyễn Bá Nghiêm nam
6 12AV1 Nguyễn Cao Nhật nam
7 12AV1 Trương Đức Phú nam
8 12AV1 Mai Khắc Anh Quốc nam
9 12AV1 Nguyễn Đình Thoại nam
10 12AV1 Nguyễn Minh Thuận nam
11 12AV1 Nguyễn Vũ Thuận nam
12 12AV1 Trần Hiếu Trung nam
13 12S Vương Bùi Hoàng Danh nam
14 12S Huỳnh Vũ Minh Khoa nam
15 12S Nguyễn Khắc Ngọc nam

Phòng 308
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 12LY2 Kiều Minh Hiếu nam
2 12LY2 Trần Nguyên Bảo nam
3 12LY2 Trần Ngọc Minh nam
4 12LY2 Phạm Tấn Dũng nam
5 12LY2 Nguyễn Thiện Nhân nam
6 12LY2 Đinh Đức Hiếu nam
7 12LY2 Vương Hoàng Đăng Khoa nam
8 12LY2 Nguyễn Lê Hữu Phước nam
9 12LY2 Nguyễn Huy Tuấn nam
10 12LY2 Lương Nhật Minh nam
11 12LY2 Trần Tuấn Khôi nam
12 12LY2 Nguyễn Quốc Nam Anh nam
13 12LY2 Nguyễn Thành Vinh nam
14 12V Nguyễn Nhật Quang nam
15 12V Nguyễn Phan Bình nam

Phòng 309
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11LY1 Nguyễn Quang Anh nam
2 11LY1 Đậu Cao Dũng nam
3 11LY1 Đặng Nhật Duy nam
4 11LY1 Nguyễn Hải Đăng nam
5 11LY1 Phạm Đình Đức nam
6 11LY1 Nguyễn Minh Hoàng nam
7 11LY1 Ngũ Anh Khoa nam
8 11LY1 Vũ Nguyễn Tuấn Kiệt nam
9 11LY1 Lê Đức Minh nam
10 11LY1 Nguyễn Thế Tuấn Minh nam
11 11LY1 Hoàng Đức Phát nam
12 11LY1 Lê Trọng Phát nam
13 11LY1 Lê Hải Quang nam
14 11LY1 Phan Phú Quang nam
15 11LY1 Bùi Đức Quân nam
16 11LY1 Bì Việt Tiến nam
17 11LY1 Phạm Minh Vũ nam
Phòng 310
TT Lớp Họ và tên Nam/nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 11T3 Cù Lê Huy An nam
2 11T3 Đỗ Tuấn Anh nam
3 11T3 Võ Đức Dũng nam
4 11T3 Lê Trung Hiếu nam
5 11T3 Đinh Việt Hoàng nam
6 11T3 Ninh Quốc Hưng nam
7 11T3 Vũ Minh Khang nam
8 11T3 Hoàng Nhật Minh nam
9 11T3 Nguyễn Quang Minh nam
10 11T3 Trần Quang Minh nam
11 11T3 Nguyễn Phúc Nguyên nam
12 11T3 Lê Bảo Nhân nam
13 11T3 Trần Tuấn Phát nam
14 11T3 Phạm Xuân Phổ nam
15 11T3 Nguyễn Kiều Thiên Phúc nam
16 11T3 Vũ Quang Thái nam
17 11T3 Đinh Nguyễn Việt Thắng nam

You might also like