(28-03-2019 07.23.59) Tk-Khoa-18-Hk12018-2019

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 95

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐN-Ô1 Sĩ số: 51 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16001600 Hồ Dương Thiên Bảo
2 16002869 Đoàn Quốc Bảo
3 16003159 Cao Văn Bình
4 16002362 Nguyễn Thanh Bình
5 16003467 Phạm Duy Bình
6 16001037 Trần Văn Bình
7 16003357 Hoàng Minh Chính
8 16003891 Phạm Quang Chương
9 16003272 Trần Đức Cường
10 16000694 Nguyễn Thành Đại
11 16002136 Nguyễn Hải Đăng
12 16001837 Trần Duy Đào
13 16002298 Hồ Quốc Di
14 16000666 Phạm Minh Điền
15 16001466 Trần Toàn Định
16 16001110 Vũ Minh Đức
17 16000178 Nguyễn Đức Duy
18 16003874 Trần Thanh Duy
19 16002407 La Văn Giỏi
20 16000973 Huỳnh Đăng Hiếu
21 16001391 Trần Duy Hoan
22 16003416 Nguyễn Thái Hoàng
23 16001790 Phạm Việt Hoàng
24 16003141 Lê Minh Huân
25 16003680 Huỳnh Quốc Hùng
26 16001041 Nguyễn Gia Huy
27 16001246 Nguyễn Quang Khang
28 16002068 Nguyễn Văn Kiên
29 16001832 Nguyễn Thành Lâm
30 16002924 Bùi Đăng Nguyên
31 16000324 Quách Hồng Phát
32 16001858 Đinh Duy Quân
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
33 16000354 Phan Anh Quốc
34 16003679 Nguyễn Huỳnh Tài
35 16003174 Trương Tài
36 16002763 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm
37 16003698 Hồ Minh Thái
38 16002663 Phạm Khắc Thạo
39 16003776 Phạm Ngọc Thiện
40 16002892 Nguyễn Thọ
41 16003149 Nguyễn Thành Trung
42 16001768 Lê Minh Trường
43 16003286 Đới Xuân Tuấn
44 16001684 Hà Minh Tuấn
45 16000916 Phạm Thanh Tuấn
46 16002568 Huỳnh Nhật Tường
47 16002528 Lê Hữu Viện
48 16002131 Nguyễn Quốc Việt
49 16001465 Nguyễn Hoàng Vũ
50 16003093 Nguyễn Hoàng Vũ
51 16001807 Nguyễn Quốc Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

1
MẪU 2
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18T2-CNÔ1 Sĩ số: Khoa: Công nghệ Động lực
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18003567 Nguyễn Quốc An
2 18000054 Phan Nguyễn Trường An
3 18004913 Lưu Hoàng Anh
4 18004960 Đỗ Quốc Bảo
5 18004171 Nguyễn Quốc Bảo
6 18005494 Nguyễn Văn Chung
7 18003193 Nguyễn Tăng Công
8 18000198 Tạ Văn Cường
9 18000170 Hà Tiến Đạt
10 18004948 Lê Thị Thanh Diệu
11 18005037 Đoàn Trịnh Duy
12 18004977 Nguyễn Văn Dỹ
13 18002888 Hồ Văn Châu Giang
14 18005115 Nguyễn Lưu Trường Giang
15 18002970 Nguyễn Thanh Hải
16 18004141 Nguyễn Thành Hải
17 18005118 Trần Lê Thanh Hải
18 18004085 Trịnh Phạm Quang Hải
19 18004777 Nguyễn Văn Hào
20 18003074 Võ Trần Nhật Hào
21 18005191 Nguyễn Minh Hiếu
22 18005134 Phạm Võ Trung Hiếu
23 18005688 Nguyễn Xuân Hoàng
24 18004345 Đỗ Trọng Huy
25 18005766 Huỳnh Dương Gia Huy
26 18004203 Trần Văn Khẩn
27 18003375 Dương Tiến Khang
28 18001302 Nguyễn Ngọc Quý Khang Rút học phí ngày 19/9/2018

29 18002173 Phạm Duy Khánh


30 18005214 Phạm Văn Khánh
31 18000746 Lê Minh Khoa
32 18002998 Nguyễn Huấn Kiệt
33 18005171 Lê Quang Lộc
34 18004006 Bùi Phi Long
35 18004389 Nguyễn Hoàng Long
36 18004996 Nguyễn Quảng Long
37 18004799 Châu Văn Mãn
38 18001550 Nguyễn Hồng Miên
39 18000793 Trần Đức Minh
40 18000025 Đoàn Hải Nam
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
41 18002928 Nguyễn Thành Nhân
42 18003591 Võ Thành Nhân
43 18004483 Lê Nguyễn Hồng Nhật
44 18005513 Phạm Phú Phong
45 18003603 Nguyễn Minh Quan
46 18003477 Ung Minh Quốc
47 18001399 Nguyễn Ngưu Sơn Rút học phí ngày 13/9/2018

48 18004493 Lê Tâm
49 18005123 Lê Nhật Tân
50 18004863 Nguyễn Cao Thái
51 18002685 Nguyễn Phúc Thắng
52 18004002 Trương Quang Thắng
53 18003156 Huỳnh Thiên Thanh
54 18001537 Lê Ngọc Kim Thanh
55 18004462 Nguyễn Ngọc Thành
56 18003001 Nguyễn Văn Thành
57 18002887 Võ Trần Thệ
58 18005180 Nguyễn Ngọc Thìn
59 18004398 Nguyễn Văn Thuận
60 18004355 Nguyễn Quang Tiến
61 18005072 Khổng Phan Thuỳ Trinh Rút học phí ngày 04/10/2018

62 18004430 Nguyễn Đức Trọng Rút học phí ngày 26/9/2018

63 18005505 Lâm Quốc Trung


64 18003794 Nguyễn Thành Trung
65 18002109 Phan Thanh Trung
66 18005784 Lê Nhật Trường
67 18003624 Nguyễn Nhựt Trường Rút học phí ngày 20/9/2018

68 18002701 Nguyễn Phạm Đan Trường


69 18002016 Phạm Minh Tuấn
70 18004110 Nguyễn Anh Văn
71 18002238 Cao Quốc Việt
72 18004710 Phạm Trường Vũ
TỔNG KẾT LỚP
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %
XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

1
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô1 Sĩ số: 50 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16000744 Nguyễn Minh An
2 16001318 Nguyễn Hoàng Anh
3 16003519 Nguyễn Viết Anh
4 16000788 Huỳnh Trần Gia Bảo
5 16001094 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo
6 16000703 Nguyễn Minh Bình
7 16000782 Nguyễn Văn Chương
8 16000787 Đỗ Thành Công
9 16001263 Hà Văn Công
10 16000579 Phạm Văn Công
11 16003241 Đoàn Hữu Cường
12 16001154 Nguyễn Tuấn Đại
13 16001180 Vương Thanh Dal
14 16001095 Bùi Đức Công Danh
15 16001163 Trương Quốc Danh
16 16000735 Huỳnh Tấn Định
17 16000779 Nguyễn Văn Dũng
18 16001302 Trần Minh Dũng
19 16000793 Nguyễn Hoàng Duy
20 16000746 Nguyễn Quốc Hào
21 16000700 Trần Bá Hậu
22 16000784 Nguyễn Trung Hiếu
23 16000676 Lê Đình Hòa
24 16003518 Nguyễn Việt Hoàng
25 16000748 Nguyễn Huy
26 16000711 Hồ Quang Khải
27 16000740 Trần Trọng Khải
28 16000789 Nguyễn Thanh Khang
29 16000526 Đinh Anh Khoa
30 16000780 Nguyễn Duy Lâm
31 16000747 Nguyễn Thanh Lâm
32 16000778 Trần Đức Nhật Linh
33 16000710 Lê Phương Nam
34 16000739 Ngô Thanh Nguyên
35 16000705 Nguyễn Hiếu Nhân
36 16000328 Nguyễn Thanh Phong
37 16000764 Nguyễn Hồng Phúc
38 16000755 Nguyễn Hoàng Phương
39 16000785 Trần Hoài Phương
40 16000725 Lưu Phú Quí
41 16000781 Nguyễn Hoàng Thái
42 16000704 Nguyễn Hữu Toàn
43 16001289 Đặng Minh Triết
44 16001286 Lê Nam Trọng
45 16001290 Lê Nhật Trường
46 16001262 Nguyễn Anh Tuấn
47 16000765 Nguyễn Thanh Tuấn
48 16000783 Nguyễn Thanh Tuấn
49 16000786 Nguyễn Lê Tùng
50 16000768 Lê Tuấn Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô2 Sĩ số: 48 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16001462 Huỳnh Bảo Ân
2 16003249 Nguyễn Lý Hoàng Bảo
3 16001326 Nguyễn Thái Bảo
4 16001344 Huỳnh Văn Bình
5 16001357 Đỗ Đức Cường
6 16001426 Trần Công Hải Đăng
7 16001075 Nguyễn Hữu Đạt
8 16001459 Nguyễn Thanh Đạt
9 16001171 Trần Tiến Đạt
10 16001356 Hồ Ngọc Duy
11 16001093 Lê Nhật Duy
12 16001139 Trần Ngọc Duy
13 16001379 Phan Sỹ Hà
14 16001367 Phan Văn Hảo
15 16001259 Nguyễn Thành Hậu
16 16001343 Trần Văn Hậu
17 16001455 Phạm Ngọc Hoàng
18 16001127 Phạm Xuân Hoàng
19 16001227 Trần Minh Hoàng
20 16001436 Lã Quang Huy
21 16001092 Nguyễn Thanh Huy
22 16001395 Lương Hoàng Khải
23 16001125 Mai Quốc Khải
24 16001484 Phan Trần Quốc Khởi
25 16003340 Nguyễn Văn Linh
26 16001451 Nguyễn Thiên Lộc
27 16001469 Hồ Nguyễn Hữu Lợi
28 16001487 Nguyễn Luân
29 16001328 Trần Văn Mai
30 16001362 Trần Văn Min
31 16001461 Đào Nhật Minh
32 16001301 Trần Hữu Hoàng Minh
33 16001415 Trần Xuân Nam
34 16001372 Trần Trọng Nghĩa
35 16001366 Lê Thanh Phú
36 16001359 Nguyễn Đức Phú
37 16001327 Lưu Minh Phúc
38 16001475 Nguyễn Hữu Quốc
39 16001450 Võ Hữu Thọ
40 16001335 Trần Minh Thư
41 16001393 Lữ Quốc Thức
42 16003569 Nguyễn Văn Tiến
43 16001430 Nguyễn Văn Toại
44 16001467 Huỳnh Trọng Toàn
45 16001368 Phạm Đức Trí
46 16001452 Nguyễn Hải Triều
47 16001332 Võ Hồ Chí Trung
48 16001349 Trần Minh Trương

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô3 Sĩ số: 49 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16001572 Đinh Xuân An
2 16001559 Nguyễn Quốc Bảo
3 16001615 Nguyễn Hoàng Chương
4 16001616 Nguyễn Tấn Đạt
5 16001517 Tô Trung Diệu
6 16001626 Lê Minh Dương
7 16001515 Đoàn Khải Duy
8 16001514 Quách Khả Duy
9 16001545 Phan Hồng Em
10 16001491 Kiều Anh Hải
11 16001534 Trần Nhật Hào
12 16003527 Nguyễn Trọng Hiếu
13 16001108 Nguyễn Ngọc Khánh
14 16001619 Nguyễn Minh Kiệt
15 16001200 Phạm Vũ Kiệt
16 16001536 Nguyễn Thanh Liêm
17 16001166 Dư Lâm Luật
18 16001190 Nguyễn Trần Minh Mẫn
19 16001552 Diệp Thanh Nam
20 16001576 Lê Cao Nghị
21 16001179 Phùng Bảo Nhanh
22 16001513 Huỳnh Lê Thanh Nhựt
23 16001550 Đặng Công Phát
24 16001649 Ngũ Thành Phát
25 16003253 Nguyễn Trường Phong
26 16001161 Hà Hoàng Phương
27 16001112 Phan Nguyễn Thanh Phương
28 16001178 Đoàn Hồ Anh Quí
29 16001543 Võ Chí Quyết
30 16001650 Nguyễn Đức Sang
31 16001544 Nguyễn Từ Tấn Sinh
32 16001493 Trương Phước Hoàng Sơn
33 16001153 Huỳnh Tấn Tài
34 16001547 Lý Phước Tiến Tài
35 16001106 Trần Duy Tâm
36 16001586 Trần Triều Tân
37 16001621 Đỗ Lâm Tiến Thông
38 16003595 Lê Duy Thung
39 16003757 Nguyễn Trung Tín
40 16001575 Dịp A Triều
41 16001620 Đinh Hoàng Anh Tuấn
42 16001510 Trần Anh Tuấn
43 16001551 Trần Thanh Tuấn
44 16001511 Phạm Trí Tuệ
45 16001653 Nguyễn Quốc Tùng
46 16001589 Trịnh Văn Tùng
47 16001556 Trần Minh Vũ
48 16001627 Trương Triệu Vương
49 16001542 Nguyễn Trường Vy

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô4 Sĩ số: 50 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16001048 Nguyễn Thuận An
2 16003862 Trần Chí Cường
3 16001004 Đặng Hoàng Đăng
4 16000962 Lâm Xuân Đạt
5 16001011 Trần Lê Dũng
6 16000989 Đỗ Trọng Dương
7 16001005 Đặng Thanh Duy
8 16000952 Nguyễn Hải Đăng Duy
9 16001017 Đỗ Minh Hải
10 16000997 Trần Quốc Hoàng
11 16000946 Trần Hoàng Huy
12 16001019 Lê Minh Khoa
13 16001055 Cao Hoàng Khương
14 16001010 Huỳnh Văn Liêm
15 16000996 Trần Thành Long
16 16000967 Nguyễn Di Lý
17 16000990 Nguyễn Lê Nhật Nam
18 16001012 Nguyễn Nhựt Nam
19 16001022 Trịnh Khôi Nguyên
20 16001030 Nguyễn Văn Nhân
21 16001035 Nguyễn Quốc Nhật
22 16000969 Nguyễn Quốc Nhiên
23 16001031 Phạm Văn Minh Nhựt
24 16001024 Nguyễn Quang Phẩm
25 16001029 Nguyễn Đình Phương
26 16001044 Nguyễn Thanh Quan
27 16000966 Lê Hiếu Quân
28 16001061 Lê Văn Thiện Quang
29 16000974 Hà Lâm Sơn
30 16001073 Lê Hữu Tài
31 16000972 Bùi Minh Tân
32 16000975 Nguyễn Phúc Tần
33 16001734 Bùi Anh Tiến
34 16001741 Lý Thanh Tiến
35 16001269 Lưu Vĩnh Tin
36 16000950 Lê Quốc Tín
37 16001023 Lê Thanh Tín
38 16001008 Trần Xuân Tín
39 16000955 Huỳnh Trần Đức Toàn
40 16000961 Võ Văn Toàn
41 16001750 Cao Minh Trí
42 16001256 Đoàn Huy Trí
43 16001018 Hà Minh Trung
44 16000976 Nguyễn Cẩm Tú Trung
45 16001727 Vũ Minh Trường
46 16001020 Hồ Ngân Tuấn
47 16001714 Nguyễn Anh Tuấn
48 16001053 Hoàng Anh Văn
49 16000956 Trịnh Hoài Vĩ
50 16001028 Trương Hoài Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô5 Sĩ số: 51 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16002090 Đỗ Duy Anh
2 16002011 Hồ Trịnh Thế Bảo
3 16001928 Hà Văn Bình
4 16001886 Văn Huy Chinh
5 16001918 Nguyễn Thanh Danh
6 16001910 Phạm Quang Dinh
7 16003266 Nguyễn Đức Dương
8 16001995 Nguyễn Duy
9 16001904 Trần Ngọc Hồng Hải
10 16002078 Võ Văn Hải
11 16001874 Nguyễn Phúc Hậu
12 16002056 Võ Đình Hậu
13 16001960 Phan Hoàng Hiệp
14 16002048 Hồ Minh Hiếu
15 16001925 Nguyễn Văn Hoàng
16 16001920 Ngô Gia Huy
17 16001957 Nguyễn Hữu Huyền
18 16001919 Phạm Anh Kha
19 16002075 Hồng Thanh Khan
20 16003274 Nguyễn Quốc Kiệt
21 16001958 Trà Thanh Lam
22 16002013 Phan Thanh Lâm
23 16002088 Lê Hoàng Long
24 16002032 Lê Truyền Long
25 15000952 Hồ Minh
26 16002046 Nguyễn Hoàng Minh
27 16002091 Trần Văn Công Nam
28 16002021 Nguyễn Ngọc Nghĩa
29 16002070 Trần Thanh Phong
30 16002077 Đinh Vĩnh Phú
31 16001873 Nguyễn Võ Phú
32 16002058 Nguyễn Ngọc Phúc
33 16001953 Nguyễn Thành Sang
34 16001959 Trần Chí Tâm
35 16002033 Nguyễn Duy Tân
36 16003701 Nguyễn Việt Thắng
37 16002803 Nguyễn Công Thành
38 16001938 Đoàn Ngọc Thiện
39 16001955 Nguyễn Phúc Thiện
40 16002009 Đoàn Minh Tiến
41 16001965 Huỳnh Trần Minh Tiến
42 16001969 Lê Quang Tiến
43 16001915 Nguyễn Phước Toàn
44 16001977 Nguyễn Cao Trí
45 16001990 Nguyễn Hữu Trí
46 16001881 Nguyễn Thanh Tùng
47 16002028 Giang Trạch Vân
48 16002092 Tống Quang Văn
49 16001997 Trần Quốc Việt
50 16002005 Nguyễn Minh Vinh
51 16002052 Nguyễn Ngọc Vinh

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô6 Sĩ số: 50 Khoa: Công nghệ Động lực
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16002332 Lê Tuấn Anh
2 16001861 Phạm Thái Bảo
3 16002219 Trần Đình Bảo
4 16002154 Phạm Quang Bình
5 16002265 Huỳnh Quang Chính
6 16002100 Nguyễn Hữu Danh
7 16001794 Tào Tấn Đạt
8 16002143 Lê Ngọc Điền
9 16003741 Hà Văn Đông
10 16002178 Lê Quý Đức
11 16001694 Phan Minh Dũng
12 16002218 Nguyễn Thanh Duy
13 16002212 Trương Quang Duy
14 16002339 Nguyễn Chí Hải
15 16002204 Nguyễn Nhật Hải
16 16002328 Nguyễn Mạnh Hùng
17 16002252 Đoàn Thế Khải
18 16002152 Lê Quang Khang
19 16002231 Phạm Lê Nhật Khánh
20 16002316 Đặng Đăng Khoa
21 16002172 Trần Nhật Linh
22 16002109 Đinh Hải Minh
23 16002126 Nguyễn Công Minh
24 16002160 Nguyễn Trung Nam
25 16002300 Lê Khắc Nguyên
26 16002356 Nguyễn Quyền Yến Nhi
27 16001316 Tăng Tấn Phát
28 16002233 Nguyễn Hoàng Quý
29 16002353 Lê Quang Sơn
30 16002250 Lê Trọng Sơn
31 16002357 Nguyễn Hồng Sơn
32 16001157 Nguyễn Minh Tân
33 16002179 Trần Văn Tây
34 16001097 Nguyễn Hoàng Thái
35 16001170 Nguyễn Duy Tiến
36 16001081 Phạm Minh Tiền
37 16001101 Lâm Hồng Tin
38 16001167 Tăng Duy Tính
39 16002133 Hồ Đình Minh Trí
40 16002230 Trần Thanh Trì
41 16001275 Trần Minh Triết
42 16002166 Nguyễn Thanh Trúc
43 16001291 Đặng Minh Trung
44 16001294 Phạm Quốc Trung
45 16002333 Nguyễn Thanh Anh Tuấn
46 16002322 Nguyễn Văn Tuấn
47 16002205 Vũ Anh Tuấn
48 16002097 Nguyễn Thanh Vi
49 16001057 Lê Tấn Việt
50 16001088 Võ Thanh Việt

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô7 Sĩ số: 50 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16002552 Nguyễn Minh Chiến
2 16002538 Trương Tiến Đạt
3 16002446 Võ Văn Đức
4 16002506 Cao Văn Dương
5 16001679 Lê Khắc Duy
6 16001801 Nguyễn Xuân Duy
7 16001731 Phan Thanh Duy
8 16002399 Nguyễn Văn Hiệp
9 16002440 Lê Văn Hiếu
10 16002384 Nguyễn Trọng Hiếu
11 16002458 Vũ Thế Hiếu
12 16001769 Phạm Minh Hoàng
13 16002451 Nguyễn Quốc Hưng
14 16001710 Lê Quang Huy
15 16002381 Nguyễn Hữu Huy
16 16002404 Nguyễn Lê Huy
17 16003323 Nguyễn Thiện Huy
18 16002495 Phạm Xuân Huy
19 16002380 Tạ Gia Huy
20 16002367 Lê Xuân Huỳnh
21 16001232 Trần Minh Khá
22 16001287 Nguyễn Duy Khoa
23 16001808 Trần Đăng Khoa
24 16002488 Nguyễn Trọng Khương
25 16001293 Nguyễn Thành Lả
26 16003259 Lê Hồng Lợi
27 16002409 Võ Chí Lực
28 16002441 Nguyễn Văn Lũy
29 16002496 Lâm Tín Nghĩa
30 16002369 Trương Văn Nhiều
31 16002445 Trần Mạnh Phát
32 16002553 Nguyễn Hoàng Phong
33 16002370 Nguyễn Thanh Phú
34 16002455 Nguyễn Minh Phụng
35 16002388 Nguyễn Toàn Quốc
36 16002400 Văn Hà Sanh
37 16002543 Lê Văn Hải Sơn
38 16002507 Trần Văn Thiêng
39 16002479 Đoàn Quang Thuận
40 16002449 Nguyễn Mạnh Thường
41 16003774 Trần Gia Tiến
42 16002503 Huỳnh Trần Minh Trí
43 16002559 Nguyễn Hoàng Trí
44 16002359 Nguyễn Hữu Trí
45 16002363 Trịnh Minh Trọng
46 16002510 Lý Minh Trung
47 16002551 Nguyễn Minh Trung
48 16002463 Võ Hửu Trung
49 16002366 Lê Công Trường
50 16002465 Nguyễn Hoàng Tuấn

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô8 Sĩ số: 47 Khoa: Công nghệ Động lực
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16002838 Nguyễn Thế Anh
2 16002627 Vũ Nguyễn Trường Chinh
3 16002644 Trần Quốc Cường
4 16002633 Nguyễn Tấn Dược
5 16002639 Lê Văn Duy
6 16002751 Trương Thế Hậu
7 16002622 Trần Bá Hoàn
8 16002820 Phan Quốc Hưng
9 16002728 Trần Tuấn Huy
10 16002630 Nguyễn Tuấn Khôi
11 16002629 Nguyễn Ngọc Lâm
12 16002675 Trương Thành Linh
13 16003431 Đỗ Thành Long
14 16001812 Nguyễn Tùng Long
15 16002668 Nguyễn Văn Long
16 16002690 Hồ Văn Mạnh
17 16001221 Lê Trương Mạnh
18 16001284 Huỳnh Nhật Nam
19 16001292 Lý Thanh Nhàn
20 16001676 Bùi Trọng Nhân
21 16002641 Đỗ Thành Nhân
22 16002817 Ngô Hiệp Phát
23 16002968 Trần La Quang Phát
24 16001296 Lương Quang Phong
25 16001703 Nguyễn Hoài Phong
26 16002967 Nguyễn Tấn Phong
27 16001276 Nguyễn Thanh Phong
28 16002625 Phạm Hữu Phú
29 16003474 Lê Hoàng Phúc
30 16001314 Nguyễn Hoàng Phúc
31 16002715 Đàm Quyền
32 16001260 Trần Ngọc Quyền
33 16001240 Phạm Tiến Sỹ
34 16001228 Phan Minh Tân
35 16001265 Đoàn Quốc Thắng
36 16002775 Đặng Lê Chí Thanh
37 16002843 Ngô Quế Thanh
38 16002651 Trần Quốc Thanh
39 16002847 Lê Văn Thành
40 16002686 Nguyễn Bá Thống
41 16002591 Nguyễn Ngọc Tiên
42 16002789 Nguyễn Tấn Tiến
43 16002616 Trần Ngọc Toàn
44 16002716 Nguyễn Kiều Hà Triều
45 16002761 Nguyễn Thanh Tùng
46 16002804 Nguyễn Xuân Tùng
47 16002773 Phạm Công Vinh

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô9 Sĩ số: 49 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
TT
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16002941 Huỳnh Hoài Bão
2 16002887 Nguyễn Hoài Bảo
3 15001925 Huỳnh Quốc Bửu
4 16002951 Nguyễn Quốc Công
5 16002919 Huỳnh Văn Cường
6 16003226 Ngô Văn Đang
7 16003217 Nguyễn Thành Danh
8 16003076 Đinh Tiến Đạt
9 16002971 Đỗ Thành Đạt
10 16003234 Trần Nhật Hào
11 16002931 Võ Anh Hào
12 16003113 Đỗ Thanh Hiển
13 16003048 Nguyễn Văn Hiếu
14 16002970 Trần Hoàng Huy
15 16002866 Trần Quang Phúc Huy
16 16002994 Trần Quốc Kha
17 16003024 Trần Đức Lâm
18 16003163 Phan Huỳnh Hữu Lộc
19 16002998 Trương Viết Lợi
20 16003009 Phạm Phi Long
21 16002921 Phạm Minh Luân
22 16003162 Nguyễn Xuân Mãnh
23 16003053 Đặng Phúc Nguyên
24 16003000 Nông Sĩ Nguyên
25 16002947 Huỳnh Quốc Nhân
26 16002928 Đặng Minh Nhựt
27 16002872 Nguyễn Hoài Phong
28 16001805 Trần Hồng Quân
29 16001735 Nguyễn Phúc Sang
30 16002849 Võ Thanh Sang
31 16003013 Phạm Tấn Sịnh
32 16001677 Nguyễn Thành Tâm
33 16001693 Phạm Duy Tân
34 16001747 Phạm Nguyễn Minh Tấn
35 16001751 Huỳnh Vũ Thái
36 16001681 Mai Quốc Thái
37 16002979 Hồ Duy Thanh
38 16001806 Huỳnh Quốc Thanh
39 16001217 Nguyễn Dư Thành
40 16001233 Nguyễn Trung Thành
41 16003171 Phạm Vũ Ngọc Thiện
42 16001285 Diệp Chí Thịnh
43 16002888 Võ Ngọc Minh Thông
44 16001347 Hồ Minh Thừa
45 16002981 Phạm Văn Thuận
46 16001270 Nguyễn Đình Thủy
47 16002902 Trần Văn Tích
48 16003045 Nguyễn Thanh Trung
49 16002942 Đặng Văn Tường

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 16CĐ-Ô10 Sĩ số: 49 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 16000898 Hồ Hoàng An
2 16000749 Võ Hoài An
3 16003359 Võ Thành An
4 16000887 Nguyễn Tuấn Thành Đạt
5 16000814 Trịnh Thống Định
6 16000807 Nguyễn Minh Đoàn
7 16000826 Nguyễn Phương Đông
8 16000848 Phạm Sỹ Đức
9 16000855 Trần Trọng Đức
10 16000893 Nguyễn Quang Dương
11 16003339 Lưu Say Hon
12 16000850 Hoàng Đức Huy
13 16000794 Đặng Trần Duy Khang
14 16000886 Nguyễn Ngọc Duy Khanh
15 16000846 Huỳnh Đăng Khoa
16 16000883 Nguyễn Minh Khôi
17 16000809 Nghiêm Xuân Linh
18 16000841 Nguyễn Thái Long
19 16000910 Nguyễn Thành Luân
20 16000885 Trịnh Chí Mãn
21 16000890 Nguyễn Công Minh
22 16000838 Lê Văn Nhã
23 16000881 Ngô Trực Nhân
24 16000902 Trương Hữu Phàm
25 16000836 Nguyễn Văn Phát
26 16000884 Doãn Đức Thiên Phúc
27 16000938 Trần Hữu Phúc
28 16000875 Nguyễn Thanh Quang
29 16000860 Võ Hoàng Sang
30 16000840 Hứa Trường Sơn
31 16000858 Nguyễn Văn Nhựt Tân
32 16000922 Nguyễn Đức Thái
33 16000808 Trần Minh Thân
34 16000907 Phạm Văn Thắng
35 16000895 Huỳnh Tiến Thành
36 16001771 Đỗ Duy Thảo
37 16000805 Huỳnh Trường Thiện
38 16000864 Trần Vũ Trọng Thoại
39 16001242 Nguyễn Phi Thuyền
40 16001661 Trần Văn Tiên
41 16000797 Huỳnh Hữu Tình
42 16000892 Mai Minh Trí
43 16000897 Nguyễn Tiến Triển
44 16000822 Võ Thanh Trung
45 16000899 Ngô Quang Tuấn
46 16000927 Nguyễn Thanh Tuấn
47 16000845 Nguyễn Khắc Tùng
48 16000815 Nguyễn Lê Vũ Tường
49 16000863 Bùi Sỹ Vinh

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

1
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ1 Sĩ số: 54 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17003864 Trần Khánh An
2 17000801 Dư Quốc Bảo Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

3 17000623 Lê Việt Bảo


4 17001359 Nguyễn Xuân Bảo
5 17003857 Trần Thanh Cường
6 17000414 Trần Huỳnh Hải Đăng
7 17004000 Lê Tấn Đạt
8 17000791 Phạm Vũ Đạt
9 17000107 Vi Quang Đạt
10 17000445 Võ Thành Đạt
11 17000774 Hồ Tấn Định Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

12 17000436 Nguyễn Hoàng Đông


13 17000312 Phan Lê Quốc Dũng
14 17000440 Bùi Phan Minh Duy Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

15 17000467 Nguyễn Ngô Đức Duy


16 17000782 Nguyễn Trường Duy
17 17000456 Nguyễn Văn Quốc Duy
18 17000423 Nguyễn Minh Hiếu
19 17000439 Đoàn Công Hưởng
20 17000247 Trần Cương Khải
21 17000314 Phan Văn Khang
22 17000313 Phan Văn Khánh
23 17000600 Bùi Anh Khoa
24 17000530 Nguyễn Minh Khoa
25 17000832 Phan Tấn Kiệt
26 17000787 Võ Công Lý
27 17000451 Nguyễn Hoài Nam
28 17000329 Võ Hồ Trọng Nghĩa
29 17000379 Lê Hoàng Khải Nguyên Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

30 17004089 Trương Thành Phát Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

31 17000784 Nguyễn Minh Phong


32 17000785 Nguyễn Quốc Phong
33 17000672 Lý Minh Quang
34 17000731 Nguyễn Văn Sang
35 17000390 Trương Hoàng Sang
36 17000712 Nguyễn Hoàng Sơn Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

37 17000357 Trần Trường Sơn


38 17000328 Nguyễn Chí Tâm
39 17000139 Nguyễn Hồng Thái
40 17000450 Nguyễn Việt Thái
41 17000112 Trần Tuấn Thanh
42 17000816 Huỳnh Đức Thi
43 17000711 Đặng Hoài Thiện
44 17004738 Nguyễn Văn Thịnh
45 17000783 Phan Văn Tính
46 17000452 Trương Bảo Toàn
47 17000429 Lê Đức Trọng
48 17000793 Nguyễn Tiến Trung
49 17000815 Đinh Minh Tứ
50 17000441 Hoàng Minh Tuấn
51 17000435 Võ Thế Vĩ
52 17000764 Nguyễn Thanh Việt
53 17000222 Nguyễn Long Hoàn Vũ
54 17000719 Trần Anh Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ2 Sĩ số: 56 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17000893 Lê Khánh An
2 17000906 Lê Nguyễn Trường An
3 17000905 Nguyễn Thái An
4 17000960 Nguyễn Truờng An
5 17000907 Trần Mai Phú Cường
6 17004066 Phạm Hồ Hải Đạm
7 17000856 Phạm Minh Đạt
8 17000855 Vương Thành Đạt
9 17000908 Đổ Minh Dốn
10 17000953 Huỳnh Gia Đức
11 17004265 Vũ Thành Đức
12 17000884 Lê Văn Dũng
13 17000968 Huỳnh Văn Dương
14 17004199 Đặng Bảo Duy Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

15 17000958 Trần Quang Duy


16 17000863 Nguyễn Văn Giàu
17 17004172 Huỳnh Trương Thái Hải Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

18 17004195 Nguyễn Trung Hiếu Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

19 17000932 Phạm Hồ Ngọc Trung Hiếu


20 17003922 Trần Đại Hiếu
21 17000891 Trần Minh Hiếu
22 17000894 Trần Khánh Hòa
23 17003953 Hồ Công Hoàng
24 17000871 Hoàng Minh Hưng
25 17000973 Nguyễn Trọng Khá
26 17000974 Nguyễn Hữu Khải
27 17000917 Lâm Gia Khang
28 17000911 Võ Ngọc Khánh
29 17000971 Phạm Anh Khoa
30 17000938 Nguyễn Dõng Kiệt
31 17000875 Nguyễn Duy Linh
32 17000957 Nguyễn Hữu Mạnh
33 17000850 Nguyễn Văn Mộc
34 17000857 Châu Hoàng Nam
35 17000966 Đỗ Văn Nam
36 17000897 Nguyễn Vĩnh Nghi
37 17000916 Nguyễn Trọng Nghĩa
38 17000926 Trần Hữu Nghĩa
39 17000877 Trần Tấn Ngọc Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

40 17000865 Nguyễn Đỗ Nhựt Quang


41 17000883 Trần Duy Tân
42 17000970 Trần Trọng Tấn
43 17000866 Nguyễn Ngọc Thạch
44 17000854 Phan Ngọc Thái
45 17000967 Nguyễn Văn Toàn
46 17000943 Trần Trung Trực Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

47 17000849 Nguyễn Minh Trung Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

48 17000843 Nguyễn Minh Trường Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

49 17000950 Nguyễn Tam Trường


50 17000924 Lê Minh Tuấn
51 17000915 Lương Thanh Tùng
52 17000969 Trần Xuân Tùng
53 17000852 Trần Quốc Tuyến
54 17000909 Huỳnh Hữu Vinh
55 17000922 Đặng Nguyễn Minh Vũ
56 17000842 Nguyễn Trần Thành Ý

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ3 Sĩ số: 56 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001007 Nguyễn Nhựt Bản
2 17001037 Võ Sơn Ca Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

3 17001058 Hồ Nhựt Cường


4 17001074 Huỳnh Ngọc Diệp
5 17001003 Nguyễn Thành Dư
6 17001057 Nguyễn Hoàng Đức
7 17001010 Nguyễn Phước Duyên
8 17001081 Nguyễn Duy Hóa
9 17000982 Nguyễn Công Hoàng
10 17004062 Phan Việt Hùng
11 17003895 Phan Thế Hưng
12 17003943 Đinh Trọng Hữu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

13 17002867 Ngô Văn Trọng Hữu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

14 17001000 Đào Quang Huy Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

15 17004264 Lê Diều Huy VPNQ.V.4bSH14/12/18.CC24/01/19

16 17001059 Lương Thế Huy


17 17000979 Nguyễn Minh Huy
18 17001068 Nguyễn Quang Huy
19 17001343 Phạm Đức Huy
20 17001051 Trần Gia Huy Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

21 17003978 Bùi Long Khánh


22 17001012 Trần Minh Khoa
23 17001040 Phạm Hoàng Liêm
24 17001064 Phan Tấn Lộc Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

25 17001046 Hứa Thanh Long


26 17000997 Trần Hoàng Long
27 17001020 Lê Hồng Mạnh
28 17000980 Nguyễn Ngọc Ngà
29 17001045 Huỳnh Trung Nghĩa
30 17001060 Lương Tấn Phát
31 17001023 Trần Tấn Phát
32 17001076 Nguyễn Tấn Phước Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

33 17000985 Trần Nhựt Quân


34 17001052 Trần Minh Quang
35 17000978 Nguyễn Phú Quốc
36 17001006 Nguyễn Hải Sơn
37 17000987 Trần Ngọc Sơn
38 17001024 Võ Hoàng Thái
39 17001071 Nguyễn Cao Thắng Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

40 17001053 Nguyễn Lâm Hoàng Thanh


41 17001011 Trần Hữu Thành
42 17001041 Võ Văn Thành
43 17001018 Phạm Quốc Thuận VPNQ.V.4bSH14/12/18.CC24/01/19

44 17001042 Nguyễn Văn Tiến


45 17001025 Phạm Văn Tiến
46 17001055 Nguyễn Hữu Tính
47 17000977 Nguyễn Minh Tình Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

48 17001028 Nguyễn Thanh Toàn


49 17001019 Ngô Chí Trung
50 17001080 Nguyễn Hoàng Trung
51 17001066 Đỗ Duy Tuấn
52 17001047 Mai Anh Tuấn
53 17001049 Nguyễn Thanh Vinh
54 17003918 Nguyễn Trường Vinh
55 17001021 Nguyễn Trung Vĩnh
56 17001065 Đỗ Trọng Vỹ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ4 Sĩ số: 56 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001095 Vũ Đức Anh Nghỉ học từ HKI/18-19

2 17001084 Ngô Hữu Bằng


3 17001105 Nguyễn Văn Bình
4 17001112 Lý Hồ Chinh
5 17001176 Lê Thành Đạt
6 17001147 Võ Minh Đạt Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

7 17001094 Dương Tấn Đông


8 17001142 Nguyễn Tấn Đức
9 17001171 Trần Ngọc Hải
10 17001118 Võ Anh Hào
11 17001188 Trần Công Hậu
12 17001198 Nguyễn Huy Hòa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

13 17001205 Nguyễn Trung Hòa


14 17001086 Phạm Văn Hoàng
15 17001120 Nguyễn Tấn Huy Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

16 17001109 Nguyễn Trường Huy


17 17001122 Nguyễn Phú Khả
18 17001110 Phạm Văn Khải
19 17001123 Nguyễn Quốc Khánh
20 17004186 Lý Nhựt Khoa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

21 17003871 Nguyễn Ngọc Khoa


22 17003939 Phan Trần Đăng Khoa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

23 17001162 Huỳnh Văn Lâm


24 17001140 Đinh Trúc Linh
25 17001169 Hồ Tuấn Linh
26 17001151 Trần Quang Linh
27 17001153 Trần Đại Lộc
28 17001177 Hồ Công Minh
29 17001134 Lê Quang Minh
30 17001099 Vi Trọng Nghĩa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

31 17001152 Phan Thanh Nhân


32 17001121 Đặng Hoài Phong
33 17001091 Trần Huy Phương
34 17001186 Trần Thanh Phương
35 17001088 Trương Thanh Quan
36 17001174 Nguyễn Duy Sang
37 17001172 Nguyễn Quang Sáng
38 17001161 Trần Hoàng Sơn
39 17001191 Nguyễn Đức Tân
40 17001097 Nguyễn Hòang Nhật Tân
41 17001115 Nguyễn Nhật Tân
42 17001083 Phan Châu Tấn
43 17001197 Trần Thiên Thạch
44 17001196 Nguyễn Đức Thanh
45 17001131 Nguyễn Văn Thành
46 17001157 Nguyễn Chí Thiện
47 17001107 Hoàng Vương Thịnh
48 17001104 Nguyễn Anh Thọ
49 17001175 Nguyễn Minh Thoại
50 17001158 Võ Văn Thông
51 17001194 Lâm Minh Tiến Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

52 17001102 Tô Trung Tín


53 17001190 Nguyễn Trần Nhật Trường
54 17001200 Lê Quốc Văn
55 17001155 Đoàn Trung Việt
56 17001132 Võ Công Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ5 Sĩ số: 51 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001214 Hà Trường An
2 17001320 Nguyễn Đình Hoài Bảo
3 17001299 Nguyễn Công Bình
4 17001288 Lê Văn Chiêu
5 17001216 Nguyễn Thành Danh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

6 17001254 Võ Thành Đạt


7 17001250 Nguyễn Minh Đạt
8 17001245 Võ Quốc Đạt
9 17001337 Lê Phước Dinh Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

10 17001212 Lý Nghiệp Đức


11 17001208 Thái Khánh Duy
12 17001244 Nguyễn Phúc Hoàng Giang
13 17001235 Trần Quang Hà Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

14 17001297 Nguyễn Đức Minh Hiếu


15 17001268 Nguyễn Đức Hoàng
16 17001221 Trần Trọng Khang
17 17001316 Nguyễn Quốc Khanh
18 17004019 Trần Nguyễn Bảo Linh
19 17001298 Võ Thành Long
20 17001312 Phạm Minh Luân
21 17004182 Trần Khánh Luân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

22 17001303 Nguyễn Đăng Mạnh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

23 17001292 Ngô Chí Nam


24 17001278 Nguyễn Hoài Nam
25 17003947 Lê Thế Ngọc Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

26 17004109 Trần Tuấn Ngọc


27 17001231 Phạm Bá Nhật
28 17003849 Phùng Hoàng Thiên Phú
29 17001300 Trần Duy Phương
30 17001319 Phan Văn Quân
31 17001229 Trương Đình Phú Quí
32 17004073 Nguyễn Hồng Quỳnh
33 17004245 Trần Đình Sang Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

34 17001313 Lương Minh Sơn


35 17001251 Nguyễn Tấn Tài
36 17001246 Vũ Minh Tâm
37 17001223 Nguyễn Thanh Thiên
38 17001217 Bùi Phước Thiện
39 17001266 Phạm Minh Tiến
40 17001287 Nguyễn Thanh Toàn
41 17001274 Trần Thanh Toàn
42 17001218 Trần Thông Trí
43 17001338 Huỳnh Văn Trung
44 17001291 Lê Văn Trung
45 17001240 Đặng Tấn Trường
46 17001255 Lê Quang Trường
47 17001305 Bùi Ngọc Tuân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

48 17001276 Bùi Minh Tuấn


49 17001236 Hoàng Đức Tùng Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

50 17001252 Phùng Võ Ngọc Tường


51 17001317 Ngô Thanh Vân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ6 Sĩ số: 56 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001333 Nguyễn Tiến Anh Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

2 17001347 Trần Tuấn Anh


3 17001349 Nguyễn Quốc Bảo
4 17001372 Nguyễn Hoàng Bảo Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

5 17001404 Nguyễn Nhật Bình


6 17001381 Nguyễn Văn Cang
7 17001327 Lê Tuấn Cảnh
8 17001336 Nguyễn Hải Đăng
9 17001430 Đào Văn Đạt
10 17001406 Lê Hoài Dĩ
11 17001423 Doãn Ngọc Dương Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

12 17001427 Nguyễn Duy


13 17001370 Nguyễn Ngọc Hải Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

14 17001353 Nguyễn Tấn Hiệp


15 17001402 Cao Văn Hùng
16 17001375 Võ Gia Hưng
17 17001376 Phạm Quang Huy
18 17001367 Nguyễn Thế Khánh
19 17001448 Đinh Đăng Khoa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

20 17001326 Ngô Nhựt Lanh


21 17001400 Phùng Tấn Lộc
22 17004135 Điểu Gơ Lui
23 17001399 Nguyễn Ngọc Mạnh
24 17001365 Hàng Nhật Minh
25 17001446 Trần Công Minh Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

26 17001408 Đặng Duy Nam


27 17001342 Nguyễn Công Nam Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

28 17001345 Nguyễn Trường Nguyên


29 17001443 Võ Hồng Nhã
30 17001432 Kiều Chí Nhân
31 17001431 Lư Bùi Thành Nhân
32 17001386 Trần Minh Nhân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

33 17001362 Hồ Ngọc Phát


34 17001330 Trương Gia Phát
35 17001445 Phan Trọng Phúc
36 17001401 Phùng Anh Tài
37 17001324 Tăng Thiên Tài
38 17004227 Đặng Thanh Tân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

39 17004190 Huỳnh Minh Tân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

40 17001325 Phạm Văn Tạo


41 17001334 Đỗ Hiền Thái
42 17003936 Lã Đình Thanh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

43 17004282 Châu Thành Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

44 17004004 Đỗ Nhật Anh Thuận


45 17002768 Nguyễn Minh Tiến
46 17004222 Phan Văn Tiệp
47 17004194 Nguyễn Hữu Tình Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

48 17001329 Phan Hữu Trí


49 17001415 Chu Đình Triều
50 17003859 Đỗ Đình Nhật Trường
51 17003951 Phạm Ngọc Trường
52 17001421 Phạm Xuân Trường
53 17001437 Phạm Xuân Trường
54 17001335 Trần Văn Tú
55 17001346 Nguyễn Khang Vĩ Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

56 17001438 Bùi Thanh Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ7 Sĩ số: 56 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001494 Võ Thái Trường An
2 17001509 Hà Lê Duy Anh
3 17001520 Đặng Quốc Bảo
4 17001499 Trần Quốc Bảo
5 17001510 Hoàng Phước Bửu
6 17001527 Nguyễn Hoàng Cơ Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

7 17001521 Phạm Tiến Cường


8 17001465 Trương Tấn Đạt
9 17001458 Đồng Nhựt Điền
10 17001553 Lê Minh Đại Dương
11 17001462 Võ Hoàng Giao
12 17001539 Nguyễn Nhật Hào
13 17001469 Võ Hoàng Hảo
14 17001498 Võ Minh Hiển
15 17001535 Hoàng Gia Hiếu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

16 17001511 Phạm Trung Hiếu


17 17001467 Nguyễn Huy Hoàng
18 17001543 Phùng Tấn Hưng
19 17001497 Lê Thị Ngọc Hương
20 17001483 Nguyễn Quốc Huy
21 17001457 Trần Quang Huy
22 17001463 Nguyễn Đăng Khoa Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

23 17001452 Nguyễn Minh Khoa


24 17001503 Đỗ Lê Tuấn Kiệt
25 17001524 Nguyễn Trung Lập
26 17001519 Nguyễn Thành Lộc
27 17001501 Nguyễn Đức Long
28 17001558 Nguyễn Văn Phi Long
29 17001472 Ngô Công Luân
30 17001489 Nguyễn Hà Phương Nam
31 17001495 Lê Thị Hồng Ngân
32 17001544 Lê Trung Nghĩa
33 17001512 Phan Gia Nghĩa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

34 17001557 Nguyễn Anh Nhật


35 17001492 Hồ Văn Phát
36 17004347 Nguyễn Vương Tấn Phát
37 17001468 Lê Bá Phúc
38 17001531 Phạm Hoàng Sang
39 17001459 Võ Thanh Sang
40 17001526 Huỳnh Thế Tân
41 17001479 Phạm Minh Thắng
42 17001487 Nguyễn Hữu Thành
43 17001516 Hồ Anh Thoại
44 17001496 Nguyễn Hoài Thương
45 17001500 Lâm Thanh Trà
46 17000995 Lê Hoàng Thiện Trí
47 17004193 Lê Anh Tuấn
48 17001523 Phạm Hoàng Tuấn
49 17004206 Phạm Ngọc Tuấn
50 17004040 Phạm Thanh Tuấn
51 17004263 Phạm Xuân Tùng
52 17001502 Trần Vĩnh Tường
53 17001474 Nguyễn Khánh Văn
54 17004096 Cao Quốc Việt Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

55 17003762 Nguyễn Xuân Vinh


56 17003937 Từ Ngọc Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ8 Sĩ số: 54 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001580 Nguyễn Hoàng Ân
2 17004569 Lê Hoàng Nhật Anh
3 17001658 Thái Hoàng Anh
4 17004428 Trần Viết Bắc
5 17004506 Nguyễn Văn Bảo
6 17004813 Nguyễn Thạch Viết Chánh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

7 17001597 Hồ Văn Đại


8 17001591 Nguyễn Tiến Đạt
9 17001663 Huỳnh Văn Dũng
10 17001614 Nguyễn Quốc Duy
11 17001652 Nguyễn Tuấn Duy
12 17001635 Nguyễn Minh Duyến
13 17001599 Bùi Văn Hải
14 17001612 Lê Nhật Hào
15 17001561 Nguyễn Thái Học
16 17001567 Nguyễn Xuân Quang Huy
17 17001620 Nguyễn Thành Kinh Kha
18 17001593 Huỳnh Phước Khải
19 17001605 Nguyễn Hoàng Khải
20 17001564 Đặng Đăng Khoa Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

21 17001562 Từ Tấn Khoa


22 17001613 Nguyễn Hoài Linh
23 17001630 Nguyễn Minh Luân
24 17001581 Nguyễn Thành Minh
25 17001617 Trần Nam
26 17001575 Lê Thành Nghĩa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

27 17001631 Ngô Trung Nguyên


28 17001579 Hoàng Văn Phong Nhã
29 17001646 Nguyễn Chí Nhân
30 17001665 Phạm Quốc Oai
31 17001600 Phạm Thành Phú
32 17001601 Nguyễn Hoàng Phúc
33 17001608 Trần Bình Phương
34 17001634 Võ Tấn Phước Sang
35 17001565 Đào Sơn Tài
36 17001622 Nguyễn Ngọc Tài
37 17001657 Vũ Văn Tài
38 17001669 Tiêu Nhật Tân
39 17001621 Nguyễn Trọng Thiên
40 17001619 Trần Thái Thiện Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

41 17001602 Bảo Thọ Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

42 17001649 Nguyễn Minh Thuận


43 17001664 Phan Huy Thuận
44 17001611 Hồ Mạnh Tiền
45 17001666 Trịnh Quốc Trọng
46 17001661 Nguyễn Huỳnh Trung Trực
47 17001675 Nguyễn Quốc Trung
48 17001662 Nguyễn Nhật Trường
49 17001570 Thái Anh Tú Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

50 17001604 Nguyễn Hữu Tùng


51 17001582 Lê Thế Vinh
52 17001667 Kha Anh Vũ
53 17003872 Lương Bá Vương Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

54 17003856 Nguyễn Tấn Ý Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ9 Sĩ số: 54 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17001818 Nguyễn Thanh An
2 17001682 Võ Trường An Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

3 17001693 Vũ Tấn Anh


4 17001881 Nguyễn Ngọc Trọng Biển
5 17001683 Nguyễn Đức Chí
6 17001794 Phạm Thế Chinh
7 17004542 Hồ Quốc Đại
8 17001697 Lê Thành Đạt
9 17001740 Võ Tiến Đạt
10 17004779 Vũ Quốc Đạt
11 17004369 Nguyễn My Đô
12 17001778 Hoàng Văn Độ Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

13 17004477 Đỗ Văn Giàu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

14 17001730 Đàm Thanh Hải


15 17001748 Nguyễn Ngọc Hải
16 17001741 Nguyễn Minh Hiếu
17 17001729 Trần Minh Hiếu
18 17001866 Phan Thanh Hưng
19 17001872 Nguyễn Hồng Hữu
20 17001701 Nguyễn Quốc Hữu
21 17001867 Phan Lê Đức Huy
22 17001893 Trần Đình Khanh
23 17001815 Châu Hữu Khánh
24 17001685 Hồ Quốc Khánh
25 17001863 Huỳnh Thái Đăng Khoa
26 17001705 Lê Thành Lộc Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

27 17001749 Lê Minh Luân


28 17001805 Võ Thành Luân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

29 17001819 Vương Đức Luân


30 17001756 Trần Phương Nam
31 17001801 Lê Hữu Nhân
32 17001868 Huỳnh Văn Phát
33 17001695 Nguyễn Hữu Phát
34 17001706 Nguyễn Hoài Phong
35 17001713 Nguyễn Văn Phú
36 17001882 Đặng Xuân Quang
37 17001774 Mai Thiện Quang
38 17001732 Nguyễn Ngọc Sơn
39 17001712 Trương Anh Tâm Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

40 17001822 Nguyễn Bảo Thà


41 17001879 Cao Văn Thắng
42 17001764 Lê Văn Thành Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

43 17001896 Võ Phước Thế


44 17001814 Phạm Hữu Thọ
45 17001846 Võ Minh Thương
46 17001853 Bùi Minh Tiến Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

47 17001700 Phan Minh Tiến


48 17001782 Nguyễn Minh Trí
49 17001875 Trần Hữu Trung
50 17001841 Cao Đình Văn Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

51 17001823 Lại Tuấn Vinh


52 17001859 Nguyễn Tuấn Vũ
53 17001812 Phạm Văn Hoài Vũ
54 17001870 Võ Vũ Vương

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ10 Sĩ số: 55 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17002044 Nguyễn Hải Đăng
2 17001996 Nguyễn Công Danh
3 17002038 Nguyễn Thành Đạt Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

4 17002114 Lê Văn Dự
5 17001968 Phạm Quan Dự
6 17001932 Đinh Công Duy Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

7 17001550 Nguyễn Thế Duy


8 17004120 Đòan Trung Hiếu Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

9 17004629 Nguyễn Chương Hiếu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

10 17002083 Vi Công Hùng Hiếu


11 17001930 Hùynh Thanh Hòa
12 17001927 Nguyễn Hữu Hòa
13 17002008 Nguyễn Nhật Hòa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

14 17004339 Nguyễn Văn Hòa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

15 17002010 Châu Đức Hùng Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

16 17002041 Chướng Hoàng Hùng


17 17002142 Đặng Quốc Hùng
18 17002033 Ngô Hoàng Huy
19 17004443 Nguyễn Quang Huy Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

20 17002111 Trần Ngọc Nhật Huy


21 17001986 Trương Hoàng Huy
22 17002015 Võ Quốc Huy Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

23 17001909 Nguyễn Đình Kha


24 17001919 Nguyễn Hùng Khanh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

25 17001933 Nguyễn Bữu Khánh


26 17002030 Nguyễn Duy Khánh
27 17001974 Huỳnh Đăng Khoa
28 17002138 Thái Nguyên Khôi
29 17001938 Nguyễn Tuấn Kiệt
30 17001908 Phạm Tấn Lên
31 17002150 Nguyễn Tấn Lộc
32 17001988 Trịnh Thanh Long
33 17002135 Trần Công Minh
34 17001994 Bùi Tiến Nghị
35 17002147 Trương Trọng Nghĩa Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

36 17002060 Trần Văn Nguyên


37 17001939 Đặng Hữu Phát
38 17002140 Hồ Tấn Phát
39 17002129 Lê Thanh Phong
40 17002089 Nguyễn Thanh Phong Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

41 17002017 Nguyễn Minh Phương


42 17001905 Phạm Đình Sang
43 17002146 Trần Tấn Tài
44 17001917 Trần Quốc Tiên
45 17002097 Trần Anh Toàn
46 17001951 Huỳnh Phạm Minh Trung
47 17002031 Hồ Văn Trường
48 17002004 Nguyễn Xuân Trường
49 17002127 Lương Trúc Tùng
50 17002029 Phan Hà Văn
51 17001931 Nguyễn Thái Việt
52 17002124 Trần Quốc Việt
53 17002085 Lê Thanh Vinh
54 17002032 Nguyễn Hồng Von
55 17002056 Trần Hoàng Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ11 Sĩ số: 53 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17002446 Ngô Trần Đức Anh
2 17002390 . ANĩch Nghỉ học từ HKI/18-19

3 17002206 Nguyễn Nhất Bình


4 17002316 Trần Văn Cảnh
5 17002174 Nguyễn Anh Cường
6 17002327 Nguyễn Văn Minh Dàng
7 17002374 Nguyễn Thành Đạt
8 17002193 Nguyễn Văn Đến
9 17002389 Trần Văn Đoàn
10 17002404 Nguyễn Quốc Doanh
11 17002391 . Duk
12 17002284 Phạm Quyết Hậu
13 17002381 Lê Cảnh Hiền
14 17002438 Phan Văn Hiền
15 17002279 Nguyễn Văn Minh Hiếu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

16 17002309 Trần Việt Hưng


17 17002384 Phan Văn Hưởng
18 16000971 Nguyễn Quang Khải Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

19 17004591 Nguyễn Hoàng Khang Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

20 17002258 Lê Quốc Khánh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

21 17002331 Nguyễn Duy Khánh


22 17004659 Lý Tuấn Kiệt Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

23 17000432 Nguyễn Thanh Lâm


24 17002341 Phan Thanh Liêm
25 17004346 Huỳnh Tấn Lộc
26 17002420 Nguyễn Thiện Lộc
27 17002439 Nguyễn Nhật Luân
28 17004772 Bùi Hồng Lưu
29 17002435 Nguyễn Đặng Hùng Minh
30 17002940 Lê Hải Nam
31 17002330 Nguyễn Hoàn Nam
32 17002220 Bùi Vũ Nghĩa
33 17002415 Nguyễn Thành Nhân
34 17002245 Lê Tấn Phát
35 17002386 Nguyễn Tấn Phát
36 17002305 Phan Đức Quốc
37 17002226 Huỳnh Tấn Thành
38 17002385 Lê Quang Thành
39 17002196 Võ Đại Thành
40 17002242 Nguyễn Minh Thiện Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

41 17002440 Nguyễn Ngọc Thiện


42 17002445 Phùng Thanh Thiện
43 17002246 Trịnh Công Thịnh
44 17002223 Trần Minh Thuận
45 17002359 Lê Văn Toàn Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

46 17002236 Hồ Minh Trí


47 17002282 Nguyễn Công Triết Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

48 17002392 Bùi Đức Trí Trung


49 17002413 Đỗ Anh Tuấn
50 17002412 Lê Minh Vũ
51 17002219 Trần Lương Vũ
52 17002429 Nguyễn Hoàng Vỹ
53 17002173 Nguyễn Kỳ Vỹ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ12 Sĩ số: 57 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17002798 Ngô Văn Ngọc Anh Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

2 17002711 Nguyễn Minh Bảo Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

3 17002456 Võ Anh Bảo


4 17002725 Bùi Công Bình
5 17002788 Nguyễn Thanh Bình
6 17004770 Bùi Mạnh Cường
7 17002540 Bùi Phạm Minh Đạt
8 17002492 Huỳnh Tấn Đô
9 17002034 Huỳnh Lê Bảo Duy
10 17002799 Nguyễn Thành Hải
11 17002712 Đào Anh Hào Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

12 17002713 Võ Trung Hiếu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

13 17002650 Huỳnh Kim Hoàng


14 17002591 Trần Minh Hoàng
15 17002470 Trần Công Khang
16 17004132 Trần Hoàng Khang
17 17002679 Đặng Hải Lâm
18 17002579 Trương Xuân Lãm
19 17002592 Đặng Nguyễn Duy Linh
20 17002484 Lê Viết Mão
21 17002765 Phạm Hải Minh
22 17002506 Ngô Nguyễn Hoài Nam
23 17004387 Đỗ Hoàng Khoa Ngân Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

24 17002845 Nguyễn Vĩnh Nghi


25 17002521 Nguyễn Trọng Nghĩa
26 17002642 Phan Trung Nghĩa
27 17004326 Hoàng Văn Nguyên
28 17002740 Nguyễn Hồng Trung Nguyên
29 17004568 Lê Thanh Nhã
30 17004440 Nguyễn Thy Nhân Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

31 17004583 Lương Minh Quốc Oai


32 17002455 Đinh Thịnh Phát
33 17004667 Nguyễn Thành Phát
34 17002619 Hồ Cảnh Phong Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

35 17002468 Nguyễn Thanh Phong


36 17002490 Nguyễn Tuấn Phong
37 17002489 Tô Huỳnh Thanh Phong
38 17004589 Trần Hoài Phong
39 17004507 Phạm Hoài Phú
40 17002586 Nguyễn Tiến Phúc
41 17002400 Phạm Linh Phương
42 17004508 Nguyễn Thành Quang
43 17002797 Vũ Minh Quảng
44 17002590 Hà Đức Quốc
45 17003148 Đoàn Ngọc Quý
46 17002585 Đỗ Hồng Sơn
47 17002508 Lê Ngô Huy Tâm
48 17002659 Nguyễn Chí Tâm
49 17002512 Dương Quốc Thành
50 17002248 Phạm Quốc Tiến
51 17002477 Nguyễn Công Trí
52 17002562 Trần Lê Minh Triều
53 17002542 Trần Quang Triệu
54 17002855 Bùi Quốc Trọng
55 17002553 Từ Trọng Trung Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

56 17002605 Nguyễn Mạnh Tường Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

57 17002790 Phạm Thành Quốc Vương

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ13 Sĩ số: 55 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17002700 Nguyễn Hoài An
2 17003190 Nguyễn Phạm Phú An
3 17003019 Trần Quốc Bảo
4 17003199 Dương Cảnh
5 17003100 Huỳnh Hải Đăng
6 17002859 Nguyễn Hữu Đây Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

7 17003094 Lê Minh Dũng


8 17003223 Phạm Hoàn Giang
9 17003205 Lê Đào Trường Hạnh
10 17003282 Nguyễn Minh Hậu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

11 17002286 Dương Văn Hiếu


12 17002914 Nguyễn Hồng Hiếu
13 17003095 Vũ Minh Hiếu
14 17003141 Hồng Hoàng Hoa
15 17002912 Lê Hữu Hòa Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

16 17003020 Đỗ Đức Hoàng


17 17002183 Trần Đặng Thanh Hoàng
18 17003280 Lê Thế Hưng
19 17003084 Phan Bùi Thanh Huy
20 17003099 Huỳnh Minh Kha Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

21 17002181 Bùi Phạm Khang


22 17003267 Trần Hoàng Khánh
23 17003142 Trần Duy Lâm
24 17003016 Lê Tuấn Linh
25 17002944 Võ Vương Linh
26 17003850 Nguyễn Thành Lộc
27 17003123 Nguyễn Thành Lực
28 17002890 Phún Quang Minh
29 17003187 Đặng Hoàng Nam
30 17003158 Nguyễn Lê Ngân
31 17002875 Đỗ Trọng Nghĩa
32 17002909 Lê Chính Nghĩa
33 17003136 Võ Hiếu Nghĩa
34 17003203 Phan Đình Nguyên
35 17003145 Nguyễn Tấn Nhân
36 17003118 Nguyễn Thanh Nhân
37 17003124 Nguyễn Trần Thanh Nhi
38 17002906 Đặng Hải Phú
39 17002891 Nguyễn Đoàn Thành Phúc
40 17003004 Nguyễn Hoàng Phúc
41 17003090 Trần Văn Quang
42 17003105 Nguyễn Văn Sang
43 17003227 Kiều Văn Sao
44 17003104 Dương Thanh Sơn Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

45 17000923 Phạm Hoàng Sơn


46 17002868 Trần Tấn Tài
47 17003140 Nguyễn Quang Thạch
48 17004321 Cáp Hữu Thông
49 17004828 Nguyễn Duyên Trí
50 17002902 Phùng Quốc Trí Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

51 17004560 Phạm Nghĩa Trọng Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

52 17003192 Nguyễn Đình Trường


53 17003146 Đỗ Minh Tuấn Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

54 17003079 Phạm Tuấn Nghỉ từ đầu HKI/18-19 đến nay

55 17002953 Nguyễn Quang Vương

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 17C1-CNÔ14 Sĩ số: 53 Khoa: Công nghệ Động lực
CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 17003793 Trần Xuân Bách
2 17003288 Lù Dìu Bánh
3 17003646 Nguyễn Đức Bảo
4 17003540 Trương Lê Chí Bảo
5 17003596 Nguyễn Văn Thành Công
6 17003770 Nguyễn Quốc Cường
7 17003496 Phạm Trần Quang Đại
8 17003501 Trần Hồng Giang
9 17003531 Trần Phan Trung Hiếu Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

10 17003524 Đặng Văn Hoàng


11 17003821 Vũ Phạm Linh Hướng
12 17003671 Trần Đức Huỳnh
13 17003654 Huỳnh Văn Khẳm
14 17003797 Du Chí Khang
15 17003629 Tạ Nhựt Khanh
16 17003803 Nguyễn Văn Khương
17 17003351 Trần Tuấn Kiệt
18 17003391 Nguyễn Gia Kính
19 17003471 Trần Tấn Lợi Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

20 17003630 Nguyễn Hoàng Mỹ


21 17003462 Nguyễn Phương Nam
22 17003640 Phạm Hoàng Nam Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

23 17003767 Cao Nguyên


24 17003641 Huỳnh Hữu Nhất Nhân
25 17003638 Trần Quang Nhật
26 17003361 Nguyễn Thanh Nhựt
27 17003823 Phan Văn Nước
28 17003756 Nguyễn Tấn Phát
29 17003711 Trần Huỳnh Minh Phước Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

30 17003431 Nguyễn Đình Sang


31 17001192 Võ Hoàng Sơn
32 17000989 Nguyễn Văn Phước Tài
33 17003482 Nguyễn Văn Tâm
34 17003794 Nguyễn Trọng Tân
35 17003333 Ngô Văn Tánh
36 17003498 Trần Hoài Thanh
37 17003557 Hồ Minh Thành
38 17001828 Mai Trung Thiện
39 17003417 Nguyễn Minh Thường
40 17003694 Lê Minh Tiến
41 17003558 Nguyễn Minh Trí
42 17003717 Nguyễn Đình Trọng Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

43 17004777 Đặng Huỳnh Trung


44 17004237 Nguyễn Văn Trung
45 17004768 Ngũ Ngọc Tuấn Tú
46 17004662 Trương Anh Tú
47 17003673 Lưu Văn Tuấn
48 17003603 Mai Thanh Tuấn Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

49 17003308 Ngô Mai Hoàng Tuấn Nghỉ từ đầu HKII/17-18 đến nay

50 17003740 Nguyễn Thanh Tuấn


51 17004402 Nguyễn Viết Tuyền
52 17004383 Phạm Ngọc Vinh
53 17003713 Ngô Thanh Xuân

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

1
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ1 Sĩ số: 58 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18000704 Đặng Văn Bin
2 18000665 Nguyễn Thái Bình
3 18001044 Đinh Văn Chiến
4 18000038 Đoàn Văn Nguyên Chương
5 18004955 Nguyễn Thế Công
6 18000906 Đinh Cao Cường
7 18000003 Nguyễn Hữu Đăng
8 18000049 Huỳnh Thanh Danh
9 18000982 Đào Đức Đạt
10 18000663 Lê Tấn Đạt
11 18000718 Bùi Hữu Đức
12 18000445 Huỳnh Sỹ Đường
13 18005790 Đinh Công Duy
14 18000189 Nguyễn Hoài Khương Duy
15 18000092 Hồ Văn Hân
16 18000008 Dương Thanh Hào
17 18001050 Lê Gia Hưng
18 18000265 Hoàng Gia Huy
19 18000734 Vũ Thanh Huy
20 18000006 Đỗ Đức Khải
21 18000651 Nguyễn Trường Khang
22 18000368 Bùi Nhật Khánh
23 18001092 Đặng Minh Khánh
24 18001052 Hà Ngọc Khánh
25 18000741 Nguyễn Hoàng Minh Khánh
26 18001048 Võ Duy Khoa
27 18005024 Đỗ Duy Khương
28 18000702 Trần Ngọc Kiên
29 18000013 Trần Trung Kiên
30 18000236 Lê Tấn Kiệt
31 18000511 Nguyễn Trí Kiệt
32 18000028 Hà Văn Lương
33 18001074 Nguyễn Trọng Nghĩa
34 18000108 Phan Văn Ngọc
35 18000109 Phạm Văn Nguyên
36 18000257 Phạm Thanh Nhi
37 18001000 Nguyễn Hoài Phong
38 18000143 Phạm Hoàng Phúc
39 18000325 Nguyễn Ngọc Phương
40 18000469 Hồ Văn Quân
41 18000179 Trần Sang
42 18000480 Nguyễn Hồng Sơn
43 18001043 Nguyễn Văn Sơn
44 18000585 Nguyễn Vũ Trường Sơn
45 18000015 Nguyễn Phát Tài
46 18000774 Nguyễn Tấn Thành
47 18000264 Trương Quốc Thảo
48 18001028 Đỗ Hoàng Thịnh
49 18001033 Phạm Nguyễn Cường Thịnh
50 18000023 Lê Minh Thông
51 18000005 Trần Bình Trọng
52 18000444 Huỳnh Văn Trung
53 18000341 Nguyễn Duy Trường
54 18000422 Nguyễn Nhật Trường
55 18000627 Nguyễn Đăng Việt
56 18000042 Cao Duy Vinh
57 18000534 Nguyễn Văn Vĩnh
58 18000586 Lê Đặng Trường Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ2 Sĩ số: 58 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18001343 Trần Tuấn Anh
2 18001455 Lê Quang Bảo
3 18001316 Võ Hoài Bảo
4 18001431 Lê Trung Cang
5 18001440 Nguyễn Minh Chiến
6 18001262 Nguyễn Tiết Cương
7 18001621 Lê Văn Cường
8 18001268 Dương Minh Đức
9 18001357 Trần Minh Đức
10 18001465 Phạm Đông Dương
11 18001350 Lê Xuân Duy
12 18001416 Trần Đình Quốc Duy
13 18001264 Nguyễn Chí Hào
14 18001423 Nguyễn Minh Hiếu
15 18001391 Huỳnh Quang Huy
16 18001436 Nguyễn Hoàng Huy
17 18001463 Trần Quang Huy
18 18001467 Trần Quốc Huy
19 18001414 Bạch Tuấn Kha
20 18001309 Đỗ Minh Khang
21 18001451 Huỳnh Lê Vĩ Khang
22 18001341 Lê Tuấn Khanh
23 18001269 Huỳnh Đăng Khoa
24 18001622 Tạ Đăng Khoa
25 18001351 Thái Thanh Khoa
26 18001408 Dương Trung Kiên
27 18001336 Ngô Huỳnh Song Long
28 18001469 Nguyễn Công Minh
29 18001410 Dương Hải Nam
30 18001462 Lê Vũ Nghĩa
31 18001441 Nguyễn Hà Trung Nhân
32 18001372 Phạm Lương Nhân
33 18001270 Trần Lập Nhân
34 18001317 Nguyễn Huỳnh Thái Nhựt
35 18001271 Nguyễn Duy Phong
36 18001442 Nguyễn Thanh Phong
37 18001390 Nguyễn Văn Phong
38 18001460 Lê Minh Quân
39 18001263 Nguyễn Văn Quý
40 18001384 Nguyễn Thanh Sơn
41 18001494 Nguyễn Thành Sơn
42 18001468 Lê Minh Tâm
43 18001449 Võ Đình Thái
44 18001457 Nguyễn Quốc Thịnh
45 18001311 Phạm Tài Thịnh
46 18001434 Lê Minh Thuận
47 18001461 Đào Duy Nhật Tiến
48 18001356 Phạm Hữu Tín
49 18001409 Trần Trọng Tính
50 18001453 Nguyễn Công Minh Trí
51 18001464 Nguyễn Thành Triển
52 18001418 Nguyễn Thanh Quốc Triệu
53 18001313 Đỗ Nguyên Trình
54 18001443 Lê Đan Trường
55 18001456 Nguyễn Hồ Xuân Trường
56 18001422 Đỗ Minh Tuấn
57 18001394 Trần Anh Tuấn
58 18005035 Nguyễn Phạm Hưng Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ3 Sĩ số: 58 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18001525 Nguyễn Bình An
2 18001544 Nguyễn Khánh An
3 18001475 Lê Tuấn Anh
4 18001553 Trần Cao Chung
5 18001484 Võ Chí Công
6 18001485 Nguyễn Quang Đại
7 18001535 Nguyễn Thành Đạt
8 18001488 Lê Anh Đô
9 18001515 Trần Phúc Đức
10 18001510 Trương Phúc Trường Đức
11 18001512 Phạm Nguyễn Thanh Duy
12 18001526 Nguyễn Thanh Giang
13 18001507 Nguyễn Minh Hải
14 18001531 Huỳnh Nhựt Hào
15 18001513 Trịnh Minh Hào
16 18001511 Trần Phúc Hiền
17 18001483 Nguyễn Nhật Hiển
18 18001476 Nguyễn Trương Trung Hiếu
19 18001566 Trần Đỗ Minh Hiếu
20 18001561 Lê Tấn Hòa
21 18001514 Phạm Minh Hùng
22 18001474 Nguyễn Văn Huy
23 18001560 Trần Quốc Huy
24 18001490 Trần Duy Khánh
25 18001914 Lâm Đăng Khoa
26 18001538 Đinh Như Khuê
27 18001473 Võ Văn Kỳ
28 18001547 Giang Đức Linh
29 18001557 Võ Trọng Nghĩa
30 18005091 Dương Minh Ngọc
31 18001499 Nguyễn Thanh Phong
32 18001542 Trần Bình Phương
33 18001413 Nguyễn Minh Quân
34 18001558 Lê Thanh Tân
35 18001477 Hồ Bảo Thắng
36 18001590 Lê Đức Thắng
37 18001568 Châu Hiệp Thành
38 18001502 Võ Duy Thành
39 18001556 Cao Văn Thọ
40 18001504 Nguyễn Phước Thọ
41 18001480 Thân Quốc Toàn
42 18001509 Nguyễn Minh Trí
43 18001593 Trần Minh Trí
44 18001618 Nguyễn Minh Triết
45 18001520 Nguyễn Minh Trọng
46 18001471 Nguyễn Thành Trung
47 18001487 Huỳnh Minh Trường
48 18002197 Nguyễn Kiết Trường
49 18001519 Nguyễn Lê Công Trường
50 18001530 Phạm Duy Trường
51 18001479 Đặng Thanh Tú
52 16000993 Lê Anh Tuấn
53 18001500 Nguyễn Duy Tuấn
54 18001472 Trương Thanh Tùng
55 18001539 Võ Thanh Tùng
56 18001543 Nguyễn Vĩnh Tường
57 18001548 Nguyễn Phi Vũ
58 18001540 Trần Quang Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ4 Sĩ số: 57 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18001636 Đặng Xuân An
2 18001635 Trần Châu Thanh An
3 18001642 Nguyễn Hoàng Ân
4 18001652 Đặng Nguyễn Bách
5 18001637 Lê Trần Thế Bảo
6 18001681 Phạm Quốc Bảo
7 18001641 Phạm Thanh Bình
8 18001657 Trần Văn Chánh
9 18001613 Lê Trọng Cường
10 18001597 Phạm Ngọc Đại Dương
11 18001582 Trần Công Dương
12 18001674 Nguyễn Chí Duy
13 18001574 Nguyễn Đắc Duy
14 18001680 Trần Huy Hạ
15 18001619 Nguyễn Minh Hiếu
16 18001609 Trương Văn Hòa
17 18001601 Nguyễn Duy Hoàng
18 18001656 Võ Hoàng
19 18005096 Nguyễn Tấn Hưng
20 18001612 Lê Phúc Huy
21 18001632 Nguyễn Đức Huy
22 18001671 Trần Gia Huy
23 18001598 Trần Tấn Thanh Huy
24 18001615 Trần Thanh Huy
25 18001569 Nguyễn Thuấn Kha
26 18001675 Bùi Vĩ Khang
27 18001426 Nguyễn Trọng Khiêm
28 18001607 Phạm Tiến Đăng Khoa
29 18001646 Vũ Duy Khương
30 18001661 Nguyễn Duy Lâm
31 18001659 Phạm Nguyễn Quốc Lâm
32 18001647 Nguyễn Tuấn Lộc
33 18001663 Võ Phước Lộc
34 18001428 Lê Đạt Long
35 18001625 Bùi Văn Minh
36 18001572 Trần Ngọc Minh
37 18001623 Nguyễn Thanh Nhân
38 18001645 Trần Thành Nhân
39 18001570 Huỳnh Thanh Phú
40 18001631 Trần Quang Phú
41 18001679 Trần Đắc Phúc
42 18001629 Trần Hoài Phương
43 18001567 Hà Thanh Sang
44 18001634 Lê Quốc Thái
45 18001594 Lâm Quốc Thắng
46 18001610 Võ Quang Thành
47 18001669 Hồ Đức Thịnh
48 18001577 Lê Bảo Thịnh
49 18001579 Nguyễn Quốc Thịnh
50 18001648 Phan Bá Toàn
51 18001638 Đỗ Nguyễn Minh Trí
52 18001627 Hồ Thanh Trí
53 18001633 Trần Văn Trí
54 18001604 Nguyễn Công Trường
55 18001667 Lê Thanh Tùng
56 18001650 Nguyễn Nhật Tường
57 18001668 Đặng Quốc Vinh

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ5 Sĩ số: 58 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18001782 Nguyễn Đại Hồng Ân
2 18001692 Phan Thị Ngọc Ánh
3 18001772 Nguyễn Viết Cường
4 18001759 Lê Hữu Danh
5 18001706 Nguyễn Đặng Phước Đông
6 18001817 Nguyễn Huỳnh Đức
7 18001808 Huỳnh Tuấn Được
8 18001726 Trần Hải Dương
9 18001792 Đặng Quang Duy
10 18001732 Huỳnh Khánh Duy
11 18001771 Tô Đức Duy
12 18001737 Triệu Quốc Duy
13 18001685 Nguyễn Thái Hà
14 18001823 Cao Trung Hiếu
15 18001787 Đoàn Văn Hiếu
16 18001796 Trần Gia Huy
17 18001777 Phan Triệu Khải
18 18001696 Lý Triệu Khang
19 18001717 Nguyễn Hữu Khang
20 18001695 Nguyễn Kiện Khang
21 18001826 Nguyễn Nhựt Khang
22 18001763 Phạm Vĩnh Khiêm
23 18001805 Ngô Đình Khoa
24 18001811 Nguyễn Tấn Khoa
25 18004036 Võ Anh Khoa
26 18001767 Trần Vĩnh Kỳ
27 18001760 Nguyễn Tiến Duy Linh
28 18001711 Trần Nhật Linh
29 18001804 Nguyễn Tiến Lộc
30 18001786 Trần Nhật Luân
31 18001770 Nguyễn Kim Mạnh
32 18001812 Nguyễn Hoàng Minh
33 18001813 Trần Nhật Minh
34 18001731 Nguyễn Thành Nam
35 18001776 Trần Trọng Nghĩa
36 18001807 Trần Văn Nghĩa
37 18001768 Hồ Liệng Nguyên
38 18001723 Trần Hữu Nhân
39 18001697 Trần Văn Nhân
40 18001724 Đặng Thế Phong
41 18001748 Lê Vĩnh Phú
42 18001743 Nguyễn Thanh Phương
43 18001815 Lâm Hoàng Quân
44 18001751 Lê Minh Quân
45 18005121 Huỳnh Ngọc Quang
46 18001682 Trần Anh Quốc
47 18001809 Lê Đức Tấn Tài
48 18001810 Lương Kim Tài
49 18001816 Võ Thanh Tâm
50 18001728 Võ Thanh Tân
51 18001784 Lê Trọng Tấn
52 18001742 Huỳnh Chiến Thắng
53 18001746 Trần Ngọc Thắng
54 18001769 Phạm Hoàng Thuận
55 18001704 Hồ Lê Thương
56 18001758 Ngô Trần Quốc Tiến
57 18001779 Lâm Trường Toàn
58 18001701 Hoàng Quốc Trung

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ6 Sĩ số: 59 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18001845 Lê Văn An
2 18001854 Nguyễn Ngọc Bảo Bảo
3 18005156 Thái Gia Bảo
4 18001911 Võ Văn Chí Bình
5 18001873 Phạm Hữu Chiến
6 18001838 Lâm Tuấn Đạt
7 18005776 Nguyễn Thành Đạt
8 18001893 Lê Anh Dũng
9 18001871 Trần Thái Dương
10 18001866 Bùi Trọng Duy
11 18001827 Cao Tấn Duy
12 18001874 Nguyễn Phạm Khương Duy
13 18001891 Nguyễn Trường Giang
14 18001849 Nguyễn Thành Hải
15 18001861 Lê Sỹ Hạnh
16 18001894 Nguyễn Minh Hiếu
17 18001904 Trần Anh Hiếu
18 18001885 Hồ Hoàng Huy
19 18001888 Phạm Võ Tấn Huy
20 18001858 Nguyễn Huỳnh
21 18001839 Nguyễn Chí Kha
22 18001869 Nguyễn Phước Khang
23 18001890 Nguyễn Huy Khương
24 18001847 Nguyễn Trung Kiên
25 18001857 Nguyễn Đạt Kỳ
26 18001840 Trần Ngọc Linh
27 18001867 Hồ Lê Thành Long
28 18001892 Lý Hoàng Long
29 18001878 Phạm Đình Long
30 18001829 Nguyễn Huỳnh Công Lý
31 18001899 Võ Minh Mẫn
32 18001843 Phan Tiến Mạnh
33 18001897 Huỳnh Văn Minh
34 18001837 Lê Quốc Minh
35 18001887 Nguyễn Quý Nhân
36 18001895 Nguyễn Hữu Nhơn
37 18001834 Nguyễn Thanh Phong
38 18001896 Trần Thanh Phong
39 18001830 Đoàn Văn Phúc
40 18001862 Nguyễn Bảo Phước
41 18004667 Vũ Xuân Quyền
42 18001842 Lê Đức Tài
43 18001850 Nguyễn Minh Tài
44 18001828 Lê Phạm Hữu Thiện
45 18001859 Lâm Thịnh
46 18001868 Nguyễn Đào Minh Tiền
47 18001884 Trần Minh Tính
48 18001903 Nguyễn Minh Trí
49 18001844 Phạm Đình Cao Trí
50 18001880 Phạm Thanh Triệu
51 18001832 Nguyễn Minh Trực
52 18001905 Nguyễn Thành Trung
53 18001855 Trần Hữu Trung
54 18001863 Hồ Tấn Minh Tú
55 18001889 Nguyễn Anh Tuấn
56 18001906 Phạm Minh Tuấn
57 18001910 Tạ Duy Tuệ
58 18001886 Lâm Quốc Việt
59 18001835 Trịnh Tuấn Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ7 Sĩ số: 58 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18004379 Phạm Minh An
2 18005526 Lê Quốc Bảo
3 18004191 Nguyễn Tuấn Cãnh
4 18004190 Trần Tiến Đạt
5 18004237 Đặng Phước Minh Đức
6 18004413 Bùi Thành Được
7 18004451 Nguyễn Hữu Duy
8 18004248 Nguyễn Văn Hiền
9 18002348 Nguyễn Quốc Hòa
10 18004235 Nguyễn Thanh Hùng
11 18004376 Bùi Thanh Hữu
12 18004259 Phạm Văn Huy
13 18004384 Nguyễn Duy Khánh
14 18004158 Nguyễn Đăng Khoa
15 18004388 Đoàn Trung Kiên
16 18004394 Trần Quang Kỳ
17 18004265 Phạm Thành Nguyên Linh
18 18004461 Nguyễn Khánh Long
19 18004459 Nguyễn Thành Long
20 18004147 Bùi Đoàn Tuấn Minh
21 18004144 Nguyễn Ngọc Minh
22 18004442 Hoàng Phi Nam
23 18004400 Lê Nhựt Nam
24 18004463 Bùi Hữu Nghĩa
25 18004132 Lê Danh Nghĩa
26 18004360 Khổng Minh Nhật
27 18004351 Quách Minh Nhựt
28 18004208 Trần Quốc Nhựt
29 18004309 Nguyễn Long Phi
30 18004221 Bùi Duy Phong
31 18004352 Hoàng Tuấn Phong
32 18004162 Nguyễn Đức Phong
33 18004391 Nguyễn Xuân Phú
34 18004479 Trần Thanh Quân
35 18004187 Nguyễn Quốc Quí
36 18005385 Trịnh Ngọc Sơn
37 18004175 Đinh Hữu Tài
38 18004323 Nguyễn Thiện Nhật Tâm
39 18004456 Lâm Nhật Tân
40 18004363 Nguyễn Trần Nam Tân
41 18004206 Hồ Ngọc Thạch
42 18004180 Phạm Quốc Thái
43 18004285 Phùng Trọng Thái
44 18004585 Nguyễn Phi Thắng
45 18004441 Phạm Thanh Thắng
46 18004238 Phạm Viết Thành
47 18004326 Nguyễn Hoàng Thiện
48 18004239 Trần Hoàng Thiện
49 18005158 Giang Minh Thông
50 18004166 Phạm Lê Hữu Thức
51 18004131 Võ Minh Thương
52 18004385 Nguyễn Trung Tín
53 18004378 Trịnh Trung Tín
54 18004282 Rơ Ông Ha Tinh
55 18004196 Tăng Nguyễn Thiện Toàn
56 18004358 Phạm Ngọc Trí
57 18002349 Nguyễn Bảo Vi
58 18002350 Trần Quốc Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ8 Sĩ số: 60 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002071 Trần Tường An
2 18002040 Vũ Tiến Thìn Anh
3 18002117 Trần Đình Chuyển
4 18002075 Võ Hùng Cường
5 18002125 Bùi Minh Đảm
6 18002072 Nguyễn Văn Điền
7 18005242 Trương Trọng Đức
8 18002113 Nguyễn Ngọc Hoàng Dương
9 18002103 Nguyễn Thanh Dương
10 18002131 Đỗ Thanh Duy
11 18002114 Lương Văn Quang Duy
12 18002077 Nguyễn Ngọc Anh Duy
13 18002062 Phạm Huỳnh Đức Duy
14 18002079 Nguyễn Đông Guôl
15 18005452 Nguyễn Đăng Hải
16 18002050 Tạ Duy Hào
17 18002123 Nguyễn Dương Kiệt Huân
18 18002140 Lâm Phi Hùng
19 18002133 Nguyễn Huy Hùng
20 18002105 Nguyễn Lý Hùng
21 18002137 Bùi Hoàng Quốc Huy
22 18002108 Nguyễn Đình Huy
23 18002045 Nguyễn Đức Huy
24 18002110 Lê Trung Khang
25 18002083 Hà Minh Lãm
26 18002061 Trần Đình Lộc
27 18002073 Võ Đoàn Hữu Luân
28 18002034 Giang Nhật Minh
29 18002127 Đặng Hoàng Nam
30 18002054 Nguyễn Minh Nghĩa
31 18002098 Nguyễn Trọng Nghĩa
32 18002126 Hồ Hoàng Sĩ Nguyên
33 18002134 Nguyễn Phúc Nguyên
34 18002063 Lê Văn Nhàn
35 18002059 Đặng Thành Nhân
36 18002076 Nguyễn Đặng Hạnh Nhân
37 18002102 Phạm Vũ Minh Nhật
38 18002074 Phạm Lê Tiến Phát
39 18002139 Phạm Nguyễn Duy Phát
40 18002099 Lâm Thiên Phúc
41 18002130 Nguyễn Hoàng Phúc
42 18002107 Võ Trí Phước
43 18002088 Đặng Minh Phương
44 18002086 Phan Thanh Phương
45 18002052 Bùi Lê Minh Quân
46 18002116 Nguyễn Ngọc Sao
47 18002036 Nguyễn Minh Tân
48 18002055 Nguyễn Trường Thái
49 18002122 Phan Hoàng Thái
50 18002058 Võ Văn Thân
51 18002053 Nguyễn Nhựt Thăng
52 18002085 Trần Chí Thiện
53 18002106 Trịnh Minh Thiện
54 18002044 Bùi Kim Tỏa
55 18002051 Nguyễn Thành Trung
56 18002031 Nguyễn Lâm Thanh Tuấn
57 18002060 Nguyễn Anh Văn
58 18002069 Bùi Quốc Việt
59 18002087 Nguyễn Quốc Việt
60 18002135 Nguyễn Ngọc Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ9 Sĩ số: 59 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002230 Nguyễn Phú An
2 18002251 Nguyễn Thành An
3 18002163 Lê Đức Anh
4 18002210 Phùng Ngọc Anh
5 18002148 Nguyễn Hải Đăng
6 18002184 Trần Quốc Đạt
7 18002142 Lê Văn Đức
8 18002147 Nguyễn Huỳnh Đức
9 18001518 Nguyễn Quốc Duy
10 18002158 Trần Khánh Duy
11 18002155 Nguyễn Ngọc Giàu
12 18002218 Nguyễn Nhật Hào
13 18002239 Nguyễn Minh Hiển
14 18002217 Lê Minh Hiếu
15 18002257 Nguyễn Huy Hiếu
16 18002208 Nguyễn Minh Hiếu
17 18002237 Nguyễn Xuân Hiếu
18 18002193 Dương Mạnh Hùng
19 18002187 Vũ Phạm Bảo Huy
20 18002181 Vũ Quang Huy
21 18002191 Lê Hoàng Khang
22 18002215 Nguyễn Đăng Khang
23 18002246 Phan Văn Trường Khang
24 18002186 Nguyễn Anh Kiệt
25 18002225 Tăng Đỗ Hữu Lộc
26 18002236 Võ Minh Long
27 18002235 Nguyễn Minh Mẫn
28 18002145 Lý Khánh Minh
29 18002154 Nguyễn Lê Minh
30 18002252 Kiều Công Nam
31 18002164 Võ Hoài Nam
32 18002242 Nguyễn Trung Nhân
33 18002194 Nguyễn Tấn Phát
34 18005300 Nguyễn Hoàng Phúc
35 18002260 Huỳnh Phương
36 18002256 Nguyễn Lê Phương
37 18002241 Nguyễn Hoàng Minh Quân
38 18005247 Trần Anh Quân
39 18002144 Nguyễn Vinh Quang
40 18002143 Lê Chiến Hoàng Quốc
41 18002174 Nguyễn Phùng Khánh Sơn
42 18005479 Nguyễn Thanh Sơn
43 18002250 Lê Thành Tài
44 18002212 Trần Vĩ Thái
45 18002166 Nguyễn Ngọc Chí Thanh
46 18002190 Nguyễn Tấn Thành
47 18002249 Đinh Tấn Thuận
48 18002240 Nguyễn Thanh Thuận
49 18002160 Đặng Trung Tính
50 18002178 Trần Minh Toàn
51 18002168 Lê Đức Trung
52 18002159 Nguyễn Minh Tú
53 18002141 Nguyễn Thanh Tú
54 18002253 Cao Lê Minh Tuấn
55 18002172 Nguyễn Quốc Tuấn
56 18002222 Nguyễn Hoàng Viễn
57 18002162 Tô Hoài Việt
58 18002153 Phạm Phú Vinh
59 18002161 Nguyễn Thanh Vương

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ10 Sĩ số: 59 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002365 Lê Nguyên An
2 18002359 Nguyễn Công Bằng
3 18002311 Mai Thanh Bình
4 18002351 Trần Nhật Cương
5 18002293 Đặng Quốc Cường
6 18002361 Mai Tấn Đạt
7 18001241 Nguyễn Thành Đạt
8 18002371 Trần Xuân Diệu
9 18002372 Trần Văn Đô
10 18001134 Nguyễn Bùi Thanh Đức
11 18002288 Trần Văn Đức
12 18002294 Nguyễn Văn Dũng
13 18002292 Đinh Khánh Duy
14 18002281 Mai Quốc Hãi
15 18002366 Lê Nhựt Hào
16 18002306 Vòng Tắc Hầu
17 18002308 Bùi Mai Tấn Hưng
18 18002321 Hà Khái Hưng
19 18002367 Trần Nguyễn Đặng Huy
20 18005347 Trần Quang Huy
21 18002332 Vĩnh Khang
22 18002316 Dương Thành Kiệt
23 18001107 Nguyễn Bá Phi Long
24 18002305 Nguyễn Thành Long
25 18001236 Võ Hoàng Long
26 18002272 Võ Lê Hoàng Long
27 18002307 Võ Hoàng Luân
28 18002277 Ma Văn Minh
29 18002278 Phan Duy Minh
30 18002360 Nguyễn Văn Ngà
31 18001224 Đoàn Nhân Nghĩa
32 18002273 Lê Trung Nghĩa
33 18002353 Lương Thành Nguyên
34 18001233 Phạm Khắc Nguyên
35 18001205 Vũ Anh Nguyên
36 18002320 Lê Thanh Nhân
37 18002342 Vũ Phúc Long Nhân
38 18002295 Lê Hồng Phi
39 18002370 Trần Đình Phi
40 18002327 Thiều Hoàng Phong
41 18002290 Phạm Duy Quang
42 18005248 Nguyễn Hữu Quốc
43 18001131 Nguyễn Giang Sang
44 18001119 Đinh Hoài Sel
45 18001227 Nguyễn Thanh Tài
46 18001208 Huỳnh Gia Thái
47 18001225 Phạm Đình Thanh
48 18002362 Trần Mỹ Phú Thành
49 18001243 Nguyễn Ngọc Anh Thư
50 18002470 Võ Minh Thuận
51 18002334 Nguyễn Phạm Chí Tiến
52 18002347 Trương Ưng Triều
53 18002283 Nguyễn Quốc Triệu
54 18002369 Phạm Thành Trung
55 18002276 Trần Khắc Trung
56 18002291 Nguyễn Lam Trường
57 18002363 Trương Lê Văn
58 18002343 Nguyễn Minh Vũ
59 18001097 Phan Minh Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ11 Sĩ số: 56 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002508 Trương Ngọc Ân
2 18002427 Nguyễn Tuấn Anh
3 18002377 Dương Văn Chắc
4 18002430 Nguyễn Công Chánh
5 18005305 Dương Đông Đại
6 18002499 Nguyễn Hoàng Danh
7 18002477 Nguyễn Hữu Đức
8 18002386 Nguyễn Trường Duy
9 18002474 Trần Quốc Hậu
10 18002461 Phạm Thái Hoàng Hiệp
11 18002465 Nguyễn Trung Hiếu
12 18002501 Trương Chung Hiếu
13 18002380 Nguyễn Trọng Hữu
14 18002457 Nguyễn Khánh Huy
15 18002437 Nguyễn Tuấn Huy
16 18002521 Châu Kim Khoa
17 18002399 Ngô Bùi Anh Khoa
18 18002409 Hoàng Quang Kiệt
19 18002458 Phạm Gia Lên
20 18002446 Nguyễn Hoài Liêm
21 18002481 Thạch Hoài Linh
22 18002482 Võ Thành Lộc
23 18002514 Đặng Phi Long
24 18002378 Phan Văn Long
25 18002396 Trần Đình Mẫn
26 18002432 Lê Nhựt Minh
27 18002393 Trần Ngọc Minh
28 18002438 Nguyễn Nguyên Ngọc
29 18002390 Huỳnh Hoàng Nguyên
30 18002383 Khưu Tấn Phong
31 18002450 Võ Minh Thiên Phước
32 18002416 Võ Anh Quốc
33 18002428 Nguyễn Quốc Quy
34 18002467 Nguyễn Hồ Minh Sang
35 18002385 Lê Ngọc Sơn
36 18002506 Lê Thanh Tâm
37 18002379 Nguyễn Duy Tân
38 18002426 Đặng Hoài Tây
39 18002420 Nguyễn Minh Thịnh
40 18002452 Võ Chí Thịnh
41 18002388 Nguyễn Chí Thông
42 18002519 Nguyễn Chí Thông
43 18002476 Vương Minh Thông
44 18002417 Trần Việt Tiến
45 18002402 Võ Thanh Tiền
46 18002418 Phạm Xuân Tình
47 18002484 Nguyễn Quốc Toản
48 18002456 Phạm Minh Trí
49 18002414 Nguyễn Trương Khả Triết
50 18002520 Nguyễn Trần Minh Trung
51 18002492 Phan Hoài Trung
52 18002498 Nguyễn Quốc Tuấn
53 18002394 Nguyễn Thanh Tuấn
54 18002440 Đặng Xuân Tùng
55 18002419 Lê Vĩnh Tường
56 18002425 Lê Võ Cát Tường

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ12 Sĩ số: 59 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002524 Dương Thừa Ân
2 18002670 Cao Nguyễn Duy Anh
3 18002586 Huỳnh Sĩ Bằng
4 18002529 Huỳnh Trung Bảo
5 18002545 Trần Quốc Bảo
6 18002681 Nguyễn Chân Chính
7 18002555 Nguyễn Đức Cương
8 18002660 Nguyễn Tấn Cường
9 18002523 Đặng Quốc Đạt
10 18002533 Trần Lê Anh Dũng
11 18002633 Lê Khánh Duy
12 18002634 Phạm Hồ Hoàng Duy
13 18002550 Phạm Thế Hiển
14 18002540 Trần Gia Hiệp
15 18002683 Huỳnh Trọng Hiếu
16 18002656 Trần Minh Hiếu
17 18002684 Nguyễn Bảo Hoàng
18 18002623 Võ Hoàng Hữu
19 18002578 Nguyễn Quốc Khang
20 18002639 Phạm Vũ Quốc Khang
21 18002553 Võ Quốc Khánh
22 18002562 Trần Gia Khiêm
23 18002561 Tưởng Đăng Khoa
24 18002531 Lê Vĩnh Lộc
25 18002546 Nguyễn Phương Nhật Long
26 18002647 Nguyễn Thành Long
27 18002649 Trần Văn Mão
28 18002591 Dương Hồng Minh
29 18002544 Phan Nhật Minh
30 18002675 Nguyễn Hữu Nam
31 18002672 K Hữu Nghĩa
32 18002626 Nguyễn Trung Nghĩa
33 18002530 Nguyễn Minh Nhựt
34 18002666 Nguyễn Thanh Nối
35 18002566 Nguyễn Đình Phi
36 18002525 Phạm Đan Phi
37 18002624 Trần Đại Phú
38 18002610 Võ Phong Phú
39 18005353 Lương Văn Trọng Phước
40 18002581 Ngô Đình Phước
41 18002582 Phạm Phú Quốc
42 18002663 Hoàng Quốc Sơn
43 18005307 Lê Thanh Tâm
44 18002602 Võ Thành Tân
45 18002611 Đoàn Bá Thiện
46 18002646 Mai Ngọc Thiên Thọ
47 18002595 Bùi Văn Thông
48 18002673 K' Yon Mạ Thơs
49 18002614 Vũ Minh Thuận
50 18002643 Đào Nhật Tiến
51 18002688 Đỗ Văn Tiến
52 18002543 Trần Thanh Trà
53 18002551 Võ Hoài Trúc
54 18002565 Huỳnh Anh Trung
55 18002583 Lê Văn Trung
56 18002612 Võ Văn Trung
57 18002557 Ninh Quốc Tú
58 18002556 Vũ Hoàng Tuấn
59 18002549 Lê Anh Việt

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ13 Sĩ số: 60 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002738 Hà Gia Bảo
2 18002770 Trương Quốc Bảo
3 18002761 Nguyễn Văn Bình
4 18002746 Võ Ngọc Bình
5 18002775 Đỗ Thành Chiến
6 18002790 Huỳnh Sinh Công
7 18002810 Nguyễn Quốc Cường
8 18002693 Trần Quốc Cường
9 18002808 Nguyễn Thành Đạt
10 18002729 Võ Trung Điền
11 18002757 Phạm Quang Đời
12 18002840 Nguyễn Dư
13 18002703 Lê Văn Dũng
14 18005684 Nguyễn Vũ Dương
15 18002744 Triệu Quang Hà
16 18002743 Nguyễn Trung Hiền
17 18002700 Lê Ngô Quốc Hiếu
18 18002747 Đặng Nguyên Hoàng
19 18002707 Hồ Minh Hoàng
20 18002736 Lý Đại Hữu
21 18002811 Trần Trọng Hữu
22 18002777 Huỳnh Hữu Kha
23 18002730 Nguyễn Lê Đình Kha
24 18002773 Nguyễn Phan Vũ Linh
25 18002835 Phan Hoài Linh
26 18002691 Lê Thành Lộc
27 18002781 Lưu Thế Long
28 18002800 Nguyễn Thanh Long
29 18005354 Hoàng Văn Luận
30 18002769 Võ Anh Lưu
31 18002843 Hoàng Trọng Nghĩa
32 18002844 Trần Chí Nhàn
33 18002815 Võ Minh Nhật
34 18002812 Phạm Hoàng Nhiệm
35 18002789 Phạm Hoàng Nhựt
36 18002842 Trần Thanh Nhựt
37 18002780 Trương Hoài Phong
38 18002801 Lê Hoàng Phú
39 18002749 Trần Thiên Phú
40 18002799 Huỳnh Phạm Hữu Phước
41 18002839 Huỳnh Tấn Phước
42 18002692 Phạm Nhựt Quang
43 18002737 Huỳnh Công Sang
44 18002826 Nguyễn Hồng Sơn
45 18002689 Phạm Bảo Sơn
46 18002783 Đỗ Thành Tâm
47 18002814 Lê Trung Thắng
48 18002830 Võ Nhựt Thanh
49 18002821 Nguyễn Văn Thật
50 18002767 Nguyễn Long Vĩnh Thiện
51 18002697 Trần Ngọc Thiện
52 18002832 Huỳnh Văn Hưng Thịnh
53 18002750 Nguyễn Nhất Thống
54 18002694 K' Thụ
55 18002748 Phạm Năng Tĩnh
56 18002698 K' Trèm
57 18002699 Trần Minh Tuấn
58 18002704 Nguyễn Cao Tường
59 18002816 Trần Cát Tường
60 18002724 Dương Trí Vỹ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ14 Sĩ số: 58 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18002915 Trần Phạm Phước An
2 18002969 Ngô Hoài Bảo
3 18002931 Trần Khắc Canh
4 18002968 Lê Quốc Đạt
5 18000963 Nguyễn Lê Minh Đạt
6 18002872 Châu Tấn Định
7 18002944 Đoàn Huỳnh Đông
8 18002871 Nguyễn Hoàng Duy
9 18003015 Nguyễn Trường Duy
10 18002972 Võ Văn Duy
11 18002904 Nguyễn Trí Hải
12 18002987 Nguyễn Xuân Hải
13 18002895 Nguyễn Văn Hân
14 18002907 Lê Văn Trung Hậu
15 18002859 Vũ Xuân Hậu
16 18003671 Trần Thanh Hiền
17 18002976 Trần Quang Huy
18 18002977 Trương Minh Kha
19 18002864 Phan Nguyễn Duy Khang
20 18002912 Vi Văn Khánh
21 18002961 Nguyễn Chí Khôi
22 18002891 Lê Tuấn Kiệt
23 18002879 Nguyễn Đức Linh
24 18002935 Đoàn Ngọc Nhân
25 18002874 Nguyễn Văn Nhân
26 18002910 Tạ Duy Nhật
27 18002905 Võ Minh Nhật
28 18002956 Nguyễn Quyền Yến Nhi
29 18003020 Nguyễn Hoàng Nhu
30 18002941 Lê Đoàn Đức Phát
31 18002882 Nguyễn Tuấn Phát
32 18002866 Nguyễn Bá Phúc
33 18003010 Trần Minh Quang
34 18002982 Nguyễn Duy Quý
35 18002975 Lê Tôn Sang
36 18002981 Nguyễn Văn Sỹ
37 18003021 Lý Tấn Tài
38 18002919 Nguyễn Ngọc Tấn Tài
39 18002995 Lê Anh Thái
40 18002893 Phạm Văn Thắng
41 18002889 Lê Hữu Thành
42 18002990 Đinh Cao Thế
43 18002967 Dương Triệu Thiên
44 18002938 Nguyễn Văn Thiên
45 18002892 Phạm Cao Thiên
46 18002960 Nguyễn Thế Thuấn
47 18002964 Lê Ngọc Thuận
48 18002875 Đỗ Quyết Tiến
49 18003013 Lê Văn Toàn
50 18002863 Phạm Lê Công Toàn
51 18003007 Lê Văn Trí
52 18002971 Phạm Hữu Trí
53 18002890 Lâm Xuân Trúc
54 18002886 Lê Xuân Trường
55 18002951 Bùi Thanh Tuấn
56 18005358 Nguyễn Thọ Tuấn
57 18002978 Nguyễn Hữu Tường
58 18003016 Nguyễn Hoài Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ15 Sĩ số: 57 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18003059 Đào Xuân Bách
2 18003030 Trần Văn Bình
3 18003112 Huỳnh Minh Cảnh
4 18003930 Đinh Hùng Cường
5 18003222 Hà Thành Đạt
6 18003100 Nguyễn Thành Đạt
7 18003128 Võ Văn Đầy
8 18003048 Võ Minh Điền
9 18003026 Phạm Quốc Dũng
10 18003097 Mai Khánh Duy
11 18003214 Dương Ngọc Hải
12 18003105 Nguyễn Văn Hậu
13 18003040 Trần Văn Hậu
14 18003177 Phạm Thế Hiển
15 18003098 Đặng Quang Hiệp
16 18003133 Lê Trần Minh Hiếu
17 18003103 Nguyễn Minh Hiếu
18 18003111 Phạm Trung Hiếu
19 18003134 Nguyễn Quang Huy
20 18003220 Dương Minh Khải
21 18002873 Cao Nguyễn Nhựt Khang
22 18003122 Đoàn Thanh Minh
23 18003149 Nguyễn Hoàng Nam
24 18003053 Nguyễn Quốc Ngân
25 18003046 Mai Văn Ngọc
26 18003206 Trần Hoàng Nguyên
27 18003078 Huỳnh Long Nhật
28 18003091 Trần Minh Nin
29 18003155 Hồ Tấn Phát
30 18003125 Trần Vũ Nhật Phong
31 18003150 Mai Tỷ Phú
32 18003033 Đặng Hoàng Phúc
33 18003130 Đoàn Hoài Phúc
34 18003205 Võ Minh Phương
35 18003081 Võ Thanh Phương
36 18003183 Nguyễn Thành Quang
37 18003144 Huỳnh Hồng Sơn
38 18003062 Nguyễn Văn Thái
39 18003029 Lê Trần Phương Thắng
40 18003184 Nguyễn Hữu Thắng
41 18003106 Cao Tấn Thành
42 18003165 Nguyễn Trung Thiện
43 18003143 Ngô Gia Thịnh
44 18005364 Trần Mai Trường Thịnh
45 18003079 Nguyễn Minh Thông
46 18003221 Thái Văn Thuận
47 18003216 Lương Mạnh Tiến
48 18003223 Cao Thanh Tiển
49 18003225 Lê Thanh Toàn
50 18003023 Lê Minh Trí
51 18003135 Nguyễn Văn Thành Trọng
52 18003092 Lưu Nhật Trường
53 18003147 Tô Hoàng Việt
54 18003068 Chung Hữu Vinh
55 18003028 Ngô Phúc Vinh
56 18003069 Lâm Chí Vĩnh
57 18003080 Lê Trọng Ý

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ16 Sĩ số: 59 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18003237 Lê Hoàng Ẩn
2 18003398 Lê Khắc Gia Bảo
3 18003352 Võ Văn Bảo
4 18003369 Phạm Thanh Bình
5 18003320 Nguyễn Văn Cường
6 18003242 Thái Ngọc Cường
7 18003380 Nguyễn Quốc Dân
8 18003310 Trần Hải Đăng
9 18003392 Đỗ Thành Đạt
10 18003390 Lê Thành Đạt
11 18003247 Cao Quốc Duy
12 18003387 Lê Từ Duy
13 18003373 Nguyễn Anh Duy
14 18003344 Lơ Mu Ellis
15 18003266 Nguyễn Trọng Hân
16 18003259 Huỳnh Vũ Hào
17 18003260 Nguyễn Hà Thanh Hào
18 18003265 Vũ Minh Hậu
19 18003288 Lê Thanh Hiền
20 18003261 Huỳnh Trung Hiếu
21 18003258 Nguyễn Văn Hòa
22 18003272 Phạm Trọng Hòa
23 18003314 Ngô Dương Quốc Hoàng
24 18003263 Trần Quốc Hùng
25 18003359 Đặng Văn Lâm
26 18003274 Trần Chí Linh
27 18003381 Trần Nhựt Lĩnh
28 18003323 Lê Văn Long
29 18003318 Trần Minh Luân
30 18003331 Hồ Ngọc Quốc Minh
31 18003300 Trần Nhựt Nam
32 18003350 Lê Trọng Nghĩa
33 18003394 Trần Văn Nhàn
34 18003370 Trần Thành Nhân
35 18003401 Trương Quang Nhật
36 18003346 Vũ Văn Nhật
37 18005365 Mai Hoàng Phúc
38 18003264 Nguyễn Minh Phúc
39 18003337 Lê Ngọc Phương
40 18003341 Nguyễn Thái Hào Quang
41 18003382 Vũ Văn Quang
42 18003358 Từ Văn Quyên
43 18003243 Nguyễn Hồng Sơn
44 18003262 Huỳnh Thanh Tài
45 18003306 Nguyễn Nhật Tài
46 18003231 Trần Tuấn Tài
47 18003391 Nguyễn Trần Ngọc Thắng
48 18004057 Vũ Đức Thắng
49 18003334 Nguyễn Ngọc Thành
50 18003399 Nguyễn Chung Thịnh
51 18003229 Nguyễn Khang Thịnh
52 18003324 Hồ Thanh Thuận
53 18003290 Trần Tín
54 18003254 Nguyễn Văn Tình
55 18003397 Huỳnh Mạnh Trường
56 18003302 Chu Văn Tuân
57 18003372 Trì Minh Tuấn
58 18003292 Mai Thanh Tùng
59 18003322 Nguyễn Sơn Tùng

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ17 Sĩ số: 60 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18003434 Phạm Nguyễn Trường An
2 18003457 Nguyễn Tuấn Anh
3 18003508 Nguyễn Phi Âu
4 18003473 Nguyễn Gia Bảo
5 18003562 Trương Thanh Bình
6 18003625 Hoàng Văn Dân
7 18003441 Nguyễn Sĩ Đan
8 18002042 Đinh Hồ Hải Đăng
9 18003545 Trịnh Hải Đăng
10 18003597 Trần Hữu Đạt
11 18003539 Tăng Thị Giản Đơn
12 18003546 Nguyễn Trường Giang
13 18003604 Trần Huy Giang
14 18003616 Trà Ngọc Hải
15 18003488 Trần Công Hậu
16 18003403 Trần Ngọc Hiến
17 18003470 Trần Ngọc Hoàng
18 18003504 Phan Thanh Học
19 18003534 Kiều Văn Hùng
20 18003598 Nguyễn Tấn Hùng
21 18003432 Phan Minh Hùng
22 18003506 Đặng Quang Huy
23 18003447 Lê Gia Huy
24 18003443 Phạm Văn Kiệt
25 18003426 Nguyễn Vĩnh Kỳ
26 18003427 Đỗ Hữu Lợi
27 18003518 Trang Sĩ Hữu Lợi
28 18003465 Hoàng Long
29 18003502 Nguyễn Duy Luân
30 18003503 Võ Thành Luân
31 18003576 Lê Tấn Nhã
32 18003412 Nguyễn Đức Nhân
33 18004071 Trần Huỳnh Nhật Phi
34 18003406 Đặng Hoài Phong
35 18003411 Phạm Hồng Phong
36 18003499 Ngô Hoàng Phương
37 18003402 Đào Đình Quân
38 18003521 Lê Minh Quang
39 18003543 Trần Quốc Sinh
40 18003415 Phan Thanh Sơn
41 18003612 Âu Dương Phát Tài
42 18003590 Trần Văn Tâm
43 18003606 Nguyễn Văn Thắng
44 18003623 Lê Văn Thanh
45 18005699 Nguyễn Kiên Lê Thành
46 18003577 Nguyễn Phan Minh Thành
47 18003584 Nguyễn Minh Thiện
48 18003587 Hứa Quốc Thịnh
49 18003486 Nguyễn Phúc Thịnh
50 18003583 Phạm Chí Thoại
51 18003558 Nguyễn Trọng Thức
52 18003460 Nguyễn Anh Thương
53 18005498 Phan Đức Tiến
54 18003440 Huỳnh Văn Tính
55 18003483 Lê Ngọc Khắc Tình
56 18003529 Bùi Phúc Toàn
57 18003560 Nguyễn Thanh Trường
58 18003471 Nguyễn Xuân Trường
59 18003565 Bùi Quốc Việt
60 18003425 Phạm Lê Hoàng Ý

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ18 Sĩ số: 60 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18003653 Trần Đình Nam A
2 18003746 Cao Ngọc Tuấn Anh
3 18003802 Trần Tiến Bảo
4 18003721 Phạm Thanh Bình
5 18003778 Trần Thanh Bình
6 18003654 Nguyễn Minh Chánh
7 18003704 Trần Võ Chí Cường
8 18005530 Đoàn Hải Đăng
9 18003857 Phan Minh Đức
10 18003861 Đoàn Kim Dũng
11 18003783 Phạm Hoàng Dũng
12 18003633 Nguyễn Xuân Duy
13 18003714 Nguyễn Mậu Ngọc Hải
14 18003865 Trần Quý Hải
15 18003726 Nguyễn Trung Hậu
16 18003819 Doãn Bá Hiên
17 18005447 Nguyễn Thành Hiếu
18 18003791 Nguyễn Trung Hiếu
19 18003685 Lê Văn Hiểu
20 18003751 Đặng Hồng Hưng
21 18003828 Bùi Đức Huy
22 18003707 Đoàn Việt Quang Huy
23 18003798 Dương Gia Huy
24 18003820 Lê Hoàng Huy
25 18003763 Dương Tuấn Khải
26 18003657 Ngô Duy Khang
27 18003780 Trầm Duy Khang
28 18003658 Kiều Công Khoẻ
29 18003734 Lê Văn Kỷ
30 18003705 Nguyễn Trung Đại Long
31 18003706 Phan Tấn Lượng
32 18003630 Trần Lê Minh
33 18003854 Nguyễn Trường Nhật
34 18003665 Nguyễn Minh Phong
35 18003796 Trần Quốc Phong
36 18003667 Lê Thanh Quang
37 18003679 Mai Anh Quang
38 18003716 Nguyễn Công Thái Sang
39 18003793 Dương Ánh Sáng
40 18003839 Kiều Tấn Thắng
41 18003844 Nguyễn Quốc Thanh
42 18003647 Đỗ Duy Thành
43 18003666 Trần Mạnh Thìn
44 18003677 Đỗ Đức Thịnh
45 18003659 Trần Đức Thọ
46 18003755 Hồ Quang Thuận
47 18003874 Nguyễn Khánh Thuận
48 18003713 Phan Hửu Tính
49 18003759 Bùi Quang Trung
50 18003859 Bùi Quốc Trung
51 18003790 Lê Minh Trung
52 18003629 Nguyễn Lê Chánh Truyền
53 18003862 Nguyễn Văn Tú
54 18003718 Trần Anh Tú
55 18003871 Mai Phạm Quốc Tuấn
56 18003661 Trần Thanh Tuấn
57 18003652 Võ Minh Tuấn
58 18003873 Huỳnh Thanh Tùng
59 18003785 Nguyễn Đoàn Tướng
60 18003838 Phạm Thạch Vũ

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 Năm học: 2018 - 2019
Lớp: 18C1-CNÔ19 Sĩ số: 60 Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1 18004008 Nguyễn Thành An
2 18004280 Trần Ngọc Chăm
3 18004371 Nguyễn Phúc Chấn
4 18003880 Trần Bảo Chí
5 18003882 Lê Minh Đạt
6 18003885 Lê Minh Đạt
7 18004446 Lê Văn Đạt
8 18004154 Trần Anh Phát Đạt
9 18004156 Đặng Trung Duy
10 18003876 Huỳnh Duy
11 18004628 Nguyễn Tấn Duy
12 18004157 Nguyễn Văn Hiền
13 18003955 Đặng Tấn Hiển
14 18003877 Trương Minh Hiếu
15 18004135 Nguyễn Trọng Hiểu
16 18004920 Lê Công Hoàng
17 18004073 Phạm Ngọc Huân
18 18004094 Phạm Bá Hưởng
19 18004300 Lê Văn Hữu
20 18004165 Bùi Quang Huy
21 18003273 Nguyễn Phát Huy
22 18004730 Nguyễn Xuân Huy
23 18004899 Phạm Văn Huynh
24 18003096 Trần Trọng Khoa
25 18003892 Nguyễn Trung Kiên
26 18004271 Nguyễn Hoàng Kim
27 18004254 Vũ Gia Lâm
28 18004027 Lê Văn Vương Linh
29 18004293 Nguyễn Hữu Linh
30 18004168 Nông Văn Long
31 18004903 Nguyễn Hoàng Minh
32 18005039 Trịnh Hoài Nam
33 18004192 Thạch Hữu Nghĩa
34 18004813 Nguyễn Thái Nguyên
35 18004247 Võ Đình Nhi
36 18004915 Huỳnh Kim Phát
37 18004613 Ngô Tấn Phát
38 18004477 Trương Tấn Phát
39 18003940 Trịnh Minh Phi
40 18004277 Võ Nhật Phi
41 18003733 Y Hoàng Phi
42 18005458 Nguyễn Chí Phong
43 18000080 Cao Đình Phú
44 18003896 Huỳnh Minh Quang
45 18004978 Phạm Văn Sơn
46 18004494 Đồng Đinh Tài
47 18004126 Lê Văn Tiến Tài
48 18004013 Nguyễn Minh Tân
49 18004004 Nguyễn Thanh Tân
50 18004407 Văn Minh Thái
51 18003985 Nguyễn Quốc Thăng
52 18004225 Lê Vũ Thắng
53 18004023 Huỳnh Nguyễn Phúc Thịnh
54 18004136 Nguyễn Minh Tiến
55 18004286 Đinh Hồng Tín
56 18004923 Nguyễn Thế Trọng
57 18004883 Nguyên Kim Trường
58 18003893 Nguyễn Lam Trường
59 18004857 Bùi Anh Tuấn
60 18004369 Ngô Quang Tùng

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %

XUẤT SẮC

TỐT

KHÁ

TRUNG BÌNH

YẾU

Không xếp loại

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

1
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: Năm học: 2018 - 2019
Lớp: Sĩ số: Khoa: Công nghệ Động lực

GV CHỦ NHIỆM QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

TỔNG KẾT LỚP


GV CHỦ NHIỆM QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %
XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM LỚP TRƯỞNG
MẪU 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LÝ TỰ TRỌNG TP. HỒ CHÍ MINH

BẢNG TỔNG KẾT ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN


Học kỳ: Năm học: 2016 - 2017
Lớp: Sĩ số: Khoa: Công nghệ Động lực

CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV


S
HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XẾP ĐIỂM XẾP GHI CHÚ
TT
RL LOẠI RL LOẠI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

TỔNG KẾT LỚP


CỐ VẤN HỌC TẬP QUẢN LÝ HSSV
LOẠI GHI CHÚ
T.SỐ TỶ LỆ % T.SỐ TỶ LỆ %
XUẤT SẮC
TỐT
KHÁ
TRUNG BÌNH KHÁ
TRUNG BÌNH
YẾU
KÉM

TP. Hồ Chí Minh, ngày. . . . . tháng . . . . . năm 20. . . .


QUẢN LÝ HSSV CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP TRƯỞNG

You might also like