Professional Documents
Culture Documents
Thuoc
Thuoc
Thuoc
Thuốc áp dụng kq
Hãng Nước đấu thầu
Số lượng
Sản xuất Sản xuất (Ghi chú tên Bệnh
viện áp dụng thầu)
525,225,000 vnđ
97,500 vnđ
720,900 vnđ
6,627,400 vnđ
1,987,200 vnđ
1,730,000 vnđ
341,900 vnđ
10,913,900 vnđ
10,913,900 vnđ
164,200 vnđ
3,077,100 vnđ
4,000 vnđ
40,300 vnđ
1,263,900 vnđ
229,310,000 vnđ
4,277,300 vnđ
66,500 vnđ
66,500 vnđ
151,200 vnđ
30,200 vnđ
172,800 vnđ
6,854,300 vnđ
25,100,400 vnđ
13,910,100 vnđ
493,900 vnđ
73,500 vnđ
33,100 vnđ
16,829,800 vnđ
1,904,200 vnđ
219,500 vnđ
82,000 vnđ
436,800 vnđ
39,072,000 vnđ
438,000 vnđ
10,278,900 vnđ
53,000 vnđ
1,102,500 vnđ
26,900 vnđ
241,400 vnđ
46,800 vnđ
9,800 vnđ
103,900 vnđ
3,796,000 vnđ
695,800 vnđ
156,200 vnđ
181,000 vnđ
30,900 vnđ
5,700 vnđ
1,000 vnđ
90,200 vnđ
152,300 vnđ
14,538,600 vnđ
700 vnđ
1,500 vnđ
65,100 vnđ
98,000 vnđ
229,400 vnđ
3,789,300 vnđ
3,813,800 vnđ
75,900 vnđ
11,800 vnđ
210,000 vnđ
2,291,000 vnđ
399,800 vnđ
59,800 vnđ
15,803,000 vnđ
P 46,400 vnđ
P 592,800 vnđ
P 5,324,500 vnđ
P 788,200 vnđ
P 212,100 vnđ
P 2,316,800 vnđ
P 2,800 vnđ
P 677,600 vnđ
P 267,500 vnđ
P 23,600 vnđ
P 82,100 vnđ
P 4,050,900 vnđ
P 422,400 vnđ
P 735,600 vnđ
P 1,306,400 vnđ
P 24,464,600 vnđ
P 3,000 vnđ
P 3,015,700 vnđ
P 6,641,800 vnđ
P 67,993,700 vnđ
P 32,594,400 vnđ
P 79,100 vnđ
P 54,800 vnđ
P 17,796,200 vnđ
P 65,700 vnđ
P 11,300 vnđ
P 1,020,100 vnđ
P 2,314,700 vnđ
P 6,841,500 vnđ
P 8,415,300 vnđ
P 1,032,500 vnđ
P 13,636,500 vnđ
382,300 vnđ
792,600 vnđ
8,302,000 vnđ
8,278,000 vnđ
9,152,100 vnđ
21,061,700 vnđ
3,973,100 vnđ
2,292,600 vnđ
788,300 vnđ
6,680,000 vnđ
88,900 vnđ
126,200 vnđ
600 vnđ
13,800 vnđ
1,201,600 vnđ
6,512,400 vnđ
1,998,800 vnđ
6,000 vnđ
V 61,000 vnđ
V 122,400 vnđ
V 6,200 vnđ
V 2,400 vnđ
V 16,000 vnđ
V 2,100 vnđ
V 400 vnđ
V 19,300 vnđ
V 268,800 vnđ
V 45,000 vnđ
V 200 vnđ
V 357,000 vnđ
V 20,600 vnđ
V 342,100 vnđ
V 57,600 vnđ
V 463,100 vnđ
V 243,600 vnđ
V 91,900 vnđ
V 56,800 vnđ
V 27,400 vnđ
V 11,600 vnđ
V 29,000 vnđ
V 400 vnđ
V 8,000 vnđ
V 525,100 vnđ
V 47,300 vnđ
V 105,700 vnđ
V 1,700 vnđ
V 41,800 vnđ
V 203,700 vnđ
V 503,700 vnđ
V 71,000 vnđ
V 500 vnđ
V 228,900 vnđ
V 8,174,300 vnđ
V 20,900 vnđ
V 40,200 vnđ
V 576,800 vnđ
V 138,500 vnđ
V 67,977,500 vnđ
73,900 vnđ
Giá thuốc
1,579
2,107
4,647
9,454
12,033
1,870
600
1,380
540
75,600
82,005
7,593
460
1,979
8,100
850
130
33,600
40,300
16,560
10,679
5,000
2,750
5,777
7,350
1,033
903
158
3,420
475
5,250
914
82,110
735
246,960
6,500
14,049
2,235
6,006
4,397
6,750
2,538
740
1,200
2,211
520
4,802
3,857
13,468
18,489
41
987
760
3,920
2,919
3,075
2,141
270,000
540,000
2,800
2,900
5,934
19,250
446
110
3,300
2,654
97,650
6,400
7,350
8,400
230,000
235,000
3,487
3,245
5,848
2,223
485
53,000
91,245
14,200
7,655
4,067
6,392
2,384
473
14,760
109,200
46,403
74,095
14,200
3,267
65,110
910
2,700
392
11,550
8,793
1,960
267,330
8,001
19,950
1,450
7,980
10,080
7,245
100,656
283,307
110,250
10,575
22,264
468
840
450
525
394
1,480
840
3,430
590
18,500
146,000
41,050
3,045
20,223
8,043
3,284
1,728
2,833
11,102
11,102
13,834
2,200
5,900
3,876
3,864
3,360
5,670
70,000
2,987
2,457
3,348
3,700
5,100
38,032
184
2,970
6,001
3,945
9,800
2,087
66,543
139,167
1,575
218
7,286
3,962
4,534
6,097
12,209
23,025
800,000
7,938
8,700
4,620
326
315
3,992
11,817
1,500
25,194
4,040
8,008
49,665
126
3,055
26,508
11,800
903
99
520
2,853
68,355
2,570
3,500
1,300
4,880
6,300
13,860
3,163
1,138
61,740
2,296
181,440
7,438
47
315
5,250
2,877
525
545
2,694
4,225
2,142
14,767
Tên
Đường dùng, dạng dùng,
STT Mã Dược thành phẩm
hàm lượng
cụ thể
Thuốc áp dụng kq
Hãng Nước đấu thầu
Số lượng
Sản xuất Sản xuất (Ghi chú tên Bệnh
viện áp dụng thầu)
525,225,000 vnđ
97,500 vnđ
720,900 vnđ
6,627,400 vnđ
1,987,200 vnđ
1,730,000 vnđ
341,900 vnđ
10,913,900 vnđ
10,913,900 vnđ
164,200 vnđ
3,077,100 vnđ
4,000 vnđ
40,300 vnđ
1,263,900 vnđ
229,310,000 vnđ
4,277,300 vnđ
66,500 vnđ
66,500 vnđ
151,200 vnđ
30,200 vnđ
172,800 vnđ
6,854,300 vnđ
25,100,400 vnđ
13,910,100 vnđ
493,900 vnđ
73,500 vnđ
33,100 vnđ
16,829,800 vnđ
1,904,200 vnđ
219,500 vnđ
82,000 vnđ
436,800 vnđ
39,072,000 vnđ
438,000 vnđ
10,278,900 vnđ
53,000 vnđ
1,102,500 vnđ
26,900 vnđ
241,400 vnđ
46,800 vnđ
9,800 vnđ
103,900 vnđ
3,796,000 vnđ
695,800 vnđ
156,200 vnđ
181,000 vnđ
30,900 vnđ
5,700 vnđ
1,000 vnđ
90,200 vnđ
152,300 vnđ
14,538,600 vnđ
700 vnđ
1,500 vnđ
65,100 vnđ
98,000 vnđ
229,400 vnđ
3,789,300 vnđ
3,813,800 vnđ
75,900 vnđ
11,800 vnđ
210,000 vnđ
2,291,000 vnđ
399,800 vnđ
59,800 vnđ
15,803,000 vnđ
P 46,400 vnđ
P 592,800 vnđ
P 5,324,500 vnđ
P 788,200 vnđ
P 212,100 vnđ
P 2,316,800 vnđ
P 2,800 vnđ
P 677,600 vnđ
P 267,500 vnđ
P 23,600 vnđ
P 82,100 vnđ
P 4,050,900 vnđ
P 422,400 vnđ
P 735,600 vnđ
P 1,306,400 vnđ
P 24,464,600 vnđ
P 3,000 vnđ
P 3,015,700 vnđ
P 6,641,800 vnđ
P 67,993,700 vnđ
P 32,594,400 vnđ
P 79,100 vnđ
P 54,800 vnđ
P 17,796,200 vnđ
P 65,700 vnđ
P 11,300 vnđ
P 1,020,100 vnđ
P 2,314,700 vnđ
P 6,841,500 vnđ
P 8,415,300 vnđ
P 1,032,500 vnđ
P 13,636,500 vnđ
382,300 vnđ
792,600 vnđ
8,302,000 vnđ
8,278,000 vnđ
9,152,100 vnđ
21,061,700 vnđ
3,973,100 vnđ
2,292,600 vnđ
788,300 vnđ
6,680,000 vnđ
88,900 vnđ
126,200 vnđ
600 vnđ
13,800 vnđ
1,201,600 vnđ
6,512,400 vnđ
1,998,800 vnđ
6,000 vnđ
V 61,000 vnđ
V 122,400 vnđ
V 6,200 vnđ
V 2,400 vnđ
V 16,000 vnđ
V 2,100 vnđ
V 400 vnđ
V 19,300 vnđ
V 268,800 vnđ
V 45,000 vnđ
V 200 vnđ
V 357,000 vnđ
V 20,600 vnđ
V 342,100 vnđ
V 57,600 vnđ
V 463,100 vnđ
V 243,600 vnđ
V 91,900 vnđ
V 56,800 vnđ
V 27,400 vnđ
V 11,600 vnđ
V 29,000 vnđ
V 400 vnđ
V 8,000 vnđ
V 525,100 vnđ
V 47,300 vnđ
V 105,700 vnđ
V 1,700 vnđ
V 41,800 vnđ
V 203,700 vnđ
V 503,700 vnđ
V 71,000 vnđ
V 500 vnđ
V 228,900 vnđ
V 8,174,300 vnđ
V 20,900 vnđ
V 40,200 vnđ
V 576,800 vnđ
V 138,500 vnđ
V 67,977,500 vnđ
73,900 vnđ
Giá thuốc
1,579
2,107
4,647
9,454
12,033
1,870
600
1,380
540
75,600
82,005
7,593
460
1,979
8,100
850
130
33,600
40,300
16,560
10,679
5,000
2,750
5,777
7,350
1,033
903
158
3,420
475
5,250
914
82,110
735
246,960
6,500
14,049
2,235
6,006
4,397
6,750
2,538
740
1,200
2,211
520
4,802
3,857
13,468
18,489
41
987
760
3,920
2,919
3,075
2,141
270,000
540,000
2,800
2,900
5,934
19,250
446
110
3,300
2,654
97,650
6,400
7,350
8,400
230,000
235,000
3,487
3,245
5,848
2,223
485
53,000
91,245
14,200
7,655
4,067
6,392
2,384
473
14,760
109,200
46,403
74,095
14,200
3,267
65,110
910
2,700
392
11,550
8,793
1,960
267,330
8,001
19,950
1,450
7,980
10,080
7,245
100,656
283,307
110,250
10,575
22,264
468
840
450
525
394
1,480
840
3,430
590
18,500
146,000
41,050
3,045
20,223
8,043
3,284
1,728
2,833
11,102
11,102
13,834
2,200
5,900
3,876
3,864
3,360
5,670
70,000
2,987
2,457
3,348
3,700
5,100
38,032
184
2,970
6,001
3,945
9,800
2,087
66,543
139,167
1,575
218
7,286
3,962
4,534
6,097
12,209
23,025
800,000
7,938
8,700
4,620
326
315
3,992
11,817
1,500
25,194
4,040
8,008
49,665
126
3,055
26,508
11,800
903
99
520
2,853
68,355
2,570
3,500
1,300
4,880
6,300
13,860
3,163
1,138
61,740
2,296
181,440
7,438
47
315
5,250
2,877
525
545
2,694
4,225
2,142
14,767
BẢNG THỐNG KÊ THUỐC SỬ DỤNG CHO B
THÁNG 02 N
Tên
Đường dùng, dạng dùng,
STT Mã Dược thành phẩm
hàm lượng
cụ thể
Thuốc đã
Hãng Nước Thành tiền
Số lượng đấu thầu
Sản xuất Sản xuất (vnđ)
tại BV
Thuốc
không qua
Thuốc áp dụng kq đấu thầu đấu thầu
(Ghi chú tên Bệnh viện áp dụng thầu) và không
áp dụng kq
đấu thầu
Ung Bướu
Tai Mũi Họng
Tai Mũi Họng
ĐK Sài Gòn
18/08/2009: 0251961
Nhân Dân Gia Định
Nguyễn trãi
Nhi Đồng 2
115
Nhiệt Đới
115
Nhi Đồng 2
Nhân Dân Gia Định
Trưng Vương
Chấn Thương Chỉnh Hình
Phạm Ngọc Thạch
Phạm Ngọc Thạch
Tân Bình
Nhân Dân Gia Định
Nhiệt Đới
Nguyễn Trãi
115
115
Hùng Vương
Nhân Dân Gia Định
Mắt
Chợ Rẫy
An Bình
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi
Nhiệt Đới
Hùng Vương
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Trãi
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
Nguyễn Trãi
Hùng Vương
Phạm Ngọc Thạch
An Bình
An Bình
Chợ Rẫy
Nhân Dân Gia Định
An Bình
An Bình
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
Tai Mũi Họng
Hùng Vương
ĐK Sài Gòn
Nguyễn Trãi
Chấn Thương Chỉnh Hình
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
Từ Dũ
Nhân Dân Gia Định
Bạch Mai
Từ Dũ
Nhiệt Đới
Nhiệt Đới
Nguyễn Trãi
115
Từ Dũ
115
Chợ Rẫy
Nguyễn Trãi
Từ Dũ
Nhân Dân Gia Định
Nhiệt Đới
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
Nguyễn Trãi
Nhân Dân Gia Định
Chợ Rẫy
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
Chợ Rẫy
Nguyễn Tri Phương
Chợ Rẫy
Chợ Rẫy
An Bình
Chấn Thương Chỉnh Hình
Tai Mũi Họng
Tai Mũi Họng
An Bình
Nguyễn Tri Phương
An Bình
Nguyễn Trãi
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
An Bình
Nhân Dân Gia Định
Nhân Dân Gia Định
Nguyễn Trãi
Hùng Vương
Nhân Dân Gia Định
Hùng Vương
Nhân Dân Gia Định
Hùng Vương
Nhi Đồng 2
Nhân Dân Gia Định
Nhiệt Đới
Nhiệt Đới
Nhân Dân Gia Định
Tân Bình
Nguyễn Tri Phương
Phạm Ngọc Thạch
Mắt
Hùng Vương
Hùng Vương
Nguyễn Trãi
An Bình
Nhân Dân Gia Định
An Bình
An Bình
Nhân Dân Gia Định
An Bình
Chợ Rẫy
Chợ Rẫy
Mắt
Nhân Dân Gia Định
Tai Mũi Họng
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi
Nhân dân Gia Định
An Bình
Nhi Đồng 2
115
Nguyễn Tri Phương
Nhân dân Gia Định
Nguyễn Trãi
BVĐK Thủ Đức
Phạm Ngọc Thạch
Phạm Ngọc Thạch
BVND GIA ĐỊNH
BV CHỢ RẪY
Nguyễn Tri Phương
Nhân dân Gia Định
Nhân dân Gia Định
BV CHỢ RẪY
BV CHỢ RẪY
Nhân dân Gia Định
Nhân dân Gia Định