Professional Documents
Culture Documents
Bảng điểm lớp MGT1112E.A01E Ca 2
Bảng điểm lớp MGT1112E.A01E Ca 2
HCM
Khoa Kinh tế
DANH SÁCH ĐIỂM DANH
Học kỳ 2A - Năm Học 2023-2024
Môn học Vận tải bảo hiểm (MGT1112E) Nhóm A02E Số tín chỉ 3
Tổng số tiết 45
Giảng viên Nguyễn Trần Lê (LENT10031984)
N/A
Điểm Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên 21/2 26/2 28/2 4/3 6/3 11/3 13/3 18/3 20/3 25/3 27/3 1/4 3/4 8/4 10/4 CCần BTập QTrình
1 215085307 Lý Ngọc Ánh 10 W10*20%)*10/3
2 215081412 Phạm ánh Dương 10
3 205142004 Phạm Tuấn Đức P P P P 10
4 215084742 Cao Thị Diệu Hằng 10
5 215081119 Nguyễn Huỳnh Nhật Huy 10
6 215081909 Vũ Quang Huy 10
7 195080099 Nguyễn Khánh Hưng 10
8 215085406 Nguyễn Trần Tiến Khải 10
9 215084215 Tiêu Vũ Minh Khôi 10
10 215044470 Trương Phi Long 10
11 205084407 Nguyễn Phương Minh 10
12 215085451 Lê Đình Hoàng Nam 10
13 215082155 Lý Hải Ngân 10
14 215085096 Phạm Trần Thanh Ngân 10
15 215080694 Ngô Vũ Bảo Ngọc 10
16 215014211 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 10
Nhi
17 215081998 Nguyễn Trần Kim Ngọc 0815745531 10
18 205015637 Võ Thị Kiều Nhung 10
19 205083629 Nguyễn Hữu Phúc P P P 10
20 215084696 Trần Đình Sang 10
21 215081274 Vũ Ngọc Sơn 10
22 215220342 Dương Thành Tuấn 10
23 215083628 Lâm Ánh Tuyết 10
24 215085555 Ngô Nguyễn Minh Thành 10
25 215082776 Tô Trung Thiện 10
26 215080433 Nguyễn Thông 10
27 215082799 Vũ Nhật Thông 10
28 215080872 Võ Phúc Thuận 10
29 215082328 Nguyễn Hoàng Minh Thư 10
30 215084666 Phạm Văn Anh Thư 10
31 205084383 Đặng Ngọc Bảo Trân 10
32 215084945 Hà Minh Trí 10
33 215080666 Đời Sỹ Trọng 10
34 215084326 Nguyễn Trí Vỹ 10
học quân sự
Học quân sự
Trường Đại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.HCM
Khoa Kinh tế
DANH SÁCH ĐIỂM DANH
Học kỳ 2A - Năm Học 2023-2024
Môn học Vận tải bảo hiểm (MGT1112E) Nhóm A01E Số tín chỉ 3
Tổng số tiết 45
Giảng viên Nguyễn Trần Lê (LENT10031984)
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh NHÓM 21/2 26/2 28/2 4/3 6/3 11/3 13/3 18/3 20/3 25/3
1 215082655 Nguyễn Nhật Anh 18/10/03 1a
2 215085318 Phạm Minh Tiểu Bảo 27/10/03 10b 1 1 2 1
3 205084154 Trần Kim Chiến 14/11/02
4 215084857 Lê Đồng Phát Đạt 23/07/03 10b 1
5 215085346 Phạm Thị Hương Giang 14/02/03 3a 1 1
6 205080504 Lê Thị Mỹ Hà 05/07/02 1a
7 185011778 Trần Thị Thúy Hà 07/04/00 3b
8 215082448 Võ Lâm Ngọc Hân 25/06/03 5b 2 2 1
9 225086358 Trần Minh Hiếu 04/03/04 5b
10 215080753 Lương Huệ Hoa 21/11/03 10a
11 225220258 Lương Quang Hòa 21/02/04 5b 3 1 2 4 1 2
12 215080091 Nguyễn Văn Hùng 07/10/03 1b 1
13 215015707 Nguyễn Thanh Quốc Huy 14/12/03 3b 1
14 215080834 Đỗ Tấn Hưng 30/09/03 1b 2 1 1 6
15 215082057 Võ Tiến Hưng 22/04/03 3b
16 215085398 Phan Minh Kha 25/09/03 1a
17 215083450 Lê Thị Hồng Lan 24/07/03 1a
18 215085708 Võ Nguyễn Trúc Ly 28/07/03 3a 5 3
19 215081168 Nguyễn Duy Bảo Ngọc 19/01/03 3b 2 3 1 1
20 215084037 Hoàng Minh Nhật 12/04/03 10b 1
21 215085484 Lê Đỗ Thảo Nhi 29/05/03 3a 4 2 1 1 4 1
22 215081372 Phan Thị Quỳnh Nhi 20/12/03 5b 2 1
23 215080793 Trần Dương Bích Như 23/12/03 5a
24 215081811 Nguyễn Thị Kim Oanh 22/12/03 10b 1
25 215141371 Nguyễn Hoàng Phúc 25/11/03 10a 1
26 215083506 Lê Thị Thúy Phượng 22/12/03 1b 1
27 215081400 Lê Thiện Tâm 06/09/02 1a
28 215085262 Nguyễn Bá Cát Tường 21/09/03 3b
29 215084353 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 13/06/03 10a 1 3 1
30 215085053 Lê Đào Minh Thư 20/12/01 1b 1
31 205083650 Lê Minh Thư 02/02/02 5a
32 205083048 Lê Thị Nhật Thư 17/03/02 10a 2 1 1
33 215082720 Hồ Diệp Bảo Trâm 18/06/03 1a
34 215080586 Trịnh Huỳnh Bảo Trâm 14/04/03 5a
35 215122083 Nguyễn Lê Thanh Trân 29/07/03 1b 1
36 215081375 Nguyễn Hồ Cao Trí 09/01/02 10a 2
37 215080489 Ngô Ngọc Thanh Vân 10/05/03 10b 1
38 205080725 Phạm Huỳnh Tường Vy 31/01/02 10b 1 1
39 Nguyễn Nhật Linh 5a
Huỳnh Như Thủy Tiên
N/A Điểm BTập Điểm giữa kỳ
Tính
Đọc BL Loại BL Viết PTVC Điểm DN
Điểm phát air freight Present Word
(BT1) (BT2) (BT4) (5%)
27/3 1/4 3/4 8/4 10/4 biểu Điểm CCần (BT3)
0 10 7.6 1.6 6 8 9 8.5
5 10 8.2 8.3 10 8.5 7 9 9.3
0 10 6 6
1 10 8.3 6 8 8.5 9.3
2 10 7.6 3.3 10 10 8 8 9
0 10 1.6 10 0 7 8.5 8.5
0 10 7.6 10 0 8.8
5 10 8.8 3.3 10 7 6.5 8.5 7.3
0 10 8.8 3.3 10 7 6 8.5 7.3
0 10 5 10 8 7 8.5 8.3
13 10 8.8 3.3 10 7 6 8 7.3
1 10 7.6 8.3 10 8.5 8.5
1 10 8.2 2.5 5 5 8 5 9.8
10 10 7.6 8.3 10 7 9.5 8.5
0 10 8.2 2.5 9 5 6 5 9.8
0 10 7.6 6 7 8.5 8.5
0 10 9.4 1.6 7 0 8.5 9 8.5
8 10 7.6 3.3 10 10 8 7.5 9
7 10 8.2 2.5 9 5 7 9 9.8
1 10 8.2 8.3 8.5 7.5 9 9.3
13 10 7.6 3.3 10 10 8 8.5 9
3 10 8.8 3.3 10 7 6.5 8 7.3
0 10 9.4 5.9 10 5 8.5 8.5 8.3
1 10 8.2 8.3 10 8.5 7 8.5 9.3
1 10 8.8 10 8 5.5 9 8.3
1 10 7.6 8.3 10 7 8.5 8.5
0 10 7.6 6 8.5 8.5
0 10 7.6 7.5 0 0
5 10 8.8 5 10 8 7 9 8.3
1 10 7.6 8.3 10 7 8.5 8.5
0 10 9.4 5.9 10 5 8.5 9 8.3
4 10 8.8 10 9 8.5 8.3
0 10 1.6 10 0 8.5 8.5 8.5
0 10 9.4 5.9 10 5 8.5 8.5 8.3
1 10 7.6 8.3 10 7 8.5 8.5
2 10 8.8 5 10 7 8.5 8.3
1 10 8.2 8.3 8.5 7 8.5 9.3
2 10 8.2 8.3 9.5 8.5 7 9 9.3
0 5.9 10 8.5 9 8.3
0 3.3 7
ỳ
Average
(Present +
Word)/2 Điểm QTrình
8.8 =(V10*10%+W10*20%)*10/3
9.2
0.0
8.9
8.5
8.5
4.4
7.9
7.9
8.4
7.7
8.5
7.4
9.0
7.4
8.5
8.8
8.3
9.4
9.2
8.8
7.7
8.4
8.9
8.7
8.5
8.5
0.0
8.7
8.5
8.7
8.4
8.5
8.4
8.5
8.4
8.9
9.2
8.7
0.0
Trường Đại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.HCM
Khoa Kinh tế
DANH SÁCH ĐIỂM DANH
Học kỳ 2A - Năm Học 2023-2024
Môn học Vận tải bảo hiểm (MGT1112E) Nhóm A03E Số tín chỉ 3
Tổng số tiết 45
Giảng viên Nguyễn Trần Lê (LENT10031984)
N/A
Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh 21/2 26/2 28/2 4/3 6/3 11/3 13/3 18/3 20/3 25/3 27/3 1/4 3/4 8/4 10/4 CCần BTập
1 215085212 Nguyễn Ngọc Quế Anh 18/01/03 10 W10*20%)*10