2.Chi phí bán hàng BẢNG TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU Đvt: đồng. TT HẠNG SL GIÁ THÀNH MỤC ĐẦU TIỀN TƯ 1 Túi ni lông 140 15.000 15.000 2 Sữa ông thọ 1 28.000 28.000 3 Sữa chua 2 25.000 50.000 4 Siro dâu 1 18.000 18.000 5 Xoài 2 5.000 10.000 6 Sốt socola 1 22.000 22.000 7 Sting vị dâu 1 10.000 10.000 8 Túi đá 2 14.000 28.000 9 Thùng giữ 1 38.000 38.000 nhiệt 10 Túi nịt 1 5.000 5.000
2.Chi phí tài chính và giá vốn bán hàng
Vốn cố định: 300.000 đ Chi tiêu hàng ngày: 225.000 đ/ngày Doanh thu hàng ngày dự kiến: 280.000 Doanh thu bình quân hàng tháng: 53.000.000 đ/tháng Lợi nhuận hàng tháng: 8.600.000 đ/tháng