Professional Documents
Culture Documents
Bản Sao Của 15 NGÀY HỌC TỪ VỰNG NÂNG CAO IELTS READING UPDATED
Bản Sao Của 15 NGÀY HỌC TỪ VỰNG NÂNG CAO IELTS READING UPDATED
Bước 1: Tải một hoặc nhiều app trên điện thoại trên App Store hoặc Google Play
Cram Memrise Quizlet
Bước 2: Học từ qua ứng dụng/ đọc thuộc trên giấy/ chép tay ra sổ từ vựng.
Lưu ý: Link học đã có cuối danh sách từ của mỗi chủ đề; Với từ vựng của Reading
thì chỉ cần học nghĩa tiếng Việt, không cần học cách phát âm và chính tả.
Bước 3: Chơi các games, luyện ghi nhớ trên các ứng dụng giúp tăng khả năng ghi
nhớ lên hơn 50%, giảm thời gian ôn luyện còn 1/3.
LIÊN HỆ:
2
MỤC LỤC
3
UNIT 1: HEALTH
Medical (a) Y Tế
4
Drug, Medicine, Pill (n) Thuốc
Autistic (a) Tự Kỉ
Dysentery (n) Tả Lị
5
Bacteria (n) Vi Khuẩn
6
Obesity (n) Béo Phì
Healthcare (n) Y Tế
7
UNIT 2: ENVIRONMENT
8
Temperature Variation (n) Thay Đổi Nhiệt Độ
9
Urban (a) Đô Thị
10
UNIT 3: AGRICULTURE
11
Agriculture Practice (n) Canh Tác
12
Seasonal (a) Theo Mùa
13
UNIT 4: PSYCHOLOGY
14
Hard-Wired (a) Khắc Sâu Vào
15
Phobia (n) Ám Ảnh
16
UNIT 5: ECONOMICS
Debt (n) Nợ
17
Fiscal (a) Tài Chính
18
Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/ielts-xuan-phi-advanced-vocab-
economics-12821483
Link Quizlet: https://quizlet.com/vn/711772675/xuan-phi-ielts-advanced-vocab-
economics-flash-cards/
Link Memrise: https://app.memrise.com/community/course/6224965/15-ngay-hoc-
tu-vung-nang-cao-ielts-reading/5/
19
UNIT 6: TECHNOLOGY
20
Pressure (n) Áp Lực/ Áp Suất
21
Variable (n) Biến Số
22
Link Memrise: https://app.memrise.com/community/course/6224965/15-ngay-hoc-
tu-vung-nang-cao-ielts-reading/6/
Link Review 3: https://www.cram.com/flashcards/xuan-phi-ielts-advanced-vocab-
review-3-12821901
23
UNIT 7: LANGUAGE
24
Concept (n) Khái niệm
25
Eloquent (a) Hùng biện
26
UNIT 8: SPACE
27
Unmanned (a) Không Có Người
29
UNIT 9: HISTORY
30
Traditional (a) Có Tính Truyền Thống
Reveal (v) Lộ Ra
31
Collapse (v) Sụp Đổ
Antique (n) Đồ Cổ
32
UNIT 10: EDUCATION
33
Cognitive (a) Nhận Thức
34
Curiosity (n) Tò mò
35
36