Professional Documents
Culture Documents
KL Đà Giáo Thi Công Hầm Chui
KL Đà Giáo Thi Công Hầm Chui
7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 30.00 8.25 2.32 574.03
8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 30.00 8.25 2.32 574.03
9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 60.00 2.50 2.32 347.73
10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 60.00 2.50 2.32 347.73
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang
7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73
8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73
9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18
10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang
7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73
8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 22.00 3.50 2.32 178.50
9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18
10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 44.00 2.50 2.32 255.00
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang
7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73
8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73
9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18
10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang
7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 22.00 3.50 2.32 178.50
8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73
9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 44.00 2.50 2.32 255.00
10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang