KL Đà Giáo Thi Công Hầm Chui

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

BẢNG TỔNG HỢP VÁN KHUÔN THÉP

Số Đơn trọng Khối lượng Diện tích


STT Ký hiệu Hạng mục ĐVT Ghi chú
lượng (Kg/tấm) (Kg) (m2)
I Tấm ván khuôn 23,783.23 605.94
Tấm 01 [] 1500x900x5 Tấm 14 52.99 741.83 18.90
Ván
Tấm 02 [] 1500x450x5 Tấm 14 23.55 329.70 8.40
khuôn
bản đáy Tấm 03 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 111.27 222.55 5.67 01 đốt
đốt số
Tấm 04 [] 1490x900x5 Tấm 2 52.63 105.27 2.68
01
Tấm 05 [] 1490x450x5 Tấm 2 26.32 52.63 1.34
Tấm 06 [] 1500x900x5 Tấm 18 52.99 953.78 24.30
Ván
Tấm 07 [] 1500x450x5 Tấm 18 23.55 423.90 10.80
khuôn
bản đáy Tấm 08 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 111.27 222.55 5.67 01 đốt
đốt số
Tấm 09 [] 790x900x5 Tấm 2 27.91 55.81 1.42
02
Tấm 10 [] 790x450x5 Tấm 2 13.95 27.91 0.71

Ván Tấm 11 [] 1500x900x5 Tấm 56 52.99 2,967.30 75.60


khuôn
tường Tấm 12 [] 1490x900x5 Tấm 8 52.63 421.07 10.73 01 đốt
thân đốt
01 Tấm 13 [] 1800x450x5 Tấm 4 31.79 127.17 3.24

Ván Tấm 14 [] 1500x900x5 Tấm 72 52.99 3,815.10 97.20


khuôn
tường Tấm 15 [] 790x900x5 Tấm 8 27.91 223.25 5.69 01 đốt
thân đốt
02 Tấm 16 [] 1800x450x5 Tấm 4 31.79 127.17 3.24
Tấm 17 [] 1500x824x5 Tấm 14 48.51 679.18 17.30
Tấm 18 [] 1500x883x5 Tấm 14 51.99 727.81 18.54
Tấm 19 [] 1500x733x5 Tấm 14 43.16 604.18 15.39
Tấm 20 [] 1500x1266x5 Tấm 14 74.54 1,043.50 26.59
Tấm 21 [] 1500x400x5 Tấm 14 23.55 329.70 8.40
Tấm 22 [] 1500x1500x5 Tấm 7 88.31 618.19 15.75
Tấm 23 [] 1500x2000x5 Tấm 7 117.75 824.25 21.00
Ván Tấm 24 [] 1490x824x5 Tấm 2 48.19 96.38 2.46
khuôn Tấm 25 [] 1490x883x5 Tấm 2 51.64 103.28 2.63
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 26 [] 1490x733x5 Tấm 2 42.87 85.74 2.18
01 Tấm 27 [] 1490x1266x5 Tấm 2 74.04 148.08 3.77
Tấm 28 [] 1490x400x5 Tấm 2 23.39 46.79 1.19
Tấm 29 [] 1490x1500x5 Tấm 1 87.72 87.72 2.24
Tấm 30 [] 1490x2000x5 Tấm 1 116.97 116.97 2.98
Tấm 31 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 147.76 295.53 7.53
Tấm 32 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 7.85 31.40 0.80
Tấm 33 [] 5400x300x5 Tấm 2 63.59 127.17 3.24
Tấm 34 [] 500x300x5 Tấm 2 5.89 11.78 0.30
Tấm 35 [] 1500x824x5 Tấm 18 48.51 873.23 22.25
Tấm 36 [] 1500x883x5 Tấm 18 51.99 935.76 23.84
Tấm 37 [] 1500x733x5 Tấm 18 43.16 776.80 19.79
Tấm 38 [] 1500x1266x5 Tấm 18 74.54 1,341.64 34.18
Tấm 39 [] 1500x400x5 Tấm 18 23.55 423.90 10.80
Tấm 40 [] 1500x1500x5 Tấm 9 88.31 794.81 20.25
Tấm 41 [] 1500x2000x5 Tấm 9 117.75 1,059.75 27.00
Ván Tấm 42 [] 790x824x5 Tấm 2 25.55 51.10 1.30
khuôn Tấm 43 [] 790x883x5 Tấm 2 27.38 54.76 1.40
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 44 [] 790x733x5 Tấm 2 22.73 45.46 1.16
02 Tấm 45 [] 790x1266x5 Tấm 2 39.26 78.51 2.00
Tấm 46 [] 790x400x5 Tấm 2 12.40 24.81 0.63
Tấm 47 [] 790x1500x5 Tấm 1 46.51 46.51 1.19
Tấm 48 [] 790x2000x5 Tấm 1 62.02 62.02 1.58
Tấm 49 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 147.76 295.53 7.53
Tấm 50 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 7.85 31.40 0.80
Tấm 51 [] 5400x200x5 Tấm 2 42.39 84.78 2.16
Tấm 52 [] 500x200x5 Tấm 2 3.93 7.85 0.20
Ván khuôn bản đáy m2 79.90
Tổng cộng Ván khuôn tường thân m2 195.70
Ván khuôn bảnđỉnh m2 330.35
BẢNG TỔNG HỢP THÉP TĂNG CƯỜNG VÁN KHUÔN
Số Chiều dài 1 TL riêng Tổng khối
STT Ký hiệu Hạng mục ĐVT Ghi chú
lượng tấm (m) (Kg/m) lượng(kg)
I Thép V5 tăng cường 16,309.49
Tấm 01 [] 1500x900x5 Tấm 14 10.50 3.77 554.19
Ván
Tấm 02 [] 1500x450x5 Tấm 14 5.25 3.77 277.10
khuôn
bản đáy Tấm 03 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 13.50 3.77 101.79 01 đốt
đốt số
Tấm 04 [] 1490x900x5 Tấm 2 10.46 3.77 78.87
01
Tấm 05 [] 1490x450x5 Tấm 2 5.23 3.77 39.43
Tấm 06 [] 1500x900x5 Tấm 18 10.50 3.77 712.53
Ván
Tấm 07 [] 1500x450x5 Tấm 18 5.25 3.77 356.27
khuôn
bản đáy Tấm 08 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 13.50 3.77 101.79 01 đốt
đốt số
Tấm 09 [] 790x900x5 Tấm 2 5.86 3.77 44.18
02
Tấm 10 [] 790x450x5 Tấm 2 2.93 3.77 22.09

Ván Tấm 11 [] 1500x900x5 Tấm 56 10.50 3.77 2,216.76


khuôn
tường 01 đốt
thân đốt
01
Ván
khuôn
tường Tấm 12 [] 1490x900x5 Tấm 8 10.46 3.77 315.47 01 đốt
thân đốt
01 Tấm 13 [] 1800x450x5 Tấm 4 5.85 3.77 88.22

Ván Tấm 14 [] 1500x900x5 Tấm 72 10.50 3.77 2,850.12


khuôn
tường Tấm 15 [] 790x900x5 Tấm 8 5.86 3.77 176.74 01 đốt
thân đốt
02 Tấm 16 [] 1800x450x5 Tấm 4 5.85 3.77 88.22
Tấm 17 [] 1500x824x5 Tấm 14 9.30 3.77 490.64
Tấm 18 [] 1500x883x5 Tấm 14 8.92 3.77 470.53
Tấm 19 [] 1500x733x5 Tấm 14 8.17 3.77 430.95
Tấm 20 [] 1500x1266x5 Tấm 14 11.06 3.77 583.96
Tấm 21 [] 1500x400x5 Tấm 14 5.00 3.77 263.90
Tấm 22 [] 1500x1500x5 Tấm 7 15.00 3.77 395.85
Tấm 23 [] 1500x2000x5 Tấm 7 17.50 3.77 461.83
Ván Tấm 24 [] 1490x824x5 Tấm 2 9.26 3.77 69.79
khuôn Tấm 25 [] 1490x883x5 Tấm 2 8.89 3.77 66.99
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 26 [] 1490x733x5 Tấm 2 8.14 3.77 61.34
01 Tấm 27 [] 1490x1266x5 Tấm 2 11.02 3.77 83.12
Tấm 28 [] 1490x400x5 Tấm 2 4.98 3.77 37.55
Tấm 29 [] 1490x1500x5 Tấm 1 14.95 3.77 56.36
Tấm 30 [] 1490x2000x5 Tấm 1 17.45 3.77 65.79
Tấm 31 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 16.88 3.77 127.28
Tấm 32 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 1.97 3.77 29.65
Tấm 33 [] 5400x300x5 Tấm 2 11.40 3.77 85.96
Tấm 34 [] 500x300x5 Tấm 2 1.60 3.77 12.06
Tấm 35 [] 1500x824x5 Tấm 18 9.30 3.77 630.83
Tấm 36 [] 1500x883x5 Tấm 18 8.92 3.77 604.97
Tấm 37 [] 1500x733x5 Tấm 18 8.17 3.77 554.08
Tấm 38 [] 1500x1266x5 Tấm 18 11.06 3.77 750.80
Tấm 39 [] 1500x400x5 Tấm 18 5.00 3.77 339.30
Tấm 40 [] 1500x1500x5 Tấm 9 15.00 3.77 508.95
Tấm 41 [] 1500x2000x5 Tấm 9 17.50 3.77 593.78
Ván Tấm 42 [] 790x824x5 Tấm 2 5.63 3.77 42.47
khuôn Tấm 43 [] 790x883x5 Tấm 2 5.02 3.77 37.84
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 44 [] 790x733x5 Tấm 2 4.57 3.77 34.45
02 Tấm 45 [] 790x1266x5 Tấm 2 6.96 3.77 52.46
Tấm 46 [] 790x400x5 Tấm 2 2.78 3.77 20.96
Tấm 47 [] 790x1500x5 Tấm 1 8.45 3.77 31.86
Tấm 48 [] 790x2000x5 Tấm 1 9.95 3.77 37.51
Tấm 49 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 16.88 3.77 127.28
Tấm 50 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 1.97 3.77 29.65
Tấm 51 [] 5400x200x5 Tấm 2 11.20 3.77 84.45
Tấm 52 [] 500x200x5 Tấm 2 1.40 3.77 10.56
Ván khuôn bản đáy kg 2,288.24
Tổng cộng Ván khuôn tường thân kg 5,735.53
Ván khuôn bản đỉnh kg 8,285.72
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
TT Hạng mục - Quy cách ĐVT Khối lượng Ghi chú
(Cấu kiện) (m) (Kg/ĐVT)
I Bản đáy cống
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 8.00 16.99 7.07 959.99
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 8.00 16.99 7.07 959.99
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1 Kg 30.00 0.60 7.07 127.17
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2 Kg 30.00 0.60 7.07 127.17
5 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1 Kg 30.00 1.00 2.32 69.55
6 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2 Kg 30.00 1.00 2.32 69.55
7 Thép xuyên ty D12 đốt 1 Kg 15.00 0.65 1.58 15.39
8 Thép xuyên ty D12 đốt 2 Kg 15.00 0.65 1.58 15.39
9 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 60.00 60.00
10 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 60.00 60.00
11 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 60.00 0.70 17.10 718.20
II Tường thân
II.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 16.00 16.99 7.07 1,919.98
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 16.00 16.99 7.07 1,919.98
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 30.00 2.18 7.07 461.84
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 30.00 2.18 7.07 461.84
5 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1 Kg 30.00 2.18 7.07 461.84
6 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2 Kg 30.00 2.18 7.07 461.84

7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 30.00 8.25 2.32 574.03

8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 30.00 8.25 2.32 574.03

9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 60.00 2.50 2.32 347.73

10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 60.00 2.50 2.32 347.73

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái 60.00 60.00


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái 60.00 60.00
13 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 120.00 120.00
14 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 120.00 120.00
Luân chuyển từ bản
15 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 60.00 0.70 17.10 718.20 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
II.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 40.00 40.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 160.00 160.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 320.00 320.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 80.00 80.00
III Bản đỉnh cống
III.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 12.00 16.99 7.07 1,439.99
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 12.00 16.99 7.07 1,439.99
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 30.00 2.50 7.07 529.88
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 30.00 2.50 7.07 529.88
5 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1 Kg 5.00 16.99 7.07 600.00
6 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2 Kg 5.00 16.99 7.07 600.00
7 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1 Kg 30.00 3.20 10.99 1,055.04
8 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2 Kg 30.00 3.20 10.99 1,055.04
9 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang

12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang
13 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 Thanh 60.00 3.67 2.32 510.46
14 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 Thanh 60.00 3.67 2.32 510.46
15 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 120.00 120.00
16 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 120.00 120.00

17 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột - 0.70 17.10 - Luân chuyển từ


thân hầm sang
III.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 60.00 60.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 240.00 240.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 480.00 480.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 120.00 120.00
IV Sân cống, tường cánh Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
TT Hạng mục - Quy cách ĐVT Khối lượng Ghi chú
(Cấu kiện) (m) (Kg/ĐVT)
I Bản đáy cống
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 4.00 14.20 7.07 401.29
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 4.00 14.20 7.07 401.29
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1 Kg 24.00 0.70 7.07 118.69
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2 Kg 24.00 0.70 7.07 118.69
5 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1 Kg 24.00 1.00 2.32 55.64
6 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2 Kg 24.00 1.00 2.32 55.64
7 Thép xuyên ty D12 đốt 1 Kg 12.00 0.65 1.58 12.31
8 Thép xuyên ty D12 đốt 2 Kg 12.00 0.65 1.58 12.31
9 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 48.00 48.00
10 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 48.00 48.00
11 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 48.00 0.70 17.10 574.56
II Tường thân
II.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 16.00 14.20 7.07 1,605.17
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 16.00 14.20 7.07 1,605.17
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
5 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
6 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47

7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73

8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73

9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18

10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái 48.00 48.00


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái 48.00 48.00
13 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 96.00 96.00
14 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 96.00 96.00
Luân chuyển từ bản
15 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 48.00 0.70 17.10 574.56 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
II.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 40.00 40.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 160.00 160.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 320.00 320.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 80.00 80.00
III Bản đỉnh cống
III.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 12.00 14.20 7.07 1,203.88
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 12.00 14.20 7.07 1,203.88
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 24.00 2.50 7.07 423.90
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 24.00 2.50 7.07 423.90
5 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1 Kg 5.00 14.20 7.07 501.62
6 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2 Kg 5.00 14.20 7.07 501.62
7 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1 Kg 24.00 3.20 10.99 844.03
8 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2 Kg 24.00 3.20 10.99 844.03
9 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang

12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang
13 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 Thanh 48.00 3.67 2.32 408.37
14 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 Thanh 48.00 3.67 2.32 408.37
15 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 96.00 96.00
16 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 96.00 96.00

17 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột - 0.70 17.10 - Luân chuyển từ


thân hầm sang
III.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 60.00 60.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 240.00 240.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 480.00 480.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 120.00 120.00
IV Sân cống, tường cánh Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
TT Hạng mục - Quy cách ĐVT Khối lượng Ghi chú
(Cấu kiện) (m) (Kg/ĐVT)
I Bản đáy cống
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 4.00 14.74 7.07 416.61
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 4.00 13.20 7.07 373.03
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1 Kg 24.00 0.70 7.07 118.69
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2 Kg 22.00 0.70 7.07 108.80
5 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1 Kg 24.00 1.00 2.32 55.64
6 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2 Kg 22.00 1.00 2.32 51.00
7 Thép xuyên ty D12 đốt 1 Kg 12.00 0.65 1.58 12.31
8 Thép xuyên ty D12 đốt 2 Kg 11.00 0.65 1.58 11.29
9 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 48.00 48.00
10 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 44.00 44.00
11 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 46.00 0.70 17.10 550.62
II Tường thân
II.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 16.00 14.74 7.07 1,666.44
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 16.00 13.20 7.07 1,492.13
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 22.00 2.18 7.07 338.68
5 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
6 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2 Kg 22.00 2.18 7.07 338.68

7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73

8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 22.00 3.50 2.32 178.50

9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18

10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 44.00 2.50 2.32 255.00

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái 48.00 48.00


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái 44.00 44.00
13 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 96.00 96.00
14 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 88.00 88.00
Luân chuyển từ bản
15 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 46.00 0.70 17.10 550.62 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
II.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 40.00 40.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 160.00 160.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 320.00 320.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 80.00 80.00
III Bản đỉnh cống
III.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 12.00 14.74 7.07 1,249.83
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 11.00 13.20 7.07 1,025.84
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 24.00 2.50 7.07 423.90
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 22.00 2.50 7.07 388.58
5 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1 Kg 5.00 14.74 7.07 520.76
6 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2 Kg 5.00 13.20 7.07 466.29
7 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1 Kg 24.00 3.20 10.99 844.03
8 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2 Kg 22.00 3.20 10.99 773.70
9 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang

12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang
13 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 Thanh 48.00 3.67 2.32 408.37
14 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 Thanh 44.00 3.67 2.32 374.34
15 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 96.00 96.00
16 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 88.00 88.00

17 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột - 0.70 17.10 - Luân chuyển từ


thân hầm sang
III.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 60.00 60.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 240.00 240.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 480.00 480.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 120.00 120.00
IV Sân cống, tường cánh Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
TT Hạng mục - Quy cách ĐVT Khối lượng Ghi chú
(Cấu kiện) (m) (Kg/ĐVT)
I Bản đáy cống
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 4.00 13.77 7.07 389.04
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 4.00 14.59 7.07 412.24
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1 Kg 24.00 0.70 7.07 118.69
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2 Kg 24.00 0.70 7.07 118.69
5 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1 Kg 24.00 1.00 2.32 55.64
6 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2 Kg 24.00 1.00 2.32 55.64
7 Thép xuyên ty D12 đốt 1 Kg 12.00 0.65 1.58 12.31
8 Thép xuyên ty D12 đốt 2 Kg 12.00 0.65 1.58 12.31
9 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 48.00 48.00
10 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 48.00 48.00
11 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 48.00 0.70 17.10 574.56
II Tường thân
II.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 16.00 13.77 7.07 1,556.17
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 16.00 14.59 7.07 1,648.97
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
5 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47
6 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2 Kg 24.00 2.18 7.07 369.47

7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73

8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73

9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18

10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái 48.00 48.00


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái 48.00 48.00
13 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 96.00 96.00
14 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 96.00 96.00
Luân chuyển từ bản
15 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 48.00 0.70 17.10 574.56 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
II.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 40.00 40.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 160.00 160.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 320.00 320.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 80.00 80.00
III Bản đỉnh cống
III.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 12.00 13.77 7.07 1,167.12
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 12.00 14.59 7.07 1,236.73
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 24.00 2.50 7.07 423.90
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 24.00 2.50 7.07 423.90
5 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1 Kg 5.00 13.77 7.07 486.30
6 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2 Kg 5.00 14.59 7.07 515.30
7 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1 Kg 24.00 3.20 10.99 844.03
8 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2 Kg 24.00 3.20 10.99 844.03
9 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang

12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang
13 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 Thanh 48.00 3.67 2.32 408.37
14 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 Thanh 48.00 3.67 2.32 408.37
15 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 96.00 96.00
16 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 96.00 96.00

17 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột - 0.70 17.10 - Luân chuyển từ


thân hầm sang
III.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 60.00 60.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 240.00 240.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 480.00 480.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 120.00 120.00
IV Sân cống, tường cánh Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
TT Hạng mục - Quy cách ĐVT Khối lượng Ghi chú
(Cấu kiện) (m) (Kg/ĐVT)
I Bản đáy cống
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 4.00 13.29 7.07 375.58
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 4.00 14.03 7.07 396.35
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1 Kg 22.00 0.70 7.07 108.80
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2 Kg 24.00 0.70 7.07 118.69
5 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1 Kg 22.00 1.00 2.32 51.00
6 Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2 Kg 24.00 1.00 2.32 55.64
7 Thép xuyên ty D12 đốt 1 Kg 11.00 0.65 1.58 11.29
8 Thép xuyên ty D12 đốt 2 Kg 12.00 0.65 1.58 12.31
9 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 44.00 44.00
10 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 48.00 48.00
11 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 46.00 0.70 17.10 550.62
II Tường thân
II.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 16.00 13.29 7.07 1,502.30
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 16.00 14.03 7.07 1,585.39
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 22.00 1.68 7.07 260.97
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 24.00 1.68 7.07 284.69
5 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1 Kg 22.00 1.68 7.07 260.97
6 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2 Kg 24.00 1.68 7.07 284.69

7 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm) Kg 22.00 3.50 2.32 178.50

8 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm) Kg 24.00 3.50 2.32 194.73

9 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm) Kg 44.00 2.50 2.32 255.00

10 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngoài hầm) Kg 48.00 2.50 2.32 278.18

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái 44.00 44.00


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái 48.00 48.00
13 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 88.00 88.00
14 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 96.00 96.00
Luân chuyển từ bản
15 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột 46.00 0.70 17.10 550.62 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
II.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 40.00 40.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 160.00 160.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 320.00 320.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 80.00 80.00
III Bản đỉnh cống
III.1 Ván khuôn, thép hình
1 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1 Kg 11.00 13.29 7.07 1,032.83
2 Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2 Kg 12.00 14.03 7.07 1,189.04
3 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1 Kg 22.00 2.50 7.07 388.58
4 Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2 Kg 24.00 2.50 7.07 423.90
5 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1 Kg 5.00 13.29 7.07 469.47
6 Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2 Kg 5.00 14.03 7.07 495.43
7 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1 Kg 22.00 3.20 10.99 773.70
8 Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2 Kg 24.00 3.20 10.99 844.03
9 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 Kg - 3.50 2.32 - Luân chuyển từ
thân hầm sang

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang

12 Kích tăng U chống ngang đốt 2 Cái - - Luân chuyển từ


thân hầm sang
13 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 Thanh 44.00 3.67 2.32 374.34
14 Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 Thanh 48.00 3.67 2.32 408.37
15 Kích tăng U chống xiên đốt 1 Cái 88.00 88.00
16 Kích tăng U chống xiên đốt 2 Cái 96.00 96.00

17 Cột chống thép I150x75x5,5 Cột - 0.70 17.10 - Luân chuyển từ


thân hầm sang
III.2 Dàn giáo
1 Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m Bộ 60.00 60.00
2 Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m) Bộ 240.00 240.00
3 Thang L=5m Cái 2.00 2.00
4 Kích đầu giáo + chân giáo Cái 480.00 480.00
5 Gỗ kê 0,2x0,2x0,2 Cục 120.00 120.00
IV Sân cống, tường cánh Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
BẢNG TỔNG HỢP VÁN KHUÔN THÉP
Số Đơn trọng Khối lượng Diện tích
STT Ký hiệu Hạng mục ĐVT Ghi chú
lượng (Kg/tấm) (Kg) (m2)
I Tấm ván khuôn 22,918.78 583.92
Tấm 01 [] 1500x900x5 Tấm 14 52.99 741.83 18.90
Ván
Tấm 02 [] 1500x500x5 Tấm 14 29.44 412.13 10.50
khuôn
bản đáy Tấm 03 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 91.06 182.12 4.64 01 đốt
đốt số
Tấm 04 [] 1490x900x5 Tấm 2 52.63 105.27 2.68
01
Tấm 05 [] 1490x500x5 Tấm 2 29.24 58.48 1.49
Tấm 06 [] 1500x900x5 Tấm 18 52.99 953.78 24.30
Ván
Tấm 07 [] 1500x500x5 Tấm 18 29.44 529.88 13.50
khuôn
bản đáy Tấm 08 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 91.06 182.12 4.64 01 đốt
đốt số
Tấm 09 [] 890x900x5 Tấm 2 31.44 62.88 1.60
02
Tấm 10 [] 890x500x5 Tấm 2 17.47 34.93 0.89

Ván Tấm 11 [] 1500x900x5 Tấm 56 52.99 2,967.30 75.60


khuôn
tường Tấm 12 [] 1490x900x5 Tấm 8 52.63 421.07 10.73 01 đốt
thân đốt
01 Tấm 13 [] 1800x400x5 Tấm 4 28.26 113.04 2.88

Ván Tấm 14 [] 1500x900x5 Tấm 72 52.99 3,815.10 97.20


khuôn
tường Tấm 15 [] 890x900x5 Tấm 8 27.91 223.25 5.69 01 đốt
thân đốt
02 Tấm 16 [] 1800x400x5 Tấm 4 28.26 113.04 2.88
Tấm 17 [] 1500x683x5 Tấm 14 40.21 562.96 14.34
Tấm 18 [] 1500x880x5 Tấm 14 51.81 725.34 18.48
Tấm 19 [] 1500x564x5 Tấm 14 33.21 464.88 11.84
Tấm 20 [] 1500x1266x5 Tấm 14 74.54 1,043.50 26.59
Tấm 21 [] 1500x400x5 Tấm 14 23.55 329.70 8.40
Tấm 22 [] 1500x2000x5 Tấm 7 117.75 824.25 21.00
Tấm 23 [] 1500x1200x5 Tấm 7 70.65 494.55 12.60
Ván Tấm 24 [] 1490x683x5 Tấm 2 39.94 79.89 2.04
khuôn Tấm 25 [] 1490x880x5 Tấm 2 51.46 102.93 2.62
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 26 [] 1490x564x5 Tấm 2 32.98 65.97 1.68
01 Tấm 27 [] 1490x1266x5 Tấm 2 74.04 148.08 3.77
Tấm 28 [] 1490x400x5 Tấm 2 23.39 46.79 1.19
Tấm 29 [] 1490x2000x5 Tấm 1 116.97 116.97 2.98
Tấm 30 [] 1490x1200x5 Tấm 1 70.18 70.18 1.79
Tấm 31 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 117.12 234.24 5.97
Tấm 32 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 7.85 31.40 0.80
Tấm 33 [] 4800x423x5 Tấm 2 79.69 159.39 4.06
Tấm 34 [] 500x423x5 Tấm 2 8.30 16.60 0.42
Tấm 35 [] 1500x683x5 Tấm 18 40.21 723.81 18.44
Tấm 36 [] 1500x880x5 Tấm 18 51.81 932.58 23.76
Tấm 37 [] 1500x564x5 Tấm 18 33.21 597.70 15.23
Tấm 38 [] 1500x1266x5 Tấm 18 74.54 1,341.64 34.18
Tấm 39 [] 1500x400x5 Tấm 18 23.55 423.90 10.80
Tấm 40 [] 1500x2000x5 Tấm 9 117.75 1,059.75 27.00
Tấm 41 [] 1500x1200x5 Tấm 9 70.65 635.85 16.20
Ván Tấm 42 [] 890x683x5 Tấm 2 23.86 47.72 1.22
khuôn Tấm 43 [] 890x880x5 Tấm 2 30.74 61.48 1.57
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 44 [] 890x564x5 Tấm 2 19.70 39.40 1.00
02 Tấm 45 [] 890x1266x5 Tấm 2 44.22 88.45 2.25
Tấm 46 [] 890x400x5 Tấm 2 13.97 27.95 0.71
Tấm 47 [] 890x2000x5 Tấm 1 69.87 69.87 1.78
Tấm 48 [] 890x1200x5 Tấm 1 41.92 41.92 1.07
Tấm 49 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 117.12 234.24 5.97
Tấm 50 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 7.85 31.40 0.80
Tấm 51 [] 4800x306x5 Tấm 2 57.65 115.30 2.94
Tấm 52 [] 500x306x5 Tấm 2 6.01 12.01 0.31
Ván khuôn bản đáy m2 83.14
Tổng cộng Ván khuôn tường thân m2 194.98
Ván khuôn bảnđỉnh m2 305.80
BẢNG TỔNG HỢP THÉP TĂNG CƯỜNG VÁN KHUÔN
Số Chiều dài 1 TL riêng Tổng khối
STT Ký hiệu Hạng mục ĐVT Ghi chú
lượng tấm (m) (Kg/m) lượng(kg)
I Thép V5 tăng cường 15,712.03
Tấm 01 [] 1500x900x5 Tấm 14 10.50 3.77 554.19
Ván
Tấm 02 [] 1500x500x5 Tấm 14 5.50 3.77 290.29
khuôn
bản đáy Tấm 03 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 11.40 3.77 85.96 01 đốt
đốt số
Tấm 04 [] 1490x900x5 Tấm 2 10.46 3.77 78.87
01
Tấm 05 [] 1490x500x5 Tấm 2 5.48 3.77 41.32
Tấm 06 [] 1500x900x5 Tấm 18 10.50 3.77 712.53
Ván
Tấm 07 [] 1500x500x5 Tấm 18 5.50 3.77 373.23
khuôn
bản đáy Tấm 08 Bịt đầu bản đáy Tấm 2 11.40 3.77 85.96 01 đốt
đốt số
Tấm 09 [] 890x900x5 Tấm 2 6.26 3.77 47.20
02
Tấm 10 [] 890x500x5 Tấm 2 3.13 3.77 23.60

Ván Tấm 11 [] 1500x900x5 Tấm 56 10.50 3.77 2,216.76


khuôn
tường 01 đốt
thân đốt
01
Ván
khuôn
tường Tấm 12 [] 1490x900x5 Tấm 8 10.46 3.77 315.47 01 đốt
thân đốt
01 Tấm 13 [] 1800x400x5 Tấm 4 5.60 3.77 84.45

Ván Tấm 14 [] 1500x900x5 Tấm 72 10.50 3.77 2,850.12


khuôn
tường Tấm 15 [] 890x900x5 Tấm 8 6.26 3.77 188.80 01 đốt
thân đốt
02 Tấm 16 [] 1800x400x5 Tấm 4 5.60 3.77 84.45
Tấm 17 [] 1500x683x5 Tấm 14 8.73 3.77 460.87
Tấm 18 [] 1500x880x5 Tấm 14 8.90 3.77 469.74
Tấm 19 [] 1500x564x5 Tấm 14 5.82 3.77 307.18
Tấm 20 [] 1500x1266x5 Tấm 14 11.06 3.77 583.96
Tấm 21 [] 1500x400x5 Tấm 14 5.00 3.77 263.90
Tấm 22 [] 1500x2000x5 Tấm 7 17.50 3.77 461.83
Tấm 23 [] 1500x1200x5 Tấm 7 12.00 3.77 316.68
Ván Tấm 24 [] 1490x683x5 Tấm 2 8.69 3.77 65.54
khuôn Tấm 25 [] 1490x880x5 Tấm 2 8.87 3.77 66.88
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 26 [] 1490x564x5 Tấm 2 5.80 3.77 43.73
01 Tấm 27 [] 1490x1266x5 Tấm 2 11.02 3.77 83.12
Tấm 28 [] 1490x400x5 Tấm 2 4.98 3.77 37.55
Tấm 29 [] 1490x2000x5 Tấm 1 17.45 3.77 65.79
Tấm 30 [] 1490x1200x5 Tấm 1 11.96 3.77 45.09
Tấm 31 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 15.29 3.77 115.26
Tấm 32 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 1.97 3.77 29.65
Tấm 33 [] 4800x423x5 Tấm 2 10.45 3.77 78.76
Tấm 34 [] 500x423x5 Tấm 2 1.85 3.77 13.92
Tấm 35 [] 1500x683x5 Tấm 18 8.73 3.77 592.55
Tấm 36 [] 1500x880x5 Tấm 18 8.90 3.77 603.95
Tấm 37 [] 1500x564x5 Tấm 18 5.82 3.77 394.95
Tấm 38 [] 1500x1266x5 Tấm 18 11.06 3.77 750.80
Tấm 39 [] 1500x400x5 Tấm 18 5.00 3.77 339.30
Tấm 40 [] 1500x2000x5 Tấm 9 17.50 3.77 593.78
Tấm 41 [] 1500x1200x5 Tấm 9 12.00 3.77 407.16
Ván Tấm 42 [] 890x683x5 Tấm 2 5.61 3.77 42.29
khuôn Tấm 43 [] 890x880x5 Tấm 2 5.31 3.77 40.04
bản 01 đốt
đỉnh đốt Tấm 44 [] 890x564x5 Tấm 2 3.47 3.77 26.18
02 Tấm 45 [] 890x1266x5 Tấm 2 7.36 3.77 55.48
Tấm 46 [] 890x400x5 Tấm 2 2.98 3.77 22.47
Tấm 47 [] 890x2000x5 Tấm 1 10.45 3.77 39.40
Tấm 48 [] 890x1200x5 Tấm 1 7.16 3.77 26.99
Tấm 49 Bịt đầu thân,bản đỉnh Tấm 2 15.29 3.77 115.26
Tấm 50 Bịt đầu gối đỡ BQĐ Tấm 4 1.97 3.77 29.65
Tấm 51 [] 4800x306x5 Tấm 2 10.21 3.77 77.00
Tấm 52 [] 500x306x5 Tấm 2 1.61 3.77 12.15
Ván khuôn bản đáy kg 2,293.14
Tổng cộng Ván khuôn tường thân kg 5,740.05
Ván khuôn bản đỉnh kg 7,678.83

You might also like