Professional Documents
Culture Documents
1147 SXD-KTVLXD 20052024-Signed 01
1147 SXD-KTVLXD 20052024-Signed 01
PHỤ LỤC 2
THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5 NĂM 2024
TRÊN ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT
(Kèm theo Công văn số 1147/SXD-KTVLXD ngày20 /5/2024 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)
1. THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc m3 235,000
3
Đá 4x6 m 265,000
(Mỏ đá Cty
3
Đá dăm 2x4 m TNHH XDCĐ 280,000
Đá dăm 1x2 m3 Hoàng Nam, 290,000
Đá 0,5 x 1 m
3 mỏ đá D2 xã 240,000
Hòa Phú, TP
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m BMT) 275,000
3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m 268,000
3
Đá hộc m 200,000
3
Đá 4x6 m 225,000
Đá 2x4 3 (Mỏ đá Cty CP 230,000
m
đầu tư phát
Đá dăm 1x2 m3 triển Nhật
265,000
Đá 0,5x1 m3 Quang, mỏ đá 180,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 thôn 4, xã Cư 225,000
Êbur, TP BMT)
Đá mi m3 165,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 180,000
Đá hộc m3 250,000
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m 275,000
3 (Mỏ đá Cty
Đá dăm 2x4 m 310,000
3
TNHH Thạch
Đá dăm 1x2 m Không qua 350,000
Anh, mỏ đá
Đá 0,5 x 1 m3 côn vo 300,000
thôn 7, xã Hòa
Phú, TP BMT)
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 280,000
Trang 4/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
2
AS 1397:2021
Tôn AZ050-17/05 - dày 0,50mm m 124,500
Trang 5/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
D = 800, L = 4M, H30 m 980,000
Trang 6/29
2. THỊ XÃ BUÔN HỒ
Ghi chú: Giá bán tại khu vực trung tâm thị xã là giá đến hiện trường xây lắp áp dụng cho các phường trung tâm như: Phường An Bình, Phường An Lạc, phường Thiện An,
Đoàn Kết, Phường Đạt Hiếu; các xã phường còn lại giá vật liệu được tính chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp công trình.
Trang 7/29
3. HUYỆN CƯ M'GAR
Ghi chú: Giá bán tại khu vực trung tâm thị trấn Quảng Phú, Quảng Tiến, Ea Pốk, Cư Suê; các xã phường còn lại giá vật liệu được tính chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp công trình.
Trang 8/29
4. HUYỆN KRÔNG BÚK
Trang 9/29
Lọc rác inox 2020 bộ 50,000
Bồn nước inox 1m3 cái 3,700,000
Bồn nước inox 2m3 cái 7,500,000
Bồn nước inox 1,5m3 cái 5,500,000
Trang 10/29
5. HUYỆN KRÔNG BÔNG
Trang 11/29
Ø10 Gr40-V kg Đã bao gồm phí 17,100
Ø16 Gr40-V kg vận chuyển 17,100
Ø12 - Ø20 CB300-V kg 17,100
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,4mm m 126,000
Tôn lạnh m 73,000
Trang 12/29
6. HUYỆN LẮK
Trang 13/29
Tôn sóng vuông 0,35mm m2 110,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m2 120,000
Cty TNHH TM Tôn
Tôn sóng vuông 0,45mm m2 135,000
Đại Lộc + VLXD
Tôn sóng ngói 0,4mm m2 130,000
Hoàng Thịnh
Tôn sóng ngói 0,45mm m2 140,000
Tôn lạnh m2 90,000
Trang 14/29
7. HUYỆN BUÔN ĐÔN
Trang 15/29
8. HUYỆN KRÔNG PẮC
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn Nghi Sơn 2,150,000
Ximăng PCB40 tấn Long Sơn 1,900,000
2 CÁT
3
Cát xây m 340,000
Cát tô m3 350,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc (km 47) 330,000
3
Đá 4x6 (SX máy) m 340,000
Đá 2x4 m3 (Mỏ đá Cty Bình 370,000
3 Hoà/Thôn 7, xã
Đá 1x2 m 390,000
Krông Búk, huyện
Đá 0,5x1 m3 Krông Pắc) 350,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m3 330,000
3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m 310,000
Đá hộc 268,182
Đá 4x6 (SX máy) m3 318,182
Đá 2x4 m3 Công ty TNHH 336,364
Hùng Anh,
Đá 1x2 m3 381,818
Thôn 4A, xã Hòa
Đá 0,5x1 m3 Tiến 295,455
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m3 318,182
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 300,000
Đá hộc 254,545
Đá 4x6 (SX máy) m3 336,364
3
Đá 2x4 m 345,455
Đá 1x2 3 (Mỏ đá Cty 363,636
m
3 TNHH Ngọc
Đá 0,5x1 m 277,273
3
Vy/xã Hòa Tiến,
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m huyện Krông Pắc) 300,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 281,818
Đá mi m3 268,182
Đất 109,091
Đá hộc m3 318,182
3
Đá 4x6 (SX máy) m 368,182
Đá 2x4 m3 386,364
Đá 1x2 m3 Trung tâm thị trấn 431,818
3 Phước An
Đá 0,5x1 m 345,455
Trang 16/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m 368,182
3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m 350,000
3
Đá mi m 336,364
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 900
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 1,000
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 1,450
Gạch không nung
TT thị trấn Phước
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên 950
An
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,300
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 4,500
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 7,000
5 THÉP CÁC LOẠI
+ Thép hình
Thép hình(U, V, I) kg 24,186
Thép hình(sắt hộp, ống vuông mạ kẽm) kg 25,000
+ Thép cuộn
Ø6 CB240-T kg 16,550
CTTNHH Trường
Ø8 CB240-T kg 16,550
Sa
Thép thanh trơn
tt Phước An"
Ø10 - Ø25 CT3 kg
+ Thép thanh vằn
Đường kính Ø10mm kg 15,200
Đường kính Ø12 mm kg 15,200
Đường kính Ø14mm kg 15,200
Đường kính Ø16-:-Ø18mm kg 15,400
Đường kính Ø20-:-Ø32mm kg 15,600
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
+ Tôn kèm mạ màu cán sóng vuông
Tôn sóng vuông 0,35mm m2 99,000
2
Tôn sóng vuông 0,4mm m 111,000
2
Tôn sóng vuông 0,45mm m 123,000
2
Tôn sóng vuông 0,50mm m 138,000
+ Tôn kèm mạ màu cán sóng vuông
giả ngói
CTTNHH Trường
Trang 17/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) CTTNHH (7)Trường (8) (9) (10) (11) (12) (13)
2
Tôn sóng ngói (4,0ziem) m Sa 123,000
Tôn sóng ngói (4,5ziem) m2 tt Phước An" 135,000
2
Tôn sóng ngói (5 ziem) m 150,000
+ Tôn lạnh la phông
Tôn lạnh kích thước khổ 1,1-
m2 79,500
dày 0,30mm (Hoa Sen)
Tôn lạnh kích thước khổ 1,1-
m2 87,500
dày 0,35mm (Hoa Sen)
Tôn lạnh kích thước khổ 1,1- 2
m 97,000
dày 0,40mm (Hoa Sen)
Trang 18/29
9. HUYỆN EA H'LEO
Trang 19/29
Thành
Gạch ống (80x120x180)mm viên Đạt/KCN Ea 1,800
Ral, Ea H'leo
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng
viên nt 5,000
(9x19x39)cm
Gạch bê tông rỗng
viên nt 7,500
(19x19x39)cm
Gạch Terrazzo Công ty TNHH
Gạch Terazzo 300x300x30 XD TM&DV
2
m Tân Thành 115,000
màu tím
Gạch Terazzo 300x300x30 2
Đạt/KCN Ea
m Ral, Ea H'leo 125,000
màu đỏ
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông m
Tôn lạnh m
Trang 20/29
10. HUYỆN CƯ KUIN
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn kỹ Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú Trên địa bàn
xây dựng vị thuật thương mại Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng SCG super PCB40 (Sông
tấn
Gianh)
2 CÁT
Cát xây m3 Mỏ cát Giang 250,000
Sơn (Km 24/QL
Cát tô m3 27) 260,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 240,000
Đá dăm 4x6 (SX máy) 280,000
Đá dăm 2x4 305,000
Mỏ đá Minh
Đá dăm 1x2 320,000
Sáng
Đá 0,5 x 1 280,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm 230,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm 210,000
Đá hộc
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m
Đá dăm 2x4 m3 Mỏ đá Công ty Hiện nay đã
3
Đá dăm 1x2 m Tuấn Nhân nghừng hoạt
Đá 0,5 x 1 m3 động
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
Cụm CN Cư
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,350
Kuin
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên Cty Trung Tuấn 9,000
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,25mm m 80,000
Tôn sóng vuông 0,35mm m Trung tâm 115,000
Tôn lạnh 0,25mm m huyện 80,000
Tôn lạnh 0,35mm m 110,000
10 ĐẤT LÀM VẬT LIỆU ĐẮP
Trang 21/29
Cty TNHH
Đất đắp (Đã bao gồm chi phí đào và 3 Minh Sáng/Mỏ
m 50,000
đổ lên xe) đá Ea Bhôk, Cư
Kuin
Trang 22/29
11. HUYỆN KRÔNG NĂNG
Trang 23/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu xây Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
5.2 Xã Ea Hồ
Xí xổm Cái 750,000
Xí bệt liền khối SUMMER 5008 Bộ VLXD Nam 2,300,000
Xí bệt liền khối AQUA 312 VN Bộ Nguyên, xã Ea 2,200,000
Xí bệt liền khối POLORA 2094 Bộ Hồ, huyện 2,500,000
Xí bệt 2 khối VI77 (Viglacera) Bộ Krông Năng 2,000,000
Xí bệt liền khối (Viglacera V73S) Bộ 3,000,000
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,4mm m2 VLXD Phú
110,000
2
Tôn sóng vuông 0,35mm m Quý, thị trấn 100,000
Tôn lạnh 2 Krông Năng 85,000
m
Trang 24/29
12. HUYỆN M'DRẮK
Trang 25/29
5 THÉP CÁC LOẠI
Thép cuộn
Đường kính Ø6 mm kg 15,900
Đường kính Ø8 mm kg 15,900
Cửa hàng Hoàng Thép Việt
Thép gai
Sa M’Drăk Mỹ
Đường kính Ø6 ÷ Ø10 mm kg 15,700
Đường kính Ø12 ÷ Ø32 mm kg 15,700
Thép hình kg 19,600
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,35mm m 95,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m Cửa hàng Hoàng 115,000
Tôn sóng vuông 0,5mm m Sa M’Drăk 125,000
Tôn lạnh m 75,000
Trang 26/29
13. HUYỆN KRÔNG ANA
Trang 27/29
14. HUYỆN EA SÚP
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú Trên địa bàn
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Đại lý VLXD
Ximăng PCB40 tấn 2,000,000
Minh Toản
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
Cát xây m3 Khu vực mỏ 260,000
cát Quỳnh
Ngọc, xã Ea
Cát tô m3 Na, huyện 270,000
Krông Ana
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 209,000
3
Giá thông báo
Đá dăm 4x6 (SX máy) m 275,000
tại mỏ đá
Đá dăm 2x4 m3 Công ty Thuận 295,000
Đá dăm 1x2 m3 An. Địa chỉ: 320,000
Đá 0,5 x 1 m3 Thôn 2, xã Ia 275,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 Rvê, huyện Ea 245,000
Súp
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 236,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 750
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 1,200
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
Gạch ống (80x80x180)mm viên
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,3mm m 105,000
Tôn sóng vuông 0,35mm m Xưởng cán tôn 115,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m Liêm Lan 135,000
Tôn lạnh vân gỗ màu trắng sữa m 90,000
Trang 28/29
15. HUYỆN EA KAR
Trang 29/29