Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 29

Số: 1147/SXD-KTVLXD

Thời gian ký: 20/05/2024 13:54:10 +07:00

PHỤ LỤC 2
THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5 NĂM 2024
TRÊN ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT
(Kèm theo Công văn số 1147/SXD-KTVLXD ngày20 /5/2024 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)
1. THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
2 CÁT
Cát xây m3 300,000
Cát tô m3 325,000

3 ĐÁ XÂY DỰNG

Đá hộc m3 235,000
3
Đá 4x6 m 265,000
(Mỏ đá Cty
3
Đá dăm 2x4 m TNHH XDCĐ 280,000
Đá dăm 1x2 m3 Hoàng Nam, 290,000
Đá 0,5 x 1 m
3 mỏ đá D2 xã 240,000
Hòa Phú, TP
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m BMT) 275,000

3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m 268,000
3
Đá hộc m 200,000
3
Đá 4x6 m 225,000
Đá 2x4 3 (Mỏ đá Cty CP 230,000
m
đầu tư phát
Đá dăm 1x2 m3 triển Nhật
265,000
Đá 0,5x1 m3 Quang, mỏ đá 180,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 thôn 4, xã Cư 225,000
Êbur, TP BMT)
Đá mi m3 165,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 180,000
Đá hộc m3 250,000
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m 275,000
3 (Mỏ đá Cty
Đá dăm 2x4 m 310,000
3
TNHH Thạch
Đá dăm 1x2 m Không qua 350,000
Anh, mỏ đá
Đá 0,5 x 1 m3 côn vo 300,000
thôn 7, xã Hòa
Phú, TP BMT)
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 280,000

Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 270,000


Trang 1/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
Đá hộc m3 227,273
Đá dăm 4x6 m3
3 (Mỏ đá Cty CP
Đá dăm 2x4 m
3
Hồ Tài Nguyên,
Đá dăm 1x2 m 300,000
mỏ đá khối 7,
Đá 0,5 x 1 m3 phường Thành 209,901
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m Nhất, TP BMT) 272,727
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 209,091
Đá hộc m3 227,273
bột đá m3 236,364
Đá 0,5 x 1 m3 227,273
Đá dăm 1x2 m3 (Mỏ đá Cty Giá bán tại mỏ 327,273
QCVN
Đá 2x4 m3 TNHH XD Phú không vận 300,000
16:2049/BXD
Xuân chuyển
Đá 4x6 m3 254,545
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 272,727
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 245,545
3
Đá hộc m 380,000
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m 415,000
3 (Mỏ đá Cty
Đá dăm 2x4 m 430,000
TNHH Thạch
Đá dăm 1x2 m3 Anh, mỏ đá
Đã qua xử lý 435,000
Đá 0,5 x 1 m3 côn vo 405,000
thôn 7, xã Hòa
Phú, TP BMT)
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 405,000

Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 400,000

4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI


Gạch không nung XMCL
Công ty TNHH
Gạch không
Gạch ống (80x80x180)mm viên nung Việt 1,250
Tân/KCN Hòa
Phú
Gạch không nung XMCL
Gạch thẻ đặc (50x80x180)mm viên Công ty TNHH 1,100
Xây dựng
Hoàng
Gạch ống (80x80x180)mm viên Vũ/KCN Hòa 1,200
Phú
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng viên 6,200
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên nt 4,000
Trang 2/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
Gạch bê tông rỗng viên 7,000
Gạch bê tông ly tâm
Kiểu Tây Ban Nha:KT
25x25x5cm(16viên/m 2 )
2
- Màu đỏ m 155,000
2
- Màu vàng m 161,000
Hoa văn Hướng Dương: KT
25x25x5cm(16viên/m 2 )
- Màu đỏ m2 155,000
- Màu vàng m2 Cty Phát Thịnh 161,000
Hoa văn Đồng Tiền: KT
2
30x30x5cm(11viên/m )
- Màu đỏ m2 140,000
2
- Màu vàng m 150,000
Gạch bê tông tự chèn hoa văn lục
2
giác: KT 21x21x5cm (26viên/m )
- Màu đỏ m2 140,000
- Màu vàng m2 150,000
Gạch Terrazzo
Gạch Terazzo 400x400x30mm
m2 135,000
màu đỏ
Gạch Terazzo 400x400x30mm 2 Sản phẩm của
m 145,000
màu vàng Công ty TNHH
Gạch Terazzo 400x400x30mm
m2 MTV Đình 135,000
màu xám Trung
Gạch Terazzo 400x400x30mm 2
m 155,000
hai màu đỏ, vàng
Gạch Terrazzo
Gạch Terazzo ngoại thất loại 1-
m2 210,000
KT 400x400x40mm mác 400 Cty Cổ phần
Gạch Terazzo ngoại thất loại 1- Hà Nam
m2 280,000
KT 400x400x60mm mác 400
Gạch bê tông tự chèn
Kích thước:
Góc(250x250
Gạch tổ hợp (Gồm 04 viên góc x60)mm; Hoa
m2 291,000
và 01 viên hoa giữa) giữa
(300x300x60)
mm, M600 Địa chỉ sản
Kích thước: xuất: 203 Lê
Gạch giả đá m2 (125x250x60) Đại Hành, 291,000
mm, M600 thành phố
Cty CP ĐTXD
Kích thước: Pleiku, tỉnh
2 BK Green
Gạch lục giác hoa văn m L(cạnh:155m Gia Lai. 291,000
m), M600 Giá bán chưa
Trang 3/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
Kích thước: bao gồm phí
Gạch lục giác vân gia bưởi m2 L(cạnh: vận chuyển 291,000
93mm), M600
Kích thước:
L(cạnh:
Gạch lục giác 3D m2 273,000
150mm),
M400
Gạch bê tông tự chèn
Cty Cổ phần
Gạch bê tông tự chèn, Zic Zăc, 2 TCVN
m Hà Nam 250,000
ba lá, lục giác 6476:1999
5 ĐÁ GRANIT
Đá Granit kích thước
m2 400,000
60x30x3cm (màu xám trắng)
Đá Granit kích thước
m2 450,000
60x30x3cm (màu đen)
Công ty cổ
Đá Granit kích màu xám trắng
m phần xây dựng 1,100,000
vát cạnh (26x32cm) Giá thông báo
công nghiệp
Đá Granit kích màu xám trắng trên địa bàn
m Đức Minh/Khu 950,000
vát cạnh (26x20cm) thành phố
CN Phú Tài,
Đá Granit kích màu xám tạo Buôn Ma
m2 phường Bùi Thị
Thuột
500,000
rãnh một chiều (đá khuyết tật) -
Xuân, TP Quy
Đá Granit kích màu đen tạo rãnh
m2 Nhơn, tỉnh 550,000
một chiều (đá khuyết tật) - KT
Bình Định
Thanh chắn bằng đá Granit KT
m2 200,000
10x10cm, L=1,0m
Thanh chắn bằng đá Granit KT
m2 200,000
10x10cm, L=0,5m
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn kẽm mạ màu cán sóng vuông
Tôn lạnh AZ100 phủ AF - dày AS 1397:2021
m2 75,500
0,30mm
Tôn lạnh AZ100 phủ AF - dày AS 1397:2021
m2 Cty CP tập
83,000
0,35mm
Tôn lạnh AZ100 phủ AF - dày 2 AS 1397:2021 đoàn Hoa Sen
m 92,500
0,40mm Chi nhánh Đắk
Tôn lạnh AZ100 phủ AF - dày AS 1397:2021 Lắk
m2 101,500
0,45mm
Tôn lạnh AZ100 phủ AF - dày AS 1397:2021
m2 111,500
0,50mm

+ Tônlạnh màu thường Hoa Sen

AS 1397:2021 Cty CP tập


TônAZ050-17/05 - dày 0,40mm m2 102,500
đoàn Hoa Sen
AS 1397:2021 Chi nhánh Đắk
Tôn AZ050-17/05 - dày 0,45mm m2 Lắk 113,000

Trang 4/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
2
AS 1397:2021
Tôn AZ050-17/05 - dày 0,50mm m 124,500

Tôn lạnh la phông


Cty CP tập
Tôn lạnh Kích thước khổ 1,1 - AS 1397:2021
m2 đoàn Hoa Sen 64,500
dày 0,25mm (Hoa Sen AZ070)
Chi nhánh Đắk
Tôn lạnh Kích thước khổ 1,1 - 2 AS 1397:2021
m Lắk 71,500
dày 0,30mm (Hoa Sen AZ070)
6 NHỰA ĐƯỜNG
Nhựa đường 60/70 - Phuy kg
Nhựa đường đặc nóng 60/70 -
kg Petrolimex/Đà

Nẵng
Nhựa đường lỏng MC70 kg
Nhựa đường nhũ tương CRS1 kg
7 CARBONCOR ASPHALT
Carboncor Asphalt -CA 6.7 tấn 3,920,000
Carboncor Asphalt -CA 9.5 tấn Cty CP Carbon Trung tâm TP BMT 3,920,001
Carboncor Asphalt -CA 19 (Bê Việt Nam
tấn 3,180,000
tông nhựa rỗng Carbon)
BÊ TÔNG TP. BMT
8
Bê tông tươi (bê tông thương phẩm) (Bán kính 10km)
3 TCVN
Mark 100 đá 1 x 2cm m 1,160,000
(đã bao gồm vận
Mark 150 đá 1 x 2cm m3 9304:2012 1,210,000
chuyển) áp dụng trong
Mark 200 đá 1 x 2cm m3 phạm vi 10km tính từ 1,280,000
Cty TNHH XD
Mark 250 đá 1 x 2cm m3 Phú Xuân
Nhà máy, KCN Tân 1,350,000
Mark 300 đá 1 x 2cm m3 An, vượt phạm vi trên 1,420,000
đơn giá cộng thêm
Mark 350 đá 1 x 2cm m3 1,490,000
8.000đ/km/m3
Mark 400 đá 1 x 2cm m3 1,560,000
9 BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
Ống cống bê tâm ly tâm đầu loe

D = 1500, L = 3M, H10 m 2,300,000

D = 1500, L = 3M, H30 m 2,650,000

D = 1200, L = 3M, H10 m 1,810,000


QCVN
D = 1200, L = 3M, H30 m 2,030,000
16:2019/BXD
D = 1000, L = 4M, H10 m 1 chuyến 2.000.000đ 1,180,000
trong trung tâm TP.
D = 1000, L = 4M, H30 m BMT. Ngoài phạm vi 1,300,000
Cty TNHH XD
trên phụ thuộc vào km,
Phú Xuân
D = 800, L = 4M, H10 m số lượng đặt hàng 870,000

Trang 5/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
thành phố
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
D = 800, L = 4M, H30 m 980,000

D = 600, L = 4M, H10 m 550,000

D = 600, L = 4M, H30 m 600,000

D = 400, L = 4M, H10 m 450,000

D = 400, L = 4M, H30 m 470,000


Bó vỉa bê tông đúc sẵn (KT Cty CP ĐTXD
md 245,000
1000x300x125)mm BK Green
10 TẤM GHI BÓ BỒN CÂY
Tấm ghi bó bồn cây. Kích thước
Cty CP ĐTXD
(D500x1000x1000x50)mm, chiếc 1,364,000
BK Green
M400
11 SONG CHẮN RÁC
Song chắn rác. Kích thước Cty CP ĐTXD
chiếc 482,000
(900x300x80)mm, C250 BK Green
Song chắn rác. Kích thước Cty CP ĐTXD
chiếc 368,000
(700x250x70)mm, C250 BK Green

Trang 6/29
2. THỊ XÃ BUÔN HỒ

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Tiêu
Nhóm vật liệu Đơn nhà sản Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng chuẩn kỹ quy cách xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị xuất thương mại chuyển Trên địa bàn
thuật Tại nơi sản xuất
huyện
1 XI MĂNG
Xi măng PCB40 Tấn 2,200,000
2 CÁT
Cát xây m3 360,000
Cát tô m3 380,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc m3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m3
Đá dăm 2x4 m3
Không có
Đá dăm 1x2 m3
mỏ đá
Đá 0,5x1 m3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3
4 GẠCH XÂY CÁC LẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm Viên 850
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm Viên 1,100
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm Viên Trên địa 1,500
Gạch không nung bàn thị xã
Gạch thẻ: 50x80x180mm Viên
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm Viên 1200
5 GẠCH LÁT
Gạch lát ceramic 600x600 m2 0 130,000
6 THÉP CÁC LOẠI 0
Thép hình 0
Thép cuộn
Ø6 CB240-T Kg Cửa hàng 16,800
Ø8 CB240-T Kg Hoàng Sa 16,800
Thép thanh vằn Tấn Buôn Hồ
Ø10 CB300 Kg 14,600
Ø20 CB300 Kg 15,900
7 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Cửa hàng
Tôn sóng vuông mạ màu dày 0,5mm m2 148,500
tập đoàn
Hoa Sen
Tôn lạnh độ dày thành phẩm 0,4 mm m2
Buôn Hồ 101,750

Ghi chú: Giá bán tại khu vực trung tâm thị xã là giá đến hiện trường xây lắp áp dụng cho các phường trung tâm như: Phường An Bình, Phường An Lạc, phường Thiện An,
Đoàn Kết, Phường Đạt Hiếu; các xã phường còn lại giá vật liệu được tính chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp công trình.

Trang 7/29
3. HUYỆN CƯ M'GAR

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu xây Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
3
Cát xây m 320,000
Cát tô m3 330,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m
Đá dăm 2x4 m3 Không nhận
3 được thông tin
Đá dăm 1x2 m
Đá 0,5 x 1 m3 báo cáo
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 750
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 850
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 1,150
5 NHÓM SẢN PHẨM THÉP CÁC LOẠI
+ Thép hình
+ Thép cuộn
Ø6 kg
Ø8 kg
Không nhận
Ø10 - 20 CB240T kg
được thông tin
Thép thanh trơn
báo cáo
Ø10 - Ø25 CT3 kg
+ Thép thanh vằn
Ø10 kg
Ø12 - Ø32 kg
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,4mm m 115,000
Tôn lạnh m 75,000

Ghi chú: Giá bán tại khu vực trung tâm thị trấn Quảng Phú, Quảng Tiến, Ea Pốk, Cư Suê; các xã phường còn lại giá vật liệu được tính chi phí vận chuyển đến hiện trường xây lắp công trình.

Trang 8/29
4. HUYỆN KRÔNG BÚK

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu xây Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
3
Cát xây m 360,000
Cát tô m3 380,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc
Đá 4x6 (SX máy) m3
Đá 2x4 m3 Không nhận
Mỏ đá Phục
Đá 1x2 m3 được thông
Hưng
Đá 0,5 x 1 m3 tin báo cáo
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3
4 GẠCH XÂY, ỐP LÁT CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 1,500
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 1,800
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 2,400
Gạch ốp lát các loại
Gạch granit KT 60x60 m2 190,000
Gạch ceramic KT 30x30 m2 135,000
Gạch ceramic KT 40x40 m2 85,000
Gạch ceramic KT 50x50 m2 105,000
Gạch ceramic KT 60x60 m2 125,000
Gạch ceramic KT 30x60 m2 130,000
Gạch ceramic KT 30x45 m2 110,000
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,35mm m 80,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m 90,000
6 THIẾT BỊ VỆ SINH
Sen tắm lạnh bộ 250,000
Sen tắm nóng lạnh bộ 900,000
Chậu Lavabo bộ 1,280,000
Xí bệt rời 2 khối bộ 1,650,000
Xí bệt liền khối bộ 3,400,000
Xí xổm bộ 450,000
Vòi xịt bộ 180,000
Gương soi bộ 280,000

Trang 9/29
Lọc rác inox 2020 bộ 50,000
Bồn nước inox 1m3 cái 3,700,000
Bồn nước inox 2m3 cái 7,500,000
Bồn nước inox 1,5m3 cái 5,500,000

Trang 10/29
5. HUYỆN KRÔNG BÔNG

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu xây Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn 1,950,000
Ximăng trắng tấn 4,750,000
2 CÁT
Cát xây m3 Mỏ Giang 200,000
3
Sơn/Cty
Cát tô m Hưng Vũ 220,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 450,000
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m 0
3
Đá dăm 2x4 m Giá bình quân 0
3
Đá dăm 1x2 m trên địa bàn 530,000
3 huyện
Đá 0,5 x 1 m 0
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m 0
3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m 420,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên
Gạch không nung
Không có nhà máy
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
Gạch ống (80x80x180)mm viên
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên
5 THÉP CÁC LOẠI
+ Thép hình
Thép hình(U, V, I) kg 21,900
Cty cổ phần
Thép hình(sắt hộp, ống vuông mạ kẽm) kg thép Trường Sa, 27,100
+ Thép cuộn chi nhánh Nam
Ø6 CB240-T kg Yết/Thôn 6, xã 17,100
Ø8 CB240-T kg Khuê Ngọc 17,100
Ø10 - 20 CB240T kg Điền, huyện
+ Thép thanh vằn Krông Bông.
Đã bao gồm phí

Trang 11/29
Ø10 Gr40-V kg Đã bao gồm phí 17,100
Ø16 Gr40-V kg vận chuyển 17,100
Ø12 - Ø20 CB300-V kg 17,100
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,4mm m 126,000
Tôn lạnh m 73,000

Trang 12/29
6. HUYỆN LẮK

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
Cty TNHH Phú Bình
m3 280,000
(Ea Rbin)
Cty TNHH Xuân
Cát xây m3 280,000
Bình (Nam Kar)
DNTN VLXD Sông
m3 285,000
Núi (Buôn Mliêng)
Cty TNHH Phú Bình
m3 305,000
(Ea Rbin)
Cty TNHH Xuân
Cát tô m3 305,000
Bình (Nam Kar)
DNTN VLXD Sông
m3 310,000
Núi (Buôn Mliêng)
3 ĐÁ XÂY DỰNG
3
Đá hộc m 227,273
Đá dăm 4x6 (SX máy) m3 263,636
Đá dăm 2x4 m3 (mỏ đá Buôn H'Lăm, 281,818
Đá dăm 1x2 m3 xã Đắk Nuê) Cty CP 318,182
Đá 0,5 x 1 m3 Hồ Tài Nguyên 200,000
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m 272,727
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 254,545
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên
Không có
Gạch không nung
đơn vị cung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
ứng
Gạch ống (80x80x180)mm viên
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP

Trang 13/29
Tôn sóng vuông 0,35mm m2 110,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m2 120,000
Cty TNHH TM Tôn
Tôn sóng vuông 0,45mm m2 135,000
Đại Lộc + VLXD
Tôn sóng ngói 0,4mm m2 130,000
Hoàng Thịnh
Tôn sóng ngói 0,45mm m2 140,000
Tôn lạnh m2 90,000

Trang 14/29
7. HUYỆN BUÔN ĐÔN

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT Quỳnh Ngọc
Cát xây m3
Cát tô m3 0
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá 1x2 309,090
Đá 2x4 m3 300,000
Đá 4x6 m3 290,909
3
Đá 0.5x1 m QCVN16:20 Công ty TNHH 263,636
Đá bột m3 19/BXD Minh Sáng 245,454
3
Đá hộc m 263,636
Đá cấp phối 0.37 m3 245,454
3
Đá cấp phối 0.25 m 281,818
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên
Không nhận
Gạch không nung
thông tin được
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
báo cáo
Gạch ống (80x80x180)mm viên 139
Gạch block bê tông rỗng 0
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 0
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 0
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn màu 0,30mm m 72,727
Tôn màu 0,35mm m Công ty TNHH 80,000
MTV MT Liêm
Tôn màu 0,40mm m 90,909
Lan
Tôn màu 0,45mm m 100,000

Trang 15/29
8. HUYỆN KRÔNG PẮC
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn Nghi Sơn 2,150,000
Ximăng PCB40 tấn Long Sơn 1,900,000
2 CÁT
3
Cát xây m 340,000
Cát tô m3 350,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc (km 47) 330,000
3
Đá 4x6 (SX máy) m 340,000
Đá 2x4 m3 (Mỏ đá Cty Bình 370,000
3 Hoà/Thôn 7, xã
Đá 1x2 m 390,000
Krông Búk, huyện
Đá 0,5x1 m3 Krông Pắc) 350,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m3 330,000
3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m 310,000
Đá hộc 268,182
Đá 4x6 (SX máy) m3 318,182
Đá 2x4 m3 Công ty TNHH 336,364
Hùng Anh,
Đá 1x2 m3 381,818
Thôn 4A, xã Hòa
Đá 0,5x1 m3 Tiến 295,455
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m3 318,182
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 300,000
Đá hộc 254,545
Đá 4x6 (SX máy) m3 336,364
3
Đá 2x4 m 345,455
Đá 1x2 3 (Mỏ đá Cty 363,636
m
3 TNHH Ngọc
Đá 0,5x1 m 277,273
3
Vy/xã Hòa Tiến,
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m huyện Krông Pắc) 300,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 281,818
Đá mi m3 268,182
Đất 109,091
Đá hộc m3 318,182
3
Đá 4x6 (SX máy) m 368,182
Đá 2x4 m3 386,364
Đá 1x2 m3 Trung tâm thị trấn 431,818
3 Phước An
Đá 0,5x1 m 345,455

Trang 16/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m 368,182
3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m 350,000
3
Đá mi m 336,364
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 900
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 1,000
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 1,450
Gạch không nung
TT thị trấn Phước
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên 950
An
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,300
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 4,500
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 7,000
5 THÉP CÁC LOẠI
+ Thép hình
Thép hình(U, V, I) kg 24,186
Thép hình(sắt hộp, ống vuông mạ kẽm) kg 25,000
+ Thép cuộn
Ø6 CB240-T kg 16,550
CTTNHH Trường
Ø8 CB240-T kg 16,550
Sa
Thép thanh trơn
tt Phước An"
Ø10 - Ø25 CT3 kg
+ Thép thanh vằn
Đường kính Ø10mm kg 15,200
Đường kính Ø12 mm kg 15,200
Đường kính Ø14mm kg 15,200
Đường kính Ø16-:-Ø18mm kg 15,400
Đường kính Ø20-:-Ø32mm kg 15,600
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
+ Tôn kèm mạ màu cán sóng vuông
Tôn sóng vuông 0,35mm m2 99,000
2
Tôn sóng vuông 0,4mm m 111,000
2
Tôn sóng vuông 0,45mm m 123,000
2
Tôn sóng vuông 0,50mm m 138,000
+ Tôn kèm mạ màu cán sóng vuông
giả ngói
CTTNHH Trường

Trang 17/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) CTTNHH (7)Trường (8) (9) (10) (11) (12) (13)
2
Tôn sóng ngói (4,0ziem) m Sa 123,000
Tôn sóng ngói (4,5ziem) m2 tt Phước An" 135,000
2
Tôn sóng ngói (5 ziem) m 150,000
+ Tôn lạnh la phông
Tôn lạnh kích thước khổ 1,1-
m2 79,500
dày 0,30mm (Hoa Sen)
Tôn lạnh kích thước khổ 1,1-
m2 87,500
dày 0,35mm (Hoa Sen)
Tôn lạnh kích thước khổ 1,1- 2
m 97,000
dày 0,40mm (Hoa Sen)

Trang 18/29
9. HUYỆN EA H'LEO

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
2 CÁT
Sông
Cát xây m3 310,000
Hinh/AyunPa,
3
Cát tô m Gia Lai 390,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 255,000
Đá dăm 4x6 (SX máy) m3 270,000
Đá dăm 2x4 m3 Cty TNHH 285,000
XD&TM Sài
Đá dăm 1x2 m3 330,000
Gòn (Mỏ đá Ea
Đá 0,5 x 1 m3 Sol) 310,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 310,000
Cấp phối đá dăm Dmax
m3 295,000
37,5mm
Đá hộc 255,000
Đá 4x6 m3 Cty TNHH 270,000
Đá 2x4 m
3 TM&DV Tân 285,000
Thành Đạt (Mỏ
Đá 1x2 m3 330,000
3
đá TDP5, thị
Đá 0,5x1 m trấn Ea Đrăng, 320,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m3 huyện Ea Hleo) 310,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 295,000
Đá hộc 255,000
Đá dăm 4x6 (SX máy) m3 Công ty TNHH 270,000
Đá dăm 2x4 m3 MTV Văn 285,000
Đá dăm 1x2 m3 Chương (Mỏ 330,000
Đá 0,5 x 1 m
3 đá thôn 1, xã 320,000
Cư Mốt, huyện
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 310,000
Ea H’Leo)
Cấp phối đá dăm Dmax m3 295,000
37,5mm
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên Công ty TNHH 1,200
Xây dựng
Gạch ống (80x80x180)mm viên TM&DV Tân 1,600
Thành

Trang 19/29
Thành
Gạch ống (80x120x180)mm viên Đạt/KCN Ea 1,800
Ral, Ea H'leo
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng
viên nt 5,000
(9x19x39)cm
Gạch bê tông rỗng
viên nt 7,500
(19x19x39)cm
Gạch Terrazzo Công ty TNHH
Gạch Terazzo 300x300x30 XD TM&DV
2
m Tân Thành 115,000
màu tím
Gạch Terazzo 300x300x30 2
Đạt/KCN Ea
m Ral, Ea H'leo 125,000
màu đỏ
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông m
Tôn lạnh m

Trang 20/29
10. HUYỆN CƯ KUIN
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn kỹ Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú Trên địa bàn
xây dựng vị thuật thương mại Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng SCG super PCB40 (Sông
tấn
Gianh)
2 CÁT
Cát xây m3 Mỏ cát Giang 250,000
Sơn (Km 24/QL
Cát tô m3 27) 260,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 240,000
Đá dăm 4x6 (SX máy) 280,000
Đá dăm 2x4 305,000
Mỏ đá Minh
Đá dăm 1x2 320,000
Sáng
Đá 0,5 x 1 280,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm 230,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm 210,000
Đá hộc
3
Đá dăm 4x6 (SX máy) m
Đá dăm 2x4 m3 Mỏ đá Công ty Hiện nay đã
3
Đá dăm 1x2 m Tuấn Nhân nghừng hoạt
Đá 0,5 x 1 m3 động
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
Cụm CN Cư
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,350
Kuin
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên Cty Trung Tuấn 9,000
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,25mm m 80,000
Tôn sóng vuông 0,35mm m Trung tâm 115,000
Tôn lạnh 0,25mm m huyện 80,000
Tôn lạnh 0,35mm m 110,000
10 ĐẤT LÀM VẬT LIỆU ĐẮP

Trang 21/29
Cty TNHH
Đất đắp (Đã bao gồm chi phí đào và 3 Minh Sáng/Mỏ
m 50,000
đổ lên xe) đá Ea Bhôk, Cư
Kuin

Trang 22/29
11. HUYỆN KRÔNG NĂNG

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật liệu xây Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
Cát xây m3
3
Cát tô m
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 273,000
Đá dăm 4x6 (SX máy) m3 Mỏ đá Đắc Thái 300,000
Đá dăm 2x4 m3 Sơn, địa chỉ 300,000
3 thôn Tam lập,
Đá dăm 1x2 m 391,000
xã Ea Tam,
Đá 0,5 x 1 m3 huyện Krông 264,000
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m Năng 327,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 300,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 1,700
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 1,700
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 2,200
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 1,700
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 1,700
VLXD Phú
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 2,200
Quý, thị trấn
Gạch không nung
Krông Năng
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên 0
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,636
Gạch block bê tông rỗng 0
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 0
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 0
5 THIẾT BỊ VỆ SINH
5.1 Thị trấn Krông Năng
Chậu rửa mặt (Viglacera) Bộ 1,300,000
Tiểu Nam (mini) Bộ 450,000
VLXD Phú
Tiểu Nam (lớn) Bộ 800,000
Quý, thị trấn
Xí xổm Cái 250,000
Krông Năng
Xí bệt liền khối (Viglacera) Bộ 2,000,000
Xí bệt liền khối (Đocera) Bộ 1,200,000

Trang 23/29
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu xây Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện Vận
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Ghi chú
dựng vị kỹ thuật thương mại chuyển Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
5.2 Xã Ea Hồ
Xí xổm Cái 750,000
Xí bệt liền khối SUMMER 5008 Bộ VLXD Nam 2,300,000
Xí bệt liền khối AQUA 312 VN Bộ Nguyên, xã Ea 2,200,000
Xí bệt liền khối POLORA 2094 Bộ Hồ, huyện 2,500,000
Xí bệt 2 khối VI77 (Viglacera) Bộ Krông Năng 2,000,000
Xí bệt liền khối (Viglacera V73S) Bộ 3,000,000
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,4mm m2 VLXD Phú
110,000
2
Tôn sóng vuông 0,35mm m Quý, thị trấn 100,000
Tôn lạnh 2 Krông Năng 85,000
m

Trang 24/29
12. HUYỆN M'DRẮK

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
liệu xây dựng vị kỹ thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Xi măng PCB40 Nghi Sơn tấn Cty TNHH MTV Nhập từ Cty 2,050,000
Xi măng PCB40 Long Sơn tấn Dương Trường Thành Công 1,850,000
Xi măng PCB40 Tam Sơn tấn Đạt (BMT) 1,810,000
2 CÁT
Cát xây m3 Cty TNHH khai 270,000
thác cát Đoàn
3
Cát tô m Kết, xã Ea Ô 300,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá 1x2 363,636
Đá 2x4 345,454
Đá 4x6 (SX máy) 318,181
Cty TNHH Sanh
Đá hộc 272,727
Chiến
Cấp phối đá dăm Dmax 25 290,909
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 270,000
Đá 0,5x1 260,000
Đá hộc 315,000
Đá 4x6 (SX máy) m3 Cty TNHH đầu tư
330,000
Đá 2x4 m3 thương mại 360,000
Đá 1x2 m3 Dương Lâm Phát 380,000
Đá 0,5x1 m3 (Mỏ đá thôn 10, 280,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25 loại 1 m3 xã Ea M'Doal, 310,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25 huyện M'Drăk) 295,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 290,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel 0
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 818
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên CTY VLXD 20 863
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 1,136
Gạch không nung 0
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,600
Công ty TNHH
Gạch ống 02 lỗ (40x80x180)mm viên 1,200
TM SX Đại An
Gạch block bê tông rỗng Trung 0
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 8,300
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên

Trang 25/29
5 THÉP CÁC LOẠI
Thép cuộn
Đường kính Ø6 mm kg 15,900
Đường kính Ø8 mm kg 15,900
Cửa hàng Hoàng Thép Việt
Thép gai
Sa M’Drăk Mỹ
Đường kính Ø6 ÷ Ø10 mm kg 15,700
Đường kính Ø12 ÷ Ø32 mm kg 15,700
Thép hình kg 19,600
6 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,35mm m 95,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m Cửa hàng Hoàng 115,000
Tôn sóng vuông 0,5mm m Sa M’Drăk 125,000
Tôn lạnh m 75,000

Trang 26/29
13. HUYỆN KRÔNG ANA

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật Đơn Tiêu chuẩn kỹ Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
liệu xây dựng vị thuật thương mại Trên địa bàn
Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
Cát xây m3 Mỏ cát 260,000
Quỳnh Ngọc,
Cát tô m3 xã Ea Na 270,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 235,000
Mỏ đá Cty
Đá 4x6 (SX máy) m3 TNHH
265,000
3
Đá 2x4 m XDCĐ 280,000
Đá 1x2 m3 Hoàng Nam, 290,000
Đá 0,5 x 1 m3 mỏ đá D2 xã 240,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 Hòa Phú, TP 275,000
3 BMT)
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m 268,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 40x80x180mm viên 450
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 480
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên Xã Ea Bông 850
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên 0
Gạch ống (80x80x180)mm viên 0
Gạch block bê tông rỗng 0
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 0
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 0
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,35mm m2 95,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m2 Nhà máy tôn 111,818
Hoa Sen, chi
Tôn sóng vuông 0,45mm m2 125,455
nhánh Krông
Tôn lạnh 0,22mm m2 Ana 76,364
Tôn lạnh 0,25mm m2 83,636

Trang 27/29
14. HUYỆN EA SÚP
Giá thông báo (trước thuế VAT)
Nhóm vật liệu Đơn Tiêu chuẩn Điều kiện
STT Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú Trên địa bàn
xây dựng vị kỹ thuật thương mại Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Đại lý VLXD
Ximăng PCB40 tấn 2,000,000
Minh Toản
Ximăng PCB30 tấn
2 CÁT
Cát xây m3 Khu vực mỏ 260,000
cát Quỳnh
Ngọc, xã Ea
Cát tô m3 Na, huyện 270,000
Krông Ana
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc 209,000
3
Giá thông báo
Đá dăm 4x6 (SX máy) m 275,000
tại mỏ đá
Đá dăm 2x4 m3 Công ty Thuận 295,000
Đá dăm 1x2 m3 An. Địa chỉ: 320,000
Đá 0,5 x 1 m3 Thôn 2, xã Ia 275,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 Rvê, huyện Ea 245,000
Súp
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 236,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 750
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 1,200
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên
Gạch ống (80x80x180)mm viên
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên
5 TẤM TRẦN, TẤM LỢP
Tôn sóng vuông 0,3mm m 105,000
Tôn sóng vuông 0,35mm m Xưởng cán tôn 115,000
Tôn sóng vuông 0,4mm m Liêm Lan 135,000
Tôn lạnh vân gỗ màu trắng sữa m 90,000

Trang 28/29
15. HUYỆN EA KAR

Giá thông báo (trước thuế VAT)


Nhóm vật
Đơn Tiêu chuẩn kỹ Điều kiện
STT liệu xây Loại vật liệu xây dựng quy cách nhà sản xuất xuất xứ Vận chuyển Ghi chú
vị thuật thương mại Trên địa bàn
dựng Tại nơi sản xuất
huyện
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 XI MĂNG
Ximăng PCB40 tấn
2 CÁT
3
Cát xây m Cty TNHH khai 270,000
thác cát Đoàn
Cát tô m3 Kết, xã Ea Ô 300,000
3 ĐÁ XÂY DỰNG
Đá hộc m3 360,000
3
Đá 4x6( SX máy) m 380,000
Đá 2x4 m3 390,000
Mỏ đá 52, thị
Đá 1x2 m3 trấn Ea Kar
410,000
Đá 0,5x1 m3 380,000
Cấp phối đá dăm Dmax 25 m3 370,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5 m3 365,000
Đá hộc 320,000
Đá dăm 4x6 (SX máy) m3 330,000
Đá dăm 2x4 m3 350,000
Mỏ đá Đức
Đá dăm 1x2 m3 360,000
Tân, xã Ea Pal
Đá 0,5 x 1 m3 320,000
3
Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m 330,000
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 325,000
4 GẠCH XÂY CÁC LOẠI
Gạch tuynel
Cty Trường
Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 1,000 1,200
Phước
Gạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên Cty Đức Tân 900 1,100
Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên Cty Đức Tân 1,300 1,500
Gạch không nung
Gạch thẻ (40x80x180)mm viên 900 1,000
Gạch ống (80x80x180)mm viên 1,400 1,600
Gạch block bê tông rỗng
Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 5,000 7,000
Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 10,000 13,000

Trang 29/29

You might also like