Professional Documents
Culture Documents
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
Câu hỏi 1: Viêm cổ tử cung thường gây ra thay đổi nào sau đây ở tế bào cổ
tử cung?
A. Tăng sản
B. Teo tế bào
C. Tăng số lượng bạch cầu
D. Giảm số lượng bạch cầu
Câu hỏi 2: Triệu chứng phổ biến nhất của teo tế bào cổ tử cung là gì?
A. Đau bụng dưới
B. Khô âm đạo
C. Ra máu bất thường
D. Tăng tiết dịch âm đạo
Câu hỏi 3: Nhiễm ký sinh trùng nào dưới đây thường gây ra biến đổi tế
bào cổ tử cung?
A. Giardia lamblia
B. Plasmodium falciparum
C. Trichomonas vaginalis
D. Toxoplasma gondii
Câu hỏi 4: Trong trường hợp viêm cổ tử cung mãn tính, tế bào cổ tử cung
thường biểu hiện như thế nào?
A. Tăng sản lành tính
B. Teo tế bào
C. Thâm nhập bạch cầu mạn tính
D. Biểu hiện của dị sản
Câu hỏi 5: Biểu hiện chính của nhiễm Trichomonas vaginalis ở cổ tử cung
là gì?
A. Teo tế bào
B. Nhiều tế bào viêm, đặc biệt là bạch cầu
C. Tăng sản tế bào
D. Thâm nhiễm tế bào Langerhans
Câu hỏi 6: Tế bào cổ tử cung ở phụ nữ sau mãn kinh thường có biểu hiện
gì?
A. Tăng sản tế bào
B. Tăng tiết dịch
C. Teo và giảm số lượng tế bào bề mặt
D. Tăng thâm nhập bạch cầu
Câu hỏi 8: Điều gì xảy ra với tế bào cổ tử cung khi bị viêm nhiễm mãn
tính?
A. Tăng sản tuyến
B. Tăng tiết chất nhầy
C. Thâm nhập tế bào viêm mạn tính
D. Giảm số lượng tế bào biểu mô
Câu hỏi 9: Triệu chứng phổ biến nhất của nhiễm Trichomonas vaginalis là
gì?
A. Đau bụng
B. Khí hư màu vàng xanh, có mùi hôi
C. Ra máu
D. Đau khi quan hệ
Câu hỏi 10: Yếu tố nào dưới đây có thể gây ra teo tế bào cổ tử cung?
A. Nhiễm khuẩn
B. Nhiễm virus
C. Thiếu estrogen
D. Sử dụng kháng sinh dài ngày