Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Stt Mã MH Nhóm/tổ mTên môn hSố tín chỉ Điểm thi Điểm TK (1Điểm TK (4Điểm TK (C

Học kỳ 2 - Năm học 2023-2024


1 BAS1122 2 Tư tưởng H 2
2 BAS1159 11 Tiếng Anh 4
3 BSA1221 8 Pháp luật 2
4 ELE1309 3 Điện tử số 3
5 ELE13101 2 Xử lý tín h 3
6 SKD1102 11 Kỹ năng là 1
7 TEL1344 1 Lý thuyết t 3
8 TEL1345 1 Kỹ thuật si 3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trun 3.01
- Điểm trun 7.36
- Số tín chỉ 44
Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024
1 BAS1152 2 Chủ nghĩa 2 8 8.1 3.5 B+
2 BAS1158 11 Tiếng Anh 4 5.8 6.5 2.5 C+
3 BAS1225 4 Vật lý 2 và 4 7.5 8.2 3.5 B+
4 ELE13105 1 Linh kiện 3 8 7.5 3B
5 ELE1318 1 Lý thuyết 3 0 0F
6 SKD1101 11 Kỹ năng thu 1 8 8.2 3.5 B+
7 TEL1368 1 Tín hiệu và 3 9.5 9.5 4 A+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.74- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.63- Số tín chỉ đạt học kỳ:16- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 2.74
- Điểm trun 6.63
- Số tín chỉ 16
- Điểm trun 3.01
- Điểm trun 7.36
- Số tín chỉ 44
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023
1 BAS1107 1 Giáo dục th 2 7 7 3B
2 BAS1151 1 Kinh tế chí 2 7.5 7.5 3B
3 BAS1157 1 Tiếng Anh 4 6.6 7.2 3B
4 BAS1204 1 Giải tích 2 3 10 10 4 A+
5 BAS1224 1 Vật lý 1 và 4 6.5 6.9 2.5 C+
6 BAS1226 1 Xác suất t 2 9.5 9.2 4 A+
7 INT1155 1 Tin học cơ 2 8.5 8.4 3.5 B+
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.24- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:8.04- Số tín chỉ đạt học kỳ:17- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.24
- Điểm trun 8.04
- Số tín chỉ 17
- Điểm trun 3.19
- Điểm trun 7.86
- Số tín chỉ 28
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
1 BAS1105-7 1 Giáo dục q 7.5 7 7 3B
2 BAS1106 10 Giáo dục th 2 4 5.2 1.5 D+
3 BAS1150 5 Triết học M 3 6.5 7 3B
4 BAS1201 6 Đại số 3 5 6.1 2C
5 BAS1203 6 Giải tích 1 3 8.5 9 4 A+
6 INT1154 10 Tin học cơ 2 8.5 8.6 3.7 A
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.13- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:7.59- Số tín chỉ đạt học kỳ:11- Điểm trung bình tíc
- Điểm trun 3.13
- Điểm trun 7.59
- Số tín chỉ 11
- Điểm trun 3.13
- Điểm trun 7.59
- Số tín chỉ 11
Kết quả Chi tiết

Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.01- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.36- Số tín chỉ tích lũy:44

học kỳ:16- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.01- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.36- Số tín chỉ tích lũy:44

học kỳ:17- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.19- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.86- Số tín chỉ tích lũy:28
học kỳ:11- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:3.13- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:7.59- Số tín chỉ tích lũy:11

You might also like